Sau đây là đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 9 cho năm học 2024 - 2025. Để đảm bảo sự hiểu biết về khả năng của mình và đồng thời cũng giúp em học tốt hơn, hãy cố gắng để giải được tất cả các câu hỏi trong đề thi nhé! Bên dưới là đáp án cho từng câu hỏi, hãy tự kiểm tra lại bài của mình sau khi đã hoàn thành.
Mục lục bài viết
1. Đề cương ôn tập học kì 1 Tin học 9:
Bài 1 Mạng máy tính là gì? Hãy nêu lợi ích của mạng máy tính.
Trả lời:
Mạng máy tính là một hệ thống kết nối các thiết bị và máy tính với nhau thông qua các phương tiện truyền dẫn như cáp, sóng vô tuyến, hoặc cáp quang. Nó cho phép người dùng trao đổi thông tin, tài nguyên và chia sẻ những gì họ có trên mạng, từ dữ liệu đến phần mềm và thiết bị phần cứng. Mạng máy tính cũng cung cấp các dịch vụ như email, trang web và trò chuyện trực tuyến. Bằng cách sử dụng mạng máy tính, người dùng có thể truy cập tài nguyên từ bất kỳ đâu trên thế giới và làm việc với những người khác từ xa. Hơn nữa, mạng máy tính còn cho phép các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Do đó, mạng máy tính là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại của chúng ta, đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối con người và giúp chúng ta hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn.
Bài 2: Tiêu chí nào được dùng để phân biệt mạng LAN và mạng WAN?
Trả lời:
Mạng LAN (Local Area Network) là một hệ thống các thiết bị kết nối với nhau trong một phạm vi hẹp, bao gồm các máy tính, máy in và thiết bị lưu trữ dữ liệu. Mạng LAN thường được sử dụng trong các tòa nhà, văn phòng hoặc các khu công nghiệp nhỏ để giúp các thiết bị truyền dữ liệu với nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Một mạng WAN (Wide Area Network) là một hệ thống các thiết bị được kết nối với nhau trên một phạm vi rộng, bao gồm nhiều vùng địa lý, thậm chí là các quốc gia. Mạng WAN cho phép các thiết bị truyền dữ liệu với nhau trên khoảng cách xa hơn, giúp các công ty hoặc tổ chức quản lý dữ liệu trên một phạm vi lớn hơn.
Với sự phát triển của công nghệ và quy mô các doanh nghiệp hiện nay, việc kết nối các thiết bị trong một phạm vi hẹp hoặc rộng đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Sự khác biệt giữa mạng LAN và mạng WAN giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các tính năng và ứng dụng của từng mạng, từ đó chọn lựa phù hợp nhất để áp dụng vào công việc của mình.
Bài 3 Liệt kê một số dịch vụ trên Internet và cho biết lợi ích khi sử dụng các dịch vụ đó.
Đây là một số dịch vụ trên Internet và lợi ích khi sử dụng chúng:
Tổ chức và khai thác thông tin trên web: Đây là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Internet. Chúng ta có thể dễ dàng truy cập vào các trang web để đọc nội dung và tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng.
Tìm kiếm thông tin trên Internet: Việc sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo,… giúp chúng ta tìm kiếm thông tin về bất cứ chủ đề nào một cách dễ dàng và chính xác.
Thư điện tử: Dịch vụ thư điện tử là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Internet. Chúng ta có thể gửi và nhận thư điện tử từ bất kỳ đâu trên thế giới, đính kèm các tệp tin và tài liệu khác để chia sẻ với người khác.
Hội thảo trực tuyến: Đây là một dịch vụ tuyệt vời cho phép mọi người tham gia vào các cuộc thảo luận và hội thảo từ xa. Chúng ta có thể trao đổi ý kiến, chia sẻ thông tin và học hỏi từ những người khác một cách thuận tiện và dễ dàng.
Đào tạo qua mạng: Internet cung cấp cho chúng ta một phương tiện học tập mới mẻ và tiện lợi. Đào tạo qua mạng giúp người học có thể học mọi lúc mọi nơi, nghe các bài giảng và trao đổi với giáo viên và sinh viên khác.
