Khi nhắc tới các đơn vị hành chính thì không thể không nhắc đến xã. Vậy xã tiếng Anh là gì? Từ liên quan đến định nghĩa của từ xã bằng tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ tìm hiểu những nội dung trên một cách dễ hiểu, xác thực nhất.
Mục lục bài viết
- 1 1. Xã được hiểu như thế nào:
- 2 2. Xã tiếng Anh là gì:
- 3 3. Các từ vựng liên quan đến xã trong tiếng Anh:
- 4 4. Những câu hỏi bằng tiếng Anh liên quan đến xã:
- 5 5. Một số ví dụ về cách viết Thôn, Ấp, Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành phố trong tiếng Anh:
- 6 6. Các câu hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh:
- 7 7. Cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh:
1. Xã được hiểu như thế nào:
Xã là đơn vị hành chính cơ sở ở nông thôn, khi hợp nhất các thị xã và thị trấn thì gọi là đơn vị hành chính cấp huyện gồm nhiều thôn, tương ứng với các xã là phường và thị trấn. Đơn vị hành chính thực chất là đơn vị được phân chia rõ ràng, cụ thể trên lãnh thổ của một quốc gia để nhằm mục đích có thể tổ chức quản lý hành chính nhà nước, trong mỗi đơn vị hành chính có sự khác nhau về lãnh thổ của nhà nước thì khi được phân định sẽ cần phải đảm bảo sự phối hợp, sự tập trung thống nhất và đồng đều của Nhà nước trung ương và bảo đảm quyền tự chủ của địa phương theo đúng các quy định của pháp luật.
Trong giai đoạn hiện nay, pháp luật nước ta hiện nay chưa có quy định cụ thể nào để có thể định nghĩa chính xác về đơn vị hành chính. Cũng chỉ bởi vì nguyên nhân đó mà các định nghĩa về đơn vị hành chính hiện nay đều chỉ mang tính chất tham khảo khi tìm hiểu về đơn vị hành chính. Một đơn vị hành chính về cơ bản chính là bộ phận cấu thành quốc gia có chủ quyền, trong khi một lãnh thổ phụ thuộc thì chỉ ràng buộc vào đến quốc gia và có mức độ lỏng lẻo hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ đơn vị hành chính trong thực tế ngày nay cũng có thể giúp các quốc gia có thể bao gồm các lãnh thổ hoặc khu vực phụ thuộc được công nhận là đơn vị hành chính cụ thể như cách phân chia trong cơ sở dữ liệu địa lý).
2. Xã tiếng Anh là gì:
Thuật ngữ Xã tiếng Anh được hiểu là Village và định nghĩa là A village is a basic administrative unit in a rural area, where a regional administrative unit consisting of many villages is called a small town and a city, corresponding to the small towns of small towns and cities.
3. Các từ vựng liên quan đến xã trong tiếng Anh:
‐ District: Quận, huyện
‐ Village: Xóm
‐ Nest: Tổng
‐ Town: Thị trấn/ Khu phố/ Thị xã
‐ The provincial: Tỉnh
‐ Alley: Ngõ
‐ The niche: Ngách
‐ City: Thành phố
‐ Sub-district, Block, Neighborhood: Phường
‐ Halmet: Ấp (hoặc thôn)
‐ Street: Đường phố
‐ Group: Tổ
‐ Apartment, Building, Flat: Căn hộ, nhà
4. Những câu hỏi bằng tiếng Anh liên quan đến xã:
‐ What is District in English? (Quận trong tiếng Anh là gì?)
‐ What is village in English? (Xóm trong tiếng Anh là gì?)
‐ What is English Commune? (Xã Tiếng Anh là gì?)
‐ What is Nest in English? (Tổ trong tiếng Anh là gì?)
‐ What is Town in English? (Thị trấn trong tiếng Anh là gì?)
‐ What is Quarter in English? (Khu phố trong tiếng Anh là gì?)
– The most accurate way to write Address in English 2023? (Cách viết địa chỉ tiếng Anh ấp, xã, huyện năm 2023)
– Definition of the Word xã in the dictionary Lạc Việt? (Định nghĩa của từ xã trong từ điển tiếng Việt?)
– How to write correct and complete English Home Address? (Cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh đúng và đầy đủ?)
‐ Name of a commune or ward. (Tên một xã hoặc phường.)
‐ How many Communes does Việt Nam have? (Việt Nam có bao nhiêu xã?)
‐ Commune-level administrative units. (Đơn vị hành chính cấp xã)
‐ List of wards and communes of Hanoi. (Danh sách phường xã Hà Nội.)
‐ What is Commune? How is the concept of Commune understood? (Xã là gì? Khái niệm xã được hiểu như thế nào?)
‐ There are no communes or towns in any district? (Huyện nào không có xã và thị trấn?)
‐ Currently, How many communal administrative units does Hanoi have? (Hiện Hà Nội có bao nhiêu đơn vi khuẩn hành chính cấp xã?)
‐ Commune People’s Committee. (Ủy ban nhân dân xã)
‐ Chairman of the communal People’s Committee. (Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã).
‐ What is commune cadastral? (Địa chính xã là gì?)
‐ Huong Tra town medical center. (Trung tâm y tế thị xã Hương Trà)
‐ National public service portal. (Cổng dịch vụ công quốc gia)
‐ Local police. (Công an xã)
‐ Commune hospitals. (Các bệnh viện xã)
‐ Commune website information. (Trang thông tin điện tử xã)
5. Một số ví dụ về cách viết Thôn, Ấp, Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành phố trong tiếng Anh:
– Ấp 3, xã Hiệp Ước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. (Viết trong tiếng Anh: Hamlet 3, Hiep Phuoc Village, Nhon Trach District, Dong Nai Province.)
– Số nhà 26, ngõ 190 Lê Trọng Tấn, quận Thanh Xuân, Hà Nội. (Viết trong tiếng Anh: No 26, 190 Lane, Le Trong Tan Street, Thanh Xuan District, Ha noi.)
– Số nhà 35, ngõ 260 Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội. (Viết trong tiếng Anh: No 35, 260 Lane, Phuc Dien Street, Bac Tu Liem District, Ha noi.)
6. Các câu hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh:
‐ Bạn đến từ đâu? (Where are You from?)
‐ Nơi bạn sống ở đâu? (Where do You Live?)
‐ Bạn có phải là cư dân địa phương không? (Are you a local resident)
‐ Địa chỉ của bạn là gì? (What is your Address?)
‐ Bạn cư trú ở đâu? (Where is your domicile place?)
‐ …là ở đâu vậy? (Where is …?)
‐ …trông như thế nào? (What is … like?)
‐ Bạn có thích sống ở đó không? (Do you like living there?)
‐ Bạn sống ở đó bao lâu rồi? (How lòng have you lived there?)
‐ Bạn sống ở chung cư hay là nhà riêng? (Do you live in an apartment or house?)
‐ Có bao nhiêu người sống với bạn? (How many people Live there with you?)
‐ Bạn có thích hàng xóm xung quanh đó không? (Do You like that Neighborhood?)
‐ Bạn có sống với gia đình bạn không? (Do you live with your family?)
7. Cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh:
Cũng giống như tiếng Việt, khi viết địa chỉ tiếng Anh, nên viết đơn vị địa điểm nhỏ nhất trước rồi mới viết đến các địa chỉ lớn hơn để đảm bảo tính chính xác và cụ thể nhất đó là: Số nhà…, ngách…,ngõ…., đường…, tổ/xã…, phường…, quận/huyện…., thành phố/tỉnh…. Về cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, có ba quy tắc chung cần tuân thủ khi viết là:
1. Đối với tên phường, đường hay quận, nếu là bằng chữ thì đặt trước danh từ chỉ đường, phường, quận.
Ví dụ: Lac Long Quan Street, Lang Thuong Ward, Binh Thanh District.
2. Đối với tên phường, đường hay quận, nếu là bằng số thì đặt sau danh từ chỉ đường, phường, quận.
Ví dụ: Street 1 , Ward 3 , District 6
3. Đối với danh từ chỉ chung cư:
‐ Nếu sử dụng với một danh từ riêng thì có nghĩa là chung cư.
Ví dụ: Chung cư Nguyễn Thiện Thuật => Nguyen Thien Thuat Apartment Homes
‐ Nếu sử dụng với một số có nghĩa là căn hộ.
Ví dụ: Căn hộ số 3 => Apartment No.3
Ở Việt Nam và nhiều nước khác, chúng ta có 2 vùng đất nông thôn và thành thị, do đó cũng có cách viết địa chỉ nông thôn và địa chỉ thành thị khác nhau:
7.1. Cách viết địa chỉ Thôn, Xóm, Ấp, Xã, Huyện bằng tiếng Anh:
Ấp của miền Nam là đơn vị hành chính tương đương thôn của miền Bắc. Một số ví dụ bạn có thể tham khảo:
1. Ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. (Hamlet 3, Hiep Phuoc Village, Nhon Trach District, Dong Nai Province.)
2. Xóm 1, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định. (Hamlet 1, Hai Minh commune, Hai Hau district, Nam Dinh province.)
3. Thôn Bình Minh, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định. (Binh Minh Hamlet, Hai Minh commune, Hai Hau district, Nam Dinh province.)
7.2. Cách viết địa chỉ nhà khu phố bằng tiếng Anh:
Với địa chỉ ở thành phố có số nhà, ngõ Ngách cụ thể, ta viết như sau:
1. Số nhà 15, ngách 12/32, ngõ 32, tổ 136, đường Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. (No. 15, 12/32 Alley, 32 lane, 136 cluster, Ly Nam De street, Hang Ma Ward, Hoan Kiem district, Ha Noi)
2. 81, Đường số 6, Phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. (81, 6th street, Ward 15, Tan Binh district, Ho Chi Minh city.)
7.3. Cách viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh:
Nếu nhà bạn nằm trong những tòa chung cư, chúng ta sẽ viết như sau:
1. Căn hộ 930, chung cư D3, đường Lý Thái Tổ quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. (Flat Number 930, Apartment Block D3, Ly Thai To St., District 10, HCM City.)
2. Phòng số 5, tòa nhà Mùa Xuân, 125 đường Vũ Ngọc Phan, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam. (Room No.5, Spring Building, Vu Ngoc Phan Street, Thanh Xuan District, Ha Noi City, Viet Nam.)
3. Tòa tháp Sailling, 111 A đường Pastuer, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. (Sailling Tower, 111A Pastuer Street, District 1, Ho Chi Minh City, Viet Nam.)
7.4. Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh ở nông thôn:
Thôn (xóm) Phú Lợi, xã Hòa An, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên (Phu Loi Hamlet, Hoa An commune, Phu Hoa District, Phu Yen province.)
Ấp 5, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai. (Hamlet 5, Xuan Tay commune, Cam My District, Dong Nai province.)
Xóm 1, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, huyện Nam Định. (Hamlet 1, Hai Minh commune, Hai Hau District, Nam Dinh province.)
7.5. Cách viết tắt địa chỉ bằng tiếng Anh:
Đôi khi chúng ta có thể viết tắt danh từ chỉ địa chỉ trong tiếng Anh như dưới đây:
Number | No hoặc # |
Capital | Bỏ (thường viết Hanoi chứ không viết Hanoi Capital) |
Street | Str. |
District | Dist. |
Apartment | Apt. |
Road | Rd. |
Room | Rm. |
Alley | Aly. |
Lane | Ln. |
Village | Vlg. |
Building | Bldg. |
Lane | Ln. |