Cộng hòa Liên bang Đức nằm ở trung tâm châu Âu, có địa hình biến đổi từ vùng đồng bằng ở phía Bắc đến dãy núi cao ở phía Nam với tài nguyên thiên nhiên phong phú. Dưới đây là bài viết: Vị trí, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên CHLB Đức, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Vị trí địa lý của CHLB Đức:
Đức nằm ở Trung Âu, giữa 47°16′15″ và 55°03′33″ vĩ độ bắc và 5°52′01″ và 15°02′37″ kinh độ đông. Biên giới của Đức tiếp giáp với nhiều quốc gia lân cận:
– Ở phía bắc, có biên giới dài 67 km với Đan Mạch.
– Ở phía đông-bắc, biên giới dài 442 km với Ba Lan.
– Ở phía đông, có biên giới dài 811 km với Cộng hòa Séc.
– Ở phía đông nam, biên giới dài 815 km (không tính biên giới trên hồ Bodensee) với Áo.
– Ở phía nam, biên giới dài 316 km (không tính biên giới trên hồ Bodensee) với Thụy Sĩ.
– Ở phía tây nam, có biên giới dài 448 km với Pháp.
– Ở phía tây, có biên giới dài 135 km với Luxembourg và 156 km với Bỉ.
– Ở phía tây bắc, biên giới dài 567 km với Hà Lan.
Tổng cộng, chiều dài của các biên giới là 3.757 km. Phía tây bắc tiếp giáp với bờ biển biển Bắc và phía đông bắc tiếp giáp với biển Baltic, tạo thành biên giới tự nhiên. Ở phía nam, Đức có một phần của dãy núi Anpơ.
Ngoài ra, Đức còn có lãnh thổ nằm ngoài lãnh thổ chính, đó là Büsingen, một vùng trong thượng lưu sông Rhein, thuộc huyện Konstanz của bang Baden-Württemberg. Büsingen có diện tích 7,62 km² và hoàn toàn bị bao bọc bởi ba bang của Thụy Sĩ: Schaffhausen, Thurgau và Zürich. Ngoài ra, còn có Kleinwalsertal, một khu vực thuộc Áo, chỉ có thể tiếp cận bằng đường bộ hoặc thủy từ lãnh thổ quốc gia Đức.
2. Điều kiện tự nhiên của CHLB Đức:
2.1. Địa hình:
Địa hình nước Đức thể hiện sự biến đổi rõ rệt từ Bắc xuống Nam, do ảnh hưởng của các đặc điểm địa lý với sự tăng độ cao và độ dốc khi di chuyển về phía Nam. Ở phía Bắc là vùng đồng bằng Bắc Đức, hình thành từ thời kỳ Băng hà và đặc trưng bởi đất đai bằng phẳng. Khi tiến về miền Nam, vùng đất chuyển dần từ những khu vực đồi núi thấp đến các cao nguyên. Đặc biệt, tại bang Bayern và Baden-Württemberg, địa hình biến đổi từ dãy núi Alpenvorland phía Bắc với địa hình tương đối cao, rồi đến những dãy núi cao của dãy Anpơ.
Phía Bắc Đức, đặc biệt trong đồng bằng Bắc Đức, chịu tác động rõ rệt từ thời kỳ Băng hà, với địa hình bằng phẳng do băng dịch chuyển. Trái lại, miền Nam mang tính chất đa dạng hơn với các vùng đồi núi, trong đó có dãy Anpơ đóng vai trò chủ đạo.
2.2. Địa chất:
Đức có nền địa chất phong phú và phức tạp. Vùng đồng bằng và lưu vực sông hình thành từ niên đại Đệ Tam, trong khi vùng đồi núi trung bình đã trải qua nhiều thời kỳ địa chất khác nhau, trải qua quá trình xói mòn mạnh như Rừng Đen, với các loại đá xâm nhập như granite và gonnai đóng vai trò quan trọng.
Ở phía Nam, các vùng như Pfalz, Thüringen, Bayern và Sachsen hình thành trong kỷ Trias, còn các khu vực Schwäbische Alb và Fränkische Alb kéo dài qua miền Nam nước Đức được hình thành trong kỷ Jura. Đá sa thạch và đá vôi là những thành phần chính tạo nên các tầng địa chất đặc biệt trong khu vực này.
Đức không núi lửa có hoạt động hiện nay, nhưng có một số khu vực vẫn còn dấu vết của núi lửa từ thời kỳ xa xưa, chẳng hạn Vulkaneifel và dãy Vogel ở Hessen. Đức nằm trên mảng Á-Âu, nên động đất mạnh rất hiếm, ngoại trừ vùng đứt gãy Rhein (Rheingraben) tại Nordrhein-Westfalen, nơi nguy cơ động đất ở mức trung bình, kéo dài đến Bỉ và Hà Lan.
