Tên gọi “Quân đội nhân dân” là do Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt với ý nghĩa “ từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ”. Vậy bối cảnh ra đời và ý nghĩa của sự kiện lịch sử này ra sao. Xin mời quý bạn đọc xem bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân là gì?
Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân (Quân đội nhân dân Việt Nam) là một tổ chức quân sự được thành lập vào ngày 22/12/1944 bởi Hồ Chí Minh, nhằm đấu tranh cho sự độc lập của Việt Nam khỏi sự chiếm đóng của Pháp và Nhật Bản và sau này là Mĩ. Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân được coi là tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam hiện nay. Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân đã tham gia vào nhiều trận đánh lịch sử, như trận Điện Biên Phủ, chiến dịch Hồ Chí Minh, và chiến tranh Việt Nam cũng như tham gia vào các hoạt động quân sự như tấn công, phục kích, đánh phá cơ sở hậu cần của kẻ thù. Bên cạnh đó, Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân cũng đã đóng góp vào việc xây dựng và bảo vệ chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay cũng là một trong những quân đội có uy tín cao trong khu vực và thế giới, tham gia tích cực vào các hoạt động hòa bình của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế.
Quân đội nhân dân Việt Nam có khẩu hiệu: “Quân đội ta trung với Đảng, hiếu với dân, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc, vì Chủ nghĩa Xã hội; nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng”. Quân kỳ của Quân đội nhân dân Việt Nam là quốc kỳ Việt Nam có thêm dòng chữ “Quyết thắng” màu vàng ở góc phía trên bên trái.
Quân đội nhân dân Việt Nam hiện nay gồm ba loại hình quân sự: Lục quân, Hải quân và Không quân. Ngoài ra, Quân đội còn có các lực lượng khác như Công an nhân dân, Dự bị quốc phòng, Dân quân tự vệ và Thanh niên xung phong. Quân đội nhân dân Việt Nam có số lượng tại ngũ khoảng 482.000 người và số lượng dự bị khoảng 5.040.000 người. Quân đội nhân dân Việt Nam được trang bị các loại vũ khí và thiết bị hiện đại từ nhiều nước bạn bè trên thế giới, như Nga, Ấn Độ, Cộng hòa Séc, Israel và Hoa Kỳ.
2. Sự ra đời của Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân:
Sự ra đời của Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân (ĐVNTTGPQ) là một sự kiện quan trọng trong lịch sử kháng chiến chống Pháp của dân tộc Việt Nam.
Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân là lực lượng vũ trang chính quy của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, được thành lập vào ngày 22 tháng 12 năm 1944 theo chỉ thị của lãnh tụ Hồ Chí Minh. Đây là một đội quân chủ lực đầu tiên của lực lượng vũ trang cách mạng, được thành lập tại khu rừng Trần Hưng Đạo, xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng. Đội quân này chỉ có 34 cán bộ, chiến sĩ nhưng đã phát huy được truyền thống chống ngoại xâm và nghệ thuật quân sự của dân tộc, lập nên những chiến công vang dội trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc.
Sau khi sáp nhập với Cứu quốc quân vào ngày 15 tháng 5 năm 1945, Đội Việt Nam tuyên truyền Giải phóng quân đổi tên thành Giải phóng quân và trở thành lực lượng quân sự chủ lực của Mặt trận Việt Minh trong cuộc Tổng khởi nghĩa giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Qua các giai đoạn chiến tranh chống Pháp, chống Mỹ và bảo vệ biên giới, Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng, lập nên những chiến công lẫy lừng trong lịch sử dựng nước và giữ nước, góp phần bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
3. Ý nghĩa sự ra đời của Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân:
3.1. Với Việt Nam:
Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân có ý nghĩa quan trọng với cách mạng Việt Nam, bởi vì:
– Đội đã góp phần xây dựng và phát triển một lực lượng vũ trang chính quy, có kỷ luật và tinh thần cao, là tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam hiện nay.
– Đội đã thực hiện nhiều hoạt động tuyên truyền và vận động quần chúng, tạo được sự đồng lòng và ủng hộ của nhân dân cho cách mạng, đặc biệt là ở các vùng biên giới và vùng sâu vùng xa.
– Đội đã tham gia vào nhiều trận đánh lớn nhỏ, gây áp lực và làm mất ổn định của kẻ thù, đồng thời tạo điều kiện cho các lực lượng kháng chiến trong nước hoạt động hiệu quả hơn.
– Đội đã hợp tác và liên kết với các tổ chức cách mạng khác trong khu vực, như Đảng Cộng sản Trung Quốc, Đảng Cộng sản Ấn Độ và các nhóm kháng chiến Lào, Campuchia, Thái Lan, tăng cường sức mạnh và uy tín của cách mạng Việt Nam trên phương diện quốc tế.
– Trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc thời kỳ đổi mới, Quân đội nhân dân Việt Nam tiếp tục làm tốt các chức năng của đội quân chiến đấu, công tác và lao động sản xuất; đóng vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân; tham mưu cho Đảng, Nhà nước về quốc phòng; thực hiện tốt công tác đối ngoại quốc phòng; góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định để xây dựng, phát triển đất nước.
3.2. Với quốc tế:
Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân có ý nghĩa gì với cách mạng quốc tế?
– Đó là một minh chứng cho sự phát triển của chủ nghĩa Mác-Lênin trong khu vực Đông Nam Á, và là một nguồn cảm hứng cho các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc khác trên thế giới.
– Không chỉ là một lực lượng chiến đấu anh dũng và kiên cường, mà còn là một lực lượng hữu nghị và hợp tác. Quân đội nhân dân Việt Nam đã tham gia vào nhiều hoạt động quốc tế, như:
+ Tham gia vào cuộc chiến chống phát xít Nhật Bản và phát xít Đức trong Thế chiến thứ hai.
+ Tham gia vào cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và Mỹ để giành lại độc lập cho Tổ quốc.
+ Tham gia vào cuộc chiến chống quân xâm lược Pol Pot ở Campuchia để giải phóng nhân dân Campuchia khỏi chế độ diệt chủng.
+ Tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc ở các nước như Công-gô, Nam Sudan, Trung Phi, Liban, Mali, Nam Sudan…
+ Tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc phòng và an ninh với các nước trong khu vực và trên thế giới, như ASEAN,…
+ Tham gia vào các hoạt động nhân đạo và cứu trợ thiên tai ở trong nước và ngoài nước.
Qua các hoạt động quốc tế, Quân đội nhân dân Việt Nam đã góp phần nâng cao uy tín, vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế, cũng như thể hiện tinh thần quốc tế vô sản và tình hữu nghị của nhân dân Việt Nam. Quân đội nhân dân Việt Nam luôn tuân thủ nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, lợi ích hợp pháp của các nước khác, không can thiệp vào nội bộ của các nước khác, không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp. Quân đội nhân dân Việt Nam luôn sẵn sàng hợp tác với các lực lượng vũ trang khác trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi để xây dựng một khu vực và thế giới hòa bình, ổn định và phát triển.
4. Đường lối hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam trong tương lai:
Đường lối hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam để ngày càng phát triển trong tương lai là một vấn đề quan trọng và cấp thiết. Quân đội nhân dân Việt Nam là lực lượng vũ trang của nhân dân, do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Để thực hiện tốt nhiệm vụ này, Quân đội nhân dân Việt Nam cần phải tuân thủ những nguyên tắc sau:
– Luôn giữ vững tinh thần yêu nước, trung thành với Đảng, Nhà nước và nhân dân, phát huy truyền thống anh hùng, liên kết chặt chẽ với nhân dân trong mọi hoàn cảnh.
– Luôn nâng cao năng lực chiến đấu, sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống phức tạp và khó khăn, chủ động phòng ngừa và đẩy lùi mọi âm mưu xâm lược và phá hoại của kẻ thù.
– Luôn cải tiến và hiện đại hóa quân sự, nâng cao chất lượng đào tạo và huấn luyện, ứng dụng khoa học công nghệ vào hoạt động quân sự, xây dựng một quân đội hiện đại, chuyên nghiệp và có sức chiến đấu cao.
– Luôn duy trì kỷ luật sắt thép, tu dưỡng phẩm chất chính trị và đạo đức quân nhân, thực hiện tốt công tác cán bộ, xây dựng một quân đội trong sạch, vững mạnh và có uy tín.
– Luôn tham gia tích cực vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, góp phần phát triển kinh tế – xã hội, giải quyết các vấn đề xã hội, tham gia vào các hoạt động nhân đạo và hòa bình quốc tế.
Đây là những đường lối hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam để ngày càng phát triển trong tương lai. Chúng ta cần phải luôn ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình trong việc ủng hộ và hợp tác với Quân đội nhân dân Việt Nam để góp phần bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.