Chúng tôi xin cung cấp đến các bạn đang có nhu cầu ứng tuyển vào các công ty, doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch mẫu CV xin việc ngành Du lịch bằng tiếng Việt và tiếng Anh. Mẫu CV xin việc này được áp dụng cho các công ty nước ngoài hoặc các công ty trong nước có yêu cầu bởi du lịch là ngành nghề yêu cầu tiếng Anh trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế như hiện nay.
Mục lục bài viết
- 1 1. Mẫu CV xin việc ngành Du lịch bằng tiếng Việt và tiếng Anh:
- 2 2. Những nội dung chính trong bản CV xin việc tiếng Anh:
- 2.1 2.1. Thông tin cá nhân (Personal details):
- 2.2 2.2. Mục tiêu nghề nghiệp (Career objective):
- 2.3 2.3. Trình độ học vấn và bằng cấp liên quan (Education and Qualifications):
- 2.4 2.4. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):
- 2.5 2.5. Sở thích cá nhân và thành tựu đạt được (Interests and Achievements):
- 2.6 2.6. Kĩ năng (skills):
- 2.7 2.7. Hoạt động xã hội (Activities):
- 2.8 2.8. Chèn ảnh:
- 3 3. Hướng dẫn viết CV xin việc bằng tiếng Anh:
1. Mẫu CV xin việc ngành Du lịch bằng tiếng Việt và tiếng Anh:
1.1. Mẫu CV xin việc ngành Du lịch bằng tiếng Việt:
Họ và tên: Lê Ngọc Hồng
Ngày sinh: 01/12/1980
Địa chỉ: Số…., đường…., quận…., TP. Hà Nội
Điện thoại: 0987654****
Email: …[email protected]
Mục tiêu nghề nghiệp:
Trở thành một chuyên viên tư vấn du lịch chuyên nghiệp, cung cấp những giải pháp du lịch tốt nhất cho khách hàng và góp phần phát triển ngành du lịch Việt Nam.
Trình độ học vấn:
– Tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân, chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, năm 2022.
– Tham gia các khóa học ngắn hạn về kỹ năng giao tiếp, kỹ năng bán hàng, kỹ năng làm việc nhóm.
Kinh nghiệm làm việc:
– Thực tập sinh tại Công ty du lịch….từ tháng 6/2021 đến tháng 9/2021.
Các công việc chính: Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, tư vấn các tour du lịch phù hợp, hỗ trợ đặt vé máy bay, khách sạn, thu thập phản hồi của khách hàng sau khi kết thúc tour.
– Nhân viên bán hàng part-time tại Cửa hàng sách…..từ tháng 10/2020 đến tháng 5/2021.
Các công việc chính: Tiếp nhận yêu cầu của khách hàng, giới thiệu các sản phẩm sách liên quan, thực hiện thanh toán và giao hàng.
Kỹ năng:
– Thành thạo tiếng Anh (IELTS 7.0), có khả năng giao tiếp tốt với khách hàng nước ngoài.
– Sử dụng thành thạo tin học văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), Internet và các phần mềm quản lý du lịch (Amadeus, Sabre).
– Có kiến thức về các điểm du lịch trong và ngoài nước, các quy định về visa, hải quan, an ninh.
– Có tinh thần trách nhiệm, hợp tác và sáng tạo trong công việc.
Sở thích:
Đọc sách, du lịch, xem phim.
Người tham chiếu:
…… – Giám đốc Công ty du lịch… – Số điện thoại:……..
1.2. Mẫu CV xin việc ngành Du lịch bằng tiếng Anh:
Name:…..
Date of birth: 01/01/2000
Address: No…..,….. street,…..district, Hanoi city
Phone number: 0987654321
Email: …[email protected]
Career objective:
To become a professional travel consultant, providing the best travel solutions for customers and contributing to the development of Vietnam’s tourism industry.
Education:
– Graduated from National Economics University, majoring in Tourism and Travel Services Management, in 2022.
– Participated in short-term courses on communication skills, sales skills, teamwork skills.
Work experience:
– Intern at …… Travel Company from June 2021 to September 2021. Main tasks: Understanding customer needs, advising suitable travel tours, assisting in booking flights, hotels, collecting feedback from customers after the end of the tour.
– Part-time sales staff a at ….. Bookstore from October 2020 to May 2021. Main tasks: Receiving customer requests, introducing related book products, making payments and delivery.
Skills:
– Proficient in English (IELTS 7.0), able to communicate well with foreign customers.
– Proficient in office computer skills (Word, Excel, PowerPoint), Internet and travel management software (Amadeus, Sabre).
– Knowledgeable about domestic and foreign tourist destinations, regulations on visa, customs, security.
– Responsible, cooperative and creative in work.
Hobbies: Reading books, traveling, watching movies.
Reference: …… – Director of ….. Travel Company – Phone number: …….
2. Những nội dung chính trong bản CV xin việc tiếng Anh:
Nếu bạn muốn tìm một công việc ở nước ngoài hoặc làm việc cho các nhà đầu tư nước ngoài, bạn phải chuẩn bị một CV bằng tiếng Anh. Thông thường, một CV (Curriculum Vitae) bằng tiếng Anh thường có 6 phần chính sau:
‐ Thông tin cá nhân (Personal details)
‐ Mục tiêu nghề nghiệp (Career objective)
‐ Trình độ học vấn và bằng cấp (Education and Qualifications)
‐ Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)
‐ Sở thích và thành tích cá nhân (Interests and Achievements)
‐ Kỹ năng (Skills)
2.1. Thông tin cá nhân (Personal details):
Thông tin cá nhân là phần đầu tiên của CV xin việc cho mọi ngành nghề. Thông qua phần này, nhà tuyển dụng nhận được những thông tin cơ bản về ứng viên. Nói chung, trong phần này, bạn phải cung cấp:
Họ và tên/Full name
Ngày tháng năm sinh/ Date of birth
Địa chỉ/ Address
Số điện thoại/ Phone number
Lưu ý:
Khi viết CV tiếng Anh nhất thiết phải có ảnh đại diện (chọn ảnh rõ nét, nghiêm túc, thể hiện thái độ tốt nhất). Nội dung phải được trình bày rõ ràng, ngắn gọn.
Ngoài ra, bạn có thể làm cho sơ yếu lý lịch của mình ấn tượng hơn bằng cách đưa ra một câu nói mà bạn tâm đắc. Cụ thể, bạn nên đặt tên địa chỉ email chuyên nghiệp và nghiêm túc, ví dụ: nguyenvana@gmail thay vì [email protected].
2.2. Mục tiêu nghề nghiệp (Career objective):
Mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh được coi là lời quảng cáo cá nhân giúp gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, nhiều người lại không chú trọng đến phần này, viết nó sáo rỗng, qua loa hoặc thậm chí bỏ qua nó trong CV của mình. Hãy nhớ rằng ngay cả CV bằng tiếng Anh đơn giản nhất cũng cần có phần mục tiêu nghề nghiệp. Bạn cần chia mục tiêu nghề nghiệp của mình thành các hạng mục rõ ràng.
Lưu ý::
‐ Giới thiệu kinh nghiệm, chuyên môn cá nhân
‐ Đặt mục tiêu ngắn hạn
‐ Đặt mục tiêu dài hạn
2.3. Trình độ học vấn và bằng cấp liên quan (Education and Qualifications):
Khi đưa vào trình độ học vấn, các chứng chỉ nên được viết ngắn gọn và rõ ràng. Trên thực tế, nhiều công ty quan tâm đến trình độ học vấn. Đây là một trong những yếu tố đánh giá sự phù hợp của bạn với vị trí mà công ty đang ứng tuyển. Hãy cung cấp thông tin về trường học, chuyên ngành và điểm trung bình của bạn trong phần này. Nếu bạn có GPA ở mức trung bình, bạn có thể bỏ qua phần này và chỉ để lại tên trường và ngành học. Đừng quên liệt kê các chứng chỉ đạt được của bạn.
2.4. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):
Kinh nghiệm làm việc có ảnh hưởng lớn nhất đến việc bạn có nhận được việc làm hay không. Nếu bạn có thể trình bày kinh nghiệm làm việc của mình một cách thông minh và khéo léo, bạn có thể chiếm được cảm tình của nhà tuyển dụng. Bạn phải liệt kê các vị trí và công việc trước đây đã từng làm. Lời khuyên là hãy liệt kê những công việc liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển, tránh dài dòng và khó hiểu.
Lưu ý::
Làm cho sơ yếu lý lịch của bạn trông chuyên nghiệp bằng cách sử dụng các từ như: developed, planned hoặc organized. Thứ tự công việc phải được liệt kê chính xác. Tuy nhiên, nếu bạn nhảy việc nhiều thì nên chọn những công việc gần với công việc bạn đang tìm nhất. Cố gắng tìm những công việc liên quan đến những kỹ năng mà công việc bạn đang ứng tuyển yêu cầu như kỹ năng tính toán, phân tích và giải quyết vấn đề; hoặc các nhiệm vụ tiếp thị đòi hỏi kỹ năng thuyết phục và đàm phán.
2.5. Sở thích cá nhân và thành tựu đạt được (Interests and Achievements):
Phần sở thích cá nhân là phần mà nhà tuyển dụng có thể có thêm thông tin về ứng viên. Nghĩ ra một sở thích “có ý nghĩa”, tránh liệt kê những sở thích như chơi game, ngủ hoặc xem phim.
Lưu ý::
‐ Viết đủ và ngắn gọn.
‐ Liệt kê về các sở thích khác nhau.
– Hạn chế những sở thích thiếu sự tương tác giữa con người với nhau như xem tivi, đọc sách, sưu tập tem…
‐ Bao gồm các hoạt động ngoại khóa thực tế mà bạn đã tham gia.
2.6. Kĩ năng (skills):
Kỹ năng là phần mà bạn nên liệt kê các kỹ năng bạn hiện có hữu ích cho công việc đang ứng tuyển.
Lưu ý:
Liệt kê các kỹ năng mềm, kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng ngoại ngữ của bạn. Tuy nhiên, có một điều bạn phải nhớ là phải trung thực với những kỹ năng mình có. Ví dụ:
Một số kĩ năng như: interpersonal skills, communications, planning, organizing, teamwork, training, computing….
2.7. Hoạt động xã hội (Activities):
Trong phần hoạt động xã hội, bạn cung cấp thông tin cho nhà tuyển dụng về các hoạt động xã hội, cộng đồng mà bạn đã tham gia. Những hoạt động này thường là các hoạt động tình nguyện và ngoại khóa. Thông qua phần này, nhà tuyển dụng có thể đánh giá bạn là một người năng động và nhiệt tình, đây là một trong những tiêu chí tuyển dụng quan trọng nhất.
Ví dụ:
Organizer of Marketing Workshop for newbies
Volunteer on the Child Care Project
Thông thường, phần này chỉ bao gồm một số hoạt động chung, nhưng nếu bạn đang ứng tuyển cho các tổ chức phi lợi nhuận hoặc công việc liên quan đến các nhóm đòi hỏi sự nhiệt tình, bạn cần phải cụ thể. Những thông tin bạn đưa vào đó sẽ là một trong những yếu tố tạo nên một CV tiếng Anh hoàn hảo.
2.8. Chèn ảnh:
Khi viết CV tiếng Anh nhất định phải có ảnh đại diện. Ảnh cần rõ ràng, nghiêm túc, lột tả được phong thái tốt nhất của bạn, tuy nhiên tùy vào tính chất công việc mà bạn không nên chọn ảnh quá nghiêm túc. Bạn có thể chọn những bức ảnh hoàn toàn tươi tắn và sáng sủa để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng là một người trẻ trung và thân thiện.
3. Hướng dẫn viết CV xin việc bằng tiếng Anh:
Viết CV xin việc bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng đối với những người muốn làm việc tại các công ty nước ngoài hoặc có yêu cầu cao về ngoại ngữ. Một CV tiếng Anh chuyên nghiệp sẽ giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng và tăng cơ hội trúng tuyển vào vị trí mong muốn. Để viết một CV tiếng Anh hiệu quả, bạn cần lưu ý những điểm sau:
– Chọn một bố cục CV rõ ràng, khoa học và phù hợp với ngành nghề bạn ứng tuyển. Thông thường, một CV tiếng Anh sẽ bao gồm các mục sau: Thông tin cá nhân (Personal Details), Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective), Trình độ học vấn và bằng cấp (Education and Qualifications), Kinh nghiệm làm việc (Work Experience), Sở thích cá nhân và thành tựu (Interests and Achievements), Kỹ năng (Skills) và Tham khảo (References).
– Cung cấp những thông tin xác thực, chính xác và cập nhật về bản thân, không nên gian dối hay thổi phồng. Hãy đảm bảo rằng bạn có thể chứng minh được những gì bạn viết trong CV bằng các giấy tờ, chứng chỉ hoặc lời khuyên từ người tham khảo.
– Sử dụng tiếng Anh đơn giản nhưng nổi bật, tránh sử dụng các từ ngữ quá chuyên ngành, quá phức tạp hoặc quá thông dụng. Hãy dùng các từ khóa liên quan đến vị trí công việc bạn ứng tuyển và thể hiện được sự khác biệt của bạn so với các ứng viên khác.
– Không được sai ngữ pháp và chính tả khi viết CV tiếng Anh. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng CV của bạn trước khi gửi đi, sử dụng các công cụ hỗ trợ kiểm tra lỗi như Grammarly hoặc Microsoft Word. Nếu có thể, hãy nhờ một người bản xứ hoặc có trình độ tiếng Anh cao đọc lại và góp ý cho bạn.
– Giới hạn độ dài của CV trong khoảng 1-2 trang A4, không nên viết quá dài dòng hoặc quá ngắn gọn. Hãy lựa chọn những thông tin quan trọng và liên quan nhất để đưa vào CV, tránh đưa vào những thông tin không cần thiết hoặc lặp lại.
– Trình bày CV một cách chuyên nghiệp, sạch sẽ và dễ nhìn. Hãy sử dụng các font chữ phổ biến và dễ đọc như Times New Roman, Arial hoặc Calibri, kích thước từ 10-12. Hãy căn lề, khoảng cách và định dạng các đoạn văn một cách thống nhất, sử dụng các ký hiệu đầu dòng, chấm phẩy và dấu phẩy một cách hợp lý. Nếu có thể, hãy chèn ảnh đại diện của bạn vào góc trên bên phải của CV, chọn ảnh rõ mặt, nghiêm túc và phù hợp với ngành nghề.