“Ông già và biển cả” là tác phẩm tiêu biểu cho các nguyên tắc bố cục tảng băng trôi của Hemingway. Soạn bài Ông già và biển cả: Vài nét về tác giả, tác phẩm dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tác phẩm. Cùng tham khảo nhé!
Mục lục bài viết
1. Tác giả Hê-minh-uê:
– Tên khai sinh của Hê-minh-uê là Ơ-nít Hê-minh-uê, ông sinh năm 1899, mất năm 1961, tại bang I-li-noi. Ông sinh ra trong một gia đình trí thức
– Sau khi hoàn thành tốt nghiệp trung học, Hê-minh-uê bắt đầu sự nghiệp làm phóng viên.
– Năm 19 tuổi, ông tham gia đội từ thiện của Hội Chữ thập đỏ trong Thế chiến thứ nhất tại chiến trường Ý, sau đó ông bị thương và trở về Hoa Kỳ.
– Ông thất vọng với xã hội đương thời, coi mình là thế hệ lạc lõng, không hòa nhập với xã hội đương thời và ông đã tìm kiếm sự bình yên trong rượu và tình yêu.
– Sau đó, ông sang Pháp, làm báo và bắt đầu viết văn.
– Năm 1926, ông viết tiểu thuyết Mặt trời vẫn mọc và nổi tiếng từ đó.
– Ông để lại một số tác phẩm với nhiều truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ và nhiều hồi ký, ghi chép.
– Các tác phẩm nổi tiếng của Hê-minh-uê: Mặt trời vẫn mọc (1926), Giã từ vũ khí (1929), Chuông nguyện hồn ai (1940), Ông già và biển cả (1952).
– Hê-minh-uê là nhà văn xuất chúng nhất thế kỷ 20 ở đất nước Mỹ, ông đã sáng tạo ra lối viết kiệm lời, kiệm cảm xúc.
– Ông là người sáng tạo ra nguyên tắc viết “tảng băng trôi”:
+ Dựa trên hiện tượng tự nhiên: băng trên mặt nước chỉ có ba phần nhìn thấy được, bảy phần ẩn.
+ Người viết phải hiểu rõ mình muốn viết gì, sau đó lược bỏ những chi tiết không cần thiết, giữ lại những phần cốt lõi, sắp xếp lại sao cho người đọc vẫn có thể hiểu được những gì tác giả đã lược bỏ.
+ Người đọc phải sáng tạo để hiểu được “bảy phần ẩn”, những hình ảnh, hình tượng,… giàu tính biểu tượng đa nghĩa.
– Dù viết về chủ đề gì, Châu Phi hay Châu Mĩ, Huê-minh-uê đều hướng đến mục tiêu “viết một áng văn xuôi đơn giản và trung thực về con người”.
– Ông đã nhận được Giải thưởng Pu-lit-dơ năm 1953 – giải thưởng văn học danh giá nhất tại Hoa Kỳ và Giải thưởng Nobel Văn học.
