Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Văn bản pháp luật

Quyết định 57/2005/QĐ-BTC sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với các mặt hàng linh kiện, phụ tùng ô tô trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ tài chính ban hành

  • 09/08/202109/08/2021
  • bởi Văn Bản Pháp Luật
  • Văn Bản Pháp Luật
    09/08/2021
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    609153





      Chi tiết văn bản pháp luật - Luật Dương Gia


      Số hiệu57/2005/QĐ-BTC
      Loại văn bảnQuyết định
      Cơ quanBộ Tài chính
      Ngày ban hành10/08/2005
      Người kýTrương Chí Trung
      Ngày hiệu lực 01/01/2006
      Tình trạng Hết hiệu lực

      BỘ
      TÀI CHÍNH
      --------

      CỘNG
      HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
      ---------------

      Số:
      57/2005/QĐ-BTC

      Hà
      Nội, ngày 10 tháng 08 năm 2005

       

      QUYẾT ĐỊNH

      VỀ VIỆC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI CÁC
      MẶT HÀNG LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

      BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI
      CHÍNH

      Căn cứ Biểu thuế theo Danh mục
      nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10
      ngày 10/10/1998 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá X đã được sửa đổi, bổ sung
      theo Nghị quyết số 399/2003/NQ-UBTVQH11 ngày 19/06/2003 của Uỷ ban thường vụ Quốc
      hội khoá XI về việc sửa đổi, bổ sung Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế
      nhập khẩu;

      Căn cứ Nghị định số
      77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền
      hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

      Căn cứ Điều 1 Nghị định số
      94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật sửa
      đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số
      04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;

      Thực hiện ý kiến chỉ đạo của
      Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 3028/VPCP – KTTH ngày 3/6/2005 của Văn
      phòng Chính phủ về chính sách thuế đối với ô tô và linh kiện, phụ tùng ô tô;

      Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ
      Chính sách Thuế;

      QUYẾT ĐỊNH:

      Điều 1.
      Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục (bao gồm Danh mục
      I, Danh mục II) và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của các mặt hàng linh kiện,
      phụ tùng ô tô.

      Những mặt hàng không được chi tiết
      tên cụ thể trong Danh mục II áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo
      qui định tại Danh mục I.

      Điều 2.
      Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các tờ
      khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan từ ngày 01/01/2006.

      Điều 3.
      Trong thời gian kể từ ngày 01/01/2006 đến hết ngày
      31/12/2006, các doanh nghiệp được lựa chọn thực hiện thuế suất thuế nhập khẩu
      ưu đãi theo bộ linh kiện CKD quy định tại Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày
      25/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hoặc thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo
      từng linh kiện, phụ tùng ô tô quy định tại Quyết định này.

      Doanh nghiệp lựa chọn thực hiện
      quy định thuế suất theo bộ linh kiện CKD hay thuế suất theo từng linh kiện, phụ
      tùng cho chủng loại xe nào thì phải đăng ký bằng văn bản tại một Cục Hải quan địa
      phương mà doanh nghiệp thấy thuận tiện nhất và thực hiện nội dung đã đăng ký
      trong suốt thời gian chuyển đổi.

      Điều 4.
      Đối với doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp ô tô đã sẵn sàng thực hiện quy định thuế
      suất theo từng linh kiện, phụ tùng ô tô ban hành theo Quyết định này thì được
      phép áp dụng thí điểm từ ngày 01/09/2005.

      Doanh nghiệp có nguyện vọng áp dụng
      thí điểm phải có văn bản đề nghị gửi Bộ Tài chính và được Bộ Tài chính có văn bản
      cho phép thực hiện thí điểm.

      Điều 5.
      Từ ngày 01/01/2007 áp dụng thống nhất quy định thuế suất
      thuế nhập khẩu theo từng linh kiện, phụ tùng ô tô banh hành theo Quyết định này
      và bãi bỏ mức thuế suất áp dụng cho mặt hàng bộ linh kiện ô tô CKD và IKD quy định
      tại Biểu số I và Biểu số II ban hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC
      ngày 25/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế nhập khẩu
      ưu đãi./.

       

      Nơi nhận:
      - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng;
      - Văn phòng TW Đảng;
      - VP Quốc hội, VP Chủ tịch nước;
      - Viện kiểm sát NDTC, Toà án nhân dân tối cao;
      - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
      - UBND, Sở Tài chính các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
      - Công báo;
      - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp);
      - Cục Hải quan các tỉnh, liên tỉnh, thành phố;
      - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính.
      - Lưu: VT (2), Vụ PC, TCHQ, Vụ CST (3)

      KT.BỘ TRƯỞNG
      THỨ TRƯỞNG

      Trương Chí Trung

       

      DANH MỤC, THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI
      VỚI LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ (DANH MỤC I)

      (Ban hành kèm theo Quyết định số 57/2005/QĐ-BTC ngày 10/08/2005 của Bộ
      trưởng Bộ Tài chính)

      Mã hàng

      Mô tả nhóm, mặt hàng

      Thuế suất (%)

       

       

      4011

       

       

      Lốp mới, loại
      dùng hơi bơm, bằng cao su

       

       

      4011

      10

      00

      - Loại sử dụng
      cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô
      đua)

      30

       

      4011

      20

       

      - Loại dùng
      cho ô tô buýt và ô tô vận tải:

       

       

      4011

      20

      10

      - - Chiều rộng
      không quá 450mm

      30

       

      4011

      20

      90

      - - Loại khác

      10

       

      4011

      30

      00

      - Loại dùng cho
      máy bay

      5

       

      4011

      40

      00

      - Loại dùng cho
      xe mô tô

      50

       

      4011

      50

      00

      - Loại dùng cho
      xe đạp

      50

       

       

       

       

      - Loại khác, có
      hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự:

       

       

      4011

      61

       

      - - Loại dùng
      cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:

       

       

      4011

      61

      10

      - - - Loại dùng
      cho xe và máy nông nghiệp

      20

       

      4011

      61

      20

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      61

      90

      - - - Loại khác

      20

       

      4011

      62

       

      - - Loại dùng
      cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không
      quá 61cm:

       

       

      4011

      62

      10

      - - - Loại dùng
      cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp

      20

       

      4011

      62

      20

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      62

      90

      - - - Loại khác

      20

       

      4011

      63

       

      - - Loại dùng
      cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên
      61cm:

       

       

      4011

      63

      10

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      63

      90

      - - - Loại khác

      20

       

      4011

      69

       

      - - Loại khác:

       

       

      4011

      69

      10

      - - - Loại dùng
      cho xe thuộc Chương 87

      20

       

      4011

      69

      20

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      69

      90

      - - - Loại khác

      20

       

       

       

       

      - Loại khác:

       

       

      4011

      92

       

      - - Loại dùng
      cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:

       

       

      4011

      92

      10

      - - - Loại dùng
      cho xe và máy nông nghiệp

      20

       

      4011

      92

      20

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      92

      90

      - - - Loại khác

      20

       

      4011

      93

       

      - - Loại dùng
      cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá
      61cm:

       

       

      4011

      93

      10

      - - - Loại dùng
      cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp

      20

       

      4011

      93

      20

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      93

      90

      - - - Loại khác

      20

       

      4011

      94

       

      - - Loại dùng
      cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá
      61cm:

       

       

      4011

      94

      10

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      94

      90

      - - - Loại khác

      20

       

      4011

      99

       

      - - Loại khác:

       

       

      4011

      99

      10

      - - - Loại dùng
      cho xe thuộc Chương 87

      20

       

      4011

      99

      20

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4011

      99

      90

      - - - Loại khác,
      có chiều rộng trên 450mm

      10

       

      4012

       

       

      Lốp đã qua sử
      dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc,
      hoa lốp và lót vành, bằng cao su

       

       

       

       

       

      - Lốp đắp lại:

       

       

      4012

      11

      00

      -- Loại dùng cho
      ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)

      40

       

      4012

      12

       

      - - Loại dùng
      cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:

       

       

      4012

      12

      10

      - - - Chiều rộng
      không quá 450mm

      40

       

      4012

      12

      90

      - - - Loại khác

      10

       

      4012

      13

      00

      - - Loại dùng
      cho máy bay

      5

       

      4012

      19

       

      - - Loại khác:

       

       

      4012

      19

      10

      - - - Loại dùng
      cho xe mô tô

      50

       

      4012

      19

      20

      - - - Loại dùng
      cho xe đạp

      50

       

      4012

      19

      30

      - - - Loại dùng
      cho máy dọn đất

      20

       

      4012

      19

      40

      - - - Loại dùng
      cho các xe khác thuộc Chương 87

      20

       

      4012

      19

      90

      - - - Loại khác

      20

       

      4012

      20

       

      - Lốp đã qua sử
      dụng, loại dùng hơi bơm:

       

       

      4012

      20

      10

      - - Loại dùng
      cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)

      50

       

       

       

       

      - - Loại dùng
      cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:

       

       

      4012

      20

      21

      - - - Chiều rộng
      không quá 450mm

      50

       

      4012

      20

      29

      - - - Loại khác

      20

       

       

       

       

      - - Loại dùng
      cho máy bay:

       

       

      4012

      20

      31

      - - - Phù hợp để
      đắp lại

      5

       

      4012

      20

      39

      - - - Loại khác

      5

       

      4012

      20

      40

      - - Loại dùng
      cho xe máy

      50

       

      4012

      20

      50

      - - Loại dùng
      cho xe đạp

      50

       

      4012

      20

      60

      - - Loại dùng cho
      máy dọn đất

      20

       

      4012

      20

      70

      - - Loại dùng
      cho các xe khác thuộc Chương 87

      20

       

      4012

      20

      90

      - - Loại khác

      20

       

      4012

      90

       

      - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - Lốp đặc và lốp
      nửa đặc dùng cho xe thuộc Chương 87:

       

       

      4012

      90

      01

      - - - Lốp đặc
      có đường kính ngoài không quá 100mm

      30

       

      4012

      90

      02

      - - - Lốp đặc
      có đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm

      30

       

      4012

      90

      03

      - - - Lốp đặc
      có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm, dùng cho xe thuộc
      nhóm 87.09

      30

       

      4012

      90

      04

      - - - Lốp đặc
      khác có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4012

      90

      05

      - - - Lốp đặc
      có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm, dùng cho xe thuộc nhóm
      87.09

      5

       

      4012

      90

      06

      - - - Lốp đặc
      khác có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm

      5

       

      4012

      90

      11

      - - - Lốp nửa
      đặc có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4012

      90

      12

      - - - Lốp nửa
      đặc có chiều rộng trên 450mm

      5

       

       

       

       

      - - Lốp đặc hoặc
      nửa đặc dùng cho máy dọn đất

       

       

      4012

      90

      21

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài không quá 100mm

      30

       

      4012

      90

      22

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm

      30

       

      4012

      90

      23

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4012

      90

      24

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm

      5

       

      4012

      90

      31

      - - - Lốp nửa đặc
      có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4012

      90

      32

      - - - Lốp nửa đặc
      có chiều rộng trên 450mm

      5

       

       

       

       

      - - Lốp đặc hoặc
      nửa đặc khác:

       

       

      4012

      90

      41

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài không quá 100mm

      30

       

      4012

      90

      42

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm

      30

       

      4012

      90

      43

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4012

      90

      44

      - - - Lốp đặc có
      đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm

      5

       

      4012

      90

      51

      - - - Lốp nửa đặc
      có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4012

      90

      52

      - - - Lốp nửa đặc
      có chiều rộng trên 450mm

      5

       

      4012

      90

      60

      - - Lốp trơn (chỉ
      có rãnh thoát nước, không có hoa lốp)

      30

       

      4012

      90

      70

      - - Lốp có thể đắp
      lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4012

      90

      80

      - - Lót vành

      30

       

      4012

      90

      90

      - - Loại khác

      5

       

       

       

       

       

       

       

      4013

       

       

      Săm các loại,
      bằng cao su

       

       

      4013

      10

       

      - Loại dùng cho ô
      tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô
      buýt hoặc ô tô tải:

       

       

       

       

       

      - - Loại dùng
      cho ô tô con:

       

       

      4013

      10

      11

      - - - Dùng
      cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4013

      10

      19

      - - - Dùng cho
      loại lốp có chiều rộng trên 450mm

      10

       

       

       

       

      - - Loại dùng
      cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:

       

       

      4013

      10

      21

      - - - Dùng
      cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4013

      10

      29

      - - - Dùng
      cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm

      10

       

      4013

      20

      00

      - Loại dùng cho
      xe đạp

      50

       

      4013

      90

       

      - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - Loại dùng
      cho máy dọn đất:

       

       

      4013

      90

      11

      - - - Dùng cho
      loại lốp có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4013

      90

      19

      - - - Dùng cho
      loại lốp có chiều rộng trên 450mm

      5

       

      4013

      90

      20

      - - Loại dùng
      cho xe máy

      50

       

       

       

       

      - - Loại dùng
      cho xe khác thuộc Chương 87:

       

       

      4013

      90

      31

      - - - Dùng cho
      loại lốp có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4013

      90

      39

      - - - Dùng cho
      loại lốp có chiều rộng trên 450mm

      5

       

      4013

      90

      40

      - - Loại dùng cho
      máy bay

      5

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      4013

      90

      91

      - - - Dùng cho
      loại lốp có chiều rộng không quá 450mm

      30

       

      4013

      90

      99

      - - - Dùng cho
      loại lốp có chiều rộng trên 450mm

      5

       

       

       

       

       

       

       

      4016

       

       

      Các sản phẩm
      khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng

       

       

      4016

      10

      00

      - Bằng cao su xốp

      20

       

       

       

       

      - Loại khác:

       

       

      4016

      91

       

      - - Tấm lót sàn
      và tấm trải sàn:

       

       

      4016

      91

      10

      - - - Tấm lót
      sàn

      40

       

      4016

      91

      90

      - - - Loại khác

      40

       

      4016

      92

      00

      - - Tẩy

      20

       

      4016

      93

       

      - - Miếng đệm, vòng
      đệm và các miếng chèn khác:

       

       

      4016

      93

      10

      - - - Vật liệu để
      gắn kín tụ điện phân

      3

       

      4016

      93

      90

      - - - Loại khác

      3

       

      4016

      94

      00

      - - Đệm chống va
      cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được

      5

       

      4016

      95

      00

      - - Các sản phẩm
      có thể bơm phồng khác

      5

       

      4016

      99

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Bộ phận và
      phụ tùng dùng cho xe thuộc chương 87:

       

       

      4016

      99

      11

      - - - - Dùng
      cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11

      10

       

      4016

      99

      12

      - - - - Dùng cho
      xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16

      10

       

      4016

      99

      13

      - - - - Chắn bùn
      của xe đạp

      50

       

      4016

      99

      14

      - - - - Các bộ
      phận khác của xe đạp

      50

       

      4016

      99

      15

      - - - - Phụ tùng
      của xe đạp

      50

       

      4016

      99

      16

      - - - - Dùng cho
      xe chở người tàn tật

      10

       

      4016

      99

      19

      - - - - Loại
      khác

      5

       

      4016

      99

      20

      - - - Bộ phận và
      phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04

      5

       

      4016

      99

      30

      - - - Dải cao su

      5

       

      4016

      99

      40

      - - - Đệm chắn
      boong tàu thuyền

      5

       

      4016

      99

      50

      - - - Các sản phẩm
      khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục
      đích kỹ thuật khác

      3

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      4016

      99

      91

      - - - - Lót đường
      ray xe lửa (rail pad)

      5

       

      4016

      99

      92

      - - - - Loại chịu
      lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa

      5

       

      4016

      99

      93

      - - - - Vòng dây
      và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động

      5

       

      4016

      99

      94

      - - - - Thảm và
      tấm trải bàn

      20

       

      4016

      99

      95

      - - - - Nút dùng
      cho dược phẩm

      3

       

      4016

      99

      99

      - - - - Loại
      khác

      5

       

       

       

       

       

       

       

      6813

       

       

      Vật liệu mài
      và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa,
      vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự
      với thành phần chính là aminăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo đã hoặc
      chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác

       

       

      6813

      10

      00

      - Lót và đệm
      phanh

      10

       

      6813

      90

      00

      - Loại khác

      10

       

       

       

       

       

       

       

      7007

       

       

      Kính an toàn,
      làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng

       

       

       

       

       

      - Kính an toàn cứng
      (đã tôi):

       

       

      7007

      11

       

      - - Có kích cỡ
      và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:

       

       

      7007

      11

      10

      - - - Phù hợp
      dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87

      30

       

      7007

      11

      20

      - - - Phù hợp
      dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88

      3

       

      7007

      11

      30

      - - - Phù hợp
      dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay
      đường xe điện thuộc Chương 86

      3

       

      7007

      11

      40

      - - - Phù hợp
      dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc Chương 89

      3

       

      7007

      19

       

      - - Loại khác:

       

       

      7007

      19

      10

      - - - Phù hợp
      dùng cho máy dọn đất

      10

       

      7007

      19

      90

      - - - Loại khác

      15

       

       

       

       

      - Kính an toàn
      nhiều lớp:

       

       

      7007

      21

       

      - - Có kích cỡ
      và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:

       

       

      7007

      21

      10

      - - - Phù hợp
      dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87

      30

       

      7007

      21

      20

      - - - Phù hợp dùng
      cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88

      3

       

      7007

      21

      30

      - - - Phù hợp
      dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt
      hay đường xe điện thuộc Chương 86

      3

       

      7007

      21

      40

      - - - Phù hợp
      dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc Chương 89

      3

       

      7007

      29

       

      - - Loại khác:

       

       

      7007

      29

      10

      - - - Phù hợp
      dùng cho máy dọn đất

      5

       

      7007

      29

      90

      - - - Loại khác

      15

       

       

       

       

       

       

       

      7009

       

       

      Gương thuỷ
      tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu

       

       

      7009

      10

      00

      - Gương chiếu
      hậu dùng cho xe có động cơ

      30

       

       

       

       

      - Loại khác:

       

       

      7009

      91

      00

      - - Chưa có
      khung

      30

       

      7009

      92

      00

      - - Có khung

      30

       

       

       

       

       

       

       

      8407

       

       

      Động cơ đốt
      trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn,
      đốt cháy bằng tia lửa điện

       

       

      8407

      10

      00

      - Động cơ máy
      bay

      0

       

       

       

       

      - Động cơ máy thủy:

       

       

      8407

      21

       

      - - Động cơ gắn
      ngoài:

       

       

      8407

      21

      10

      - - - Công suất
      không quá 20kW

      30

       

      8407

      21

      20

      - - - Công suất trên
      20kW (27HP) nhưng không quá 22,38kW (30HP)

      30

       

      8407

      21

      90

      - - - Công suất
      trên 22,38kW (30HP)

      5

       

      8407

      29

       

      - - Loại khác:

       

       

      8407

      29

      10

      - - - Công suất
      không quá 22,38kW (30HP)

      30

       

      8407

      29

      20

      - - - Công suất trên
      22,38kW (30HP) nhưng không quá 750kW (1.006HP)

      5

       

      8407

      29

      90

      - - - Công suất
      trên 750kW (1.006HP)

      5

       

       

       

       

      - Động cơ đốt
      trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng để tạo động lực cho các loại
      cho xe thuộc chương 87:

       

       

      8407

      31

      00

      -- Có dung tích
      xilanh không quá 50cc

      100

       

      8407

      32

       

      -- Có dung tích
      xilanh trên 50cc nhưng không quá 250cc

       

       

       

       

       

      --- Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01

       

       

      8407

      32

      11

      ---- Dung tích
      xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc

      30

       

      8407

      32

      12

      ---- Dung tích xilanh
      trên 110cc nhưng không quá 125cc

      30

       

      8407

      32

      19

      ---- Dung tích
      xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc

      30

       

       

       

       

      --- Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.11

       

       

      8407

      32

      21

      ---- Dung tích
      xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc

      100

       

      8407

      32

      22

      ---- Dung tích
      xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc

      100

       

      8407

      32

      29

      ---- Dung tích
      xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc

      100

       

       

       

       

      --- Dùng cho các
      xe khác thuộc chương 87

       

       

      8407

      32

      91

      ---- Dung tích
      xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc

      30

       

      8407

      32

      92

      ---- Dung tích
      xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc

      30

       

      8407

      32

      99

      ---- Dung tích
      xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc

      30

       

      8407

      33

       

      -- Có dung tích
      xilanh trên 250cc nhưng không quá 1.000cc

       

       

      8407

      33

      10

      --- Dùng cho xe thuộc
      nhóm 87.01

      30

       

      8407

      33

      20

      --- Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.11

      100

       

      8407

      33

      90

      - - - Loại
      khác

      25*

       

      8407

      34

       

      - - Có dung tích
      xi lanh trên 1.000cc:

       

       

       

       

       

      - - - Đã lắp ráp
      hoàn chỉnh:

       

       

      8407

      34

      11

      - - - - Dùng cho
      máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100cc

      30

       

      8407

      34

      12

      - - - - Dùng cho
      các xe khác thuộc nhóm 87.01

      30

       

      8407

      34

      13

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.11

      100

       

      8407

      34

      19

      - - - - Loại
      khác

      25*

       

       

       

       

      - - - Chưa lắp
      ráp hoàn chỉnh:

       

       

      8407

      34

      21

      ---- Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01

      30

       

      8407

      34

      22

      ---- Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.11

      100

       

      8407

      34

      29

      - - - - Loại
      khác

      20*

       

      8407

      90

       

      - Động cơ khác:

       

       

      8407

      90

      10

      - - Công suất
      không quá 18,65kW (25HP)

      30

       

      8407

      90

      20

      - - Công suất trên
      18,65kW (25HP) nhưng không quá 22,38kW (30HP)

      30

       

      8407

      90

      90

      - - Công suất
      trên 22,38kW (30HP)

      5

       

       

       

       

       

       

       

      8408

       

       

      Động cơ đốt
      trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel)

       

       

      8408

      10

       

      - Động cơ máy thủy:

       

       

      8408

      10

      10

      - - Công suất
      không quá 22,38kW

      30

       

      8408

      10

      20

      - - Công suất
      trên 22,38kW nhưng không quá 40kW

      5

       

      8408

      10

      30

      - - Công suất
      trên 40kW nhưng không quá 100kW

      3

       

      8408

      10

      40

      - - Công suất
      trên 100kW nhưng không quá 750kW

      0

       

      8408

      10

      90

      - - Công suất trên
      750kW

      0

       

      8408

      20

       

      - Động cơ
      dùng để tạo động lực cho các xe thuộc chương 87:

       

       

       

       

       

      - - Công suất
      không quá 20kW:

       

       

      8408

      20

      11

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      40

       

      8408

      20

      12

      - - - Loại khác,
      dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      40

       

      8408

      20

      13

       - - - Loại
      khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

      8408

      20

      19

      - - - Loại khác,
      chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

       

       

       

      - - Công suất
      trên 20kW nhưng không quá 22,38kW:

       

       

      8408

      20

      21

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

      8408

      20

      22

      - - - Loại khác,
      dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

      8408

      20

      23

       - - - Loại
      khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

      8408

      20

      29

      - - - Loại khác,
      chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

       

       

       

      - - Công suất
      trên 22,38kW nhưng không quá 60kW:

       

       

      8408

      20

      31

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

      8408

      20

      32

      - - - Loại khác,
      dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      30

       

      8408

      20

      33

       - - -
      Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      25*

       

      8408

      20

      39

      - - - Loại
      khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      20*

       

       

       

       

       - - Loại
      khác:

       

       

      8408

      20

      91

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      5

       

      8408

      20

      92

      - - - Loại khác,
      dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      5

       

      8408

      20

      93

       - - -
      Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      25*

       

      8408

      20

      99

      - - - Loại
      khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      20*

       

      8408

      90

       

      - Động cơ khác:

       

       

       

       

       

      - - Công suất
      không quá 18,65kW:

       

       

      8408

      90

      11

      - - - Dùng cho
      máy dọn đất

      40

       

      8408

      90

      12

      - - - Dùng cho đầu
      máy xe lửa hoặc xe điện

      40

       

      8408

      90

      19

      - - - Loại khác

      40

       

       

       

       

      - - Công suất
      trên 18,65kW nhưng không quá 22,38kW:

       

       

      8408

      90

      21

      - - - Dùng cho
      máy dọn đất

      30

       

      8408

      90

      22

      - - - Dùng cho đầu
      máy xe lửa hoặc xe điện

      30

       

      8408

      90

      29

      - - - Loại khác

      30

       

       

       

       

      - - Công suất
      trên 22,38kW nhưng không quá 60kW:

       

       

      8408

      90

      31

      - - - Dùng cho
      máy dọn đất

      30

       

      8408

      90

      32

      - - - Dùng cho đầu
      máy xe lửa hoặc xe điện

      30

       

      8408

      90

      39

      - - - Loại khác

      30

       

       

       

       

      - - Công suất
      trên 60kW nhưng không quá 100kW:

       

       

      8408

      90

      41

      - - - Dùng cho
      máy dọn đất

      10

       

      8408

      90

      42

      - - - Dùng cho đầu
      máy xe lửa hoặc xe điện

      10

       

      8408

      90

      49

      - - - Loại khác

      10

       

       

       

       

      - - Công suất
      trên 100kW:

       

       

      8408

      90

      51

      - - - Dùng cho
      máy dọn đất

      5

       

      8408

      90

      52

      - - - Dùng cho đầu
      máy xe lửa hoặc xe điện

      5

       

      8408

      90

      59

      - - - Loại khác

      5

       

       

       

       

       

       

       

      8409

       

       

      Các bộ phận
      chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08

       

       

      8409

      10

      00

      - Cho động cơ
      máy bay

      0

       

       

       

       

      - Loại khác:

       

       

      8409

      91

       

      - - Chỉ dùng hoặc
      chủ yếu dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa:

       

       

       

       

       

      - - - Cho máy dọn
      đất:

       

       

      8409

      91

      11

      - - - - Chế hoà
      khí và bộ phận của chúng

      20

       

      8409

      91

      12

      - - - - Thân
      máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      20

       

      8409

      91

      13

      - - - - Piston,
      xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston

      20

       

      8409

      91

      14

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu

      20

       

      8409

      91

      19

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Cho xe thuộc
      nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38kW:

       

       

      8409

      91

      21

      - - - - Chế hoà
      khí và bộ phận của chúng

      30

       

      8409

      91

      22

      - - - - Thân
      máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      30

       

      8409

      91

      23

      - - - - Piston, xéc
      măng, chốt trục hoặc chốt piston

      30

       

      8409

      91

      24

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu

      30

       

      8409

      91

      29

      - - - - Loại
      khác

      30

       

       

       

       

      - - - Cho xe thuộc
      nhóm 87.01, có công suất trên 22,38kW:

       

       

      8409

      91

      31

      - - - - Chế hoà khí
      và bộ phận của chúng

      20

       

      8409

      91

      32

      - - - - Thân
      máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      20

       

      8409

      91

      33

      - - - - Piston,
      xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston

      20

       

      8409

      91

      34

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu

      20

       

      8409

      91

      39

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Cho xe thuộc
      nhóm 87.11:

       

       

      8409

      91

      41

      - - - - Chế hoà
      khí và bộ phận của chúng

      30

       

      8409

      91

      42

      - - - - Thân
      máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát

      30

       

      8409

      91

      43

      - - - - Xéc măng,
      chốt trục hoặc chốt piston

      30

       

      8409

      91

      44

      - - - - Hộp trục
      khuỷu cho động cơ xe mô tô

      30

       

      8409

      91

      45

       - - - - Vỏ
      hộp trục khuỷu hoặc các loại vỏ khác bằng nhôm dùng cho động cơ xe mô tô

      30

       

      8409

      91

      49

      - - - - Loại
      khác

      30

       

       

       

       

      - - - Cho xe khác
      thuộc Chương 87:

       

       

      8409

      91

      51

      - - - - Chế
      hoà khí và bộ phận của chúng

      15*

       

      8409

      91

      52

      - - - - Thân
      máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát

      20*

       

      8409

      91

      53

      - - - - Xéc
      măng, chốt trục hoặc chốt piston

      15*

       

      8409

      91

      54

      - - - - Piston,
      ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm

      15*

       

      8409

      91

      55

      - - - -
      Piston và ống xilanh khác

      15*

       

      8409

      91

      56

      - - - - Giá
      treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu

      15*

       

      8409

      91

      59

      - - - - Loại
      khác

      15*

       

       

       

       

      - - - Cho tàu thuyền
      thuộc chương 89:

       

       

      8409

      91

      61

      - - - - Cho động
      cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38kW

      15

       

      8409

      91

      69

      - - - - Cho động
      cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38kW

      3

       

       

       

       

      - - - Cho các loại
      động cơ khác:

       

       

      8409

      91

      71

      - - - - Chế hoà khí
      và bộ phận của chúng

      20

       

      8409

      91

      72

      - - - - Thân
      máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      20

       

      8409

      91

      73

      - - - - Piston,
      xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston

      20

       

      8409

      91

      74

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu

      20

       

      8409

      91

      79

      - - - - Loại
      khác

      20

       

      8409

      99

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Cho máy dọn
      đất

       

       

      8409

      99

      11

      - - - - Chế hoà
      khí và bộ phận của chúng

      20

       

      8409

      99

      12

      - - - - Thân
      máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      20

       

      8409

      99

      13

      - - - - Piston, xécmăng,
      chốt trục hoặc chốt piston

      20

       

      8409

      99

      14

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu

      20

       

      8409

      99

      19

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Cho xe thuộc
      nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38kW:

       

       

      8409

      99

      21

      - - - - Chế hoà
      khí và bộ phận của chúng

      30

       

      8409

      99

      22

      - - - - Thân
      máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      30

       

      8409

      99

      23

      - - - - Piston,
      xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston

      30

       

      8409

      99

      24

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu

      30

       

      8409

      99

      29

      - - - - Loại
      khác

      30

       

       

       

       

      - - - Cho xe thuộc
      nhóm 87.01, có công suất trên 22,38kW:

       

       

      8409

      99

      31

      - - - - Chế hoà
      khí và bộ phận của chúng

      20

       

      8409

      99

      32

      - - - - Thân
      máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      20

       

      8409

      99

      33

      - - - - Piston, xécmăng,
      chốt trục hoặc chốt piston

      20

       

      8409

      99

      34

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu

      20

       

      8409

      99

      39

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Cho xe
      khác thuộc Chương 87:

       

       

      8409

      99

      41

      - - - - Chế
      hoà khí và bộ phận của chúng

      15*

       

      8409

      99

      42

      - - - - Thân
      máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát

      20*

       

      8409

      99

      43

      - - - - Xéc
      măng, chốt trục hoặc chốt piston

      15*

       

      8409

      99

      44

      - - - -
      Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm

      15*

       

      8409

      99

      45

      - - - - Piston
      và ống xilanh khác

      15*

       

      8409

      99

      46

      - - - - Giá
      treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu

      15*

       

      8409

      99

      49

      - - - - Loại
      khác

      15*

       

       

       

       

      - - - Cho tàu
      thuyền thuộc chương 89

       

       

      8409

      99

      51

      - - - - Cho động
      cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38kW

      15

       

      8409

      99

      59

      - - - - Cho động
      cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38kW

      0

       

       

       

       

      - - - Cho động
      cơ khác:

       

       

      8409

      99

      61

      - - - - Chế hoà
      khí và bộ phận của chúng

      20

       

      8409

      99

      62

      - - - - Thân máy,
      ống xilanh, quy lát và nắp quy lát

      20

       

      8409

      99

      63

      - - - - Piston,
      xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston

      20

       

      8409

      99

      64

      - - - - Giá treo
      (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu

      20

       

      8409

      99

      69

      - - - - Loại
      khác

      20

       

      8414

       

       

      Bơm không khí
      hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều
      hoà gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc

       

       

      8414

      10

       

      - Bơm chân
      không:

       

       

      8414

      10

      10

      - - Hoạt động bằng
      điện

      10

       

      8414

      10

      20

      - - Hoạt động
      không bằng điện

      10

       

      8414

      20

      00

      - Bơm không khí
      điều khiển bằng tay hoặc chân

      20

       

      8414

      30

       

      - Máy nén sử dụng
      trong các thiết bị đông lạnh:

       

       

       

       

       

      - - Có công suất
      trên 21kW/h, dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220cm3 trở lên:

       

       

      8414

      30

      11

      - - - Dùng cho
      máy điều hoà không khí

      30

       

      8414

      30

      19

      - - - Loại khác:

      10

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8414

      30

      91

      - - - Dùng cho
      máy điều hoà không khí

      30

       

      8414

      30

      99

      - - - Loại khác

      10

       

      8414

      40

      00

      - Máy nén khí lắp
      trên khung có bánh xe để di chuyển

      5

       

       

       

       

      - Quạt:

       

       

      8414

      51

       

      - - Quạt bàn, quạt
      sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập
      công suất không quá 125 W:

       

       

      8414

      51

      10

      - - - Quạt bàn
      và quạt dạng hộp

      50

       

      8414

      51

      20

      - - - Quạt tường
      và quạt trần

      50

       

      8414

      51

      30

      - - - Quạt sàn

      50

       

      8414

      51

      90

      - - - Loại khác

      50

       

      8414

      59

       

      - - Loại khác:

       

       

      8414

      59

      10

       - - - Công
      suất không quá 125kW

      20*

       

      8414

      59

      90

       - - - Loại
      khác

      10*

       

      8414

      60

      00

      - Nắp chụp có kích
      thước chiều ngang tối đa không quá 120cm

      30

       

      8414

      80

       

      - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - Nắp chụp có
      kích thước chiều ngang tối đa trên 120cm:

       

       

      8414

      80

      11

      - - - Đã lắp với
      bộ phận lọc

      5

       

      8414

      80

      12

      - - - Chưa lắp với
      bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp

      5

       

      8414

      80

      19

      - - - Chưa lắp với
      bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp

      5

       

      8414

      80

      20

      - - Quạt gió và
      các loại tương tự

      5

       

      8414

      80

      30

      - - Thiết bị tạo
      gió không có piston dùng cho tuabin khí

      5

       

       

       

       

      - - Máy nén trừ
      loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40:

       

       

      8414

      80

      41

      - - - Modun nén
      khí sử dụng trong khoan dầu mỏ

      5

       

      8414

      80

      42

      - - - Máy nén
      dùng cho máy điều hoà ôtô

      10

       

      8414

      80

      43

      - - - Các bộ phận
      được gắn kín để làm bộ phận của máy điều hoà nhiệt độ

      10

       

      8414

      80

      49

      - - - Loại khác

      10

       

       

       

       

      - - Máy bơm
      không khí:

       

       

      8414

      80

      51

      - - - Hoạt động
      bằng điện

      10

       

      8414

      80

      59

      - - - Hoạt động
      không bằng điện

      5

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8414

      80

      91

      - - - Hoạt động
      bằng điện

      10

       

      8414

      80

      99

      - - - Hoạt động
      không bằng điện

      5

       

      8414

      90

       

      - Bộ phận:

       

       

       

       

       

      - - Của thiết bị
      hoạt động bằng điện:

       

       

      8414

      90

      11

      - - - Của bơm hoặc
      máy nén

      0

       

      8414

      90

      12

      - - - Của phân
      nhóm 8414.10 và 8414.40

      0

       

      8414

      90

      12

      - - - Của phân
      nhóm 8414.60

      10

       

      8414

      90

      14

      - - - Của phân
      nhóm 8414.30, 8414.80

      0

       

      8414

      90

      19

      - - - Loại khác

      30

       

       

       

       

      - - Của thiết bị
      hoạt động không bằng điện:

       

       

      8414

      90

      91

      - - - Của phân
      nhóm 8414.10 và 8414.40

      0

       

      8414

      90

      92

      - - - Của phân
      nhóm 8414.20

      10

       

      8414

      90

      93

      - - - Của phân
      nhóm 8414.30 và 8414.80

      0

       

      8414

      90

      99

      - - - Loại khác

      30

       

       

       

       

       

       

       

      8415

       

       

      Máy điều hòa
      không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ
      và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt

       

       

      8415

      10

       

      - Loại lắp vào cửa
      sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng:

       

       

      8415

      10

      10

       - - Có
      công suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      10

      20

       - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      10

      30

       - - Có
      công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      10

      40

       - - Có
      công suất trên 52,75kW

      20

       

      8415

      20

      00

      - Loại sử dụng
      cho người, trong xe có động cơ

      30

       

       

       

       

      - Loại khác:

       

       

      8415

      81

       

      - - Kèm theo bộ
      phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

       

       

       

       

       

      - - - Dùng cho
      máy bay:

       

       

      8415

      81

      11

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      81

      12

      - - - - Có công suất
      trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      81

      13

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      81

      14

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Sử dụng
      cho xe chạy trên đường ray:

       

       

      8415

      81

      21

      - - - - Có công suất
      không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      81

      22

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      81

      23

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      81

      24

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Sử dụng cho
      xe cơ giới đường bộ:

       

       

      8415

      81

      31

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      81

      32

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      81

      33

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      81

      34

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8415

      81

      91

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      81

      92

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      81

      93

      - - - - Có công suất
      trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      81

      94

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

      8415

      82

       

      - - Loại khác,
      có kèm theo bộ phận làm lạnh:

       

       

       

       

       

      - - - Sử dụng
      cho máy bay:

       

       

      8415

      82

      11

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      82

      12

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      82

      13

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      82

      14

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Sử dụng
      cho xe chạy trên đường ray:

       

       

      8415

      82

      21

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      82

      22

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      82

      23

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      82

      24

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Sử dụng
      cho xe cơ giới đường bộ:

       

       

      8415

      82

      31

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      82

      32

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      82

      33

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      82

      34

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8415

      82

      91

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      82

      92

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      82

      93

      - - - - Có công suất
      trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      82

      94

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

      8415

      83

       

      - - Loại không
      kèm theo bộ phận làm lạnh:

       

       

       

       

       

      - - - Sử dụng
      cho máy bay:

       

       

      8415

      83

      11

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      83

      12

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      83

      13

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      83

      14

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Sử dụng
      cho xe chạy trên đường ray:

       

       

      8415

      83

      21

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      83

      22

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      83

      23

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      83

      24

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Sử dụng
      cho xe cơ giới đường bộ:

       

       

      8415

      83

      31

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      83

      32

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      83

      33

      - - - - Có công
      suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      83

      34

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8415

      83

      91

      - - - - Có công
      suất không quá 21,1kW

      50

       

      8415

      83

      92

      - - - - Có công
      suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW

      50

       

      8415

      83

      93

      - - - - Có công suất
      trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW

      20

       

      8415

      83

      94

      - - - - Có công
      suất trên 52,75kW

      20

       

      8415

      90

       

      - Bộ phận:

       

       

       

       

       

      - - Của máy có
      công suất không quá 21,1kW:

       

       

      8415

      90

      11

      - - - Loại dùng
      cho máy bay hoặc xe chạy trên đ­ường ray

      20

       

      8415

      90

      12

      - - - Khung
      hoặc vỏ, đã hàn và sơn

      20*

       

      8415

      90

      19

      - - - Loại
      khác

      20*

       

       

       

       

      - - Của máy có
      công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26.38kW:

       

       

      8415

      90

      21

      - - - Loại dùng
      cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

      30

       

      8415

      90

      22

      - - - Khung hoặc
      vỏ, đã hàn và sơn

      30*

       

      8415

      90

      29

      - - - Loại
      khác

      30*

       

       

       

       

      -- Của máy có
      công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52.75kW:

       

       

      8415

      90

      31

       - - - Loại
      dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

      15

       

      8415

      90

      32

      - - - Khung
      hoặc vỏ, đã hàn và sơn

      15

       

      8415

      90

      39

      - - - Loại
      khác

      15

       

       

       

       

      - - Của máy công
      suất trên 52,75kW:

       

       

      8415

      90

      91

       - - - Loại
      dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

      15

       

      8415

      90

      92

      - - - Khung
      hoặc vỏ, đã hàn và sơn

      15

       

      8415

      90

      99

      - - - Loại
      khác

      15

       

       

       

       

       

       

       

      8421

       

       

      Máy ly tâm, kể
      cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc
      chất khí

       

       

       

       

       

      - Máy ly tâm, kể
      cả máy làm khô bằng ly tâm:

       

       

      8421

      11

      00

      - - Máy tách kem

      10

       

      8421

      12

       

      - - Máy làm khô
      quần áo:

       

       

      8421

      12

      10

      - - - Công suất
      không quá 30 lít

      30

       

      8421

      12

      20

      - - - Công suất
      trên 30 lít

      30

       

      8421

      19

       

      - - Loại khác:

       

       

      8421

      19

      10

      - - - Dùng để sản
      xuất đường

      5

       

      8421

      19

      20

      - - - Máy sấy khô
      bằng phương pháp quay li tâm để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A116]

      5

       

      8421

      19

      90

      - - - Loại khác

      5

       

       

       

       

      - Máy và thiết bị
      lọc hoặc tinh chế chất lỏng:

       

       

      8421

      21

       

      - - Dùng để lọc
      hoặc tinh chế nước:

       

       

       

       

       

      - - - Hoạt động bằng
      điện, công suất lọc không quá 500 lít/h:

       

       

      8421

      21

      11

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

      20

       

      8421

      21

      12

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      20

       

      8421

      21

      19

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Hoạt động bằng
      điện, công suất lọc trên 500 lít/h:

       

       

      8421

      21

      21

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

      5

       

      8421

      21

      22

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      5

       

      8421

      21

      29

      - - - - Loại
      khác

      5

       

       

       

       

      - - - Hoạt động
      không bằng điện:

       

       

      8421

      21

      31

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

      20

       

      8421

      21

      32

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      20

       

      8421

      21

      39

      - - - - Loại
      khác

      20

       

      8421

      22

       

      - - Dùng để lọc
      hoặc tinh chế đồ uống, trừ nước:

       

       

       

       

       

      - - - Hoạt động bằng
      điện, công suất lọc không quá 500 lít/h:

       

       

      8421

      22

      11

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

      20

       

      8421

      22

      12

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      20

       

      8421

      22

      19

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Hoạt động bằng
      điện, công suất lọc trên 500 lít/h:

       

       

      8421

      22

      21

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

      5

       

      8421

      22

      22

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      5

       

      8421

      22

      29

      - - - - Loại
      khác

      5

       

       

       

       

      - - - Hoạt động
      không bằng điện:

       

       

      8421

      22

      31

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

      20

       

      8421

      22

      32

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      20

       

      8421

      22

      39

      - - - - Loại
      khác

      20

       

      8421

      23

       

      - - Bộ lọc dầu
      hoặc xăng cho động cơ đốt trong:

       

       

       

       

       

      - - - Dùng cho
      máy dọn đất:

       

       

      8421

      23

      11

      - - - - Bộ lọc dầu

      0

       

      8421

      23

      19

      - - - - Loại
      khác

      0

       

       

       

       

      - - - Dùng cho
      xe có động cơ thuộc Chương 87:

       

       

      8421

      23

      21

      - - - - Bộ lọc
      dầu

      20*

       

      8421

      23

      29

      - - - - Loại
      khác

      20*

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8421

      23

      91

      - - - - Bộ lọc dầu

      0

       

      8421

      23

      99

      - - - - Loại
      khác

      0

       

      8421

      29

       

      - - Loại khác:

       

       

      8421

      29

      10

      - - - Dùng trong
      y tế hoặc phòng thí nghiệm

      0

       

       

       

       

      - - - Loại khác,
      hoạt động bằng điện:

       

       

      8421

      29

      21

      - - - - Dùng
      trong sản xuất đường

      0

       

      8421

      29

      22

      - - - - Sử dụng trong
      hoạt động khoan dầu

      0

       

      8421

      29

      23

      - - - - Thiết bị
      lọc xăng khác

      0

       

      8421

      29

      24

      - - - - Thiết bị
      lọc dầu khác

      0

       

      8421

      29

      25

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      0

       

      8421

      29

      29

      - - - - Loại
      khác

      0

       

      8421

      29

      90

      - - - Loại khác,
      hoạt động không bằng điện

      0

       

       

       

       

      - Máy và thiết bị
      lọc hoặc tinh chế các loại khí:

       

       

      8421

      31

       

      - - Bộ lọc khí nạp
      cho động cơ đốt trong:

       

       

      8421

      31

      10

      - - - Dùng cho
      máy dọn đất

      0

       

      8421

      31

      20

      - - - Dùng
      cho xe có động cơ thuộc Chương 87

      10

       

      8421

      31

      90

      - - - Loại khác

      0

       

      8421

      39

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Hoạt động
      bằng điện:

       

       

      8421

      39

      11

      - - - - Thiết bị
      tách dòng

      0

       

      8421

      39

      12

      - - - - Thiết bị
      lọc không khí khác

      0

       

      8421

      39

      13

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc khác

      0

       

      8421

      39

      19

       - - - - Loại
      khác

      0

       

       

       

       

      - - - Hoạt động
      không bằng điện:

       

       

      8421

      39

      21

      - - - - Máy và
      thiết bị lọc

      0

       

