Ngành chăn nuôi ở Việt Nam là một trong những ngành nông nghiệp quan trọng, đóng góp lớn vào nền kinh tế của quốc gia. Tuy nhiên, trong những thập niên tới đây, ngành chăn nuôi sẽ phát triển theo xu hướng nào khi các nguồn lực tài nguyên đất đai ngày càng cạn kiệt, biến đổi khí hậu diễn ra gay gắt?
Mục lục bài viết
1. Xu hướng nổi bật nhất của ngành chăn nuôi nước ta hiện nay:
A. Ứng dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật
B. Đang tiến mạnh lên sản xuất hàng hóa
C. Tăng tỷ trọng sản phẩm không giết thịt
D. Phát triển mạnh dịch vụ về giống, thú y
Đáp án: B. Đang tiến mạnh lên sản xuất hàng hóa
Giải thích:
Hiện nay xu hướng nổi bật nhất của ngành chăn nuôi ở Việt Nam là sự tăng cường sản xuất hàng hóa. Điều này phản ánh sự chuyển đổi từ một ngành chăn nuôi chủ yếu để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ thịt sang một ngành công nghiệp có hệ thống hóa hơn, tập trung vào sản xuất hàng hóa từ ngành chăn nuôi như thịt, sữa, trứng, lông, da và các sản phẩm phụ trợ khác.
Các nhà chăn nuôi đang áp dụng các công nghệ tiên tiến và quản lý hiện đại để tăng hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm. Đồng thời, họ cũng đang tập trung vào việc nâng cao giá trị gia tăng thông qua quy trình chăn nuôi bền vững, an toàn thực phẩm và chuỗi cung ứng có trách nhiệm xã hội và môi trường.
Việc tăng cường sản xuất hàng hóa không chỉ giúp ngành chăn nuôi phát triển bền vững mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường nội địa và xuất khẩu.
Cho nên, B là đáp án phản ánh đúng về xu hướng nổi bật nhất của ngành chăn nuôi nước ta hiện nay.
2. Nguyên nhân xu hướng nổi bật nhất của ngành chăn nuôi tại Việt Nam hiện nay là đang tiến mạnh lên sản xuất hàng hóa:
– Nhu cầu tiêu dùng gia tăng: Dân số tăng, thu nhập của người dân tăng cùng với xu hướng chuyển đổi thói quen ăn uống đến cơ hội tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi. Điều này tạo đà cho ngành chăn nuôi phát triển mạnh mẽ với mục tiêu cung cấp sản phẩm chất lượng cho thị trường.
– Nhu cầu thị trường: Ngành chăn nuôi cung cấp một nguồn cung thực phẩm quan trọng cho người dân, bao gồm thịt, sữa, trứng và các sản phẩm từ động vật nuôi. Ngoài ra, Việt Nam còn là một quốc gia xuất khẩu thịt lớn, đặc biệt là thịt lợn và thịt gà tới các thị trường quốc tế.
– Xu hướng quốc tế: Việt Nam đang hướng tới việc nâng cao chất lượng, quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế để có thể cung cấp sản phẩm chăn nuôi xuất khẩu. Vấn đề này đòi hỏi ngành chăn nuôi phải tập trung vào sản xuất hàng hóa chất lượng cao thay vì tập trung vào sản xuất hàng hóa thô.
– Công nghệ và khoa học kỹ thuật: Sự tiến bộ trong công nghệ, ứng dụng khoa học kỹ thuật vào ngành chăn nuôi giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó thúc đẩy ngành chăn nuôi chuyển từ sản xuất truyền thống sang sản xuất hàng hóa với giá trị gia tăng cao.
– Thúc đẩy phát triển kinh tế: Ngành chăn nuôi là một trong những ngành quan trọng đóng góp vào nền kinh tế quốc gia. Việc tập trung vào sản xuất hàng hóa giúp tăng cường sản lượng, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
– Chiến lược phát triển: Chiến lược phát triển ngành chăn nuôi giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2045 của Việt Nam nhằm phát huy tiềm năng, lợi thế của các vùng sinh thái để phát triển chăn nuôi toàn diện, hiệu quả, bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Những yếu tố trên đang định hình xu hướng phát triển của ngành chăn nuôi tại Việt Nam với việc tập trung vào sản xuất hàng hóa chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
3. Những xu hướng phát triển ngành chăn nuôi của nước ta hiện nay:
3.1. Đô thị hóa và truyền thông mạng:
Xu hướng đô thị hóa nhanh chóng, sự phát triển của truyền thông internet và tăng trưởng thu nhập của người dân. Tất cả những điều này đã làm thay đổi nhận thức, lối sống và hành vi của người tiêu dùng thực phẩm. Người dân có nhiều cơ hội có thể tiếp nhận được rất nhiều thông tin về tiêu chuẩn, các chứng nhận hay nhãn hiệu của sản phẩm chăn nuôi thông qua các kênh truyền thông trực tuyến. Vì vậy, xu hướng mua sản phẩm chăn nuôi sạch, an toàn, chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng ngày càng tăng.
Để tận dụng cơ hội và đáp ứng thách thức trong bối cảnh hiện nay, các nhà sản xuất, người tiêu dùng cũng như các nhà quản lý ngành chăn nuôi đã phải nghiên cứu, tìm hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng và sử dụng các công cụ, kênh truyền thông trực tuyến một cách hiệu quả.
3.2. Biến đổi khí hậu:
Chăn nuôi là một trong những ngành sản sinh ra nhiều khí nhà kính, góp phần gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Ngược lại, biến đổi khí hậu còn ảnh hưởng trực tiếp đến ngành chăn nuôi thông qua các thảm họa thiên nhiên như mưa bão, lũ lụt, hạn hán, nước biển dâng và có những ảnh hưởng gián tiếp qua sự tác động bất lợi đến con người, mùa màng, nguồn nước, cây trồng… từ đó tác động tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của ngành chăn nuôi Việt Nam.
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng rất lớn đến năng suất của ngành chăn nuôi nên các trang trại chăn nuôi phải bỏ ra rất nhiều tiền để đầu tư đồng bộ quy mô lớn với hệ thống lồng khép kín. Tuy nhiên, đầu tư quy mô lớn chỉ phù hợp với những nhà đầu tư có vốn lớn, còn đối với những người chăn nuôi nhỏ lẻ thì gần như vượt ngoài tầm với.
Biến đổi khí hậu khiến cho vật nuôi dễ bị nhiễm vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng… Điều này không chỉ làm giảm năng suất, chất lượng sản phẩm chăn nuôi mà còn làm tăng nguy cơ lây nhiễm sang người qua tiếp xúc hoặc tiêu thụ các sản phẩm chăn nuôi. Ngoài ra, biến đổi khí hậu còn làm gia tăng việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y trong chăn nuôi gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.
3.3. Dịch bệnh, an toàn sinh học:
Trong chăn nuôi, những xu hướng dịch bệnh và an toàn sinh học đang được đẩy mạnh và chú trọng. Điều này là kết quả của nhận thức cao về tác động tiêu cực của dịch bệnh đối với vật nuôi và cộng đồng trong quá khứ.
Xu hướng hiện nay trong ngành chăn nuôi là yêu cầu các tổ chức đầu tư lớn và đồng bộ để nâng cao nhận thức của người lao động trong các trang trại, hệ thống vành đai an toàn sinh học đa cấp bậc và quản lý chuỗi cung ứng, vận chuyển hàng hóa… cho đến quy trình cách ly và quản lý sát trùng người, quản lý đàn chăn nuôi phù hợp, đầu tư quy hoạch, xây dựng chuồng trại khép kín,..
Ngoài các chứng nhận về an toàn sinh học, công tác quản lý và đào tạo chất thải ngày càng được quan tâm. Từ đó giúp đảm bảo rằng các sản phẩm từ ngành chăn nuôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cao. Hướng đi này không chỉ giúp bảo vệ động vật và con người khỏi các dịch bệnh có thể xảy ra mà còn đảm bảo tính bền vững của ngành chăn nuôi và đảm bảo thực phẩm an toàn, chất lượng cao cho người tiêu dùng.
3.4. Ứng dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật:
Việc ứng dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật trong ngành chăn nuôi mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
– Nâng cao năng suất: Sử dụng công nghệ và kỹ thuật hiện đại giúp tăng cường năng suất chăn nuôi, từ việc cải thiện gen của vật nuôi đến quy trình chăm sóc, dinh dưỡng, và điều kiện môi trường.
– Tăng chất lượng sản phẩm: Áp dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật giúp cải thiện chất lượng thịt, sữa, trứng và các sản phẩm chăn nuôi khác, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng về sức khỏe và an toàn thực phẩm.
– Giảm chi phí sản xuất: Công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình chăm sóc, giảm thiểu lãng phí, tăng hiệu quả sản xuất, từ đó giảm chi phí và tăng cường lợi nhuận cho người chăn nuôi.
– Bảo vệ môi trường: Việc áp dụng kỹ thuật hiện đại giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm nước, khí thải, và sử dụng tài nguyên tái tạo một cách bền vững.
– Tạo ra cơ hội nghề nghiệp: Phát triển ngành chăn nuôi thông qua ứng dụng khoa học và kỹ thuật tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động trong ngành, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
– Nâng cao văn hóa chăn nuôi: Việc áp dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật cũng đồng nghĩa với việc nâng cao kiến thức, nhận thức và văn hóa chăn nuôi của cộng đồng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
3.5. Xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm chăn nuôi:
Hội nhập, giao thương giữa Việt Nam và thế giới là xu hướng tất yếu hiện nay. Theo lộ trình, thuế nhập khẩu sẽ giảm và tiếp tục giảm, nếu các doanh nghiệp, trang trại chăn nuôi không chuẩn bị các giải pháp hành vi phù hợp thì nhiều ngành ít nhiều sẽ bị thiệt hại trong quá trình hội nhập, đặc biệt là nông sản và chăn nuôi. Khi thuế nhập khẩu không còn là trở ngại cho việc bảo hộ nông sản, chăn nuôi trong nước thì hàng rào kỹ thuật và nhãn hiệu được coi là những “công cụ” bảo hộ thay thế. Các chuyên gia pháp lý và kỹ thuật đã nghiên cứu và đang tích cực tăng cường thiết lập các rào cản kỹ thuật.
THAM KHẢO THÊM: