"Huyện Trìa xử án" thuộc lớp XIII trong vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" thực sự là một phần tuyệt vời và không thể thiếu trong danh mục các vở tuồng truyền thống của Việt Nam.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích Huyện Trìa xử án (trích Nghêu, Sò, Ốc, Hến):
1. Mở bài:
Giới thiệu vở tuồng và trích đoạn.
2. Thân bài:
2.1. Tóm tắt nội dung và chủ đề của đoạn trích:
a. Nội dung:
Trình bày về cuộc xử án đối với tên Huyện Trìa.
b. Chủ đề:
Đề cập đến việc tố cáo và phê phán những người tham quan và ô lại trong thời kỳ xã hội phong kiến.
2.2. Phân tích đoạn trích: Chủ đề của truyện được thể hiện qua các nhân vật:
a. Nhân vật Huyện Trìa:
Chức vụ: tri huyện.
Gia cảnh: đủ đầy nhưng gia đình không êm ấm.
Tính cách:
Hèn nhát và yếu đuối.
Tham lam: coi trọng tiền bạc, “cúi mặt mà ăn tiền”.
Hống hách: từ già đến trẻ, đều dùng đòn roi để đe dọa.
Trăng hoa và phóng đãng: “Hoa nguyệt hôm mai thong thả”.
Cách xử án: Xử án không công bằng và nghiêm khắc:
Thị Hến là người có tội, nhưng khi nghe về hoàn cảnh đáng thương của Thị Hến, Huyện Trìa lại cảm thấy xót xa và ân xá cho Thị Hến.
=> Từ cách xử án trên, tên Huyện Trìa không chỉ là kẻ tham lam mà còn là người đê tiện và xấu xa.
b. Nhân vật Đề Hầu:
Ngoại hình: cao lớn và có râu ria.
Tính cách:
Hay nói xằng bậy và nói dối.
Nịnh hót: trong lòng ghét Huyện Trìa, định lòng sẽ báo cáo với mụ huyện nhưng ngoài mặt lại đồng ý với lời buộc tội của tên Huyện Trìa.
c. Nhân vật Thị Hến:
Hoàn cảnh: góa bụa.
Tính cách:
Hay nói xằng bậy và không thể tin được.
Khôn khéo và mưu mẹo: cố ý tạo lòng thương của Huyện Trìa và đồng ý với đề nghị của tên tri huyện.
d. Vợ chồng Trùm Sò:
Xuất thân: gia đình giàu có.
Không chỉ không thể lấy lại những gì đã mất mà còn bị buộc tội ức hiếp phụ nữ.
2.3. Đánh giá nội dung, nghệ thuật của đoạn trích:
a. Nội dung:
Qua đoạn trích, tác giả dân gian đã thể hiện một số ý sau đây:
Thái độ châm biếm và mỉa mai đối với những tên ô lại, tạo nên một cảm giác hài hước và không đồng tình với những hành động của họ.
Phê phán bọn đứng đầu bộ máy cai trị, chỉ ra rằng họ thường làm nhũng nhiễu và gây hại cho người dân.
Đồng cảm với những người dân “thấp cổ bé họng”, cho thấy sự nhạy cảm và chia sẻ với những hoàn cảnh khó khăn.
b. Nghệ thuật:
Tác giả đã khéo léo khắc họa nhân vật thông qua lời nói và hành động của họ, tạo nên sự sống động và chân thực.
Nghệ thuật châm biếm được sử dụng một cách tinh tế, tạo ra một hiệu ứng gây cười và tạo sự chú ý.
Ngôn từ mộc mạc và giản dị được sử dụng, tạo ra một cảm giác thân thiện và dễ tiếp cận.
3. Kết bài:
Tổng hợp lại, đoạn trích mang lại một giá trị quan trọng và đáng chú ý.
2. Phân tích tác phẩm Huyện trìa xử án hay nhất:
2.1. Phân tích tác phẩm Huyện trìa xử án hay nhất – Mẫu số 1:
“Huyện Trìa xử án” trong vở tuồng “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” là một đoạn trích đặc sắc về tố cáo, phê phán bọn tham quan trong xã hội phong kiến. Đoạn trích kể lại cảnh xử án của Huyện Trìa nơi công đường.