2.3. Sông ngòi:
Đức sở hữu mạng lưới sông ngòi phong phú với các con sông nổi bật như sông Rhein, Donau (Danube), Elbe, Oder, Weser, và Ems. Sông Donau là sông dài nhất, dài khoảng 2.845 km, khởi nguồn từ nơi hợp lưu của sông Brigach và sông Breg ở Donaueschingen. Sông Elbe bắt nguồn từ Riesengebirge, chảy qua nhiều khu vực và đổ ra biển Bắc tại Cuxhaven. Sông Oder tạo thành biên giới tự nhiên giữa Đức và Ba Lan, chảy vào biển Baltic qua eo biển Świna.
Đức cũng có nhiều hồ lớn được hình thành sau thời kỳ Băng hà, trong đó hồ Bodensee là hồ lớn nhất, đóng vai trò biên giới giữa Đức, Áo và Thụy Sĩ. Müritz là hồ lớn nhất nằm hoàn toàn trong lãnh thổ Đức.
2.4. Khí hậu:
Đức nằm trong vùng khí hậu ôn hòa Trung Âu, với ảnh hưởng của gió Tây và sự kết hợp giữa khí hậu đại dương ở phía Tây và khí hậu lục địa ở phía Đông. Dòng hải lưu Golfstream làm cho khí hậu trở nên ấm hơn so với vị trí vĩ độ tương đương, từ đó khiến điều kiện thời tiết biến đổi với sự xuất hiện của giông bão đôi khi gây thiệt hại, như năm 2000 và 2002.
Lũ lụt thường xảy ra vào mùa hè và mùa đông khi có lượng mưa nhiều hoặc sau khi tuyết tan. Việc xây dựng đập và chỉnh dòng Rhein vào thế kỷ XIX cũng làm tăng nguy cơ lũ lụt. Tình trạng hạn hán phổ biến ở phía đông bắc nhưng cũng có thể xảy ra tại các khu vực khác, như đợt nóng năm 2003.
2.5. Đất:
Đức có sự đa dạng về đất đai tùy theo khu vực. Miền Bắc với các vùng đất đầm lầy màu mỡ gần biển thích hợp cho nông nghiệp, trong khi các vùng đất cát xuất hiện từ thời kỳ Băng hà thường kém màu mỡ. Lüneburger Heide là ví dụ về đất podsol cằn cỗi do trồng cỏ lâu năm. Các vùng băng tích cổ điển có nhiều cát tích tụ, như Brandenburg từng được gọi là “hộp cát rải của Đế quốc La Mã Thần thánh”.
Dải đất hoàng sa màu mỡ chạy từ Tây sang Đông là nơi có sản lượng nông nghiệp cao. Ở miền Nam, vùng đất dọc sông Rhein, Main, và Donau cũng phù hợp cho nông nghiệp.
3. Tài nguyên thiên nhiên Cộng hòa Liên Bang Đức:
Cộng hòa Liên bang Đức sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên quan trọng, gồm tài nguyên rừng và khoáng sản, có vai trò to lớn về kinh tế lẫn môi trường. Chi tiết về các tài nguyên này như sau:
Tài nguyên rừng: Rừng chiếm khoảng 25% diện tích đất đai của Đức, góp phần quan trọng vào cung ứng gỗ và bảo vệ môi trường. Rừng chủ yếu là loại cây lá kim, tập trung tại các vùng núi phía Nam. Những khu rừng này không chỉ là nguồn cung cấp gỗ mà còn hỗ trợ bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.
Tài nguyên khoáng sản: Đức có nhiều tài nguyên khoáng sản, tuy nhiên lượng khai thác vẫn chưa đủ đáp ứng hoàn toàn nhu cầu trong nước. Các loại khoáng sản chủ chốt bao gồm than đá, muối, muối kali, và quặng sắt.
Than đá: Đức là quốc gia có trữ lượng than đá lớn nhất châu Âu, với tổng trữ lượng ước tính khoảng 230 – 240 tỷ tấn, trong đó than nâu chiếm khoảng 80 tỷ tấn. Khu vực Ruhr là nơi tập trung chính của loại khoáng sản này.
Muối và muối kali: Đức có các mỏ muối và muối kali lớn tại miền Đông và miền Trung, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và nông nghiệp.
Quặng sắt: Các mỏ quặng sắt ở Đức có trữ lượng khoảng 2 tỷ tấn, tuy nhiên hàm lượng quặng thấp và phân bố rải rác. Các mỏ tập trung nhiều ở vùng núi Harz và bên hữu ngạn sông Rhine.
Dầu và khí đốt: Mặc dù trữ lượng dầu và khí đốt tại Đức không lớn, nhưng chúng vẫn có vai trò nhất định trong việc cung cấp năng lượng. Các mỏ dầu chủ yếu nằm ở khu vực hạ lưu sông Ems (Emden), miền Tây Bắc và một số vùng ở miền Bắc và miền Nam của đất nước.
Những tài nguyên thiên nhiên này góp phần quan trọng vào nền kinh tế Đức và bảo đảm cân bằng sinh thái, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp chủ chốt của nước này.