Vốn lưu động, còn được gọi là vốn lưu động ròng, thể hiện sự chênh lệch giữa tài sản hiện tại và nợ ngắn hạn của công ty. Dưới đây là bài viết về: Vốn lưu động tiếng Anh là gì?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Vốn lưu động tiếng Anh là gì?
1.1. Từ vựng tiếng Anh:
Vốn lưu động tiếng Anh là Working capital.
1.2. Định nghĩa của Vốn lưu động bằng tiếng Anh:
Working capital, also known as net working capital (NWC), is the difference between a company’s current assets – such as cash, accounts receivable/customers’ unpaid bills, and inventories of raw materials and finished goods – and its current liabilities, such as accounts payable and debts. It’s a commonly used measurement to gauge the short-term health of an organization.
Dịch:
Vốn lưu động, còn được gọi là vốn lưu động ròng (NWC), là chênh lệch giữa tài sản hiện tại của công ty – chẳng hạn như tiền mặt, các khoản phải thu/hóa đơn chưa thanh toán của khách hàng, hàng tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm – và các khoản nợ ngắn hạn của công ty, chẳng hạn như các khoản phải trả và các khoản nợ. Đó là một phép đo thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe ngắn hạn của một tổ chức.
2. Các từ Tiếng anh liên quan đến từ Vốn lưu động tiếng Anh (Working capital):
– Working capital: Vốn lưu động
– Current assets: Tài sản lưu động
– Current liabilities: Nợ ngắn hạn
– Inventory: Hàng tồn kho
– Accounts receivable: Các khoản phải thu
– Accounts payable: Các khoản phải trả
– Cash flow: Dòng tiền
– Cash on hand: Tiền mặt trong tay
– Short-term debt: Nợ ngắn hạn
– Operating expenses: Chi phí hoạt động
– Trade credit: Tín dụng thương mại
– Net working capital: Vốn lưu động net
– Working capital ratio: Tỷ lệ vốn lưu động
– Working capital management: Quản lý vốn lưu động
– Working capital turnover: Tốc độ quay vòng vốn lưu động
– Working capital cycle: Chu kỳ vốn lưu động
– Operating cycle: Chu kỳ hoạt động
– Liquidity: Tính thanh khoản
– Cash conversion cycle: Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
– Days sales outstanding (DSO): Số ngày phải thu bán hàng
– Days payable outstanding (DPO): Số ngày phải trả khoản nợ
– Days inventory outstanding (DIO): Số ngày hàng tồn kho
– Cash budget: Ngân sách tiền mặt
– Cash position: Tình hình tiền mặt
– Cash management: Quản lý tiền mặt
– Short-term investments: Đầu tư ngắn hạn
– Marketable securities: Chứng khoán có thể thanh toán
3. Các câu chứa từ Vốn lưu động tiếng Anh (Working capital):
– Working capital, also called net working capital, represents the difference between a company’s current assets and current liabilities. (Vốn lưu động, còn được gọi là vốn lưu động ròng, thể hiện sự chênh lệch giữa tài sản hiện tại và nợ ngắn hạn của công ty)
– Working capital is a measure of a company’s liquidity and short-term financial health. (Vốn lưu động là thước đo tính thanh khoản và sức khỏe tài chính ngắn hạn của công ty)
– A company has negative working capital if its ratio of current assets to liabilities is less than one (or if it has more current liabilities than current assets). (Một công ty có vốn lưu động âm nếu tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ phải trả nhỏ hơn một (hoặc nếu công ty có nhiều nợ ngắn hạn hơn tài sản ngắn hạn)
– Positive working capital indicates that a company can fund its current operations and invest in future activities and growth. (Vốn lưu động dương cho thấy rằng một công ty có thể tài trợ cho các hoạt động hiện tại và đầu tư vào các hoạt động và tăng trưởng trong tương lai)
– High working capital isn’t always a good thing. It might indicate that the business has too much inventory, not investing its excess cash, or not capitalizing on low-expense debt opportunities. (Vốn lưu động cao không phải lúc nào cũng tốt. Nó có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp có quá nhiều hàng tồn kho, không đầu tư tiền mặt dư thừa hoặc không tận dụng các cơ hội nợ chi phí thấp)
– Working capital estimates are derived from the array of assets and liabilities on a corporate balance sheet. (Ước tính vốn lưu động được lấy từ mảng tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán của công ty)
– Working capital is also a measure of a company’s operational efficiency and short-term financial health. (Vốn lưu động cũng là thước đo hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính ngắn hạn của công ty)
– If a company has substantial positive working capital, then it could have the potential to invest in expansion and grow the company. ( Nếu một công ty có vốn lưu động dương đáng kể, thì công ty đó có thể có tiềm năng đầu tư vào việc mở rộng và phát triển công ty)
– The amount of working capital a company has will typically depend on its industry. (Lượng vốn lưu động của một công ty thường sẽ phụ thuộc vào ngành của nó)
– Some sectors that have longer production cycles may require higher working capital needs as they don’t have the quick inventory turnover to generate cash on demand. (Một số lĩnh vực có chu kỳ sản xuất dài hơn có thể đòi hỏi nhu cầu vốn lưu động cao hơn do họ không có vòng quay hàng tồn kho nhanh để tạo ra tiền mặt theo yêu cầu)
– Alternatively, retail companies that interact with thousands of customers a day can often raise short-term funds much faster and require lower working capital requirements. (Ngoài ra, các công ty bán lẻ tương tác với hàng nghìn khách hàng mỗi ngày thường có thể huy động vốn ngắn hạn nhanh hơn nhiều và yêu cầu vốn lưu động thấp hơn)
4. Đoạn văn chứa từ Vốn lưu động tiếng Anh (Working capital):
Working Capital Formula (Công thức vốn lưu động)
To calculate working capital, subtract a company’s current liabilities from its current assets (Để tính vốn lưu động, hãy trừ các khoản nợ hiện tại của công ty khỏi tài sản hiện tại của công ty). Both figures can be found in the publicly disclosed financial statements for public companies, though this information may not be readily available for private companies ( Cả hai số liệu có thể được tìm thấy trong báo cáo tài chính được công bố công khai cho các công ty đại chúng, mặc dù thông tin này có thể không có sẵn cho các công ty tư nhân.).
Working Capital = Current Assets – Current Liabilities
(Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn)
Working capital is often stated as a dollar figure (Vốn lưu động thường được nêu dưới dạng một con số đô la). For example, say a company has $100,000 of current assets and $30,000 of current liabilities (Ví dụ: giả sử một công ty có 100.000 đô la tài sản ngắn hạn và 30.000 đô la nợ ngắn hạn). The company is therefore said to have $70,000 of working capital (Do đó, công ty được cho là có 70.000 đô la vốn lưu động). This means the company has $70,000 at its disposal in the short term if it needs to raise money for a specific reason (Điều này có nghĩa là công ty có 70.000 đô la để sử dụng trong thời gian ngắn nếu công ty cần huy động tiền vì một lý do cụ thể).
When a working capital calculation is positive, this means the company’s current assets are greater than its current liabilities (Khi tính toán vốn lưu động là dương, điều này có nghĩa là tài sản hiện tại của công ty lớn hơn nợ ngắn hạn). The company has more than enough resources to cover its short-term debt, and there is residual cash should all current assets be liquidated to pay this debt (Công ty có đủ nguồn lực để trang trải các khoản nợ ngắn hạn và có tiền mặt dư nếu tất cả các tài sản hiện tại được thanh lý để trả khoản nợ này).
When a working capital calculation is negative, this means the company’s current assets are not enough to pay for all of its current liabilities (Khi tính toán vốn lưu động là số âm, điều này có nghĩa là tài sản hiện tại của công ty không đủ để thanh toán cho tất cả các khoản nợ hiện tại). The company has more short-term debt than it has short-term resources (Công ty có nhiều nợ ngắn hạn hơn so với nguồn lực ngắn hạn). Negative working capital is an indicator of poor short-term health, low liquidity, and potential problems paying its debt obligations as they become due (Vốn lưu động âm là một chỉ báo về sức khỏe ngắn hạn kém, tính thanh khoản thấp và các vấn đề tiềm ẩn trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ khi đến hạn).
It is worth noting that negative working capital is not always a bad thing; it can be good or bad, depending on the specific business and its stage in its lifecycle; however, prolonged negative working capital can be problematic (Cần lưu ý rằng vốn lưu động âm không phải lúc nào cũng là điều xấu; nó có thể tốt hoặc xấu, tùy thuộc vào doanh nghiệp cụ thể và giai đoạn của nó trong vòng đời của nó; tuy nhiên, vốn lưu động âm kéo dài có thể là vấn đề).
All components of working capital can be found on a company’s balance sheet, though a company may not have use for all elements of working capital discussed below (Tất cả các thành phần của vốn lưu động có thể được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán của công ty, mặc dù một công ty có thể không sử dụng tất cả các yếu tố của vốn lưu động được thảo luận dưới đây). For example, a service company that does not carry inventory will simply not factor inventory into its working capital calculation (Ví dụ: một công ty dịch vụ không có hàng tồn kho sẽ không đưa hàng tồn kho vào tính toán vốn lưu động của mình).
Current assets listed include cash, accounts receivable, inventory, and other assets that are expected to be liquidated or turned into cash in less than one year (Tài sản hiện tại được liệt kê bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản khác dự kiến sẽ được thanh lý hoặc chuyển thành tiền mặt trong vòng chưa đầy một năm). Current liabilities include accounts payable, wages, taxes payable, and the current portion of long-term debt that’s due within one year (Các khoản nợ hiện tại bao gồm các khoản phải trả, tiền lương, thuế phải nộp và phần nợ dài hạn hiện tại đến hạn trong vòng một năm).