Năng suất lao động và năng suất lao động xã hội là 2 yếu tố quan trọng trong sự phát triển của quốc gia. Bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta nắm bắt rõ hơn về 2 khái niệm này. Cùng tìm hiểu nhé.
Mục lục bài viết
1. Năng suất lao động:
Năng suất lao động (NSLD) được định nghĩa theo nhiều góc độ khác nhau, bao gồm:
– Theo Karl Marx: Năng suất lao động là sức sản xuất của lao động hữu ích. Năng suất lao động được thể hiện thông qua kết quả hoạt động sản xuất hữu ích của con người trong một đơn vị thời gian nhất định.
– Theo quan điểm truyền thống: Năng suất lao động là tỷ lệ giữa đầu vào và đầu ra, là lượng lao động để tạo ra đầu ra. Theo đó, năng suất lao động sẽ được đo bằng số lượng sản phẩm được sản xuất ra trong một đơn vị thời gian cụ thể. Hoặc sử dụng thời gian lao động lãng phí để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
– Theo Ủy ban hiệu suất năng suất châu Âu: Năng suất lao động là trạng thái tinh thần, là thái độ phấn đấu nhằm cải thiện những gì đang có. Có một điều chắc chắn rằng hôm nay con người có thể làm việc tốt hơn hôm qua và ngày mai sẽ làm việc tốt hơn hôm nay. Ngoài ra, nó cũng đòi hỏi những nỗ lực không ngừng để thích ứng với các hoạt động kinh tế trong trường hợp điều kiện luôn thay đổi, áp dụng các phương pháp mới.
Từ các khái niệm trên, chúng ta có thể thấy rằng năng suất lao động là kết quả của việc lao động hữu ích trên một đơn vị thời gian. Tăng năng suất lao động không chỉ đơn thuần là tiêu chuẩn phản ánh chất lượng sản phẩm được sản xuất ra mà còn phải thể hiện mối quan hệ giữa năng suất – chất lượng – cuộc sống – việc làm và phát triển bền vững.
2. Năng suất lao động xã hội:
Khái niệm “Năng suất lao động xã hội” trong tiếng Anh là Social labor productivity. Năng suất lao động xã hội là mức năng suất được tính cho mọi nguồn lực của một doanh nghiệp hoặc toàn xã hội, được đo bằng số đơn vị sản phẩm đầu ra của doanh nghiệp hoặc xã hội tạo ra trên một đơn vị lao động sống và lao động quá khứ được tiêu dùng để sản xuất ra các đơn vị sản phẩm đó.
Trong đó năng suất lao động xã hội bao gồm cả tiêu dùng lao động sống và lao động quá khứ: tiêu dùng lao động sống là sức lực của con người đã bỏ ra ngay trong quá trình sản xuất kinh doanh; và tiêu dùng lao động quá khứ là tiêu dùng các sản phẩm lao động sống đã được vật chất hóa trong các giai đoạn và quá trình sản xuất kinh doanh trước đó (thể hiện ở giá trị máy móc, thiết bị; công cụ, dụng cụ sử dụng nhỏ và nguyên vật liệu). Do đó, khi nói đến hao phí lao động sống là nói đến năng suất lao động cá nhân, và việc tiêu dùng đồng thời cả lao động sống và lao động quá khứ sẽ tạo ra năng suất lao động xã hội.
3. Các nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động:
Năng suất lao động là hiệu quả sử dụng lao động để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Có nhiều yếu tố quyết định đến năng suất lao động, bao gồm:
– Trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động: Những người lao động có trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm tốt hơn thường có năng lực sản xuất và cung cấp dịch vụ hiệu quả hơn.
– Công nghệ và trang thiết bị: Sử dụng công nghệ mới hiện đại và trang thiết bị tốt hơn có thể giúp tăng năng suất lao động.
– Quản lý sản xuất và tổ chức lao động: Quản lý sản xuất và tổ chức lao động có thể giúp tăng năng suất lao động bằng cách sắp xếp công việc, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu thời gian không hiệu quả.
– Điều kiện làm việc: làm việc ở môi trường an toàn, thoải mái và có tính khích lệ có thể giúp tăng năng suất lao động.
– Đầu tư và hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan: Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực, cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật và hỗ trợ cho các doanh nghiệp có thể giúp tăng năng suất lao động.
