Hội nghị Trung ương 3 khóa XI Đảng Cộng sản Trung Quốc (năm 1978) mang ý nghĩa lịch sử quan trọng, mở ra một thời kỳ mới cho nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa trong công cuộc cải cách, mở cửa, hội nhập quốc tế. Vậy ai là Người đã khởi xướng đường lối mở cửa của Trung Quốc tại Hội nghị này?
Mục lục bài viết
- 1 1. Người đã khởi xướng đường lối mở cửa của Trung Quốc là?
- 2 2. Vai trò của Đặng Tiểu Bình trong chính sách cải cách và mở cửa của Trung Quốc:
- 3 3. Những thành tựu của công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc:
- 4 4. Những thách thức và hạn chế của công cuộc cải cách mở cửa:
- 5 5. Để giải quyết những vấn đề đó Trung Quốc cần phải làm gì?
1. Người đã khởi xướng đường lối mở cửa của Trung Quốc là?
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm hiểu về công cuộc cải cách – mở cửa của Trung Quốc, các giai đoạn và những người đứng đầu trong quá trình này.
Công cuộc cải cách – mở cửa của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978, sau khi kết thúc thời kỳ “văn hóa cách mạng” (1966-1976) do Chủ tịch Mao Trạch Đông khởi xướng. Thời kỳ này đã gây ra nhiều biến động và thiệt hại cho kinh tế – xã hội của Trung Quốc, làm suy yếu sức sản xuất, làm giảm đời sống nhân dân, làm mất đi nhiều nhân tài và làm tổn thương nghiêm trọng đến văn hóa truyền thống của dân tộc.
Để khắc phục những hậu quả của “văn hóa cách mạng”, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã tiến hành một loạt các biện pháp cải cách – mở cửa nhằm phát triển kinh tế – xã hội theo con đường chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc. Cải cách – mở cửa là quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường, từ nền kinh tế tự cấp tự túc sang nền kinh tế mở, từ nền kinh tế đóng băng sang nền kinh tế sôi động.
Người đã khởi xướng đường lối cải cách – mở cửa của Trung Quốc là Đặng Tiểu Bình, người được coi là “lãnh tụ thứ hai” của Trung Quốc sau Mao Trạch Đông. Đặng Tiểu Bình là phó thủ tướng kiêm phó chủ tịch Đảng Cộng sản Trung Quốc từ năm 1978. Ông đã đề ra phương châm “giải phóng tư tưởng, thực sự cầu thị”, chuyển trọng tâm công tác từ “lấy đấu tranh giai cấp làm cương lĩnh” sang “lấy xây dựng kinh tế làm trung tâm”. Ông khai phá ra con đường phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh của Trung Quốc, tức là “đổi mới với ổn định”, “đổi mới với sự lãnh đạo của Đảng”, “đổi mới với sự tham gia rộng rãi của nhân dân”.
Đường lối cải cách – mở cửa do Đặng Tiểu Bình khởi xướng đã được nâng lên thành đường lối chung của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong các Đại hội XII (1982), XIII (1987), XIV (1992) và XV (1997). Công cuộc cải cách – mở cửa đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại. Trung Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, một trong những quốc gia có ảnh hưởng lớn trong khu vực và quốc tế.
Tuy nhiên, công cuộc cải cách – mở cửa của Trung Quốc cũng gặp phải nhiều khó khăn và thách thức, như sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, sự bất ổn xã hội do sự biến đổi của các giá trị truyền thống, sự căng thẳng trong quan hệ với các nước láng giềng và các nước lớn, sự cạnh tranh gay gắt trong khuôn khổ toàn cầu hóa. Trung Quốc cần phải tiếp tục đổi mới và hoàn thiện thể chế kinh tế – xã hội để phát huy những tiềm năng và lợi thế của mình.
2. Vai trò của Đặng Tiểu Bình trong chính sách cải cách và mở cửa của Trung Quốc:
Vai trò của Đặng Tiểu Bình trong chính sách cải cách và mở cửa của Trung Quốc là then chốt và biến đổi. Ông là nhà lãnh đạo đã chèo lái Trung Quốc ra khỏi hệ thống cứng nhắc và trì trệ của thời đại Mao, và hướng tới một nền kinh tế năng động và định hướng thị trường hơn, bao trùm thế giới. Ông là người khởi xướng của chính sách “cải cách và mở cửa” bắt đầu vào năm 1978 và tiếp tục cho đến khi ông qua đời vào năm 1997.
Đặng Tiểu Bình không khởi xướng ra ý tưởng cải cách và mở cửa, nhưng ông là người đưa ra định hướng, động lực và tính hợp pháp. Ông đã vượt qua sự kháng cự của các phe phái bảo thủ trong Đảng Cộng sản, những người sợ rằng những cải cách sẽ làm suy yếu quyền lực và ý thức hệ của họ. Ông cũng phải đối mặt với những thách thức của bất ổn xã hội, khó khăn kinh tế và áp lực quốc tế, không chỉ vậy còn áp dụng một cách tiếp cận thực dụng và linh hoạt, được hướng dẫn bởi nguyên tắc “tìm kiếm sự thật từ sự thật”. Ông đã thử nghiệm các mô hình phát triển khác nhau, chẳng hạn như các đặc khu kinh tế, hệ thống trách nhiệm hộ gia đình và hệ thống định giá kép. Đặng Tiểu Bình khuyến khích đầu tư nước ngoài, chuyển giao công nghệ và tự do hóa thương mại. Bên cạnh đó, thúc đẩy cải cách chính trị, chẳng hạn như phân cấp, dân chủ hóa trong đảng và cải cách hệ thống pháp luật.
Vai trò của Đặng Tiểu Bình trong chính sách cải cách và mở cửa của Trung Quốc là quyết đoán và có tầm nhìn. Ông đã biến Trung Quốc từ một nước nghèo và bị cô lập thành một quốc gia thịnh vượng và có ảnh hưởng; đưa hàng trăm triệu người thoát khỏi đói nghèo và cải thiện mức sống của họ. Ông đã đưa Trung Quốc trở thành một người chơi lớn trong nền kinh tế toàn cầu, một đối tác được tôn trọng trong cộng đồng quốc tế và đặt nền móng cho sự phát triển, hiện đại hóa trong tương lai của Trung Quốc.
3. Những thành tựu của công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc:
Công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc là một quá trình lịch sử kéo dài từ năm 1978 đến nay, nhằm đưa nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường. Cải cách mở cửa đã mang lại nhiều thành tựu cho Trung Quốc, như:
– Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững, từ mức 6,1% năm 1978 lên 18,3% năm 2020, đưa Trung Quốc trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ.
– Nâng cao đời sống của người dân, giảm tỷ lệ nghèo đói từ 88% năm 1981 xuống 0,6% năm 2019, tăng thu nhập bình quân đầu người từ 156 USD năm 1978 lên 10.500 USD năm 2020, cải thiện các chỉ số nhân quyền và phúc lợi xã hội.
– Hội nhập sâu rộng với thế giới, gia nhập WTO năm 2001, tham gia nhiều tổ chức quốc tế và khu vực, mở rộng quan hệ đối tác với các nước lớn và nhỏ, trở thành động lực chủ chốt cho sự phát triển của khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và toàn cầu.
– Phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, đầu tư vào giáo dục và y tế, xây dựng hệ thống giao thông vận tải hiện đại, phát triển các ngành công nghiệp chiến lược như công nghệ thông tin, sinh học, không gian, năng lượng tái tạo, trở thành một trong những quốc gia tiên tiến nhất về khoa học công nghệ.