      8421

      39

      29

      - - - - Loại
      khác

      0

       

       

       

       

      - Bộ phận:

       

       

      8421

      91

       

      - - Của máy ly
      tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:

       

       

      8421

      91

      10

      - - - Của hàng
      hoá thuộc phân nhóm 8421.12

      0

       

      8421

      91

      20

      - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.19.10

      0

       

      8421

      91

      30

      - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.19.20

      0

       

      8421

      91

      90

      - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.11.00 và 8421.19.90

      0

       

      8421

      99

       

      - - Loại khác:

       

       

      8421

      99

      10

      - - - Bộ phận của
      bộ lọc dầu hoặc xăng của máy dọn đất

      0

       

       

       

       

      - - - Bộ phận của
      bộ lọc dầu hoặc xăng của xe có động cơ:

       

       

      8421

      99

      21

      - - - - Bộ phận
      lọc của bộ lọc thuộc phân nhóm 8421.23

      0

       

      8421

      99

      29

      - - - - Loại khác

      0

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8421

      99

      91

      - - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.29.21

      0

       

      8421

      99

      92

      - - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.21.11, 8421.21.21 và 8421.21.31

      0

       

      8421

      99

      93

      - - - - Của
      hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.31

      0

       

      8421

      99

      94

      - - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.23.11và 8421.23.91

      0

       

      8421

      99

      95

      - - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.23.19 và 8421.23.99

      0

       

      8421

      99

      96

      - - - - Của hàng
      hoá thuộc mã số 8421.29.24, 8421.39.19 và 8421.39.29

      0

       

      8421

      99

      99

      - - - - Loại
      khác

      0

       

       

       

       

       

       

       

      8482

       

       

      Ổ bi hoặc ổ
      đũa

       

       

      8482

      10

      00

      - Ổ bi

      3

       

      8482

      20

      00

      - Ổ đũa côn, kể
      cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn

      3

       

      8482

      30

      00

      - Ổ đũa lòng cầu

      3

       

      8482

      40

      00

      - Ổ đũa kim

      3

       

      8482

      50

      00

      - Các loại ổ đũa
      hình trụ khác

      3

       

      8482

      80

      00

      - Loại khác, kể
      cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa

      3

       

       

       

       

      - Bộ phận:

       

       

      8482

      91

      00

      - - Bi, kim và
      đũa của ổ

      0

       

      8482

      99

      00

      - - Loại khác

      0

       

      8483

       

       

      Trục truyền động
      (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ
      trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và
      các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc
      kể cả palăng; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)

       

       

      8483

      10

       

      - Trục truyền động
      (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên:

       

       

      8483

      10

      10

      - - Dùng cho máy
      dọn đất

      20

       

       

       

       

      - - Dùng cho
      động cơ của xe thuộc Chương 87:

       

       

      8483

      10

      21

      - - - Dùng cho động
      cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

      20

       

      8483

      10

      22

      - - - Dùng cho động
      cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)

      20

       

      8483

      10

      23

      - - - Dùng cho động
      cơ của xe thuộc nhóm 87.11

      30

       

      8483

      10

      24

      - - - Dùng
      cho động cơ của các xe khác thuộc Chương 87

      10*

       

       

       

       

      - - Dùng cho
      động cơ đẩy thuỷ:

       

       

      8483

      10

      31

      - - -Loại có
      công suất không quá 22,38kW

      10

       

      8483

      10

      39

      - - -Loại
      khác

      0

       

      8483

      10

      90

      - - Loại khác

      20

       

      8483

      20

       

      - Gối đỡ dùng ổ
      bi hoặc ổ đũa:

       

       

      8483

      20

      10

      - - Dùng cho máy
      dọn đất

      0

       

      8483

      20

      20

      - - Dùng cho
      xe có động cơ

      10

       

      8483

      20

      90

      - - Loại khác

      0

       

      8483

      30

       

      - Gối đỡ, không
      dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt:

       

       

      8483

      30

      10

      - - Dùng cho máy
      dọn đất

      0

       

      8483

      30

      20

      - - Dùng cho
      xe có động cơ

      30*

       

      8483

      30

      90

      - - Loại khác

      0

       

      8483

      40

       

      - Bánh răng và cụm
      bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động
      riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ
      biến đổi mô men xoắn:

       

       

       

       

       

      - - Dùng cho
      động cơ của xe thuộc Chương 87:

       

       

      8483

      40

      11

      - - - Dùng cho động
      cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90

      30

       

      8483

      40

      12

      - - - Dùng cho động
      cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)

      30

       

      8483

      40

      13

      - - - Dùng cho động
      cơ của xe thuộc nhóm 87.11

      50

       

      8483

      40

      14

      - - - Dùng cho động
      cơ của các xe khác thuộc Chương 87

      30*

       

       

       

       

      - - Dùng cho động
      cơ đẩy thủy:

       

       

      8483

      40

      21

      - - - Loại có
      công suất không quá 22,38kW

      10

       

      8483

      40

      29

      - - - Loại khác

      10

       

      8483

      40

      30

      - - Dùng cho động
      cơ của máy dọn đất

      20

       

      8483

      40

      90

      - - Dùng cho động
      cơ khác

      20

       

      8483

      50

      00

      - Bánh đà và
      ròng rọc, kể cả pa-lăng

      10

       

      8483

      60

      00

      - Ly hợp và
      khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)

      0

       

      8483

      90

       

      - Bánh xe có răng,
      đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận:

       

       

       

       

       

      - - Bộ phận của
      hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10:

       

       

      8483

      90

      11

      - - - Dùng cho
      máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10

      10

       

      8483

      90

      12

      - - - Dùng cho máy
      kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90

      10

       

      8483

      90

      13

      - - - Dùng cho
      máy kéo khác thuộc nhóm 87.01

      10

       

      8483

      90

      14

      - - - Dùng cho
      hàng hoá thuộc nhóm 87.11

      10

       

      8483

      90

      15

      - - - Dùng
      cho các hàng hoá khác thuộc Chương 87

      5

       

      8483

      90

      19

      - - - Loại khác

      10

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8483

      90

      91

      - - - Dùng cho
      máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10

      10

       

      8483

      90

      92

      --- Dùng cho máy
      kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90

      10

       

      8483

      90

      93

      - - - Dùng cho
      máy kéo khác thuộc nhóm 87.01

      10

       

      8483

      90

      94

      - - - Dùng cho
      hàng hoá thuộc nhóm 87.11

      10

       

      8483

      90

      95

      - - - Dùng
      cho các hàng hoá khác thuộc Chương 87

      5

       

      8483

      90

      99

      - - - Loại khác

      10

       

       

       

       

       

       

       

      8484

       

       

      Đệm và gioăng
      làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay
      nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành
      phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự, phớt làm
      kín.

       

       

      8484

      10

      00

      - Đệm và gioăng
      làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay
      nhiều lớp kim loại

      3

       

      8484

      20

      00

      - Phớt làm kín

      3

       

      8484

      90

      00

      - Loại khác

      3

       

      8507

       

       

      Ắc quy điện, kể
      cả bộ tách (separator) của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình
      vuông)

       

       

      8507

      10

       

      - Bằng a xít chì
      loại dùng để khởi động động cơ piston:

       

       

      8507

      10

      10

      - - Loại đư­ợc
      thiết kế dùng cho máy bay

      5

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8507

      10

      91

      - - - Loại 6V hoặc
      12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH

      50

       

      8507

      10

      99

      - - - Loại
      khác

      30

       

      8507

      20

       

      - Ắc quy a xít
      chì khác:

       

       

      8507

      20

      10

      - - Loại thiết kế
      dùng cho máy bay

      5

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8507

      20

      91

      - - - Loại 6V hoặc
      12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH

      50

       

      8507

      20

      99

      - - - Loại
      khác

      30

       

      8507

      30

       

      - Bằng niken -
      cađimi:

       

       

      8507

      30

      10

      - - Loại thiết kế
      dùng cho máy bay

      5

       

      8507

      30

      90

      - - Loại khác

      20

       

      8507

      40

       

      - Bằng niken - sắt:

       

       

      8507

      40

      10

      - - Loại thiết kế
      dùng cho máy bay

      5

       

      8507

      40

      90

      - - Loại khác

      20

       

      8507

      80

       

      - Ắc quy khác:

       

       

      8507

      80

      10

      - - Ắc quy liti
      - sắt [ITA/2]

      0

       

      8507

      80

      20

      - - Loại thiết kế
      dùng trong máy bay

      5

       

      8507

      80

      90

      - - Loại khác

      0

       

      8507

      90

       

      - Các bộ phận:

       

       

       

       

       

      - - Các bản cực:

       

       

      8507

      90

      11

      - - - Của
      hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.10

      5

       

      8507

      90

      19

      - - - Loại
      khác

      5

       

      8507

      90

      20

      - - Của loại thiết
      kế dùng cho máy bay

      0

       

      8507

      90

      30

      - - Loại khác,
      vách ngăn của pin ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ
      loại làm bằng chất liệu PVC

      5

       

      8507

      90

      90

      - - Loại
      khác, kể cả vách ngăn điện khác

      5

       

      8511

       

       

      Thiết bị đánh
      lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng
      tia lửa hoặc bằng sức nén (ví dụ: magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa,
      bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện
      (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại
      được sử dụng cùng các động cơ nêu trên.

       

       

       

       

       

       

       

       

      8511

      10

       

      - Bugi:

       

       

      8511

      10

      10

      - - Dùng cho động
      cơ máy bay

      0

       

      8511

      10

      90

      - - Loại khác

      20*

       

      8511

      20

       

       - Magneto đánh
      lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính:

       

       

      8511

      20

      10

      - - Dùng cho động
      cơ máy bay

      0

       

      8511

      20

      20

      - - Các bộ
      magneto đánh lửa và máy phát điện từ tính (magneto dynamo) khác, chưa lắp ráp
      hoàn chỉnh

      20*

       

      8511

      20

      90

      - - Loại khác

      20*

       

      8511

      30

       

      - Bộ phân phối
      điện; cuộn dây đánh lửa:

       

       

      8511

      30

      10

      - - Dùng cho động
      cơ máy bay

      0

       

      8511

      30

      20

      - - Các bộ
      phân phối điện và cuộn dây đánh lửa khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      20*

       

      8511

      30

      90

      - - Loại khác

      20*

       

      8511

      40

       

      - Động cơ khởi động
      (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện:

       

       

      8511

      40

      10

      - - Dùng cho động
      cơ máy bay

      0

       

      8511

      40

      20

       - - Động
      cơ khởi động loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      20*

       

      8511

      40

      30

       - - Bộ
      khởi động dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8701 đến 8705

      20*

       

      8511

      40

      40

       - - Loại
      khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      20*

       

      8511

      40

      90

      - - Loại khác

      20*

       

      8511

      50

       

      - Máy phát điện
      khác:

       

       

      8511

      50

      10

      - - Dùng cho động
      cơ máy bay

      0

       

      8511

      50

      20

      - - Máy phát
      điện xoay chiều chưa lắp ráp khác

      20*

       

      8511

      50

      30

      - - Máy phát
      điện xoay chiều khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 đến 87.05

      20*

       

      8511

      50

      40

      - - Loại
      khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      20*

       

      8511

      50

      90

      - - Loại khác

      20*

       

      8511

      80

       

      - Thiết bị khác:

       

       

      8511

      80

      10

      - - Của loại
      dùng cho động cơ máy bay

      0

       

      8511

      80

      90

      - - Loại khác

      20*

       

      8511

      90

       

      - Các bộ phận:

       

       

      8511

      90

      10

      - - Dùng cho động
      cơ máy bay

      5

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8511

      90

      21

      - - - Dùng
      cho bugi

      5*

       

      8511

      90

      22

      - - - Các tiếp
      điểm

      5*

       

      8511

      90

      29

      - - - Loại
      khác

      5*

       

       

       

       

       

       

       

      8512

       

       

      Thiết bị chiếu
      sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39),
      cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc
      xe có động cơ

       

       

      8512

      10

      00

      - Thiết bị chiếu
      sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp

      30

       

      8512

      20

       

      - Thiết bị chiếu
      sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác:

       

       

      8512

      20

      10

      - - Dùng cho
      ôtô, đã lắp ráp

      25

       

      8512

      20

      20

      - - Thiết bị
      chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      25

       

      8512

      20

      90

      - - Loại khác

      25

       

      8512

      30

       

      - Thiết bị tín
      hiệu âm thanh khác:

       

       

      8512

      30

      10

       - - Còi đã
      lắp ráp hoàn chỉnh

      25

       

      8512

      30

      20

       - - Thiết
      bị tín hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      25

       

      8512

      30

      90

      - - Loại khác

      25

       

      8512

      40

      00

      - Cái gạt nước,
      gạt sương, gạt tuyết

      25

       

      8512

      90

       

      - Các bộ phận:

       

       

      8512

      90

      10

      - - Của hàng hoá
      thuộc phân nhóm 8512.10

      20

       

      8512

      90

      20

      - - Của hàng
      hoá thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40

      15

       

       

       

       

       

       

       

      8519

       

       

      Máy quay đĩa,
      máy hát, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị
      ghi âm

       

       

      8519

      10

      00

      - Máy hát hoạt động
      bằng thẻ hoặc đồng xu

      50

       

       

       

       

      - Máy hát khác:

       

       

      8519

      21

      00

      - - Không có loa

      50

       

      8519

      29

      00

      - - Loại khác

      50

       

       

       

       

      - Máy quay đĩa:

       

       

      8519

      31

      00

      - - Có cơ cấu tự
      động đổi đĩa

      50

       

      8519

      39

      00

      - - Loại khác

      50

       

      8519

      40

       

       - Máy sao
      âm (Transcribing machines):

       

       

      8519

      40

      10

      - - Loại chuyên
      dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh

      10

       

      8519

      40

      90

      - - Loại khác

      50

       

       

       

       

       - Máy tái
      tạo âm thanh khác:

       

       

      8519

      92

      00

      - - Cát-sét loại
      bỏ túi

      50

       

      8519

      93

       

       - - Loại
      khác, kiểu cát-sét

       

       

      8519

      93

      10

      - - - Loại
      chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh

      10

       

      8519

      93

      90

      - - - Loại
      khác

      50*

       

      8519

      99

       

       - - Loại
      khác:

       

       

      8519

      99

      10

       - - - Máy
      tái tạo âm thanh điện ảnh

      10

       

      8519

      99

      20

       - - - Loại
      chuyên dụng trong truyền hình, phát thanh

      10

       

      8519

      99

      30

      - - - Loại
      dùng đĩa compact

      50*

       

      8519

      99

      90

      - - - Loại khác

      50

       

       

       

       

       

       

       

      8539

       

       

      Đèn điện dây
      tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng
      ngoại; đèn hồ quang

       

       

      8539

      10

       

       - Đèn chùm
      hàn kín:

       

       

      8539

      10

      10

      - - Dùng cho
      xe có động cơ thuộc Chương 87

      30*

       

      8539

      10

      90

      - - Loại khác

      0

       

       

       

       

      - Các loại bóng
      đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:

       

       

      8539

      21

       

       - - Đèn
      halogen vonfram:

       

       

      8539

      21

      10

       - - - Bóng
      đèn phản xạ

      10

       

      8539

      21

      20

      - - - Bóng đèn
      chuyên dùng trong y tế

      0

       

      8539

      21

      30

      - - - Của loại
      dùng cho xe có động cơ

      30*

       

      8539

      21

      90

      - - - Loại khác

      0

       

      8539

      22

       

      - - Loại khác,
      công suất không quá 200W và điện áp trên 100V:

       

       

      8539

      22

      10

       - - - Bóng
      đèn phản xạ

      10

       

      8539

      22

      20

      - - - Bóng đèn
      chuyên dùng trong y tế

      0

       

      8539

      22

      90

      - - - Loại khác

      30*

       

      8539

      29

       

      - - Loại khác:

       

       

      8539

      29

      10

      - - - Bóng đèn
      phản xạ

      10

       

      8539

      29

      20

      - - - Bóng đèn mổ

      0

       

      8539

      29

      30

      - - - Bóng
      đèn dùng cho xe có động cơ

      30*

       

      8539

      29

      40

      - - - Bóng đèn chíp;
      bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25V; bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị
      y tế

      10*

       

      8539

      29

      50

      - - - Loại khác,
      công suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V

      40

       

      8539

      29

      60

      - - - Loại khác,
      công suất không quá 200W và điện áp không quá 100V

      10*

       

      8539

      29

      90

      - - - Loại khác

      0

       

       

       

       

      - Đèn phóng, trừ
      đèn tia cực tím:

       

       

      8539

      31

       

      - - Đèn huỳnh
      quang, catot nóng:

       

       

      8539

      31

      10

      - - - Đèn ống huỳnh
      quang dạng compact

      40

       

      8539

      31

      20

      - - - Đèn huỳnh
      quang dạng ống thẳng hoặc vòng

      40

       

      8539

      31

      90

      - - - Loại khác

      40

       

      8539

      32

      00

       - - Đèn
      hơi thuỷ ngân và natri; đèn halogenua kim loại

      0

       

      8539

      39

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Đèn ống huỳnh
      quang dạng compact:

       

       

      8539

      39

      11

      - - - - Đèn neon

      10

       

      8539

      39

      19

      - - - - Loại
      khác

      10

       

      8539

      39

      20

      - - - Đèn ống
      phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng

      40

       

       

       

       

      - - - Đèn catot
      lạnh huỳnh quang khác:

       

       

      8539

      39

      31

      - - - - Đèn neon

      10

       

      8539

      39

      39

      - - - - Loại
      khác

      10

       

      8539

      39

      40

      - - - - Đèn điện
      dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp

      30*

       

      8539

      39

      90

      - - - Loại
      khác

      0

       

       

       

       

      - Đèn tia cực
      tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:A7109

       

       

      8539

      41

      00

      - - Đèn hồ
      quang

      0

       

      8539

      49

      00

      - - Loại khác

      0

       

      8539

      90

       

       - Các bộ
      phận:

       

       

      8539

      90

      10

       - - Nắp bịt
      nhôm cho đèn huỳnh quang và đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng

       

       

      8539

      90

      20

      - - Loại
      khác, dùng cho xe có động cơ

      20*

       

      8539

      90

      30

      - - Loại khác,
      dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại hoặc đèn hồ quang

      0

       

      8539

      90

      90

      - - Loại khác

      5

       

       

       

       

       

       

       

      8544

       

       

      Dây, cáp điện
      (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp
      cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi
      quang làm bằng các sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây
      dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.

       

       

       

       

       

      - Cuộn dây:

       

       

      8544

      11

       

      - - Bằng đồng:

       

       

      8544

      11

      10

      - - - Tráng sơn
      hoặc men

      15

       

      8544

      11

      20

      - - - Bọc giấy, vật
      liệu dệt hoặc PVC

      15

       

      8544

      11

      30

      - - - Tráng sơn
      hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC

      15

       

      8544

      11

      40

      - - - Loại khác,
      tiết diện vuông chưa gắn với đầu nối

      10

       

      8544

      11

      90

      - - - Loại khác

      10

       

      8544

      19

       

      - - Loại khác:

       

       

      8544

      19

      10

      - - - Tráng sơn
      hoặc men

      5

       

      8544

      19

      20

      - - - Dây điện
      trở măng gan

      5

       

      8544

      19

      90

      - - - Loại khác

      5

       

      8544

      20

       

      - Cáp đồng trục
      và các dây dẫn điện đồng trục khác:

       

       

      8544

      20

      10

      - - Cáp cách điện
      đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V

      10

       

      8544

      20

      20

      - - Cáp cách điện
      chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V

      10

       

      8544

      20

      30

      - - Cáp cách điện
      đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V

      1

       

      8544

      20

      40

      - - Cáp cách điện
      chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V

      1

       

      8544

      30

       

      - Bộ dây đánh lửa
      và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền:

       

       

      8544

      30

      10

      - - Sử dụng
      cho xe có động cơ

      20

       

      8544

      30

      90

      - - Loại khác

      5

       

       

       

       

      - Dây dẫn điện
      khác dùng cho điện áp không quá 80V

       

       

      8544

      41

       

      - - Đã lắp vào đầu
      nối điện:

       

       

       

       

       

      - - - Loại sử dụng
      cho viễn thông: (ITA1/A-096):

       

       

      8544

      41

      11

      - - - - Cáp điện
      thoại ngầm dưới biển

      0

       

      8544

      41

      12

      - - - - Cáp điện
      thoại, trừ cáp ngầm dưới biển

      15

       

      8544

      41

      13

      - - - - Cáp điện
      báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

      0

       

      8544

      41

      14

      - - - - Cáp điện
      báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ cáp ngầm dưới biển

      15

       

      8544

      41

      15

      - - - - Cáp điện
      bọc plastic khác có tiết diện không quá 300mm2

      20

       

      8544

      41

      19

      - - - - Loại
      khác

      10

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8544

      41

      91

      - - - - Cáp cách
      điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2

      30

       

      8544

      41

      92

      - - - - Cáp cách
      điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2

      10

       

      8544

      41

      93

      - - - - Dây dẫn
      điện bọc plastic

      20

       

      8544

      41

      94

      - - - - Cáp điều
      khiển

      10

       

      8544

      49

      95

      - - - - Cáp ắc
      quy

      15

       

      8544

      41

      99

      - - - - Loại
      khác

      10

       

      8544

      49

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Loại sử dụng
      cho viễn thông: (ITA1/A-097):

       

       

      8544

      49

      11

      - - - - Cáp điện
      thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

      0

       

      8544

      49

      12

      - - - - Cáp điện
      thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển

      15

       

      8544

      49

      19

      - - - - Loại
      khác

      10

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8544

      49

      91

      ---- Cáp cách điện
      bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2

      30

       

      8544

      49

      92

      - - - - Cáp cách
      điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2

      10

       

      8544

      49

      93

      - - - - Dây dẫn
      điện cách điện bằng plastic

      20

       

      8544

      49

      94

      - - - - Cáp điều
      khiển

      10

       

      8544

      49

      95

      - - - - Cáp chắn
      loại dùng trong sản xuất dây đánh lửa tự động

      10

       

      8544

      49

      99

      - - - - Loại
      khác

      10

       

       

       

       

      - Dây dẫn điện
      khác dùng cho điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V:

       

       

      8544

      51

       

      - - Đã lắp với đầu
      nối điện:

       

       

       

       

       

      - - - Loại sử dụng
      cho viễn thông: (ITA1/A-098):

       

       

      8544

      51

      11

      - - - - Cáp điện
      thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

      0

       

