Viết về gia đình bằng tiếng Anh không còn là một chủ đề mới mẻ, nhiều học sinh vẫn cảm thấy lúng túng khi đặt bút viết hay không biết phải viết sao cho hay nhất. Trong bài viết này, Luật Dương Gia sẽ nêu ra bộ từ vựng chủ đề gia đình, hướng dẫn viết đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh.
Mục lục bài viết
1. Bố cục bài viết về gia đình bằng tiếng Anh:
Một bố cục bài viết về gia đình bằng tiếng Anh có thể được trình bày theo một số cách khác nhau, tùy thuộc vào nội dung và mục đích của bài viết. Tuy nhiên, một cách làm bố cục phổ biến cho bài viết về gia đình là:
a. Giới thiệu (Introduction): Trình bày về sự quan trọng của gia đình đối với cuộc sống của chúng ta, và giới thiệu chủ đề chính của bài viết.
b. Thân bài (Body): Phần này có thể được chia thành các đoạn, mỗi đoạn trình bày về một chủ đề nhất định liên quan đến gia đình. Các chủ đề có thể bao gồm:
– Lịch sử và bản sắc của gia đình: Trình bày về nguồn gốc, lịch sử phát triển và những đặc điểm đặc trưng của gia đình của bạn.
– Các thành viên trong gia đình: Trình bày về các thành viên trong gia đình của bạn, như cha mẹ, anh chị em, ông bà, cháu, và giới thiệu về tính cách, sở thích và vai trò của mỗi người.
– Hoạt động gia đình: Trình bày về những hoạt động và truyền thống gia đình, như dự lễ hội, đi du lịch, tổ chức tiệc tùng hay đọc sách cùng nhau.
– Tình cảm và mối quan hệ trong gia đình: Trình bày về tình cảm và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình của bạn, và giới thiệu về những cách mà gia đình của bạn giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống.
– Thách thức và khó khăn: Trình bày về những thách thức và khó khăn mà gia đình của bạn từng trải qua, và giới thiệu về những cách gia đình của bạn đã vượt qua chúng.
c. Kết luận (Conclusion): Tóm tắt lại các ý chính trong bài viết và nhấn mạnh về sự quan trọng của gia đình trong cuộc sống của chúng ta.
Ngoài ra, còn một số cách trình bày khác như bố cục theo thứ tự thời gian, theo mô tả tình huống hoặc sự kiện, hoặc theo một góc nhìn đặc biệt như tình yêu thương, tình bạn và sự đoàn kết trong gia đình.
2. Viết đoạn văn về gia đình bằng tiếng anh kèm từ vựng:
– Đoạn 1:
In my family there are my parents, younger brother and I, a total of four people. My dad is a businessman. When he comes home, he usually watches the news on TV, rests a bit and then takes a shower. If my mother hasn’t cooked yet, my father is willing to help her. My mother also does business, this year my mother is 40 years old . Every morning, she is the first person to get up early to prepare breakfast, clothes and other necessary things for my father, younger brother and me. After we leave the house to go to work or study, she goes to school and the market to buy fresh food to cook lunch. My father didn’t come home at noon, so it was just the three of us eating and talking to each other. However, lunch is still very carefully prepared. Overall, my mother is a gentle and thoughtful woman, sometimes very strict. I have a younger brother in grade 12. He is very handsome, gentle and studies well. Every weekend, I often stay at home to play with my brother and also study together. We are quite close and sometimes he makes me angry with his careless habits. The last person is me. I am currently working at a Law firm and studying outside. My school and work schedules change frequently and I’m also trying to be as efficient as possible, so I don’t have much time at home with my family. But whenever I have free time, I always try to help my mother with housework and take care of my younger brother. In my family, each person has a different responsibility but we always stand together to enjoy happy moments, overcome difficult times and solve problems. I understand that nothing is more important than my family. I love my parents and adorable younger brother very much.
Dịch:
Trong gia đình tôi có bố mẹ, em trai và tôi tổng cộng là bốn người. Bố tôi làm kinh doanh. Khi ông ấy về nhà, thường xem tin tức trên truyền hình, nghỉ ngơi một chút và sau đó tắm rửa. Nếu mẹ tôi chưa nấu cơm, cha tôi rất vui lòng giúp đỡ mẹ tôi. Mẹ tôi cũng làm kinh doanh, năm nay mẹ tôi 40 tuổi. Mỗi sáng, bà là người đầu tiên dậy sớm để chuẩn bị bữa ăn sáng, quần áo và những thứ cần thiết cho cha tôi, em trai và tôi. Sau khi chúng tôi ra khỏi nhà đi làm hoặc học, bà đi tới trường và sau đó đến chợ để mua thực phẩm tươi để nấu cơm trưa. Cha tôi không về nhà trưa nên chỉ có ba chúng tôi ăn và trò chuyện với nhau. Tuy nhiên, bữa trưa vẫn được chuẩn bị rất kỹ lưỡng. Nhìn chung, mẹ tôi là một người phụ nữ dịu dàng và chu đáo, đôi khi cũng rất nghiêm khắc. Tôi có một em trai lên lớp 12. Em rất bảnh trai, hiền lành và học giỏi. Mỗi cuối tuần, tôi thường ở nhà chơi với em và 2 chị em học bài. Chúng tôi khá thân thiết và đôi khi em làm tôi tức giận vì thói quen cẩu thả của mình. Người cuối cùng là tôi. Hiện tôi đang làm việc tại một công ty Luật và học thêm bên ngoài. Lịch học và làm việc của tôi thay đổi thường xuyên và tôi cũng đang cố gắng để có hiệu quả tốt nhất, vì vậy tôi không có nhiều thời gian ở nhà với gia đình. Nhưng bất cứ khi nào tôi rảnh rỗi, tôi luôn cố gắng giúp đỡ mẹ tôi trong công việc nhà và chăm sóc em trai của mình. Trong gia đình tôi, mỗi người có một trách nhiệm khác nhau nhưng chúng tôi luôn đứng cùng nhau để tận hưởng những khoảnh khắc hạnh phúc, vượt qua những thời khó khăn và giải quyết các vấn đề. Tôi hiểu rằng không có gì quan trọng hơn gia đình của tôi. Tôi rất yêu thương ba mẹ và em trai đáng yêu của mình.
– Đoạn 2:
Hi everybody! I am very happy and proud to introduce my family. There are four members in my family, including my parents, me and my younger brother. My father is 40 years old this year, he is a businessman. My dad likes reading books while sipping a cup of coffee in the morning. My mother is 40 years old, she also does business. My mother loves cooking, and she is a good housewife. My brother is in grade 12 this year, he is very obedient, smart and studious. He loves playing soccer. I often buy some soccer clothes for my brother every time he gets a high score in class. Every Sunday my family gets together, cooks and does housework. Being with my parents makes me extremely happy. My family means a lot to me. I love my small family very much.
Dịch:
3. Từ vựng dùng để viết đoạn văn về gia đình:
- Parent: bố/ mẹ
- Mother: mẹ
- Father: bố
- Son: con trai
- Dmore augh: con gái
- Child: con
- Sibling: anh/ chị/ em ruột
- Brother: anh trai/ em trai
- Sister: chị gái/ em gái
- Husband: chồng.
- Wife: vợ.
- Cousin: anh/ chị/ em họ
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Grandparent: ông bà
- Grandfather: ông
- Grandmother: bà
- Grandchild: cháu
- Grandson: cháu trai
- Granddaughter: cháu gái
- Uncle: bác trai/ cậu/ chú
- Aunt: bác gái/ dì/ cô
- Relative: họ hàng
- Bring up: nuôi dưỡng.
- Generation gap: khoảng cách giữa các thế hệ.
- Admire: ngưỡng mộ ai đó.
- Rely on: dựa dẫm vào tin tưởng vào.
- Close to: thân thiết với ai đó.
- Get along with: có mối quan hệ tốt với ai đó