Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Văn bản pháp luật

Quyết định 765/QĐ-BCT năm 2019 công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương

  • 09/08/202109/08/2021
  • bởi Văn Bản Pháp Luật
  • Văn Bản Pháp Luật
    09/08/2021
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    58515





      Chi tiết văn bản pháp luật - Luật Dương Gia


      Số hiệu765/QĐ-BCT
      Loại văn bảnQuyết định
      Cơ quanBộ Công thương
      Ngày ban hành29/03/2019
      Người kýTrần Quốc Khánh
      Ngày hiệu lực 29/03/2019
      Tình trạng Còn hiệu lực


      BỘ CÔNG THƯƠNG
      -------

      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
      ---------------

      Số: 765/QĐ-BCT

      Hà Nội, ngày 29 tháng 3 năm 2019

       

      QUYẾT ĐỊNH

      VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG (KÈM THEO MÃ HS) ĐÃ ĐƯỢC CẮT GIẢM KIỂM TRA CHUYÊN NGÀNH THUỘC TRÁCH NHIỆM QUẢN LÝ CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG

      BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG

      Căn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;

      Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;

      Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan, được sửa đổi, bổ sung một số Điều tại Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ;

      Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2019 của Chính phủ về việc thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định hướng đến năm 2021;

      Căn cứ Thông tư số 23/2016/TT-BCT ngày 12 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương bãi bỏ Thông tư số 37/2015/TT-BCT ngày 30 tháng 10 năm 2015 quy định về mức giới hạn và việc kiểm tra hàm lượng formaldehyt và amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo trong sản phẩm dệt may;

      Căn cứ Thông tư số 18/2017/TT-BCT ngày 21 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Công Thương bãi bỏ một số điều của Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Công thương và Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định quản lý chất lượng thép sản xuất trong nước và thép nhập khẩu;

      Căn cứ Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, được sửa đổi bổ sung một số nội dung tại Thông tư số 09/2019/TT-BTC ngày 15 tháng 02 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

      Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ,

      QUYẾT ĐỊNH:

      Điều 1. Công bố danh mục các mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.

      Các tổ chức, cá nhân không phải nộp cho cơ quan Hải quan chứng từ liên quan đến kết quả kiểm tra chuyên ngành đối với các sản phẩm, hàng hóa tại Phụ lục kèm theo Quyết định này để thông quan hàng hóa.

      Điều 2. Giao Vụ Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này, kịp thời hướng dẫn và giải đáp những vướng mắc, phát sinh (nếu có).

      Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

      Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ Công Thương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

       


      Nơi nhận:
      - Như Điều 4;
      - Bộ trư
      ởng;
      - Các Thứ trư
      ởng;
      - V
      ăn phòng Chính phủ;
      - Tổng cục H
      ải quan;
      - Cổng Thông tin điện tử Bộ Công Thương (để đ
      ăng tải);
      - Lưu: VT, KHCNcuonglv.

      KT. BỘ TRƯỞNG
      THỨ TRƯỞNG

      Trần Quốc Khánh

       

      PHỤ LỤC 1.1:

      DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THEO TIÊU CHUẨN CƠ SỞ, TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN), TIÊU CHUẨN KHU VỰC, TIÊU CHUẨN CỦA CÁC NƯỚC VÀ  TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
      (Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

      Mã HS

      Mô tả hàng hóa

      7206

      Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03)

      7206.10.10

      - - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng

      7206.10.90

      - - Loại khác

      7206.90.00

      - Loại khác

      7207

      Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm

      7207.11.00

      - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày

      7207.12.10

      - - - Phôi dẹt (dạng phiến)

      7207.12.90

      - - - Loại khác

      7207.19.00

      - - Loại khác

      7207.20.10

      - - - Phôi dẹt (dạng phiến)

      7207.20.21

      - - - - Dạng khối được tạo hình bằng cách rèn; phôi dạng tấm

      7207.20.29

      - - - - Loại khác

      7207.20.91

      - - - Phôi dẹt (dạng phiến)

      7207.20.92

      - - - - Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm

      7207.20.99

      - - - - Loại khác

      7208

      Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.

      7208.27

      - - Chiều dày dưới 3mm:

       

      - - - Chiều dày dưới 2mm:

      7208.27.11

      - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7208.27.19

      - - - - Loại khác

       

      - - - Loại khác:

      7208.27.91

      - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7208.27.99

      - - - - Loại khác

      7208.39

      - - Chiều dày dưới 3 mm:

      7208.39.10

      - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

      7208.39.90

      - - - Loại khác

      7208.40.00

      - Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt

      7208.54

      - - Chiều dày dưới 3 mm:

      7208.54.10

      - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

      7208.54.90

      - - - Loại khác

      7208.90

      - Loại khác:

      7208.90.10

      - - Dạng lượn sóng

      7208.90.20

      - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

      7208.90.90

      - - Loại khác

      7209

      Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.

      7209.15.00

      - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên

      7209.16

      - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:

      7209.16.10

      - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm

      7209.16.90

      - - - Loại khác

      7209.25.00

      - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên

      7209.26

      - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:

      7209.26.10

      - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm

      7209.26.90

      - - - Loại khác

      7209.90.10

      - - Dạng lượn sóng

      7209.90.90

      - - Loại khác

      7210

      Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng.

      7210.11.10

      - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7210.11.90

      - - - Loại khác

      7210.12.10

      - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7210.12.90

      - - - Loại khác

      7210.20.10

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

      7210.20.90

      - - Loại khác

      7210.30.11

      - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.30.12

      - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

      7210.30.19

      - - - Loại khác

      7210.30.91

      - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.30.99

      - - - Loại khác

      7210.41.11

      - - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.41.12

      - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

      7210.41.19

      - - - - Loại khác

      7210.41.91

      - - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.41.99

      - - - - Loại khác

      7210.49.11

      - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2mm

      7210.49.12

      - - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2mm

      7210.49.13

      - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

      7210.49.19

      - - - - Loại khác

      7210.49.91

      - - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.49.99

      - - - - Loại khác

      7210.50.00

      - Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom

      7210.61.11

      - - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.61.12

      - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

      7210.61.19

      - - - - Loại khác

      7210.61.91

      - - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.61.99

      - - - - Loại khác

      7210.69.11

      - - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.69.12

      - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

      7210.69.19

      - - - - Loại khác

      7210.69.91

      - - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.69.99

      - - - - Loại khác

       

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm:

      7210.70.11

      - - - Được sơn

      7210.70.19

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      7210.70.91

      - - - Được sơn

      7210.70.99

      - - - Loại khác

      7210.90.10

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

      7210.90.90

      - - Loại khác

      7212

      Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng

      7212.10

      - Được mạ hoặc tráng thiếc:

       

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

      7212.10.11

      - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

      7212.10.13

      - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm

      7212.10.19

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      7212.10.92

      - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

      7212.10.93

      - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm

      7212.10.99

      - - - Loại khác

      7212.20

      - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:

      7212.20.10

      - - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm

      7212.20.20

      - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

      7212.20.90

      - - Loại khác

      7212.30

      - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:

       

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

      7212.30.11

      - - - Dạng đai và dải có chiều rộng không quá 25 mm

      7212.30.12

      - - - Dạng đai và dải có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm

      7212.30.13

      - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm

      7212.30.14

      - - - Loại khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng

      7212.30.19

      - - - Loại khác

      7212.30.90

      - - Loại khác

      7212.40

      - Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic:

       

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

      7212.40.11

      - - - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm

      7212.40.12

      - - - Dạng đai và dải khác

       

      - - Loại khác:

      7212.40.91

      - - - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm

      7212.40.92

      - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

      7212.40.99

      - - - Loại khác

      7212.40

      - Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác

       

      - - Mạ hoặc tráng bằng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm:

      7212.50.13

      - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

      7212.50.14

      - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

      7212.50.19

      - - - Loại khác

       

      - - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm kẽm:

      7212.50.23

      - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

      7212.50.24

      - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

      7212.50.29

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      7212.50.93

      - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm

      7212.50.94

      - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng

      7212.50.99

      - - - Loại khác

      7212.60

      - Được dát phủ:

       

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

      7212.60.11

      - - - Dạng đai và dải

      7212.60.12

      - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm

      7212.60.19

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      7212.60.91

      - - - Dạng đai và dải

      7212.60.99

      - - - Loại khác

      7213

      Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.

      7213.10

      - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán:

      7213.10.10

      - - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm

      7213.10.90

      - - Loại khác

      7213.20.00

      - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt

      7213.91.10

      - - - Loại dùng để sản xuất que hàn

      7213.91.90

      - - - Loại khác

      7213.99.10

      - - - Loại dùng để sản xuất que hàn

      7213.99.90

      - - - Loại khác

      7214

      Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán.

      7214.10.11

      - - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7214.10.19

      - - - Loại khác

      7214.10.21

      - - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7214.10.29

      - - - Loại khác

      7214.20.39

      - - - - Loại khác

      7214.20.49

      - - - - Loại khác

      7214.20.59

      - - - - Loại khác

      7214.20.69

      - - - - Loại khác

      7214.30

      - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt:

      7214.30.10

      - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7214.30.90

      - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      7214.91

      - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):

       

      - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:

      7214.91.11

      - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

      7214.91.12

      - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng

      7214.91.19

      - - - - Loại khác

       

      - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:

      7214.91.21

      - - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

      7214.91.29

      - - - - Loại khác

      7214.99

      - - Loại khác:

       

      - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn:

      7214.99.11

      - - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

      7214.99.19

      - - - - Loại khác

       

      - - - Loại khác:

      7214.99.91

      - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,05% tính theo trọng lượng

      7214.99.92

      - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng

      7214.99.93

      - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng

      7214.99.99

      - - - - Loại khác

      7215

      Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.

      7215.10

      - Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:

      7215.10.10

      - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7215.10.90

      - - Loại khác

      7215.50.10

      - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn

      7215.50.99

      - - - Loại khác

      7215.90.90

      - - Loại khác

      7216

      Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.

      7216.21

      - - Hình chữ L:

      7216.21.10

      - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng

      7216.21.90

      - - - Loại khác

      7216.40

      - Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên:

      7216.40.10

      - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7216.40.90

      - - Loại khác

      7216.61.00

      - - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng

      7216.69.00

      - - Loại khác

      7216.91

      - - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng:

      7216.91.10

      - - - Dạng góc, trừ góc đục lỗ, rãnh, có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7216.91.90

      - - - Loại khác

      7216.99.00

      - - Loại khác

      7217

      Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.

      7217.10.10

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng

      7217.10.29

      - - - Loại khác

      7217.10.39

      - - - Loại khác

      7217.20.99

      - - - Loại khác

      7217.30.35

      - - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc

      7217.30.39

      - - - Loại khác

      7217.90.10

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng

      7217.90.90

      - - Loại khác

      7219

      Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

      7219.32.00

      - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm

      7219.33.00

      - - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3 mm

      7219.34.00

      - - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm

      7219.35.00

      - - Chiều dày dưới 0,5 mm

      7219.90.00

      - Loại khác

      7220

      Các sản phẩm của thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

      7220.20.10

      - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

      7220.20.90

      - - Loại khác

      7220.90.10

      - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

      7220.90.90

      - - Loại khác

      7224

      Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.

      7224.10.00

      - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác

      7224.90.00

      - Loại khác

      7225

      Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

      7225.50.90

      - - Loại khác

      7225.91.90

      - - - Loại khác

      7225.92.90

      - - - Loại khác

      7225.99.90

      - - - Loại khác

      7226

      Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

      7226.91.90

      - - - Loại khác

      7226.92.90

      - - - Loại khác

      7226.99.19

      - - - - Loại khác

      7226.99.11

      - - - - Mạ hoặc tráng kẽm

      7226.99.91

      - - - - Mạ hoặc tráng kẽm

      7226.99.99

      - - - - Loại khác

      7227

      Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều.

      7227.90.00

      - Loại khác

      7228

      Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.

      7228.30.10

      - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7228.30.90

      - - Loại khác

      7228.40.10

      - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7228.50.10

      - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7228.60.10

      - - Có mặt cắt ngang hình tròn

      7228.70.10

      - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn

      7228.70.90

      - - Loại khác

      7229

      Dây thép hợp kim khác

      7229.90

      - Loại khác:

       

      - - Loại khác:

      7229.90.91

      - - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo trọng lượng

      7229.90.99

      - - - Loại khác

      7306

      Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)

      7306.50

      - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:

       

      - - Loại khác:

      7306.50.91

      - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm

      7306.50.99

      - - - Loại khác

       

      PHỤ LỤC 1.2:

      DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG  THEO TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN) CỦA VIỆT NAM, TIÊU CHUẨN QUỐC GIA CỦA NƯỚC XUẤT KHẨU
      (Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

      Mã HS

      Mô tả hàng hóa

      7207

      Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm

      7207.11.00

      - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày

      7207.12.10

      - - - Phôi dẹt (dạng phiến)

      7207.12.90

      - - - Loại khác

      7207.19.00

      - - Loại khác

      7207.20.10

      - - - Phôi dẹt (dạng phiến)

      7207.20.21

      - - - - Dạng khối được tạo hình bằng cách rèn ; phôi dạng tấm

      7207.20.29

      - - - - Loại khác

      7207.20.91

      - - - Phôi dẹt (dạng phiến)

      7207.20.92

      - - - -Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm

      7207.20.99

      - - - - Loại khác

      7210

      Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng

      7210.11.10

      - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7210.11.90

      - - - Loại khác

      7210.12.10

      - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng

      7210.12.90

      - - - Loại khác

      7210.20.10

      - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm

      7210.20.90

      - - Loại khác

      7210.30.11

      - - - Chiều dày không quá 1,2mm

      7210.30.12

      - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm

      7224

      Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.

      7224.10.00

      - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác

      7224.90.00

      - Loại khác

      7225

      Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

      7225.91.90

      - - - Loại khác

      7225.92.90

      - - - Loại khác

      7226

      Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

      7226.99.11

      - - - - Mạ hoặc tráng kẽm

      7226.99.91

      - - - - Mạ hoặc tráng kẽm

      7306

       Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)

      7306.50

      - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:

       

      - - Loại khác:

      7306.50.91

      - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm

      7306.50.99

      - - - Loại khác

       

      PHỤ LỤC 1.3:

      DANH MỤC SẢN PHẨM DỆT MAY KIỂM TRA HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT VÀ AMIN THƠM CHUYỂN HÓA TỪ THUỐC NHUỘM AZO
      (Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

      Mã HS

      Mô tả hàng hóa

      4203

      Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc da tổng hợp nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt

      4203.10.00

      - Hàng may mặc

       

      - Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao:

      4203.21.00

      - - Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao

      4203.29.10

      - - - Găng tay bảo hộ lao động

      4203.29.90

      - - - Loại khác

      4203.30.00

      - Thắt lưng và dây đeo súng

      4203.40.00

      - Đồ phụ trợ quần áo khác

      4303

      Hàng may mặc đồ phụ trợ quần áo bằng da lông nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt

      4303.10.00

      - Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo

      4303.90

      - Loại khác:

      4303.90.20

      - - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp

      4303.90.90

      - - Loại khác

      4304.00.91

      - -Túi thể thao bằng da lông nhân tạo nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt

      5006.00.00

      Sợi tơ tằm và sợi tách từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ

      5007

      Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm

      5007.10

      - Vải dệt thoi từ tơ vụn:

      5007.10.20

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5007.10.30

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5007.10.90

      - - Loại khác

      5007.20

      - Các loại vải dệt thoi khác, có chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn:

      5007.20.20

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5007.20.30

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5007.20.90

      - - Loại khác

      5007.90

      - Các loại vải khác:

      5007.90.20

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5007.90.30

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5007.90.90

      - - Loại khác

      5109

      Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ

      5109.10.00

      - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên

      5109.90.00

      - Loại khác

      5110.00.00

      Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.

      5111

      Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải thô

       

      - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

      5111.11.00

      - - Trọng lượng không quá 300 g/m2

      5111.19.00

      - - Loại khác

      5111.20.00

      - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

      5111.30.00

      - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo

      5111.90.00

      - Loại khác

       

      - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

      5111.11.00

      - - Trọng lượng không quá 300 g/m2

      5112

      Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ

       

      - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

      5112.11.00

      - - Trọng lượng không quá 200 g/m2

      5112.19

      - - Loại khác:

      5112.19.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5112.19.90

      - - - Loại khác

      5112.20.00

      - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

      5112.30.00

      - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo

      5112.90.00

      - Loại khác

      5113.00.00

      Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa

      5204

      Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

       

      - Chưa đóng gói để bán lẻ:

      5204.11

      - - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên:

      5204.11.10

      - - - Chưa tẩy trắng

      5204.11.90

      - - - Loại khác

      5204.19.00

      - - Loại khác

      5204.20.00

      - Đã đóng gói để bán lẻ

      5207

      Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ

      5207.10.00

      - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên

      5207.90.00

      - Loại khác

      5208

      Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2

       

      - Chưa tẩy trắng:

      5208.11.00

      - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

      5208.12.00

      - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

      5208.13.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5208.19.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã tẩy trắng:

      5208.21.00

      - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

      5208.22.00

      - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

      5208.23.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5208.29.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã nhuộm:

      5208.31

      - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2:

      5208.31.10

      - - - Vải voan (Voile)

      5208.31.90

      - - - Loại khác

      5208.32.00

      - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

      5208.33.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5208.39.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Từ các sợi có các màu khác nhau:

      5208.41

      - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2:

      5208.41.10

      - - - Vải Ikat

      5208.41.90

      - - - Loại khác

      5208.42

      - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2:

      5208.42.10

      - - - Vải Ikat

      5208.42.90

      - - - Loại khác

      5208.43.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5208.49.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã in:

      5208.51

      - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2:

      5208.51.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5208.51.90

      - - - Loại khác

      5208.52

      - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2:

      5208.52.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5208.52.90

      - - - Loại khác

      5208.59

      - - Vải dệt khác:

      5208.59.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5208.59.20

      - - - Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5208.59.90

      - - - Loại khác

      5209

      Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2

       

      - Chưa tẩy trắng:

      5209.11

      - - Vải vân điểm:

      5209.11.10

      - - - Vải duck và vải canvas

      5209.11.90

      - - - Loại khác

      5209.12.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5209.19.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã tẩy trắng:

      5209.21.00

      - - Vải vân điểm

      5209.22.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5209.29.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã nhuộm:

      5209.31.00

      - - Vải vân điểm

      5209.32.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5209.39.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Từ các sợi có các màu khác nhau:

      5209.41.00

      - - Vải vân điểm

      5209.42.00

      - - Vải denim

      5209.43.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5209.49.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã in:

      5209.51

      - - Vải vân điểm:

      5209.51.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5209.51.90

      - - - Loại khác

      5209.52

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:

      5209.52.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5209.52.90

      - - - Loại khác

      5209.59

      - - Vải dệt khác:

      5209.59.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5209.59.90

      - - - Loại khác

      5210

      Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2

       

      - Chưa tẩy trắng:

      5210.11.00

      - - Vải vân điểm

      5210.19.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã tẩy trắng:

      5210.21.00

      - - Vải vân điểm

      5210.29.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã nhuộm:

      5210.31.00

      - - Vải vân điểm

      5210.32.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5210.39.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Từ các sợi có màu khác nhau:

      5210.41

      - - Vải vân điểm:

      5210.41.10

      - - - Vải Ikat

      5210.41.90

      - - - Loại khác

      5210.49.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã in:

      5210.51

      - - Vải vân điểm:

      5210.51.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5210.51.90

      - - - Loại khác

      5210.59

      - - Vải dệt khác:

      5210.59.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5210.59.90

      - - - Loại khác

      5211

      Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/ m2

       

      - Chưa tẩy trắng:

      5211.11.00

      - - Vải vân điểm

      5211.12.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5211.19.00

      - - Vải dệt khác

      5211.20.00

      - Đã tẩy trắng

       

      - Đã nhuộm:

      5211.31.00

      - - Vải vân điểm

      5211.32.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5211.39.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Từ các sợi có các màu khác nhau:

      5211.41

      - - Vải vân điểm:

      5211.41.10

      - - - Vải Ikat

      5211.41.90

      - - - Loại khác

      5211.42.00

      - - Vải denim

      5211.43.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

      5211.49.00

      - - Vải dệt khác

       

      - Đã in:

      5211.51

      - - Vải vân điểm:

      5211.51.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5211.51.90

      - - - Loại khác

      5211.52

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:

      5211.52.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5211.52.90

      - - - Loại khác

      5211.59

      - - Vải dệt khác:

      5211.59.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5211.59.90

      - - - Loại khác

      5212

      Vải dệt thoi khác từ sợi bông

       

      - Trọng lượng không quá 200 g/m2:

      5212.11.00

      - - Chưa tẩy trắng

      5212.12.00

      - - Đã tẩy trắng

      5212.13.00

      - - Đã nhuộm

      5212.14.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5212.15

      - - Đã in:

      5212.15.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5212.15.90

      - - - Loại khác

       

      - Trọng lượng trên 200 g/m2:

      5212.21.00

      - - Chưa tẩy trắng

      5212.22.00

      - - Đã tẩy trắng

      5212.23.00

      - - Đã nhuộm

      5212.24.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5212.25

      - - Đã in:

      5212.25.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5212.25.90

      - - - Loại khác

      5309

      Vải dệt thoi từ sợi lanh

       

      - Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên:

      5309.11.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5309.19.00

      - - Loại khác

       

      - Có tỷ trọng lanh dưới 85%:

      5309.21.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5309.29.00

      - - Loại khác

      5310

      Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03

      5310.10

      - Chưa tẩy trắng:

      5310.10.10

      - - Vải dệt vân điểm

      5310.10.90

      - - Loại khác

      5310.90.00

      - Loại khác

      5311

      Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy

      5311.00.10

      - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      5311.00.20

      - Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca

      5311.00.90

      - Loại khác

      5401

      Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

      5401.10

      - Từ sợi filament tổng hợp:

      5401.10.10

      - - Đóng gói để bán lẻ

      5401.10.90

      - - Loại khác

      5401.20

      - Từ sợi filament tái tạo:

      5401.20.10

      - - Đóng gói để bán lẻ

      5401.20.90

      - - Loại khác

      5404

      Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.

       

      - Sợi monofilament:

      5404.11.00

      - - Từ nhựa đàn hồi

      5404.12.00

      - - Loại khác, từ polypropylen

      5404.19.00

      - - Loại khác

      5404.90.00

      - Loại khác

      5405.00.00

      Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.

      5406.00.00

      Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ.

      5407

      Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04

      5407.30.00

      - Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI

       

      - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên:

      5407.42.00

      - - Đã nhuộm

      5407.43.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5407.44.00

      - - Đã in

       

      - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên:

      5407.51.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5407.52.00

      - - Đã nhuộm

      5407.53.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5407.54.00

      - - Đã in

       

      - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên:

      5407.61

      - - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên:

      5407.61.10

      - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5407.61.90

      - - - Loại khác

      5407.69

      - - Loại khác:

      5407.69.10

      - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5407.69.90

      - - - Loại khác

       

      - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên:

      5407.71.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5407.72.00

      - - Đã nhuộm

      5407.73.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5407.74.00

      - - Đã in

       

      - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:

      5407.81.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5407.82.00

      - - Đã nhuộm

      5407.83.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5407.84.00

      - - Đã in

       

      - Vải dệt thoi khác:

      5407.91.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5407.92.00

      - - Đã nhuộm

      5407.93.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5407.94.00

      - - Đã in

      5408

      Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05

      5408.10

      - Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose):

      5408.10.10

      - - Chưa tẩy trắng

      5408.10.90

      - - Loại khác

       

      - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên:

      5408.21.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5408.22.00

      - - Đã nhuộm

      5408.23.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5408.24.00

      - - Đã in

       

      - Vải dệt thoi khác:

      5408.31.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5408.32.00

      - - Đã nhuộm

      5408.33.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5408.34.00

      - - Đã in

      5508

      Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.

      5508.10

      - Từ xơ staple tổng hợp:

      5508.10.10

      - - Đóng gói để bán lẻ

      5508.10.90

      - - Loại khác

      5508.20

      - Từ xơ staple tái tạo:

      5508.20.10

      - - Đóng gói để bán lẻ

      5508.20.90

      - - Loại khác

      5511

      Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ

      5511.10

      - Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên:

      5511.10.10

      - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu

      5511.10.90

      - - Loại khác

      5511.20

      - Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%:

      5511.20.10

      - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu

      5511.20.90

      - - Loại khác

      5511.30.00

      - Từ xơ staple tái tạo

      5512

      Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên

       

      - Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:

      5512.11.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5512.19.00

      - - Loại khác

       

      - Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên:

      5512.21.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5512.29.00

      - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      5512.91.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5512.99.00

      - - Loại khác

      5513

      Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2

       

      - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

      5513.11.00

      - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

      5513.12.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

      5513.13.00

      - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

      5513.19.00

      - - Vải dệt thoi khác

       

      - Đã nhuộm:

      5513.21.00

      - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

      5513.23.00

      - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

      5513.29.00

      - - Vải dệt thoi khác

       

      - Từ các sợi có các màu khác nhau:

      5513.31.00

      - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

      5513.39.00

      - - Vải dệt thoi khác

       

      - Đã in:

      5513.41.00

      - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

      5513.49.00

      - - Vải dệt thoi khác

      5514

      Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2

       

      - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

      5514.11.00

      - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

      5514.12.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

      5514.19.00

      - - Vải dệt thoi khác

       

      - Đã nhuộm:

      5514.21.00

      - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

      5514.22.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

      5514.23.00

      - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

      5514.29.00

      - - Vải dệt thoi khác

      5514.30.00

      - Từ các sợi có các màu khác nhau

       

      - Đã in:

      5514.41.00

      - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

      5514.42.00

      - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

      5514.43.00

      - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

      5514.49.00

      - - Vải dệt thoi khác

      5515

      Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp

       

      - Từ xơ staple polyeste:

      5515.11.00

      - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose)

      5515.12.00

      - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

      5515.13.00

      - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      5515.19.00

      - - Loại khác

       

      - Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic:

      5515.21.00

      - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

      5515.22.00

      - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      5515.29.00

      - - Loại khác

       

      - Vải dệt thoi khác:

      5515.91.00

      - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

      5515.99

      - - Loại khác:

      5515.99.10

      - - - Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      5515.99.90

      - - - Loại khác

      5516

      Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo

       

      - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:

      5516.11.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5516.12.00

      - - Đã nhuộm

      5516.13.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5516.14.00

      - - Đã in

       

      - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament tái tạo:

      5516.21.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5516.22.00

      - - Đã nhuộm

      5516.23.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5516.24.00

      - - Đã in

       

      - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

      5516.31.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5516.32.00

      - - Đã nhuộm

      5516.33.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5516.34.00

      - - Đã in

       

      - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:

      5516.41.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5516.42.00

      - - Đã nhuộm

      5516.43.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5516.44.00

      - - Đã in

       

      - Loại khác:

      5516.91.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      5516.92.00

      - - Đã nhuộm

      5516.93.00

      - - Từ các sợi có các màu khác nhau

      5516.94.00

      - - Đã in

      5601

      Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó

       

      - Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó:

      5601.21.00

      - - Từ bông

      5601.22

      - - Từ xơ nhân tạo:

      5601.22.10

      - - - Đầu lọc thuốc lá

      5601.22.90

      - - - Loại khác

      5601.29.00

      - - Loại khác

      5601.30

      - Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ:

      5601.30.10

      - - Xơ vụn polyamit

      5601.30.20

      - - Xơ vụn bằng polypropylen

      5601.30.90

      - - Loại khác

      5602

      Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

      5602.10.00

      - Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính

       

      - Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:

      5602.21.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      5602.29.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      5602.90.00

      - Loại khác

      5603

      Các sản phẩm không dệt đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

       

      - Từ filament nhân tạo:

      5603.11.00

      - - Trọng lượng không quá 25 g/m2

      5603.12.00

      - - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

      5603.13.00

      - - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

      5603.14.00

      - - Trọng lượng trên 150 g/m2

       

      - Loại khác:

      5603.91.00

      - - Trọng lượng không quá 25 g/m2

      5603.92.00

      - - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

      5603.93.00

      - - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

      5603.94.00

      - - Trọng lượng trên 150 g/m2

      5604.10.00

      Chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt

      5604.90.10

      Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm

      5608.19.20

      Túi lưới từ vật liệu dệt nhân tạo

      5608.90.10

      Túi lưới từ vật liệu dệt loại khác

      5701

      Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện

      5701.10

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

      5701.10.10

      - - Thảm cầu nguyện

      5701.10.90

      - - Loại khác

      5701.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - Từ bông:

      5701.90.11

      - - - Thảm cầu nguyện

      5701.90.19

      - - - Loại khác

      5701.90.20

      - - Từ xơ đay

       

      - - Loại khác:

      5701.90.91

      - - - Thảm cầu nguyện

      5701.90.99

      - - - Loại khác

      5702

      Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự.

      5702.10.00

      - Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự

      5702.20.00

      - Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir)

       

      - Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:

      5702.31.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      5702.32.00

      - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo

      5702.39

      - - Từ các loại vật liệu dệt khác:

      5702.39.10

      - - - Từ bông

      5702.39.20

      - - - Từ xơ đay

      5702.39.90

      - - - Loại khác

       

      - Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:

      5702.41

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

      5702.41.10

      - - - Thảm cầu nguyện

      5702.41.90

      - - - Loại khác

      5702.42

      - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo:

      5702.42.10

      - - - Thảm cầu nguyện

      5702.42.90

      - - - Loại khác

      5702.49

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - - Từ bông:

      5702.49.11

      - - - - Thảm cầu nguyện

      5702.49.19

      - - - - Loại khác

      5702.49.20

      - - - Từ xơ đay

       

      - - - Loại khác:

      5702.49.91

      - - - - Thảm cầu nguyện

      5702.49.99

      - - - - Loại khác

      5702.50

      - Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:

      5702.50.10

      - - Từ bông

      5702.50.20

      - - Từ xơ đay

      5702.50.90

      - - Loại khác

       

      - Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:

      5702.91

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

      5702.91.10

      - - - Thảm cầu nguyện

      5702.91.90

      - - - Loại khác

      5702.92

      - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo:

      5702.92.10

      - - - Thảm cầu nguyện

      5702.92.90

      - - - Loại khác

      5702.99

      - - Từ các loại vật liệu dệt khác:

       

      - - - Từ bông:

      5702.99.11

      - - - - Thảm cầu nguyện

      5702.99.19

      - - - - Loại khác

      5702.99.20

      - - - Từ xơ đay

       

      - - - Loại khác:

      5702.99.91

      - - - - Thảm cầu nguyện

      5702.99.99

      - - - - Loại khác

      5703

      Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần, đã hoặc chưa hoàn thiện.

      5703.10

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

      5703.10.10

      - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5703.10.20

      - - Thảm cầu nguyện

      5703.10.30

      - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5703.10.90

      - - Loại khác

      5703.20

      - Từ ni lông hoặc các polyamit khác:

      5703.20.10

      - - Thảm cầu nguyện

      5703.20.90

      - - Loại khác

      5703.30

      - Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác:

      5703.30.10

      - - Thảm cầu nguyện

      5703.30.90

      - - Loại khác

      5703.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - Từ bông:

      5703.90.11

      - - - Thảm cầu nguyện

      5703.90.19

      - - - Loại khác

       

      - - Từ xơ đay:

      5703.90.21

      - - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5703.90.22

      - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5703.90.29

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      5703.90.91

      - - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5703.90.92

      - - - Thảm cầu nguyện

      5703.90.93

      - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5703.90.99

      - - - Loại khác

      5704

      Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện.

      5704.10.00

      - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2

      5704.20.00

      - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2

      5704.90.00

      - Loại khác

      5705

      Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện

       

      - Từ bông:

      5705.00.11

      - - Thảm cầu nguyện

      5705.00.19

      - - Loại khác

       

      - Từ xơ đay:

      5705.00.21

      - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5705.00.29

      - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      5705.00.91

      - - Thảm cầu nguyện

      5705.00.92

      - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

      5705.00.99

      - - Loại khác

      5801

      Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06

      5801.10

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

      5801.10.10

      - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.10.90

      - - Loại khác

       

      - Từ bông:

      5801.21

      - - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:

      5801.21.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.21.90

      - - - Loại khác

      5801.22

      - - Nhung kẻ đã cắt:

      5801.22.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.22.90

      - - - Loại khác

      5801.23

      - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:

      5801.23.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.23.90

      - - - Loại khác

      5801.26

      - - Các loại vải sơnin (chenille):

      5801.26.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.26.90

      - - - Loại khác

      5801.27

      - - Vải có sợi dọc nổi vòng:

      5801.27.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.27.90

      - - - Loại khác

       

      - Từ xơ nhân tạo:

      5801.31

      - - Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt:

      5801.31.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.31.90

      - - - Loại khác

      5801.32

      - - Nhung kẻ đã cắt:

      5801.32.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.32.90

      - - - Loại khác

      5801.33

      - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:

      5801.33.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.33.90

      - - - Loại khác

      5801.36

      - - Các loại vải sơnin (chenille):

      5801.36.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.36.90

      - - - Loại khác

      5801.37

      - - Vải có sợi dọc nổi vòng:

      5801.37.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.37.90

      - - - Loại khác

      5801.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - Từ lụa:

      5801.90.11

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.90.19

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      5801.90.91

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5801.90.99

      - - - Loại khác

      5802

      Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03

       

      - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:

      5802.11.00

      - - Chưa tẩy trắng

      5802.19.00

      - - Loại khác

      5802.20

      - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác:

      5802.20.10

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      5802.20.90

      - - Loại khác

      5802.30

      - Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng:

      5802.30.10

      - - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ

      5802.30.20

      - - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo

      5802.30.30

      - - Dệt thoi, từ vật liệu khác

      5802.30.90

      - - Loại khác

      5803

      Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06

      5803.00.10

      - Từ bông

      5803.00.20

      - Từ xơ nhân tạo

      5803.00.30

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      5803.00.90

      - Loại khác

      5804

      Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06.

      5804.10

      - Vải tuyn và vải dệt lưới khác:

       

      - - Từ lụa:

      5804.10.11

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5804.10.19

      - - - Loại khác

       

      - - Từ bông:

      5804.10.21

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5804.10.29

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      5804.10.91

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5804.10.99

      - - - Loại khác

       

      - Ren dệt bằng máy:

      5804.21

      - - Từ xơ nhân tạo:

      5804.21.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5804.21.90

      - - - Loại khác

      5804.29

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      5804.29.10

      - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt

      5804.29.90

      - - - Loại khác

      5804.30.00

      - Ren làm bằng tay

      5805

      Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện.

      5805.00.10

      - Từ bông

      5805.00.90

      - Loại khác

      5806.10

      Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin

      5806.20

      Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng

      5806.31.90

      Vải dệt thoi khác, từ bông

      5806.32.90

      Vải dệt thoi khác, từ xơ nhân tạo

      5806.39.10

      Vải dệt thoi khác, từ tơ tằm

      5806.40.00

      Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)

      5810

      Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn.

      5810.10.00

      - Hàng thêu không lộ nền

       

      - Hàng thêu khác:

      5810.91.00

      - - Từ bông

      5810.92.00

      - - Từ xơ nhân tạo

      5810.99.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      5811

      Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10

      5811.00.10

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô

      5811.00.90

      - Loại khác

      5903

      Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02.

      5903.10

      - Với poly(vinyl clorua):

      5903.10.10

      - - Vải lót

      5903.10.90

      - - Loại khác

      5903.20.00

      - Với polyurethan

      5903.90

      - Loại khác:

      5903.90.10

      - - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác

      5903.90.90

      - - Loại khác

      5905

      Các loại vải dệt phủ tường.

      5905.00.10

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô

      5905.00.90

      - Loại khác

      5906.91.00

      Vải dệt kim hoặc vải móc

      6001

      Vải tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, được dệt kim hoặc móc

      6001.10.00

      - Vải “vòng lông dài”

       

      - Vải tạo vòng lông bằng dệt kim:

      6001.21.00

      - - Từ bông

      6001.22.00

      - - Từ xơ nhân tạo

      6001.29.00

      - - Từ các loại vật liệu dệt khác

       

      - Loại khác:

      6001.91.00

      - - Từ bông

      6001.92

      - - Từ xơ nhân tạo:

      6001.92.30

      - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su

      6001.92.90

      - - - Loại khác

      6001.99

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - - Chưa tẩy trắng, không ngâm kiềm:

      6001.99.11

      - - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su

      6001.99.19

      - - - - Loại khác

      6001.99.90

      - - - Loại khác

      6002

      Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01

      6002.40.00

      - Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su

      6002.90.00

      - Loại khác

      6003

      Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02

      6003.10.00

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6003.20.00

      - Từ bông

      6003.30.00

      - Từ các xơ tổng hợp

      6003.40.00

      - Từ các xơ tái tạo

      6003.90.00

      - Loại khác

      6004

      Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên

      6004.10

      - Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su:

      6004.10.10

      - - Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%

      6004.10.90

      - - Loại khác

      6004.90.00

      - Loại khác

      6005

      Vải dệt kim sợi dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04

       

      - Từ bông:

      6005.21.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      6005.22.00

      - - Đã nhuộm

      6005.23.00

      - - Từ các sợi có màu khác nhau

      6005.24.00

      - - Đã in

       

      - Từ xơ tổng hợp:

      6005.35.00

      - - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này

      6005.36

      - - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

      6005.36.10

      - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

      6005.36.90

      - - - Loại khác

      6005.37

      - - Loại khác, đã nhuộm:

      6005.37.10

      - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

      6005.37.90

      - - - Loại khác

      6005.38

      - - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau:

      6005.38.10

      - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

      6005.38.90

      - - - Loại khác

      6005.39

      - - Loại khác, đã in:

      6005.39.10

      - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi

      6005.39.90

      - - - Loại khác

       

      - Từ xơ tái tạo:

      6005.41.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      6005.42.00

      - - Đã nhuộm

      6005.43.00

      - - Từ các sợi có màu khác nhau

      6005.44.00

      - - Đã in

      6005.90

      - Loại khác:

      6005.90.10

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6005.90.90

      - - Loại khác

      6006

      Vải dệt kim hoặc móc khác

      6006.10.00

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

       

      - Từ bông:

      6006.21.00

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

      6006.22.00

      - - Đã nhuộm

      6006.23.00

      - - Từ các sợi có màu khác nhau

      6006.24.00

      - - Đã in

       

      - Từ xơ sợi tổng hợp:

      6006.31

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

      6006.31.10

      - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

      6006.31.20

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.31.90

      - - - Loại khác

      6006.32

      - - Đã nhuộm:

      6006.32.10

      - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

      6006.32.20

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.32.90

      - - - Loại khác

      6006.33

      - - Từ các sợi có màu khác nhau:

      6006.33.10

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.33.90

      - - - Loại khác

      6006.34

      - - Đã in:

      6006.34.10

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.34.90

      - - - Loại khác

       

      - Từ xơ tái tạo:

      6006.41

      - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

      6006.41.10

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.41.90

      - - - Loại khác

      6006.42

      - - Đã nhuộm:

      6006.42.10

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.42.90

      - - - Loại khác

      6006.43

      - - Từ các sợi có màu khác nhau:

      6006.43.10

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.43.90

      - - - Loại khác

      6006.44

      - - Đã in:

      6006.44.10

      - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)

      6006.44.90

      - - - Loại khác

      6006.90.00

      - Loại khác

      6101

      Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03

      6101.20.00

      - Từ bông

      6101.30.00

      - Từ sợi nhân tạo

      6101.90.00

      - Từ các vật liệu dệt khác

      6102

      Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04

      6102.10.00

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6102.20.00

      - Từ bông

      6102.30.00

      - Từ sợi nhân tạo

      6102.90.00

      - Từ các vật liệu dệt khác

      6103

      Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

      6103.10.00

      - Bộ com-lê

       

      - Bộ quần áo đồng bộ:

      6103.22.00

      - - Từ bông

      6103.23.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6103.29.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Áo jacket và áo blazer:

      6103.31.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6103.32.00

      - - Từ bông

      6103.33.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6103.39

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6103.39.10

      - - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm

      6103.39.90

      - - - Loại khác

       

      - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

      6103.41.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6103.42.00

      - - Từ bông

      6103.43.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6103.49.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6104

      Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

       

      - Bộ com-lê:

      6104.13.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6104.19

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6104.19.20

      - - - Từ bông

      6104.19.90

      - - - Loại khác

       

      - Bộ quần áo đồng bộ:

      6104.22.00

      - - Từ bông

      6104.23.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6104.29.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Áo jacket và áo blazer:

      6104.31.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6104.32.00

      - - Từ bông

      6104.33.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6104.39.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Váy liền thân (1):

      6104.41.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6104.42.00

      - - Từ bông

      6104.43.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6104.44.00

      - - Từ sợi tái tạo

      6104.49.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:

      6104.51.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6104.52.00

      - - Từ bông

      6104.53.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6104.59.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

      6104.61.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6104.62.00

      - - Từ bông

      6104.63.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6104.69.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6105

      Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

      6105.10.00

      - Từ bông

      6105.20

      - Từ sợi nhân tạo:

      6105.20.10

      - - Từ sợi tổng hợp

      6105.20.20

      - - Từ sợi tái tạo

      6105.90.00

      - Từ các vật liệu dệt khác

      6106

      Áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

      6106.10.00

      - Từ bông

      6106.20.00

      - Từ sợi nhân tạo

      6106.90.00

      - Từ các vật liệu dệt khác

      6107

      Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

       

      - Quần lót và quần sịp:

      6107.11.00

      - - Từ bông

      6107.12.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6107.19.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Các loại áo ngủ và bộ pyjama:

      6107.21.00

      - - Từ bông

      6107.22.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6107.29.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Loại khác:

      6107.91.00

      - - Từ bông

      6107.99.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6108

      Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

       

      - Váy lót và váy lót bồng (petticoats):

      6108.11.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6108.19

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6108.19.20

      - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

      6108.19.30

      - - - Từ bông

      6108.19.40

      - - - Từ tơ tằm

      6108.19.90

      - - - Loại khác

       

      - Quần xi líp và quần đùi bó:

      6108.21.00

      - - Từ bông

      6108.22.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6108.29.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Váy ngủ và bộ pyjama:

      6108.31.00

      - - Từ bông

      6108.32.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6108.39.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Loại khác:

      6108.91.00

      - - Từ bông

      6108.92.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6108.99.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6109

      Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc.

      6109.10

      - Từ bông:

      6109.10.10

      - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

      6109.10.20

      - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

      6109.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

      6109.90.10

      - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằm

      6109.90.20

      - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khác

      6109.90.30

      - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

      6110

      Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc

       

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

      6110.11.00

      - - Từ lông cừu

      6110.12.00

      - - Từ lông dê Ca-sơ-mia

      6110.19.00

      - - Loại khác

      6110.20.00

      - Từ bông

      6110.30.00

      - Từ sợi nhân tạo

      6110.90.00

      - Từ các vật liệu dệt khác

      6111

      Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc.

      6111.20.00

      - Từ bông

      6111.30.00

      - Từ sợi tổng hợp

      6111.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

      6111.90.10

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6111.90.90

      - - Loại khác

      6112

      Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc

       

      - Bộ quần áo thể thao:

      6112.11.00

      - - Từ bông

      6112.12.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6112.19.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6112.20.00

      - Bộ quần áo trượt tuyết

       

      - Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai:

      6112.31.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6112.39.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

      6112.41

      - - Từ sợi tổng hợp:

      6112.41.10

      - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

      6112.41.90

      - - - Loại khác

      6112.49

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6112.49.10

      - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

      6112.49.90

      - - - Loại khác

      6113.00.40

      Quần áo bảo hộ khác - Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07

      6114

      Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc.

      6114.20.00

      - Từ bông

      6114.30

      - Từ sợi nhân tạo:

      6114.30.20

      - - Quần áo chống cháy

      6114.30.90

      - - Loại khác

      6114.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

      6114.90.10

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6114.90.90

      - - Loại khác

      6115

      Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc

      6115.10

      - Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):

      6115.10.90

      - - Loại khác

       

      - Quần tất và quần nịt khác:

      6115.21.00

      - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex

      6115.22.00

      - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên

      6115.29

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6115.29.10

      - - - Từ bông

      6115.29.90

      - - - Loại khác

      6115.30

      - Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex:

      6115.30.10

      - - Từ bông

      6115.30.90

      - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      6115.94.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6115.95.00

      - - Từ bông

      6115.96.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6115.99.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6116

      Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc

       

      - Loại khác:

      6116.91.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6116.92.00

      - - Từ bông

      6116.93.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6116.99.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6117

      Hàng may mặc phụ trợ đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ

      6117.10

      - Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:

      6117.10.10

      - - Từ bông

      6117.10.90

      - - Loại khác

      6117.80

      - Các phụ kiện may mặc khác:

       

      - - Cà vạt, nơ con bướm và cravat:

      6117.80.11

      - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

      6117.80.19

      - - - Loại khác

      6117.80.20

      - - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân

      6117.80.90

      - - Loại khác

      6117.90.00

      - Các chi tiết

      6201

      Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03

       

      - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:

      6201.11.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6201.12.00

      - - Từ bông

      6201.13.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6201.19

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6201.19.10

      - - - Từ tơ tằm

      6201.19.20

      - - - Từ ramie

      6201.19.90

      - - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      6201.91.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6201.92.00

      - - Từ bông

      6201.93.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6201.99

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6201.99.10

      - - - Từ tơ tằm

      6201.99.20

      - - - Từ ramie

      6201.99.90

      - - - Loại khác

      6202

      Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04

       

      - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:

      6202.11.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6202.12.00

      - - Từ bông

      6202.13.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6202.19

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6202.19.10

      - - - Từ tơ tằm

      6202.19.20

      - - - Từ ramie

      6202.19.90

      - - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      6202.91.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6202.92.00

      - - Từ bông

      6202.93.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6202.99

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6202.99.10

      - - - Từ tơ tằm

      6202.99.20

      - - - Từ ramie

      6202.99.90

      - - - Loại khác

      6203

      Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

       

      - Bộ com-lê:

      6203.11.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6203.12.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6203.19

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - - Từ bông:

      6203.19.11

      - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6203.19.19

      - - - - Loại khác

       

      - - - Từ tơ tằm:

      6203.19.21

      - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6203.19.29

      - - - - Loại khác

      6203.19.90

      - - - Loại khác

       

      - Bộ quần áo đồng bộ:

      6203.22

      - - Từ bông:

      6203.22.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6203.22.90

      - - - Loại khác

      6203.23.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6203.29

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6203.29.10

      - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

      6203.29.90

      - - - Loại khác

       

      - Áo jacket và áo blazer:

      6203.31.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6203.32

      - - Từ bông:

      6203.32.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6203.32.90

      - - - Loại khác

      6203.33.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6203.39.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

      6203.41.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6203.42

      - - Từ bông:

      6203.42.10

      - - - Quần yếm có dây đeo

      6203.42.90

      - - - Loại khác

      6203.43.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6203.49

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6203.49.10

      - - - Từ tơ tằm

      6203.49.90

      - - - Loại khác

      6204

      Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

       

      - Bộ com-lê:

      6204.11.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6204.12

      - - Từ bông:

      6204.12.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.12.90

      - - - Loại khác

      6204.13.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6204.19

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - - Từ tơ tằm:

      6204.19.11

      - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.19.19

      - - - - Loại khác

      6204.19.90

      - - - Loại khác

       

      - Bộ quần áo đồng bộ:

      6204.21.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6204.22

      - - Từ bông:

      6204.22.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.22.90

      - - - Loại khác

      6204.23.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6204.29

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6204.29.10

      - - - Từ tơ tằm

      6204.29.90

      - - - Loại khác

       

      - Áo jacket và áo blazer:

      6204.31.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6204.32

      - - Từ bông:

      6204.32.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.32.90

      - - - Loại khác

      6204.33.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6204.39

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - - Từ tơ tằm:

      6204.39.11

      - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.39.19

      - - - - Loại khác

      6204.39.90

      - - - Loại khác

       

      - Váy liền thân:

      6204.41.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6204.42

      - - Từ bông:

      6204.42.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.42.90

      - - - Loại khác

      6204.43.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6204.44.00

      - - Từ sợi tái tạo

      6204.49

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6204.49.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.49.90

      - - - Loại khác

       

      - Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:

      6204.51.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6204.52

      - - Từ bông:

      6204.52.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.52.90

      - - - Loại khác

      6204.53.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6204.59

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6204.59.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6204.59.90

      - - - Loại khác

       

      - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

      6204.61.00

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6204.62.00

      - - Từ bông

      6204.63.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6204.69.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6205

      Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai

      6205.20

      - Từ bông:

      6205.20.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6205.20.20

      - - Áo Barong Tagalog

      6205.20.90

      - - Loại khác

      6205.30

      - Từ sợi nhân tạo:

      6205.30.10

      - - Áo Barong Tagalog

      6205.30.90

      - - Loại khác

      6205.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

      6205.90.10

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

       

      - - Loại khác:

      6205.90.91

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6205.90.92

      - - - Áo Barong Tagalog

      6205.90.99

      - - - Loại khác

      6206

      Áo choàng dài, áo sơ mi và áo choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

      6206.10

      - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

      6206.10.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6206.10.90

      - - Loại khác

      6206.20.00

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6206.30

      - Từ bông:

      6206.30.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6206.30.90

      - - Loại khác

      6206.40.00

      - Từ sợi nhân tạo

      6206.90.00

      - Từ các vật liệu dệt khác

      6207

      Áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

       

      - Quần lót, quần đùi và quần sịp:

      6207.11.00

      - - Từ bông

      6207.19.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Áo ngủ và bộ pyjama:

      6207.21

      - - Từ bông:

      6207.21.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6207.21.90

      - - - Loại khác

      6207.22.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6207.29

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6207.29.10

      - - - Từ tơ tằm

      6207.29.90

      - - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      6207.91.00

      - - Từ bông

      6207.99

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6207.99.10

      - - - Từ sợi nhân tạo

      6207.99.90

      - - - Loại khác

      6208

      Áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

       

      - Váy lót và váy lót bồng (petticoats):

      6208.11.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6208.19.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Váy ngủ và bộ pyjama:

      6208.21

      - - Từ bông:

      6208.21.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6208.21.90

      - - - Loại khác

      6208.22.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6208.29

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6208.29.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6208.29.90

      - - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      6208.91

      - - Từ bông:

      6208.91.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6208.91.90

      - - - Loại khác

      6208.92

      - - Từ sợi nhân tạo:

      6208.92.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6208.92.90

      - - - Loại khác

      6208.99

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6208.99.10

      - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

      6208.99.90

      - - - Loại khác

      6209

      Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em

      6209.20

      - Từ bông:

      6209.20.30

      - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự

      6209.20.40

      - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự

      6209.20.90

      - - Loại khác

      6209.30

      - Từ sợi tổng hợp:

      6209.30.10

      - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự

      6209.30.30

      - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự

      6209.30.40

      - - Phụ kiện may mặc

      6209.30.90

      - - Loại khác

      6209.90.00

      - Từ các vật liệu dệt khác

      6210

      Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07

      6210.10

      - Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:

       

      - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:

      6210.10.11

      - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy

      6210.10.19

      - - - Loại khác

      6210.10.90

      - - Loại khác

      6210.20

      - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19:

      6210.20.20

      - - Quần áo chống cháy

      6210.20.30

      - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

      6210.20.40

      - - Các loại quần áo bảo hộ khác

      6210.20.90

      - - Loại khác

      6210.30

      - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19:

      6210.30.20

      - - Quần áo chống cháy

      6210.30.30

      - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

      6210.30.40

      - - Các loại quần áo bảo hộ khác

      6210.30.90

      - - Loại khác

      6210.40

      - Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:

      6210.40.10

      - - Quần áo chống cháy

      6210.40.20

      - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

      6210.40.90

      - - Loại khác

      6210.50

      - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

      6210.50.10

      - - Quần áo chống cháy

      6210.50.20

      - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ

      6210.50.90

      - - Loại khác

      6211

      Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác

       

      - Quần áo bơi:

      6211.11.00

      - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

      6211.12.00

      - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

      6211.20.00

      - Bộ quần áo trượt tuyết

       

      - Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:

      6211.32

      - - Từ bông:

      6211.32.10

      - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật

      6211.32.20

      - - - Áo choàng hành hương (Ehram)

      6211.32.90

      - - - Loại khác

      6211.39

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6211.39.90

      - - - Loại khác

       

      - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

      6211.42

      - - Từ bông:

      6211.42.20

      - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện

      6211.42.90

      - - - Loại khác

      6211.43

      - - Từ sợi nhân tạo:

      6211.43.10

      - - - Áo phẫu thuật

      6211.43.20

      - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện

      6211.43.60

      - - - Bộ quần áo nhảy dù liền thân

      6211.49

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

       

      - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện:

      6211.49.31

      - - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn

      6211.49.39

      - - - - Loại khác

      6211.49.40

      - - - Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6212

      Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc

      6212.10

      - Xu chiêng:

       

      - - Từ bông:

      6212.10.11

      - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

      6212.10.19

      - - - Loại khác

       

      - - Từ các loại vật liệu dệt khác:

      6212.10.91

      - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)

      6212.10.99

      - - - Loại khác

      6212.20

      - Gen và quần gen:

      6212.20.10

      - - Từ bông

      6212.20.90

      - - Từ các loại vật liệu dệt khác

      6212.30

      - Áo nịt toàn thân (corselette):

      6212.30.10

      - - Từ bông

      6212.30.90

      - - Từ các loại vật liệu dệt khác

      6212.90

      - Loại khác:

       

      - - Từ bông:

      6212.90.12

      - - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh

       

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6212.90.92

      - - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh

      6213

      Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông

      6213.20

      - Từ bông:

      6213.20.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6213.20.90

      - - Loại khác

      6213.90

      - Từ các loại vật liệu dệt khác:

       

      - - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

      6213.90.11

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6213.90.19

      - - - Loại khác

       

      - - Loại khác:

      6213.90.91

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6213.90.99

      - - - Loại khác

      6214

      Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự

      6214.10

      - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

      6214.10.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6214.10.90

      - - Loại khác

      6214.20.00

      - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6214.30

      - Từ sợi tổng hợp:

      6214.30.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6214.30.90

      - - Loại khác

      6214.40

      - Từ sợi tái tạo:

      6214.40.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6214.40.90

      - - Loại khác

      6214.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

      6214.90.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6214.90.90

      - - Loại khác

      6215

      Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt

      6215.10

      - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

      6215.10.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6215.10.90

      - - Loại khác

      6215.20

      - Từ sợi nhân tạo:

      6215.20.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6215.20.90

      - - Loại khác

      6215.90

      - Từ các vật liệu dệt khác:

      6215.90.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6215.90.90

      - - Loại khác

      6216

      Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao

      6216.00.10

      - Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao

       

      - Loại khác:

      6216.00.91

      - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6216.00.92

      - - Từ bông

      6216.00.99

      - - Loại khác

      6217

      Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12

      6217.10

      - Phụ kiện may mặc:

      6217.10.10

      - - Đai Ju đô

      6301

      Chăn và chăn du lịch

      6301.10.00

      - Chăn điện

      6301.20.00

      - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

      6301.30

      - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông:

      6301.30.10

      - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6301.30.90

      - - Loại khác

      6301.40

      - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp:

      6301.40.10

      - - Từ vải không dệt

      6301.40.90

      - - Loại khác

      6301.90

      - Chăn và chăn du lịch khác:

      6301.90.10

      - - Từ vải không dệt

      6301.90.90

      - - Loại khác

      6302

      Vỏ ga, gối, đệm trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp

      6302.10.00

      - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc

       

      - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in:

      6302.21.00

      - - Từ bông

      6302.22

      - - Từ sợi nhân tạo:

      6302.22.10

      - - - Từ vải không dệt

      6302.22.90

      - - - Loại khác

      6302.29.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

       

      - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác:

      6302.31.00

      - - Từ bông

      6302.32

      - - Từ sợi nhân tạo:

      6302.32.10

      - - - Từ vải không dệt

      6302.32.90

      - - - Loại khác

      6302.39.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6302.40.00

      - Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc

       

      - Khăn trải bàn khác:

      6302.51

      - - Từ bông:

      6302.51.10

      - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống

      6302.51.90

      - - - Loại khác

      6302.53.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6302.59

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6302.59.10

      - - - Từ lanh

      6302.59.90

      - - - Loại khác

      6302.60.00

      - Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông

       

      - Loại khác:

      6302.91.00

      - - Từ bông

      6302.93.00

      - - Từ sợi nhân tạo

      6302.99

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6302.99.10

      - - - Từ lanh

      6302.99.90

      - - - Loại khác

      6303

      Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường

       

      - Dệt kim hoặc móc:

      6303.12.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6303.19

      - - Từ các vật liệu dệt khác:

      6303.19.10

      - - - Từ bông

      6303.19.90

      - - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      6303.91.00

      - - Từ bông

      6303.92.00

      - - Từ sợi tổng hợp

      6303.99.00

      - - Từ các vật liệu dệt khác

      6304

      Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04

       

      - Các bộ khăn phủ giường (bedspreads):

      6304.11.00

      - - Dệt kim hoặc móc

      6304.19

      - - Loại khác:

      6304.19.10

      - - - Từ bông

      6304.19.20

      - - - Loại khác, không dệt

      6304.19.90

      - - - Loại khác

      6304.20.00

      - Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này

       

      - Loại khác:

      6304.91

      - - Dệt kim hoặc móc:

      6304.91.90

      - - - Loại khác

      6304.92.00

      - - Không dệt kim hoặc móc, từ bông

      6304.93.00

      - - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp

      6304.99.00

      - - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác

      6307.10

      Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự

      6307.10.10

      - - Từ vải không dệt trừ phớt

      6307.10.20

      - - Từ phớt

      6307.10.90

      - - Loại khác

      6307.90.70

      Quạt và màn che kéo bằng tay

      6307.90.90

      Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, loại khác

      6308.00.00

      Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ

      6404

      Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt.

       

      - Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic:

      6404.11

      - - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự:

      6404.11.10

      - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự

      6404.11.20

      - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình

      6404.11.90

      - - - Loại khác

      6404.19.00

      - - Loại khác

      6404.20.00

      - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

      6501.00.00

      Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ).

      6502.00.00

      Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí.

      6504.00.00

      Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.

      6505

      Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

      6505.00.10

      - Mũ thuộc loại sử dụng cho mục đích tôn giáo

      6505.00.20

      - Lưới bao tóc

      6505.00.90

      - Loại khác

      6506.99.90

      Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí, bằng vật liệu dệt

      6703.00.00

      Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự.

      8715.00.00

      Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng.

      9404

      Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có bọc bằng vật liệu dệt.

      9404.10.00

      - Khung đệm

       

      - Đệm:

      9404.21

      - - Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc:

      9404.21.10

      - - - Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc

      9404.21.20

      - - - Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc

      9404.29

      - - Bằng vật liệu khác:

      9404.29.10

      - - - Đệm lò xo

      9404.29.20

      - - - Loại khác, làm nóng/làm mát

      9404.29.90

      - - - Loại khác

      9404.30.00

      - Túi ngủ

      9404.90

      - Loại khác:

      9404.90.10

      - - Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads) và bọc đệm (mattress-protectors)

      9404.90.90

      - - Loại khác

      9619

      Băng (miếng) và nút bông vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu.

       

      - Các sản phẩm dùng một lần:

      9619.00.11

      - - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt

      9619.00.12

      - - Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons) từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo

      9619.00.13

      - - Bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo

      9619.00.14

      - - Loại khác, từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo

      9619.00.19

      - - Loại khác

       

      - Loại khác:

      9619.00.91

      - - Dệt kim hoặc vải móc

      9619.00.99

      - - Loại khác

       

       




      PHPWord



      THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE
      -------

      THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
      Independence - Freedom - Happiness
      ---------------

      No. 765/QD-BCT

      Hanoi, March 29,2019

      DECISION

      PROMULGATING LIST OF COMMODITIES (ENCLOSED WITH HS CODES) ELIGIBLE FOR REDUCED SPECIALIZED INSPECTION UNDER THE MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE

      THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE

      Pursuant to the Government’s Decree No. 98/2017/ND-CP dated August 18, 2017 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;

      Pursuant to the Government’s Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 elaborating the Law on Commerce in respect of international trade of goods and activities of agency for sale and purchase, processing and transit of goods involving foreign parties;

      Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 providing specific provisions and guidance on enforcement of the Customs Law on customs procedures, inspection, supervision and control procedures whose Articles are amended in the Government’s Decree No. 59/2018/ND-CP dated April 20, 2018;

      Pursuant to the Government’s Resolution No. 02/NQ-CP dated January 01, 2019 on implementation of major duties and measures to improve business environment and enhance national competitiveness by 2019 and vision to 2021;

      Pursuant to the Circular No. 23/2016/TT-BCT dated October 12, 2016 of the Minister of Industry and Trade on abolition of Circular No. 37/2015/TT-BCT on limits and inspection of content of formaldehyde and aromatic amines derived from azo colorants in textile products dated October 30, 2015;

      Pursuant to the Circular No. 18/2017/TT-BCT  dated September 21, 2017 of the Minister of Industry and Trade on annulment of certain Articles of Joint Circular No. 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN dated December 31, 2015 of the Minister of Industry and Trade and the Minister of Science and Technology on control of quality of domestically-produced and imported steel;

      Pursuant to the Circular No. 65/2017/TT-BTC  dated June 27, 2017 of the Minister of Finance on promulgation of Vietnam’s nomenclature of exports and imports, which is amended by the Circular No. 09/2019/TT-BTC dated February 15, 2019 of the Minister of Finance;

      At the request of the Director of the Department of Science and Technology;

      HEREBY DECIDES:

      Article 1. A list of commodities (enclosed with HS codes) eligible for reduced specialized inspection under the management of the Ministry of Industry and Trade is provided in the Appendix hereof.

      Organizations and individuals are not required to submit documents relating to results of specialized inspection of commodities in the Appendix hereof to the customs authority for customs clearance purpose.

      Article 2. The Department of Science and Technology is assigned to take charge and cooperate with relevant authorities and units in organizing, promptly providing guidance and resolving difficulties (if any) that arise from the implementation of this Decision.

      Article 3. This Decision comes into effect from the date on which it is signed.

      Article 4. The Chief of the Ministry Office, the Director of the Department of Science and Technology, heads of affiliates of the Ministry of Industry and Trade and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.

       

      PP. THE MINISTER
      THE DEPUTY MINISTER

      Tran Quoc Khanh

      APPENDIX 1.1:

      LIST OF STEEL PRODUCTS UNDERGOING QUALITY INSPECTION ACCORDING TO BASE STANDARDS, NATIONAL STANDARDS (TCVN), REGIONAL STANDARDS, STANDARDS OF OTHER COUNTRIES AND INTERNATIONAL STANDARDS
      (Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade) 

      Code

      Description

      7206

      Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03)

      7206.10.10

      - - Containing by weight more than 0.6% of carbon

      7206.10.90

      - - Other

      7206.90.00

      - Other

      7207

      Semi-finished products of iron or non-alloy steel

      7207.11.00

      - - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness

      7207.12.10

      - - - Slabs

      7207.12.90

      - - - Other

      7207.19.00

      - - Other

      7207.20.10

      - - - Slabs

      7207.20.21

      - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

      7207.20.29

      - - - - Other

      7207.20.91

      - - - Slabs

      7207.20.92

      - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

      7207.20.99

      - - - - Other

      7208

      Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated.

      7208.27

      - - Of a thickness of less than 3 mm:

       

      - - - Of a thickness of less than 2 mm:

      7208.27.11

      - - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

      7208.27.19

      - - - - Other

       

      - - - Other:

      7208.27.91

      - - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

      7208.27.99

      - - - - Other

      7208.39

      - - Of a thickness of less than 3 mm:

      7208.39.10

      - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less

      7208.39.90

      - - - Other

      7208.40.00

      - Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief

      7208.54

      - - Of a thickness of less than 3 mm:

      7208.54.10

      - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less

      7208.54.90

      - - - Other

      7208.90

      - Other:

      7208.90.10

      - - Corrugated

      7208.90.20

      - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0,17 mm or less

      7208.90.90

      - - Other

      7209

      Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated.

      7209.15.00

      - - Of a thickness of 3 mm or more

      7209.16

      - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:

      7209.16.10

      - - - Of a width not exceeding 1,250mm

      7209.16.90

      - - - Other

      7209.25.00

      - - Of a thickness of 3 mm or more

      7209.26

      - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:

      7209.26.10

      - - - Of a width not exceeding 1,250mm

      7209.26.90

      - - - Other

      7209.90.10

      - - Corrugated

      7209.90.90

      - - Other

      7210

      Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated.

      7210.11.10

      - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

      7210.11.90

      - - - Other

      7210.12.10

      - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

      7210.12.90

      - - - Other

      7210.20.10

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

      7210.20.90

      - - Other

      7210.30.11

      - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.30.12

      - - - Of a thickness exceeding 1,2mm but not exceeding 1.5mm

      7210.30.19

      - - - Other

      7210.30.91

      - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.30.99

      - - - Other

      7210.41.11

      - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.41.12

      - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

      7210.41.19

      - - - - Other

      7210.41.91

      - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.41.99

      - - - - Other

      7210.49.11

      - - - - Coated with zinc by the iron-zinc alloyed coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon and of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.49.12

      - - - - Other, of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.49.13

      - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

      7210.49.19

      - - - - Other

      7210.49.91

      - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.49.99

      - - - - Other

      7210.50.00

      - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides

      7210.61.11

      - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.61.12

      - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

      7210.61.19

      - - - - Other

      7210.61.91

      - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.61.99

      - - - - Other

      7210.69.11

      - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.69.12

      - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

      7210.69.19

      - - - - Other

      7210.69.91

      - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.69.99

      - - - - Other

       

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less:

      7210.70.11

      - - - Painted

      7210.70.19

      - - - Other

       

      - - Other:

      7210.70.91

      - - - Painted

      7210.70.99

      - - - Other

      7210.90.10

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

      7210.90.90

      - - Other

      7212

      Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated

      7212.10

      - Plated or coated with tin:

       

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

      7212.10.11

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

      7212.10.13

      - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm

      7212.10.19

      - - - Other

       

      - - Other:

      7212.10.92

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

      7212.10.93

      - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm

      7212.10.99

      - - - Other

      7212.20

      - Electrolytically plated or coated with zinc:

      7212.20.10

      - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm:

      7212.20.20

      - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

      7212.20.90

      - - Other

      7212.30

      - Otherwise plated or coated with zinc:

       

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

      7212.30.11

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm:

      7212.30.12

      - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm

      7212.30.13

      - - - Other, of a thickness of 1,5 mm or less

      7212.30.14

      - - - Other, coated with zinc by the iron-zinc alloy coating method, containing by weight less than 0.04 % of carbon

      7212.30.19

      - - - Other

      7212.30.90

      - - Other

      7212.40

      - Painted, varnished or coated with plastics:

       

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

      7212.40.11

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm:

      7212.40.12

      - - - Hoop and strip

       

      - - Other:

      7212.40.91

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm

      7212.40.92

      - - - Hoop and strip; universal plates

      7212.40.99

      - - - Other

      7212.40

      - Otherwise plated or coated

       

      - - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides:

      7212.50.13

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

      7212.50.14

      - - - Hoop and strip; universal plates

      7212.50.19

      - - - Other

       

      - - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:

      7212.50.23

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

      7212.50.24

      - - - Hoop and strip; universal plates

      7212.50.29

      - - - Other

       

      - - Other:

      7212.50.93

      - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm

      7212.50.94

      - - - Hoop and strip; universal plates

      7212.50.99

      - - - Other

      7212.60

      - Clad:

       

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

      7212.60.11

      - - - Hoop and strip

      7212.60.12

      - - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less

      7212.60.19

      - - - Other

       

      - - Other:

      7212.60.91

      - - - Hoop and strip

      7212.60.99

      - - - Other

      7213

      Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel

      7213.10

      - Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process:

      7213.10.10

      - - Of circular cross-section measuring less than 50 mm in diameter:

      7213.10.90

      - - Other

      7213.20.00

      - Other, of free-cutting steel

      7213.91.10

      - - - Of a kind used for producing soldering sticks

      7213.91.90

      - - - Other

      7213.99.10

      - - - Of a kind used for producing soldering sticks

      7213.99.90

      - - - Other

      7214

      Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling.

      7214.10.11

      - - - Of circular cross-section

      7214.10.19

      - - - Other

      7214.10.21

      - - - Of circular cross-section

      7214.10.29

      - - - Other

      7214.20.39

      - - - - Other

      7214.20.49

      - - - - Other

      7214.20.59

      - - - - Other

      7214.20.69

      - - - - Other

      7214.30

      - Other, of free-cutting steel:

      7214.30.10

      - - Of circular cross-section

      7214.30.90

      - - Other

       

      - Other:

      7214.91

      - - Of rectangular (other than square) cross-section:

       

      - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon:

      7214.91.11

      - - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese

      7214.91.12

      - - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese

      7214.91.19

      - - - - Other

       

      - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon:

      7214.91.21

      - - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese

      7214.91.29

      - - - - Other

      7214.99

      - - Other:

       

      - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section

      7214.99.11

      - - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese

      7214.99.19

      - - - - Other

       

      - - - Other:

      7214.99.91

      - - - - Containing by weight less than 0.38 % of carbon, not more than 0.05 % of phosphorus and not more than 0.05 % of sulphur

      7214.99.92

      - - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese

      7214.99.93

      - - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese

      7214.99.99

      - - - - Other

      7215

      Other bars and rods of iron or non-alloy steel.

      7215.10

      - Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished

      7215.10.10

      - - Of circular cross-section

      7215.10.90

      - - Other

      7215.50.10

      - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section

      7215.50.99

      - - - Other

      7215.90.90

      - - Other

      7216

      Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel.

      7216.21

      - - L sections:

      7216.21.10

      - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon

      7216.21.90

      - - - Other

      7216.40

      - L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of 80 mm or more:

      7216.40.10

      - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

      7216.40.90

      - - Other

      7216.61.00

      - - Obtained from flat-rolled products

      7216.69.00

      - - Other

      7216.91

      - - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products:

      7216.91.10

      - - - Angles, other than slotted angles, containing by weight 0.6% or more of carbon

      7216.91.90

      - - - Other

      7216.99.00

      - - Other

      7217

      Wire of iron or non-alloy steel.

      7217.10.10

      - - Containing by weight less than 0.25% of carbon

      7217.10.29

      - - - Other

      7217.10.39

      - - - Other

      7217.20.99

      - - - Other

      7217.30.35

      - - - Other, plated or coated with tin

      7217.30.39

      - - - Other

      7217.90.10

      - - Containing by weight less than 0.25% of carbon

      7217.90.90

      - - Other

      7219

      Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more.

      7219.32.00

      - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm

      7219.33.00

      - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm

      7219.34.00

      - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm

      7219.35.00

      - - Of a thickness of less than 0.5 mm

      7219.90.00

      - Other

      7220

      Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm.

      7220.20.10

      - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm

      7220.20.90

      - - Other

      7220.90.10

      - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm

      7220.90.90

      - - Other

      7224

      Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel.

      7224.10.00

      - Ingots and other primary forms

      7224.90.00

      - Other

      7225

      Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more.

      7225.50.90

      - - Other

      7225.91.90

      - - - Other

      7225.92.90

      - - - Other

      7225.99.90

      - - - Other

      7226

      Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm.

      7226.91.90

      - - - Other

      7226.92.90

      - - - Other

      7226.99.19

      - - - - Other

      7226.99.11

      - - - - Plated or coated with zinc

      7226.99.91

      - - - - Plated or coated with zinc

      7226.99.99

      - - - - Other

      7227

      Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel.

      7227.90.00

      - Other

      7228

      Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel.

      7228.30.10

      - - Of circular cross-section

      7228.30.90

      - - Other

      7228.40.10

      - - Of circular cross-section

      7228.50.10

      - - Of circular cross-section

      7228.60.10

      - - Of circular cross-section

      7228.70.10

      - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded

      7228.70.90

      - - Other

      7229

      Wire of other alloy steel

      7229.90

      - Other:

       

      - - Other:

      7229.90.91

      - - - Containing by weight 0.5 % or more of chromium

      7229.90.99

      - - - Other

      7306

      Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel.

      7306.50

      - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:

       

      - - Other:

      7306.50.91

      - - - Having an internal diameter of less than 12.5 mm

      7306.50.99

      - - - Other

      APPENDIX 1.2:

      LIST OF STEEL PRODUCTS UNDERGOING QUALITY INSPECTION ACCORDING TO NATIONAL STANDARDS (TCVN) OF VIETNAM AND NATIONAL STANDARDS OF EXPORTING COUNTRIES
      (Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade) 

      Code

      Description

      7207

      Semi-finished products of iron or non-alloy steel

      7207.11.00

      - - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness

      7207.12.10

      - - - Slabs

      7207.12.90

      - - - Other

      7207.19.00

      - - Other

      7207.20.10

      - - - Slabs

      7207.20.21

      - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

      7207.20.29

      - - - - Other

      7207.20.91

      - - - Slabs

      7207.20.92

      - - - -Blocks roughly shaped by forging; sheet bars

      7207.20.99

      - - - - Other

      7210

      Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated.

      7210.11.10

      - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

      7210.11.90

      - - - Other

      7210.12.10

      - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon

      7210.12.90

      - - - Other

      7210.20.10

      - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less

      7210.20.90

      - - Other

      7210.30.11

      - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm

      7210.30.12

      - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm

      7224

      Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel.

      7224.10.00

      - Ingots and other primary forms

      7224.90.00

      - Other

      7225

      Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more.

      7225.91.90

      - - - Other

      7225.92.90

      - - - Other

      7226

      Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm.

      7226.99.11

      - - - - Plated or coated with zinc

      7226.99.91

      - - - - Plated or coated with zinc

      7306

       Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel

      7306.50

      - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:

       

      - - Other:

      7306.50.91

      - - - Having an internal diameter of less than 12.5 mm

      7306.50.99

      - - - Other

      APPENDIX 1.3:

      LIST OF TEXTILE PRODUCTS UNDERGOING INSPECTION OF CONTENT OF FORMALDEHYDE AND AROMATIC AMINES DERIVED FROM AZO COLORANTS
      (Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade)

      Code

      Description

      4203

      Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather

      4203.10.00

      - Articles of apparel

       

      - Gloves, mittens and mitts:

      4203.21.00

      - - Specially designed for use in sports

      4203.29.10

      - - - Protective work gloves

      4203.29.90

      - - - Other

      4203.30.00

      - Belts and bandoliers

      4203.40.00

      - Other clothing accessories

      4303

      Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather

      4303.10.00

      - Articles of apparel and clothing accessories

      4303.90

      - Other:

      4303.90.20

      - - Articles for industrial uses

      4303.90.90

      - - Other

      4304.00.91

      - -Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather

      5006.00.00

      Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale

      5007

      Woven fabrics of silk or of silk waste

      5007.10

      - Fabrics of noil silk:

      5007.10.20

      - - Unbleached or bleached

      5007.10.30

      - - Printed by the traditional batik process

      5007.10.90

      - - Other

      5007.20

      - Other fabrics, containing 85% or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk:

      5007.20.20

      - - Unbleached or bleached

      5007.20.30

      - - Printed by the traditional batik process

      5007.20.90

      - - Other

      5007.90

      - Other fabrics:

      5007.90.20

      - - Unbleached or bleached

      5007.90.30

      - - Printed by the traditional batik process

      5007.90.90

      - - Other

      5109

      Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale.

      5109.10.00

      - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair

      5109.90.00

      - Other

      5110.00.00

      Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale.

      5111

      Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair.

       

      - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

      5111.11.00

      - - Weighing not more than 300 g/m2

      5111.19.00

      - - Other

      5111.20.00

      - Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

      5111.30.00

      - Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

      5111.90.00

      - Other

       

      - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

      5111.11.00

      - - Weighing not more than 300 g/m2

      5112

      Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair.

       

      - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

      5112.11.00

      - - Weighing not more than 200 g/m2

      5112.19

      - - Other:

      5112.19.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5112.19.90

      - - - Other

      5112.20.00

      - Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

      5112.30.00

      - Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

      5112.90.00

      - Other

      5113.00.00

      Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair

      5204

      Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale

       

      - Not put up for retail sale:

      5204.11

      - - Containing 85% or more by weight of cotton:

      5204.11.10

      - - - Unbleached

      5204.11.90

      - - - Other

      5204.19.00

      - - Other

      5204.20.00

      - Put up for retail sale

      5207

      Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale

      5207.10.00

      - Containing 85% or more by weight of cotton

      5207.90.00

      - Other

      5208

      Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200g/m2

       

      - Unbleached:

      5208.11.00

      - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

      5208.12.00

      - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

      5208.13.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5208.19.00

      - - Other fabrics

       

      - Bleached:

      5208.21.00

      - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

      5208.22.00

      - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

      5208.23.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5208.29.00

      - - Other fabrics

       

      - Dyed:

      5208.31

      - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

      5208.31.10

      - - - Voile

      5208.31.90

      - - - Other

      5208.32.00

      - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

      5208.33.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5208.39.00

      - - Other fabrics

       

      - Of yarns of different colours:

      5208.41

      - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

      5208.41.10

      - - - Ikat fabrics

      5208.41.90

      - - - Other

      5208.42

      - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

      5208.42.10

      - - - Ikat fabrics

      5208.42.90

      - - - Other

      5208.43.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5208.49.00

      - - Other fabrics

       

      - Printed:

      5208.51

      - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

      5208.51.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5208.51.90

      - - - Other

      5208.52

      - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

      5208.52.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5208.52.90

      - - - Other

      5208.59

      - - Other fabrics:

      5208.59.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5208.59.20

      - - - Other 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5208.59.90

      - - - Other

      5209

      Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m2

       

      - Unbleached:

      5209.11

      - - Plain weave:

      5209.11.10

      - - - Duck fabrics and canvas fabrics

      5209.11.90

      - - - Other

      5209.12.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5209.19.00

      - - Other fabrics

       

      - Bleached:

      5209.21.00

      - - Plain weave

      5209.22.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5209.29.00

      - - Other fabrics

       

      - Dyed:

      5209.31.00

      - - Plain weave

      5209.32.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5209.39.00

      - - Other fabrics

       

      - Of yarns of different colours:

      5209.41.00

      - - Plain weave

      5209.42.00

      - - Denim

      5209.43.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5209.49.00

      - - Other fabrics

       

      - Printed:

      5209.51

      - - Plain weave:

      5209.51.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5209.51.90

      - - - Other

      5209.52

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

      5209.52.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5209.52.90

      - - - Other

      5209.59

      - - Other fabrics:

      5209.59.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5209.59.90

      - - - Other

      5210

      Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200g/m2

       

      - Unbleached:

      5210.11.00

      - - Plain weave

      5210.19.00

      - - Other fabrics

       

      - Bleached:

      5210.21.00

      - - Plain weave

      5210.29.00

      - - Other fabrics

       

      - Dyed:

      5210.31.00

      - - Plain weave

      5210.32.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5210.39.00

      - - Other fabrics

       

      - Of yarns of different colours:

      5210.41

      - - Plain weave:

      5210.41.10

      - - - Ikat fabrics

      5210.41.90

      - - - Other

      5210.49.00

      - - Other fabrics

       

      - Printed:

      5210.51

      - - Plain weave:

      5210.51.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5210.51.90

      - - - Other

      5210.59

      - - Other fabrics:

      5210.59.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5210.59.90

      - - - Other

      5211

      Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200g/m2

       

      - Unbleached:

      5211.11.00

      - - Plain weave

      5211.12.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5211.19.00

      - - Other fabrics

      5211.20.00

      - Bleached

       

      - Dyed:

      5211.31.00

      - - Plain weave

      5211.32.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5211.39.00

      - - Other fabrics

       

      - Of yarns of different colours:

      5211.41

      - - Plain weave:

      5211.41.10

      - - - Ikat fabrics

      5211.41.90

      - - - Other

      5211.42.00

      - - Denim

      5211.43.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

      5211.49.00

      - - Other fabrics

       

      - Printed:

      5211.51

      - - Plain weave:

      5211.51.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5211.51.90

      - - - Other

      5211.52

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

      5211.52.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5211.52.90

      - - - Other

      5211.59

      - - Other fabrics:

      5211.59.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5211.59.90

      - - - Other

      5212

      Other woven fabrics of cotton

       

      - Of a weight not exceeding 200 g/m2:

      5212.11.00

      - - Unbleached

      5212.12.00

      - - Bleached

      5212.13.00

      - - Dyed

      5212.14.00

      - - Of yarns of different colours

      5212.15

      - - Printed:

      5212.15.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5212.15.90

      - - - Other

       

      - Weighing more than 200 g/m2:

      5212.21.00

      - - Unbleached

      5212.22.00

      - - Bleached

      5212.23.00

      - - Dyed

      5212.24.00

      - - Of yarns of different colours

      5212.25

      - - Printed:

      5212.25.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      5212.25.90

      - - - Other

      5309

      Woven fabrics of flax

       

      - Containing 85% or more by weight of flax:

      5309.11.00

      - - Unbleached or bleached

      5309.19.00

      - - Other

       

      - Containing less than 85% by weight of flax:

      5309.21.00

      - - Unbleached or bleached

      5309.29.00

      - - Other

      5310

      Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.

      5310.10

      - Unbleached:

      5310.10.10

      - - Plain weave

      5310.10.90

      - - Other

      5310.90.00

      - Other

      5311

      Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn

      5311.00.10

      - Printed by the traditional batik process

      5311.00.20

      - Abaca burlap

      5311.00.90

      - Other

      5401

      Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale

      5401.10

      - Of synthetic filaments:

      5401.10.10

      - - Put up for retail sale

      5401.10.90

      - - Other

      5401.20

      - Of artificial filaments:

      5401.20.10

      - - Put up for retail sale

      5401.20.90

      - - Other

      5404

      Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm.

       

      - Monofilament:

      5404.11.00

      - - Elastomeric

      5404.12.00

      - - Other, of polypropylene

      5404.19.00

      - - Other

      5404.90.00

      - Other

      5405.00.00

      Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm.

      5406.00.00

      Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale.

      5407

      Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04

      5407.30.00

      - Fabrics specified in Note 9 to Section XI

       

      - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides:

      5407.42.00

      - - Dyed

      5407.43.00

      - - Of yarns of different colours

      5407.44.00

      - - Printed

       

      - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments:

      5407.51.00

      - - Unbleached or bleached

      5407.52.00

      - - Dyed

      5407.53.00

      - - Of yarns of different colours

      5407.54.00

      - - Printed

       

      - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments:

      5407.61

      - - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments:

      5407.61.10

      - - - Unbleached or bleached

      5407.61.90

      - - - Other

      5407.69

      - - Other:

      5407.69.10

      - - - Unbleached or bleached

      5407.69.90

      - - - Other

       

      - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments:

      5407.71.00

      - - Unbleached or bleached

      5407.72.00

      - - Dyed

      5407.73.00

      - - Of yarns of different colours

      5407.74.00

      - - Printed

       

      - Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton:

      5407.81.00

      - - Unbleached or bleached

      5407.82.00

      - - Dyed

      5407.83.00

      - - Of yarns of different colours

      5407.84.00

      - - Printed

       

      - Other woven fabrics:

      5407.91.00

      - - Unbleached or bleached

      5407.92.00

      - - Dyed

      5407.93.00

      - - Of yarns of different colours

      5407.94.00

      - - Printed

      5408

      Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05.

      5408.10

      - Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon

      5408.10.10

      - - Unbleached

      5408.10.90

      - - Other

       

      - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like:

      5408.21.00

      - - Unbleached or bleached

      5408.22.00

      - - Dyed

      5408.23.00

      - - Of yarns of different colours

      5408.24.00

      - - Printed

       

      - Other woven fabrics:

      5408.31.00

      - - Unbleached or bleached

      5408.32.00

      - - Dyed

      5408.33.00

      - - Of yarns of different colours

      5408.34.00

      - - Printed

      5508

      Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up for retail sale.

      5508.10

      - Of synthetic staple fibres:

      5508.10.10

      - - Put up for retail sale

      5508.10.90

      - - Other

      5508.20

      - Of artificial staple fibres:

      5508.20.10

      - - Put up for retail sale

      5508.20.90

      - - Other

      5511

      Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale

      5511.10

      - Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres:

      5511.10.10

      - - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread

      5511.10.90

      - - Other

      5511.20

      - Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres:

      5511.20.10

      - - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread

      5511.20.90

      - - Other

      5511.30.00

      - Of artificial staple fibres

      5512

      Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres.

       

      - Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres:

      5512.11.00

      - - Unbleached or bleached

      5512.19.00

      - - Other

       

      - Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres:

      5512.21.00

      - - Unbleached or bleached

      5512.29.00

      - - Other

       

      - Other:

      5512.91.00

      - - Unbleached or bleached

      5512.99.00

      - - Other

      5513

      Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170g/m2

       

      - Unbleached or bleached

      5513.11.00

      - - Of polyester staple fibres, plain weave

      5513.12.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

      5513.13.00

      - - Other woven fabrics of polyester staple fibres

      5513.19.00

      - - Other woven fabrics

       

      - Dyed:

      5513.21.00

      - - Of polyester staple fibres, plain weave

      5513.23.00

      - - Other woven fabrics of polyester staple fibres

      5513.29.00

      - - Other woven fabrics

       

      - Of yarns of different colours:

      5513.31.00

      - - Of polyester staple fibres, plain weave

      5513.39.00

      - - Other woven fabrics

       

      - Printed:

      5513.41.00

      - - Of polyester staple fibres, plain weave

      5513.49.00

      - - Other woven fabrics

      5514

      Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2

       

      - Unbleached or bleached:

      5514.11.00

      - - Of polyester staple fibres, plain weave

      5514.12.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

      5514.19.00

      - - Other woven fabrics

       

      - Dyed:

      5514.21.00

      - - Of polyester staple fibres, plain weave

      5514.22.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

      5514.23.00

      - - Other woven fabrics of polyester staple fibres

      5514.29.00

      - - Other woven fabrics

      5514.30.00

      - Of yarns of different colours

       

      - Printed:

      5514.41.00

      - - Of polyester staple fibres, plain weave

      5514.42.00

      - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

      5514.43.00

      - - Other woven fabrics of polyester staple fibres

      5514.49.00

      - - Other woven fabrics

      5515

      Other woven fabrics of synthetic staple fibres

       

      - Of polyester staple fibres:

      5515.11.00

      - - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres

      5515.12.00

      - - Mixed mainly or solely with man-made filaments

      5515.13.00

      - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

      5515.19.00

      - - Other

       

      - Of acrylic or modacrylic staple fibres:

      5515.21.00

      - - Mixed mainly or solely with man-made filaments

      5515.22.00

      - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

      5515.29.00

      - - Other

       

      - Other woven fabrics:

      5515.91.00

      - - Mixed mainly or solely with man-made filaments

      5515.99

      - - Other:

      5515.99.10

      - - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

      5515.99.90

      - - - Other

      5516

      Woven fabrics of artificial staple fibres

       

      - Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres:

      5516.11.00

      - - Unbleached or bleached

      5516.12.00

      - - Dyed

      5516.13.00

      - - Of yarns of different colours

      5516.14.00

      - - Printed

       

      - Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments:

      5516.21.00

      - - Unbleached or bleached

      5516.22.00

      - - Dyed

      5516.23.00

      - - Of yarns of different colours

      5516.24.00

      - - Printed

       

      - Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:

      5516.31.00

      - - Unbleached or bleached

      5516.32.00

      - - Dyed

      5516.33.00

      - - Of yarns of different colours

      5516.34.00

      - - Printed

       

      - Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton:

      5516.41.00

      - - Unbleached or bleached

      5516.42.00

      - - Dyed

      5516.43.00

      - - Of yarns of different colours

      5516.44.00

      - - Printed

       

      - Other:

      5516.91.00

      - - Unbleached or bleached

      5516.92.00

      - - Dyed

      5516.93.00

      - - Of yarns of different colours

      5516.94.00

      - - Printed

      5601

      Wadding of textile materials and articles thereof

       

      - Wadding of textile materials and articles thereof:

      5601.21.00

      - - Of cotton

      5601.22

      - - Of man-made fibres:

      5601.22.10

      - - - Tobacco stems

      5601.22.90

      - - - Other

      5601.29.00

      - - Other

      5601.30

      - Textile flock and dust and mill neps:

      5601.30.10

      - - Polyamide fibre flock

      5601.30.20

      - - Polypropylene fibre flock

      5601.30.90

      - - Other

      5602

      Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated

      5602.10.00

      - Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics

       

      - Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated:

      5602.21.00

      - - Of wool or fine animal hair

      5602.29.00

      - - Of other textile materials

      5602.90.00

      - Other

      5603

      Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated

       

      - Of man-made filaments:

      5603.11.00

      - - Weighing not more than 25 g/m2

      5603.12.00

      - - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

      5603.13.00

      - - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

      5603.14.00

      - - Weighing more than 150 g/m2

       

      - Other:

      5603.91.00

      - - Weighing not more than 25 g/m2

      5603.92.00

      - - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

      5603.93.00

      - - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

      5603.94.00

      - - Weighing more than 150 g/m2

      5604.10.00

      Rubber thread and cord, textile covered

      5604.90.10

      Imitation catgut, of silk yarn

      5608.19.20

      Net bags, of man-made textile materials

      5608.90.10

      Net bags, of other textile materials

      5701

      Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up

      5701.10

      - Of wool or fine animal hair:

      5701.10.10

      - - Prayer rugs

      5701.10.90

      - - Other

      5701.90

      - Of other textile materials:

       

      - - Of cotton:

      5701.90.11

      - - - Prayer rugs

      5701.90.19

      - - - Other

      5701.90.20

      - - Of jute fibres

       

      - - Other:

      5701.90.91

      - - - Prayer rugs

      5701.90.99

      - - - Other

      5702

      Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs.

      5702.10.00

      - “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs

      5702.20.00

      - Floor coverings of coconut fibres (coir)

       

      - Other, of pile construction, not made up:

      5702.31.00

      - - Of wool or fine animal hair

      5702.32.00

      - - Of man-made textile materials

      5702.39

      - - Of other textile materials:

      5702.39.10

      - - - Of cotton

      5702.39.20

      - - - Of jute fibres

      5702.39.90

      - - - Other

       

      - Other, of pile construction, made up:

      5702.41

      - - Of wool or fine animal hair:

      5702.41.10

      - - - Prayer rugs

      5702.41.90

      - - - Other

      5702.42

      - - Of man-made textile materials:

      5702.42.10

      - - - Prayer rugs

      5702.42.90

      - - - Other

      5702.49

      - - Of other textile materials:

       

      - - - Of cotton:

      5702.49.11

      - - - - Prayer rugs

      5702.49.19

      - - - - Other

      5702.49.20

      - - - Of jute fibres

       

      - - - Other:

      5702.49.91

      - - - - Prayer rugs

      5702.49.99

      - - - - Other

      5702.50

      - Other, not of pile construction, not made up:

      5702.50.10

      - - Of cotton

      5702.50.20

      - - Of jute fibres

      5702.50.90

      - - Other

       

      - Other, not of pile construction, made up:

      5702.91

      - - Of wool or fine animal hair:

      5702.91.10

      - - - Prayer rugs

      5702.91.90

      - - - Other

      5702.92

      - - Of man-made textile materials:

      5702.92.10

      - - - Prayer rugs

      5702.92.90

      - - - Other

      5702.99

      - - Of other textile materials:

       

      - - - Of cotton:

      5702.99.11

      - - - - Prayer rugs

      5702.99.19

      - - - - Other

      5702.99.20

      - - - Of jute fibres

       

      - - - Other:

      5702.99.91

      - - - - Prayer rugs

      5702.99.99

      - - - - Other

      5703

      Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up.

      5703.10

      - Of wool or fine animal hair:

      5703.10.10

      - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5703.10.20

      - - Prayer rugs

      5703.10.30

      - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5703.10.90

      - - Other

      5703.20

      - Of nylon or other polyamides:

      5703.20.10

      - - Prayer rugs

      5703.20.90

      - - Other

      5703.30

      - Of other man-made textile materials:

      5703.30.10

      - - Prayer rugs

      5703.30.90

      - - Other

      5703.90

      - Of other textile materials:

       

      - - Of cotton:

      5703.90.11

      - - - Prayer rugs

      5703.90.19

      - - - Other

       

      - - Of jute fibres:

      5703.90.21

      - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5703.90.22

      - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5703.90.29

      - - - Other

       

      - - Other:

      5703.90.91

      - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5703.90.92

      - - - Prayer rugs

      5703.90.93

      - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5703.90.99

      - - - Other

      5704

      Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up.

      5704.10.00

      - Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2

      5704.20.00

      - Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 but not exceeding 1 m2

      5704.90.00

      - Other

      5705

      Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up

       

      - Of cotton:

      5705.00.11

      - - Prayer rugs

      5705.00.19

      - - Other

       

      - Of jute fibres:

      5705.00.21

      - - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5705.00.29

      - - Other

       

      - Other:

      5705.00.91

      - - Prayer rugs

      5705.00.92

      - - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

      5705.00.99

      - - Other

      5801

      Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06.

      5801.10

      - Of wool or fine animal hair:

      5801.10.10

      - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.10.90

      - - Other

       

      - Of cotton:

      5801.21

      - - Uncut weft pile fabrics:

      5801.21.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.21.90

      - - - Other

      5801.22

      - - Cut corduroy:

      5801.22.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.22.90

      - - - Other

      5801.23

      - - Other weft pile fabrics:

      5801.23.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.23.90

      - - - Other

      5801.26

      - - Chenille fabrics:

      5801.26.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.26.90

      - - - Other

      5801.27

      - - Warp pile fabrics:

      5801.27.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.27.90

      - - - Other

       

      - Of man-made fibres:

      5801.31

      - - Uncut weft pile fabrics:

      5801.31.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.31.90

      - - - Other

      5801.32

      - - Cut corduroy:

      5801.32.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.32.90

      - - - Other

      5801.33

      - - Other weft pile fabrics:

      5801.33.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.33.90

      - - - Other

      5801.36

      - - Chenille fabrics:

      5801.36.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.36.90

      - - - Other

      5801.37

      - - Warp pile fabrics:

      5801.37.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.37.90

      - - - Other

      5801.90

      - Of other textile materials:

       

      - - Of silk:

      5801.90.11

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.90.19

      - - - Other

       

      - - Other:

      5801.90.91

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5801.90.99

      - - - Other

      5802

      Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03.

       

      - Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton:

      5802.11.00

      - - Unbleached

      5802.19.00

      - - Other

      5802.20

      - Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials:

      5802.20.10

      - - Of wool or fine animal hair

      5802.20.90

      - - Other

      5802.30

      - Tufted textile fabrics:

      5802.30.10

      - - Impregnated, coated or covered

      5802.30.20

      - - Woven, of cotton or of man-made fibres

      5802.30.30

      - - Woven, of other materials

      5802.30.90

      - - Other

      5803

      Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06

      5803.00.10

      - Of cotton

      5803.00.20

      - Of man-made fibres

      5803.00.30

      - Of wool or fine animal hair

      5803.00.90

      - Other

      5804

      Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06.

      5804.10

      - Tulles and other net fabrics:

       

      - - Of silk:

      5804.10.11

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5804.10.19

      - - - Other

       

      - - Of cotton:

      5804.10.21

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5804.10.29

      - - - Other

       

      - - Other:

      5804.10.91

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5804.10.99

      - - - Other

       

      - Mechanically made lace:

      5804.21

      - - Of man-made fibres:

      5804.21.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5804.21.90

      - - - Other

      5804.29

      - - Of other textile materials:

      5804.29.10

      - - - Impregnated, coated, covered or laminated

      5804.29.90

      - - - Other

      5804.30.00

      - Hand-made lace

      5805

      Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up.

      5805.00.10

      - Of cotton

      5805.00.90

      - Other

      5806.10

      Woven pile fabrics (including terry toweling and similar terry fabrics) and chenille fabrics:

      5806.20

      Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread

      5806.31.90

      Other woven fabrics of cotton

      5806.32.90

      Woven fabrics of artificial staple fibres

      5806.39.10

      Other woven fabrics of cotton

      5806.40.00

      Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)

      5810

      Embroidery in the piece, in strips or in motifs.

      5810.10.00

      - Embroidery without visible ground

       

      - Other embroidery:

      5810.91.00

      - - Of cotton

      5810.92.00

      - - Of man-made fibres

      5810.99.00

      - - Of other textile materials

      5811

      Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10

      5811.00.10

      - Of wool or fine or coarse animal hair

      5811.00.90

      - Other

      5903

      Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of heading 59.02.

      5903.10

      - With poly(vinyl chloride):

      5903.10.10

      - - Interlining

      5903.10.90

      - - Other

      5903.20.00

      - With polyurethane

      5903.90

      - Other:

      5903.90.10

      - - Canvas fabrics impregnated, coated, covered or laminated with nylon or other polyamides

      5903.90.90

      - - Other

      5905

      Textile wall coverings.

      5905.00.10

      - Of wool or fine or coarse animal hair

      5905.00.90

      - Other

      5906.91.00

      Knitted or crocheted

      6001

      Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted

      6001.10.00

      - “Long pile” fabrics

       

      - Looped pile fabrics:

      6001.21.00

      - - Of cotton

      6001.22.00

      - - Of man-made fibres

      6001.29.00

      - - Of other textile materials

       

      - Other:

      6001.91.00

      - - Of cotton

      6001.92

      - - Of man-made fibres:

      6001.92.30

      - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread

      6001.92.90

      - - - Other

      6001.99

      - - Of other textile materials:

       

      - - - Unbleached, not mercerised:

      6001.99.11

      - - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread

      6001.99.19

      - - - - Other

      6001.99.90

      - - - Other

      6002

      Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01.

      6002.40.00

      - Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread

      6002.90.00

      - Other

      6003

      Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30cm, other than those of heading 60.01 or 60.02

      6003.10.00

      - Of wool or fine animal hair

      6003.20.00

      - Of cotton

      6003.30.00

      - Of synthetic fibres

      6003.40.00

      - Of artificial fibres

      6003.90.00

      - Other

      6004

      Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread

      6004.10

      - Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread:

      6004.10.10

      - - Containing by weight not more than 20% of elastomeric yarn

      6004.10.90

      - - Other

      6004.90.00

      - Other

      6005

      Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04

       

      - Of cotton:

      6005.21.00

      - - Unbleached or bleached

      6005.22.00

      - - Dyed

      6005.23.00

      - - Of yarns of different colours

      6005.24.00

      - - Printed

       

      - Of synthetic fibres:

      6005.35.00

      - - Of tropical wood specified in Subheading Note 1 to this Chapter

      6005.36

      - - Other, unbleached or bleached

      6005.36.10

      - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

      6005.36.90

      - - - Other

      6005.37

      - - Other, dyed:

      6005.37.10

      - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

      6005.37.90

      - - - Other

      6005.38

      - - Other, of yarns of different colours:

      6005.38.10

      - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

      6005.38.90

      - - - Other

      6005.39

      - - Other, printed:

      6005.39.10

      - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight

      6005.39.90

      - - - Other

       

      - Of artificial fibres:

      6005.41.00

      - - Unbleached or bleached

      6005.42.00

      - - Dyed

      6005.43.00

      - - Of yarns of different colours

      6005.44.00

      - - Printed

      6005.90

      - Other:

      6005.90.10

      - - Of wool or fine animal hair

      6005.90.90

      - - Other

      6006

      Other knitted or crocheted fabrics

      6006.10.00

      - Of wool or fine animal hair

       

      - Of cotton:

      6006.21.00

      - - Unbleached or bleached

      6006.22.00

      - - Dyed

      6006.23.00

      - - Of yarns of different colours

      6006.24.00

      - - Printed

       

      - Of synthetic fibres:

      6006.31

      - - Unbleached or bleached:

      6006.31.10

      - - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for mosaic tiles

      6006.31.20

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.31.90

      - - - Other

      6006.32

      - - Dyed:

      6006.32.10

      - - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for mosaic tiles

      6006.32.20

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.32.90

      - - - Other

      6006.33

      - - Of yarns of different colours:

      6006.33.10

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.33.90

      - - - Other

      6006.34

      - - Printed:

      6006.34.10

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.34.90

      - - - Other

       

      - Of artificial fibres:

      6006.41

      - - Unbleached or bleached

      6006.41.10

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.41.90

      - - - Other

      6006.42

      - - Dyed:

      6006.42.10

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.42.90

      - - - Other

      6006.43

      - - Of yarns of different colours:

      6006.43.10

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.43.90

      - - - Other

      6006.44

      - - Printed:

      6006.44.10

      - - - Elastic (combined with rubber threads)

      6006.44.90

      - - - Other

      6006.90.00

      - Other

      6101

      Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.03

      6101.20.00

      - Of cotton

      6101.30.00

      - Of man-made fibres

      6101.90.00

      - Of other textile materials

      6102

      Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.04

      6102.10.00

      - Of wool or fine animal hair

      6102.20.00

      - Of cotton

      6102.30.00

      - Of man-made fibres

      6102.90.00

      - Of other textile materials

      6103

      Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

      6103.10.00

      - Suits

       

      - Ensembles:

      6103.22.00

      - - Of cotton

      6103.23.00

      - - Of synthetic fibres

      6103.29.00

      - - Of other textile materials

       

      - Jackets and blazers:

      6103.31.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6103.32.00

      - - Of cotton

      6103.33.00

      - - Of synthetic fibres

      6103.39

      - - Of other textile materials:

      6103.39.10

      - - - Of ramie, linen or silk

      6103.39.90

      - - - Other

       

      - Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:

      6103.41.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6103.42.00

      - - Of cotton

      6103.43.00

      - - Of synthetic fibres

      6103.49.00

      - - Of other textile materials

      6104

      Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

       

      - Suits:

      6104.13.00

      - - Of synthetic fibres

      6104.19

      - - Of other textile materials:

      6104.19.20

      - - - Of cotton

      6104.19.90

      - - - Other

       

      - Ensembles:

      6104.22.00

      - - Of cotton

      6104.23.00

      - - Of synthetic fibres

      6104.29.00

      - - Of other textile materials

       

      - Jackets and blazers:

      6104.31.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6104.32.00

      - - Of cotton

      6104.33.00

      - - Of synthetic fibres

      6104.39.00

      - - Of other textile materials

       

      - Dresses (1):

      6104.41.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6104.42.00

      - - Of cotton

      6104.43.00

      - - Of synthetic fibres

      6104.44.00

      - - Of artificial fibres

      6104.49.00

      - - Of other textile materials

       

      - Skirts and divided skirts:

      6104.51.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6104.52.00

      - - Of cotton

      6104.53.00

      - - Of synthetic fibres

      6104.59.00

      - - Of other textile materials

       

      - Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:

      6104.61.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6104.62.00

      - - Of cotton

      6104.63.00

      - - Of synthetic fibres

      6104.69.00

      - - Of other textile materials

      6105

      Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted

      6105.10.00

      - Of cotton

      6105.20

      - Of man-made fibres:

      6105.20.10

      - - Of synthetic fibres

      6105.20.20

      - - Of artificial fibres

      6105.90.00

      - Of other textile materials

      6106

      Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted

      6106.10.00

      - Of cotton

      6106.20.00

      - Of man-made fibres

      6106.90.00

      - Of other textile materials

      6107

      Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted

       

      - Underpants and briefs:

      6107.11.00

      - - Of cotton

      6107.12.00

      - - Of man-made fibres

      6107.19.00

      - - Of other textile materials

       

      - Nightshirts and pyjamas:

      6107.21.00

      - - Of cotton

      6107.22.00

      - - Of man-made fibres

      6107.29.00

      - - Of other textile materials

       

      - Other:

      6107.91.00

      - - Of cotton

      6107.99.00

      - - Of other textile materials

      6108

      Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted

       

      - Slips and petticoats:

      6108.11.00

      - - Of man-made fibres

      6108.19

      - - Of other textile materials:

      6108.19.20

      - - - Of wool or fine animal hair

      6108.19.30

      - - - Of cotton

      6108.19.40

      - - - Of silk

      6108.19.90

      - - - Other

       

      - Briefs and panties:

      6108.21.00

      - - Of cotton

      6108.22.00

      - - Of man-made fibres

      6108.29.00

      - - Of other textile materials

       

      - Nightdresses and pyjamas:

      6108.31.00

      - - Of cotton

      6108.32.00

      - - Of man-made fibres

      6108.39.00

      - - Of other textile materials

       

      - Other:

      6108.91.00

      - - Of cotton

      6108.92.00

      - - Of man-made fibres

      6108.99.00

      - - Of other textile materials

      6109

      T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted.

      6109.10

      - Of cotton:

      6109.10.10

      - - Men’s or boys’

      6109.10.20

      - - Women’s or girls’

      6109.90

      - Of other textile materials:

      6109.90.10

      - - For men or boys, of ramie, linen or silk

      6109.90.20

      - - For men or boys, of other textile materials

      6109.90.30

      - - Women’s or girls’

      6110

      Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knitted or crocheted

       

      - Of wool or fine animal hair:

      6110.11.00

      - - Of wool

      6110.12.00

      - - Of Kashmir (cashmere) goats

      6110.19.00

      - - Other

      6110.20.00

      - Of cotton

      6110.30.00

      - Of man-made fibres

      6110.90.00

      - Of other textile materials

      6111

      Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted.

      6111.20.00

      - Of cotton

      6111.30.00

      - Of synthetic fibres

      6111.90

      - Of other textile materials:

      6111.90.10

      - - Of wool or fine animal hair

      6111.90.90

      - - Other

      6112

      Track suits, ski suits and swimwear,  knitted or crocheted

       

      - Track suits:

      6112.11.00

      - - Of cotton

      6112.12.00

      - - Of synthetic fibres

      6112.19.00

      - - Of other textile materials

      6112.20.00

      - Ski suits

       

      - Men’s or boys’ swimwear:

      6112.31.00

      - - Of synthetic fibres

      6112.39.00

      - - Of other textile materials

       

      - Women’s or girls’ swimwear:

      6112.41

      - - Of synthetic fibres:

      6112.41.10

      - - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear)

      6112.41.90

      - - - Other

      6112.49

      - - Of other textile materials:

      6112.49.10

      - - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear)

      6112.49.90

      - - - Other

      6113.00.40

      Other protective work garments - Garments made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07

      6114

      Other garments, knitted or crocheted.

      6114.20.00

      - Of cotton

      6114.30

      - Of man-made fibres:

      6114.30.20

      - - Garments used for protection from fire

      6114.30.90

      - - Other

      6114.90

      - Of other textile materials:

      6114.90.10

      - - Of wool or fine animal hair

      6114.90.90

      - - Other

      6115

      Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted

      6115.10

      - Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins):

      6115.10.90

      - - Other

       

      - Other panty hose and tights:

      6115.21.00

      - - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex

      6115.22.00

      - - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more

      6115.29

      - - Of other textile materials:

      6115.29.10

      - - - Of cotton

      6115.29.90

      - - - Other

      6115.30

      - Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex:

      6115.30.10

      - - Of cotton

      6115.30.90

      - - Other

       

      - Other:

      6115.94.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6115.95.00

      - - Of cotton

      6115.96.00

      - - Of synthetic fibres

      6115.99.00

      - - Of other textile materials

      6116

      Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted

       

      - Other:

      6116.91.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6116.92.00

      - - Of cotton

      6116.93.00

      - - Of synthetic fibres

      6116.99.00

      - - Of other textile materials

      6117

      Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories

      6117.10

      - Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like:

      6117.10.10

      - - Of cotton

      6117.10.90

      - - Other

      6117.80

      - Other parts and accessories:

       

      - - Ties, bow ties and cravats:

      6117.80.11

      - - - Of wool or fine animal hair

      6117.80.19

      - - - Other

      6117.80.20

      - - Wrist bands, knee bands or ankle bands

      6117.80.90

      - - Other

      6117.90.00

      - Parts

      6201

      Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03

       

      - Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles:

      6201.11.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6201.12.00

      - - Of cotton

      6201.13.00

      - - Of man-made fibres

      6201.19

      - - Of other textile materials:

      6201.19.10

      - - - Of silk

      6201.19.20

      - - - Of ramie

      6201.19.90

      - - - Other

       

      - Other:

      6201.91.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6201.92.00

      - - Of cotton

      6201.93.00

      - - Of man-made fibres

      6201.99

      - - Of other textile materials:

      6201.99.10

      - - - Of silk

      6201.99.20

      - - - Of ramie

      6201.99.90

      - - - Other

      6202

      Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04

       

      - Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles:

      6202.11.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6202.12.00

      - - Of cotton

      6202.13.00

      - - Of man-made fibres

      6202.19

      - - Of other textile materials:

      6202.19.10

      - - - Of silk

      6202.19.20

      - - - Of ramie

      6202.19.90

      - - - Other

       

      - Other:

      6202.91.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6202.92.00

      - - Of cotton

      6202.93.00

      - - Of man-made fibres

      6202.99

      - - Of other textile materials:

      6202.99.10

      - - - Of silk

      6202.99.20

      - - - Of ramie

      6202.99.90

      - - - Other

      6203

      Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)

       

      - Suits:

      6203.11.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6203.12.00

      - - Of synthetic fibres

      6203.19

      - - Of other textile materials:

       

      - - - Of cotton:

      6203.19.11

      - - - - Printed by the traditional batik process

      6203.19.19

      - - - - Other

       

      - - - Of silk:

      6203.19.21

      - - - - Printed by the traditional batik process

      6203.19.29

      - - - - Other

      6203.19.90

      - - - Other

       

      - Ensembles:

      6203.22

      - - Of cotton:

      6203.22.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6203.22.90

      - - - Other

      6203.23.00

      - - Of synthetic fibres

      6203.29

      - - Of other textile materials:

      6203.29.10

      - - - Of wool or fine animal hair

      6203.29.90

      - - - Other

       

      - Jackets and blazers:

      6203.31.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6203.32

      - - Of cotton:

      6203.32.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6203.32.90

      - - - Other

      6203.33.00

      - - Of synthetic fibres

      6203.39.00

      - - Of other textile materials

       

      - Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:

      6203.41.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6203.42

      - - Of cotton:

      6203.42.10

      - - - Bib and brace overalls

      6203.42.90

      - - - Other

      6203.43.00

      - - Of synthetic fibres

      6203.49

      - - Of other textile materials:

      6203.49.10

      - - - Of silk

      6203.49.90

      - - - Other

      6204

      Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

       

      - Suits:

      6204.11.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6204.12

      - - Of cotton:

      6204.12.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6204.12.90

      - - - Other

      6204.13.00

      - - Of synthetic fibres

      6204.19

      - - Of other textile materials:

       

      - - - Of silk

      6204.19.11

      - - - - Printed by the traditional batik process

      6204.19.19

      - - - - Other

      6204.19.90

      - - - Other

       

      - Ensembles:

      6204.21.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6204.22

      - - Of cotton:

      6204.22.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6204.22.90

      - - - Other

      6204.23.00

      - - Of synthetic fibres

      6204.29

      - - Of other textile materials:

      6204.29.10

      - - - Of silk

      6204.29.90

      - - - Other

       

      - Jackets and blazers:

      6204.31.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6204.32

      - - Of cotton:

      6204.32.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6204.32.90

      - - - Other

      6204.33.00

      - - Of synthetic fibres

      6204.39

      - - Of other textile materials:

       

      - - - Of silk

      6204.39.11

      - - - - Printed by the traditional batik process

      6204.39.19

      - - - - Other

      6204.39.90

      - - - Other

       

      - Dresses:

      6204.41.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6204.42

      - - Of cotton:

      6204.42.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6204.42.90

      - - - Other

      6204.43.00

      - - Of synthetic fibres

      6204.44.00

      - - Of artificial fibres

      6204.49

      - - Of other textile materials:

      6204.49.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6204.49.90

      - - - Other

       

      - Skirts and divided skirts:

      6204.51.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6204.52

      - - Of cotton:

      6204.52.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6204.52.90

      - - - Other

      6204.53.00

      - - Of synthetic fibres

      6204.59

      - - Of other textile materials:

      6204.59.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6204.59.90

      - - - Other

       

      - Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:

      6204.61.00

      - - Of wool or fine animal hair

      6204.62.00

      - - Of cotton

      6204.63.00

      - - Of synthetic fibres

      6204.69.00

      - - Of other textile materials

      6205

      Men’s or boys’ shirts

      6205.20

      - Of cotton:

      6205.20.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6205.20.20

      - - Barong Tagalog

      6205.20.90

      - - Other

      6205.30

      - Of man-made fibres:

      6205.30.10

      - - Barong Tagalog

      6205.30.90

      - - Other

      6205.90

      - Of other textile materials:

      6205.90.10

      - - Of wool or fine animal hair

       

      - - Other:

      6205.90.91

      - - - Printed by the traditional batik process

      6205.90.92

      - - - Barong Tagalog

      6205.90.99

      - - - Other

      6206

      Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted

      6206.10

      - Of silk or silk waste:

      6206.10.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6206.10.90

      - - Other

      6206.20.00

      - Of wool or fine animal hair

      6206.30

      - Of cotton:

      6206.30.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6206.30.90

      - - Other

      6206.40.00

      - Of man-made fibres

      6206.90.00

      - Of other textile materials

      6207

      Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles

       

      - Underpants and briefs:

      6207.11.00

      - - Of cotton

      6207.19.00

      - - Of other textile materials

       

      - Nightshirts and pyjamas:

      6207.21

      - - Of cotton:

      6207.21.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6207.21.90

      - - - Other

      6207.22.00

      - - Of man-made fibres

      6207.29

      - - Of other textile materials:

      6207.29.10

      - - - Of silk

      6207.29.90

      - - - Other

       

      - Other:

      6207.91.00

      - - Of cotton

      6207.99

      - - Of other textile materials:

      6207.99.10

      - - - Of man-made fibres

      6207.99.90

      - - - Other

      6208

      Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles

       

      - Slips and petticoats:

      6208.11.00

      - - Of man-made fibres

      6208.19.00

      - - Of other textile materials

       

      - Nightdresses and pyjamas:

      6208.21

      - - Of cotton:

      6208.21.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6208.21.90

      - - - Other

      6208.22.00

      - - Of man-made fibres

      6208.29

      - - Of other textile materials:

      6208.29.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6208.29.90

      - - - Other

       

      - Other:

      6208.91

      - - Of cotton:

      6208.91.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6208.91.90

      - - - Other

      6208.92

      - - Of man-made fibres:

      6208.92.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6208.92.90

      - - - Other

      6208.99

      - - Of other textile materials:

      6208.99.10

      - - - Of wool or fine animal hair

      6208.99.90

      - - - Other

      6209

      Babies’ garments and clothing accessories

      6209.20

      - Of cotton:

      6209.20.30

      - - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles

      6209.20.40

      - - Suits, pants and similar articles

      6209.20.90

      - - Other

      6209.30

      - Of synthetic fibres:

      6209.30.10

      - - Suits, pants and similar articles

      6209.30.30

      - - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles

      6209.30.40

      - - Clothing accessories

      6209.30.90

      - - Other

      6209.90.00

      - Of other textile materials

      6210

      Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07

      6210.10

      - Of fabrics of heading 56.02 or 56.03:

       

      - - Protective work garments:

      6210.10.11

      - - - Garments used for protection from chemical substances, radiation or fire

      6210.10.19

      - - - Other

      6210.10.90

      - - Other

      6210.20

      - Other garments, of the type described in subheadings 6201.11 to 6201.19:

      6210.20.20

      - - Garments used for protection from fire

      6210.20.30

      - - Garments used for protection from chemical substances or radiation

      6210.20.40

      - - Other protective work garments

      6210.20.90

      - - Other

      6210.30

      - Other garments, of the type described in subheadings 6202.11 to 6202.19:

      6210.30.20

      - - Garments used for protection from fire

      6210.30.30

      - - Garments used for protection from chemical substances or radiation

      6210.30.40

      - - Other protective work garments

      6210.30.90

      - - Other

      6210.40

      - Other men’s or boys’ garments:

      6210.40.10

      - - Garments used for protection from fire

      6210.40.20

      - - Garments used for protection from chemical substances or radiation

      6210.40.90

      - - Other

      6210.50

      - Other garments, women’s or girls’:

      6210.50.10

      - - Garments used for protection from fire

      6210.50.20

      - - Garments used for protection from chemical substances or radiation

      6210.50.90

      - - Other

      6211

      Track suits, ski suits and swimwear; other garments

       

      - Swimwear:

      6211.11.00

      - - Men’s or boys’

      6211.12.00

      - - Women’s or girls’

      6211.20.00

      - Ski suits

       

      - Other garments, men’s or boys’:

      6211.32

      - - Of cotton:

      6211.32.10

      - - - Garments for fencing or wrestling

      6211.32.20

      - - - Pilgrimage robes (Ehram)

      6211.32.90

      - - - Other

      6211.39

      - - Of other textile materials:

      6211.39.90

      - - - Other

       

      - Other garments, women’s or girls’:

      6211.42

      - - Of cotton:

      6211.42.20

      - - - Prayer cloaks

      6211.42.90

      - - - Other

      6211.43

      - - Of man-made fibres:

      6211.43.10

      - - - Surgical gowns

      6211.43.20

      - - - Prayer cloaks

      6211.43.60

      - - - Flyers’ coveralls

      6211.49

      - - Of other textile materials:

       

      - - - Prayer cloaks

      6211.49.31

      - - - - Of wool or fine animal hair

      6211.49.39

      - - - - Other

      6211.49.40

      - - - Other, of wool or fine animal hair

      6212

      Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted

      6212.10

      - Brassières:

       

      - - Of cotton:

      6212.10.11

      - - - Mastectomy bra (post breast surgery swimwear)

      6212.10.19

      - - - Other

       

      - - Of other textile materials:

      6212.10.91

      - - - Mastectomy bra (post breast surgery swimwear)

      6212.10.99

      - - - Other

      6212.20

      - Girdles and panty-girdles:

      6212.20.10

      - - Of cotton

      6212.20.90

      - - Of other textile materials

      6212.30

      - Corselettes:

      6212.30.10

      - - Of cotton

      6212.30.90

      - - Of other textile materials

      6212.90

      - Other:

       

      - - Of cotton:

      6212.90.12

      - - - Athletic supporters

       

      - - Of other textile materials:

      6212.90.92

      - - - Athletic supporters

      6213

      Handkerchiefs

      6213.20

      - Of cotton:

      6213.20.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6213.20.90

      - - Other

      6213.90

      - Of other textile materials:

       

      - - Of silk or silk waste:

      6213.90.11

      - - - Printed by the traditional batik process

      6213.90.19

      - - - Other

       

      - - Other:

      6213.90.91

      - - - Printed by the traditional batik process

      6213.90.99

      - - - Other

      6214

      Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like

      6214.10

      - Of silk or silk waste:

      6214.10.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6214.10.90

      - - Other

      6214.20.00

      - Of wool or fine animal hair

      6214.30

      - Of synthetic fibres:

      6214.30.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6214.30.90

      - - Other

      6214.40

      - Of artificial fibres:

      6214.40.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6214.40.90

      - - Other

      6214.90

      - Of other textile materials:

      6214.90.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6214.90.90

      - - Other

      6215

      Ties, bow ties and cravats

      6215.10

      - Of silk or silk waste:

      6215.10.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6215.10.90

      - - Other

      6215.20

      - Of man-made fibres:

      6215.20.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6215.20.90

      - - Other

      6215.90

      - Of other textile materials:

      6215.90.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6215.90.90

      - - Other

      6216

      Gloves, mittens and mitts

      6216.00.10

      - Protective work gloves, mittens and mitts

       

      - Other:

      6216.00.91

      - - Of wool or fine animal hair

      6216.00.92

      - - Of cotton

      6216.00.99

      - - Other

      6217

      Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12

      6217.10

      - Clothing accessories:

      6217.10.10

      - - Judo belts

      6301

      Blankets and travelling rugs

      6301.10.00

      - Electric blankets

      6301.20.00

      - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair

      6301.30

      - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton:

      6301.30.10

      - - Printed by the traditional batik process

      6301.30.90

      - - Other

      6301.40

      - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres:

      6301.40.10

      - - Nonwoven

      6301.40.90

      - - Other

      6301.90

      - Other blankets and travelling rugs:

      6301.90.10

      - - Nonwoven

      6301.90.90

      - - Other

      6302

      Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen

      6302.10.00

      - Bed linen, knitted or crocheted

       

      - Other bed linen, printed:

      6302.21.00

      - - Of cotton

      6302.22

      - - Of man-made fibres:

      6302.22.10

      - - - Nonwoven

      6302.22.90

      - - - Other

      6302.29.00

      - - Of other textile materials

       

      - Other bed linen:

      6302.31.00

      - - Of cotton

      6302.32

      - - Of man-made fibres:

      6302.32.10

      - - - Nonwoven

      6302.32.90

      - - - Other

      6302.39.00

      - - Of other textile materials

      6302.40.00

      - Table linen, knitted or crocheted

       

      - Other table linen:

      6302.51

      - - Of cotton:

      6302.51.10

      - - - Printed by the traditional batik process

      6302.51.90

      - - - Other

      6302.53.00

      - - Of man-made fibres

      6302.59

      - - Of other textile materials:

      6302.59.10

      - - - Of flax

      6302.59.90

      - - - Other

      6302.60.00

      - Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton

       

      - Other:

      6302.91.00

      - - Of cotton

      6302.93.00

      - - Of man-made fibres

      6302.99

      - - Of other textile materials:

      6302.99.10

      - - - Of flax

      6302.99.90

      - - - Other

      6303

      Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances

       

      - Knitted or crocheted:

      6303.12.00

      - - Of synthetic fibres

      6303.19

      - - Of other textile materials:

      6303.19.10

      - - - Of cotton

      6303.19.90

      - - - Other

       

      - Other:

      6303.91.00

      - - Of cotton

      6303.92.00

      - - Of synthetic fibres

      6303.99.00

      - - Of other textile materials

      6304

      Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04

       

      - Bedspreads:

      6304.11.00

      - - Knitted or crocheted

      6304.19

      - - Other:

      6304.19.10

      - - - Of cotton

      6304.19.20

      - - - Other, nonwoven

      6304.19.90

      - - - Other

      6304.20.00

      - Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter

       

      - Other:

      6304.91

      - - Knitted or crocheted:

      6304.91.90

      - - - Other

      6304.92.00

      - - Not knitted or crocheted, of cotton

      6304.93.00

      - - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres

      6304.99.00

      - - Not knitted or crocheted, of other textile materials

      6307.10

      Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths

      6307.10.10

      - - Nonwoven other than felt

      6307.10.20

      - - Of felt

      6307.10.90

      - - Other

      6307.90.70

      Fans and handscreens

      6307.90.90

      Other made up articles, other

      6308.00.00

      Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale

      6404

      Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials.

       

      - Footwear with outer soles of rubber or plastics:

      6404.11

      - - Sports footwear; tennis shoes, basketball shoes, gym shoes, training shoes and the like:

      6404.11.10

      - - - Fitted with spikes, cleats or the like

      6404.11.20

      - - - Footwear for wrestling, weight-lifting or gymnastics

      6404.11.90

      - - - Other

      6404.19.00

      - - Other

      6404.20.00

      - Footwear with outer soles of leather or composition leather

      6501.00.00

      Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt.

      6502.00.00

      Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed.

      6504.00.00

      Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed.

      6505

      Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed

      6505.00.10

      - Headgear of a kind used for religious purposes

      6505.00.20

      - Hair-nets

      6505.00.90

      - Other

      6506.99.90

      Other headgear, whether or not lined or trimmed

      6703.00.00

      Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like.

      8715.00.00

      Baby carriages and parts thereof.

      9404

      Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered.

      9404.10.00

      - Mattress supports

       

      - Mattresses:

      9404.21

      - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered:

      9404.21.10

      - - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered

      9404.21.20

      - - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered

      9404.29

      - - Of other materials:

      9404.29.10

      - - - Spring mattresses

      9404.29.20

      - - - Other, hyperthermia/hypothermia type

      9404.29.90

      - - - Other

      9404.30.00

      - Sleeping bags

      9404.90

      - Other:

      9404.90.10

      - - Quilts, bedspreads and mattress-protectors

      9404.90.90

      - - Other

      9619

      Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material.

       

      - Disposable articles:

      9619.00.11

      - - With an absorbent core of wadding of textile materials

      9619.00.12

      - - Sanitary towels and tampons of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres

      9619.00.13

      - - Sanitary towels and tampons of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres

      9619.00.14

      - - Other, of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibres

      9619.00.19

      - - Other

       

      - Other:

      9619.00.91

      - - Knitted or crocheted

      9619.00.99

      - - Other

       

      ---------------

      This document is handled by Luật Dương Gia. Document reference purposes only. Any comments, please send to email: dichvu@luatduonggia.vn

      Văn bản gốc đang được cập nhật.

      Mục lục bài viết

            • 0.0.0.1 Văn bản liên quan
      • 1 Được hướng dẫn
      • 2 Bị hủy bỏ
      • 3 Được bổ sung
      • 4 Đình chỉ
      • 5 Bị đình chỉ
      • 6 Bị đinh chỉ 1 phần
      • 7 Bị quy định hết hiệu lực
      • 8 Bị bãi bỏ
      • 9 Được sửa đổi
      • 10 Được đính chính
      • 11 Bị thay thế
      • 12 Được điều chỉnh
      • 13 Được dẫn chiếu
            • 13.0.0.1 Văn bản hiện tại
            • 13.0.0.2 Văn bản có liên quan
      • 14 Hướng dẫn
      • 15 Hủy bỏ
      • 16 Bổ sung
      • 17 Đình chỉ 1 phần
      • 18 Quy định hết hiệu lực
      • 19 Bãi bỏ
      • 20 Sửa đổi
      • 21 Đính chính
      • 22 Thay thế
      • 23 Điều chỉnh
      • 24 Dẫn chiếu
          • 24.0.1 Văn bản gốc PDF
          • 24.0.2 Văn bản Tiếng Việt
      Văn bản liên quan

      Được hướng dẫn

        Bị hủy bỏ

          Được bổ sung

            Đình chỉ

              Bị đình chỉ

                Bị đinh chỉ 1 phần

                  Bị quy định hết hiệu lực

                    Bị bãi bỏ

                      Được sửa đổi

                        Được đính chính

                          Bị thay thế

                            Được điều chỉnh

                              Được dẫn chiếu

                                Văn bản hiện tại

                                Số hiệu765/QĐ-BCT
                                Loại văn bảnQuyết định
                                Cơ quanBộ Công thương
                                Ngày ban hành29/03/2019
                                Người kýTrần Quốc Khánh
                                Ngày hiệu lực 29/03/2019
                                Tình trạng Còn hiệu lực

                                Văn bản có liên quan

                                Hướng dẫn

                                  Hủy bỏ

                                    Bổ sung

                                      Đình chỉ 1 phần

                                        Quy định hết hiệu lực

                                          Bãi bỏ

                                            Sửa đổi

                                              Đính chính

                                                Thay thế

                                                  Điều chỉnh

                                                    Dẫn chiếu

                                                      Văn bản gốc PDF

                                                      Đang xử lý

                                                      Văn bản Tiếng Việt

                                                      Đang xử lý






                                                      .

                                                      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

                                                        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư
                                                      -
                                                      CÙNG CHUYÊN MỤC
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 về phòng chống cháy nhà
                                                      • Luật phá sản là gì? Nội dung và mục lục Luật phá sản?
                                                      • Mẫu GCN người vào Đảng trong thời gian tổ chức đảng xem xét kết nạp
                                                      • Quyết định 1513/QĐ-BTTTT năm 2021 sửa đổi Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý Thông tin và Truyền thông kèm theo Quyết định 1166/QĐ-BTTTT do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
                                                      • Quyết định 1306/QĐ-CTN năm 2021 về cho thôi quốc tịch Việt Nam đối với 06 công dân hiện đang cư trú tại Hà Lan do Chủ tịch nước ban hành
                                                      • Quyết định 551/QĐ-UBND về Chương trình xúc tiến đầu tư tỉnh An Giang năm 2021
                                                      • Công văn 8183/TCHQ-TXNK năm 2020 về phân loại hàng hóa có tên khai báo “máy chiên dầu” do Tổng cục Hải quan ban hành
                                                      • Công văn 8294/NHNN-QLNH năm 2020 về trả lời phản ánh kiến nghị gửi qua Cổng dịch vụ công quốc gia về việc góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành
                                                      • Công văn 4230/BXD-QLN năm 2020 về bán bất động sản hình thành trong tương lai và cấp giấy chứng nhận cho người mua nhà tại dự án Thăng Long Victory do Bộ Xây dựng ban hành
                                                      • Chỉ thị 16/CT-UBND về tăng cường công tác phòng, chống thiên tai năm 2020 do tỉnh Nghệ An ban hành
                                                      • Quyết định 361/QĐ-UBND năm 2020 công bố Danh mục thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực giải quyết tố cáo thuộc phạm vi chức năng quản lý của Thanh tra tỉnh Lai Châu
                                                      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
                                                      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
                                                      • Tội vi phạm quy định về bảo vệ động vật hoang dã
                                                      • Tội thao túng thị trường chứng khoán theo Điều 211 BLHS
                                                      • Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác
                                                      • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh
                                                      • Tội vi phạm các quy định về quản lý đất đai Điều 229 BLHS
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Ly hôn thuận tình không cần ra Tòa: Có cách nào không?
                                                      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
                                                      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
                                                      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
                                                      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


                                                      Tìm kiếm

                                                      Duong Gia Logo

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

                                                      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: dichvu@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

                                                      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: danang@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

                                                      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                        Email: luatsu@luatduonggia.vn

                                                      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

                                                      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

                                                      • Chatzalo Chat Zalo
                                                      • Chat Facebook Chat Facebook
                                                      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
                                                      • location Đặt câu hỏi
                                                      • gọi ngay
                                                        1900.6568
                                                      • Chat Zalo
                                                      Chỉ đường
                                                      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
                                                      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
                                                      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
                                                      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
                                                      • Gọi ngay
                                                      • Chỉ đường

                                                        • HÀ NỘI
                                                        • ĐÀ NẴNG
                                                        • TP.HCM
                                                      • Đặt câu hỏi
                                                      • Trang chủ