      8544

      51

      12

      - - - - Cáp điện
      thoại, điện báo, Cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ Loại ngầm dưới biển

      15

       

      8544

      51

      19

      - - - - Loại khác

      10

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8544

      51

      91

      ---- Cáp cách điện
      bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2

      30

       

      8544

      51

      92

      - - - - Cáp cách
      điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2

      10

       

      8544

      51

      93

      - - - - Dây dẫn
      điện cách điện bằng plastic

      20

       

      8544

      51

      94

      - - - - Cáp điều
      khiển

      10

       

      8544

      51

      99

      - - - - Loại
      khác

      10

       

      8544

      59

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Loại sử dụng
      cho viễn thông:

       

       

      8544

      59

      11

      ---- Cáp điện
      thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

      0

       

      8544

      59

      12

      - - - - Cáp điện
      thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển

      15

       

      8544

      59

      19

      - - - - Loại
      khác

      10

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8544

      59

      91

      ---- Cáp cách điện
      bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2

      30

       

      8544

      59

      92

      - - - - Cáp cách
      điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2

      10

       

      8544

      59

      93

      - - - - Dây dẫn
      điện cách điện bằng plastic

      20

       

      8544

      59

      94

      - - - - Cáp điều
      khiển

      10

       

      8544

      59

      99

      - - - - Loại
      khác

      10

       

      8544

      60

       

      - Dây dẫn điện khác
      dùng cho điện áp trên 1000V:

       

       

       

       

       

      - - Dùng cho điện
      áp trên 1kV nhưng không quá 36kV:

       

       

      8544

      60

      11

      - - - Cáp cách
      điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2

      30

       

      8544

      60

      19

      - - - Loại khác

      5

       

       

       

       

      - - Dùng cho điện
      áp trên 36kV nhưng không quá 66kV:

       

       

      8544

      60

      21

      - - - Cáp cách
      điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2

      5

       

      8544

      60

      29

      - - - Loại khác

      5

       

       

       

       

      - - Dùng cho điện
      áp trên 66kV:

       

       

      8544

      60

      31

      --- Cáp cách điện
      bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2

      5

       

      8544

      60

      39

      - - - Loại khác

      5

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8544

      60

      91

      - - - Cáp điện
      thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

      0

       

      8544

      60

      92

      - - - Cáp điện thoại,
      điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển

      15

       

      8544

      60

      99

      - - - Loại khác

      1

       

      8544

      70

       

      - Cáp sợi quang:

       

       

      8544

      70

      10

      - - Cáp điện thoại,
      điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển

      0

       

      8544

      70

      20

      - - Cáp điện thoại,
      điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển

      5

       

      8544

      70

      90

      - - Loại khác

      3

       

       

       

       

       

       

       

      8706

       

       

      Khung gầm đã
      lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05

       

       

       

       

       

      - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01:

       

       

      8706

      00

      11

      - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      10

       

      8706

      00

      19

      - - Loại khác

      10

       

       

       

       

      - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.02:

       

       

      8706

      00

      21

      - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8702.10

      35

       

      8706

      00

      22

      - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8702.90

      35

       

       

       

       

      - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.03:

       

       

      8706

      00

      31

      - - Dùng cho
      xe cứu thương

      50

       

      8706

      00

      39

      - - Loại khác

      50

       

       

       

       

      - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.04:

       

       

      8706

      00

      41

      - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8704.10

      35

       

      8706

      00

      49

      - - Loại khác

      35

       

      8706

      00

      50

      - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.05

      10

       

       

       

       

       

       

       

      8707

       

       

      Thân xe (kể cả
      ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05

       

       

      8707

      10

       

      - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.03:

       

       

      8707

      10

      10

      - - Dùng cho xe
      cứu thương

      50

       

      8707

      10

      90

      - - Loại khác

      50

       

      8707

      90

       

      - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01:

       

       

      8707

      90

      11

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      10

       

      8707

      90

      19

      - - - Loại khác

      10

       

       

       

       

      - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.04:

       

       

      8707

      90

      21

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10

      35

       

      8707

      90

      29

      - - - Loại
      khác

      35

       

      8707

      90

      30

      - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.05

      10

       

      8707

      90

      90

      - - Loại khác

      35

       

       

       

       

       

       

       

      8708

       

       

      Bộ phận và phụ
      tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05

       

       

      8708

      10

       

      - Thanh chắn chống
      va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó:

       

       

      8708

      10

      10

      - - Dùng cho xe
      thuộc nhãm 87.01

      30

       

      8708

      10

      20

      - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20

       

      8708

      10

      30

      - - Dùng cho
      xe cứu thương

      20

       

      8708

      10

      40

      - - Dùng cho
      xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu
      thương)

      20

       

      8708

      10

      50

      - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      10

      60

      - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      20

       

      8708

      10

      90

      - - Loại khác

      20

       

       

       

       

      - Bộ phận và phụ
      tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin):

       

       

      8708

      21

       

      - - Dây đai an
      toàn:

       

       

      8708

      21

      10

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01

      30

       

      8708

      21

      20

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      5

       

      8708

      21

      30

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      5

       

      8708

      21

      40

      - - - Dùng cho
      xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu
      thương)

      5

       

      8708

      21

      50

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      5

       

      8708

      21

      60

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      5

       

      8708

      21

      90

      - - - Loại
      khác

      5

       

      8708

      29

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Các bộ phận
      để lắp vào cửa xe:

       

       

      8708

      29

      11

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      29

      12

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      29

      13

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20

       

      8708

      29

      14

      - - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      29

      15

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      20

       

      8708

      29

      16

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      29

      17

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      20

       

      8708

      29

      19

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8708

      29

      91

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      29

      92

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      29

      93

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20*

       

      8708

      29

      94

      - - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      29

      95

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu
      thương)

      20

       

      8708

      29

      96

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      29

      97

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      20*

       

      8708

      29

      98

       - - - -
      Bộ phận của dây đai an toàn

      0

       

      8708

      29

      99

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - Phanh, trợ lực
      phanh và phụ tùng của nó:

       

       

      8708

      31

       

      - - Má phanh đã
      được gắn sẵn:

       

       

      8708

      31

      10

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      31

      20

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      31

      30

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      10

       

      8708

      31

      40

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      10

       

      8708

      31

      50

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      10

       

      8708

      31

      60

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      10

       

      8708

      31

      70

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10

       

      8708

      31

      90

      - - - Loại
      khác

      10

       

      8708

      39

       

      - - Loại khác:

       

       

      8708

      39

      10

      - - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      39

      20

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      39

      30

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      10

       

      8708

      39

      40

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      10

       

      8708

      39

      50

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      10

       

      8708

      39

      60

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      10

       

      8708

      39

      70

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10

       

      8708

      39

      90

      - - - Loại
      khác

      10

       

      8708

      40

       

      - Hộp số:

       

       

       

       

       

      - - Chưa lắp ráp
      hoàn chỉnh:

       

       

      8708

      40

      11

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      40

      12

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      40

      13

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      10

       

      8708

      40

      14

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      10

       

      8708

      40

      15

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      10

       

      8708

      40

      16

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      10

       

      8708

      40

      17

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10

       

      8708

      40

      19

      - - - Loại
      khác

      10

       

       

       

       

      - - Đã lắp ráp
      hoàn chỉnh:

       

       

      8708

      40

      21

      - - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ dùng cho máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      40

      22

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      40

      23

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20

       

      8708

      40

      24

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      40

      25

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      20

       

      8708

      40

      26

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      40

      27

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      20

       

      8708

      40

      29

      - - - Loại
      khác

      20

       

      8708

      50

       

      - Cầu chủ động có
      vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số:

       

       

       

       

       

      - - Chưa lắp ráp
      hoàn chỉnh:

       

       

      8708

      50

      11

       - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      50

      12

      - - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      50

      13

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      15*

       

      8708

      50

      14

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      15

       

      8708

      50

      15

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      15

       

      8708

      50

      16

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      15

       

      8708

      50

      17

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10

       

      8708

      50

      19

      - - - Loại
      khác

      15

       

       

       

       

      - - Đã lắp ráp
      hoàn chỉnh:

       

       

      8708

      50

      21

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      50

      22

      - - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      50

      23

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20*

       

      8708

      50

      24

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      50

      25

      - - - Dùng cho
      xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu
      thương)

      20

       

      8708

      50

      26

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      50

      27

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      15

       

      8708

      50

      29

      - - - Loại
      khác

      20

       

      8708

      60

       

      - Cầu bị động và
      các phụ tùng của chúng:

       

       

       

       

       

      - - Chưa lắp ráp
      hoàn chỉnh:

       

       

      8708

      60

      11

      - - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      60

      12

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      60

      13

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      15*

       

      8708

      60

      14

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      15

       

      8708

      60

      15

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      15

       

      8708

      60

      16

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      15

       

      8708

      60

      17

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10

       

      8708

      60

      19

      - - - Loại
      khác

      15

       

       

       

       

      - - Đã lắp ráp
      hoàn chỉnh:

       

       

      8708

      60

      21

      - - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc nhóm 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      60

      22

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      60

      23

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20*

       

      8708

      60

      24

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      60

      25

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      20

       

      8708

      60

      26

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      60

      27

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      15

       

      8708

      60

      29

      - - - Loại
      khác

      20

       

      8708

      70

       

      - Cụm bánh xe, bộ
      phận và phụ tùng của chúng:

       

       

       

       

       

      - - Vành bánh
      xe, nắp đậy có hoặc không gắn biểu tượng:

       

       

      8708

      70

      11

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      70

      12

      - - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      70

      13

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      30

       

      8708

      70

      14

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      30

       

      8708

      70

      15

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      30

       

      8708

      70

      16

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      30

       

      8708

      70

      17

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      30

       

      8708

      70

      19

      - - - Loại
      khác

      30

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      8708

      70

      91

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      70

      92

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      70

      93

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      10

       

      8708

      70

      94

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      10

       

      8708

      70

      95

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      10

       

      8708

      70

      96

      - - - Dùng
      cho xe có động cơ thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      10

       

      8708

      70

      97

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10

       

      8708

      70

      99

      - - - Loại
      khác

      10

       

      8708

      80

       

      - Giảm chấn của
      hệ thống treo:

       

       

      8708

      80

      10

      - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      80

      20

      - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      80

      30

      - - Dùng cho xe
      thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      10*

       

      8708

      80

      40

      - - Dùng cho
      xe cứu thương

      10

       

      8708

      80

      50

      - - Dùng cho
      xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu
      thương)

      10

       

      8708

      80

      60

      - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      10

       

      8708

      80

      70

      - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10*

       

      8708

      80

      90

      - - Loại khác

      10

       

       

       

       

      - Các bộ phận và
      phụ tùng khác:

       

       

      8708

      91

       

      - - Két làm mát:

       

       

      8708

      91

      10

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      91

      20

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      91

      30

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      10*

       

      8708

      91

      40

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      10

       

      8708

      91

      50

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      10

       

      8708

      91

      60

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      10

       

      8708

      91

      70

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      10*

       

      8708

      91

      90

      - - - Loại
      khác

      10

       

      8708

      92

       

      - - Ống xả và bộ
      tiêu âm:

       

       

       

       

       

      - - - Bộ phận giảm
      thanh thẳng:

       

       

      8708

      92

      11

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      92

      12

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      92

      13

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20

       

      8708

      92

      14

      - - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      92

      15

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      20

       

      8708

      92

      16

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      92

      17

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      20

       

      8708

      92

      19

      - - - - Loại
      khác

      20

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8708

      92

      91

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      92

      92

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      92

      93

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20

       

      8708

      92

      94

      - - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      92

      95

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      20

       

      8708

      92

      96

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      92

      97

      - - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      20

       

      8708

      92

      99

      - - - - Loại
      khác

      20

       

      8708

      93

       

      - - Ly hợp và bộ
      phận của nó:

       

       

      8708

      93

      10

      - - - Dùng cho xe
      thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      93

      20

      - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      93

      30

      - - - Dùng
      cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)

      20*

       

      8708

      93

      40

      - - - Dùng
      cho xe cứu thương

      20

       

      8708

      93

      50

      - - - Dùng
      cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ
      xe cứu thương)

      20

       

      8708

      93

      60

      - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương)

      20

       

      8708

      93

      70

      - - - Dùng
      cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05

      20*

       

      8708

      93

      90

      - - - Loại
      khác

      20

       

      8708

      94

       

      - - Vành tay lái
      (vô lăng), trụ lái, cơ cấu lái

       

       

       

       

       

      - - - Vành tay
      lái (vô lăng):

       

       

      8708

      94

      11

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      94

      12

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      94

      19

      - - - - Loại
      khác

      20*

       

       

       

       

      - - - Trụ lái và
      cơ cấu lái:

       

       

      8708

      94

      21

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      94

      22

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)

      30

       

      8708

      94

      29

      - - - - Loại
      khác

      20*

       

      8708

      99

       

      - - Loại khác:

       

       

       

       

       

      - - - Bình chứa
      nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ; bộ phận và phụ tùng của két làm mát; lõi
      của két làm mát bằng nhôm, đơn lẻ:

       

       

      8708

      99

      11

      - - - - Dùng cho
      xe thuộc nhóm 87.01

      30

       

      8708

      99

      19

      - - - - Loại
      khác

      5

       

       

       

       

      - - - Bộ phận,
      phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo
      nông nghiệp )

       

       

      8708

      99

      21

      - - - - Bánh
      răng côn dẹt và bánh răng chủ động

      30

       

      8708

      99

      39

      - - - - Loại
      khác

      30

       

      8708

      99

      40

      - - - Bộ phận và
      phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.90 (trừ máy kéo nông nghiệp):

      30

       

       

       

       

      - - - Loại khác:

       

       

      8708

      99

      91

      - - - - Bánh răng
      côn dẹt và bánh răng chủ động

      5

       

      8708

      99

      92

      - - - - Xi
      lanh dùng cho ô tô sử dụng khí hoá lỏng (LPG)

      5

       

      8708

      99

      93

      - - - - Bộ phận
      của giảm chấn hệ thống treo

      5

       

      8708

      99

      99

      - - - - Loại
      khác

      30*

       

       

       

       

       

       

       

      9029

       

       

      Máy đếm vòng quay,
      máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo
      bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại
      máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm

       

       

      9029

      10

       

      - Máy đếm vòng
      quay, máy đếm sản l­ượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý,
      máy đo b­ước và máy t­ương tự:

       

       

      9029

      10

      10

      - - Máy đếm vòng
      quay, máy đếm sản l­ượng

      0

       

      9029

      10

      20

      - - Máy đếm cây
      số để tính tiền taxi

      20

       

      9029

      10

      90

      - - Loại khác

      0

       

      9029

      20

       

      - Đồng hồ chỉ tốc
      độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm

       

       

      9029

      20

      10

      - - Đồng hồ tốc
      độ dùng cho xe có động cơ

      20

       

      9029

      20

      20

      - - Đồng hồ chỉ
      tốc độ khác và máy đo tốc độ góc dùng cho xe có động cơ

      0

       

      9029

      20

      30

      - - Đồng hồ chỉ tốc
      độ và máy đo tốc độ dùng cho đầu máy xe lửa

      0

       

      9029

      20

      90

      - - Loại khác

      0

       

      9029

      90

       

      - Bộ phận và phụ
      tùng:

       

       

      9029

      90

      10

      - - Của các hàng
      hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20

      0

       

      9029

      90

      20

      - - Của các hàng
      hoá thuộc phân nhóm 9029.20

      0

       

       

       

       

       

       

       

      9104

      00

       

      Đồng hồ lắp
      trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe
      có động cơ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy

       

       

      9104

      00

      10

      - Dùng cho xe
      có động cơ

      10

       

      9104

      00

      20

      - Dùng cho máy
      bay

      0

       

      9104

      00

      30

      - Dùng cho tàu
      thuyền

      0

       

      9104

      00

      90

      - Loại khác

      0

       

       

       

       

       

       

       

      9401

       

       

      Ghế ngồi (trừ
      các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ
      tùng của chúng

       

       

      9401

      10

      00

      - Ghế thuộc loại
      sử dụng cho máy bay

      40

       

      9401

      20

      00

      - Ghế thuộc
      loại sử dụng cho xe có động cơ

      30

       

      9401

      30

      00

      - Ghế quay có điều
      chỉnh độ cao

      40

       

      9401

      40

      00

      - Ghế có thể
      chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại:

      40

       

      9401

      50

       

      - Ghế bằng song
      mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:

       

       

      9401

      50

      10

      - - Bằng song
      mây

      40

       

      9401

      50

      90

      - - Loại khác

      40

       

       

       

       

      - Ghế khác, có
      khung bằng gỗ:

       

       

      9401

      61

       

      - - Đã nhồi đệm:

       

       

      9401

      61

      10

      - - - Đã lắp ráp

      40

       

      9401

      61

      20

      - - - Chưa lắp
      ráp

      40

       

      9401

      69

       

      - - Loại khác:

       

       

      9401

      69

      10

      - - - Đã lắp ráp

      40

       

      9401

      69

      20

      - - - Chưa lắp
      ráp

      40

       

       

       

       

      - Ghế khác, có
      khung bằng kim loại:

       

       

      9401

      71

      00

      - - Đã nhồi đệm

      40

       

      9401

      79

      00

      - - Loại khác

      40

       

      9401

      80

       

      - Ghế khác:

       

       

      9401

      80

      10

      - - Ghế tập đi
      trẻ em

      40

       

      9401

      80

      90

      - - Loại khác

      40

       

      9401

      90

       

      - Các bộ phận của
      ghế:

       

       

       

       

       

      - - Của ghế máy
      bay:

       

       

      9401

      90

      11

      - - - Bằng
      plastic

      40

       

      9401

      90

      19

      - - - Loại khác

      40

       

      9401

      90

      20

      - - Của ghế tập đi
      trẻ em

      40

       

       

       

       

      - - Loại khác:

       

       

      9401

      90

      91

      - - - Của
      hàng hoá thuộc mã số 9401.20.00 hoặc 9401.30.00

      20

       

      9401

      90

      92

      - - - Loại khác,
      bằng plastic

      40

       

      9401

      90

      99

      - - - Loại khác

      40

       

       

      DANH MỤC, THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI MỘT
      SỐ MẶT HÀNG LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ (DANH MỤC II)

      (Ban hành kèm theo Quyết định số 57/2005/QĐ-BTC ngày 10 tháng 08 năm
      2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

      STT

      Mô tả hàng hoá

      Thuộc mã hàng

      Thuế suất (%)

      1

      Vít, bu lông,
      đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm
      (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép

      7318

      5

       

       

       

       

      2

      Động cơ đốt
      trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến

       

       

      2.1

      Loại có công
      suất từ 1000cc trở xuống, chưa lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe chở người dưới
      16 chỗ

      8407.33.90

      20

      2.2

      Loại có công
      suất trên 1000cc, đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe
      chở người từ 16 chỗ trở lên

      8407.34.19

      20

      2.3

      Loại có công suất
      trên 1000cc, chưa lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở
      người từ 16 chỗ trở lên

      8407.34.29

      15

       

       

       

       

      3

      Động cơ đốt
      trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) dùng cho xe vận
      tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên

       

       

      3.1

      Loại có công
      suất trên 22,23kW nhưng không quá 60kW, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      8408.20.33

      20

      3.2

      Loại có công
      suất trên 22,23kW nhưng không quá 60kW, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      8408.20.39

      15

      3.3

      Loại có công
      suất trên 60kW, đã lắp ráp hoàn chỉnh

      8408.20.93

      20

      3.4

      Loại có công
      suất trên 60kW, chưa lắp ráp hoàn chỉnh

      8408.20.99

      15

       

       

       

       

      4

      Các bộ phận của
      động cơ thuộc nhóm 8407 và 8408 dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người
      từ 16 chỗ trở lên

       

       

      4.1

      Chế hoà khí
      và bộ phận của chúng

      8409.91.51; 8409.99.41

      10

      4.2

      Thân máy, hộp
      trục khuỷu, qui lát và nắp qui lát

      8409.91.52; 8409.99.42

      15

      4.3

      Xéc măng, chốt
      trục hoặc chốt piston

      8409.91.53; 8409.99.43

      10

      4.4

      Piston, ống
      xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm

      8409.91.54; 8409.99.44

      10

      4.5

      Piston và ống
      xilanh khác

      8409.91.55; 8409.99.45

      10

      4.6

      Giá treo (đỡ)
      máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu

      8409.91.56; 8409.99.46

      10

      4.7

      Loại khác

      8409.91.59; 8409.99.49

      10

       

       

       

       

      5

      Bộ phận của
      máy điều hoà không khí dùng cho xe ôtô

      8415.90.12; 8415.90.19; 8415.90.22; 8415.90.29;

      15

      6

      Bộ lọc dầu hoặc
      xăng dùng cho xe ô tô

      8421.23.21; 8421.23.29

      10

      7

      Trục truyền động
      (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng
      trọng lượng có tải trên 5 tấn

      8483.10.24

      5

      8

      Gối đỡ, không
      dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt

       

       

      8.1

      Loại dùng cho
      xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn

      8483.30.20

      10

      8.2

      Loại dùng cho
      xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

      8483.30.20

      5

       

       

       

       

      9

      Bánh răng và cụm
      bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động
      riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa

       

       

      9.1

      Loại dùng cho
      xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn

      8483.40.14

      10

      9.2

      Loại dùng cho
      xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

      8483.40.14

      5

       

       

       

       

      10

      Thiết bị đánh
      lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng
      tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ: magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa,
      bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện
      (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại
      được sử dụng cùng các động cơ nêu trên

       

       

      10.1

      Bugi dùng cho
      động cơ ô tô

      8511.10.90

      5

      10.2

      Magneto đánh
      lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính

      8511.20.20; 8511.20.90

      5

      10.3

      Bộ phân phối
      điện, cuộn dây đánh lửa

      8511.30.20; 8511.30.90

      5

      10.4

      Động cơ khởi
      động (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện

      8511.40.20; 8511.40.30; 8511.40.40; 8511.40.90

      5

      10.5

      Máy phát điện
      khác

      8511.50.20; 8511.50.30; 8511.50.40; 8511.50.90

      5

      10.6

      Thiết bị khác

      8511.80.90

      5

      10.7

      Bộ phận của
      các thiết bị thuộc các mục 10.1, 10.2, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6 nêu trên

      8511.90.21; 8511.90.22; 8511.90.29

      0

       

       

       

       

      11

      Thiết bị âm
      thanh dùng cho xe ô tô

      8519.93.90; 8519.99.30

      30

      12

      Đèn điện dây
      tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng
      ngoại; đèn hồ quang và bộ phận, phụ tùng của chúng dùng cho xe ôtô

       

       

      12.1

      Loại nguyên
      chiếc

      8539.10.10; 8539.21.30; 8539.29.30; 8539.39.40

      20

      12.2

      Bộ phận, phụ
      tùng

      8539.90.20

      10

       

       

       

       

      13

      Bộ phận và phụ
      tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin) (trừ loại dùng cho xe chở người dưới 16
      chỗ và thùng xe vận tải hàng hoá)

      8708.29.93; 8708.29.97

      10

      14

      Cầu chủ động
      có vi sai

       

       

      14.1

      Loại dùng cho xe
      chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải
      không quá 5 tấn, chưa lắp ráp hoàn chình

      8708.50.13;

      10

      14.2

      Loại dùng cho xe
      chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải
      không quá 5 tấn, đã lắp ráp hoàn chình

      8708.50.23;

      15

      14.3

      Loại dùng cho xe
      vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn, đã hoặc chưa lắp ráp
      hoàn chỉnh

      8708.50.13; 8708.50.17; 8708.50.23; 8708.50.27

      5

      15

      Cầu bị động

       

       

      15.1

      Loại dùng cho xe
      chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải
      không quá 5 tấn, chưa lắp ráp hoàn chình

      8708.60.13;

      10

      15.2

      Loại dùng cho xe
      chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải
      không quá 5 tấn, đã lắp ráp hoàn chình

      8708.60.23;

      15

      15.3

      Loại dùng cho xe
      vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn, đã hoặc chưa lắp ráp
      hoàn chỉnh

      8708.60.13; 8708.60.17; 8708.60.23; 8708.60.27

      5

       

       

       

       

      16

      Giảm chấn kiểu
      hệ thống treo, dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5
      tấn

      8708.80.30; 8708.80.70

      5

       

       

       

       

      17

      Két làm mát,
      dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

      8708.91.30; 8708.91.70

      5

       

       

       

       

      18

      Ly hợp và bộ
      phận của nó, dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8704 và 8705

       

       

      18.1

      Loại dùng cho xe
      chở người từ 16 chỗ trở lên

      8708.93.30

      15

      18.2

      Loại dùng cho xe
      vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn

      8708.93.30; 8704.93.70

      10

      18.3

      Loại dùng cho xe
      vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

      8708.93.30; 8708.93.70

      5

       

       

       

       

      19

      Vành tay lái
      (vô lăng), trụ lái, cơ cấu lái, loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng
      lượng có tải trên 5 tấn

      8708.94.19; 8708.94.29

      5

       

       

       

       

      20

      Các bộ phận,
      phụ tùng khác

       

       

      20.1

      Nhíp

      8708.99.99

      20

      20.2

      Bộ phận, phụ tùng
      khác, trừ khung xe không gắn động cơ

      8708.99.99

      5

      22

      Các loại bộ
      phận, phụ tùng dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên
      20 tấn trở lên (trừ các linh kiện, phụ tùng thuộc các nhóm 4011; 4012; 4013; 4016,
      6813, 7007; 7009; 8414, 8415, 8421, 8481, 8482, 8484, 8507, 8511, 8512; 8519;
      8539; 8544; 8708.29.13, 8708.29.17; thùng xe thuộc các phân nhóm 8708.29.93,
      870829.97; khung xe không gắn động cơ thuộc phân nhóm 8708.99.99; 9029; 9104;
      9401)

       

      3

      23

      Đối với bộ phận,
      phụ tùng của loại xe vừa chở người vừa chở hàng sẽ được phân loại và áp dụng
      mức thuế suất thuế nhập khẩu của loại xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng
      có tải không quá 5 tấn

       

       

      24

       Đối với
      xe chuyên dùng thì bộ phận, phụ tùng của xe (trừ các thiết bị, bộ phận chuyên
      dụng, thân xe chuyên dùng) sẽ được được phân loại và áp dụng mức thuế suất
      theo bộ phận, phụ tùng của xe chở người và xe vận tải hàng hoá tương ứng với
      loại xe cơ sở làm nền sản xuất xe chuyên dụng.

       

       

      25

      Các bộ phận,
      phụ tùng không được chi tiết trong Danh mục I và II sẽ được phân loại và áp dụng
      mức thuế suất thuế nhập khẩu theo quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban
      hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ Tài chính
      và các Quyết định sửa đổi, bổ sung.

       

       

       

       




      PHPWord



      THE MINISTRY OF FINANCE
      -------

      SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
      Independence - Freedom - Happiness
      ----------

      No: 57/2005/QD-BTC

      Hanoi, August 10, 2005

      Mục lục bài viết

      • 1  
      • 2 THE MINISTER OF FINANCE
      • 3 Pursuant the Tariff Schedule following the List of goods subject to Import Duties attached to the Resolution No. 63/NQ-UBTVQH10 of the Standing Committee of the 10th National Assembly dated 10 October 1998 which has been amended and supplemented under the Resolution No. 399/2003/NQ-UBTVQH11 of the Standing Committee of the 11th National Assembly dated 19 June 2003 on the amendment of and addition to the Tariff Schedule following the List of goods subject to Import Duties;
      • 4 Pursuant to Decree 77/2003/ND-CP of the Government dated 1 July 2003 regulating the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
      • 5 Pursuant to the Article 1 of the Decree 94/1998/ND-CP of the Government dated 17 November 1998 providing detail provisions for implementation of the Law on Amendment of and Addition to a Number of Articles of the Law on Import and Export Duties No. 04/1998/QH10 dated 20 May 1998;
      • 6 Implementing the directive opinion of Prime Minister at Official Document No. 3028/VPCP–KTTH dated 3 June 2005 of the Government Office on tax policies applicable to automobiles and components, accessories thereof;
      • 7 On proposal of the Director of Tax Policy Department;
            • 7.0.0.1 Văn bản liên quan
      • 8 Được hướng dẫn
      • 9 Bị hủy bỏ
      • 10 Được bổ sung
      • 11 Đình chỉ
      • 12 Bị đình chỉ
      • 13 Bị đinh chỉ 1 phần
      • 14 Bị quy định hết hiệu lực
      • 15 Bị bãi bỏ
      • 16 Được sửa đổi
      • 17 Được đính chính
      • 18 Bị thay thế
      • 19 Được điều chỉnh
      • 20 Được dẫn chiếu
            • 20.0.0.1 Văn bản hiện tại
            • 20.0.0.2 Văn bản có liên quan
      • 21 Hướng dẫn
      • 22 Hủy bỏ
      • 23 Bổ sung
      • 24 Đình chỉ 1 phần
      • 25 Quy định hết hiệu lực
      • 26 Bãi bỏ
      • 27 Sửa đổi
      • 28 Đính chính
      • 29 Thay thế
      • 30 Điều chỉnh
      • 31 Dẫn chiếu
          • 31.0.1 Văn bản gốc PDF
          • 31.0.2 Văn bản Tiếng Việt

       

      DECISION

      ON AMENDING THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF OF AUTOMOBILE COMPONENTS, ACCESSORIES OF THE TABLE OF PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

      THE MINISTER OF FINANCE

      Pursuant the Tariff Schedule following the List of goods subject to Import Duties attached to the Resolution No. 63/NQ-UBTVQH10 of the Standing Committee of the 10th National Assembly dated 10 October 1998 which has been amended and supplemented under the Resolution No. 399/2003/NQ-UBTVQH11 of the Standing Committee of the 11th National Assembly dated 19 June 2003 on the amendment of and addition to the Tariff Schedule following the List of goods subject to Import Duties;

      Pursuant to Decree 77/2003/ND-CP of the Government dated 1 July 2003 regulating the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;

      Pursuant to the Article 1 of the Decree 94/1998/ND-CP of the Government dated 17 November 1998 providing detail provisions for implementation of the Law on Amendment of and Addition to a Number of Articles of the Law on Import and Export Duties No. 04/1998/QH10 dated 20 May 1998;

      Implementing the directive opinion of Prime Minister at Official Document No. 3028/VPCP–KTTH dated 3 June 2005 of the Government Office on tax policies applicable to automobiles and components, accessories thereof;

      On proposal of the Director of Tax Policy Department;

      DECIDES:

      Article 1. To promulgate along with this Decision the List of and preferential import tax rates of automobile parts and accessories (including List I and List II).

      With regard to goods that are not specified in the List II, the import tariff rates stipulated in List I shall apply.

      Article 2. This Decision shall enter into full force and effect and applicable to imported goods declaration sheets registered with the Customs Office as from 1 January 2006.

      Article 3. During the period from 1 January 2006 to 31 December 2006, enterprises are allowed to choose to apply preferential import tax rates applicable to CKD part sets specified in the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003, or those applicable to each automobile part or accessory specified in this Decision.

      Enterprises which choose to apply tax rates applicable to CKD part sets or those applicable to each part or accessory of a certain automobile type shall have to register such in writing with the Customs Departments most convenient for them and effect the registered contents throughout the transformation period.

      Article 4. Enterprises manufacturing or assembling automobiles which are ready to implement the import tax under the part-by-part scheme issued together with this Decision shall be allowed to apply the scheme on trial basis as from 1 September 2005.

      Enterprises wishing to implement on trial basis shall lodge their application to the Ministry of Finance and obtain the ministry’s written approval on such trial implemention.

      Article 5. As from 1 January 2007, the import tax rates applicable to each automobile part or accessory promulgated together with this Decision shall be uniformly applied and the tax rates applicable to CDK and IKD automobile part sets specified in List I and List II attached to the Decision No. 110/2003/QD-BTC dated 25 July 2003 of the Finance Minister promulgating the Preferential Import Tariffs shall be annulled.

       

       

      FOR THE MINISTER OF FINANCE
      DEPUTY MINISTER

      Truong Chi Trung

       

      LIST OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO AUTOMOBILE PARTS AND ACCESSORIES (LIST I)

      (Attached to the Decision No. 57/2005/QD-BTC dated 10 August 2005 of the Minister of Finance)

      Code

      Code

      Code

      Description

      Tax Rate (%)

       

       

       

       

       

       

       

      4011

       

       

      New pneumatic tyres, of rubber

       

       

       

       

      4011

      10

      00

      - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)

      30

       

       

       

      4011

      20

       

      - Of a kind used on buses or lorries:

       

       

       

       

      4011

      20

      10

      - - Of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4011

      20

      90

      - - Other

      10

       

       

       

      4011

      30

      00

      - Of a kind used on aircraft

      5

       

       

       

      4011

      40

      00

      - Of a kind used on motorcycles

      50

       

       

       

      4011

      50

      00

      - Of a kind used on bicycles

      50

       

       

       

       

       

       

      - Other, having a “herring bone” or similar tread:

       

       

       

       

      4011

      61

       

      - - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:

       

       

       

       

      4011

      61

      10

      - - - Of a kind used on agricultural vehicles and machines

      20

       

       

       

      4011

      61

      20

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      61

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      4011

      62

       

      - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm:

       

       

       

       

      4011

      62

      10

      - - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles

      20

       

       

       

      4011

      62

      20

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      62

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      4011

      63

       

      - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:

       

       

       

       

      4011

      63

      10

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      63

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      4011

      69

       

      - - Other:

       

       

       

       

      4011

      69

      10

      - - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87

      20

       

       

       

      4011

      69

      20

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      69

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - Other:

       

       

       

       

      4011

      92

       

      - - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:

       

       

       

       

      4011

      92

      10

      - - - Of a kind used on agricultural vehicles and machines

      20

       

       

       

      4011

      92

      20

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      92

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      4011

      93

       

      - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm:

       

       

       

       

      4011

      93

      10

      - - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles

      20

       

       

       

      4011

      93

      20

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      93

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      4011

      94

       

       - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:

       

       

       

       

      4011

      94

      10

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      94

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      4011

      99

       

      - - Other:

       

       

       

       

      4011

      99

      10

      - - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87

      20

       

       

       

      4011

      99

      20

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4011

      99

      90

      - - - Other, of a width exceeding 450 mm

      10

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      4012

       

       

      Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber

       

       

       

       

       

       

       

      - Retreaded tyres:

       

       

       

       

      4012

      11

      00

      - - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)

      40

       

       

       

      4012

      12

       

      - - Of a kind used on buses or lorries:

       

       

       

       

      4012

      12

      10

      - - - Of a width not exceeding 450 mm

      40

       

       

       

      4012

      12

      90

      - - - Other

      10

       

       

       

      4012

      13

      00

      - - Of a kind used on aircraft

      5

       

       

       

      4012

      19

       

      - - Other:

       

       

       

       

      4012

      19

      10

      - - - Of a kind used on motorcycles

      50

       

       

       

      4012

      19

      20

      - - - Of a kind used on bicycles

      50

       

       

       

      4012

      19

      30

      - - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4012

      19

      40

      - - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87

      20

       

       

       

      4012

      19

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      4012

      20

       

      - Used pneumatic tyres:

       

       

       

       

      4012

      20

      10

      - - Of a kind used on motor cars (including station wagons, racing cars)

      50

       

       

       

       

       

       

      - - Of a kind used on buses or lorries:

       

       

       

       

      4012

      20

      21

      - - - Of a width not exceeding 450 mm

      50

       

       

       

      4012

      20

      29

      - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - Of a kind used on aircraft:

       

       

       

       

      4012

      20

      31

      - - - Suitable for retreading

      5

       

       

       

      4012

      20

      39

      - - - Other

      5

       

       

       

      4012

      20

      40

      - - Of a kind used on motorcycles and scooters

      50

       

       

       

      4012

      20

      50

      - - Of a kind used on bicycles

      50

       

       

       

      4012

      20

      60

      - - Of a kind used on earth moving machinery

      20

       

       

       

      4012

      20

      70

      - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87

      20

       

       

       

      4012

      20

      90

      - - Other

      20

       

       

       

      4012

      90

       

      - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Solid or cushion tyres of a kind used on vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      4012

      90

      01

      - - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter

      30

       

       

       

      4012

      90

      02

      - - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter

      30

       

       

       

      4012

      90

      03

      - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450mm, for use on vehicles of heading 87.09

      30

       

       

       

      4012

      90

      04

      - - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4012

      90

      05

      - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm, for use on vehicles of heading 87.09

      5

       

       

       

      4012

      90

      06

      - - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

      4012

      90

      11

      - - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4012

      90

      12

      - - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Solid or cushion tyres of a kind used on earth moving machinery:

       

       

       

       

      4012

      90

      21

      - - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter

      30

       

       

       

      4012

      90

      22

      - - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter

      30

       

       

       

      4012

      90

      23

      - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4012

      90

      24

      - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

      4012

      90

      31

      - - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4012

      90

      32

      - - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Other solid or cushion tyres:

       

       

       

       

      4012

      90

      41

      - - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter

      30

       

       

       

      4012

      90

      42

      - - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter

      30

       

       

       

      4012

      90

      43

      - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4012

      90

      44

      - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

      4012

      90

      51

      - - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4012

      90

      52

      - - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

      4012

      90

      60

      - - Buffed tyres

      30

       

       

       

      4012

      90

      70

      - - Replaceable tyre treads of a width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4012

      90

      80

      - - Tyre flaps

      30

       

       

       

      4012

      90

      90

      - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      4013

       

       

      Inner tubes, of rubber

       

       

       

       

      4013

      10

       

      - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Of a kind used on motor cars:

       

       

       

       

      4013

      10

      11

      - - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4013

      10

      19

      - - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm

      10

       

       

       

       

       

       

      - - Of a kind used on buses or lorries:

       

       

       

       

      4013

      10

      21

      - - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4013

      10

      29

      - - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm

      10

       

       

       

      4013

      20

      00

      - Of a kind used on bicycles

      50

       

       

       

      4013

      90

       

      - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Of a kind used on earth moving machinery:

       

       

       

       

      4013

      90

      11

      - - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4013

      90

      19

      - - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

      4013

      90

      20

      - - Of a kind used on motorcycles or motor scooters

      50

       

       

       

       

       

       

      - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      4013

      90

      31

      - - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4013

      90

      39

      - - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

      4013

      90

      40

      - - Of a kind used on aircraft

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      4013

      90

      91

      - - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm

      30

       

       

       

      4013

      90

      99

      - - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm

      5

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      4016

       

       

      Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber

       

       

       

       

      4016

      10

      00

      - Of cellular rubber

      20

       

       

       

       

       

       

      - Other:

       

       

       

       

      4016

      91

       

      - - Floor coverings and mats:

       

       

       

       

      4016

      91

      10

      - - - Mats

      40

       

       

       

      4016

      91

      90

      - - - Other

      40

       

       

       

      4016

      92

      00

      - - Erasers

      20

       

       

       

      4016

      93

       

      - - Gaskets, washers and other seals:

       

       

       

       

      4016

      93

      10

      - - - Packing for electrolytic capacitors

      3

       

       

       

      4016

      93

      90

      - - - Other

      3

       

       

       

      4016

      94

      00

      - - Boat or dock fenders, whether or not inflatable

      5

       

       

       

      4016

      95

      00

      - - Other inflatable articles

      5

       

       

       

      4016

      99

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Parts and accessories for vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      4016

      99

      11

      - - - - For motor vehicles of headings 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 and 87.11

      10

       

       

       

      4016

      99

      12

      - - - - For motor vehicles of headings 87.09, 87.13, 87.15 and 87.16

      10

       

       

       

      4016

      99

      13

      - - - - Mudguards for bicycles

      50

       

       

       

      4016

      99

      14

      - - - - Other bicycle parts

      50

       

       

       

      4016

      99

      15

      - - - - Accessories for bicycles

      50

       

       

       

      4016

      99

      16

      - - - - For carriages for disabled persons

      10

       

       

       

      4016

      99

      19

      - - - - Other

      5

       

       

       

      4016

      99

      20

      - - - Parts and accessories of rotochutes of heading 88.04

      5

       

       

       

      4016

      99

      30

      - - - Rubber bands

      5

       

       

       

      4016

      99

      40

      - - - Deck fenders

      5

       

       

       

      4016

      99

      50

      - - - Other articles of a kind used in machinery or mechanical or electrical appliances, or for other technical uses

      3

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      4016

      99

      91

      - - - - Rail pad

      5

       

       

       

      4016

      99

      92

      - - - - Structural bearings including bridge bearings, other than rail pad

      5

       

       

       

      4016

      99

      93

      - - - - Rubber grommets and rubber covers for automative wiring harness

      5

       

       

       

      4016

      99

      94

      - - - - Table mats and table covers

      20

       

       

       

      4016

      99

      95

      - - - - Stoppers for pharmaceutical use

      3

       

       

       

      4016

      99

      99

      - - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      6813

       

       

      Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials

       

       

       

       

      6813

      10

      00

      - Brake linings and pads

      10

       

       

       

      6813

      90

      00

      - Other

      10

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      7007

       

       

      Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass

       

       

       

       

       

       

       

       - Toughened (tempered) safety glass:

       

       

       

       

      7007

      11

       

      - - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:

       

       

       

       

      7007

      11

      10

      - - - Suitable for vehicles of Chapter 87

      30

       

       

       

      7007

      11

      20

      - - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88

      3

       

       

       

      7007

      11

      30

      - - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling stock of Chapter 86

      3

       

       

       

      7007

      11

      40

      - - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89

      3

       

       

       

      7007

      19

       

      - - Other:

       

       

       

       

      7007

      19

      10

      - - - Suitable for earth moving machinery

      10

       

       

       

      7007

      19

      90

      - - - Other

      15

       

       

       

       

       

       

       - Laminated safety glass:

       

       

       

       

      7007

      21

       

      - - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:

       

       

       

       

      7007

      21

      10

      - - - Suitable for vehicles of Chapter 87

      30

       

       

       

      7007

      21

      20

      - - - Suitable for aircraft or spacecraft of chapter 88

      3

       

       

       

      7007

      21

      30

      - - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling stock of Chapter 86

      3

       

       

       

      7007

      21

      40

      - - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89

      3

       

       

       

      7007

      29

       

      - - Other:

       

       

       

       

      7007

      29

      10

      - - - Suitable for earth moving machinery

      5

       

       

       

      7007

      29

      90

      - - - Other

      15

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      7009

       

       

       Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors

       

       

       

       

      7009

      10

      00

       - Rear-view mirrors for vehicles

      30

       

       

       

       

       

       

       - Other:

       

       

       

       

      7009

      91

      00

      - - Unframed

      30

       

       

       

      7009

      92

      00

      - - Framed

      30

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8407

       

       

      Spark ignition reciprocating or rotary internal combustion piston engines

       

       

       

       

      8407

      10

      00

      - Aircraft engines

      0

       

       

       

       

       

       

      - Marine propulsion engines:

       

       

       

       

      8407

      21

       

      - - Outboard motors:

       

       

       

       

      8407

      21

      10

      - - - Of an output not exceeding 20 kW

      30

       

       

       

      8407

      21

      20

      - - - Of an output exceeding 20 kW (27 HP) but not exceeding 22.38 kW (30 HP)

      30

       

       

       

      8407

      21

      90

      - - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP)

      5

       

       

       

      8407

      29

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8407

      29

      10

      - - - Of an output not exceeding 22.38 kW (30 HP)

      30

       

       

       

      8407

      29

      20

      - - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP) but not exceeding 750 kW (1,006 HP)

      5

       

       

       

      8407

      29

      90

      - - - Of an output exceeding 750 kW (1,006 HP)

      5

       

       

       

       

       

       

      - Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      8407

      31

      00

      - - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc

      100

       

       

       

      8407

      32

       

      - - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - For vehicles of heading 87.01:

       

       

       

       

      8407

      32

      11

      - - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc

      30

       

       

       

      8407

      32

      12

      - - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc

      30

       

       

       

      8407

      32

      19

      - - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc

      30

       

       

       

       

       

       

      - - - For the vehicles of heading 87.11:

       

       

       

       

      8407

      32

      21

      - - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc

      100

       

       

       

      8407

      32

      22

      - - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc

      100

       

       

       

      8407

      32

      29

      - - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc

      100

       

       

       

       

       

       

      - - - For the other vehicles of chapter 87:

       

       

       

       

      8407

      32

      91

      - - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc

      30

       

       

       

      8407

      32

      92

      - - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc

      30

       

       

       

      8407

      32

      99

      - - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc

      30

       

       

       

      8407

      33

       

      - - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:

       

       

       

       

      8407

      33

      10

      - - - For vehicles of heading 87.01

      30

       

       

       

      8407

      33

      20

      - - - For the vehicles of heading 87.11

      100

       

       

       

      8407

      33

      90

      - - - Other

      25*

       

       

       

      8407

      34

       

      - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Fully assembled:

       

       

       

       

      8407

      34

      11

      - - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc

      30

       

       

       

      8407

      34

      12

      - - - - For other vehicles of heading 87.01

      30

       

       

       

      8407

      34

      13

      - - - - For vehicles of heading 87.11

      100

       

       

       

      8407

      34

      19

      - - - - Other

      25*

       

       

       

       

       

       

      - - - Not fully assembled:

       

       

       

       

      8407

      34

      21

      - - - - For vehicles of heading 87.01

      30

       

       

       

      8407

      34

      22

      - - - - For vehicles of heading 87.11

      100

       

       

       

      8407

      34

      29

      - - - - Other

      20*

       

       

       

      8407

      90

       

      - Other engines:

       

       

       

       

      8407

      90

      10

      - - Of a power not exceeding 18.65 kW (25 Hp)

      30

       

       

       

      8407

      90

      20

      - - Of a power exceeding 18.65 kW (25 Hp) but not exceeding 22.38 kW (30 Hp)

      30

       

       

       

      8407

      90

      90

      - - Of a power exceeding 22.38 kW (30 Hp)

      5

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8408

       

       

      Compression ignition internal combustion piston engines (diesel or semi diesel engines)

       

       

       

       

      8408

      10

       

      - Marine propulsion engines:

       

       

       

       

      8408

      10

      10

      - - Of a power not exceeding 22.38 kW

      30

       

       

       

      8408

      10

      20

      - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 40 kW

      5

       

       

       

      8408

      10

      30

      - - Of a power exceeding 40 kW but not exceeding 100 kW

      3

       

       

       

      8408

      10

      40

      - - Of a power exceeding 100 kW but not exceeding 750 kW

      0

       

       

       

      8408

      10

      90

      - - Of a power exceeding 750 kW

      0

       

       

       

      8408

      20

       

      - Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Of an output not exceeding 20 kW:

       

       

       

       

      8408

      20

      11

      - - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled

      40

       

       

       

      8408

      20

      12

      - - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled

      40

       

       

       

      8408

      20

      13

       - - - Other, fully assembled

      30

       

       

       

      8408

      20

      19

      - - - Other, not fully assembled

      30

       

       

       

       

       

       

      - - Of an output exceeding 20 kW but not exceeding 22.38 kW:

       

       

       

       

      8408

      20

      21

      - - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled

      30

       

       

       

      8408

      20

      22

      - - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled

      30

       

       

       

      8408

      20

      23

       - - - Other, fully assembled

      30

       

       

       

      8408

      20

      29

      - - - Other, not fully assembled

      30

       

       

       

       

       

       

      - - Of an output exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW:

       

       

       

       

      8408

      20

      31

      - - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled

      30

       

       

       

      8408

      20

      32

      - - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled

      30

       

       

       

      8408

      20

      33

       - - - Other, fully assembled

      25*

       

       

       

      8408

      20

      39

      - - - Other, not fully assembled:

      20*

       

       

       

       

       

       

       - - Other:

       

       

       

       

      8408

      20

      91

      - - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled

      5

       

       

       

      8408

      20

      92

      - - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled

      5

       

       

       

      8408

      20

      93

       - - - Other, fully assembled

      25*

       

       

       

      8408

      20

      99

      - - - Other, not fully assembled

      20*

       

       

       

      8408

      90

       

      - Other engines:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Not exceeding 18.65 kW:

       

       

       

       

      8408

      90

      11

      - - - For earth moving machinery

      40

       

       

       

      8408

      90

      12

      - - - For railway locomotives or tramway vehicles

      40

       

       

       

      8408

      90

      19

      - - - Other

      40

       

       

       

       

       

       

      - - Exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW:

       

       

       

       

      8408

      90

      21

      - - - For earth moving machinery

      30

       

       

       

      8408

      90

      22

      - - - For railway locomotives or tramway vehicles

      30

       

       

       

      8408

      90

      29

      - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

      - - Exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW:

       

       

       

       

      8408

      90

      31

      - - - For earth moving machinery

      30

       

       

       

      8408

      90

      32

      - - - For railway locomotives or tramway vehicles

      30

       

       

       

      8408

      90

      39

      - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

      - - Exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW:

       

       

       

       

      8408

      90

      41

      - - - For earth moving machinery

      10

       

       

       

      8408

      90

      42

      - - - For railway locomotives or tramway vehicles

      10

       

       

       

      8408

      90

      49

      - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - Exceeding 100 kW:

       

       

       

       

      8408

      90

      51

      - - - For earth moving machinery

      5

       

       

       

      8408

      90

      52

      - - - For railway locomotives or tramway vehicles

      5

       

       

       

      8408

      90

      59

      - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8409

       

       

      Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08

       

       

       

       

      8409

      10

      00

      - For aircraft engines

      0

       

       

       

       

       

       

      - Other:

       

       

       

       

      8409

      91

       

      - - Suitable for use solely or principally with spark ignition internal combustion piston engines:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - For earth moving machinery:

       

       

       

       

      8409

      91

      11

      - - - - Carburettors and parts thereof

      20

       

       

       

      8409

      91

      12

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      20

       

       

       

      8409

      91

      13

      - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins

      20

       

       

       

      8409

      91

      14

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      20

       

       

       

      8409

      91

      19

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For the vehicles of heading 87.01, of a power not exceeding 22.38 kW:

       

       

       

       

      8409

      91

      21

      - - - - Carburettors and parts thereof

      30

       

       

       

      8409

      91

      22

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      30

       

       

       

      8409

      91

      23

      - - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins

      30

       

       

       

      8409

      91

      24

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      30

       

       

       

      8409

      91

      29

      - - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

      - - -For vehicles of heading 87.01, of a power exceeding 22.38 kW:

       

       

       

       

      8409

      91

      31

      - - - - Carburetors and parts thereof

      20

       

       

       

      8409

      91

      32

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      20

       

       

       

      8409

      91

      33

      - - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins

      20

       

       

       

      8409

      91

      34

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      20

       

       

       

      8409

      91

      39

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For vehicles of heading 87.11:

       

       

       

       

      8409

      91

      41

      - - - - Carburetors and parts thereof

      30

       

       

       

      8409

      91

      42

      - - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers

      30

       

       

       

      8409

      91

      43

      - - - - Pistons rings and gudgeon pins

      30

       

       

       

      8409

      91

      44

      - - - - Crank cases for engine of motorcycles

      30

       

       

       

      8409

      91

      45

       - - - - Crank cases covers and other aluminum covers for engines of motorcycles

      30

       

       

       

      8409

      91

      49

      - - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

      - - - For other vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      8409

      91

      51

      - - - - Carburetors and parts thereof

      15*

       

       

       

      8409

      91

      52

      - - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers

      20*

       

       

       

      8409

      91

      53

      - - - - Piston rings and gudgeon pins

      15*

       

       

       

      8409

      91

      54

      - - - - Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm

      15*

       

       

       

      8409

      91

      55

      - - - - Other piston and cylinder liners

      15*

       

       

       

      8409

      91

      56

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      15*

       

       

       

      8409

      91

      59

      - - - - Other

      15*

       

       

       

       

       

       

      - - - For vessels of Chapter 89:

       

       

       

       

      8409

      91

      61

      - - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW

      15

       

       

       

      8409

      91

      69

      - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW

      3

       

       

       

       

       

       

      - - - For other engines:

       

       

       

       

      8409

      91

      71

      - - - - Carburetors and parts thereof

      20

       

       

       

      8409

      91

      72

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      20

       

       

       

      8409

      91

      73

      - - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins

      20

       

       

       

      8409

      91

      74

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      20

       

       

       

      8409

      91

      79

      - - - - Other

      20

       

       

       

      8409

      99

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - For earth moving machinery:

       

       

       

       

      8409

      99

      11

      - - - - Carburetors and parts thereof

      20

       

       

       

      8409

      99

      12

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      20

       

       

       

      8409

      99

      13

      - - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins

      20

       

       

       

      8409

      99

      14

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      20

       

       

       

      8409

      99

      19

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For vehicles of heading 87.01, of a power not exceeding 22.38 kW:

       

       

       

       

      8409

      99

      21

      - - - - Carburetors and parts thereof

      30

       

       

       

      8409

      99

      22

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      30

       

       

       

      8409

      99

      23

      - - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins

      30

       

       

       

      8409

      99

      24

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      30

       

       

       

      8409

      99

      29

      - - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

      - - - For vehicles of heading 87.01, of a power exceeding 22.38 kW:

       

       

       

       

      8409

      99

      31

      - - - - Carburetors and parts thereof

      20

       

       

       

      8409

      99

      32

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      20

       

       

       

      8409

      99

      33

      - - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins

      20

       

       

       

      8409

      99

      34

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      20

       

       

       

      8409

      99

      39

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For other vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      8409

      99

      41

      - - - - Carburetors and parts thereof

      15*

       

       

       

      8409

      99

      42

      - - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers

      20*

       

       

       

      8409

      99

      43

      - - - - Piston rings and gudgeon pins

      15*

       

       

       

      8409

      99

      44

      - - - - Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm

      15*

       

       

       

      8409

      99

      45

      - - - - Other piston and cylinder liners

      15*

       

       

       

      8409

      99

      46

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      15*

       

       

       

      8409

      99

      49

      - - - - Other

      15*

       

       

       

       

       

       

      - - - For vessels of Chapter 89:

       

       

       

       

      8409

      99

      51

      - - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW

      15

       

       

       

      8409

      99

      59

      - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW

      0

       

       

       

       

       

       

      - - - For other engines:

       

       

       

       

      8409

      99

      61

      - - - - Carburetors and parts thereof

      20

       

       

       

      8409

      99

      62

      - - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers

      20

       

       

       

      8409

      99

      63

      - - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins

      20

       

       

       

      8409

      99

      64

      - - - - Alternator brackets; oil pans

      20

       

       

       

      8409

      99

      69

      - - - - Other

      20

       

       

       

      8414

       

       

      Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters

       

       

       

       

      8414

      10

       

      - Vacuum pumps:

       

       

       

       

      8414

      10

      10

      - - Electrically operated

      10

       

       

       

      8414

      10

      20

      - - Not electrically operated

      10

       

       

       

      8414

      20

      00

      - Hand or foot operated air pumps

      20

       

       

       

      8414

      30

       

      - Compressors of a kind used in refrigerating equipment:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Having capacity exceeding 21 kW per hour or more; having displacement per revolution 220 cubic centimeter or more:

       

       

       

       

      8414

      30

      11

      - - - For air conditioning machines

      30

       

       

       

      8414

      30

      19

      - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8414

      30

      91

      - - - For air conditioning machines

      30

       

       

       

      8414

      30

      99

      - - - Other

      10

       

       

       

      8414

      40

      00

      - Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing

      5

       

       

       

       

       

       

      - Fans:

       

       

       

       

      8414

      51

       

      - - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self contained electric motor of an output not exceeding 125 W:

       

       

       

       

      8414

      51

      10

      - - - Table fans and box fans

      50

       

       

       

      8414

      51

      20

      - - - Wall fans and ceiling fans

      50

       

       

       

      8414

      51

      30

      - - - Floor fans

      50

       

       

       

      8414

      51

      90

      - - - Other

      50

       

       

       

      8414

      59

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8414

      59

      10

       - - - Of a capacity not exceeding 125 kW

      20*

       

       

       

      8414

      59

      90

       - - - Other

      10*

       

       

       

      8414

      60

      00

      - Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm

      30

       

       

       

      8414

      80

       

      - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm

       

       

       

       

      8414

      80

      11

      - - - Fitted with filter

      5

       

       

       

      8414

      80

      12

      - - - Not fitted with filter, for industrial use

      5

       

       

       

      8414

      80

      19

      - - - Not fitted with filter, other than for industrial use

      5

       

       

       

      8414

      80

      20

      - - Blowers and the like

      5

       

       

       

      8414

      80

      30

      - - Free piston generators for gas turbines

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Compressors other than those of subheading 8414.30 and 8414.40:

       

       

       

       

      8414

      80

      41

      - - - Gas compression modules for use in oil drilling operations

      5

       

       

       

      8414

      80

      42

      - - - Compressors for automotive air-conditioners

      10

       

       

       

      8414

      80

      43

      - - - Sealed units for air conditioning units

      10

       

       

       

      8414

      80

      49

      - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - Air pumps:

       

       

       

       

      8414

      80

      51

      - - - Electrically operated

      10

       

       

       

      8414

      80

      59

      - - - Not electrically operated

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8414

      80

      91

      - - - Electrically operated

      10

       

       

       

      8414

      80

      99

      - - - Not electrically operated

      5

       

       

       

      8414

      90

       

      - Parts:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Of electrically operated equipment:

       

       

       

       

      8414

      90

      11

      - - - Of pumps or compressors

      0

       

       

       

      8414

      90

      12

      - - -Of subheadings 8414.10 and 8414.40

      0

       

       

       

      8414

      90

      12

      - - - Of subheadings 8414.60

      10

       

       

       

      8414

      90

      14

      - - - Of subheadings 8414.30, 8414.80

      0

       

       

       

      8414

      90

      19

      - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

      - - Of non-electrically operated equipment:

       

       

       

       

      8414

      90

      91

      - - - Of subheadings 8414.10 and 8414.40

      0

       

       

       

      8414

      90

      92

      - - - Of subheading 8414.20

      10

       

       

       

      8414

      90

      93

      - - - Of subheadings 8414.30 and 8414.80

      0

       

       

       

      8414

      90

      99

      - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8415

       

       

      Air conditioning machines, comprising a motor driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated

       

       

       

       

      8415

      10

       

      - Window or wall types, self contained or “split-system”:

       

       

       

       

      8415

      10

      10

       - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      10

      20

       - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      10

      30

       - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      10

      40

       - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      20

      00

      - Of a kind used for persons, in motor vehicles

      30

       

       

       

       

       

       

      - Other:

       

       

       

       

      8415

      81

       

      - - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):

       

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in aircraft:

       

       

       

       

      8415

      81

      11

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      12

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      13

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      81

      14

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in railway rolling stock:

       

       

       

       

      8415

      81

      21

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      22

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      23

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      81

      24

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in road vehicles:

       

       

       

       

      8415

      81

      31

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      32

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      33

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      81

      34

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8415

      81

      91

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      92

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      81

      93

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      81

      94

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      82

       

      - - Other, incorporating a refrigerating unit

       

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in aircraft:

       

       

       

       

      8415

      82

      11

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      12

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      13

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      82

      14

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in railway rolling stock:

       

       

       

       

      8415

      82

      21

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      22

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      23

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      82

      24

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in road vehicles:

       

       

       

       

      8415

      82

      31

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      32

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      33

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      82

      34

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW:

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8415

      82

      91

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      92

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      82

      93

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      82

      94

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      83

       

      - - Not incorporating a refrigerating unit:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in aircraft:

       

       

       

       

      8415

      83

      11

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      12

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      13

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      83

      14

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in railway rolling stock:

       

       

       

       

      8415

      83

      21

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      22

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      23

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      83

      24

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - For use in road vehicles:

       

       

       

       

      8415

      83

      31

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      32

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      33

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      83

      34

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8415

      83

      91

      - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      92

      - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW

      50

       

       

       

      8415

      83

      93

      - - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      83

      94

      - - - - Of an output exceeding 52.75 kW

      20

       

       

       

      8415

      90

       

      - Parts:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Of machines of an output not exceeding 21.10 kW:

       

       

       

       

      8415

      90

      11

       - - - For use in aircraft or railway rolling stock

      20

       

       

       

      8415

      90

      12

      - - - Chassis or cabinets, welded and painted

      20*

       

       

       

      8415

      90

      19

      - - - Other

      20*

       

       

       

       

       

       

      - - Of machines of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW:

       

       

       

       

      8415

      90

      21

       - - - For use in aircraft or railway rolling stock

      30

       

       

       

      8415

      90

      22

      - - - Chassis or cabinets, welded and painted

      30*

       

       

       

      8415

      90

      29

      - - - Other

      30*

       

       

       

       

       

       

      - - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:

       

       

       

       

      8415

      90

      31

       - - - For use in aircraft or railway rolling stock

      15

       

       

       

      8415

      90

      32

      - - - Chassis or cabinets, welded and painted

      15

       

       

       

      8415

      90

      39

      - - - Other

      15

       

       

       

       

       

       

      - - Of machines of an output exceeding 52.75 kW:

       

       

       

       

      8415

      90

      91

       - - - For use in aircraft or railway rolling stock

      15

       

       

       

      8415

      90

      92

      - - - Chassis or cabinets, welded and painted

      15

       

       

       

      8415

      90

      99

      - - - Other

      15

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8421

       

       

      Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus, for liquids or gases

       

       

       

       

       

       

       

      - Centrifuges, including centrifugal dryers:

       

       

       

       

      8421

      11

      00

      - - Cream separators

      10

       

       

       

      8421

      12

       

      - - Clothes dryers:

       

       

       

       

      8421

      12

      10

       - - - Of capacity not exceeding 30 l

      30

       

       

       

      8421

      12

      20

       - - - Of capacity exceeding 30 l

      30

       

       

       

      8421

      19

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8421

      19

      10

       - - - For sugar manufacture

      5

       

       

       

      8421

      19

      20

       - - - Spin dryers for semiconductor wafer processing [ITA1/A-116]

      5

       

       

       

      8421

      19

      90

       - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids

       

       

       

       

      8421

      21

       

      - - For filtering or purifying water:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Electrically operated, of a capacity not exceeding 500 l/hr:

       

       

       

       

      8421

      21

      11

      - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

      20

       

       

       

      8421

      21

      12

      - - - - Other filtering machinery and apparatus

      20

       

       

       

      8421

      21

      19

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/hr:

       

       

       

       

      8421

      21

      21

      - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

      5

       

       

       

      8421

      21

      22

      - - - - Other filtering machinery and apparatus

      5

       

       

       

      8421

      21

      29

      - - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - - - Not electrically operated

       

       

       

       

      8421

      21

      31

      - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

      20

       

       

       

      8421

      21

      32

      - - - - Other filtering machinery and apparatus

      20

       

       

       

      8421

      21

      39

      - - - - Other

      20

       

       

       

      8421

      22

       

      - - For filtering or purifying beverages other than water:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Electrically operated, of a capacity not exceeding 500 l/hr:

       

       

       

       

      8421

      22

      11

      - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

      20

       

       

       

      8421

      22

      12

      - - - - Other filtering machinery and apparatus

      20

       

       

       

      8421

      22

      19

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/hr:

       

       

       

       

      8421

      22

      21

      - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

      5

       

       

       

      8421

      22

      22

      - - - - Other filtering machinery and apparatus

      5

       

       

       

      8421

      22

      29

      - - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - - - Not electrically operated:

       

       

       

       

      8421

      22

      31

      - - - - Filtering machinery and apparatus

      20

       

       

       

      8421

      22

      32

      - - - -Other filtering machinery and apparatus

      20

       

       

       

      8421

      22

      39

      - - - - Other

      20

       

       

       

      8421

      23

       

      - - Oil or petrol filters for internal combustion engines:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - For earth moving machinery:

       

       

       

       

      8421

      23

      11

      - - - - Oil filters

      0

       

       

       

      8421

      23

      19

      - - - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

      - - - For motor vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      8421

      23

      21

      - - - - Oil filters

      20*

       

       

       

      8421

      23

      29

      - - - - Other

      20*

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8421

      23

      91

      - - - - Oil filters

      0

       

       

       

      8421

      23

      99

      - - - - Other

      0

       

       

       

      8421

      29

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8421

      29

      10

      - - - For medical or laboratory use

      0

       

       

       

       

       

       

      - - - Other, electrically operated

       

       

       

       

      8421

      29

      21

      - - - - For sugar manufacture

      0

       

       

       

      8421

      29

      22

      - - - - For use in oil drilling operation

      0

       

       

       

      8421

      29

      23

      - - - - Other petrol filters

      0

       

       

       

      8421

      29

      24

      - - - - Other oil filters

      0

       

       

       

      8421

      29

      25

      - - - - Other filtering machinery and apparatus

      0

       

       

       

      8421

      29

      29

      - - - - Other

      0

       

       

       

      8421

      29

      90

      - - - Other, not electrically operated

      0

       

       

       

       

       

       

      - Filtering or purifying machinery and apparatus for gases:

       

       

       

       

      8421

      31

       

      - - Intake air filters for internal combustion engines:

       

       

       

       

      8421

      31

      10

      - - - For earth moving machinery

      0

       

       

       

      8421

      31

      20

      - - - For motor vehicles of Chapter 87

      10

       

       

       

      8421

      31

      90

      - - - Other

      0

       

       

       

      8421

      39

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Electrically operated:

       

       

       

       

      8421

      39

      11

      - - - - Laminar flow units

      0

       

       

       

      8421

      39

      12

      - - - - Other air purifiers

      0

       

       

       

      8421

      39

      13

      - - - - Other filtering machinery and apparatus

      0

       

       

       

      8421

      39

      19

       - - - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

      - - - Not electrically operated:

       

       

       

       

      8421

      39

      21

      - - - - Filtering machinery and apparatus

      0

       

       

       

      8421

      39

      29

      - - - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

      - Parts:

       

       

       

       

      8421

      91

       

      - - Of centrifuges, including centrifugal dryers:

       

       

       

       

      8421

      91

      10

       - - - Of goods of subheading 8421.12

      0

       

       

       

      8421

      91

      20

      - - - Of goods of subheading 8421.19.10

      0

       

       

       

      8421

      91

      30

       - - - Of goods of subheading 8421.19.20

      0

       

       

       

      8421

      91

      90

       - - - Of goods of subheading 8421.11.00 and 8421.19.90

      0

       

       

       

      8421

      99

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8421

      99

      10

      - - - Elements for oil or petrol filters for earth-moving machinery

      0

       

       

       

       

       

       

      - - - Elements for oil or petrol filters for motor vehicles

       

       

       

       

      8421

      99

      21

      - - - - Filtering elements of filters of subheadings 8421.23

      0

       

       

       

      8421

      99

      29

      - - - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8421

      99

      91

      - - - - Of goods of subheading 8421.29.21

      0

       

       

       

      8421

      99

      92

      - - - - Of goods of subheadings 8421.21.11, 8421.21.21 and 8421.21.31

      0

       

       

       

      8421

      99

      93

      - - - - Of goods of subheadings 8421.31

      0

       

       

       

      8421

      99

      94

      - - - - Of goods of subheadings 8421.23.11 and 8421.23.91

      0

       

       

       

      8421

      99

      95

      - - - - Of goods of subheadings 8421.23.19 and 8421.23.99

      0

       

       

       

      8421

      99

      96

      - - - - Of goods of subheadings 8421.29.24, 8421.39.19 and 8421.39.29

      0

       

       

       

      8421

      99

      99

      - - - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8482

       

       

      Ball or roller bearings.

       

       

       

       

      8482

      10

      00

      - Ball bearings

      3

       

       

       

      8482

      20

      00

      - Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies

      3

       

       

       

      8482

      30

      00

      - Spherical roller bearings

      3

       

       

       

      8482

      40

      00

      - Needle roller bearings

      3

       

       

       

      8482

      50

      00

      - Other cylindrical roller bearings

      3

       

       

       

      8482

      80

      00

      - Other, including combined ball/roller bearings

      3

       

       

       

       

       

       

      - Parts:

       

       

       

       

      8482

      91

      00

      - - Balls, needles and rollers

      0

       

       

       

      8482

      99

      00

      - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8483

       

       

      Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings, gears and gearing; ball or roller screws; gear-boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints)

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8483

      10

       

      - Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:

       

       

       

       

      8483

      10

      10

      - - For earth moving machinery

      20

       

       

       

       

       

       

      - - For engines of vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      8483

      10

      21

      - - - For engines of vehicles of heading 87.01 except 8701.10 or 8701.90

      20

       

       

       

      8483

      10

      22

      - - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes)

      20

       

       

       

      8483

      10

      23

      - - - For engines of vehicles of heading 87.11

      30

       

       

       

      8483

      10

      24

      - - - For engines of other vehicles of Chapter 87

      10*

       

       

       

       

       

       

      - - For marine propulsion engines:

       

       

       

       

      8483

      10

      31

      - - - Of an output not exceeding 22.38 kW

      10

       

       

       

      8483

      10

      39

      - - - Other

      0

       

       

       

      8483

      10

      90

      - - Other

      20

       

       

       

      8483

      20

       

      - Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:

       

       

       

       

      8483

      20

      10

      - - For earth moving machinery

      0

       

       

       

      8483

      20

      20

      - - For motor vehicles

      10

       

       

       

      8483

      20

      90

      - - Other

      0

       

       

       

      8483

      30

       

      - Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings:

       

       

       

       

      8483

      30

      10

      - - For earth moving machinery

      0

       

       

       

      8483

      30

      20

      - - For motor vehicles

      30*

       

       

       

      8483

      30

      90

      - - Other

      0

       

       

       

      8483

      40

       

      - Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters:

       

       

       

       

       

       

       

      - - For engines of vehicles of Chapter 87:

       

       

       

       

      8483

      40

      11

      - - - For engines of vehicles of heading 87.01 except subheading 8701.10 or 8701.90

      30

       

       

       

      8483

      40

      12

      - - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes

      30

       

       

       

      8483

      40

      13

      - - - For engines of vehicles of heading 87.11

      50

       

       

       

      8483

      40

      14

      - - - For engines of other vehicles of Chapter 87

      30*

       

       

       

       

       

       

      - - For marine propulsion engines:

       

       

       

       

      8483

      40

      21

      - - - Of an output not exceeding 22.38 kW

      10

       

       

       

      8483

      40

      29

      - - - Other

      10

       

       

       

      8483

      40

      30

      - - For the engines of earth moving machines

      20

       

       

       

      8483

      40

      90

      - - For other engines

      20

       

       

       

      8483

      50

      00

      - Flywheels and pulleys, including pulley blocks

      10

       

       

       

      8483

      60

      00

      - Clutches and shaft couplings (including universal joints)

      0

       

       

       

      8483

      90

       

      - Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Parts of goods of subheading 8483.10:

       

       

       

       

      8483

      90

      11

      - - - For pedestrian controlled tractors of subheading 8701.10

      10

       

       

       

      8483

      90

      12

      - - - For agricultural tractors of subheading 8701.90

      10

       

       

       

      8483

      90

      13

      - - - For other tractors of heading 87.01

      10

       

       

       

      8483

      90

      14

      - - - For goods of heading 87.11

      10

       

       

       

      8483

      90

      15

      - - - For other goods of Chapter 87

      5

       

       

       

      8483

      90

      19

      - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8483

      90

      91

      - - - For pedestrian controlled tractors of subheading 8701.10

      10

       

       

       

      8483

      90

      92

      - - - For agricultural tractors of subheading 8701.90

      10

       

       

       

      8483

      90

      93

      - - - For other tractors of heading 87.01

      10

       

       

       

      8483

      90

      94

      - - - For goods of heading 87.11

      10

       

       

       

      8483

      90

      95

      - - - For other goods of Chapter 87

      5

       

       

       

      8483

      90

      99

      - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8484

       

       

      Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical seals.

       

       

       

       

      8484

      10

      00

      - Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal

      3

       

       

       

      8484

      20

      00

      - Mechanical seals

      3

       

       

       

      8484

      90

      00

      - Other

      3

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8507

       

       

      Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square)

       

       

       

       

      8507

      10

       

      - Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:

       

       

       

       

      8507

      10

      10

      - - Of a kind used for aircraft

      5

       

       

       

       

       

       

      - Other:

       

       

       

       

      8507

      10

      91

      - - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH

      50

       

       

       

      8507

      10

      99

      - - - Other

      30

       

       

       

      8507

      20

       

      - Other lead-acid accumulators:

       

       

       

       

      8507

      20

      10

      - - Of a kind used for aircraft

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8507

      20

      91

      - - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH

      50

       

       

       

      8507

      20

      99

      - - - Other

      30

       

       

       

      8507

      30

       

      - Nickel-cadmium:

       

       

       

       

      8507

      30

      10

      - - Of a kind used for aircraft

      5

       

       

       

      8507

      30

      90

      - - Other

      20

       

       

       

      8507

      40

       

      - Nickel-iron:

       

       

       

       

      8507

      40

      10

      - - Of a kind used for aircraft

      5

       

       

       

      8507

      40

      90

      - - Other

      20

       

       

       

      8507

      80

       

      - Other accumulators:

       

       

       

       

      8507

      80

      10

      - - Lithium ion accumulators [ITA/2]

      0

       

       

       

      8507

      80

      20

      - - Of a kind used for aircraft

      5

       

       

       

      8507

      80

      90

      - - Other

      0

       

       

       

      8507

      90

       

      - Parts:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Plates:

       

       

       

       

      8507

      90

      11

      - - - Of goods of subheading 8507.10

      5

       

       

       

      8507

      90

      19

      - - - Other

      5

       

       

       

      8507

      90

      20

      - - Of a kind used for aircraft

      0

       

       

       

      8507

      90

      30

      - - Other, battery separators in sheets, rolls or cut to size of materials other than PVC

      5

       

       

       

      8507

      90

      90

      - - Other, including other types of separators

      5

       

       

       

      8511

       

       

      Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8511

      10

       

      - Sparking plugs:

       

       

       

       

      8511

      10

      10

      - - Suitable for aircraft engines

      0

       

       

       

      8511

      10

      90

      - - Other

      20*

       

       

       

      8511

      20

       

      - Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:

       

       

       

       

      8511

      20

      10

      - Suitable for aircraft engines

      0

       

       

       

      8511

      20

      20

      - - Other unassembled ignition magnetos and unassembled magneto-dynamos

      20*

       

       

       

      8511

      20

      90

      - - Other

      20*

       

       

       

      8511

      30

       

      - Distributors; ignition coils:

       

       

       

       

      8511

      30

      10

      - - Suitable for aircraft engines

      0

       

       

       

      8511

      30

      20

      - - Other unassembled distributors and unassembled ignition coils

      20*

       

       

       

      8511

      30

      90

      - - Other

      20*

       

       

       

      8511

      40

       

      - Starter motors and dual purpose starter-generators:

       

       

       

       

      8511

      40

      10

      - - Suitable for aircraft engines

      0

       

       

       

      8511

      40

      20

      - - Other unassembled starter motors

      20*

       

       

       

      8511

      40

      30

      - - Starter motors for vehicles of heading 87.01 to 87.05

      20*

       

       

       

      8511

      40

      40

      - - Other, not fully assembled

      20*

       

       

       

      8511

      40

      90

      - - Other

      20*

       

       

       

      8511

      50

       

      - Other generators:

       

       

       

       

      8511

      50

      10

      - - Suitable for aircraft engines

      0

       

       

       

      8511

      50

      20

      - - Other unassembled alternators

      20*

       

       

       

      8511

      50

      30

      - - Other alternators for vehicles of headings 87.01 to 87.05

      20*

       

       

       

      8511

      50

      40

      - - Other, not fully assembled

      20*

       

       

       

      8511

      50

      90

      - - Other

      20*

       

       

       

      8511

      80

       

      - Other equipment:

       

       

       

       

      8511

      80

      10

      - - Suitable for aircraft engines

      0

       

       

       

      8511

      80

      90

      - - Other

      20*

       

       

       

      8511

      90

       

      - Parts:

       

       

       

       

      8511

      90

      10

      - - Of goods for aircraft engines

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8511

      90

      21

      - - - For sparking plugs

      5*

       

       

       

      8511

      90

      22

      - - - Contact points

      5*

       

       

       

      8511

      90

      29

      - - - Other

      5*

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8512

       

       

      Electrical lighting or signaling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscreen wipers, defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles

       

       

       

       

      8512

      10

      00

      - Lighting or visual signaling equipment of a kind used on bicycles

      30

       

       

       

      8512

      20

       

      - Other lighting or visual signaling equipment:

       

       

       

       

      8512

      20

      10

      - - For motor cars, assembled

      25

       

       

       

      8512

      20

      20

      - - Unassembled lighting or visual signaling equipment

      25

       

       

       

      8512

      20

      90

      - - Other

      25

       

       

       

      8512

      30

       

      - Sound signaling equipment:

       

       

       

       

      8512

      30

      10

      - - Horns and sirens, assembled

      25

       

       

       

      8512

      30

      20

      - - Unassembled sound signaling equipment

      25

       

       

       

      8512

      30

      90

      - - Other

      25

       

       

       

      8512

      40

      00

      - Windscreen wipers, defrosters and demisters

      25

       

       

       

      8512

      90

       

      - Parts:

       

       

       

       

      8512

      90

      10

      - - Of goods of subheading 8512.10

      20

       

       

       

      8512

      90

      20

      - - Of goods of subheading 8512.20, 8512.30, or 8512.40

      15

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8519

       

       

      Turntables (record-decks), record-players, cassette-players and other sound reproducing apparatus, not incorporating a sound recording device.

       

       

       

       

      8519

      10

      00

      - Coin- or disc-operated record-players

      50

       

       

       

       

       

       

      - Other record-players:

       

       

       

       

      8519

      21

      00

      - - Without loudspeaker

      50

       

       

       

      8519

      29

      00

      - - Other

      50

       

       

       

       

       

       

      - Turntable (record-decks):

       

       

       

       

      8519

      31

      00

      - - With automatic record changing mechanism

      50

       

       

       

      8519

      39

      00

      - - Other

      50

       

       

       

      8519

      40

       

      - Transcribing machines:

       

       

       

       

      8519

      40

      10

      - - For special use in cinematography, television or broadcasting

      10

       

       

       

      8519

      40

      90

      - - Other

      50

       

       

       

       

       

       

      - Other sound reproducing apparatus:

       

       

       

       

      8519

      92

      00

      - - Pocket-size cassette-players

      50

       

       

       

      8519

      93

       

      - - Other, cassette type:

       

       

       

       

      8519

      93

      10

      - - - For special use in cinematography, television or broadcasting

      10

       

       

       

      8519

      93

      90

      - - - Other

      50*

       

       

       

      8519

      99

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8519

      99

      10

      - - - Cinematographic sound reproducers

      10

       

       

       

      8519

      99

      20

      - - - For special use in television, broadcasting

      10

       

       

       

      8519

      99

      30

      - - - Compact disc players

      50*

       

       

       

      8519

      99

      90

      - - - Other

      50

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8539

       

       

      Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps.

       

       

       

       

      8539

      10

       

      - Sealed beam lamp units:

       

       

       

       

      8539

      10

      10

      - - For motor vehicles of Chapter 87

      30*

       

       

       

      8539

      10

      90

      - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

      - Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps:

       

       

       

       

      8539

      21

       

      - - Tungsten halogen:

       

       

       

       

      8539

      21

      10

      - - - Reflector lamp bulbs

      10

       

       

       

      8539

      21

      20

      - - - Special purpose bulbs for medical equipment

      0

       

       

       

      8539

      21

      30

      - - - Of a kind used for motor vehicles

      30*

       

       

       

      8539

      21

      90

      - - - Other

      0

       

       

       

      8539

      22

       

      - - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:

       

       

       

       

      8539

      22

      10

      - - - Reflector lamp bulbs

      10

       

       

       

      8539

      22

      20

      - - - Special purpose bulbs for medical equipment

      0

       

       

       

      8539

      22

      90

      - - - Other

      30*

       

       

       

      8539

      29

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8539

      29

      10

      - - - Reflector lamp bulbs

      10

       

       

       

      8539

      29

      20

      - - - Operation lamp bulbs

      0

       

       

       

      8539

      29

      30

      - - - Bulbs of a kind used for motor vehicles

      30*

       

       

       

      8539

      29

      40

      - - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V; special purpose bulbs for medical equipment

      10*

       

       

       

      8539

      29

      50

      - - - Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V

      40

       

       

       

      8539

      29

      60

      - - - Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V

      10*

       

       

       

      8539

      29

      90

      - - - Other

      0

       

       

       

       

       

       

      - Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:

       

       

       

       

      8539

      31

       

      - - Fluorescent, hot cathode:

       

       

       

       

      8539

      31

      10

      - - - Tubes for compact fluorescent lamps

      40

       

       

       

      8539

      31

      20

      - - - Tube lamps/fluorescent lamps in straight or circular form

      40

       

       

       

      8539

      31

      90

      - - - Other

      40

       

       

       

      8539

      32

      00

      - - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps

      0

       

       

       

      8539

      39

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Tubes for compact fluorescent lamps:

       

       

       

       

      8539

      39

      11

      - - - - Neon lamps

      10

       

       

       

      8539

      39

      19

      - - - - Other

      10

       

       

       

      8539

      39

      20

      - - - Discharge lamps for decorative or publicity purposes

      40

       

       

       

       

       

       

      - - - Other fluorescent cold cathode types:

       

       

       

       

      8539

      39

      31

      - - - - Neon lamps

      10

       

       

       

      8539

      39

      39

      - - - - Other

      10

       

       

       

      8539

      39

      40

      - - - Electric lamps for motor vehicle or cycles

      30*

       

       

       

      8539

      39

      90

      - - - Other lamps:

      0

       

       

       

       

       

       

      - Ultra-violet or infra-red lamps; arc

       

       

       

       

      8539

      41

      00

      - - Arc lamps

      0

       

       

       

      8539

      49

      00

      - - Other

      0

       

       

       

      8539

      90

       

      - Parts:

       

       

       

       

      8539

      90

      10

      - - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps

      5

       

       

       

      8539

      90

      20

      - - Other, suitable for lamps of vehicles of all kinds

      20*

       

       

       

      8539

      90

      30

      - - Other, suitable for ultra-violet or infra-red lamps or arc lamps

      0

       

       

       

      8539

      90

      90

      - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8544

       

       

      Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable, (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors.

       

       

       

       

       

       

       

      - Winding wire:

       

       

       

       

      8544

      11

       

      - - Of copper:

       

       

       

       

      8544

      11

      10

      - - - Lacquered or enamelled

      15

       

       

       

      8544

      11

      20

      - - - Covered with paper, textile material or PVC

      15

       

       

       

      8544

      11

      30

      - - - Lacquered or enamelled and covered with paper, textile material or PVC

      15

       

       

       

      8544

      11

      40

      - - - Other, rectangular cross-section and without connectors

      10

       

       

       

      8544

      11

      90

      - - - Other

      10

       

       

       

      8544

      19

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8544

      19

      10

      - - - Lacquered or enamelled

      5

       

       

       

      8544

      19

      20

      - - - Manganese resistance wire

      5

       

       

       

      8544

      19

      90

      - - - Other

      5

       

       

       

      8544

      20

       

      - Co-axial cable and other co-axial electric conductors:

       

       

       

       

      8544

      20

      10

      - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V

      10

       

       

       

      8544

      20

      20

      - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V

      10

       

       

       

      8544

      20

      30

      - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V

      1

       

       

       

      8544

      20

      40

      - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V

      1

       

       

       

      8544

      30

       

      - Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:

       

       

       

       

      8544

      30

      10

      - - Wiring harnesses for motor vehicles

      20

       

       

       

      8544

      30

      90

      - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - Other electric conductors, for a voltage not exceeding 80 V:

       

       

       

       

      8544

      41

       

      - - Fitted with connectors:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-096]

       

       

       

       

      8544

      41

      11

      - - - - Telephone cables, submarine

      0

       

       

       

      8544

      41

      12

      - - - - Telephone cables, other than submarine

      15

       

       

       

      8544

      41

      13

      - - - - Telegraph and radio relay cables, submarine

      0

       

       

       

      8544

      41

      14

      - - - - Telegraph and radio relay cables, other than submarine

      15

       

       

       

      8544

      41

      15

      - - - - Other plastic insulated electric cable having cross section not exceeding 300mm²

      20

       

       

       

      8544

      41

      19

      - - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8544

      41

      91

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²

      30

       

       

       

      8544

      41

      92

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²

      10

       

       

       

      8544

      41

      93

      - - - - Plastic insulated electric conductors

      20

       

       

       

      8544

      41

      94

      - - - - Controlling cables

      10

       

       

       

      8544

      49

      95

      - - - - Battery cables

      15

       

       

       

      8544

      41

      99

      - - - - Other

      10

       

       

       

      8544

      49

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-097]

       

       

       

       

      8544

      49

      11

      - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine

      0

       

       

       

      8544

      49

      12

      - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine

      15

       

       

       

      8544

      49

      19

      - - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8544

      49

      91

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²

      30

       

       

       

      8544

      49

      92

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²

      10

       

       

       

      8544

      49

      93

      - - - - Plastic insulated electric conductors

      20

       

       

       

      8544

      49

      94

      - - - - Controlling cables

      10

       

       

       

      8544

      49

      95

      - - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harness

      10

       

       

       

      8544

      49

      99

      - - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - Other electric conductors, for a voltage exceeding 80V but not exceeding 1,000V:

       

       

       

       

      8544

      51

       

      - - Fitted with connectors:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-098]

       

       

       

       

      8544

      51

      11

      - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine

      0

       

       

       

      8544

      51

      12

      - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine

      15

       

       

       

      8544

      51

      19

      - - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8544

      51

      91

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²

      30

       

       

       

      8544

      51

      92

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²

      10

       

       

       

      8544

      51

      93

      - - - - Plastic insulated electric conductors

      20

       

       

       

      8544

      51

      94

      - - - - Controlling cables

      10

       

       

       

      8544

      51

      99

      - - - - Other

      10

       

       

       

      8544

      59

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Of a kind used for telecommunications:

       

       

       

       

      8544

      59

      11

      - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine

      0

       

       

       

      8544

      59

      12

      - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine

      15

       

       

       

      8544

      59

      19

      - - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8544

      59

      91

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²

      30

       

       

       

      8544

      59

      92

      - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²

      10

       

       

       

      8544

      59

      93

      - - - - Plastic insulated electric conductors

      20

       

       

       

      8544

      59

      94

      - - - - Controlling cables

      10

       

       

       

      8544

      59

      99

      - - - - Other

      10

       

       

       

      8544

      60

       

      - Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:

       

       

       

       

       

       

       

      - - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:

       

       

       

       

      8544

      60

      11

      - - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²

      30

       

       

       

      8544

      60

      19

      - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:

       

       

       

       

      8544

      60

      21

      - - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²

      5

       

       

       

      8544

      60

      29

      - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - - For a voltage exceeding 66 kV:

       

       

       

       

      8544

      60

      31

      - - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²

      5

       

       

       

      8544

      60

      39

      - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8544

      60

      91

      - - - Telephone, telegraph, radio relay cables, submarine

      0

       

       

       

      8544

      60

      92

      - - - Telephone, telegraph, radio relay cables, other than submarine

      15

       

       

       

      8544

      60

      99

      - - - Other

      1

       

       

       

      8544

      70

       

      - Optical fibre cables: [ITA1/A-099]

       

       

       

       

      8544

      70

      10

      - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine

      0

       

       

       

      8544

      70

      20

      - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine

      5

       

       

       

      8544

      70

      90

      - - Other

      3

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8706

       

       

      Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.

       

       

       

       

       

       

       

      - For vehicles of heading 87.01

       

       

       

       

      8706

      00

      11

      - - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only)

      10

       

       

       

      8706

      00

      19

      - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - For vehicles of heading 87.02:

       

       

       

       

      8706

      00

      21

      - - For vehicles of subheading 8702.10

      35

       

       

       

      8706

      00

      22

      - - For vehicles of subheading 8702.90

      35

       

       

       

       

       

       

      - For vehicles of heading 87.03:

       

       

       

       

      8706

      00

      31

      - - For ambulances

      50

       

       

       

      8706

      00

      39

      - - Other

      50

       

       

       

       

       

       

      - For vehicles of heading 87.04:

       

       

       

       

      8706

      00

      41

      - - For vehicles of subheading 8704.10

      35

       

       

       

      8706

      00

      49

      - - Other

      35

       

       

       

      8706

      00

      50

      - For vehicles of heading 87.05

      10

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8707

       

       

      Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.

       

       

       

       

      8707

      10

       

      - For the vehicles of heading 87.03:

       

       

       

       

      8707

      10

      10

      - - For ambulances

      50

       

       

       

      8707

      10

      90

      - - Other

      50

       

       

       

      8707

      90

       

      - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - For vehicles of heading 87.01:

       

       

       

       

      8707

      90

      11

      - - - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only)

      10

       

       

       

      8707

      90

      19

      - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - For vehicles of heading 87.04:

       

       

       

       

      8707

      90

      21

      - - - For vehicles of subheading 8704.10

      35

       

       

       

      8707

      90

      29

      - - - Other

      35

       

       

       

      8707

      90

      30

      - - For vehicles of heading 87.05

      10

       

       

       

      8707

      90

      90

      - - Other

      35

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      8708

       

       

      Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.

       

       

       

       

      8708

      10

       

      - Bumpers and parts thereof:

       

       

       

       

      8708

      10

      10

      - - For vehicles of heading 87.01

      30

       

       

       

      8708

      10

      20

      - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20

       

       

       

      8708

      10

      30

      - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      10

      40

      - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      10

      50

      - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      10

      60

      - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      20

       

       

       

      8708

      10

      90

      - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - Other parts and accessories of bodies (including cabs):

       

       

       

       

      8708

      21

       

      - - Safety seat belts:

       

       

       

       

      8708

      21

      10

      - - - For vehicles of heading 87.01

      30

       

       

       

      8708

      21

      20

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      5

       

       

       

      8708

      21

      30

      - - - For ambulances

      5

       

       

       

      8708

      21

      40

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      5

       

       

       

      8708

      21

      50

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      5

       

       

       

      8708

      21

      60

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      5

       

       

       

      8708

      21

      90

      - - - Other

      5

       

       

       

      8708

      29

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Components of door trim assembly:

       

       

       

       

      8708

      29

      11

      - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      29

      12

      - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      29

      13

      - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20

       

       

       

      8708

      29

      14

      - - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      29

      15

      - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      29

      16

      - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      29

      17

      - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      20

       

       

       

      8708

      29

      19

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8708

      29

      91

      - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      29

      92

      - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      29

      93

      - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20*

       

       

       

      8708

      29

      94

      - - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      29

      95

      - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      29

      96

      - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      29

      97

      - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      20*

       

       

       

      8708

      29

      98

      - - - - Parts of safety belts

      0

       

       

       

      8708

      29

      99

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - Brakes and servo-brakes and parts thereof:

       

       

       

       

      8708

      31

       

      - - Mounted brake linings:

       

       

       

       

      8708

      31

      10

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      31

      20

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      31

      30

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      10

       

       

       

      8708

      31

      40

      - - - For ambulances

      10

       

       

       

      8708

      31

      50

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      31

      60

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      31

      70

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10

       

       

       

      8708

      31

      90

      - - - Other

      10

       

       

       

      8708

      39

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8708

      39

      10

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      39

      20

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      39

      30

      - - - For vehicles of subheadings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      10

       

       

       

      8708

      39

      40

      - - - For ambulances

      10

       

       

       

      8708

      39

      50

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      39

      60

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      39

      70

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10

       

       

       

      8708

      39

      90

      - - - Other

      10

       

       

       

      8708

      40

       

      - Gear boxes:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Not fully assembled:

       

       

       

       

      8708

      40

      11

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      40

      12

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      40

      13

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      10

       

       

       

      8708

      40

      14

      - - - For ambulances

      10

       

       

       

      8708

      40

      15

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      40

      16

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      40

      17

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10

       

       

       

      8708

      40

      19

      - - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - - Fully assembled:

       

       

       

       

      8708

      40

      21

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      40

      22

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      40

      23

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20

       

       

       

      8708

      40

      24

      - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      40

      25

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      40

      26

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      40

      27

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05

      20

       

       

       

      8708

      40

      29

      - - - Other

      20

       

       

       

      8708

      50

       

      -Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Not fully assembled:

       

       

       

       

      8708

      50

      11

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      50

      12

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      50

      13

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      15*

       

       

       

      8708

      50

      14

      - - - For ambulances

      15

       

       

       

      8708

      50

      15

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      15

       

       

       

      8708

      50

      16

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      15

       

       

       

      8708

      50

      17

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10

       

       

       

      8708

      50

      19

      - - - Other

      15

       

       

       

       

       

       

      - - Fully assembled:

       

       

       

       

      8708

      50

      21

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      50

      22

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      50

      23

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20*

       

       

       

      8708

      50

      24

      - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      50

      25

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      50

      26

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      50

      27

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      15

       

       

       

      8708

      50

      29

      - - - Other

      20

       

       

       

      8708

      60

       

      - Non-driving axles and parts thereof:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Not fully assembled:

       

       

       

       

      8708

      60

      11

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      60

      12

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      60

      13

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      15*

       

       

       

      8708

      60

      14

      - - - For ambulances

      15

       

       

       

      8708

      60

      15

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      15

       

       

       

      8708

      60

      16

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      15

       

       

       

      8708

      60

      17

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10

       

       

       

      8708

      60

      19

      - - - Other

      15

       

       

       

       

       

       

      - - Fully assembled:

       

       

       

       

      8708

      60

      21

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      60

      22

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      60

      23

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20*

       

       

       

      8708

      60

      24

      - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      60

      25

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      60

      26

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      60

      27

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      15

       

       

       

      8708

      60

      29

      - - - Other

      20

       

       

       

      8708

      70

       

      - Road wheels and parts and accessories thereof:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Wheel centre discs, center caps whether or not incorporating logos:

       

       

       

       

      8708

      70

      11

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      70

      12

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      70

      13

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      30

       

       

       

      8708

      70

      14

      - - - For ambulances

      30

       

       

       

      8708

      70

      15

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      30

       

       

       

      8708

      70

      16

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      30

       

       

       

      8708

      70

      17

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      30

       

       

       

      8708

      70

      19

      - - - Other

      30

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      8708

      70

      91

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      70

      92

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      70

      93

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      10

       

       

       

      8708

      70

      94

      - - - For ambulance

      10

       

       

       

      8708

      70

      95

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      70

      96

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      70

      97

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10

       

       

       

      8708

      70

      99

      - - - Other

      10

       

       

       

      8708

      80

       

      - Suspension shock-absorbers:

       

       

       

       

      8708

      80

      10

      - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      80

      20

      - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      80

      30

      - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      10*

       

       

       

      8708

      80

      40

      - - For ambulances

      10

       

       

       

      8708

      80

      50

      - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      80

      60

      - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      80

      70

      - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10*

       

       

       

      8708

      80

      90

      - - Other

      10

       

       

       

       

       

       

      - Other parts and accessories:

       

       

       

       

      8708

      91

       

      - - Radiator:

       

       

       

       

      8708

      91

      10

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      91

      20

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      91

      30

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      10*

       

       

       

      8708

      91

      40

      - - - For ambulances

      10

       

       

       

      8708

      91

      50

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      91

      60

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      10

       

       

       

      8708

      91

      70

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      10*

       

       

       

      8708

      91

      90

      - - - Other

      10

       

       

       

      8708

      92

       

      - - Silencers and exhaust pipes:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Straight-through silencers:

       

       

       

       

      8708

      92

      11

      - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      92

      12

      - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      92

      13

      - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20

       

       

       

      8708

      92

      14

      - - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      92

      15

      - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      92

      16

      - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      92

      17

      - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      20

       

       

       

      8708

      92

      19

      - - - - Other

      20

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8708

      92

      91

      - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      92

      92

      - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      92

      93

      - - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20

       

       

       

      8708

      92

      94

      - - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      92

      95

      - - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      92

      96

      - - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      92

      97

      - - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05

      20

       

       

       

      8708

      92

      99

      - - - - Other

      20

       

       

       

      8708

      93

       

      - - Clutches and parts thereof:

       

       

       

       

      8708

      93

      10

      - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)

      30

       

       

       

      8708

      93

      20

      - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      93

      30

      - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)

      20*

       

       

       

      8708

      93

      40

      - - - For ambulances

      20

       

       

       

      8708

      93

      50

      - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      93

      60

      - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)

      20

       

       

       

      8708

      93

      70

      - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05

      20*

       

       

       

      8708

      93

      90

      - - - Other

      20

       

       

       

      8708

      94

       

      - - Steering wheels, steering columns and steering boxes:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Steering wheels:

       

       

       

       

      8708

      94

      11

      - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only)

      30

       

       

       

      8708

      94

      12

      - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      94

      19

      - - - - Other

      20*

       

       

       

       

       

       

      - - - Steering columns and steering boxes:

       

       

       

       

      8708

      94

      21

      - - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only)

      30

       

       

       

      8708

      94

      22

      - - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors)

      30

       

       

       

      8708

      94

      29

      - - - - Other

      20*

       

       

       

      8708

      99

       

      - - Other:

       

       

       

       

       

       

       

      - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets; parts and accessories of radiators; aluminium radiator core, single row:

       

       

       

       

      8708

      99

      11

      - - - - For vehicles of heading 87.01

      30

       

       

       

      8708

      99

      19

      - - - - Other

      5

       

       

       

       

       

       

      - - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only):

       

       

       

       

      8708

      99

      21

      - - - - Crown wheels and pinions

      30

       

       

       

      8708

      99

      39

      - - - - Other

      30

       

       

       

      8708

      99

      40

      - - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.90 (except agricultural tractors)

      30

       

       

       

       

       

       

      - - - Other:

       

       

       

       

      8708

      99

      91

      - - - - Crown wheels and pinions

      5

       

       

       

      8708

      99

      92

      - - - - Automotive liquefied petroleum gas (LPG) cylinders

      5

       

       

       

      8708

      99

      93

      - - - - Parts of suspension shock-absorbers

      5

       

       

       

      8708

      99

      99

      - - - - Other

      30*

       

       

       

      9029

       

       

      Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other than articles of heading 90.14 or 90.15; stroboscopes.

       

       

       

       

      9029

      10

       

      - Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like:

       

       

       

       

      9029

      10

      10

      - - Revolution counters, production counters

      0

       

       

       

      9029

      10

      20

      - - Taximeters

      20

       

       

       

      9029

      10

      90

      - - Other

      0

       

       

       

      9029

      20

       

      - Speed indicators and tachometers; stroboscopes:

       

       

       

       

      9029

      20

      10

      - - Speedometers for motor vehicles

      20

       

       

       

      9029

      20

      20

      - - Other speed indicators and tachometers for motor vehicles

      0

       

       

       

      9029

      20

      30

      - - Speed indicators and tachometers for locomotives

      0

       

       

       

      9029

      20

      90

      - - Other

      0

       

       

       

      9029

      90

       

      - Parts and accessories:

       

       

       

       

      9029

      90

      10

      - - Of goods of subheading 9029.10 or of stroboscopes of subheading 9029.20

      0

       

       

       

      9029

      90

      20

      - - Of other goods of subheading 9029.20

      0

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      9104

      00

       

      Instrument panel clocks and clocks of a similar type for vehicles, aircraft, spacecraft or vessels.

       

       

       

       

      9104

      00

      10

      - For vehicles

      10

       

       

       

      9104

      00

      20

      - For aircraft

      0

       

       

       

      9104

      00

      30

      - For vessels

      0

       

       

       

      9104

      00

      90

      - Other

      0

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      9401

       

       

      Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof.

       

       

       

       

      9401

      10

      00

      - Seats of a kind used for aircraft

      40

       

       

       

      9401

      20

      00

      - Seats of a kind used for motor vehicles

      30

       

       

       

      9401

      30

      00

      - Swivel seats with variable height adjustment

      40

       

       

       

      9401

      40

      00

      - Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds

      40

       

       

       

      9401

      50

       

      - Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:

       

       

       

       

      9401

      50

      10

      - - Of rattan

      40

       

       

       

      9401

      50

      90

      - - Other

      40

       

       

       

       

       

       

      - Other seats, with wooden frames:

       

       

       

       

      9401

      61

       

      - - Upholstered:

       

       

       

       

      9401

      61

      10

      - - - Assembled

      40

       

       

       

      9401

      61

      20

      - - - Not assembled

      40

       

       

       

      9401

      69

       

      - - Other:

       

       

       

       

      9401

      69

      10

      - - - Assembled

      40

       

       

       

      9401

      69

      20

      - - - Not assembled

      40

       

       

       

       

       

       

      - Other seats, with metal frames:

       

       

       

       

      9401

      71

      00

      - - Upholstered

      40

       

       

       

      9401

      79

      00

      - - Other

      40

       

       

       

      9401

      80

       

      - Other seats:

       

       

       

       

      9401

      80

      10

      - - Baby walkers

      40

       

       

       

      9401

      80

      90

      - - Other

      40

       

       

       

      9401

      90

       

      - Parts:

       

       

       

       

       

       

       

      - - Of aircraft seats:

       

       

       

       

      9401

      90

      11

      - - - Of plastics

      40

       

       

       

      9401

      90

      19

      - - - Other

      40

       

       

       

      9401

      90

      20

      - - Of baby walkers

      40

       

       

       

       

       

       

      - - Other:

       

       

       

       

      9401

      90

      91

      - - - Of goods of subheading 9401.20.00 or 9401.30.00

      20

       

       

       

      9401

      90

      92

      - - - Other, of plastics

      40

       

       

       

      9401

      90

      99

      - - - Other

      40

       

       

       

       

      LIST OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO AUTOMOBILE PARTS AND ACCESSORIES (LIST II)

      (Attached to the Decision No. 57/2005/QD-BTC dated 10 August 2005 of the Minister of Finance)

      No.

      Description

      Of Heading

      Tax Rate
      (%)

       

       

       

       

      1

      Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or steel

      7318

      5

      2

      Reciprocating internal combustion piston engines

       

       

      2.1

      Of a cylinder capacity not exceeding 1000cc, not fully assembled, used for passenger vehicles of less than 16 seats

      8407.33.90

      20

      2.2

      Of a cylinder capacity exceeding 1000cc, fully assembled, used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more

      8407.34.19

      20

      2.3

      Of a cylinder capacity exceeding 1000cc, not fully assembled, used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more

      8407.34.29

      15

      3

      Compression ignition internal combustion piston engines (diesel or semi diesel engines) used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more

       

       

      3.1

      - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW, fully assembled

      8408.20.33

      20

      3.2

      - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW, not fully assembled

      8408.20.39

      15

      3.3

      - - Of a power exceeding 60 kW, fully assembled

      8408.20.93

      20

      3.4

      - - Of a power exceeding 60 kW, not fully assembled

      8408.20.99

      15

      4

      Parts of engines of headings 8407 and 8408 used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more

       

       

      4.1

      Carburetors and parts thereof

      8409.91.51; 8409.99.41

      10

      4.2

      Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers

      8409.91.52; 8409.99.42

      15

      4.3

      Piston rings and gudgeon pins

      8409.91.53; 8409.99.43

      10

      4.4

      Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm

      8409.91.54; 8409.99.44

      10

      4.5

      Other piston and cylinder liners

      8409.91.55; 8409.99.45

      10

      4.6

      Alternator brackets; oil pans

      8409.91.56; 8409.99.46

      10

      4.7

      Other

      8409.91.59; 8409.99.49

      10

      5

      Parts of air-conditional used for motor vehicles

      8415.90.12; 8415.90.19; 8415.90.22; 8415.90.29;

      15

      6

      Oil or petrol filters used for motor vehicles

      8421.23.21; 8421.23.29

      10

      7

      Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks used for cargo vehicles of gross weight exceeding 5 tons

      8483.10.24

      5

      8

      Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings:

       

       

      8.1

      For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons

      8483.30.20

      10

      8.2

      For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons

      8483.30.20

      5

      9

      Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws

       

       

      9.1

      For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons

      8483.40.14

      10

      9.2

      For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons

      8483.40.14

      5

      10

      Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines

       

       

      10.1

       Sparking plugs suitable for auto engines

      8511.10.90

      5

      10.2

      Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:

      8511.20.20; 8511.20.90

      5

      10.3

      Distributors; ignition coils:

      8511.30.20; 8511.30.90

      5

      10.4

      Starter motors and dual purpose starter-generators:

      8511.40.20; 8511.40.30; 8511.40.40; 8511.40.90

      5

      10.5

      Other generators:

      8511.50.20; 8511.50.30; 8511.50.40; 8511.50.90

      5

      10.6

      - Other

      8511.80.90

      5

      10.7

      Parts of equipment of subheading 10.1, 10.2, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6 above

      8511.90.21; 8511.90.22; 8511.90.29

      0

      11

      Audio devices used for motor cars

      8519.93.90; 8519.99.30

      30

      12

      Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps and parts, accessories thereof used for motor cars

       

       

      12.1

      Completed units

      8539.10.10; 8539.21.30; 8539.29.30; 8539.39.40

      20

      12.2

      Parts, accessories

      8539.90.20

      10

      13

      Other parts and accessories of bodies (including cabs) (except the kinds used for passenger vehicle of less than 16 sets and back body of cargo vehicles)

      8708.29.93; 8708.29.97

      10

      14

      Drive-axles with differential

       

       

      14.1

      Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, not fully assembled

      8708.50.13;

      10

      14.2

      Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, fully assembled

      8708.50.23;

      15

      14.3

      Suitable for cargo vehicles with gross loaded weight exceeding 5 tons, fully or not fully assembled

      8708.50.13; 8708.50.17; 8708.50.23; 8708.50.27

      5

      15

      Non-drive axles

       

       

      15.1

      Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, not fully assembled

      8708.60.13;

      10

      15.2

      Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, fully assembled

      8708.60.23;

      15

      15.3

      Suitable for cargo vehicles with gross loaded weight exceeding 5 tons, fully or not fully assembled

      8708.60.13; 8708.60.17; 8708.60.23; 8708.60.27

      5

       

       

       

       

      16

      Suspension shock-absorbers for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons

      8708.80.30; 8708.80.70

      5

      17

      Radiator for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons

      8708.91.30; 8708.91.70

      5

      18

      Clutches and parts thereof used for vehicles of headings 8702, 8704 and 8705

       

       

      18.1

      For passenger vehicles of 16 seats or more

      8708.93.30

      15

      18.2

      For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons

      8708.93.30; 8704.93.70

      10

      18.3

      For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons

      8708.93.30; 8708.93.70

      5

      19

      Steering wheels, steering columns and steering boxes for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons

      8708.94.19; 8708.94.29

      5

      20

      Other

       

       

      20.1

      Spring

      8708.99.99

      20

      20.2

      Other, except frame not fitted with engines

      8708.99.99

      5

      22

      Assorted parts used for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 20 tons (other than parts, accessories of headings 4011; 4012; 4013; 4016, 6813, 7007; 7009; 8414, 8415, 8421, 8481, 8482, 8484, 8507, 8511, 8512; 8519; 8539; 8544; 8708.29.13, 8708.29.17; trunks of sub-headings 8708.29.93, 870829.97; frame not fitted with engines of sub-headings 8708.99.99; 9029; 9104; 9401)

       

      3

      23

      Parts, accessories of station wagons are classified and subject to application of import tax rates applicable to cargo trucks of gross load weight not exceeding 5 tons

       

       

      24

      For special-use vehicles, their parts and accessories (except special-purpose equipment and apparatus, special-use bodies) shall be classified and subject to application of tax rates applicable to each part or accessory of passenger cars and cargo trucks corresponding to chassis vehicles for manufacture of special-use vehicles

       

       

      25

      Parts and accessories not specified in Lists I and II shall be classified and subject to import tax rates specified in the Preferential Import Tariffss promulgated together with the Finance Minister's Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003 and amending and supplementing decisions

       

       

       

      ---------------

      This document is handled by Luật Dương Gia. Document reference purposes only. Any comments, please send to email: info@luatduonggia.vn

      Văn bản gốc đang được cập nhật.

      Văn bản liên quan

      Được hướng dẫn

        Bị hủy bỏ

          Được bổ sung

            Đình chỉ

              Bị đình chỉ

                Bị đinh chỉ 1 phần

                  Bị quy định hết hiệu lực

                    Bị bãi bỏ

                      Được sửa đổi

                        Được đính chính

                          Bị thay thế

                            Được điều chỉnh

                              Được dẫn chiếu

                                Văn bản hiện tại

                                Số hiệu57/2005/QĐ-BTC
                                Loại văn bảnQuyết định
                                Cơ quanBộ Tài chính
                                Ngày ban hành10/08/2005
                                Người kýTrương Chí Trung
                                Ngày hiệu lực 01/01/2006
                                Tình trạng Hết hiệu lực

                                Văn bản có liên quan

                                Hướng dẫn

                                  Hủy bỏ

                                    Bổ sung

                                      Đình chỉ 1 phần

                                        Quy định hết hiệu lực

                                          Bãi bỏ

                                            Sửa đổi

                                              Đính chính

                                                Thay thế

                                                  Điều chỉnh

                                                    Dẫn chiếu

                                                      Văn bản gốc PDF

                                                      Đang xử lý

                                                      Văn bản Tiếng Việt

                                                      Đang xử lý






                                                      .

                                                      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

                                                        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư
                                                      -
                                                      CÙNG CHUYÊN MỤC
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 về phòng chống cháy nhà
                                                      • Luật phá sản là gì? Nội dung và mục lục Luật phá sản?
                                                      • Mẫu GCN người vào Đảng trong thời gian tổ chức đảng xem xét kết nạp
                                                      • Quyết định 1477/2000/QĐ-BTM về việc mua, bán ôtô tạm nhập khẩu của các nhà thầu nước ngoài phục vụ thi công các dự án thuộc vốn ODA do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
                                                      • Quyết định 12/1999/QĐ-BGD&ĐT về Quy chế thi tốt nghiệp tiểu học do Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạo ban hành
                                                      • Quyết định 2579/QĐ-TĐC năm 1996 ban hành Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu phải kiểm tra Nhà nước về chất lượng năm 1997 do Bộ trưởng Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4045:1993 về hạt tiêu – phương pháp thử do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
                                                      • Chỉ thị 10/CT-BCT năm 2021 về tăng cường quản lý xuất khẩu, nhập khẩu mặt hàng để hỗ trợ cho hoạt động sản xuất và tiêu dùng trong nước do Bộ Công thương ban hành
                                                      • Quyết định 593/QĐ-TTg năm 2021 về phân công công tác của Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ do Thủ tướng Chính phủ ban hành
                                                      • Công văn 4991/CTHN-TTHT năm 2021 về đăng ký người phụ thuộc do Cục Thuế thành phố Hà Nội ban hành
                                                      • Nghị quyết 16/2020/NQ-HĐND về chính sách hỗ trợ đối với cán bộ, công chức, viên chức và người lao động đang công tác trên địa bàn huyện Côn Đảo được hưởng lương từ ngân sách địa phương do tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu ban hành
                                                      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
                                                      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
                                                      • Tội vi phạm quy định về bảo vệ động vật hoang dã
                                                      • Tội thao túng thị trường chứng khoán theo Điều 211 BLHS
                                                      • Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác
                                                      • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh
                                                      • Tội vi phạm các quy định về quản lý đất đai Điều 229 BLHS
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Ly hôn thuận tình không cần ra Tòa: Có cách nào không?
                                                      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
                                                      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
                                                      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
                                                      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


                                                      Tìm kiếm

                                                      Duong Gia Logo

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

                                                      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: dichvu@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

                                                      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: danang@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

                                                      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                        Email: luatsu@luatduonggia.vn

                                                      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

                                                      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

                                                      • Chatzalo Chat Zalo
                                                      • Chat Facebook Chat Facebook
                                                      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
                                                      • location Đặt câu hỏi
                                                      • gọi ngay
                                                        1900.6568
                                                      • Chat Zalo
                                                      Chỉ đường
                                                      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
                                                      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
                                                      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
                                                      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
                                                      • Gọi ngay
                                                      • Chỉ đường

                                                        • HÀ NỘI
                                                        • ĐÀ NẴNG
                                                        • TP.HCM
                                                      • Đặt câu hỏi
                                                      • Trang chủ