"Dân ta phải biết sử ta/Cho tường gốc tích nước nhà Việt Nam" hai câu thơ này có thấy việc am hiểu lịch sử là vô cùng quan trọng đối với mỗi con người Việt Nam. Bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc những bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu vấn đề: Đó là sự việc nào? Liên quan đến nhân vật lịch sử nào?
1.2.Thân bài:
– Giới thiệu sơ lược về nhân vật lịch sử đó.
– Kể chi tiết sự việc liên đến nhân vật đó.
+ Sự việc diễn ra ở đâu?
+ Sự việc đó diễn ra lúc nào?
+ Sự việc đó diễn ra như thế nào?
1.3. Kết bài:
– Liên hệ bản thân, cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm đối với nhân vật lịch sử ấy.
2. Bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử ý nghĩa nhất:
Mẫu 1:
Đất nước Việt Nam hôm nay được sống trong nền hòa bình quý giá, nhưng ít ai biết rằng để có được tự do, biết bao thế hệ cha ông đã phải hy sinh, đổ máu xương để bảo vệ nền độc lập dân tộc. Trong số những người anh hùng ấy, anh Kim Đồng nổi bật như một biểu tượng sáng ngời của tinh thần yêu nước, sự quả cảm và lòng yêu Tổ quốc, yêu đồng bào.
Anh Kim Đồng, tên thật là Nông Văn Dền là người dân tộc Tày. Tuổi thơ của anh không được êm đềm như bao đứa trẻ khác. Mất cha từ sớm, anh sống cùng mẹ, một người phụ nữ tuy đảm đang nhưng lại mang trong mình nhiều bệnh tật. Đất nước lúc bấy giờ chìm trong ách đô hộ của thực dân Pháp, và chính trong hoàn cảnh đó, tinh thần yêu nước của anh đã được hun đúc từ khi còn rất nhỏ. Dù tuổi đời còn rất nhỏ nhưng anh Kim Đồng đã sớm bộc lộ sự dũng cảm, kiên cường và quyết đoán. Anh tham gia hoạt động cách mạng từ khi mới mười ba, mười bốn tuổi, nhiệt tình đảm nhận nhiệm vụ giao liên, đưa đón cán bộ Việt Minh và chuyển thư từ. Chính sự thông minh, gan dạ và lòng nhiệt thành ấy đã giúp anh trở thành đại đội trưởng đầu tiên của Đội Nhi đồng cứu quốc – một vị trí xứng đáng với tinh thần kiên trung và lòng dũng cảm của anh.
Trong một lần làm nhiệm vụ, khi đang dẫn đường cho các cán bộ Việt Minh, anh Kim Đồng đã bị giặc Pháp phục kích và bắn hạ. Lúc đó, anh mới chỉ tròn 14 tuổi – một độ tuổi quá đỗi trẻ, non nớt. Tuy hy sinh khi từ rất sớm nhưng anh đã sống một cuộc sống trọn vẹn và trở thành tấm gương sáng chói cho thế hệ mai sau.
Hình ảnh của anh Kim Đồng, với tinh thần yêu nước sâu sắc, sự thông minh, gan dạ và lòng trung kiên với Tổ quốc, sẽ mãi mãi là tấm gương sáng ngời, soi đường cho thanh thiếu niên Việt Nam noi theo. Nhiều bài thơ, bài hát đã được viết nên để ghi nhớ và tôn vinh công lao của anh – một người anh hùng thiếu niên đã hy sinh trọn vẹn tuổi thanh xuân cho sự nghiệp bảo vệ đất nước. Cuộc đời và sự hy sinh của anh sẽ luôn được ghi nhớ trong lòng dân tộc, như một minh chứng sống động cho tinh thần bất khuất, kiên cường của người Việt Nam.
Mẫu 2:
Trong những năm tháng chiến tranh đầy khốc liệt, không biết bao nhiêu người con của mảnh đất Việt Nam đã anh dũng hy sinh để bảo vệ và giành lại nền độc lập cho dân tộc. Giữa hàng vạn tấm gương sáng chói, có một người con gái nhỏ bé nhưng kiên cường, người mà tên tuổi đã trở thành huyền thoại của vùng Đất Đỏ – đó chính là Võ Thị Sáu, nữ anh hùng của Việt Nam.
Võ Thị Sáu sinh năm 1933 tại huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, trong một gia đình yêu nước. Ngay từ khi còn rất nhỏ, chị đã tham gia cách mạng cùng anh trai, với một lòng nhiệt thành và ý chí sắt đá. Chị trở thành thành viên của đội công an xung phong, đảm nhiệm các nhiệm vụ liên lạc, tiếp tế và đã hoàn thành xuất sắc những nhiệm vụ được giao. Chị Võ Thị Sáu đã nhiều lần phát hiện và tiêu diệt các gian tế, tay sai của thực dân Pháp, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ an toàn cho lực lượng cách mạng, giúp đội công an chủ động tấn công kẻ thù.
Một trong những sự kiện nổi bật nhất trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Võ Thị Sáu là khi chị nhận nhiệm vụ mang lựu đạn phục kích để ám sát tên cai Tòng – một tên Việt gian khét tiếng ở xã nhà, kẻ đã bán rẻ đồng bào, làm tay sai cho thực dân. Dù quả lựu đạn của chị khiến tên Tòng bị thương nặng nhưng hắn vẫn không chết, vụ tấn công đã khiến quân địch kinh hoàng, ám ảnh. Tuy nhiên, số phận nghiệt ngã đã khiến chị rơi vào tay giặc trong một lần thực hiện nhiệm vụ. Sau khi bị bắt, chị bị đưa đi thẩm vấn và giam giữ tại nhiều nhà tù như Đất Đỏ, khám đường Bà Rịa và khám Chí Hòa. Thực dân Pháp đã tổ chức một phiên tòa xét xử chị khi chị vẫn chưa tròn mười tám tuổi. Dù luật sư biện hộ đã cố gắng lấy lý do tuổi còn nhỏ để bảo vệ chị khỏi án tử hình, nhưng tòa án vẫn không dung tha và tuyên án tử hình.
Bị đưa ra nhà tù Côn Đảo, Võ Thị Sáu tiếp tục thể hiện tinh thần bất khuất, kiên trung, không bao giờ khuất phục trước kẻ thù. Đêm trước ngày bị tử hình, thực dân Pháp đã âm thầm đưa chị đi xử bắn. Chị ra đi ở tuổi đời còn quá trẻ, nhưng tinh thần và sự hy sinh của chị đã trở thành bất tử.
Năm 1993, Nhà nước ta đã long trọng truy tặng chị Huân chương Chiến công hạng Nhất và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân. Võ Thị Sáu là biểu tượng sáng ngời về lòng dũng cảm, kiên cường, là niềm tự hào của cả dân tộc. Tên tuổi chị mãi mãi được khắc sâu vào lịch sử, trở thành ngọn lửa soi đường cho các thế hệ trẻ Việt Nam tiếp tục cống hiến và bảo vệ Tổ quốc.
3. Bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử hay nhất:
Vào đầu thế kỷ I, đất nước ta rơi vào ách đô hộ của nhà Hán, một triều đại phong kiến Trung Hoa nổi tiếng với chính sách cai trị tàn bạo. Tại quận Giao Chỉ, thái thú Tô Định là kẻ đặc biệt khét tiếng với sự tham lam và tàn ác, gây bao đau thương cho nhân dân Việt Nam. Chính trong hoàn cảnh nước mất nhà tan này, hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị đã lớn lên, mang trong mình lòng căm thù giặc sâu sắc và khát vọng mãnh liệt về độc lập tự do.
Trưng Trắc, người con gái tài sắc vẹn toàn, không chỉ là một người vợ hiền mà còn là một chiến binh kiên cường. Chồng chị, Thi Sách, cũng là một thủ lĩnh yêu nước, và cả hai đã cùng nhau liên kết với các thủ lĩnh khác để chuẩn bị cho cuộc nổi dậy chống lại ách đô hộ. Tuy nhiên, khi mà lòng yêu nước và ý chí đấu tranh của họ đang lên cao, Thi Sách đã bị Tô Định bắt và giết hại một cách dã man. Cái chết của người chồng đã thổi bùng lên ngọn lửa căm hờn trong lòng Trưng Trắc, khiến chị cùng em gái quyết tâm khởi nghĩa, không chỉ để đền nợ nước mà còn để trả thù nhà.
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng diễn ra với những bước phát triển mạnh mẽ và đầy quyết liệt, bao gồm hai giai đoạn chính. Lần thứ nhất, vào năm 40, cuộc khởi nghĩa thu hút được hào kiệt từ khắp nơi đổ về gia nhập. Nghĩa quân dưới sự lãnh đạo của Hai Bà đã nhanh chóng giành được những thắng lợi vẻ vang. Họ lần lượt đánh bại quân nhà Hán, làm chủ được Mê Linh – nơi đặt đại bản doanh của nghĩa quân, rồi tiếp tục tiến công và chiếm lĩnh Cổ Loa cùng Lụy Châu. Trước sức mạnh tấn công mãnh liệt của nghĩa quân, thái thú Tô Định phải bỏ thành mà chạy trốn về Nam Hải (nay là Quảng Đông, Trung Quốc). Khắp các quận huyện khác, quân Hán cũng lần lượt thất bại, cuộc khởi nghĩa thành công rực rỡ, khôi phục lại nền độc lập cho đất nước trong một thời gian.
Tuy nhiên, đến năm 42, nhà Hán không cam lòng chịu thất bại, nên đã huy động một lực lượng lớn gồm hai vạn quân tinh nhuệ, hai nghìn xe thuyền cùng nhiều dân phu, dưới sự chỉ huy của tướng Mã Viện, để tiếp tục xâm lược nước ta. Cuộc chiến diễn ra vô cùng ác liệt. Khi quân Hán tấn công vào Hợp Phố, nhân dân ta đã dũng cảm chống trả, nhưng cuối cùng vẫn không thể ngăn cản bước tiến của quân thù. Sau khi chiếm được Hợp Phố, Mã Viện chia quân thành hai đạo thủy và bộ, tiến thẳng về Lục Đầu và hội quân tại Lãng Bạc. Đứng trước tình thế nguy cấp, Hai Bà Trưng đã kéo quân từ Mê Linh về để nghênh chiến với địch tại Lãng Bạc. Cuộc chiến diễn ra quyết liệt, quân ta giữ vững được Cổ Loa và Mê Linh một thời gian, nhưng trước sức ép quá lớn từ quân Hán, Hai Bà Trưng buộc phải rút lui về Cẩm Khê.
Đến tháng 3 năm 43, trong một trận chiến không cân sức tại Cẩm Khê, Hai Bà Trưng đã anh dũng hy sinh. Sự hy sinh của Hai Bà không chỉ là mất mát to lớn đối với nghĩa quân mà còn đánh dấu sự kết thúc của một cuộc kháng chiến oanh liệt. Dù cuộc khởi nghĩa cuối cùng đã thất bại vào tháng 11 năm 43, nhưng tinh thần chiến đấu của Hai Bà Trưng và nghĩa quân vẫn mãi là biểu tượng của lòng yêu nước, sự dũng cảm và tinh thần bất khuất.
Hai Bà Trưng không chỉ là những vị nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử, mà còn là tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước, về tinh thần quật cường chống lại áp bức và cường quyền. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc, là niềm tự hào lớn lao và là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ mai sau. Tên tuổi của Hai Bà Trưng sẽ mãi mãi được khắc ghi trong lòng dân tộc, như một biểu tượng thiêng liêng của ý chí và sức mạnh của người Việt Nam.
THAM KHẢO THÊM: