Pháp luật Việt Nam quy định rất cụ thể về việc mang họ khác với bố hoặc mẹ. Việc con có thể mang họ khác với bố hoặc mẹ thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm luật pháp gia đình và quy định về tên họ của con. Hãy cùng tìm hiểu về những quy định pháp luật liên quan đến việc này trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Quy định pháp luật về xác định họ:
Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện nay, việc đặt họ tên cho trẻ mới sinh được thực hiện thông qua quá trình đăng ký khai sinh và đăng ký hộ tịch. Quá trình này phải tuân theo các quy định sau:
– Điều 14 của
– Điểm a, khoản 1 của Điều 4 của Luật Hộ tịch năm 2014 quy định rằng họ, chữ đệm, tên và dân tộc của trẻ em sẽ được xác định theo thỏa thuận của cha và mẹ, tuân theo quy định của pháp luật dân sự và được thể hiện trong Tờ khai đăng ký khai sinh. Trong trường hợp cha mẹ không có thỏa thuận hoặc không thỏa thuận được, việc xác định sẽ dựa trên tập quán.
– Thông tư 04/2020/TT-BTP quy định rằng việc xác định họ, dân tộc, và đặt tên cho trẻ em phải tuân theo các yêu cầu của pháp luật, đồng thời phải bảo đảm giữ gìn bản sắc dân tộc, tập quán và truyền thống văn hóa của Việt Nam. Tên của trẻ không nên quá dài và phức tạp.
– Trong trường hợp cha mẹ không thể thỏa thuận về họ, dân tộc, và quê quán của con khi đăng ký khai sinh, thì các yếu tố này sẽ được xác định dựa trên tập quán, nhưng vẫn phải tuân theo họ, dân tộc, và quê quán của cha hoặc mẹ.
Tổng hợp lại, quá trình đặt họ tên cho trẻ mới sinh tại Việt Nam được điều chỉnh chặt chẽ bởi pháp luật và các quy định pháp lý liên quan. Việc này đảm bảo tính công bằng, tuân theo quy định về quốc tịch và dân tộc, và bảo vệ bản sắc văn hóa của Việt Nam.
2. Nguyên tắc đặt họ cho con:
Việc xác định họ cho trẻ em tại Việt Nam được quy định theo những nguyên tắc quan trọng như sau:
– Tuân theo pháp luật: Việc xác định họ cho trẻ em phải tuân theo các quy định của pháp luật về quốc tịch và pháp luật dân sự. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với quy định của Nhà nước.
– Bảo vệ truyền thống và bản sắc dân tộc: Quá trình đặt họ cho trẻ cũng cần tuân theo các giá trị và truyền thống văn hóa của dân tộc Việt Nam. Điều này giúp bảo vệ và thúc đẩy bản sắc văn hóa của quốc gia.
– Thỏa thuận của cha mẹ: Họ của trẻ thường được xác định dựa trên sự thỏa thuận của cha mẹ. Cha mẹ có quyền tự do thỏa thuận về việc đặt tên cho con, tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong việc đặt tên.
– Tập quán trong trường hợp không thỏa thuận: Trong trường hợp cha mẹ không thể thỏa thuận về họ cho con hoặc không đạt được sự thỏa thuận, thì việc xác định họ sẽ dựa vào tập quán. Tuy nhiên, trong tất cả các trường hợp, họ của trẻ phải được xác định dựa trên họ của cha hoặc mẹ, để bảo đảm tính liên kết gia đình.
Như vậy, việc xác định họ cho trẻ em ở Việt Nam tuân theo nguyên tắc tuân theo pháp luật, bảo vệ truyền thống dân tộc, và tôn trọng quyền tự do của cha mẹ trong việc đặt tên cho con. Điều này đảm bảo sự công bằng và bảo vệ bản sắc văn hóa của Việt Nam.
3. Xác định họ cho con được quy định như thế nào?
Theo Điều 26, Bộ luật Dân sự năm 2015 tại Việt Nam, cá nhân có quyền có họ và tên, bao gồm cả chữ đệm nếu có. Họ và tên của một người được xác định dựa trên họ và tên ghi trong hồ sơ khai sinh của người đó.
Việc xác định họ cho trẻ em tuân theo các quy định sau đây:
Thỏa thuận của cha mẹ: Nếu cha mẹ có thỏa thuận về họ của con, thì họ của trẻ sẽ được xác định dựa trên họ của cha đẻ hoặc họ của mẹ đẻ, tùy thuộc vào thoả thuận của họ.
Xác định theo tập quán: Trong trường hợp cha mẹ không thỏa thuận về họ của con, việc xác định họ sẽ dựa trên tập quán. Tập quán được hiểu là các quy tắc xử sự rõ ràng, được sử dụng rộng rãi và duy trì trong thời gian dài tại một vùng, miền, dân tộc, hoặc cộng đồng cụ thể.
Cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt:
Nếu cha đẻ không được xác định, thì họ của con sẽ theo họ của mẹ đẻ.