– Sáng tạo và đổi mới: Sáng tạo và đổi mới có thể giúp tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, tăng giá trị gia tăng và cải thiện năng suất lao động.
– Các yếu tố liên quan đến giải trí, sức khỏe và các nhu cầu khác của người lao động: Việc thỏa mãn các nhu cầu khác của người lao động như sức khỏe, giải trí, gia đình và xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến năng suất lao động.
Tất cả các yếu tố đều ảnh hưởng đến năng suất lao động và cần được quản lý và tối ưu hóa để tăng năng suất lao động.
4. Mối quan hệ năng suất lao động xã hội và năng suất lao động cá nhân:
Năng suất lao động được chia thành hai loại: năng suất lao động cá nhân và năng suất lao động xã hội. Năng suất lao động cá nhân và năng suất lao động xã hội có mối quan hệ chặt chẽ. Năng suất lao động cá nhân là tiền đề của năng suất lao động xã hội. Tuy nhiên, hai loại năng suất lao động này không phải lúc nào cũng hài hòa với nhau, thể hiện ở chỗ:
– Khi cả hai loại năng suất lao động này đều tăng thì đây là mối quan hệ thuận (năng suất lao động cá nhân liên quan đến thu nhập của người lao động, trong khi năng suất lao động xã hội phản ánh lợi ích của doanh nghiệp. Cả hai loại năng suất đều tăng thì lợi ích của cả hai chủ thể đều tăng).
– Khi năng suất lao động cá nhân tăng trong khi năng suất lao động xã hội không tăng hoặc không giảm thì đây là mối quan hệ nghịch đảo (lợi ích của doanh nghiệp và người lao động không nhất quán với nhau: người lao động vì muốn tăng năng suất lao động và thu nhập mà sử dụng máy móc, thiết bị không hợp lý, lãng phí nguyên vật liệu, coi thường chất lượng sản phẩm,… dẫn đến sản phẩm sản xuất ra tiêu thụ chậm, hàng tồn kho tăng, giá bán giảm… làm giảm lợi ích của doanh nghiệp).
Như vậy, để hai loại năng lực lao động này hài hòa với nhau thì mối quan hệ giữa lao động sống và lao động quá khứ phải liên tục thay đổi: phải bảo đảm tốc độ tăng của lao động quá khứ nhanh hơn tốc độ suy giảm của lao động. Muốn vậy, cần thường xuyên nâng cao trách nhiệm của người lao động đối với doanh nghiệp và ngược lại; có giải pháp động viên, kỷ luật nghiêm minh để bảo vệ lợi ích của người lao động với lợi ích của doanh nghiệp; tạo động lực để người lao động gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, tuân thủ kỷ luật trong sản xuất kinh doanh lao động.
* Sau đây là một số ý nghĩa của việc tăng năng suất lao động xã hội:
– Tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường: Tăng năng suất lao động xã hội giúp tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường và nâng cao vị thế của một quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu.
– Tăng hiệu quả sản xuất: Tăng năng suất lao động xã hội giúp nâng cao hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp, giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
– Nâng cao chất lượng cuộc sống: Tăng năng suất lao động xã hội giúp tăng thu nhập của người lao động và cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều này có thể giúp xóa đói giảm nghèo và cải thiện sức khỏe, giáo dục và an sinh của người dân.
– Giảm thời gian làm việc: Tăng năng suất lao động xã hội có thể giảm thời gian làm việc và tăng thời gian giải trí, giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người lao động.
– Thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội: Tăng năng lực lao động xã hội. Giúp thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, góp phần tạo thêm việc làm, thu hút đầu tư, tăng trưởng kinh tế, giảm bất bình đẳng xã hội.
– Tạo sức mạnh cạnh tranh: Năng suất lao động xã hội cao là yếu tố tạo ra sức cạnh tranh trên thị trường kinh doanh, giúp doanh nghiệp tăng năng suất, cải thiện chất lượng, giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao lợi nhuận, tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Do đó, nâng cao năng lực lao động xã hội là mục tiêu quan trọng trong quản lý nguồn nhân lực và phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Vì vậy, tăng năng suất lao động xã hội là mục tiêu quan trọng trong quản lý nguồn nhân lực và phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia.