Trong bối cảnh nền kinh tế quốc tế ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, việc quản lý và thu thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lực tài chính quốc gia. Tuy nhiên, thất thu thuế nhập khẩu vẫn là một thách thức đối với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Vậy, các giải pháp chống thất thu thuế nhập khẩu là gì?
Mục lục bài viết
1. Nguyên nhân thất thu thuế nhập khẩu:
Thất thu thuế nhập khẩu có nguyên nhân từ các yếu tố khách quan như sự thay đổi thường xuyên về chính sách thuế của Nhà nước để phù hợp với điều kiện hội nhập. Điều này gây khó khăn trong việc quản lý và cập nhật cho cán bộ hải quan. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ cũng tạo ra những thách thức, khiến nhiều sản phẩm mới không nằm trong danh mục hàng hoá chịu thuế nhập khẩu khi nhập khẩu vào thị trường trong nước. Môi trường kinh tế quốc tế cũng có ảnh hưởng nhất định đến tình hình này. Tất cả những yếu tố này đều tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thực hiện các hành vi trốn thuế, không nộp đúng hoặc đủ số thuế theo quy định.
Thất thu thuế nhập khẩu có thể xuất phát từ những nguyên nhân chủ quan là do các cá nhân và tổ chức cố ý trốn tránh nghĩa vụ thuế khi thực hiện hoạt động nhập khẩu hàng hoá. Các hành vi này thường bao gồm việc khai báo thông tin không đúng hoặc làm giả thông tin để giảm mức thuế phải nộp. Cụ thể, có thể kể đến những hành vi như: khai báo mức giá chung cho nhiều dòng hàng, khai giá tính thuế thấp hơn giá trị thực tế, sử dụng tên hàng không chính xác để hưởng thuế suất thấp, ghi sai số lượng, trọng lượng hàng hoá, làm giả chứng nhận xuất xứ để giảm mức thuế, kê khai hàng nhập khẩu để gia công cho đơn vị nước ngoài, nhập khẩu hàng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu nhưng kê khai số lượng sản xuất cao hơn thực tế. Đồng thời, nhiều trường hợp còn sử dụng cách thức xin gia hạn nộp thuế để nhập hàng vào thị trường trong nước, sau đó bỏ trốn mà không nộp thuế.
2. Các trường hợp làm thất thu thuế nhập khẩu:
Thất thu thuế là số tiền thuế mà các đối tượng nộp thuế đã chiếm dụng, không tuân thủ đúng mức hoặc không đủ theo quy định của chính sách thuế.
Thất thu thuế nhập khẩu là khoản tiền thuế nhập khẩu bị tổ chức, cá nhân có hàng hoá nhập khẩu chiếm đoạt, không nộp đúng, nộp đủ theo quy định của Luật Thuế xuất nhập khẩu, thực hiện không đúng quy định của Nhà nước về hải quan, nhập khẩu hàng hóa không đáp ứng điều kiện đối với hàng quản lý chuyên ngành.
3. Các giải pháp chống thất thu thuế nhập khẩu ở Việt Nam:
Qua việc nhận diện các hành vi gây thất thu thuế nhập khẩu, một số giải pháp để ngăn chặn, chống thất thu thuế nhập khẩu có thể kể đến như sau:
– Đầu tiên, cần tăng cường công tác tuyên truyền và phổ biến thông tin về chính sách thuế nhập khẩu đến các doanh nghiệp. Nhà nước cũng cần áp dụng các biện pháp trừng phạt mạnh mẽ hơn đối với các hành vi vi phạm về thuế nhập khẩu, nhằm giúp các doanh nghiệp nhận biết rõ hơn về hậu quả của việc gây thất thu thuế. Đồng thời, cần nâng cao năng lực quản lý và kiểm tra kiểm soát của các cơ quan hải quan, cũng như nâng cao khả năng xử lý các trường hợp vi phạm. Cán bộ hải quan cần được cập nhật thường xuyên về các thay đổi trong quy định về thuế, thuế suất và đặc biệt là danh mục hàng hoá nhập khẩu, để có những giải pháp hiệu quả với tình trạng thất thu thuế này.
– Hai là, về mã số thuế, thuế suất thuế nhập khẩu: Để khắc phục vấn đề sử dụng mã số thuế không đúng cho hàng hoá, Nhà nước cần thiết phải chuẩn hóa danh mục và mã số thuế cho các sản phẩm nhập khẩu. Cán bộ hải quan cần phân loại và xác định mã số thuế cho hàng hoá trước khi chúng nhập khẩu, nhằm tạo điều kiện cho việc tính toán thuế nhập khẩu một cách chính xác. Ngoài ra, với biểu thuế xuất nhập khẩu, cần xây dựng dựa trên bản chất và tính chất của từng loại hàng hoá. Việc xây dựng biểu thuế chi tiết và công khai này sẽ giúp tăng cường sự minh bạch và đồng nhất trong việc áp dụng thuế nhập khẩu.
– Ba là, về gian lận trong khai báo giá: Cần tăng cường triển khai các chuyên đề kiểm tra trị giá, đặc biệt là tập trung vào các nhóm hàng và mặt hàng xuất khẩu có thuế suất cao, tần suất nhập khẩu cao và kim ngạch lớn. Đồng thời, cần củng cố kiểm tra nội bộ để phát hiện kịp thời những sai sót trong việc kiểm tra trị giá. Nghiên cứu danh mục sản phẩm nhập khẩu và xác định các sản phẩm thay thế, tương đương nhằm xác định trị giá phù hợp. Đặc biệt, cần ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết và rõ ràng về việc xác định trị giá để hướng dẫn cán bộ hải quan áp dụng một cách thống nhất và hiệu quả. Điều này giúp tránh trường hợp áp dụng sai giá trị dẫn đến thất thu lớn từ nguồn ngân sách nhà nước.
– Bốn là, về định mức khai báo khi nhập khẩu: Đây là một hành vi dễ dàng thực hiện nên được nhiều đơn vị nhập khẩu áp dụng. Do đó, các đơn vị hải quan cần thực hiện rà soát và thu thập thông tin về định mức tiêu hao sản phẩm. Đồng thời, cần phối hợp với các cơ quan chức năng khác như chi cục thuế để kiểm tra và xây dựng cơ sở dữ liệu để quản lý thuế. Việc xác định lại số lượng nguyên liệu sử dụng để sản xuất sản phẩm khi tái xuất khẩu cũng giúp phát hiện và xử lý các trường hợp khai gian định mức.
– Năm là, chính sách ưu đãi, miễn thuế, gia hạn nhập khẩu: Trong điều kiện kinh doanh hiện nay tại Việt Nam, chính sách ưu đãi, miễn thuế hoặc gia hạn thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc khích lệ và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, cơ quan hải quan cũng cần xem xét cẩn thận các trường hợp này để hạn chế tối đa nguy cơ trốn thuế. Đối với các tờ khai ưu đãi hoặc miễn thuế, việc rà soát cần được tiến hành ngay từ giai đoạn nhận tờ khai để ngăn chặn các trường hợp doanh nghiệp khai gian để lợi dụng các ưu đãi này. Trong trường hợp gia hạn thuế, việc quản lý và kiểm tra điều kiện gia hạn cũng như việc thực hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp cần được thực hiện một cách nghiêm túc. Đặc biệt, cần tập trung vào việc thi hành giải pháp bảo đảm nợ thuế một cách chặt chẽ và hiệu quả.
– Sáu là, trường hợp nợ đọng thuế: Cơ quan hải quan cần thực hiện quyết liệt các biện pháp để đôn đốc và thu hồi nợ thuế, đồng thời tăng cường xử phạt đối với những trường hợp chậm nộp thuế. Việc liên kết công tác thanh tra, kiểm tra với công tác thu thuế và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng liên quan sẽ giúp đảm bảo việc thu nợ thuế được thực hiện một cách hiệu quả, đảm bảo thu đúng và đủ đối với các trường hợp nợ thuế.
– Bảy là, đẩy mạnh công tác kiểm tra sau thông quan là một yếu tố quan trọng, đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện cụ thể để phát hiện các vi phạm sau quá trình nhập khẩu. Điều này đòi hỏi phải xây dựng một đội ngũ cán bộ kiểm tra sau thông quan có đủ năng lực, trình độ và phẩm chất đạo đức nghề nghiệp. Chỉ khi có đủ điều kiện này, các nhiệm vụ thanh tra và kiểm tra sau thông quan mới có thể được thực hiện một cách hiệu quả, từ đó phát hiện và xử lý các vi phạm ở giai đoạn này.
Ngoài việc áp dụng chế tài xử lý đối với các trường hợp vi phạm, cơ quan quản lý cần đưa ra chính sách khen thưởng đối với những cá nhân hoặc tổ chức phát hiện gian lận trong khai báo thuế. Điều này nhằm mục đích tăng cường quản lý thuế và đóng góp vào việc tăng thu ngân sách nhà nước.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
– Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016;
– Nghị định 134/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
– Nghị định 18/2021/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 134/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
THAM KHẢO THÊM: