Phan Bội Châu - một tượng đài lịch sử hàng đầu của Việt Nam đã thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường nào? Xin mời các bạn học sinh cùng tìm hiểu bài viết sau với chủ đề Phan Bội Châu đã thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường nào.
Mục lục bài viết
- 1 1. Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường nào?
- 2 2. Nguyên nhân Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường bạo lực vũ trang:
- 3 3. Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường bạo lực vũ trang như thế nào?
- 4 4. Tầm nhìn của Phan Bội Châu về việc giải phóng dân tộc:
1. Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường nào?
Câu hỏi:
Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường nào?
A. Cải cách kinh tế, xã hội
B. Đấu tranh chính trị kết hợp đấu tranh vũ trang
C. Bạo lực để giành độc lập dân tộc
D. Duy tân để phát triển đất nước
Đáp án: C. Bạo lực để giành độc lập dân tộc
Phan Bội Châu chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường bạo lực vũ trang để giành độc lập dân tộc. Ông là người lãnh đạo xu hướng bạo động trong phong trào yêu nước mới ở nước ta nảy sinh theo khuynh hướng dân chủ tư sản, đầu thế kỷ XX. Ông đã thành lập và lãnh đạo các tổ chức cách mạng như Việt Nam Cách mạng Đồng minh Hội, Việt Nam Quang Phục Hội, Đông Dương Công dân Đảng… và tiến hành các cuộc khởi nghĩa như Thái Nguyên, Yên Bái, Nghệ Tĩnh… nhằm đánh đổ chế độ thực dân Pháp và phong kiến nhà Nguyễn. Phan Bội Châu cũng viết nhiều sách báo, thư từ, bài thơ để tuyên truyền cho ý tưởng cách mạng của mình. Ông có những hoạt động ngoại giao để tìm kiếm sự ủng hộ của các nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan… cho sự nghiệp giải phóng dân tộc của Việt Nam. Phan Bội Châu là một trong những người tiên phong của chủ nghĩa yêu nước hiện đại và là một trong những vị anh hùng dân tộc được kính trọng.
2. Nguyên nhân Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường bạo lực vũ trang:
Ông chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường bạo lực vũ trang vì cho rằng đó là cách duy nhất để đánh đuổi thực dân Pháp và thiết lập một nhà nước độc lập theo mô hình quân chủ lập hiến của Nhật Bản. Nguyên nhân Phan Bội Châu chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường bạo lực vũ trang là do ông cho rằng “nợ máu chỉ có thể trả bằng máu” và Nhật Bản là một đồng minh tin cậy, có cùng màu da, cùng văn hóa Hán Việt và đã đánh bại đế quốc Nga trong cuộc chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905). Tuy nhiên, con đường bạo lực vũ trang của Phan Bội Châu gặp nhiều khó khăn và thất bại do sự phản bội của Nhật Bản, sự trừng phạt của Pháp và sự thiếu hiểu biết của nhân dân. Trong quá trình hoạt động cách mạng, Phan Bội Châu bị bắt hai lần: một lần vào năm 1913 bởi quân phiệt Trung Quốc , và một lần vào năm 1925 bởi thực dân Pháp. Sau khi được tha bổng, ông sống trong sự giam cầm tại Huế cho đến khi qua đời vào năm 1940.
3. Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường bạo lực vũ trang như thế nào?
Phan Bội Châu đã chọn con đường bạo lực để thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc, tạo ra một phương pháp mới mẻ để đấu tranh chống lại áp bức của người ngoại xâm. Cụ thể, ông đã thành lập Hội Duy Tân và Hội Phục Hưng Việt Nam nhằm đánh đuổi Pháp và khôi phục độc lập cho nước Việt.
3.1. Hội Duy Tân:
Hội Duy Tân là một tổ chức bí mật kháng Pháp được thành lập năm 1904 bởi Phan Bội Châu, Nguyễn Tiểu La và Cường Để. Hội có chủ trương duy tân, tức cải cách đất nước theo mô hình của Nhật Bản, đồng thời tổ chức phong trào Đông Du và bạo động chống Pháp. Hội Duy Tân đã khơi dậy tinh thần cách mạng tư sản và học tập theo lối phương Tây ở Việt Nam. Hội đã hoạt động ở nhiều nơi như Trung Kỳ, Bắc Kỳ, Nam Kỳ và Trung Quốc. Hội đã có nhiều hoạt động quan trọng như vận động quốc tế, lập báo chí, xây dựng quân sự và thực hiện các cuộc khởi nghĩa như Bình Thuận, Nghệ An, Thanh Hóa… Hội Duy Tân đã tấn công tư duy bảo thủ và phản ánh một tầm nhận thức mới của người Việt Nam tri thức và thời thượng; góp phần làm rung chuyển chế độ thực dân Pháp và tạo tiền đề cho các phong trào cách mạng sau này. Hội tự giải tán năm 1912 do bị Pháp truy bắt và bóc lột quá nặng.
