Trong thời kỳ từ nửa sau những năm 80 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Cụ thể trong khoảng thời gian đó, Nhật Bản đã vươn lên trở thành một quốc gia như thế nào sau những khó khăn về kinh tế? Bạn đọc hãy cùng có thời gian tìm hiểu bài viết sau.
Mục lục bài viết
- 1 1. Từ nửa sau những năm 80 của thế kỷ XX, Nhật Bản vươn lên trở thành quốc gia như thế nào?
- 2 2. Nhật Bản đã đạt được những thành tựu đáng kể gì từ nửa sau những năm 80 của thế kỷ XX?
- 3 3. Nhật Bản đã phải đối mặt với những thách thức gì vào đầu những năm 90 của thế kỉ XX?
- 4 4. Nhật Bản đã làm gì để đối phó với khủng hoảng kinh tế vào đầu những năm 90 của thế kỉ XX?
1. Từ nửa sau những năm 80 của thế kỷ XX, Nhật Bản vươn lên trở thành quốc gia như thế nào?
A. Một trong ba trung tâm kinh tế – tài chính lớn của thế giới
B. Cường quốc chính trị của thế giới
C. Siêu cường tài chính số một thế giới
D. Trung tâm kinh tế – tài chính lớn nhất thế giới
Đáp án: C. Siêu cường tài chính số một thế giới
Giải thích:
Vào những năm 60 của thế kỷ XX, khi Mỹ gây chiến tranh xâm lược Việt Nam, nền kinh tế Nhật Bản mới có cơ hội phát triển theo trường phái “thần kỳ”, vượt qua các nước Tây Âu để đứng đầu sau nhiều năm khôi phục kinh tế.
Từ nửa sau những năm 80 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, được biết đến với cái tên “Kỳ tích kinh tế Nhật Bản”. Trong thời kỳ này, Nhật Bản đã trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, nhờ vào sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao.
Nhật Bản nhanh chóng được nâng tầm trở thành siêu cường tài nguyên thế giới với trữ lượng vàng và ngoại tệ gấp ba lần Hoa Kỳ, gấp 1,5 lần Cộng hòa Liên bang Đức. Nhật Bản cũng là chủ nợ lớn nhất thế giới và trở thành trung tâm kinh tế tài chính của thế giới từ những năm 70 của thế kỉ XX.
Không chỉ vậy, quốc gia này cũng được xem là một trong ba trung tâm kinh tế – tài chính lớn của thế giới, cùng với Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu. Nhật Bản nổi tiếng với sự ổn định chính trị và là một cường quốc kinh tế với ảnh hưởng toàn cầu.
Có thể nói rằng, Nhật Bản chính là một tấm gương điển hình về sự phát triển kinh tế nhanh chóng và bền vững, dựa trên nền tảng của giáo dục chất lượng cao, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển cũng như một nền văn hóa doanh nghiệp đặc biệt nhấn mạnh vào sự cải tiến và hiệu quả.
2. Nhật Bản đã đạt được những thành tựu đáng kể gì từ nửa sau những năm 80 của thế kỷ XX?
Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ từ nửa sau của những năm 80, Nhật Bản đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng. Đất nước này đã chứng kiến sự bùng nổ của các ngành công nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất ô tô và điện tử, với các thương hiệu như Toyota, Sony và Panasonic trở thành những tên tuổi toàn cầu. Nhật Bản cũng đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, Tokyo trở thành một trong những trung tâm tài chính quốc tế chủ chốt.
Nền kinh tế Nhật Bản được hưởng lợi từ việc đầu tư lớn vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển, dẫn đến sự đổi mới, cải tiến liên tục trong sản xuất và quản lý. Sự chú trọng vào chất lượng và hiệu quả đã giúp Nhật Bản thiết lập một tiêu chuẩn mới trong sản xuất công nghiệp và quản lý chất lượng, được biết đến là hệ thống sản xuất Toyota và phương pháp 5S.
Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng mở rộng ảnh hưởng văn hóa của mình ra toàn thế giới thông qua phim hoạt hình (anime), truyện tranh (manga) và các sản phẩm văn hóa đại chúng khác. Sự phổ biến của văn hóa pop Nhật Bản đã góp phần quảng bá hình ảnh và giá trị của Nhật Bản trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, giai đoạn tăng trưởng này cũng kết thúc với sự sụp đổ của “bong bóng kinh tế” vào đầu những năm 90, khi giá cổ phiếu và bất động sản giảm mạnh, gây ra một thời kỳ suy thoái kéo dài và khó khăn cho nền kinh tế. Sự phục hồi sau đó của Nhật Bản đã chứng minh sức mạnh và khả năng thích ứng của nền kinh tế này, với việc áp dụng các chính sách kinh tế linh hoạt và cải cách cơ cấu để đối phó với các thách thức mới. Điều này cũng phản ánh tinh thần kiên cường và khả năng phục hồi của người dân Nhật Bản trước khó khăn. Nhật Bản tiếp tục là một quốc gia hàng đầu trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ, giáo dục, đến văn hóa, duy trì vị thế là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới cho đến nay.
3. Nhật Bản đã phải đối mặt với những thách thức gì vào đầu những năm 90 của thế kỉ XX?
Sau khi bong bóng kinh tế của Nhật Bản vỡ vào đầu những năm 90, đất nước này đã đối mặt với một loạt các thách thức kinh tế và xã hội nghiêm trọng. Một trong những vấn đề lớn nhất mà Nhật Bản phải đối mặt là tình trạng giảm phát kéo dài, khi giá cả hàng hóa và dịch vụ liên tục giảm, làm suy yếu sức mua và đầu tư. Tình hình này đã dẫn đến một chu kỳ tiêu cực, người tiêu dùng và doanh nghiệp trì hoãn chi tiêu và đầu tư do kỳ vọng giá cả sẽ còn giảm thêm.
Nền kinh tế Nhật Bản cũng chịu đựng sự sụt giảm đáng kể trong tăng trưởng tiềm năng, phần lớn do sự sụp đổ của giá cổ phiếu và bất động sản, cũng như sự suy giảm của các ngành công nghiệp chủ chốt. Sự sụp đổ của các tổ chức tài chính lớn đã làm tăng thêm khó khăn, khiến cho việc tiếp cận vốn trở nên khó khăn hơn cho các doanh nghiệp và gây ra một cuộc khủng hoảng tín dụng.
Đối mặt với những thách thức này, chính phủ Nhật Bản đã triển khai một loạt các biện pháp kích thích kinh tế, bao gồm cả chính sách tiền tệ lỏng lẻo và các gói kích thích tài chính. Tuy nhiên, những nỗ lực này không ngay lập tức mang lại kết quả tích cực và nhiều chuyên gia đã tranh luận về hiệu quả của chúng. Một số người cho rằng Nhật Bản đã rơi vào bẫy thanh khoản, nơi mà chính sách tiền tệ thông thường không đủ để phục hồi sức khỏe kinh tế của đất nước.
Bên cạnh những vấn đề kinh tế, Nhật Bản cũng phải đối mặt với các vấn đề cấu trúc lớn hơn, như dân số già hóa, có thể hạn chế tăng trưởng kinh tế. Sự già hóa dân số không chỉ làm giảm lực lượng lao động, mà còn tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và y tế của đất nước.
4. Nhật Bản đã làm gì để đối phó với khủng hoảng kinh tế vào đầu những năm 90 của thế kỉ XX?
Để đối phó với những thách thức này, Nhật Bản đã phải thực hiện các cải cách cơ cấu sâu rộng, bao gồm cải cách hệ thống tài chính, tái cơ cấu doanh nghiệp và cải thiện hiệu quả của chính sách tiền tệ. Các biện pháp này đã giúp Nhật Bản từng bước phục hồi và trở lại con đường tăng trưởng, mặc dù mất một thời gian dài để vượt qua hậu quả của bong bóng kinh tế và giảm phát.
Nhật Bản đã đối mặt với tình trạng giảm phát kéo dài sau khi bong bóng kinh tế của họ vỡ vào đầu những năm 90 và đã triển khai một loạt các chiến lược để giải quyết vấn đề này. Một trong những biện pháp quan trọng nhất là chính sách tiền tệ nới lỏng định lượng (quantitative easing – QE), mà Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (Bank of Japan) đã áp dụng để tăng cường nguồn cung tiền tệ và thúc đẩy lạm phát. QE bao gồm việc mua lại các khoản nợ chính phủ và các tài sản tài chính khác để tăng lượng tiền trong lưu thông và giảm lãi suất, với hy vọng rằng điều này sẽ khuyến khích chi tiêu và đầu tư.
Hơn thế nữa, Nhật Bản cũng thực hiện các chính sách kích thích kinh tế thông qua chi tiêu công cộng lớn và cắt giảm thuế nhằm tăng cường nhu cầu tổng thể, tạo ra tăng trưởng kinh tế. Chính phủ Nhật Bản tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng, các dự án công cộng khác để tạo ra việc làm và tăng cường hoạt động kinh tế.
Một yếu tố khác trong chiến lược của Nhật Bản là cải cách cơ cấu, bao gồm việc tái cơ cấu các ngành công nghiệp và cải thiện hiệu quả của thị trường lao động. Các biện pháp này nhằm mục đích tạo ra một nền kinh tế linh hoạt hơn và có khả năng thích ứng tốt hơn với thay đổi của thị trường toàn cầu.
Trong khi đó, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản cũng đã thực hiện các biện pháp không thông thường khác, như kiểm soát đường cong lợi suất (yield curve control – YCC), để giữ cho lãi suất dài hạn ở mức thấp, nhằm hỗ trợ nền kinh tế và đạt được mục tiêu lạm phát. YCC cho phép ngân hàng trung ương kiểm soát lãi suất qua việc mua bán trái phiếu chính phủ, giúp ổn định kỳ vọng lạm phát và thúc đẩy đầu tư.
Mặc dù các biện pháp này đã giúp Nhật Bản thoát khỏi giảm phát, quá trình phục hồi kinh tế đã diễn ra chậm và đầy thách thức. Sự già hóa dân số và sự cạnh tranh kinh tế toàn cầu gia tăng đã làm cho việc phục hồi trở nên khó khăn hơn. Nhật Bản đã phải đối mặt với sự cần thiết phải cải cách hơn nữa, không chỉ trong chính sách kinh tế mà còn trong cách tiếp cận với các vấn đề xã hội như dân số già hóa và suy giảm sinh khí.
Có thể thấy rằng, Nhật Bản đã áp dụng một loạt các biện pháp phức tạp và đa dạng để đối phó với tình trạng giảm phát kéo dài, từ chính sách tiền tệ nới lỏng định lượng đến cải cách cơ cấu kinh tế. Những bài học từ kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc đối phó với giảm phát đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử kinh tế hiện đại và cung cấp những hiểu biết sâu sắc cho các quốc gia khác đang đối mặt với tình trạng tương tự. Sự kiên trì và sẵn sàng của Nhật Bản để áp dụng các giải pháp sáng tạo và linh hoạt trong đối mặt với các vấn đề kinh tế phức tạp đã được công nhận rộng rãi và là một ví dụ điển hình về cách tiếp cận toàn diện, kiên nhẫn trong quản lý kinh tế.
THAM KHẢO THÊM: