Trong một nền kinh tế sẽ bao gồm nhiều thành phần kinh tế khác nhau. Việt Nam hiện có các thành phần kinh tế: Kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Vậy vai trò của từng thành phần kinh tế là như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Kinh tế nhà nước:
Kinh tế nhà nước là một trong bốn thành phần kinh tế được xác định trong Hiến pháp năm 2013 và văn kiện Đại hội XII của Đảng Cộng sản Việt Nam, có tính chất xã hội chủ nghĩa, thể hiện ở chế độ sở hữu toàn dân về tư liệu sản xuất. Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân, được Nhà nước quản lý và điều hành theo các chính sách và kế hoạch của Đảng và Nhà nước.
Ví dụ: các doanh nghiệp nhà nước, các ngân hàng nhà nước, các công ty điện lực, viễn thông, dầu khí, hàng không…
Thành phần kinh tế nhà nước bao gồm:
– Doanh nghiệp mà trong đó nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ hoặc nắm phần lớn cổ phần, vốn góp.
Ví dụ: Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam .
– Phi doanh nghiệp, bao gồm đất đai, ngân sách, tài nguyên thiên nhiên, dự trữ quốc gia và các quỹ bảo hiểm nhà nước.
Trong quan hệ tổ chức quản lý sản xuất, “xưởng trưởng, công trình sư và công nhân đều có quyền tham gia quản lý, đều là chủ nhân. Việc sản xuất thì do sự lãnh đạo thống nhất của Chính phủ nhân dân”. Nhà nước cũng có các cơ chế, chính sách để hỗ trợ, khuyến khích và kiểm soát các hoạt động của kinh tế nhà nước theo nguyên tắc công khai, minh bạch và hiệu quả.
Vai trò của kinh tế nhà nước được thể hiện ở các khía cạnh sau:
– Giữ những vị trí then chốt ở những ngành, lĩnh vực kinh tế và địa bàn quan trọng của đất nước, như cơ sở hạ tầng, sản xuất vật liệu sản xuất, dịch vụ công cộng, ngân hàng, bảo hiểm, tài nguyên quốc gia… Các doanh nghiệp nhà nước đi đầu trong ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ, nâng cao năng suất lao động, chất lượng, hiệu quả kinh tế – xã hội và chấp hành pháp luật. Kinh tế nhà nước là đòn bẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và giải quyết các vấn đề xã hội.
– Là lực lượng vật chất và công cụ để Nhà nước thực hiện chức năng điều tiết, quản lý vĩ mô nền kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa; mở đường, hướng dẫn, hỗ trợ và lôi cuốn các thành phần kinh tế khác cùng phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
– Nền tảng vững chắc của nền kinh tế quốc dân; góp phần bảo đảm phát triển năng lực cạnh tranh của quốc gia, duy trì sự ổn định kinh tế – xã hội và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Để phát huy vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước, cần tiếp tục đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước. Các biện pháp chủ yếu gồm:
– Hoàn thiện cơ chế, chính sách để các doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong môi trường cạnh tranh, công khai, minh bạch.
– Đẩy mạnh việc sắp xếp, đổi mới và cơ cấu lại doanh nghiệp nhà nước, trọng tâm là cổ phần hóa.
– Thúc đẩy việc giao, bán, khoán kinh doanh, cho thuê các doanh nghiệp quy mô nhỏ, Nhà nước không cần nắm giữ và không cổ phần hóa được.
2. Kinh tế tập thể:
Kinh tế tập thể là thành phần kinh tế có tính chất nửa xã hội chủ nghĩa, được hình thành từ hình thức sở hữu tập thể của nhân dân lao động. Kinh tế tập thể dựa trên việc hợp tác đôi bên cùng có lợi, áp dụng những phương thức quản lý, vận hạnh và sản xuất tiên tiến. Nhà nước cũng có các cơ chế, chính sách để hỗ trợ hợp tác xã về nguồn vốn, nhân lực, kỹ thuật và thị trường.
Ví dụ: các hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, tổ hợp tác xã…
Thành phần kinh tế tập thể có vai trò như sau:
– Tham gia vào sản xuất, kinh doanh và cung ứng các sản phẩm, dịch vụ thiết yếu cho nhu cầu của nhân dân và xã hội, đặc biệt là các lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn, dịch vụ cộng đồng và xã hội.
– Đóng góp vào việc bảo đảm an sinh xã hội, giảm nghèo, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người lao động và các thành viên tham gia vào thành phần kinh tế tập thể.
– Thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả của hoạt động kinh tế.
– Tăng cường sự liên kết, hợp tác và phối hợp với các thành phần kinh tế khác trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
– Tham gia vào việc bảo vệ môi trường, sử dụng tiết kiệm và hiệu quả các nguồn lực tự nhiên, duy trì an ninh quốc gia và bình ổn xã hội.
3. Kinh tế tư nhân:
Kinh tế tư nhân là thành phần kinh tế có tính chất thị trường, được hình thành từ hình thức sở hữu cá nhân hoặc gia đình về tư liệu sản xuất. Kinh tế tư nhân được Nhà nước công nhận và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sở hữu, được tự do kinh doanh trong phạm vi của pháp luật và có trách nhiệm đóng góp thuế cho Nhà nước.
Ví dụ: các doanh nghiệp cá thể, doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên…
– Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Vinfast
– Công ty Cổ phần Thép Hòa phát
– Công ty Vàng bạc đá quý Doji
– Công ty Cổ phần Thế giới Di động
Thành phần tư nhân tập thể của Việt Nam là một phần quan trọng của nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam có khoảng 800.000 doanh nghiệp tư nhân, chiếm hơn 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tạo ra hơn 60% việc làm cho người lao động. Những vai trò của thành phần kinh tế tư nhân bao gồm:
– Đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước bằng cách tạo ra sản phẩm, dịch vụ và thu nhập cho người lao động, đóng thuế và tham gia vào các hoạt động xã hội.
– Thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và cạnh tranh trong nền kinh tế bằng cách áp dụng các công nghệ, quản lý và tiếp thị hiện đại, nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
– Phản ánh và bảo vệ quyền lợi, nguyện vọng và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp tư nhân và người lao động trong các doanh nghiệp này, tham gia vào các tổ chức xã hội chuyên ngành và đại diện cho thành phần này trong các cơ quan nhà nước và các tổ chức xã hội khác.
– Tham gia vào việc xây dựng và phát triển văn hóa, giáo dục, y tế, thể thao, môi trường và các lĩnh vực khác của xã hội bằng cách đầu tư, tài trợ, hỗ trợ và thực hiện các chương trình, dự án và hoạt động có ý nghĩa xã hội.
– Hợp tác với các đối tác nước ngoài, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu.
– Tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh chiến lược, như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, du lịch, nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
Những vai trò thành phần kinh tế tư nhân của Việt Nam còn phụ thuộc vào các yếu tố như chính sách của nhà nước, mức độ pháp lý, khả năng tiếp cận nguồn vốn và thị trường, và năng lực quản lý của các doanh nghiệp. Để phát huy hơn nữa những vai trò này, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, bảo đảm bình đẳng và minh bạch trong việc cấp phép và thuế, và hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân trong việc nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm.
4. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài:
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là thành phần kinh tế có tính chất thị trường quốc tế, được hình thành từ việc các tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài đầu tư vào Việt Nam theo các quy định của pháp luật. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được Nhà nước bảo đảm an ninh và ổn định cho hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam, mang lại thu nhập cho người lao động và ngân sách Nhà nước.
Ví dụ: các công ty liên doanh, liên kết, 100% vốn nước ngoài…
– Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam
– Công ty TNHH Quốc tế Unilever Việt Nam
– Công ty Honda Việt Nam
– Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là một trong những yếu tố quan trọng đóng góp cho sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam trong những thập kỷ qua. Các doanh nghiệp FDI không chỉ mang lại nguồn vốn, công nghệ, quản lý và thị trường cho nền kinh tế Việt Nam, mà còn tạo ra hàng triệu việc làm, đóng góp vào ngân sách nhà nước và thúc đẩy hội nhập quốc tế. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, Việt Nam vẫn là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào ưu thế về vị trí địa lý, thị trường tiềm năng, lao động dồi dào và chính sách ổn định. Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao vai trò của FDI trong kinh tế Việt Nam, cần có những chiến lược và biện pháp phù hợp để khắc phục những hạn chế và thách thức hiện có, như chất lượng và hiệu quả của FDI, sự liên kết giữa FDI và kinh tế trong nước, vấn đề môi trường và bảo vệ quyền lợi của người lao động.