Giao thông được chú trọng nhằm đáp ứng yêu cầu của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam. Vậy vì sao tư bản Pháp tăng cường đầu tư phát triển giao thông vận tải? Mời quý bạn đọc tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Vì sao tư bản Pháp tăng cường đầu tư phát triển giao thông vận tải?
1.1. Để đáp ứng yêu cầu của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam:
Từ năm 1887 đến năm 1954, tư bản Pháp đã thực hiện một loạt các dự án đầu tư phát triển giao thông vận tải ở Việt Nam, nhằm tạo thuận lợi cho việc khai thác thuộc địa lần thứ hai. Trong giai đoạn này, nông nghiệp và khai mỏ là hai ngành kinh tế chủ lực của Pháp ở Việt Nam, đóng góp nhiều thu nhập cho chính quyền thực dân. Để vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản từ các vùng sản xuất đến các cảng xuất khẩu hoặc các thị trường tiêu thụ, Pháp đã xây dựng một hệ thống đường sắt, đường bộ, đường thủy và hàng không khắp cả nước. Bên cạnh đó, cao su và than là hai mặt hàng có giá trị xuất khẩu cao trên thị trường quốc tế, do đó Pháp muốn đảm bảo việc vận chuyển chúng một cách nhanh chóng và an toàn. Các công trình giao thông vận tải này không chỉ phục vụ cho mục đích kinh tế, mà còn giúp Pháp kiểm soát chặt chẽ lãnh thổ và ngăn chặn sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
1.2. Để kiểm soát và bóc lột dễ dàng hơn các vùng lãnh thổ của Việt Nam:
Tư bản Pháp đã tăng cường đầu tư phát triển giao thông vận tải ở Việt Nam với mục đích kiểm soát và bóc lột dễ dàng hơn các vùng lãnh thổ của đất nước này. đặc biệt là các vùng miền núi xa xôi, nơi có nguồn tài nguyên phong phú và có sự kháng chiến của nhân dân. Đây là một chiến lược của chủ nghĩa thực dân nhằm khai thác tài nguyên, lao động và thị trường của Việt Nam, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của các phong trào giải phóng dân tộc. Pháp đã xây dựng đường sắt xuyên Đông Dương nhằm mục đích kết nối các thành phố lớn và các trung tâm quân sự của Pháp. Một số dự án giao thông vận tải mà Pháp đã xây dựng ở Việt Nam bao gồm: đường sắt Bắc-Nam, đường sắt Hà Nội-Hải Phòng, cảng Sài Gòn, cảng Đà Nẵng, cảng Hải Phòng, cầu Long Biên, cầu Trường Tiền và nhiều cầu khác. Những công trình này không chỉ phục vụ cho việc di chuyển của quân đội và quan chức Pháp, mà còn giúp Pháp thu được lợi nhuận từ việc vận chuyển hàng hóa và hành khách. Bên cạnh đó, Pháp cũng áp đặt các thuế cao cho người Việt Nam khi sử dụng các phương tiện giao thông vận tải do Pháp xây dựng, nhằm tăng thu nhập cho nhà nước thực dân và làm nghèo khổ người dân. Như vậy, việc phát triển giao thông vận tải của Pháp ở Việt Nam là một công cụ để thực hiện sự kiểm soát và bóc lột của chủ nghĩa thực dân, không phải là một biện pháp để phục vụ cho sự tiến bộ và phát triển của người Việt Nam.
Tuy nhiên, giao thông vận tải không chỉ là công cụ của sự thống trị mà còn là điều kiện của sự kháng chiến. Nhờ có hệ thống giao thông này, người Việt Nam có thể liên lạc, vận chuyển và hợp tác với nhau trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Đây cũng là mục tiêu của các cuộc tấn công và phá hoại của quân dân ta nhằm làm suy yếu nền kinh tế và quân sự của Pháp. Do đó, giao thông vận tải là một khía cạnh quan trọng trong lịch sử Việt Nam thời kỳ thuộc địa.
1.3. Để cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường Đông Dương:
Bằng cách xây dựng các tuyến đường sắt, đường bộ, cảng biển và sông, Pháp mong muốn tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa, quân sự và nhân khẩu giữa các vùng lãnh thổ thuộc Pháp và với các nước khác. Điều này không những giúp Pháp kiểm soát và khai thác tài nguyên của Đông Dương một cách hiệu quả hơn, mà còn giúp Pháp cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường Đông Dương trước sự xâm nhập của các nước khác, như Anh, Nhật Bản hay Hoa Kỳ. Việc phát triển giao thông vận tải cũng là một công cụ để tư bản Pháp thực hiện chính sách văn hóa và giáo dục nhằm đồng hóa và thống nhất các dân tộc ở Đông Dương theo mô hình của mình.
2. Các công trình giao thông vận tải của Pháp ở Việt Nam:
Trong thời kỳ đô hộ, tư bản Pháp đã thực hiện nhiều chính sách phát triển giao thông vận tải ở Việt Nam nhằm phục vụ cho mục đích khai thác thuộc địa. Các chính sách này bao gồm việc xây dựng đường sắt, đường bộ, đường thủy, cảng biển và sân bay. Một số dự án giao thông vận tải tiêu biểu của tư bản Pháp ở Việt Nam là:
– Đường sắt Bắc-Nam: Đây là tuyến đường sắt dài nhất và quan trọng nhất ở Việt Nam, nối liền hai đầu Bắc và Nam của đất nước, được xây dựng từ năm 1899 đến năm 1936, với tổng chiều dài 1726 km. Đường sắt Bắc-Nam không chỉ phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các tỉnh thành, mà còn là công cụ để tư bản Pháp kiểm soát chính trị và quân sự ở Việt Nam.
– Đường bộ: Tư bản Pháp cũng đã xây dựng nhiều đường bộ ở Việt Nam, nhất là ở các khu vực trung tâm và ven biển. Một số đường bộ nổi bật là: Đại lộ Paul Doumer (nay là Đại lộ Hùng Vương) ở Hà Nội, Đại lộ Yersin (nay là Đại lộ Trần Hưng Đạo) ở Sài Gòn, Quốc lộ 1A (nối từ Lạng Sơn đến Cà Mau), Quốc lộ 14 (nối từ Kon Tum đến Vũng Tàu), Quốc lộ 20 (nối từ Đà Lạt đến Sài Gòn).
– Đường thủy: Pháp cũng khai thác và phát triển các tuyến đường thủy nội địa và ven biển ở Việt Nam. Các tuyến đường thủy này giúp kết nối các cảng biển, các thành phố ven sông và các vùng nông thôn. Một số tuyến đường thủy quan trọng là: Sông Hồng, Sông Mê Kông, Kênh Nha Bè, Kênh Tàu Hũ, Kênh Thị Nghè.
– Cảng biển: xây dựng và mở rộng nhiều cảng biển ở Việt Nam để thuận tiện cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa và di chuyển quân đội. Các cảng biển lớn của tư bản Pháp ở Việt Nam là: Cảng Hải Phòng, Cảng Sài Gòn, Cảng Đà Nẵng, Cảng Nha Trang, Cảng Vũng Tàu.
– Sân bay: Một số sân bay ở Việt Nam đã được Pháp đầu tư xây dựng để phục vụ cho việc giao lưu hàng không quốc tế và quốc nội. Các sân bay do tư bản Pháp xây dựng ở Việt Nam là: Sân bay Gia Lâm (Hà Nội), Sân bay Tân Sơn Nhất (Sài Gòn), Sân bay Đà Lạt, Sân bay Buôn Ma Thuột.
Nhìn chung, các chính sách phát triển giao thông vận tải của tư bản Pháp ở Việt Nam đã góp phần nâng cao cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông của đất nước. Tuy nhiên, các chính sách này cũng có nhiều hạn chế và tác động tiêu cực, như: phân bố không cân đối giữa các vùng, phục vụ chủ yếu cho lợi ích của tư bản Pháp, gây ô nhiễm môi trường, làm mất dần bản sắc văn hóa truyền thống của người Việt Nam.
3. Những hạn chế của chính sách phát triển giao thông vận tải của Pháp ở Việt Nam:
Chính sách phát triển giao thông vận tải của tư bản Pháp ở Việt Nam có nhiều hạn chế và bất công. Một số hạn chế chính là:
– Chỉ tập trung vào những tuyến đường sắt và đường bộ phục vụ cho việc khai thác thuộc địa, chẳng hạn như đường sắt Hà Nội – Hải Phòng, Sài Gòn – Mỹ Tho, hay đường ô tô Trường Sơn.
– Không quan tâm đến nhu cầu vận chuyển của người dân địa phương, mà chỉ nhằm thu lợi cho các doanh nghiệp và quan chức Pháp. Người dân bị ép buộc phải trả các loại thuế cao, phí cầu đường, vé xe lửa, vé tàu thuyền, mà không được hưởng các dịch vụ chất lượng.
– Không phát triển các loại hình giao thông khác như đường thủy nội địa, đường hàng không, hay giao thông công cộng. Điều này làm hạn chế sự liên kết giữa các vùng và gây cản trở cho sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam.
– Không tôn trọng quyền lợi và phúc lợi của người lao động trong ngành giao thông vận tải. Người lao động bị áp dụng những quy định khắc nghiệt, lương thấp, điều kiện làm việc kém an toàn và vệ sinh. Nhiều trường hợp bị bắt ép lao động, bị hành hung, bị bắt cóc, hay bị giết hại.