Trong trường hợp trẻ là con nuôi và cha mẹ đẻ không được xác định, hoặc trẻ bị bỏ rơi, họ của trẻ sẽ được xác định dựa trên họ của cha nuôi hoặc mẹ nuôi, theo thoả thuận của cha mẹ nuôi. Nếu chỉ có một người là cha nuôi hoặc mẹ nuôi, thì họ của trẻ sẽ theo họ của người đó.
Tóm lại, việc xác định họ cho trẻ tại Việt Nam được quy định rõ ràng, với sự ưu tiên cho thoả thuận của cha mẹ. Trong trường hợp không có thoả thuận, quyết định sẽ dựa trên tập quán hoặc quy tắc cụ thể được áp dụng.
4. Họ của con khác họ của cha và của mẹ có được không?
Theo quy định tại Điều 26, Bộ luật Dân sự năm 2015 và điểm a, khoản 1 Điều 4 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, họ của một người phải được xác định theo họ của cha hoặc họ của mẹ. Việc xác định họ của con chỉ có thể được thực hiện theo thoả thuận của cha mẹ. Nếu cha mẹ đồng ý, họ của con sẽ theo họ của cha hoặc họ của mẹ theo thoả thuận đó.
Tuy nhiên, nếu cha mẹ không có thoả thuận hoặc không thể thoả thuận được, thì họ của con sẽ được xác định theo tập quán. Điều này có nghĩa là họ của con sẽ theo họ của cha đẻ hoặc họ của mẹ đẻ, tùy thuộc vào tập quán của vùng, miền, dân tộc, hoặc cộng đồng cụ thể.
Tóm lại, quy định về việc xác định họ của con rất rõ ràng trong pháp luật Việt Nam. Họ của con chỉ có thể lấy theo họ của cha hoặc họ của mẹ theo thoả thuận của cha mẹ hoặc theo tập quán nếu không có thoả thuận. Việc lấy họ cho con theo họ của người khác không phải cha mẹ đẻ hoặc cha mẹ nuôi không được phép.
5. Có được thay đổi họ tên cho con không?
Theo quy định tại Điều 29 của Bộ luật Dân sự, cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi họ, tên trong các trường hợp sau đây:
– Theo yêu cầu của người có họ, tên mà việc sử dụng họ, tên đó gây nhầm lẫn, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, lợi ích hợp pháp của họ; theo yêu cầu của cha, mẹ nuôi về việc thay đổi họ, tên cho con nuôi hoặc khi người con nuôi thôi không làm con nuôi và người này hoặc cha đẻ, mẹ đẻ yêu cầu lấy lại họ, tên mà cha đẻ, mẹ đẻ đã đặt; theo yêu cầu của cha đẻ, mẹ đẻ hoặc người con khi xác định cha, mẹ cho con.
– Thay đổi họ cho con từ họ của cha sang họ của mẹ hoặc ngược lại.
– Thay đổi họ, tên của người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình.
– Thay đổi họ, tên của người được xác định lại giới tính.
Các trường hợp khác do pháp luật về hộ tịch quy định.
Tóm lại, quy định về việc thay đổi họ, tên trong pháp luật Việt Nam rất rõ ràng và đáp ứng các tình huống khác nhau, đảm bảo quyền của cá nhân trong việc xác định họ, tên của mình. Nếu đáp ứng các điều kiện trên thì có thể tiến hành làm thủ tục thay đổi họ tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
6. Thủ tục đổi họ cho con:
Thủ tục thay đổi họ cho con được hướng dẫn như sau:
Hồ sơ cần chuẩn bị:
– Tờ khai thay đổi hộ tịch với nội dung rõ ràng về việc thay đổi họ cho con;
– Các giấy tờ liên quan đến việc thay đổi họ, bao gồm bản chính của Giấy khai sinh và các giấy tờ khác liên quan đến quá trình thay đổi họ.
Cơ quan thực hiện:
Căn cứ vào Điều 37 của
– Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi, cải chính hộ tịch cho người dưới 14 tuổi và bổ sung hộ tịch cho mọi trường hợp, không phân biệt độ tuổi, nơi đã đăng ký khai sinh trước đây.
– Ủy ban nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi, cải chính hộ tịch cho người từ đủ 14 tuổi trở lên và xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính, bổ sung hộ tịch, điều chỉnh hộ tịch cho mọi trường hợp, không phân biệt độ tuổi, mà trong địa hạt của huyện đó đương sự đã đăng ký khai sinh trước đây.
Thời gian thực hiện:
Căn cứ vào khoản 2 của Điều 28 trong Luật Hộ tịch, thời gian giải quyết là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ. Nếu cần tiến hành xác minh thêm, thời hạn này có thể kéo dài, nhưng không vượt quá 03 ngày làm việc.
Tóm lại, việc đổi họ cho con được điều chỉnh theo quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự và Luật Hộ tịch, đảm bảo quyền của cá nhân trong việc xác định họ, tên của mình và đáp ứng các tình huống khác nhau.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
– Bộ luật Dân sự năm 2015;
– Luật Hộ tịch 2014;
– Nghị định 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật hộ tịch;
–
– Thông tư 04/2020/TT-BTP hướng dẫn Luật hộ tịch và Nghị định 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật hộ tịch do Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành.