Mã QR (Quick Response) được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vậy cụ thể mã QR là gì và các thông tin về mã QR. Mời các bạn tham khảo
Mục lục bài viết
1. Mã QR là gì?
Mã QR (viết tắt của Quick Response) là một dạng mã ma trận hai chiều (2D) chứa thông tin được mã hóa. Nó được sử dụng để chia sẻ thông tin nhanh chóng và dễ dàng bằng cách quét mã bằng camera điện thoại thông minh hoặc thiết bị đọc mã QR.
Thông tin chung về mã QR: Mã QR có hình dạng hình vuông hoặc chữ nhật được chia thành các ô nhỏ, mỗi ô có thể là đen hoặc trắng. Thông tin được mã hóa trong mã QR có thể là văn bản, địa chỉ URL, thông tin liên hệ, mã sản phẩm, thông tin thanh toán, mã thư viện và nhiều loại dữ liệu khác.
Để quét mã QR, bạn cần mở ứng dụng quét mã hoặc ứng dụng máy ảnh trên điện thoại thông minh, sau đó chỉ cần đưa camera vào phía trước mã QR và ứng dụng sẽ tự động nhận dạng và giải mã thông tin chứa trong mã QR.
2. Nguồn gốc của mã QR:
Mã QR (Quick Response) được phát triển bởi Tập đoàn Denso Wave, công ty con của Denso Corporation – một công ty của Nhật Bản, vào năm 1994. Ban đầu, mã QR được tạo ra để giải quyết vấn đề truy vấn nhanh thông tin của các linh kiện trong quá trình sản xuất ô tô tại Denso Corporation.
Công ty Denso Wave nhận thấy rằng mã vạch truyền thống (1D barcode) có một số hạn chế trong việc chứa thông tin và độ dài của mã. Để giải quyết vấn đề này, họ đã phát triển mã QR là một loại mã ma trận hai chiều (2D) cho phép chứa lượng thông tin lớn hơn trong một không gian nhỏ hơn.
Mã QR đã nhanh chóng được phổ biến và ứng dụng rộng rãi vì tính tiện dụng và khả năng chứa nhiều loại dữ liệu, từ văn bản đơn giản đến URL, thông tin liên hệ, mã sản phẩm, thông tin thanh toán và nhiều dạng dữ liệu khác. Hiện nay, mã QR đã trở thành một phương tiện thông tin và truyền tải dữ liệu phổ biến trên thế giới, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị, quảng cáo, chứng thực sản phẩm, thanh toán di động, và nhiều ứng dụng công nghệ thông tin khác
So sánh giữa QR Code với mã vạch truyền thống:
R Code (Quick Response Code) và mã vạch truyền thống là hai loại mã hình học được sử dụng để mã hóa thông tin. Tuy cả hai đều được sử dụng để chia sẻ thông tin và hỗ trợ quá trình quản lý hàng hóa và dữ liệu, nhưng chúng có một số điểm khác nhau quan trọng:
– Cấu trúc:
+ Mã QR: QR Code là một loại mã ma trận hai chiều (2D), có hình dạng hình vuông hoặc chữ nhật được chia thành các ô nhỏ. Thông tin được mã hóa không chỉ dọc theo các đường dọc và ngang mà còn theo cả các hướng chéo, cho phép chứa lượng thông tin lớn hơn trong một không gian nhỏ hơn.
+ Mã vạch truyền thống: Mã vạch truyền thống là một loại mã một chiều (1D), thông tin được mã hóa dọc theo đường thẳng và gồm các thanh đen và trắng song song nhau.
– Khả năng chứa thông tin:
+ Mã QR: Mã QR có thể chứa lượng thông tin lớn hơn so với mã vạch truyền thống. Nó có thể mã hóa văn bản, URL, thông tin liên hệ, số điện thoại, email và nhiều loại dữ liệu khác.
+ Mã vạch truyền thống: Mã vạch truyền thống có khả năng chứa một lượng thông tin hạn chế, thường chỉ là các con số hoặc mã số đơn giản.
– Độ tin cậy:
+ Mã QR: Do cấu trúc ma trận hai chiều và khả năng sửa lỗi, mã QR có độ tin cậy cao hơn. Dù có một số ô bị che phủ hoặc biến đổi, mã QR vẫn có thể được đọc và giải mã chính xác.
+ Mã vạch truyền thống: Mã vạch truyền thống dễ bị ảnh hưởng bởi vết trầy xước hoặc lỗi, nếu mã vạch bị hỏng một phần, thông tin sẽ không thể giải mã đúng.
– Ứng dụng:
+ Mã QR: Mã QR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như truyền thông, tiếp thị, quảng cáo, thanh toán di động, quản lý hàng hóa, v.v.
+ Mã vạch truyền thống: Mã vạch truyền thống thường được sử dụng trong ngành công nghiệp bán lẻ, quản lý kho hàng, và các ứng dụng đòi hỏi mã số đơn giản.
Tóm lại, mã QR và mã vạch truyền thống đều là các công nghệ mã hóa thông tin, nhưng chúng có cấu trúc và khả năng chứa thông tin khác nhau, do đó được sử dụng trong các ứng dụng và mục đích khác nhau.
3. Sử dụng mã QR làm gì?
Mã QR (Quick Response) được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số cách thức phổ biến mà mã QR được sử dụng:
Một là, Chia sẻ thông tin liên hệ: Mã QR có thể chứa thông tin liên hệ như số điện thoại, địa chỉ email, địa chỉ văn phòng, để người khác dễ dàng lưu thông tin này vào danh bạ của họ bằng cách quét mã.
Hai là, Truy cập URL nhanh chóng: Mã QR có thể chứa URL của trang web, trang sản phẩm hoặc tài liệu đặc biệt. Khi người dùng quét mã, họ sẽ được chuyển hướng trực tiếp đến trang web tương ứng mà không cần gõ địa chỉ URL.
Ba là, Thanh toán di động: Mã QR được sử dụng trong các ứng dụng thanh toán di động, cho phép người dùng quét mã từ cửa hàng hoặc doanh nghiệp để thực hiện giao dịch thanh toán một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Bốn là, Truy vết sản phẩm: Mã QR có thể được in trên sản phẩm để cho phép người tiêu dùng truy xuất thông tin về nguồn gốc, ngày sản xuất, thông tin kỹ thuật hoặc các chứng chỉ chất lượng.
Năm là, Đăng ký sự kiện: Mã QR được sử dụng trong các sự kiện để cho phép người tham dự đăng ký và kiểm tra vào sự kiện một cách dễ dàng.
Sáu là, Quảng cáo và tiếp thị: Mã QR được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị để cung cấp thông tin bổ sung, ưu đãi hoặc liên kết đến trang web của doanh nghiệp.
Bẩy là, Mã hóa thông tin: Mã QR có thể được sử dụng để mã hóa thông tin cá nhân hoặc bí mật và chỉ cho phép người có quyền truy cập thông tin đọc mã.
Những ứng dụng trên chỉ là một phần nhỏ của những cách thức mà mã QR được sử dụng. Nhờ tính tiện dụng và khả năng chứa nhiều loại dữ liệu, mã QR đã trở thành một công cụ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh.
4. Cách tạo mã QR?
Để tạo mã QR, bạn cần sử dụng một công cụ tạo mã QR trực tuyến hoặc một ứng dụng di động có tích hợp chức năng tạo mã QR. Dưới đây là hướng dẫn cách tạo mã QR bằng hai cách phổ biến:
Bước 1: Truy cập một trang web tạo mã QR trực tuyến. Có nhiều trang web cung cấp dịch vụ tạo mã QR miễn phí như QRCode Monkey, QR Code Generator, hay QRStuff.
Bước 2: Chọn loại dữ liệu mà bạn muốn chứa trong mã QR. Các loại dữ liệu phổ biến bao gồm văn bản, URL, thông tin liên hệ, số điện thoại, email, v.v.
Bước 3: Nhập thông tin cần chứa vào ô tương ứng.
Bước 4: Nhấn nút “Tạo mã QR” hoặc tương tự để tạo mã QR.
Bước 5: Sau khi tạo xong, bạn có thể tải mã QR xuống máy tính dưới dạng hình ảnh hoặc sử dụng đường dẫn trực tiếp để chia sẻ mã QR.
– Cách tạo mã QR bằng điện thoại:
Bước 1: Tải và cài đặt một ứng dụng tạo mã QR từ cửa hàng ứng dụng trên điện thoại di động của bạn. Có nhiều ứng dụng phổ biến như QR Code Generator, QR Scanner, hay QR Droid trên cả hai nền tảng iOS và Android.
Bước 2: Mở ứng dụng và chọn loại dữ liệu mà bạn muốn chứa trong mã QR.
Bước 3: Nhập thông tin cần chứa vào ô tương ứng.
Bước 4: Nhấn nút “Tạo mã QR” hoặc tương tự để tạo mã QR.
Bước 5: Sau khi tạo xong, bạn có thể lưu mã QR vào thư viện hình ảnh của điện thoại hoặc chia sẻ mã QR trực tiếp qua ứng dụng khác.
Lưu ý rằng việc tạo mã QR là rất đơn giản và miễn phí. Bạn chỉ cần chọn loại dữ liệu và nhập thông tin tương ứng, sau đó bạn đã có một mã QR để sử dụng hoặc chia sẻ
5. Cách quét mã QR:
Để quét mã QR, bạn cần sử dụng một ứng dụng quét mã QR trên điện thoại di động hoặc một ứng dụng máy ảnh tích hợp chức năng quét mã QR. Dưới đây là hướng dẫn cách quét mã QR bằng hai cách phổ biến:
Quét mã QR bằng ứng dụng di động:
Bước 1: Tải và cài đặt một ứng dụng quét mã QR từ cửa hàng ứng dụng trên điện thoại di động của bạn. Có nhiều ứng dụng phổ biến như Google Lens, QR Code Reader, hay Barcode Scanner trên cả hai nền tảng iOS và Android.
Bước 2: Mở ứng dụng quét mã QR.
Bước 3: Đưa camera của điện thoại vào phía trước mã QR sao cho mã QR nằm trong khung chữ nhật trên màn hình.
Bước 4: Ứng dụng sẽ tự động nhận dạng và quét mã QR. Khi quét thành công, thông tin chứa trong mã QR sẽ hiển thị trên màn hình.
Quét mã QR bằng ứng dụng máy ảnh:
Đối với một số điện thoại thông minh, bạn không cần tải ứng dụng quét mã QR bởi vì chức năng quét mã QR có thể được tích hợp trực tiếp vào ứng dụng máy ảnh.
Bước 1: Mở ứng dụng máy ảnh trên điện thoại di động của bạn.
Bước 2: Đưa camera vào phía trước mã QR sao cho mã QR nằm trong khung chữ nhật trên màn hình.
Bước 3: Khi hệ thống nhận dạng mã QR, thông tin chứa trong mã QR sẽ hiển thị trên màn hình.
Lưu ý rằng để quét mã QR thành công, bạn cần đảm bảo rằng camera của điện thoại di động có thể hoạt động tốt và mã QR nằm trong phạm vi nhìn thấy của camera. Nếu bạn gặp vấn đề khi quét mã QR, hãy thử điều chỉnh độ sáng và góc quét của camera để cải thiện hiệu suất quét