Hội Duy Tân đã thực hiện nhiều hoạt động nổi bật như:
– Phát động phong trào Đông Du, gửi thanh niên sang Nhật Bản để học tập và trang bị kiến thức.
– Tổ chức biểu tình, yêu sách và phản đối chính sách thực dân của Pháp.
– Phát triển nhân lực và tài lực, vận động các sĩ phu, nhà doanh nghiệp và người dân yêu nước lập ra các hội nông, hội buôn, hội học.
– Chuẩn bị vũ khí để tiến tới bạo động vũ trang, nhưng gặp nhiều khó khăn và không thành công.
– Liên kết với các tổ chức kháng chiến khác như liên lạc với phong trào Duy Tân của Phan Châu Trinh, thuyết phục Hoàng Hoa Thám gia nhập hội.
Hội Duy Tân đã có những chủ trương vượt thời đại và góp phần tạo ra sự thức tỉnh của dân tộc Việt Nam trong cuộc tranh đấu giải phóng dân tộc.
3.2. Hội Phục Hưng Việt Nam:
Hội Phục Hưng Việt Nam là một tổ chức cách mạng được Phan Bội Châu, một nhà yêu nước và lãnh đạo của phong trào Duy Tân, thành lập vào tháng 10 năm 1912 tại Thượng Hải, Trung Quốc. Mục tiêu của Hội Phục Hưng Việt Nam là đấu tranh cho sự độc lập của Việt Nam khỏi thực dân Pháp bằng cách vận động quần chúng, tuyên truyền và vũ trang. Hội Phục Hưng Việt Nam có mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cách mạng Trung Quốc, đặc biệt là Tôn Trung Sơn, người đã tài trợ cho hội và cho phép hội thành lập trường huấn luyện quân sự ở Quảng Châu. Hội Phục Hưng Việt Nam đã thực hiện nhiều cuộc khởi nghĩa và ám sát chống lại chính quyền Pháp, nhưng không thành công do thiếu nguồn lực, sự phối hợp và sự ủng hộ của nhân dân. Hội Phục Hưng Việt Nam bị tan rã vào năm 1925, sau khi Phan Bội Châu bị bắt và giam cầm bởi Pháp trong khi đang trên đường sang Nhật Bản để tìm kiếm sự giúp đỡ. Hội Phục Hưng Việt Nam đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của phong trào yêu nước và cách mạng Việt Nam trong giai đoạn đầu thế kỷ XX.
4. Tầm nhìn của Phan Bội Châu về việc giải phóng dân tộc:
Tầm nhìn của Phan Bội Châu về việc giải phóng dân tộc là một trong những động lực lịch sử quan trọng nhất của Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp. Ông nhận thấy rằng để đánh đuổi thực dân Pháp, nước đã chiếm đóng và bóc lột Việt Nam từ năm 1858, Việt Nam cần phải thay đổi cơ chế chính trị, xây dựng một nền dân chủ hiện đại, và hợp tác với các nước khác trong khu vực và thế giới, đặc biệt là Trung Quốc và Nhật Bản. Ông nhấn mạnh vai trò của giáo dục, văn hóa, và khoa học trong việc nâng cao trình độ dân trí và sức mạnh quốc gia.
Phan Bội Châu đã lãnh đạo và tham gia vào nhiều hoạt động cách mạng, như Đông Du (1905-1908), khi ông cùng với nhiều thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản để học tập và tìm kiếm sự ủng hộ; Duy Tân (1909-1912), khi ông cùng với các sĩ phu Việt Nam lên kế hoạch khởi nghĩa chống Pháp; Việt Nam Quang Phục Hội (1912-1916), khi ông thành lập một tổ chức cách mạng bí mật để tuyên truyền và vận động quần chúng; để thực hiện tầm nhìn của mình. Tuy nhiên, ông cũng gặp phải nhiều khó khăn và thách thức, như sự phản đối của các tầng lớp phong kiến bảo thủ, người không muốn thay đổi chế độ quân chủ truyền thống; sự can thiệp của Nhật Bản, người đã bắt giữ và giam cầm ông từ năm 1914 đến 1918; hay sự bất đồng về chiến lược cách mạng với các nhà cách mạng khác, như Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh), người ủng hộ chủ nghĩa xã hội và cộng sản.
Tầm nhìn của Phan Bội Châu về việc giải phóng dân tộc đã để lại một di sản lớn lao cho các thế hệ sau, và được coi là một nguồn cảm hứng cho sự nghiệp đổi mới và hội nhập của Việt Nam hiện nay.