2. Tác phẩm Ông già và biển cả:
2.1. Hoàn cảnh ra đời:
Năm 1952, sau 10 năm sống ở Cuba, Hê-minh-uê đã cho xuất bản tác phẩm Ông già và biển cả
– Trước khi trở thành sách, tác phẩm đã được in trên tạp chí Đời sống
– Tác phẩm thể hiện phong cách viết “tảng băng trôi” của Hê-minh-uê
2.2. Tóm tắt:
Ông lão đánh cá Xan-chi-a-gô sống một mình trong một túp lều trên biển ở vùng ngoại ô La-ha-ba-na. 84 ngày đêm ông lão ra khơi đều gặp vận xui, đi đi lại lại mà không bắt được một con cá nào. Lần này ông ra khơi một mình, dẫn con thuyền đi đến tận vùng Giếng Lớn nơi có rất nhiều cá. Ném dây câu vào sáng sớm, phải mất rất lâu dây câu mới khuấy động. Những con cá mắc câu kéo thuyền chạy. Ông lão lấy hết sức kéo dây lại. Từ sáng đến tối, rồi một ngày và một đêm nữa trôi qua. Tay ông bị dây câu cứa vào và chảy máu. Trong bụng không có một mẩu bánh mì nào. Đôi chân tê liệt, bàn tay trái bị chuột rút, mệt mỏi nhưng lão không muốn bỏ cuộc: “Mình sẽ cho nó biết sức con người có thể làm được gì và chịu đựng được đến đâu!”. Đến ngày thứ 3, cá đuối dần, lão đánh cá dùng giáo đâm chết cá, buộc cá vào thuyền, rồi trở về bến tàu. Con cá nặng khoảng 6 – 7 tấn, dài hơn thuyền ngang tầm ông lão độ 7 tấc. Trong đêm tối, đàn cá đuổi theo thuyền đánh cá, lao vào đớp và rỉa con cá kiếm. Lão đánh cá dùng mái chèo tấn công vào đàn cá trong đêm tối. Khi lão Xan-chi-a-gô trở về bến tàu, chỉ còn lại bộ xương của con cá kiếm nằm trơ trọi. Lão chán nản nằm vật ra lều ngủ thiếp đi. Sáng hôm sau, cậu bé Ma-nô-lín chạy sang lều ông lão nhận thấy tình hình ông lão, cậu bé vội đi gọi các bạn chài đến chăm sóc ông lão.
2.3. Bố cục:
Gồm 2 phần:
– Phần 1 (từ đầu đến “nước bắn tung, trùm lên cả ông lão lẫn con thuyền”): Kể về cuộc chiến đấu của Xan-ti-a-gô
– Phần 2 (còn lại): Xan-ti-a-gô đưa con cá trở về bờ
2.4. Giá trị nội dung:
Hình ảnh ông già câu cá một mình, dũng cảm đuổi theo con cá lớn nhất trong đời là biểu tượng cho vẻ đẹp của ước mơ và hành trình gian khổ của con người phải nỗ lực hết mình để thực hiện ước mơ. Sự biến đổi của bức tranh với những yếu tố trần trụi, hiện thực, giản đơn thành một lớp ý nghĩa ẩn dụ, rộng lớn – đó chính là phong cách nghệ thuật riêng của Hê-minh-uê và cũng là sự thể hiện cho nguyên lý sáng tạo trong văn học của ông: tác phẩm nghệ thuật giống như một “tảng băng trôi”.
2.5. Giá trị nghệ thuật:
– Lối viết uyển chuyển, lời văn có nhiều “khoảng trống”
– Hình ảnh được lựa chọn kỹ lưỡng, mang tính tượng trưng và đa nghĩa
– Nghệ thuật ngôn từ độc thoại và độc thoại nội tâm của nhân vật
3. Hướng dẫn soạn bài Ông già và biển cả:
Câu 1 (trang 135 sgk ngữ văn 12 tập 2):
Hình ảnh con cá kiếm được miêu tả theo vòng lặp mang đến cho người đọc nhiều hàm ý
– Thể hiện ông lão đã đuổi theo con cá kiếm ba ngày hai đêm nhưng vẫn chưa nhìn thấy con cá.
+ Ông cảm nhận con cá qua sợi dây, qua vòng xoáy rộng đến hẹp, từ gần đến xa, cho thấy ông lão là người giàu kinh nghiệm.
+ Hình ảnh con cá là khát vọng, hoài bão của con người, con người luôn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.
Câu 2 (trang 135 sgk ngữ văn 12 tập 2):
Với sự nhạy cảm của ông lão nhiều năm kinh nghiệm, ông đã huy động mọi khả năng của mình vào cuộc chiến.
+ Về thị giác: phán đoán của con cá qua độ dốc, độ căng của sợi dây.
