Vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng không chỉ là một vật thể vô tri vô giác nữa, mà đã trở thành người bạn và người đồng cảm có tâm hồn, nhịp đập và hơi thở riêng. Dưới đây là bài viết về Cảm nhận 4 khổ thơ đầu bài Ánh trăng của Nguyễn Duy siêu hay.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Cảm nhận 4 khổ thơ đầu bài Ánh trăng của Nguyễn Duy siêu hay:
1.1 Mở bài:
Giới thiệu bài thơ Ánh Trăng và hai khổ thơ đầu
Ánh Trăng là tác phẩm của Nhà thơ Nguyễn Duy.
1.2 Thân bài:
– Hai khổ thơ đầu tiên của bài thơ tả hình ảnh vầng trăng trong quá khứ.
+ Vầng trăng là chủ đề trung tâm của bài thơ.
+ Hai khổ đầu thể hiện sự gắn bó giữa ánh trăng và con người trong thời niên thiếu và thời chiến tranh.
– Khổ thơ thứ nhất mô tả một câu chuyện theo dòng thời gian từ lúc con người còn nhỏ cho đến khi trở thành người chiến sĩ cụ Hồ.
+ Cấu trúc lặp và liệt kê được sử dụng để tả sự phát triển từ không gian nhỏ đến lớn, từ quê hương đến đất nước.
+ Từ “hồi” thể hiện sự suy ngẫm về quá khứ, về sự gắn bó giữa con người và vầng trăng.
+ Hình ảnh “vầng trăng thành tri kỉ” thể hiện tình cảm chân thành và gắn bó giữa con người và vầng trăng.
– Hình ảnh “trần trụi …cây cỏ” tạo ra cảm giác gần gũi và thân thuộc với vầng trăng.
+ Vầng trăng được nhân hóa thành một nhân vật trữ tình, chứng nhân cho quá khứ và những năm tháng không thể nào quên.
+ Ánh trăng là một người bạn và đồng hành tình nghĩa trong suốt cuộc đời.
+ Nguyễn Duy muốn gửi gắm bài học rằng không được quên đi quá khứ và phải sống đúng đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
– Phân tích khổ thơ 3, 4 của bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy:
+ Khổ thơ 3, 4 tiếp tục mối quan hệ giữa người và trăng trong hiện tại.
+ Từ hình ảnh “ánh điện, cửa gương”, tác giả cho thấy những thay đổi của con người trong cuộc sống đầy đủ, tiện nghi hiện đại khi sống cách biệt với thiên nhiên.
+ Vầng trăng đã trở thành “người dưng qua đường” vì con người đã lãng quên đi vầng trăng nghĩa tình, từng một thời đồng cam cộng khổ.
– Nghệ thuật
+ Thể thơ năm chữ được sử dụng để tạo ra lời thơ như câu chuyện kể.
+ Các biện pháp nhân hóa và so sánh được sử dụng nhuần nhuyễn.
1.3 Kết bài:
Khẳng định lại đạo lý mà Nguyễn Duy muốn gửi gắm.
2. Cảm nhận 4 khổ thơ đầu bài Ánh trăng của Nguyễn Duy siêu hay:
Nhà thơ Nguyễn Đình Thi từng nhận xét rằng tác phẩm là sản phẩm của tâm hồn người sáng tác và là sợi dây truyền cho sự sống của nghệ sĩ. Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy là một minh chứng cho lời nhận xét này. Bằng những cung bậc cảm xúc phong phú, ta có thể cảm nhận được tâm hồn sâu sắc và trái tim tinh tế của tác giả trước những thay đổi nhỏ trong cuộc sống, cũng như khát khao truyền cảm hứng sống và tình nghĩa đến mọi người.
Nguyễn Duy, sinh năm 1948, là một nhà thơ của thế hệ chiến sĩ kháng chiến chống lại Mĩ. Thơ của ông tập trung vào những tâm trạng nội tâm phức tạp, những suy tư đầy nghĩa khí. Qua các bài thơ như Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa và Hơi ấm ổ rơm, ông đã thể hiện tình cảm gia đình và sự quan tâm đến những điều đơn giản nhất trong cuộc sống.
Ánh trăng là một trong những tác phẩm sáng tạo nổi bật nhất của Nguyễn Duy. Bài thơ này chứa đựng nhiều ý nghĩa triết lí sâu sắc về cuộc sống, tình nghĩa và những suy tư trước cuộc sống hiện đại đầy cám dỗ và vô tình. Nó cũng là một lời thức tỉnh nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về sự sống và lẽ sống thủy chung.
