Việc cấp thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình là một quy trình quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ và hỗ trợ những người đang trải qua tình huống đầy khó khăn này. Thủ tục này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến sức khỏe tinh thần của nạn nhân.
Mục lục bài viết
- 1 1. Bạo lực gia đình được hiểu như thế nào?
- 2 2. Hoạt động trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình:
- 3 3. Quy định về các cơ sở trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình:
- 4 4. Tiêu chuẩn của nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
- 5 5. Hồ sơ cần chuẩn bị để thực hiện cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
- 6 6. Thủ tục cấp lại, thu hồi Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
1. Bạo lực gia đình được hiểu như thế nào?
Bạo lực gia đình là hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình.
Các hành vi bạo lực gia đình bao gồm:
a) Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khoẻ, tính mạng;
b) Lăng mạ hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
c) Cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý gây hậu quả nghiêm trọng;
d) Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng; giữa anh, chị, em với nhau;
đ) Cưỡng ép quan hệ tình dục;
e) Cưỡng ép tảo hôn; cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ;
g) Chiếm đoạt, huỷ hoại, đập phá hoặc có hành vi khác cố ý làm hư hỏng tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình hoặc tài sản chung của các thành viên gia đình;
h) Cưỡng ép thành viên gia đình lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ; kiểm soát thu nhập của thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng phụ thuộc về tài chính;
i) Có hành vi trái pháp luật buộc thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở.
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng đe dọa sức khỏe và tính mạng của các thành viên trong gia đình. Các hành vi bạo lực gia đình bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ hành hạ thể xác, xúc phạm danh dự, đánh đập đến sự cưỡng ép tinh thần và tài chính. Việc nhận biết và ngăn chặn bạo lực gia đình đòi hỏi sự tập trung và hỗ trợ của cả xã hội. Chính phụ nữ, trẻ em và người cao tuổi thường là những đối tượng dễ bị tổn thương nhiều nhất trong tình huống này. Việc xử lý và ngăn chặn bạo lực gia đình là một nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ quyền và sự an toàn của tất cả các thành viên trong gia đình.
2. Hoạt động trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình:
Nghị định 08/2009/NĐ-CP quy định về hoạt động trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình nhấn mạnh rằng đây là các hoạt động nhân đạo, không vì mục đích lợi nhuận, được thực hiện nhằm giúp đỡ nạn nhân bạo lực gia đình. Các hoạt động này bao gồm:
– Chăm sóc sức khoẻ và y tế: Đảm bảo rằng nạn nhân có quyền được chăm sóc sức khỏe và y tế tốt nhất.
– Tư vấn pháp luật và tâm lý: Cung cấp hỗ trợ pháp lý và tâm lý cho nạn nhân để họ có thể hiểu rõ quyền và lợi ích của mình.
– Cung cấp nơi tạm lánh: Trong trường hợp nạn nhân không có nơi ở an toàn khác, cung cấp nơi tạm lánh để bảo vệ họ khỏi những tác động tiêu cực từ người gây bạo lực gia đình.
– Hỗ trợ cơ bản: Đảm bảo cung cấp các nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống, quần áo, chăn màn, và các vật dụng thiết yếu khác cho nạn nhân nếu họ không tự lo được hoặc không có sự hỗ trợ từ người thân hoặc bạn bè.
Ngoài ra, Ủy ban nhân dân các cấp có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi để các cơ sở trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình có thể hoạt động. Ủy ban nhân dân cấp xã cũng phải đảm bảo bảo vệ cơ sở trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình khi cần thiết. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và hỗ trợ cho nạn nhân bạo lực gia đình trong xã hội.
3. Quy định về các cơ sở trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình:
Cơ sở trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình là nơi chăm sóc, tư vấn, tạm lánh, hỗ trợ những điều kiện cần thiết khác cho nạn nhân bạo lực gia đình. Cơ sở trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình bao gồm:
3.1. Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh:
Trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của một đất nước, cơ sở khám bệnh và chữa bệnh đóng một vai trò thiết yếu. Ngoài việc cung cấp dịch vụ y tế chất lượng, chúng còn có nhiệm vụ quan trọng trong việc phát hiện và ứng phó với những vấn đề xã hội như bạo lực gia đình. Quy định tại Điều 29 Luật phòng, chống bạo lực gia đình 2022 quy định một số trách nhiệm mà các cơ sở khám bệnh và chữa bệnh phải thực hiện để đối phó với tình trạng này.
Chương trình hỗ trợ cho người bị bạo lực gia đình:
– Tiếp nhận, sàng lọc, phân loại, chăm sóc và điều trị người bệnh bị bạo lực gia đình. Các cơ sở y tế phải có khả năng tiếp nhận và chăm sóc cho những người bị ảnh hưởng bởi bạo lực gia đình. Điều này bao gồm việc sàng lọc, phân loại, và tiến hành các biện pháp điều trị cần thiết.
– Cung cấp thông tin về tình trạng tổn hại sức khỏe của người bị bạo lực gia đình. Các cơ sở y tế phải sẵn sàng cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe của người bị bạo lực gia đình khi được yêu cầu bởi người đó hoặc theo đề nghị của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền.
Trách nhiệm của nhân viên y tế: Trong quá trình chăm sóc và điều trị người bệnh, nhân viên y tế phát hiện người bệnh có dấu hiệu bị bạo lực gia đình phải báo cáo ngay cho người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
Trách nhiệm của cơ sở trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình:
– Các cơ sở trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình quy định tại các điểm a, c, đ và e của khoản 2 Điều 35 của Luật này có trách nhiệm căn cứ vào chức năng và nhiệm vụ của họ để chăm sóc người bị bạo lực gia đình.
– Chăm sóc y tế không chỉ dừng lại ở việc điều trị các vấn đề sức khỏe về thể chất, mà còn phải nhạy bén trong việc nhận diện và đối phó với bạo lực gia đình. Các cơ sở y tế và nhân viên y tế đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho những người bị ảnh hưởng bởi tình trạng này, và việc tuân thủ các trách nhiệm được quy định là cực kỳ quan trọng để bảo vệ những người yếu thế.
3.2. Cơ sở bảo trợ xã hội:
Cơ sở bảo trợ xã hội thực hiện việc chăm sóc, tư vấn tâm lý, bố trí nơi tạm lánh và hỗ trợ các điều kiện cần thiết khác cho nạn nhân bạo lực gia đình.
3.3. Cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình:
Nhà nước thúc đẩy và tạo điều kiện cho tổ chức và cá nhân tham gia vào việc thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình cũng như cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình. Điều này bao gồm việc hỗ trợ kinh phí cho một số cơ sở hỗ trợ và cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình dưới hình thức chương trình và kế hoạch được quy định bởi Chính phủ.
Các cơ sở này, tùy theo quy chế hoạt động và nhiệm vụ của họ, cung cấp một loạt các dịch vụ như tư vấn về pháp luật, tư vấn tâm lý, chăm sóc sức khỏe, và bố trí nơi tạm lánh cũng như các điều kiện cần thiết khác để hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình.
Để đảm bảo hiệu quả hoạt động, các cơ sở này cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
– Có cơ sở vật chất và nhân lực chuyên môn phù hợp với nội dung hoạt động trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình.
– Có nguồn tài chính đảm bảo chi phí cho các hoạt động trợ giúp nạn nhân bạo lực gia đình.
– Ngoài ra, nhân viên tư vấn phải đáp ứng yêu cầu về phẩm chất đạo đức và chuyên môn theo quy định của pháp luật đối với lĩnh vực tư vấn. Trong quá trình tư vấn, họ phải giữ bí mật thông tin về nạn nhân bạo lực gia đình và báo cáo ngay cho cơ quan công an nơi gần nhất nếu phát hiện hành vi bạo lực gia đình có dấu hiệu tội phạm.
Những biện pháp này thể hiện sự quan tâm và cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình.
3.4. Cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình:
Cơ sở này được thành lập dựa trên điều kiện được quy định tại Điều 14 Nghị định 08/2009/NĐ-CP quy định điều kiện thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình, cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình và tuân thủ thủ tục đăng ký hoạt động theo Điều 16 Nghị định 08/2009/NĐ-CP
3.5. Địa chỉ tin cậy ở cộng đồng:
Điều 36 Luật phòng, chống bạo lực gia đình 2022 quy định:
– Địa chỉ tin cậy ở cộng đồng là cá nhân, tổ chức có uy tín, khả năng và tự nguyện giúp đỡ nạn nhân bạo lực gia đình tại cộng đồng dân cư.
– Cá nhân, tổ chức thông báo về việc nhận làm địa chỉ tin cậy, nơi đặt địa chỉ tin cậy với Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi đặt địa chỉ tin cậy.
– Tùy theo điều kiện và khả năng thực tế, địa chỉ tin cậy ở cộng đồng tiếp nhận nạn nhân bạo lực gia đình, hỗ trợ, tư vấn, bố trí nơi tạm lánh cho nạn nhân và thông báo cho cơ quan có thẩm quyền biết.
– Uỷ ban nhân dân cấp xã lập danh sách và công bố các địa chỉ tin cậy ở cộng đồng; thực hiện việc hướng dẫn, tổ chức tập huấn về phòng, chống bạo lực gia đình và bảo vệ địa chỉ tin cậy ở cộng đồng trong trường hợp cần thiết.
– Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam xã, phường, thị trấn và các tổ chức thành viên có trách nhiệm phối hợp với Uỷ ban nhân dân cùng cấp trong việc tuyên truyền, vận động, xây dựng các địa chỉ tin cậy ở cộng đồng.
4. Tiêu chuẩn của nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
Tiêu chuẩn cho nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình được quy định một cách cụ thể theo tiết 64 tiểu mục A9 của Mục A, Chương II, Phần II về Thủ tục hành chính chuẩn hóa, trong phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, theo Quyết định số 3684/QĐ-BVHTTDL năm 2022. Các tiêu chuẩn bao gồm:
a. Tiêu chuẩn về phẩm chất đạo đức:
– Nhân viên phải có phẩm chất đạo đức tốt, không vi phạm pháp luật hoặc đã xóa án tích nếu vi phạm trước đó.
– Trong quá trình hành nghề, họ phải tuân thủ quy chế hoạt động của cơ sở và các quy định khác của pháp luật.
b. Tiêu chuẩn về kiến thức:
– Nhân viên phải có bằng tốt nghiệp phổ thông trung học trở lên.
– Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng đối với những nhân viên chăm sóc và tư vấn tại các cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình, cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình được quy định bởi cơ quan có thẩm quyền theo Điều 17 của Nghị định số 08/2009/NĐ-CP.
– Họ cũng phải có chứng chỉ chăm sóc hoặc tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình được cấp bởi người có thẩm quyền quy định theo khoản 1 của Điều 11 của Thông tư này.
c. Tiêu chuẩn về kinh nghiệm:
– Nhân viên phải có ít nhất 01 năm kinh nghiệm hoạt động trong một hoặc các lĩnh vực tư vấn về pháp luật, tâm lý, chăm sóc y tế.
– Kinh nghiệm này phải được cơ quan hoặc tổ chức nơi họ công tác hoặc Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi họ cư trú xác nhận.
Những tiêu chuẩn này đặt ra một bộ quy tắc và yêu cầu cụ thể để đảm bảo nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình có đủ phẩm chất, kiến thức và kinh nghiệm để thực hiện tốt công việc của họ.
5. Hồ sơ cần chuẩn bị để thực hiện cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình được quy định cụ thể theo tiết 64 tiểu mục A9 của Mục A, Chương II, Phần II trong phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, được ban hành kèm theo Quyết định số 3684/QĐ-BVHTTDL năm 2022 như sau:
Thành phần hồ sơ:
Đơn đề nghị cấp Thẻ nhân viên chăm sóc.
Bản sao Chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình.
02 ảnh cỡ 3 x 4cm.
Số lượng hồ sơ: 01 bộ.
Thời hạn xử lý hồ sơ: Trong thời hạn 7 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trách nhiệm cấp thẻ: Giám đốc Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch có trách nhiệm cấp thẻ cho nhân viên tư vấn theo mẫu số M1a1 (Thẻ nhân viên chăm sóc) và thẻ nhân viên chăm sóc theo mẫu số M1b1 ban hành kèm theo Thông tư này.
Trường hợp không cấp thẻ: Nếu không cấp thẻ, cơ quan có trách nhiệm trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Quy trình này đảm bảo việc cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình được tiến hành một cách minh bạch, nhanh chóng và theo đúng quy định.
6. Thủ tục cấp lại, thu hồi Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
6.1. Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
Trường hợp thẻ bị mất, bị rách hoặc hư hỏng, thì nhân viên chăm sóc, tư vấn được cấp lại thẻ nhân viên tư vấn theo mẫu số M1a2; nhân viên chăm sóc theo mẫu số M1b2 ban hành kèm theo của Thông tư này. Thời hạn cấp lại thẻ là 7 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Hồ sơ cấp lại thẻ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp lại thẻ;
Thẻ cũ (trong trường hợp bị rách hoặc hư hỏng);
Bản sao có chứng thực Chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc hoặc tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình.
6.2. Quy định về việc thu hồi Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình:
Người có thẩm quyền quy định tại khoản 1 Điều này có thẩm quyền thu hồi Thẻ nhân viên chăm sóc và Thẻ nhân viên tư vấn trong các trường hợp sau đây:
Thẻ nhân viên chăm sóc; thẻ nhân viên tư vấn được cấp trái với quy định của pháp luật;
Người được cấp thẻ có hành vi vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, danh dự, tinh thần của người được tư vấn.
Việc thu hồi thẻ phải có Quyết định bằng văn bản thông báo cho cá nhân bị thu hồi và cơ sở quản lý cá nhân hoặc Uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi thường trú.
Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ khi có Quyết định thu hồi thẻ theo quy định tại điểm a, điểm b khoản 6 Điều này, người bị thu hồi thẻ phải nộp lại thẻ tại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch có thẩm quyền.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
– Luật phòng, chống bạo lực gia đình 2022;
– Nghị định 08/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Phòng, chống bạo lực gia đình;
– Quyết định 3684/QĐ-BVHTTDL công bố thủ tục hành chính chuẩn hóa năm 2022 thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.