Hãy nhớ rằng vi khuẩn không phải lúc nào cũng là kẻ thù, mà có thể tồn tại và có ích trong một số trường hợp. Tuy nhiên, để tránh gặp phải những tác động tiêu cực của vi khuẩn, chúng ta nên áp dụng các biện pháp vệ sinh cá nhân và duy trì môi trường sống sạch sẽ.
Mục lục bài viết
1. Nước sôi có diệt được vi trùng không?
Vi khuẩn là một dạng sinh vật đơn bào, có kích thước rất nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng tồn tại ở khắp mọi nơi và trong các điều kiện môi trường đa dạng, bao gồm không chỉ nước và thực phẩm mà còn cả không khí và đất. Sự hiện diện của vi khuẩn có thể gây hại hoặc không gây hại cho sức khỏe con người. Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây bệnh trong môi trường mà chúng tồn tại, ví dụ như trong cơ thể con người hoặc trên các bề mặt tiếp xúc hàng ngày.
Việc tiêu diệt vi khuẩn là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần phải sử dụng nhiệt độ cao để khử trùng mọi vật dụng. Một cách tổng quan, nhiệt độ cao thường làm cho môi trường trở nên không thích hợp cho sự sống của vi khuẩn. Thực tế, việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây đã được chứng minh là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Đặc biệt, trong trường hợp của virus Corona gây ra đại dịch COVID-19, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã cảnh báo rằng không nên sử dụng phương pháp dùng nhiệt để ngăn chặn và tiêu diệt loại virus này. Các biện pháp như làm lạnh, tắm nóng, sử dụng máy sấy nóng và đèn tia cực tím cũng không có tác dụng đẩy lùi sự lây lan của loại virus này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, nước nóng và nhiệt độ cao có thể diệt được một số loại vi khuẩn.
Để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, cần tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây là biện pháp quan trọng nhất. Nếu không có nước và xà phòng, sử dụng dung dịch sát khuẩn tay có chứa ít nhất 60% cồn cũng là một lựa chọn hiệu quả. Ngoài ra, giữ khoảng cách an toàn với những người khác là một biện pháp quan trọng khác. Tránh tiếp xúc gần với người đang ho hoặc hắt hơi, và hạn chế việc tụ tập đông người. Vệ sinh các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như bàn làm việc, điện thoại di động và các đồ dùng cá nhân cũng đều là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Vẫn còn nhiều điều chúng ta chưa hiểu rõ về vi khuẩn và cách chúng gây bệnh, nhưng việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân và các khuyến nghị của các tổ chức y tế là một cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe của chúng ta.
2. Vi khuẩn chết ở nhiệt độ nào?
Nước nóng có thể diệt được vi trùng, thậm chí là nước cực kỳ nóng với nhiệt độ được khuyến nghị là 140⸰F – 150⸰F thì sẽ có khả năng diệt được virus. Ngoài ra, nhiệt độ này cũng có thể giúp cơ thể con người được an toàn trước những tác động của vi khuẩn, động vật nguyên sinh khác. Đối với nước sôi thì nhiệt độ ≥160 độ F sẽ tiêu diệt được vi khuẩn trong nước Legionella. Để đảm bảo vi khuẩn đã bị tiêu diệt trong nước, bạn có thể tuân thủ các lưu ý sau:
Khi nước bị đục, hãy để yên một lúc để cặn được lắng đọng lại, sau đó lọc qua phin cà phê hay mảnh vải sạch trước khi đun sôi.
Khi nước đạt đến trạng thái sôi, hãy để nước sôi ít nhất là 1 phút.
Sau khi nước đã nguội, hãy cho nước vào hộp sạch và bảo quản kín để tránh vi khuẩn xâm nhập.
Vi khuẩn có thể gây ngộ độc thực phẩm và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh. Các loại thực phẩm như thịt gia cầm, gia súc, hải sản sống, chưa nấu chín hay tiệt trùng thường chứa nhiều vi khuẩn. Vi khuẩn phát triển mạnh trong môi trường thực phẩm ở nhiệt độ từ 40⸰F – 140⸰F, vì vậy rất quan trọng để nấu chín thực phẩm này ở nhiệt độ phù hợp. Dưới đây là một số khuyến cáo khi nấu chín thực phẩm:
Thịt gia cầm nguyên con hay thịt xay nên nấu đến 165⸰F hay 74⸰C.
Thịt gia súc như bò, lợn, cừu, bê nên nấu chín đến 145⸰F hay 64⸰C.
Cá cũng cần nấu chín đến 145⸰F hay 64⸰C, hoặc nấu cho đến khi thịt cá đục màu.
Ngoài ra, để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, hãy sử dụng nguyên liệu sạch và tuân thủ quy trình vệ sinh khi chuẩn bị và chế biến thực phẩm.
Những lưu ý trên sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe và tránh ngộ độc thực phẩm. Hãy nhớ tuân thủ các quy định và lưu ý này để đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình.
Đối với nhiệt độ lạnh, không chỉ có khả năng làm chậm lại sự phát triển của vi khuẩn mà còn có thể tiêu diệt chúng. Nhiệt độ lạnh là một trong những biện pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm, vì nó làm giảm hoạt động của các vi khuẩn và các enzym gây hủy hoại thực phẩm. Khi thực phẩm được đặt trong tủ lạnh, nhiệt độ thấp làm cho vi khuẩn không thể sinh sôi và phát triển, do đó giúp ngăn chặn sự phân bố và tăng số lượng vi khuẩn. Tuy nhiên, vi khuẩn vẫn có thể tồn tại trong môi trường lạnh và được bảo quản, chỉ không hoạt động.
Việc rã đông thực phẩm là một quá trình quan trọng trước khi nấu, nhưng cũng cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Khi rã đông thực phẩm, nên để thực phẩm trong tủ lạnh để tránh tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển trở lại. Nếu thực phẩm được để ở nhiệt độ phòng, vi khuẩn có thể nhanh chóng sinh sôi và phát triển, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Ngoài việc rã đông và bảo quản thực phẩm đúng cách, việc duy trì vệ sinh sạch sẽ trong quá trình chuẩn bị và nấu ăn cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, sử dụng chất khử trùng và nước rửa tay là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể con người và bảo vệ sức khỏe.
Đồng thời, việc theo dõi nguồn gốc và chất lượng thực phẩm cũng rất quan trọng. Nên chọn mua thực phẩm từ các nguồn đáng tin cậy và kiểm tra kỹ trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ về chất lượng thực phẩm, nên từ chối sử dụng và thông báo cho cơ quan chức năng để được hỗ trợ và đảm bảo an toàn.
Vì vậy, việc áp dụng các biện pháp bảo quản và xử lý thực phẩm đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tránh nguy cơ mắc các bệnh do vi khuẩn gây ra.
3. Cách bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh tránh vi khuẩn sinh sôi:
Để bảo quản thực phẩm tốt, cần sử dụng các khu vực, dụng cụ và thiết bị chuyên dụng như tủ lạnh, kho lạnh… Thực phẩm cần được đựng và bao gói an toàn, sạch sẽ và không bị hỏng. Nên bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ an toàn và không để ô nhiễm xảy ra. Cần chú ý đến 4 loại nhiệt độ quan trọng: đông lạnh, lạnh, nguy hiểm và nóng. Bảo quản thực phẩm bằng cách làm lạnh giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số vi sinh vật vẫn có thể phát triển ở nhiệt độ thấp.
Khi bảo quản và lưu trữ thực phẩm bằng tủ lạnh, có một số quy tắc quan trọng cần được tuân thủ để đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm. Dưới đây là những điều cần lưu ý:
Không được để thực phẩm đã chế biến dưới thực phẩm chưa chế biến: Điều này giúp tránh việc nhiệt độ cao từ thực phẩm chưa chế biến có thể làm tăng sinh vi khuẩn trong thực phẩm đã chế biến.
Không được để các hộp đựng thực phẩm không có nắp đậy chồng lên nhau: Việc này có thể gây nhiễm khuẩn và làm tăng nguy cơ ô nhiễm thực phẩm.
Không được đặt trực tiếp thực phẩm không được bao gói vào trong tủ lạnh: Thực phẩm không được bảo vệ bởi bao bì hoặc hộp đựng có thể bị nhiễm khuẩn từ các thực phẩm khác.
Không được để quá nhiều thực phẩm trong tủ lạnh: Điều này sẽ làm giảm khả năng lưu thông không khí trong tủ lạnh, gây ra tình trạng thực phẩm không được làm lạnh đều và có thể dẫn đến ô nhiễm.
Không được để thực phẩm vừa chế biến nóng vào ngay trong tủ lạnh: Thực phẩm nóng sẽ tạo ra nhiệt độ cao trong tủ lạnh và làm tăng nguy cơ ô nhiễm thực phẩm khác.
Ngoài ra, khi bảo quản thực phẩm bằng phương pháp cấp đông, cần lưu ý:
Nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ đông lạnh sẽ làm cho các tế bào trong thực phẩm đóng băng thành các tinh thể đá. Điều này có thể làm giảm số lượng các tế bào và làm cho chúng bị sốc.
Sau khi giảm số lượng tế bào, tỷ lệ diệt khuẩn sẽ chậm lại và một số loại vi sinh vật có thể tồn tại lâu hơn. Do đó, cần chú ý đến thời gian giữ lạnh thích hợp cho từng loại thực phẩm.
Thông thường, các loại thực phẩm được bảo quản bằng phương pháp cấp đông sử dụng kỹ thuật cấp đông trong thời gian nhanh chóng, thường là trong vòng 30 phút.
Với những nguyên tắc và quy tắc trên, bạn có thể đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm khi lưu trữ và bảo quản bằng tủ lạnh hoặc phương pháp cấp đông.
4. Các loại vi khuẩn dễ gây ngộ độc thực phẩm
4.1. Salmonella:
Salmonella là một tên gọi chung cho hơn 2.000 loại vi khuẩn khác nhau. Đây là một loại vi khuẩn phổ biến mà chúng ta thường gặp trong đời sống hàng ngày. Salmonella có thể tồn tại trong nhiều nguồn thực phẩm khác nhau như thịt gà, trứng, sữa và rau sống.
Khi mắc phải bệnh nhiễm khuẩn salmonella, những triệu chứng thường xuất hiện là viêm dạ dày và ruột, dẫn đến tình trạng tiêu chảy. Người bị nhiễm khuẩn thường có cảm giác đau bụng, buồn nôn và mệt mỏi. Thời gian từ khi tiếp xúc với vi khuẩn đến khi xuất hiện triệu chứng thường kéo dài từ 6 đến 48 giờ, tuy nhiên cũng có những trường hợp bệnh có thể ủ lâu hơn, và triệu chứng xuất hiện sau 6 ngày từ khi tiếp xúc với thực phẩm nhiễm khuẩn.
Nhóm người có nguy cơ cao nhất nhiễm khuẩn Salmonella là trẻ em, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi. Do hệ thống miễn dịch của trẻ em chưa hoàn thiện, vi khuẩn Salmonella có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và nguy hiểm. Ngoài ra, trẻ nhỏ, người lớn và những người có hệ thống miễn dịch yếu cũng được xem là đối tượng dễ bị nhiễm khuẩn và gặp phải những tình trạng ngộ độc nghiêm trọng.
Để tránh bị nhiễm khuẩn Salmonella, chúng ta nên tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm. Việc chế biến thực phẩm đúng cách, nấu chín thật kỹ và tránh tiếp xúc với thực phẩm không an toàn là những điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tránh mắc phải bệnh nhiễm khuẩn Salmonella.
4.2. Escherichia coli (E. coli):
Vi khuẩn E. coli là một loại vi khuẩn thông thường tồn tại trong nhiều sản phẩm tươi sống và thực phẩm. Chúng có thể được tìm thấy trong thịt bò, sữa tươi, nước trái cây, phô mai, trái cây và rau sống. Khi mắc phải E.coli, người bệnh thường trải qua nhiều triệu chứng khác nhau. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy ra nước hoặc máu, tùy thuộc vào loại E. coli gây bệnh.
Thời gian từ khi tiếp xúc với vi khuẩn E. coli đến khi xuất hiện triệu chứng thường kéo dài từ 3-4 ngày. Sau đó, triệu chứng có thể tiếp tục trong khoảng thời gian từ 5-10 ngày. Trẻ em và người già có nguy cơ cao hơn khi mắc phải vi khuẩn E. coli và có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng.
Một trong những biến chứng nghiêm trọng của E. coli là hội chứng tán huyết ure, một trạng thái mà vi khuẩn E. coli gây tổn thương cho các tế bào hồng cầu trong cơ thể. Hội chứng tán huyết ure có thể gây suy thận và gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
4.3. Campylobacter:
Campylobacter là một tác nhân rất phổ biến gây viêm dạ dày và ruột. Khi người bệnh tiếp xúc với các loại thực phẩm chứa campylobacter, họ có thể trải qua những triệu chứng như sốt cao, viêm khớp và thậm chí là mắc phải hội chứng Guillain-Barre (một tình trạng nghiêm trọng gây yếu cơ và tiến triển). Vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm này thường được tìm thấy trong gia cầm và các sản phẩm gia cầm bị ô nhiễm. Vì vậy, rất cần thận trọng khi tiếp xúc và tiêu thụ các loại thực phẩm này.