Những câu thơ đầu tiên tạo lại kí ức đẹp, tình cảm gắn bó giữa con người và vầng trăng trong quá khứ. Bốn câu thơ nhẹ nhàng, thổn thức kể về kỷ niệm tuổi thơ, tuổi trẻ, đặc biệt là thời gian chiến tranh. Ngôn ngữ thơ giản dị: “hồi nhỏ”, “hồi chiến tranh”. Câu thơ mở ra một không gian mênh mông, bao la sông nước, đầy khát khao của tâm hồn tuổi thơ và rồi lại quay trở về với quá khứ đầy tình nghĩa. Từ “với” được lặp lại ba lần, nhấn mạnh sự thân thiết giữa con người và thiên nhiên:
Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với bể
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỉ
Cuộc sống “hồi nhỏ”, “hồi chiến tranh” dù khó khăn, vất vả nhưng vẫn đong đầy yêu thương với thiên nhiên. Cuộc sống bình dị, vô tư và mơ mộng như thiên nhiên, như cánh rừng bên bờ biển. Người bạn hiền hòa, gắn bó, “tri kỉ” của chúng ta là vầng trăng tròn đầy, hiền dịu. Vẻ đẹp của trăng xoa dịu những vết thương do chiến tranh để lại, xoa dịu những mệt mỏi, đau buồn của cuộc sống; trăng bên ta với những đêm đầy hy vọng, bên nhau “đầu súng trăng treo”. Trăng luôn bên ta trên mọi bước đường, là người bạn đồng hành đáng tin cậy nhất. Vì điều đó, trăng chính là hiện thân của quá khứ, của những kí ức đầy tình nghĩa.
Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa
Vầng trăng đã trở thành người bạn tinh thần đáng quý của nhà thơ, một người bạn tri âm tri kỉ mà ông không bao giờ quên. Tuy nhiên, giữa những hồi tưởng bình yên và đẹp đẽ, tác giả bỗng nảy sinh những băn khoăn, mơ hồ và báo hiệu cho sự xuất hiện của những biến đổi trong câu chuyện. Từ “ngỡ” được sử dụng tinh tế để nối tiếp hai khổ thơ, giúp bài thơ giữ được tính uốn nắn trong cả nội dung và ngôn từ.
Tiếp tục theo đuổi mạch cảm xúc của con người và vầng trăng trong khổ thơ 1 và 2, trong khi khổ thơ 3 và 4 thể hiện mối quan hệ giữa họ trong thời đại hiện đại.
Trong quá khứ, người và trăng luôn gắn bó, trở thành bạn tri kỉ của nhau từ thuở ấu thơ đến khi trưởng thành. Tuy nhiên, qua thời gian, quan hệ giữa người và trăng đã có nhiều sự thay đổi.
Sau những năm tháng đau khổ của cuộc chiến tranh, đất nước bình yên trở lại và người lính trở về cuộc sống đầy đủ nơi thành phố với nhịp sống tấp nập:
Từ khi về thành phố,
quen ánh điện cửa gương.
Sự tương phản của “ánh điện cửa gương” đã gợi ra cuộc sống đầy đủ, tiện nghi và hiện đại. Những tòa nhà cao tầng che khuất ánh sáng của vầng trăng, cùng với ánh sáng của đèn điện, khiến cho con người không còn quan tâm đến ánh sáng thiên nhiên của vầng trăng. Môi trường mới, hoàn cảnh mới khiến con người càng cách xa thiên nhiên và quá khứ:
Vầng trăng đi qua ngõ, như người dưng qua đường. Hai câu thơ sử dụng kỹ thuật nhân hóa và so sánh, thể hiện sự lãng quên của con người đối với vầng trăng tri kỉ ngày nào.
Hai từ “người dưng” đơn giản nhưng khiến người đọc cảm thấy xót xa, nhức nhối… Người lính đã quên đi tình cảm với vầng trăng, người bạn tri kỉ từng chia sẻ niềm vui và khổ đau, cùng với người lính qua những thời khắc đầy gian khổ. Quên đi vầng trăng cũng có nghĩa là quên đi quá khứ, quên đi thiên nhiên đất nước bình dị, quên đi những gì đã trải qua. Tác giả nhẹ nhàng nhắc nhở chúng ta không nên quên đi tình nghĩa trong quá khứ.
Trong khổ thơ tiếp theo, tác giả sử dụng giọng thơ đột ngột để đưa người đọc vào một tình huống bất ngờ. Được mô tả bằng từ láy “thình lình” kết hợp với nghệ thuật đảo ngữ, tình huống này diễn ra khi thành phố mất điện và phòng buồn tối om. Con người vội vàng bật tung cửa sổ để tìm nguồn sáng và đột nhiên, vầng trăng tròn xuất hiện. Từ láy “đột ngột” ở đầu câu thơ cũng nhấn mạnh tính chất bất ngờ của sự xuất hiện của vầng trăng.
Tác giả khéo léo sử dụng các động từ “vội”, “bật” và “tung” để tạo ra cảm giác hối hả và khẩn trương khi con người phải tìm nguồn sáng để thoát khỏi không gian tối tăm. Khi vầng trăng xuất hiện đột ngột, nó khiến cho con người nhận ra rằng họ đã lãng quên vầng trăng sau bao năm tháng.
Vầng trăng của ngày xưa được mô tả là vẫn tròn đẹp sáng trong nguyên vẹn và vẫn giữ được tính hiền hòa và thủy chung gắn bó với con người. Cuộc gặp gỡ bất ngờ này giữa trăng và con người được mô tả rất cảm động, đó là một phút giây đầy ngạc nhiên và ngỡ ngàng.
Tổng thể, khổ thơ này rất quan trọng trong bài thơ, như một nút thắt, mang ý nghĩa bước ngoặt trong dòng cảm xúc, giúp tác giả thể hiện tư tưởng và mở ra những suy ngẫm sâu sắc. Nó cũng có nghệ thuật cao, được thể hiện thông qua cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và các kỹ thuật mô tả để diễn tả cảm xúc và tình huống bất ngờ.
Vầng trăng hiện tại không chỉ là một vật thể vô tri vô giác nữa, mà đã trở thành người bạn, người đồng hành, và người đồng cảm có tâm hồn, nhịp đập và hơi thở riêng. Tuy nhiên, nó không chỉ đơn thuần là kỉ niệm đẹp, lung linh và tươi mới, mà còn là một lời nhắc nhở thầm lặng của tác giả đến người đọc về cách sống nghĩa tình và thủy chung.
3. Cảm nhận 4 khổ thơ đầu bài Ánh trăng của Nguyễn Duy siêu hay và ngắn gọn:
Vầng trăng với ánh hào quang dịu mát và rực rỡ luôn gắn bó mật thiết với con người. Ví dụ, nhà thơ nổi tiếng Lí Bạch không thể quên vầng trăng trên đỉnh núi Nga Mi ngay cả khi ông xa quê hương:
“Ngẩng đầu nhìn trăng sáng
Cúi đầu nhớ cố hương”
Tương tự, nhà thơ Nguyễn Duy, lớn lên trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, đã coi trăng là nguồn ánh sáng soi rọi tâm hồn thanh khiết và tìm đến sự sám hối. Bài thơ “Ánh trăng” (1978) của ông được khơi nguồn từ những tình cảm chân thành và cao cả.
Đoạn thơ kể chuyện với lối mở đầu tự nhiên, trôi chảy, diễn tả tình cảm sâu nặng giữa trăng và thi nhân:
Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với bể
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỉ
Chỉ với bốn dòng ngắn ngủi, Nguyễn Duy đã tái hiện lại những kí ức tuổi thơ của nhà thơ, từ cánh đồng, dòng sông đến những cánh rừng chiến tranh. Những kỉ niệm ấy bộc lộ sự say mê, thích thú của con người trước tình cảm ngọt ngào quê hương qua ánh trăng lung linh trên cánh đồng, dòng sông, bãi biển. Không gian mở rộng khi con người lớn lên và thời gian trôi đi. Chàng trai từ quê hương ấy đã trở thành một người lính. Khi xa quê, dấn thân vào cuộc chiến, niềm nhớ mong bỗng trở về, vầng trăng trở thành người bạn đồng hành thân thiết, sẻ chia mọi buồn vui gian khổ trong những năm tháng chinh chiến của tác giả. Thế là tuổi thơ vụt qua. Tất cả những gì còn lại bây giờ là mặt trăng, thuần khiết và trung thành.
Từ “lớn lên” ở câu đầu và câu ba của bài thơ tạo nên một khoảng ngừng, một điểm dừng giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành. Vầng trăng soi quá khứ, giọng nhà thơ trở nên sâu lắng, thấm thía.
Trần trụi giữa thiên nhiên
……….
Cái vầng trăng tình nghĩa
Trăng hồn nhiên như một đứa trẻ thơ, chân thành như một người bạn trung thành và gắn bó sâu sắc với con người đến mức không gì có thể chia cắt được. Giai đoạn chân thực nhất của cuộc đời con người là khi họ thực tế, trong sáng và ngây thơ. Khi đó, họ trân trọng và vững tin vào lời thề tình bạn vĩnh cửu, “không bao giờ quên vầng trăng của tình bạn và tình yêu”.
Khổ thơ thứ ba của bài thơ “Ánh trăng” khắc họa cuộc sống hiện tại của nhà thơ và những chuyển biến trong mối quan hệ của ông với trăng:
Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường
Khổ thơ khắc họa sinh động hoàn cảnh sống hiện tại của nhà thơ trong thời bình. Điều kiện sống đã thay đổi đáng kể; nhà thơ đã rời xa cuộc sống giản dị ngày xưa để tận hưởng cuộc sống xa hoa, tượng trưng bằng “đèn điện gương sáng” – ẩn dụ cho một không gian sống hiện đại, đầy đủ tiện nghi, khép kín, xa rời thiên nhiên.
“Vầng trăng qua ngõ – như người dưng qua đường”: Vầng trăng một thời rất quan trọng với người lính, giờ chỉ còn là kí ức xa xăm của một thời xa xăm nào đó. Qua nhân cách hóa và so sánh, “Vầng trăng trung nghĩa” đã trở thành “người lạ qua đường”. Trăng vẫn “đi qua ngõ”, vẫn tròn vành vạnh, nhưng con người đã quên nó, thờ ơ và lạnh lùng, thậm chí là ngoài ý muốn. Vầng trăng bỗng trở thành một người xa lạ chẳng ai nhớ thương, chẳng ai quan tâm. Rõ ràng, khi hoàn cảnh thay đổi, con người dễ quên đi quá khứ và thay đổi cảm xúc. Thông qua cuộc đối thoại quên và nhớ này, nhà thơ đã suy ngẫm về một hiện thực trong xã hội hiện đại.
Ở khổ thơ thứ ba, tác giả tạo nên sự tương phản giữa hoàn cảnh sống của con người xưa và nay. Hình ảnh “đèn điện gương sáng” là ẩn dụ cho một không gian sống hiện đại, đầy đủ tiện nghi và khép kín, xa rời thiên nhiên. Trong quá khứ, con người sống với sông, ruộng, hồ, rừng và thiên nhiên. Giờ đây, họ sống trong tiện nghi và sang trọng: đèn điện, gương soi và đồ đạc hiện đại. Từ đó, nhà thơ miêu tả những cảm xúc thay đổi của con người đã lãng quên vầng trăng, mà đã từng là một đối tượng ấp ủ của tình cảm của họ. Câu chuyện xúc động được kể một cách giản dị mộc mạc, giọng thơ nhẹ nhàng như trò chuyện, tâm sự, ngôn từ dịu dàng, sâu sắc thể hiện cảm xúc chân thành của nhà thơ. Nhịp thơ chậm rãi, viết thường các chữ đầu mỗi dòng đã gửi gắm những suy tư chiêm nghiệm của nhà thơ.
Sau đó đến khổ thơ thứ tư, tâm hồn – vầng trăng ấy sẽ phải đối mặt với một hoàn cảnh sống hoàn toàn mới: bất ngờ đèn điện tắt, phòng bị mờ tối, và vội vàng bật cửa sổ để chứng kiến vầng trăng tròn. Tình huống này gây ra sự bất ngờ và khẩn trương, như được biểu hiện bởi các động từ mạnh “vội bật tung”. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong cảm xúc của nhà thơ, khi sự xuất hiện bất ngờ của vầng trăng khiến anh ta ngỡ ngàng và bối rối, và đánh thức những kỉ niệm về nghĩa tình.
Bốn khổ thơ đã thể hiện mối quan hệ hiện tại giữa con người và trăng. Con người đã bỏ quên vẻ đẹp của ánh trăng vì hoàn cảnh đã thay đổi. Trong việc miêu tả sự thay đổi trong tình cảm của con người, nguyễn Duy đã nhắn nhủ cho chúng ta về một thái độ sống tích cực: chúng ta cần nhớ lại quá khứ, dù cho quá khứ đó có khó khăn hay gian nan. Điều đó cũng phù hợp với đạo lí của dân tộc Việt Nam: tôn trọng những mối quan hệ đầy ấm áp và lòng biết ơn với nguồn gốc của chúng ta.