Tác giả dân gian tập trung khắc họa các nhân vật. Huyện Trìa là kẻ đứng đầu chốn nha môn của một huyện. Người ta thường khen hắn “Cầm đường ngày tháng vào ra,/ Hoa nguyệt hôm mai thong thả” nhưng thực chất đó là sự châm biếm của dân làng.
Mặc dù giàu tiền bạc, Huyện Trìa có cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc. Vì tính hay ghen, mụ huyện thường lớn tiếng với chồng. Huyện Trìa lại rúm ró, sợ sệt mỗi lần ra ngoài. Ở nhà thì bực tức không yên. Khác hẳn với một tri huyện đạo mạo, hống hách nơi công đường!
Huyện Trìa là một kẻ tham lam, hống hách, ức hiếp dân lành. Hắn luôn “Thẳng tay ăn tiền” và bị xử phạt. Hắn là người thực thi công lí nhưng làm việc theo cảm tính, không đề cao pháp luật. Hắn còn là một kẻ tráo trở, nịnh hót quan trên. Bộ mặt xấu xa, đê tiện của tên quan huyện được thể hiện rõ qua cảnh xử án. Hắn phân xử bừa bãi, làm việc thiếu nghiêm minh. Hắn động lòng thương xót và tạo điều kiện cho Thị Hến thoát tội. Huyện Trìa tuyên án xằng bậy, không đúng tội trạng dù có vật chứng, tang chứng rõ rành rành. Đề Hầu, tay sai của Huyện Trìa, cũng có ngoại hình dị hợm và có thói xu nịnh không khác gì Huyện Trìa. Trong lòng ghét Huyện Trìa nhưng ngoài mặt lại đồng thuận với lời kết tội của hắn.
Trong vụ án bất công này, không thể không nhắc đến Thị Hến. Thị ta là người góa bụa, tính cách gian manh, thích “ăn không nói có”. Rõ ràng, Thị Hến đã ăn trộm nhưng lại từ chối mua vì giận. Huyện Trìa nổi tiếng háo sắc, Thị Hến cố tình làm cho hắn thương. Khi hắn nói muốn lên chức, Thị Hến đồng ý và cảm ơn.
Huyện Trìa và Đề Hầu đại diện cho kẻ thống trị và gian ác, trong khi vợ chồng Trùm Sò là người dân bình thường. Dù bị hại, vợ chồng Trùm Sò không chỉ không đòi được bồi thường mà còn bị kết tội ức hiếp. Cuối cùng, họ không còn cách nào khác ngoài việc chấp nhận:
“Trời cao kêu chẳng thấu,
Quan lớn dạy phải vâng,
Cúi đầu tạ dưới sân,
Xin lui về bổn quán.”
Bằng việc khắc họa nhân vật thông qua lời nói hành động, nghệ thuật châm biếm đặc sắc kết hợp với ngôn từ giản dị, mộc mạc, tác giả dân gian đã thể hiện thái độ mỉa mai đối với những tên quan ô lại. Đồng thời, phê phán bọn đứng đầu bộ máy cai trị chuyên đi nhũng nhiễu, làm hại người dân.
Qua lớp tuồng này, ta càng thêm đồng cảm với nhân dân trong xã hội phong kiến. Vở tuồng “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” sẽ mãi là tác phẩm tiêu biểu, đặc sắc trong nền nghệ thuật dân gian Việt Nam. Ngoài ra, nghệ thuật dân gian Việt Nam còn có nhiều tác phẩm khác đáng chú ý. Các tác phẩm này cũng mang trong mình thông điệp sâu sắc về xã hội và con người. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống và tư tưởng của người dân Việt Nam trong quá khứ.
Ngoài việc phê phán bọn quan lại, nghệ thuật dân gian còn là một công cụ để truyền đạt những giá trị văn hoá của dân tộc. Qua các tác phẩm nghệ thuật này, chúng ta có thể tìm hiểu về truyền thống, phong tục, và lịch sử của dân tộc Việt Nam. Đồng thời, chúng cũng giúp chúng ta duy trì và phát triển những giá trị đó trong thời đại hiện đại.