Thương mại điện tử: Dịch vụ thương mại điện tử cho phép chúng ta mua và bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến. Chúng ta có thể thanh toán qua mạng và nhận hàng tại nhà một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Những dịch vụ trên Internet này mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích và tiện ích trong cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng chúng phù hợp với nhu cầu của từng người sẽ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc và học tập.
Bài 4 : Hãy trình bày các khái niệm địa chỉ của trang web, website và địa chỉ website.
Trả lời:
Một trang web là một tài liệu siêu văn bản được trình bày trên Internet. Các trang web này thường được tổ chức thành một website, một tập hợp các trang web liên quan được liên kết với nhau và có thể được truy cập thông qua cùng một địa chỉ. Địa chỉ website được gọi là địa chỉ truy cập chung của tất cả các trang web thuộc website đó. Việc sắp xếp các trang web này cùng nhau dưới một địa chỉ chung giúp cho người dùng dễ dàng truy cập vào các thông tin liên quan một cách thuận tiện hơn, đồng thời tạo nên một bối cảnh hợp lý và thống nhất cho các nội dung trên website. Vì thế, việc thiết kế website và sắp xếp các trang web trong đó là một yếu tố quan trọng để tạo ra một website hấp dẫn và dễ sử dụng cho người dùng.
Bài 5 : Hãy giải thích phát biểu “Mỗi địa chỉ thư điện tử là duy nhất trên phạm vi toàn cầu”.
Trả lời:
Địa chỉ thư điện tử là một phương tiện giao tiếp quan trọng trong thời đại công nghệ số hiện nay. Để tạo ra một địa chỉ thư điện tử, bạn cần sử dụng định dạng:
2. Nội dung ôn tập học kì 1 Tin học 9:
Bài 1: Từ máy tính đến mạng máy tính.
Máy tính và mạng máy tính là hai khái niệm cơ bản trong công nghệ thông tin. Máy tính đã được sử dụng từ rất lâu để giải quyết các vấn đề tính toán, xử lý dữ liệu và lưu trữ thông tin. Ngày nay, với sự phát triển của mạng máy tính, các máy tính có thể kết nối với nhau để truyền tải thông tin và chia sẻ tài nguyên. Việc hiểu rõ về máy tính và mạng máy tính là rất quan trọng trong thế giới công nghệ thông tin hiện đại.
Bài 2: Mạng thông tin toàn cầu Internet.
Mạng thông tin toàn cầu Internet đã thay đổi hoàn toàn cách thức truyền tải thông tin trong thế giới hiện đại. Với sự phát triển của Internet, mọi người trên khắp thế giới đều có thể kết nối với nhau và truyền tải thông tin một cách dễ dàng. Internet cho phép người dùng tìm kiếm thông tin về bất cứ chủ đề nào một cách nhanh chóng và tiện lợi. Việc tìm hiểu về cách hoạt động của Internet và sự phát triển của nó là rất quan trọng trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.
Bài 3: Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet.
Việc tổ chức và truy cập thông tin trên Internet là một kỹ năng quan trọng trong thế giới hiện đại. Các công cụ tìm kiếm như Google cho phép người dùng tìm kiếm thông tin về bất cứ chủ đề nào. Tuy nhiên, việc sử dụng các công cụ tìm kiếm hiệu quả cần có kỹ năng phân tích, đánh giá và lọc thông tin. Ngoài ra, việc sử dụng các công cụ truy cập thông tin khác như thư viện số cũng là một kỹ năng quan trọng trong thế giới số hóa hiện nay.
Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử.
Thư điện tử là một phương tiện truyền thông quan trọng trong thế giới kỹ thuật số hiện nay. Với thư điện tử, người dùng có thể gửi và nhận thư một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, việc sử dụng thư điện tử cần có các kỹ năng viết thư chuyên nghiệp và giao tiếp trực tuyến hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng thư điện tử cũng cần tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin để đảm bảo an toàn cho người dùng.
3. Đề thi học kì 1 Tin học 9 năm học 2024 – 2025 có đáp án:
3.1. Câu hỏi:
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1: Tiêu chí nào dùng để phân chia mạng máy tính thành mạng có dây và mạng không dây?