Công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc được thực hiện qua nhiều giai đoạn và lĩnh vực khác nhau, như:
– Cải cách nông nghiệp, bằng cách thay thế hệ thống hợp tác xã bằng hợp đồng thuê đất, tăng quyền tự chủ của nông dân, khuyến khích sản xuất đa dạng hóa và thị trường tự do.
– Cải cách công nghiệp, bằng cách giảm sự can thiệp của nhà nước, tăng cường vai trò của doanh nghiệp tư nhân, cho phép các doanh nghiệp nhà nước tự quản lý và cạnh tranh, mở cửa cho vốn nước ngoài.
– Cải cách thương mại, bằng cách giảm thuế quan, hạ thấp rào cản phi thuế quan, tham gia các hiệp định thương mại tự do, tạo ra các khu kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp.
– Cải cách tài chính, bằng cách đổi mới hệ thống tiền tệ, ngân hàng và chứng khoán, tăng tính minh bạch và hiệu quả của thị trường tài chính, ổn định tỷ giá hối đoái và lạm phát.
4. Những thách thức và hạn chế của công cuộc cải cách mở cửa:
Công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc đã mang lại nhiều thành tựu kinh tế và xã hội cho đất nước này trong hơn bốn thập kỷ qua. Tuy nhiên, công cuộc cải cách này cũng gặp phải nhiều nhược điểm và thách thức, đòi hỏi sự điều chỉnh và đổi mới liên tục. Công cuộc cải cách mở cửa không phải là một quá trình dễ dàng và suôn sẻ, mà còn gặp phải nhiều thách thức và hạn chế, như:
– Gây ra sự chênh lệch về thu nhập và phát triển giữa các vùng miền, đặc biệt là giữa đông và tây, thành thị và nông thôn, góp phần tăng cường bất bình đẳng xã hội và căng thẳng dân tộc.
– Gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường sống, như ô nhiễm không khí, nước và đất, suy thoái đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu, gây ra những thiệt hại lớn cho sức khỏe và kinh tế của người dân.
– Gây ra những mâu thuẫn và tranh chấp với các nước láng giềng và quốc tế, như vấn đề biển Đông, Đài Loan, Nhật Bản, Ấn Độ, Mỹ, do sự thay đổi cân bằng quyền lực và lợi ích kinh tế chính trị, khi Trung Quốc phải đối mặt với sự cạnh tranh và căng thẳng từ các nước khác, đặc biệt là Hoa Kỳ, trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, quân sự và công nghệ.
– Gây ra những khó khăn và rủi ro trong việc duy trì sự ổn định chính trị và xã hội, do sự gia tăng của các yếu tố phi truyền thống như dư luận công cộng, phong trào dân chủ, nhân quyền, tôn giáo, người dân có nhu cầu cao hơn về quyền tự do và tham gia chính trị.
5. Để giải quyết những vấn đề đó Trung Quốc cần phải làm gì?
Để giải quyết những vấn đề này, Trung Quốc cần phải làm những việc sau:
– Cân bằng sự phát triển giữa các vùng miền, đô thị và nông thôn, nâng cao mức sống và thu nhập của người dân, giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thị trường ngoài, tăng cường tiêu dùng nội địa và phát triển kinh tế xanh.
– Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, thực hiện các cam kết về giảm khí thải nhà kính, tăng cường hợp tác quốc tế trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân và doanh nghiệp đối với môi trường.
– Duy trì hòa bình và ổn định quốc gia và quốc tế, giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo theo tinh thần hợp tác và đối thoại, chống lại các hành động can thiệp và gây hấn từ các nước khác, đặc biệt là Hoa Kỳ, trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, quân sự và công nghệ.
– Bảo tồn và phát huy nền văn hóa truyền thống Trung Quốc, tôn trọng và bảo vệ các quyền tự do dân chủ của người dân, tiếp thu và hòa nhập với các giá trị và lối sống của phương Tây một cách sáng suốt và linh hoạt, xây dựng một xã hội hài hòa và tiến bộ.