Vở tuồng “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” là một tác phẩm tiêu biểu, nhưng không phải là duy nhất, của nghệ thuật dân gian Việt Nam. Còn rất nhiều tác phẩm khác đang đợi chúng ta khám phá và tận hưởng. Hãy cùng nhau trân quý và bảo tồn những giá trị văn hoá này, để chúng được truyền tụng và phát huy mãi mãi trong thế hệ sau này.
Ngoài ra, nghệ thuật dân gian không chỉ tồn tại trong lĩnh vực tuồng mà còn xuất hiện trong nhiều hình thức khác như hát bội, chèo, và múa rối. Mỗi hình thức nghệ thuật này đều có những đặc điểm riêng, mang đến cho người xem những trải nghiệm độc đáo và sự thăng hoa tinh thần. Việc tham gia và truyền đạt những truyền thống này không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một cách để gìn giữ và phát triển văn hóa dân tộc.
Với sự đa dạng và sự phong phú của nghệ thuật dân gian Việt Nam, chúng ta có thể khám phá và tìm hiểu về nền văn hóa độc đáo của dân tộc. Các tác phẩm nghệ thuật này không chỉ là niềm tự hào của người Việt mà còn có giá trị quốc tế. Chúng là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của nhân loại và cần được bảo tồn và truyền bá cho thế hệ mai sau.
2.2. Phân tích tác phẩm Huyện trìa xử án hay nhất – Mẫu số 2:
“Huyện Trìa xử án” là một đoạn trích đặc sắc và đáng chú ý trong vở tuồng “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” thuộc lớp XIII. Đoạn trích này không chỉ là một phần quan trọng trong vở tuồng mà còn mang đến cho người đọc những trải nghiệm đặc biệt về nội dung và nghệ thuật. Tác giả dân gian đã sử dụng văn bản để tố cáo và phê phán những bọn tham quan, ô lại trong xã hội phong kiến. Được tường thuật trong đoạn trích là cảnh xử án của tên Huyện Trìa trên công đường.
Nhằm làm nổi bật chủ đề chính của văn bản, tác giả dân gian đã tập trung khắc họa các nhân vật trong đoạn trích. Đầu tiên, thông qua lời xưng danh, người đọc được tạo ra những hình ảnh ban đầu về tên Huyện Trìa. Hắn là một người đứng đầu chốn nha môn trong một huyện. Mọi người thường khen ngợi hắn bằng câu ca ngợi “Cầm đường ngày tháng vào ra,/ Hoa nguyệt hôm mai thong thả”. Tuy nhiên, thực tế, câu nói này lại mang sự châm biếm và mỉa mai từ dân làng đối với tên tri huyện.
Mặc dù giàu có, rượu họ uống bằng chén được làm từ sừng tê giác, cuộc sống hôn nhân của Huyện Trìa với mụ huyện lại không hạnh phúc và trọn vẹn. Vì tính cách ghen tuông, mụ thường hay la hét với chồng. Mỗi khi Huyện Trìa ra ngoài, anh ta lại trở nên rụt rè và sợ sệt. Ở trong nhà, lòng hắn bực tức không thể yên ổn. Điều này hoàn toàn trái ngược với hình ảnh một tri huyện đạo mạo, hống hách trên công đường!
Từng chi tiết trong đoạn trích đều được tác giả dân gian xử lý một cách tỉ mỉ, từ đó tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống xã hội phong kiến và những khía cạnh tiêu cực của nó. Bằng cách này, tác giả muốn gửi thông điệp sâu sắc về sự tham quan, ô lại và những bi kịch trong xã hội. Từ đó, đoạn trích “Huyện Trìa xử án” đã trở thành một phần không thể thiếu để hiểu rõ hơn về tác phẩm “Nghêu, Sò, Ốc, Hến”.
Tên tri huyện không chỉ là một kẻ tham lam, hống hách, ức hiếp dân lành mà còn đặc biệt chú trọng đến tiền bạc, luôn “Thẳng tay một mực ăn tiền”. Tất cả mọi người, bất kể nam, nữ, già, trẻ, đều bị tên tri huyện xử phạt bằng roi. Dù hắn là người thực thi công lý, nhưng hắn lại làm việc theo cảm tính, không coi trọng pháp luật “Luật không hay (thời ta) xử theo trí” khiến người ta không hài lòng.
Hơn nữa, hắn còn là một kẻ tráo trở, luồn cúi, nịnh hót quan trên. Nếu có lợi nhuận, dù phải đổ nhiều công sức và tài sản, hắn cũng sẵn lòng làm.
Bộ mặt xấu xa, đê tiện của tên quan huyện được thể hiện rõ nhất trong quá trình xử án. Hắn xử lý tùy tiện, không nghiêm minh. Khi nghe Thị Hến nói về hoàn cảnh của mình, thói háo sắc của hắn trỗi dậy. Hắn tỏ ra nghiêm nghị “Cứ mực thẳng, cung cho ngay, bày cho thiệt/ Kẻo hai đàng cua nói có, vọ nói không”, nhưng lại tạo điều kiện cho Thị Hến thoát tội. Sau khi biết Thị Hến đồng ý với đề nghị của mình, tên Huyện Trìa kêu Đề Hầu làm tờ khai cho Thị Hến. Quá trình xử án kết thúc với việc vợ chồng Trùm Sò nhận tội và “rút lui về bổn phận”. Hắn tuyên án không đúng tội trạng, mặc dù có bằng chứng và chứng cứ rõ ràng. Người không có tội trở thành tội phạm trong chốc lát, trong khi kẻ yêu cầu bỗng trở thành tù nhân.
Bên cạnh Huyện Trìa, Đề Hầu là tay sai của hắn. Ngoại hình của Đề Hầu ghê gớm, và hắn cũng có thói xu nịnh Huyện Trìa. Mặc dù ghét Huyện Trìa bên trong, Đề Hầu lại đồng thuận với lời kết tội của hắn. Trong cuộc xử án bất công này, không thể không nhắc tới Thị Hến. Thị Hến là người đàn bà góa bụa, tính cách gian manh. Rõ ràng, Thị Hến đã ăn trộm nhưng lại chối bỏ trước mặt Huyện Trìa. Thị Hến cố tình làm lòng thương Huyện Trìa và đồng ý với ý kiến của hắn.
Nếu Huyện Trìa và Đề Hầu đại diện cho kẻ thống trị và gian ác, thì vợ chồng Trùm Sò đại diện cho người dân “thấp cổ bé họng”. Mặc dù bị hại, vợ chồng Trùm Sò không chỉ không đòi lại mà còn bị kết tội ức hiếp. Cuối cùng, họ không còn cách nào khác ngoài việc chấp nhận.
“Trời cao kêu chẳng thấu,
Quan lớn dạy phải vâng,
Cúi đầu tạ dưới sân,
Xin lui về bổn quán.”
Bằng việc khắc họa nhân vật thông qua lời nói, hành động và cảm xúc, nghệ thuật châm biếm đặc sắc kết hợp với ngôn từ giản dị, mộc mạc, tác giả dân gian đã thành công trong việc thể hiện thái độ mỉa mai, châm chọc, và chế nhạo đối với những tên quan ô lại. Từng câu thoại, từng động tác của nhân vật đều được xây dựng một cách tinh tế và hài hước, tạo nên một không gian bi hài đầy hấp dẫn. Những lời nói sắc bén, hài hước, và những cử chỉ hài hước, đậm chất châm biếm của nhân vật đã mang đến những tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
Ngoài việc mỉa mai những tên quan ô lại, tác giả cũng không ngại phê phán những người đứng đầu bộ máy cai trị, những kẻ tham nhũng, gây hại cho người dân. Qua việc phê phán này, tác giả đã gửi đi thông điệp chính xác về sự bất công và sự ngược đãi của hệ thống chính quyền đương thời. Tác phẩm không chỉ thể hiện sự bức xúc và phẫn nộ của tác giả trước những vấn đề xã hội, mà còn truyền tải sự đồng cảm và thấu hiểu với nhân dân, mang đến một cảm giác gắn kết và đồng lòng với nhau.
Qua lớp tuồng này, chúng ta không chỉ được thưởng thức nghệ thuật dân gian độc đáo và sáng tạo, mà còn nhận thức sâu sắc hơn về cuộc sống và xã hội phong kiến. Vở tuồng “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” không chỉ là một tác phẩm nổi tiếng, mà còn là tác phẩm tiêu biểu, đặc sắc trong nền nghệ thuật dân gian Việt Nam, góp phần làm phong phú và đa dạng hóa di sản văn hóa của đất nước.
3. Phân tích Huyện Trìa xử án (trích Nghêu, Sò, Ốc, Hến) đầy đủ nhất:
Nghệ thuật tựa như một dòng sông lớn và sâu thẳm, mang trong mình những giá trị và ý nghĩa vô cùng phong phú. Khi con người ta đắm mình vào dòng sông ấy, không chỉ có cảm giác tỉnh táo mà còn trải nghiệm một cuộc hành trình tâm hồn đầy thăng trầm. Nghệ thuật không chỉ là một phương tiện giải trí mà còn là một nguồn cảm hứng, một công cụ giáo dục và một phương pháp truyền tải thông điệp sâu sắc.
Nghệ thuật dạy ta biết yêu, biết ghét, biết cảm nhận và trân trọng cái đẹp, biết phân biệt cái tốt và cái xấu, biết bài trừ cái ác và nuôi dưỡng điều thiện. Loại hình nghệ thuật nào cũng mang trong mình sức mạnh kì diệu để làm thay đổi và tác động đến tâm hồn con người, và nghệ thuật Tuồng không phải là ngoại lệ. Với vẻ đẹp, sự tinh tế và sức mạnh của nó, Tuồng đã trở thành một trong những hình thức nhạc kịch phổ biến và được yêu thích tại Việt Nam.
Tuồng không chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để tác động và thay đổi ý thức của con người. Điều đặc biệt là Tuồng có khả năng khắc họa và phản ánh sự phức tạp của cuộc sống và xã hội. Vở Tuồng “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” là một tác phẩm tuyệt vời của nghệ thuật Tuồng, đặc biệt là phân đoạn “Huyện Trìa xử án”. Trong phân đoạn này, điệu Tuồng đã tạo nên một giọng điệu mỉa mai và châm biếm đầy tinh tế, nhằm chỉ ra và chế nhạo những điều xấu xa trong xã hội.
Vở Tuồng là một tác phẩm nghệ thuật truyền thống đặc biệt của dân tộc, mang lại cho khán giả những tràng cười và những giọt nước mắt. Với câu chuyện xoay quanh nhân vật Trần Ốc, một tên trộm thông minh và mưu mẹo, vở Tuồng mang đến những tình huống dở khóc dở cười khi Ốc nhờ thầy bói Lữ Ngao gieo quẻ chỉ để ăn trộm nhà Trùm Sò – một trọc phú trong vùng.
Tuy nhiên, cuộc đời không dễ dàng cho Trần Ốc khi tang vật của anh ta bị phát hiện và anh ta buộc phải bán chúng cho Thị Hến, một gái góa trẻ đẹp và ma mãnh. Sự việc này khiến Trùm Sò, chủ nhân của tang vật, thuê một phù thuỷ để tìm ra kẻ trộm. Một tên gia đình của Thị Hến, bất bình với cách đối xử của cô, đã lỡ miệng tiết lộ sự thật, khiến tang vật bị phát giác.
Trong khi đó, Lí Hà, một người đồng tính, giam giữ Thị Hến và tang vật. Đề Hầu, một quan lại, xuất hiện và bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của Thị Hến. Cả nhóm cuối cùng bị đưa lên huyện để quan xét xử. Dù có những bất công và hiểm nguy, Thị Hến vẫn giữ được sự mê mệt của cả quan huyện lẫn Đề Hầu nhờ vẻ đẹp của mình.
Tuy nhiên, kết quả cuối cùng không phải là một kết thúc hạnh phúc cho mọi người. Trùm Sò không thể lấy lại tài sản bị ăn trộm và vở Tuồng kết thúc với một màn kịch khôi hài, Thị Hến lật tẩy bản chất của gã thầy tu và hai tên chức dịch mê gái – Thầy Nghêu và Huyện Trìa.
Phân đoạn “Huyện Trìa xử án” trong vở Tuồng mang đến cho khán giả những câu chuyện đời thường của nhân dân, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến thời xưa. Tác phẩm cũng nhấn mạnh về sự bất công trong vấn đề xử án của quan lại và tầm quan trọng của công lý và sự công bằng.
Ngay từ những câu thoại đầu tiên, chúng ta đã cảm nhận được sự tự mãn của quan huyện “Nội hạt tiếng khen khen ta”. Một loạt các ghi danh của Huyện Trìa đã được sắp xếp để thể hiện sự khoe khoang và tự cao tự đại. Dường như mục đích xử kiện của Huyện Trìa chỉ là để kiếm nhiều tiền hơn, và những người có lợi ích sẽ được quan xử thắng nếu họ đóng góp nhiều tiền hơn. Trước đây, dân gian đã có câu nói “Tốt khoe, xấu che”, và có vẻ như Huyện Trìa đã khoe hết mọi thứ về bản thân, bao gồm cả những khuyết điểm.
Tuy nhiên, việc đặt tên cho các nhân vật trong tác phẩm văn học bằng tên của các con vật sẽ mang đến sự mới mẻ và hấp dẫn cho người đọc, đồng thời tạo nên một bầu không khí văn học dân gian đặc trưng. Sau những lời tự mãn của quan huyện, hội đồng lõa của quan đã lên tiếng để bày tỏ ý kiến của mình.
Các vở tuồng đồ thường được xây dựng dựa trên một câu chuyện hay một tình huống, hành động, sự việc nào đó, thường có sẵn trong kho tàng truyện dân gian, gọi là “tích truyện”. Từ tích truyện này, các tác giả kịch bản viết thành kịch bản tuồng ở dưới dạng truyền miệng. Khi trình diễn, nghệ nhân trong các gánh tuồng có thể cải biên ít nhiều cho phù hợp với điều kiện diễn xuất, đối tượng người xem. Kết hợp với lời thoại nhịp nhàng, giàu thanh sắc như văn vần và thơ, những vở Tuồng luôn đem lại cho ta nhiều cung bậc cảm xúc.
Vở tuồng “Huyện Trìa xử án” là một trong những tác phẩm nổi tiếng và đặc sắc của nghệ thuật Tuồng Việt Nam. Đoạn trích này thực sự đã lắng đọng cái thần cốt trong lòng khán giả, gieo vào tâm hồn con người những hạt giống tốt đẹp. Từ câu chuyện về việc xử án của Huyện Trìa, chúng ta được chứng kiến những giá trị tinh thần cao cả, như nhân đạo, công lý và lòng trắc ẩn. Vở tuồng này giúp chúng ta nhận thức cái tốt, cái xấu, biết cảm thông với người thiệt thòi, biết lên án kẻ xấu.
Nghệ thuật tuồng không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một phương tiện truyền đạt những thông điệp sâu sắc về đạo đức, đời sống và tình yêu quê hương. Cất lên từ tiếng nói của những người nông dân, nghệ thuật dân gian luôn gần gũi, dễ nghe, dễ hiểu, dễ đồng cảm. Như thể một dòng sông của những điều thiện lương, vở tuồng “Huyện Trìa xử án” đã cho ta được đắm mình trong những giá trị nhân đạo sâu sắc, nuôi dưỡng tâm hồn ta luôn hướng về chân – thiện – mỹ.
Bên cạnh đó, thông qua vở tuồng này, chúng ta cũng có thể tìm hiểu thêm về văn hóa và truyền thống dân gian của dân tộc, từ đó tăng cường sự hiểu biết và lòng yêu mến đối với quê hương và con người Việt Nam. Vở tuồng “Huyện Trìa xử án” đã trở thành một biểu tượng đặc trưng của nghệ thuật tuồng Việt Nam, góp phần làm phong phú thêm bộ sưu tập nghệ thuật dân gian của đất nước.
Hãy để những cung bậc cảm xúc, những giá trị nhân đạo sâu sắc trong vở tuồng này lan tỏa, và chúng ta sẽ tiếp tục trân quý và gìn giữ nền văn hóa và truyền thống dân gian đặc sắc của tổ quốc.