A. Số lượng máy
B. Môi trường truyền dẫn
C. Phạm vi Địa lí
D. Giao thức truyền thông
Câu 2: Khi em sử dụng máy tính để truy cập Internet và tìm tất cả các trang web có đăng thông tin về lịch sử phát triển của Internet, em đã sử dụng dịch vụ nào của Internet?
A. Hội thảo trực tuyến
B. Thư điện tử
C. Khai thác thông tin trên web
D. Tìm kiếm thông tin
Câu 3: Khi em gửi thư cho một người bạn trên mạng internet, em đã sử dụng dịch vụ nào của Internet?
A. Trò chuyện trực tuyến
B. Thư điện tử
C. Khai thác thông tin trên web
D. Tìm kiếm thông tin
Câu 4: Trong các thiết bị sau đây, thiết bị nào không nằm trong nhóm thiết bị đầu cuối?
A. Máy tính
B. Máy in
C. Môđem
D. Điện thoại di động
Câu 5: Một trong những chức năng quan trọng nhất của mạng máy tính là để
A. Trao đổi thông tin
B. Soạn thảo văn bản
C. Lập trình
D. Tạo ra các bảng tính
Câu 6: Trong số các hoạt động sau đây, hoạt động nào là hoạt động trình bày:
A. Thầy giáo giảng bài trên lớp
B. Em phổ biến kinh nghiệm học tập cho các bạn
C. Bạn lớp trưởng thông báo cho cả lớp biết về kế hoạch cắm trại
D. Tất cả các hoạt động trên.
Câu 7: Nội dung trên các trang chiếu có thể là:
A. Văn bản, hình ảnh, âm thanh
B. Biểu đồ, trang vẽ, ca khúc
C. Văn bản, hình ảnh, biểu đồ, âm thanh, đoạn phim
D. Cả A và B đều đúng.
Câu 8: Vì sao cần bảo vệ thông tin máy tính?
A. Trong máy tính có những thông tin rất quan trọng
B. Trong quá trình sử dụng có thể có những rủi ro làm mất thông tin trong máy tính
C. Sự mất an toàn thông tin ở quy mô lớn hoặc ở tầm quốc gia có thể đưa đến những hậu quả vô cùng to lớn
D. Tất cả các đáp án
Câu 9: Các yếu tố ảnh hưởng đến sự an toàn thông tin máy tính được chia thành mấy nhóm chính?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 10: Vai trò lớn nhất của mạng máy tính là gì?
A. Đáp ứng nhu cầu về chia sẻ các tài nguyên máy tính
B. Giúp con người liên lạc với nhau dễ dàng hơn
C. Mang lại cho con người sự giải trí rất lý thú
D. Tiết kiệm được tài nguyên hệ thống.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 1: (2 điểm)
Ta có thể nhập những đối tượng nào làm nội dung cho các trang chiếu?
Câu 2: (3 điểm)
Nêu các tác hại của virus máy tính?
3.2. Đáp án & Thang điểm:
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | B | D | B | C | A | D | C | D | B | A |
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 1: (2 điểm)
Nội dung cho các trang chiếu có thể bao gồm những yếu tố như sau:
Văn bản: Nội dung được trình bày thông qua các câu chữ, các đoạn văn, hoặc các bảng biểu để truyền tải thông tin chính xác, rõ ràng và dễ hiểu.
Hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh, bức tranh, hoặc các biểu tượng để hỗ trợ và thể hiện ý tưởng của bạn. Hình ảnh có thể đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày chủ đề của bạn.
Biểu đồ: Sử dụng các biểu đồ, đồ thị để trình bày dữ liệu và thống kê một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Các tệp âm thanh: Bao gồm các file âm thanh, nhạc nền, hoặc các phần thoại để truyền tải thông tin một cách sinh động và thu hút.
Các đoạn phim: Sử dụng các đoạn phim ngắn để minh họa hoặc giải thích một chủ đề, hoặc thậm chí để giải trí cho khán giả của bạn.
Câu 2: (3 điểm)
Các tác hại của virus máy tính rất nghiêm trọng và có thể gây ra những thiệt hại không thể khôi phục được. Sau đây là chi tiết các tác hại đó:
Tiêu tốn tài nguyên hệ thống: virus máy tính sử dụng tài nguyên hệ thống như bộ nhớ, CPU, ổ cứng để hoạt động, dẫn đến giảm hiệu suất máy tính và làm cho các chương trình chạy chậm hơn.
Phá hủy dữ liệu: virus máy tính có thể xóa, sửa đổi hoặc phá hủy các tệp dữ liệu quan trọng trên máy tính của bạn. Điều này có thể gây ra mất mát dữ liệu đáng tiếc và khó khăn trong việc phục hồi chúng.
Phá hủy hệ thống: virus máy tính có thể phá hủy các thành phần của hệ thống, làm cho máy tính của bạn không thể khởi động hoặc hoạt động đúng cách. Một số loại virus còn có thể gây ra thiệt hại vĩnh viễn cho phần cứng của máy tính.
Đánh cắp dữ liệu: virus máy tính có thể thu thập thông tin quan trọng trên máy tính của bạn, như tên đăng nhập, mật khẩu và thông tin cá nhân. Các hacker sau đó có thể sử dụng thông tin này để thực hiện các hành động xấu.
Mã hóa dữ liệu để tống tiền: một số loại virus máy tính có thể mã hóa các tệp dữ liệu trên máy tính của bạn và yêu cầu bạn trả tiền để giải mã chúng. Đây là một hình thức tống tiền kinh điển và có thể gây ra thiệt hại tài chính nghiêm trọng.
Gây các hiện tượng khó chịu khác: các loại virus máy tính khác nhau có thể gây ra các hiện tượng khó chịu khác nhau, như hiển thị quảng cáo không mong muốn, chạy các chương trình độc hại khác, hoặc thay đổi cài đặt trên máy tính của bạn mà không được sự cho phép của bạn. Điều này có thể làm gián đoạn công việc của bạn và làm cho việc sử dụng máy tính trở nên khó khăn hơn.
4. Ma trận đề thi học kỳ 1 Tin học 9:
Cấp độ
Chủ đề | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Tổng | ||||||
Thấp | Cao | |||||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL |
| ||
1. Mạng máy tính và Internet | – Biết khái niệm mạng máy tính – Nhận biết được các các thành phần trong mạng – Biết những lợi ích của Internet . Biết chức năng của một trình duyệt Web | – Phân loại mạng máy tính – Ghi được những thông tin lấy từ Internet – HS hiểu được một số dịch vụ trên Internet | – Sử dụng được trình duyệt Web -Thực hiện được việc tìm kiếm thông tin |
|
|
| ||||
Số câu | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
|
| 4 | |
Số điểm | 1.0 |
| 0,5 |
| 0,5 |
|
|
| 4 | |
Tỉ lệ % | 10% |
| 5% |
| 5% |
|
|
| 40% | |
2. Một số vấn đề xã hội của tin học
| -Học sinh hiểu được những lợi ích và mặt trái mà tin học đem lại cho con người
| – HS hiểu chỉ ra được những Luật do Quốc hội ban hành – Hiểu rõ những việc cần làm khi sống trong xã hội tin học hóa | .
|
| – HS vận dụng kiến thức cần bảo vệ thông tin và có trách nhiệm với mỗi thông tin đưa lên mạng và internet để giải quyết tình huống mới |
| ||||
Số câu | 2 |
| 2 |
|
|
|
| 1 | 4 | |
Số điểm | 1.0 |
| 1.0 |
|
|
|
| 2.0 | 4.0 | |
Tỉ lệ % | 10% |
| 10% |
|
|
|
| 20% | 40% | |
3. Phần mềm trình chiếu | Biết cách trình chiếu các trang chiếu | Hiểu được cách sử dụng các hiệu ứng trên trang chiếu. |
| – Trình bày được cách trình chiếu, sử dụng hiệu động trên trang chiếu. |
| |||||
Số câu | 3 |
| 2 |
|
|
|
| 1 | 6 | |
Số điểm | 1.5 |
| 1.0 |
|
|
|
| 2 | 4.5 | |
Tỉ lệ % | 15% |
| 10% |
|
|
|
| 20% | 45% | |
Tổng số câu | 7 |
| 5 |
|
|
|
| 2 | 14 | |
Tổng số điểm | 3.5 |
| 2.5 |
|
|
|
| 4.0 | 10 | |
Tổng % | 35% |
| 25% |
|
|
|
| 40% | 100% |