Bản cam kết tiếng Anh là một tài liệu được sử dụng để đảm bảo rằng các bên cam kết tuân thủ các điều khoản đã được đồng ý. Thông thường, bản cam kết là một phần quan trọng của hợp đồng giữa hai bên hoặc nhiều bên trong các giao dịch kinh doanh.
Mục lục bài viết
1. Cam kết trong tiếng Anh là gì?
Commitment là một từ quan trọng trong tiếng Anh, được phiên âm là /kəˈmɪt.mənt/. Nó có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu là liên quan đến sự cam kết, quyết tâm và trách nhiệm trong một hành động hoặc quyết định cụ thể.
Sự cam kết có thể hiểu đơn giản là một lời hứa hoặc quyết định chắc chắn để làm điều gì đó. Nó yêu cầu sự sẵn sàng dành thời gian và năng lượng của mình cho một công việc, hoạt động hoặc một cái gì đó mà bạn tin tưởng. Sự cam kết còn đòi hỏi bạn phải đánh đổi thời gian của mình để giải quyết một vấn đề hay hoàn thành một công việc.
Ngoài ra, sự cam kết còn bao gồm việc cung cấp cho bản thân, tiền bạc, thời gian của bạn, v.v., để hỗ trợ hoặc mua một thứ gì đó. Sự cam kết có thể liên quan đến tài chính, thời gian hay năng lượng của bạn, tất cả đều dựa trên sự tin tưởng vào mục tiêu của bạn và sự quyết tâm để đạt được nó.
Đôi khi, sự cam kết không chỉ là lời hứa hoặc quyết định mà còn là thực tế hứa điều gì đó. Điều quan trọng là sẵn sàng cung cấp thời gian và năng lượng của bạn cho một cái gì đó để đạt được mục tiêu của bạn. Vì vậy, hãy đặt sự cam kết vào tâm trí và chú tâm đến nó trong mọi hành động của bạn.
2. Bản cam kết là gì?
Bản cam kết (Commitment Form) là một loại văn bản quan trọng giữa hai bên để đảm bảo thực hiện các thỏa thuận một cách đầy đủ và đúng thời hạn. Nó thể hiện sự cam kết mạnh mẽ của hai bên trong việc thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết.
Trong bản cam kết, các bên cam kết phải thực hiện đầy đủ các nội dung đã cam kết. Nếu không, bên vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Điều này giúp đảm bảo tính trung thực và đáng tin cậy trong quá trình thực hiện các cam kết đã được thỏa thuận.
Để có giá trị ràng buộc, bản cam kết cần phải được ký kết và có chữ ký của cả hai bên cam kết. Ngoài ra, nó còn cần được công chứng hay chứng thực trước cơ quan nhà nước có thẩm quyền để đảm bảo tính pháp lý của cam kết và tránh các tranh chấp về tính pháp lý sau này.
Vì vậy, việc sử dụng bản cam kết là một cách để đảm bảo tính trung thực và đáng tin cậy trong quá trình thực hiện các cam kết giữa hai bên.
3. Bản cam kết tiếng Anh là gì?
Trong lĩnh vực kinh doanh và giao dịch quốc tế, bản cam kết là một văn bản rất phổ biến và quan trọng. Bản cam kết thường được sử dụng để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các bên tham gia trong một giao dịch. Nó cũng giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp giữa các bên trong quá trình thực hiện giao dịch.
Theo định nghĩa, “commitment form” trong tiếng Anh được hiểu là một văn bản có tính ràng buộc giữa các bên ký kết cam kết. Theo nội dung cam kết, các bên phải thực hiện đầy đủ các nội dung đã cam kết. Nếu bất kỳ bên nào không tuân thủ nội dung cam kết, họ sẽ bị phạt theo quy định.
Bản cam kết thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đầu tư, mua bán, đấu thầu đến hợp tác kinh doanh. Nó là một phần không thể thiếu của quá trình giao dịch và giúp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các bên tham gia.
The commitment form is a crucial document in various business transactions, especially in international trade. It serves as a means of establishing a clear and concise agreement between the parties involved. The document details the commitments that each party agrees to undertake, and it is legally binding once signed by all parties.
In English, the commitment form is also known as the “commitment agreement”, and it is defined as a document that binds the parties who sign it. The commitment form outlines each party’s responsibilities and obligations and ensures that they are aware of the consequences if they fail to comply with the agreed-upon terms.
It is essential to understand the contents of the commitment form thoroughly before signing it, as it is a legal document that holds each party accountable for their commitments. Any failure to adhere to the terms of the commitment can result in penalties or legal action. Therefore, it is recommended that each party reviews the commitment form carefully and seeks legal advice if necessary, to ensure that they understand what is expected of them.
In conclusion, the commitment form plays a significant role in business transactions, and it is essential to approach it with the seriousness it deserves. By carefully reviewing and understanding the commitment form, parties can avoid any misunderstandings or legal issues that may arise in the future.
Bản dịch:
Bản cam kết là một tài liệu quan trọng trong nhiều giao dịch kinh doanh, đặc biệt là trong thương mại quốc tế. Nó là một phương tiện để thiết lập một thỏa thuận rõ ràng và chính xác giữa các bên liên quan. Tài liệu này liệt kê các cam kết mà mỗi bên đồng ý thực hiện, và nó được xác nhận pháp lý khi tất cả các bên ký vào đó.
Bản cam kết được gọi là “commitment form” trong tiếng Anh và được định nghĩa là một tài liệu có tính ràng buộc đối với các bên ký kết. Nó mô tả trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên và đảm bảo rằng họ hiểu rõ các hậu quả nếu không tuân thủ các điều khoản đã đồng ý.
Việc hiểu rõ nội dung của bản cam kết trước khi ký vào đó là rất quan trọng, vì đó là một tài liệu pháp lý giữa các bên và mỗi bên sẽ phải chịu trách nhiệm về cam kết của mình. Nếu bất kỳ bên nào không tuân thủ các điều khoản đã cam kết, họ có thể bị phạt hoặc đối mặt với các hành động pháp lý khác. Vì vậy, đề nghị mỗi bên nên xem xét kỹ nội dung của bản cam kết và tìm kiếm lời khuyên từ luật sư nếu cần thiết, để đảm bảo rằng họ hiểu rõ những gì được yêu cầu trong thỏa thuận.
Tóm lại, bản cam kết đóng một vai trò quan trọng trong các giao dịch kinh doanh và cần được tiếp cận với sự nghiêm túc. Bằng cách xem xét và hiểu kỹ nội dung của bản cam kết, các bên có thể tránh được các hiểu lầm hoặc vấn đề pháp lý có thể xảy ra trong tương lai.
4. Mẫu cam kết bằng tiếng Anh:
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
——- o0o ——-
COMMITMENT FORM
Dear Mr/Mrs/organization/agency: ……
I am/We are: ……
Tax code (if any): ……
ID / passport / registration number: ……
Date of issue: …… Issued by: ……
Address/Headquarter: …… Workplace (if any): ……
Phone number: ……
I/ We commit the following contents:
1 ……
2 ……
II / we suggest:
1 ……
2 ……
I am/ we are solely responsible for the accuracy of the above information.
……., day ….month ….year…
INDIVIDUAL / LEGAL PERSONAL COMMITMENT
(Sign and write full name)
5. Mẫu bản cam kết song ngữ:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
(SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM)
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
(Independence – Freedom – Happiness)
——-o0o——-
BẢN CAM KẾT (COMMITMENT FORM)
Kính gửi (cá nhân/tổ chức/cơ quan) (Dear Mr/Mrs/organization/agency): …..
Tôi/Chúng tôi là (I am/We are) ……
Mã số thuế (nếu có) (Tax code (if any)): ……
Số CMND/hộ chiếu/ĐKKD (ID / passport / registration number): ……
Ngày cấp (Date of issue): …… Nơi cấp (Place of issue): ……
Địa chỉ cư trú/trụ sở (Address / Headquarter): ……
Nơi làm việc (nếu có) (Workplace (if any): ……
Điện thoại liên hệ (Phone number): ……
Tôi/Chúng tôi cam kết các nội dung sau đây (I/ We commit the following contents)
1 ……
2 ……
Tôi/chúng tôi đề nghị (I/We suggest)
1……
2……
Tôi/chúng tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin nêu trên. (I am / We are solely responsible for the accuracy of the above information).
……., ngày …… tháng …… năm……….
(……., date…….. month….. year….)
CÁ NHÂN / PHÁP NHÂN CAM KẾT
(INDIVIDUAL / LEGAL PERSONAL COMMITMENT)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Sign and write full name)
6. Các từ vựng và cấu trúc thông dụng:
Từ / cụm từ / cấu trúc | Ý nghĩa |
Make a commitment | Đưa ra lời cam kết |
Give a commitment | Đưa ra lời cam kết |
Commitment to | Cam kết với |
Commitment fee | Phí cam kết (một số tiền mà ngân hàng, v.v. tính phí khách hàng để giữ một khoản vay sẵn có cho họ) |
Capital commitment | Vốn cam kết (một số tiền mà một công ty có kế hoạch chi tiêu trong một khoảng thời gian cho những thứ như tòa nhà, thiết bị, v.v.; cổ phiếu mà một tổ chức tài chính có để bán tại một thời điểm cụ thể) |
Commitment letter | Thư cam kết, thư giao ước (trả tiền) (một tài liệu từ một ngân hàng, v.v. mô tả một đề nghị cho vay tiền và các điều kiện của khoản vay) |
Solemn promise, commitment, undertaking, etc. | Lời hứa, sự cam kết,.. trang trọng (một thỏa thuận mà bạn thực hiện một cách nghiêm túc và mong đợi để giữ) |
A lack of commitment | Thiếu cam kết |
Gain the commitment of | Đạt được cam kết của |
Demonstrate a commitment to | Thể hiện cam kết đối với |
Make a firm commitment to | Hãy cam kết chắc chắn với |
Require strong commitment | Yêu cầu cam kết mạnh mẽ |
7. Các từ và cụm từ đồng nghĩa:
Từ / cụm từ | Ý nghĩa |
Assurance | Lời hứa, lời đảm bảo |
Guarantee | Bảo hành, cam kết (lời hứa rằng điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc sẽ xảy ra, đặc biệt là lời hứa bằng văn bản của một công ty về việc sửa chữa hoặc thay đổi một sản phẩm bị lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể) |
Pledge | Lời hứa (một lời hứa nghiêm túc hoặc chính thức, đặc biệt là một lời hứa cho tiền hoặc cho một người bạn, hoặc một cái gì đó mà bạn đưa ra như một dấu hiệu cho thấy bạn sẽ giữ lời hứa) |
Oath | Tuyên thệ (một lời hứa, đặc biệt là bạn sẽ nói sự thật trước |
Undertaking | Sự đảm nhận (một lời hứa chính thức) |
Covenant | Khế ước (một thỏa thuận hoặc lời hứa chính thức giữa hai hoặc nhiều người) |
Dedication | Cống hiến, sự tận tụy (sẵn sàng dành nhiều thời gian và năng lượng cho việc gì đó vì điều quan trọng là) |