Tế bào nhân sơ được cấu tạo gồm các phần chính là thành tế bào và màng sinh chất, tế bào chất (gồm ribosome, plasmid, hạt dự trữ) và vùng nhân. Ngoài màng tế bào, tế bào nhân sơ còn có thể có lông, roi, thành tế bào và lớp vỏ nhầy. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn hình vẽ và chú thích các thành phần chính của tế bào nhân sơ.
Mục lục bài viết
1. Vẽ và chú thích các thành phần chính của tế bào nhân sơ:
2. Khái niệm tế bào nhân sơ:
Tế bào nhân sơ hay còn gọi là sinh vật nhân sơ, sinh vật tiền nhân hoặc sinh vật nhân nguyên thủy ( prokaryote ) thường có cấu trúc đơn thuần. Tế bào nhân sơ tồn tại chủ yếu ở sinh vật đơn bào hoặc tập đoàn lớn đơn bào. Những sinh vật nhân sơ thuộc giới vi khuẩn cổ và eubacteria trong hệ thống phân loại 3 giới.
Tế bào nhân sơ có hình dạng như thế nào?
Tế bào nhân sơ có nhiều hình dạng đa dạng, bao gồm hình cầu (như cầu khuẩn), hình xoắn (như xoắn khuẩn), hình dấu phẩy (như phẩy khuẩn), hình que (như trực khuẩn) và nhiều hình dạng khác nữa. Các tế bào này có thể tồn tại dưới dạng tế bào đơn lẻ hoặc tổ chức thành chuỗi, đôi hoặc nhóm nhỏ.
Kích thước của tế bào nhân sơ thường rất nhỏ, dao động từ 2 đến 5 micromet, tùy thuộc vào loại vi khuẩn cụ thể. Mặc dù nhỏ gọn,nhưng các tế bào nhân sơ có các đặc điểm đặc biệt giúp chúng thích nghi với một loạt các môi trường:
– Tỉ lệ bề mặt/thể tích (S/V) lớn: Với tỉ lệ này lớn, tế bào có diện tích bề mặt lớn hơn so với thể tích của chúng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi chất với môi trường xung quanh, giúp tế bào nhân sơ nhanh chóng hấp thụ dưỡng chất và loại bỏ sản phẩm phân hủy.
– Tính sinh trưởng, phát triển và sinh sản mạnh mẽ: Nhờ vào cấu trúc đơn giản và khả năng tái tạo nhanh chóng, các tế bào nhân sơ có thể sinh trưởng và phát triển một cách nhanh chóng trong môi trường thuận lợi. Điều này giúp chúng thích nghi và thịnh hành trong môi trường đa dạng, từ nước ngọt đến môi trường acid và nhiệt độ cao.
3. Cấu tạo tế bào nhân sơ như thế nào?
Tế bào nhân sơ có cấu tạo rất đơn giản, gồm 3 phần chính: màng tế bào, tế bào chất và vùng nhân. Tùy từng loại tế bào nhân sơ còn có một số thành phần khác.
* Thành tế bào và màng sinh chất:
Thành tế bào và màng sinh chất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự tồn tại và hoạt động của các tế bào nhân sơ. Thành tế bào với bản chất chủ yếu là peptidoglycan, đó là một hợp chất cấu tạo từ carbohydrate và peptide đóng vai trò tạo nên bức tường bảo vệ bên ngoài của tế bào. Không chỉ đóng vai trò như một vách ngăn cơ bản, thành tế bào còn giúp duy trì hình dạng cũng như cung cấp sự ổn định cần thiết cho tế bào trong môi trường xung quanh.
Màng sinh chất làmột lớp màng mỏng bao phủ bề mặt của thành tế bào, nó không chỉ giúp bảo vệ tế bào khỏi các yếu tố môi trường có hại mà còn tham gia vào quá trình giao tiếp giữa tế bào và môi trường xung quanh. Nó có thể chứa các cấu trúc phức tạp như protein và lipit, có thể tham gia vào các quá trình như truyền dẫn tín hiệu và quá trình nhận diện môi trường.
Nhờ có sự phối hợp chặt chẽ giữa thành tế bào và màng sinh chất, các tế bào nhân sơ có thể tồn tại và hoạt động hiệu quả trong môi trường đa dạng và thay đổi liên tục. Đây là những yếu tố cơ bản định hình tính chất sinh học và sự linh hoạt của chúng trong nhiều môi trường sống khác nhau.
* Vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn Gram dương là gì?
4. Màng tế bào vi khuẩn cấu tạo như thế nào?
Màng tế bào của vi khuẩn bao gồm cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có cấu tạo phức tạp nhưng rất quan trọng trong việc duy trì sự sống và chức năng của tế bào.
Màng tế bào chủ yếu được hình thành từ hai lớp phospholipid, tạo thành một cấu trúc gọi là lớp kép lipid. Các phân tử phospholipid có một phần hydrophobic (không phải phân tử nước) và một phần hydrophilic (hòa tan trong nước). Khi tự sắp xếp, phần hydrophobic của phospholipid hướng vào bên trong, trong khi phần hydrophilic hướng ra bên ngoài, tạo thành một môi trường phù hợp cho việc giao tiếp với môi trường xung quanh.
Bên cạnh phospholipid, màng tế bào cũng chứa một số lượng đáng kể các phân tử protein. Các protein này có nhiều chức năng khác nhau, từ việc duy trì cấu trúc và sự ổn định của màng đến việc tham gia vào quá trình giao tiếp tế bào với tế bào và vận chuyển chất qua màng.
Tế bào chất của tế bào nhân sơ có cấu tạo như thế nào?
Tế bào chất là một phần quan trọng trong cấu trúc của tế bào nhân sơ, chúng có cấu tạo đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và hoạt động của tế bào.
Nằm giữa vùng nhân và màng tế bào, tế bào chất chủ yếu được hình thành bởi một loại dung dịch gọi là bào tương. Bào tương chứa một phần lớn là nước, cùng với các chất hữu cơ như protein, carbohydrate, lipid và các chất vô cơ như ion và khoáng chất. Sự phong phú và sự đa dạng của thành phần này cung cấp môi trường lý tưởng cho các phản ứng sinh hóa và quá trình chức năng của tế bào.
Tế bào chất cũng là nơi chứa các ribosome, đây là cấu trúc tế bào quan trọng tham gia vào quá trình tổng hợp protein. Các ribosome trong tế bào chất chịu trách nhiệm đọc mã gene từ DNA và dịch mã này thành chuỗi amino acid, từ đó tạo ra các phân tử protein cần thiết cho hoạt động của tế bào.
Ngoài ra, tế bào chất cũng là nơi diễn ra các phản ứng sinh học quan trọng khác, bao gồm các quá trình trao đổi chất, tổng hợp và phân hủy chất, và các tương tác tế bào giao tiếp. Tất cả những hoạt động này đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và chức năng của tế bào nhân sơ.
Vùng nhân của tế bào nhân sơ có chất gì?
Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa một loạt các chất nhưng chủ yếu nổi bật với một phân tử DNA dạng vòng, mạch kép. DNA này chứa thông tin di truyền quan trọng điều khiển mọi hoạt động của tế bào, từ tổng hợp protein đến quy trình phân chia tế bào.
Ngoài DNA, tế bào nhân sơ cũng có thể chứa các phân tử DNA vòng nhỏ được gọi là plasmid. Các plasmid này thường nằm trong tế bào chất và chứa các gene mang thông tin về khả năng kháng kháng sinh hoặc các tính chất khác mà tế bào có thể chia sẻ hoặc trao đổi với nhau.
Về lông và roi, chúng đều có bản chất là protein và đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác của tế bào với môi trường xung quanh:
– Lông giúp tế bào nhân sơ bám vào các bề mặt và di chuyển trên chúng. Điều này có thể hữu ích trong việc tìm kiếm thức ăn hoặc môi trường sống mới.
– Roi là một loại cấu trúc dạng nhọn như sợi protein, giúp tế bào di chuyển và định hướng trong không gian. Bằng cách xoắn hoặc rung, tế bào có thể sử dụng roi để di chuyển theo một hướng cụ thể hoặc để đáp ứng với các tín hiệu từ môi trường.
Tóm lại, lông và roi không chỉ là các cấu trúc protein đơn giản mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác và di chuyển của tế bào nhân sơ trong môi trường sống của chúng.
THAM KHẢO THÊM: