Xã hội nguyên thủy (hay còn gọi là công xã thị tộc) là giai đoạn đầu tiên và dài nhất trong lịch sử phát triển của loài người. Vậy cuối thời nguyên thủy tại Việt Nam sẽ như thế nào ? Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Cuối thời nguyên thủy ở Việt Nam con người sống thế nào?
Theo các nghiên cứu khảo cổ học, cuối thời nguyên thủy ở Việt Nam, con người sống định cư lâu dài, đã biết chế tạo công cụ lao động và vũ khí bằng đồng, làm nông nghiệp trồng lúa nước, nung gốm ở nhiệt độ cao, đúc công cụ và vật dụng bằng đồng. Họ đã mở rộng địa bàn cư trú, chuyển dần xuống vùng đồng bằng và định cư ven các con sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Đồng Nai… Những xóm làng đã dần xuất hiện, gắn với các nền văn hóa Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, là những nền văn hóa tiên tiến nhất của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam.
Cuối thời nguyên thủy ở Việt Nam, con người sống định cư lâu dài vì những lý do sau:
– Họ đã phát minh ra thuật luyện kim và biết chế tác công cụ lao động, vũ khí bằng đồng, làm cho công việc sản xuất hiệu quả hơn và có thể bảo vệ bản thân khỏi các mối nguy hiểm.
– Họ chuyển dần xuống vùng đồng bằng ven sông, nơi có đất phù sa màu mỡ, thuận lợi cho việc trồng trọt, đặc biệt là lúa nước, là nguồn thực phẩm chính của họ.
– Họ đã biết nung gốm ở nhiệt độ cao, tạo ra những vật dụng tiện ích cho cuộc sống, như bình, chậu, nồi…
– Hình thành những xóm làng, có sự phân công lao động và hợp tác trong sản xuất và sinh hoạt, tăng cường sự gắn kết và đoàn kết giữa các thành viên.
Đây là những chuyển biến quan trọng của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam, cho thấy con người đã có những tiến bộ về kỹ thuật, kinh tế và văn hóa. Họ đã sống định cư lâu dài, tạo ra những điều kiện để phát triển thành xã hội giai cấp và nhà nước sau này.
Cách chế tạo công cụ bằng đồng của người nguyên thủy Việt Nam: Người nguyên thủy Việt Nam đã biết khai thác quặng đồng từ các mỏ tự nhiên hoặc từ các mảnh vỡ của các thiên thạch rơi xuống trái đất. Họ dùng lửa để nung chảy quặng đồng và tách ra kim loại nguyên chất. Sau đó, họ dùng khuôn để đúc ra các công cụ và vật dụng bằng đồng như rìu, dao, kiếm, mũi tên, chén bát… Họ cũng biết trộn đồng với thiếc để tạo ra đồng thau, một kim loại có tính chất tốt hơn.
2. Thời kỳ nguyên thủy là gì?
Thời kỳ nguyên thủy là một giai đoạn trong lịch sử con người khi xã hội và văn hóa còn đơn giản, chưa phát triển và chưa có sự ảnh hưởng của công nghệ và văn minh hiện đại. Trong thời kỳ này, con người sống theo cách tự nhiên, chủ yếu là săn bắn, hái lượm và sống trong các cộng đồng nhỏ.
Thời kỳ nguyên thủy được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, phụ thuộc vào vùng địa lý và văn hóa của từng nền văn minh. Tuy nhiên, chung quy lại, thời kỳ nguyên thủy là giai đoạn trước khi con người phát triển nông nghiệp, chế tạo công cụ và xây dựng các thành phố và vương quốc.
Trong thời kỳ nguyên thủy, con người sống gần gũi với thiên nhiên và phụ thuộc vào các tài nguyên tự nhiên để sinh tồn. Họ sử dụng đá, gỗ, xương và da động vật để chế tạo công cụ và vũ khí. Các nền văn minh nguyên thủy phát triển kế thừa lối sống xã hội bầy đàn của linh trưởng tổ tiên.
Tuy nhiên, thời kỳ nguyên thủy đã trải qua những giai đoạn phát triển và thay đổi. Nhiều dân tộc ở Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ đã có lối sống thay đổi trong chục nghìn năm qua, và họ được coi là bảo tàng sống của loài người thời nguyên thủy.
3. Thời kỳ nguyên thủy ở Việt Nam:
Thời kỳ nguyên thủy ở Việt Nam là giai đoạn trong lịch sử con người khi xã hội và văn hóa còn đơn giản, chưa phát triển và chưa có sự ảnh hưởng của công nghệ và văn minh hiện đại. Trong thời kỳ này, con người sống theo cách tự nhiên, chủ yếu là săn bắn, hái lượm và sống trong các cộng đồng nhỏ.
Việt Nam nằm ở bán cầu Bắc của trái đất, ngay rìa phía Đông Nam lục địa châu Á. Lãnh thổ Việt Nam bao gồm đất liền có hình chữ “S” cùng với gần 3.000 hòn đảo lớn nhỏ. Trong buổi bình minh của lịch sử, Việt Nam là một trong những quê hương của loài người. Người ta đã phát hiện thấy người vượn ở Bình-Gia.
Trong điều kiện thiên nhiên hoang dã, công cụ lao động thô sơ, trình độ thấp, người nguyên thủy đã phải tìm cách sinh tồn và phát triển. Họ sử dụng đá, gỗ, xương và da động vật để chế tạo công cụ và vũ khí. Các nền văn minh nguyên thủy phát triển kế thừa lối sống xã hội bầy đàn của linh trưởng tổ tiên.
Nhiều dân tộc ở châu Phi, châu Á và Nam Mỹ đã có lối sống không thay đổi trong chục nghìn năm qua, và họ được coi là bảo tàng sống của loài người về thời nguyên thủy.
4. Những nét cơ bản của xã hội nguyên thủy Việt Nam trong quá trình tan rã:
Một số nét cơ bản của xã hội nguyên thủy Việt Nam trong quá trình tan rã là:
– Người Việt cổ đã phát hiện ra thuật luyện kim và chế tác các công cụ lao động, vũ khí bằng đồng, như mũi tên, kiếm, dao găm, lưỡi câu, lưỡi cày. Đây là một bước tiến quan trọng trong lịch sử văn minh loài người. Nhờ có công cụ bằng kim loại, họ có thể săn bắt, đánh cá, khai thác mỏ và chiến đấu hiệu quả hơn.
– Người Việt cổ mở rộng địa bàn cư trú, chuyển dần xuống vùng đồng bằng và định cư ven các con sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Đồng Nai. Họ khai khẩn đất canh tác và xây dựng các xóm làng. Các xóm làng là những đơn vị cộng đồng có quan hệ máu mủ giữa các thành viên, do một người lớn tuổi làm trưởng làng lãnh đạo.
– Người Việt cổ làm nông nghiệp trồng lúa nước, chăn nuôi, nung gốm ở nhiệt độ cao, đúc công cụ và vật dụng bằng đồng. Họ tạo ra những sản phẩm văn hóa đặc sắc như gốm Phùng Nguyên, gốm Đông Sơn, đồ đồng Đông Sơn. Gốm Phùng Nguyên có hình dáng đơn giản, trang trí họa tiết hình tam giác. Gốm Đông Sơn có hình dáng phong phú, trang trí họa tiết hình người, thú, cây cỏ. Đồ đồng Đông Sơn có nhiều loại như rìu, kiếm, mũi tên, chuông, ấm rượu… Trong đó nổi tiếng nhất là chiếc trống Đông Sơn có kích thước lớn và trang trí họa tiết phong phú.
Văn hóa Đông Sơn được coi là một trong những nền văn hóa tiêu biểu của thời kỳ đồ đồng ở Đông Nam Á. Văn hóa Đông Sơn được xác lập vào khoảng thế kỷ VIII TCN và kéo dài cho đến thế kỷ I sau CN. Văn hóa Đông Sơn được các nhà sử học Việt Nam liên kết với các quốc gia Văn Lang và Âu Lạc. Văn hóa Đông Sơn phản ánh tính chất bản địa và sáng tạo của người Việt cổ, cũng như mối quan hệ giao lưu với các nền văn hóa trong khu vực. Văn hóa Đông Sơn được coi là nền tảng cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam sau này.
5. Công cụ lao động và ngành nghề sản xuất của người Việt cổ ở cuối thời nguyên thủy:
5.1. Công cụ lao động của người Việt cổ ở cuối thời nguyên thủy:
Công cụ lao động của người Việt cổ ở cuối thời nguyên thủy là những vật dụng được làm từ đá, gỗ, sừng, xương, vỏ ốc… Những công cụ này được sử dụng để săn bắt, đánh cá, chế biến thực phẩm, đào đất, chặt củi, đốt rừng… Một số công cụ lao động tiêu biểu của người Việt cổ gồm có: dao đá mài, rìu đá mài, mác đá mài, mỏ neo, móc câu, kim khâu… Những công cụ này cho thấy người Việt cổ đã có những kỹ năng chế tạo và sử dụng công cụ lao động khá cao, phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu sinh hoạt của họ.
Ví dụ, dao đá mài được dùng để chặt thịt, lột da, xẻ gỗ; rìu đá mài được dùng để chặt cây, làm nhà; mác đá mài được dùng để cắt cỏ, băm rơm; mỏ neo được dùng để săn bắn thú lớn; móc câu được dùng để câu cá; kim khâu được dùng để khâu áo quần. Những công cụ này không chỉ giúp người Việt cổ giải quyết các vấn đề sinh tồn mà còn phản ánh sự sáng tạo và tiến bộ của họ trong quá trình lịch sử.
So sánh với công cụ hiện đại, những công cụ của người Việt cổ có nhiều điểm khác biệt. Thứ nhất, chất liệu của chúng là những vật liệu tự nhiên, không qua xử lý nhiều. Thứ hai, hình dạng và kích thước của chúng là do người Việt cổ tự tạo ra theo kinh nghiệm và nhu cầu. Thứ ba, chức năng đơn giản và thiết thực. Thứ tư, hiệu quả thấp và không ổn định. Tuy nhiên, những công cụ này vẫn có giá trị lịch sử và văn hóa rất lớn cho con cháu sau này.
Vậy người Việt cổ đã làm ra những công cụ lao động bằng đá như thế nào?
– Bước 1: Chọn loại đá phù hợp với công cụ muốn làm. Thường là các loại đá có góc cạnh và hạt mịn như bazan, phiến tước…
– Bước 2: Tước hoặc ghè các mảnh đá thành hình dạng mong muốn. Có thể dùng các công cụ khác như rìu gỗ hoặc rìu sắt để tước hoặc ghè.
– Bước 3: Mài hoặc tu chỉnh các mảnh đá cho sắc và vừa tay cầm. Có thể dùng các loại đá khác hoặc giấy nhám để mài hoặc tu chỉnh.
– Bước 4: Gắn hoặc buộc các mảnh đá vào các cán gỗ, sừng, xương… để tạo thành công cụ hoàn chỉnh. Có thể dùng các loại dây thừng, vải, da, keo… để gắn hoặc buộc.
5.2. Ngành nghề sản xuất của người Việt cổ ở cuối thời nguyên thủy:
Người Việt cổ ở cuối thời nguyên thủy đã có những ngành nghề sản xuất phong phú và đa dạng. Họ đã biết trồng lúa nước, chăn nuôi gia súc, nung gốm, rèn đúc công cụ và vật dụng bằng đồng. Những ngành nghề này đã góp phần nâng cao năng suất lao động, tạo ra những sản phẩm có giá trị kinh tế và văn hóa cao. Những công cụ lao động bằng kim loại như mũi giáo, mũi tên, lưỡi câu, dao găm, lưỡi cày… giúp họ săn bắt, đánh cá, canh tác hiệu quả hơn. Những đồ gốm như bình, chậu, ấm… phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và thờ cúng của họ. Những đồ trang sức bằng đồng như vòng tay, vòng cổ… đã thể hiện được sự tinh tế và sáng tạo của người Việt cổ. Những ngành nghề sản xuất của người Việt cổ ở cuối thời nguyên thủy chứng tỏ được sự tiến bộ vượt bậc của xã hội Việt Nam trong quá trình chuyển biến từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp.