Truyện Kiều của Nguyễn Du, mối tình thủy chung của Thúy Kiều với Kim Trọng đã được tác giả thể hiện qua nhiều vần thơ vô cùng tinh tế. Cảnh “Thề Nguyền” là một trong những bài thơ tiêu biểu như vậy. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh nắm bắt được Ý nghĩa nhan đề và nội dung chính của văn bản Thề nguyền . Cùng tìm hiểu nhé.
Mục lục bài viết
1. Ý nghĩa nhan đề của bài thơ Thề Nguyền:
Bài thơ Thề nguyền vừa có ý nghĩa thiết thực, vừa có ý nghĩa tâm linh gợi lên sự thiêng liêng, gắn kết và tạo niềm tin cho con người.
2. Nội dung chính của văn bản Thề nguyền:
2.1. Tác giả:
Tác giả: Nguyễn Du (1765 – 1820), hiệu là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, ông là một nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam. Ông xuất thân trong một gia đình có hai truyền thống lớn: truyền thống làm quan và truyền thống văn học. Đây chính là tiền đề để Nguyễn Du phát huy tài năng văn chương của mình. Mười năm lưu lạc xứ Bắc, Nguyễn Du trải qua cuộc đời sương gió, làm phong phú thêm cuộc đời sóng gió của mình, suy ngẫm về xã hội và thân phận con người. Ông được cử sang Trung Quốc hai lần, một lần vào năm 1813, xúc động trước nền văn hóa Hán mà ông đã quen thuộc từ nhỏ, chuyến đi đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong thơ văn của ông; Lần thứ hai vào năm 1820, chưa kịp đi thì ông lâm bệnh và qua đời. Sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du nổi bật với 3 tập thơ gồm 249 bài thơ là Thanh Hiên thi tập (78 bài), Nam trung ngâm ngâm (40 bài), Bắc hành tạp lục (131 bài) đều bằng chữ Hán. và Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều), Văn chiêu hồn đều được sáng tác bằng chữ Nôm.
Tác phẩm: Truyện Kiều (Đoạn trường Tân Thanh) gồm 3254 câu lục bát, trích từ Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Tác phẩm được sáng tác bằng tài năng và tâm huyết của mình, Nguyễn Du đã tạo nên một tác phẩm mới, với một cảm hứng mới, một cách nhìn nhận, cắt nghĩa hiện thực mới và gửi gắm vào đó những tình cảm của nhân dân. thời đại của mình. Truyện Kiều được coi là kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam.
Đoạn trích Đoạn trích từ câu 431 đến câu 452.
2.2. Phân tích văn bản:
Hành động Thúy Kiều đến nhà Kim Trọng:
Hoạt động
Vội vàng → tính từ.
Xăm xăm, băng → động từ.
→ nhấn mạnh, khẩn trương, vội vã
→ hành động táo bạo, bất ngờ, bất ngờ ngay cả với chính Thúy Kiều.
→ thời gian chiến thuật: khẩn trương, khẩn trương, khẩn trương.
Lý do:
Sợ bố mẹ sẽ bắt bẻ trước hành động táo bạo của con gái → phải chạy đua với thời gian.
Tiếng gọi của tình yêu hủy diệt.
Kiều chịu ảnh hưởng của số phận dành cho người tài hoa nên đã chủ động tìm đến tình yêu để chống lại số phận. Lo lắng về tương lai mong manh, bấp bênh, không chắc chắn khiến cô theo đuổi hiện tại.
Không gian của lễ tuyên thệ → Không gian của những giấc mơ
Cảnh Kim Trọng đang ngủ gật, mơ màng dưới ánh trăng tắt đèn.
Bước chân nhẹ nhàng uyển chuyển của Thúy Kiều.
Những bộ ảnh lộng lẫy, sang trọng: Mộng Hiếu, bóng trăng khuya, hoa lê, mộng đêm xuân…
Tâm trạng con người:
Kim Trọng: bâng khuâng, nửa tỉnh nửa mơ, khó tin là thật.
Thúy Kiều: Ngạc nhiên…
→ Tính chất thơ mộng, huyền ảo, cổ tích.
→ Không gian linh thiêng: Hình thức nghi lễ trang trọng:
Hoa sen kín – ánh sáng bổ sung.
Lò đào thêm hương – Trầm thêm hương.
Viết một điều ước.
Trao đổi kỷ vật.
Hai người đã cùng nhau đọc lời thề son sắt trước “vầng trăng vằng vặc giữa trời”.
2.3. Nội dung chính của văn bản Thề nguyền:
a.Tóm tắt nội dung:
Đoạn văn kể về việc Thúy Kiều một mình tìm gặp Kim Trọng, chủ động trước. Dưới ánh trăng, ánh đèn trong nhà hắt ra, Kim Trọng như âm ỉ phán xét khi Kiều bước vào. Kim Trọng vui mừng khôn xiết, đón Kiều vào nhà, cắm thêm nến gần đèn, thêm hương vào lò sưởi. Hai người cùng nhau viết lời thề, trao nhau lời thề như mây, dao vàng. Giữa bầu trời đầy trăng, có đêm trăng làm chứng, cả hai đã thề nguyền trăm năm hạnh phúc. Qua đây mới thấy được vẻ đẹp của mối tình Thúy Kiều – Kim Trọng, khát vọng tự thân của tình yêu.
b.Phân tích chi tiết nội dung:
*. Kiều quay trở lại nhà Kim Trọng:
“Cửa ngoài vội rủ rèm the
Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình.”
Từ ngữ: xăm xăm, băng => Ngụy trang, hành động táo bạo, mạnh mẽ => Sự chủ động trong tình yêu.
Lý do:
Sợ bố mẹ về hưu, mẹ có hành động táo bạo => phải chạy đua với thời gian.
Tiếng gọi của tình yêu hủy diệt.
Kiều chịu ảnh hưởng của số phận dành cho người tài hoa nên đã chủ động tìm đến tình yêu để chống lại số phận. Lo lắng về tương lai mong manh, bấp bênh, không chắc chắn khiến cô theo đuổi hiện tại.
=> Thể hiện sự khẩn trương, vội vàng, háo hức, háo hức của Kiều khi được gặp Kim Trọng.
“Nhặt thưa sương giọi đầu cành
Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu”
-> Mọi thứ đều trở nên dịu dàng nhẹ nhàng trước tình yêu.
=> Kiều nghe theo tiếng gọi của người yêu mà không biết lễ giáo phong kiến.
Tâm trạng và thái độ trân trọng của Kim Trọng:
“Sinh vừa tựa án thỉu thiu
Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê.
Tiếng sen sẽ động giấc hoè
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần.”
Không gian mơ mộng:
Cảnh Kim Trọng đang ngủ gật, mơ màng dưới ánh trăng tắt đèn.
Bước chân nhẹ nhàng uyển chuyển của Thúy Kiều đến gần.
Hình ảnh ước lệ lộng lẫy: Mộng trăng, bóng trăng xế, hoa lê, mộng đêm xuân
Hoa sen kín – ánh sáng bổ sung.
Lò đào thêm hương – Trầm thêm hương.
=> Thơ mộng, huyền ảo, cổ tích.
-> Dùng điển tích, điển cố để nói đến ước mơ gặp mỹ nữ của Kim Trọng.
“Bâng khuâng đỉnh Giáp non thần,
Còn ngờ giấc mộng đêm xuân mơ màng.”
Tâm trạng con người:
Kim Trọng: bâng khuâng, nửa tỉnh nửa mơ, khó tin là thật.
Thúy Kiều: ngơ ngác, cứ mơ màng.
Khoảnh khắc thề nguyền:
Ánh trăng: chứng nhân cho lời thề lứa đôi.
Lời thề: trăm năm bền vững.
=> Mối tình Kim – Kiều đẹp nhưng cô đơn, gắn bó mà không hò hẹn. Lời thề của hai người không có người dân và xã hội chứng kiến, chỉ có lư hương và ánh trăng xa xăm lạnh lùng.
-> Cả đoạn thơ có ý: Kim Trọng cảm thấy Kiều hiện lên như nữ thần núi Vụ Giáp -> Tâm trạng Kim Trọng vui sướng.
“Nàng rằng: khoảng vắng đêm trường
Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa
Bây giờ rõ mặt đôi ta
Biết đây rồi nữa chẳng là chiêm bao”
=> Dự cảm của Kiều về một tương lai mong manh đầy giông bão ước mơ của số phận.
=> Khát vọng tự do yêu đương, tự do kết hôn trong bối cảnh xã hội phong kiến, những chuẩn mực lao khổ.
“Vội vàng làm lễ rước vào
Đài sen nối sáp lò đào thêm hương”
=> Kim Trọng như nửa tỉnh nửa mơ, chàng không tin Kiều đang ở trước mặt mình => Kim Trọng rất trân trọng, khẩn trương đón Kiều vào nhà
*. Kiều cùng Kim Trọng thề nguyền:
“Tiên thề cùng thảo một chương
Tóc Mây một món dao vàng chia đôi”
-> Không gian mơ màng, cảnh thề thốt diễn ra thật vui vẻ mà trang nghiêm, cả hai như lạc vào cõi mộng giữa đất trời.
“Vừng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai miệng một lời song song.”
-> Hành động “hai miệng một lời song song” đã thể hiện tấm lòng thủy chung son sắt trước lời thề non hẹn biển trăm năm của đối tượng. Buổi lễ tạo thêm niềm tin vào tình yêu, vào cuộc sống tương lai của hai người.
=> Đó là những vần thơ hay nhất về mối tình Kim và Kiều. Một buổi lễ thề nguyền diễn ra rất thiêng liêng và hạnh phúc cùng những tín vật.
* Vài nét về Nội dung bài thơ Thề nguyền – Nguyễn Du:
Kết thúc mối tình sâu nặng, kết thúc, tình yêu song phương, trong sáng của Kim Trọng và Thúy Kiều.
Thể hiện quan niệm mới mẻ, táo bạo của Nguyễn Du về tình yêu tự do trong xã hội phong kiến.
Khát vọng hạnh phúc, bất chấp lễ giáo phong kiến, vươn lên đối mặt với số phận, tương lai bất định đang chờ đón.
* Vài nét về Nghệ thuật bài thơ Thề nguyền – Nguyễn Du:
Nghệ thuật Sử dụng điển tích, điển cố.
Nghệ thuật sử dụng Hình ảnh ẩn dụ, giá trị.
Sử dụng các Từ ngữ biểu cảm, giàu sức gợi.
Sử dụng Ngôn ngữ kể, miêu tả được kết hợp với ngôn ngữ đối thoại.
Nghệ thuật sử dụng không gian và thời gian tạo nên không khí thơ mộng, huyền ảo, là dấu son của lời thề.
Ý nghĩa: Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu và sự đồng cảm của Nguyễn Du với khát vọng hạnh phúc của con người.
3. Cảm nhận chung về bài thơ Thề Nguyền của tác giả Nguyễn Du:
Qua bài thơ Thề nguyền của nhà thơ Nguyễn Du,một khung Cảnh dịu dàng, tình cảm trong sáng thuần khiết, đoạn trích dựng nên khung cảnh nên thơ của buổi thề thốt giữa Kiều và Kim Trọng. Một mối tình thủy chung son sắt của Thúy Kiều với Kim Trọng đã được tác giả thể hiện qua nhiều vần thơ vô cùng tinh tế. Qua đó, đoạn trích Thề nguyền đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về một tình yêu chân thành, trong sáng giữa xã hội phong kiến hà khắc.