+ Về xúc giác: Cảm nhận từng giây chuyển động của nó qua sợi dây.
+ Ông lão đâm vào làm kiệt sức con cá, nó nhảy lên khỏi mặt nước, phô hết vẻ khổng lồ, sức lực của nó
→ Các chi tiết được sắp xếp theo thứ tự của cuộc chinh phục cá kiếm, từ quan sát, cảm nhận cho đến khi con cá kiếm bị bắt nó đã cố vùng vẫy để thoát rồi sau đó tới gần hơn.
Câu 3 (trang 135 sgk ngữ văn 12 tập 2):
Đoạn trích: ông lão cảm nhận được cảm xúc của con cá như một người thợ săn, mặc dù muốn giết đối thủ nhưng lại thấy đối thủ là một người xứng đáng, một người anh em, cảm phục nó vì điều đó.
+ Đối thoại thân mật với con cá: đừng nhảy, cá ơi, tao chưa từng thấy … anh em ạ → Thấy con cá như một con người
+ Thưởng thức vẻ đẹp của con cá kiếm
+ Thán phục con cá vì hành động chấp nhận và hết mình trong cuộc chiến của nó ( làm đứt dây câu, hoặc lật thuyền)
– Mối quan hệ ông lão với con cá: mối quan hệ đa chiều, phức tạp
+ Người đánh cá – con cá bị bắt
+ Hai đối thủ ngang sức, ngang tài
+ Hai người bạn chí cốt
+ Cái đẹp, người nhận ra và thưởng thức cái đẹp
+ Cách ứng xử giữa con người với môi trường xung quanh
Câu 4 (trang 135 sgk ngữ văn 12 tập 2):
*Con cá trước khi chết :
– Khổng lồ, vô cùng đẹp: chiếc đuôi lớn, màu tím hồng, thân hình nó đồ sộ
– Phẩm chất của con cá: thông minh, khỏe mạnh, chịu đựng…
→ Sở hữu vóc dáng, vẻ đẹp, sự uy nghi, tráng lệ, duyên dáng
* Con cá sau khi chết:
– Vẫn mang trong minh nét kiêu hùng:
+ Cố gắng nâng cao bộ vây, vươn lên khoe sắc, không chấp nhận cái chết
+ Con cá trắng bạc, cứng đờ, bồng bềnh theo sóng biển
→ Vẫn mạnh mẽ, oai nghiêm
4. Luyện tập:
Bài 1 (trang 135 sgk ngữ văn 12 tập 2):
Ngoài việc miêu tả bằng lời văn kể chuyện, còn thông qua việc trực tiếp nói đến hành động, thái độ của ông lão đối với con cá kiếm, đó là ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật Xan-ti-a-gô
– Ý nghĩa của lời trực tiếp:
+ Người đọc hình dung ra sự việc xảy ra một cách trực tiếp
+ Hình thức đối thoại trực tiếp chứng tỏ Xan-ti-a-go chiêm ngưỡng được vẻ đẹp của con cá kiếm và coi nó như một con người
+ Vẻ đẹp của con người khi chinh phục và hoàn thiện ước mơ của mình
→ Hình ảnh ông lão và con cá kiếm có ý nghĩa tượng trưng, ám chỉ nhiều tầng ý nghĩa của tác phẩm
→ gợi lên triết lí của tác giả: tảng băng trôi
Câu 2 (Trang 315 sgk ngữ văn 12 tập 2):
Cách dịch ông già và biển cả tạo nên nhịp cân xứng của tiêu đề, không chỉ thế, tiêu đề này Cách dịch ông lão và biển cả tạo nên nhịp điệu cân bằng cho nhan đề, không những vậy, nhan đề này còn mách nước cho người đọc về lập luận của hai nhân vật
+ Người già yếu >< biển cả mênh mông, bao la, cuồn cuộn
+ Con người hữu hạn >< thiên nhiên vô hạn
+ Sự chung sống của con người và thiên nhiên