Số hiệu | 45/2001/QĐ/BNN-TY |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày ban hành | 18/04/2001 |
Người ký | Ngô Thế Dân |
Ngày hiệu lực | 03/05/2001 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 45/2001/QĐ/BNN-TY | Hà Nội, ngày 18 tháng 04 năm |
QUYẾT ĐỊNH
V/V CÔNG BỐ DANH
MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI
VIỆT NAM NĂM 2001
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn;
Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú
y ban hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27 tháng 11 năm 1993 của Chính
phủ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y
Điều 1: Công bố kèm
theo Quyết định này:
Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất
Danh mục thuốc thú y được phép xuất khẩu
Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập
khẩu.
Điều 2: Quyết định
này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú
y ban hành trước đây.
Điều 3: Cục trưởng
Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước
và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT BỘ TRƯỞNG Ngô Thế Dân |
THUỐC VÀ
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 45/ 2001/QĐ/BNN-TY ngày 18/04/2001của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn)
1. CÔNG TY FRANKLIN
2. BIMEDA CHEMICALS EXPORT
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Multivitin Inj | BIR-1-1/00 |
2 | Bimadine Inj | BIR-2-1/00 |
3 | Bimahistamine Inj | BIR-3-1/00 |
4 | Dipen Inj | BIR-4-1/00 |
5 | Aninovital | BIR-5-1/00 |
6 | Bimastat | BIR-6-1/00 |
7 | Multimast | BIR-7-1/00 |
8 | Bimavite Plus Inj | BIR-8-1/00 |
9 | Bimotrim Co. Inj | BIR-9-1/00 |
10 | Tylosin Plus Inj | BIR-10-1/00 |
11 | Tetroxy 10% Inj | BIR-11-1/00 |
12 | Tetroxy LA Inj | BIR-12-1/000 |
13 | Bimoxyl LA Inj | BIR-13-1/00 |
14 | Ecofleece | BIR-14-1/00 |
15 | Tetroxy Egg Formula (tetroxy chick formula) Gói, | BIR-15-1/00 |
16 | Neotetroxy Gói, hộp 200; | BIR-16-1/00 |
17 | Bimovital Forte Gói, hộp 200; | BIR-17-1/00 |
18 | Trivetavit forte Inj | BIR-18-1/00 |
3. CÔNG TY NORBROOK
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Alamycine Chai 50; | NBR-1-5/00 |
2. | betamox LA | NBR-2-5/00 |
3. | Bavitsole combivit Chai 50; | NBR-3-5/00 |
4. | Bavitsole multivit Chai 50; | NBR-4-5/01 |
5. | Depotyl LA Chai 50; | NBR-5-5/01 |
4. CÔNG TY MEDENTECH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Aquatabs | MDT-1-4/00 |
2. | Aquatabs | MDT-2-4/00 |
3. | Aquatabs 20 Vỉ | MDT-3-4/00 |
4. | Aquatabs | MDT-4-4/00 |
5. | Aquasept | MDT-5-6/00 |
5. CÔNG TY CHANELLA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Chanacyline LA | CN-1-12/00 |
2 | Chanacyline 10% | CN-2-12/00 |
3 | Multivitamin | CN-3-12/00 |
4 | Neo – | CN-4-12/00 |
5 | Gulliver Sulphur Shampoo Chai | CN-5-12/00 |
6 | Gulliver Medicated Shampoo Chai | CN-6-12/00 |
7 | Gulliver Extra Milk Shampoo Chai | CN-7-12/00 |
8 | Gulliver Flea and Tick Shampoo Chai | CN-8-12/00 |
1. CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Stresroak Chai 50; 125; 500ml; Bình | DAL-1-7/00 |
2. | Diaroak Gói 30; 100; Túi nhựa | DAL-2-7/00 |
3. | Livfit Vet Liquid (thảo dược) | DAL-3-7/00 |
2. CÔNG TY WOCKHARDT VETERINARY
LIMITED
Số T.T | Tên sản phẩm, đóng gói Name of products, Packing | Hoạt chất chính Active Ingredient | Số đăng ký Registration No. |
1. | Triquin Lọ 2,5g | Quinapyramine Sulfat B Vet.C Quinapyramine Chloride B Vet.C | WVI-1-8/99 |
2. | Wolicyclin 20% LA Lọ 100ml | Oxytetracyclin | WVI-2-8/99 |
1. CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | DSC 1000 Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 1; 2,5; 5; 10; 20; |
ATI-1-1/00 |
2. | OO – Cide Bột, Gói 290; | ATI-2-1/00 |
3. | Virudin Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 1; 2; 2,5; 5; |
ATI-3-1/00 |
4. | Farm Fluid S Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 1; 2; 2,5; 5; |
ATI-4-1/00 |
5. | Long Life 250 S Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 1; 2; 2,5; 5; |
ATI-5-1/00 |
6. | Virkon S Bột 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 1; |
ATI-6-1/00 |
2. CÔNG TY ANUPCO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Alflox 10% | AP-2-2/00 |
2 | Aminovit Dung dịch uống | AP-3-2/00 |
3 | Layer & Grower Premix Bột | AP-4-2/00 |
4 | Vitalyte | AP-5-12/99 |
5 | Anflox 2% Dung dịch uống 100; 120; | AP-6-12/99 |
6 | Alflox 5% Inj 100ml | AP-7-2/00 |
7 | Flumex 20 Dung dịch uống 100; | AP-8-2/00 |
8 | Alflox Feed Premix Thùng 1x5kg; | AP-10-1/01 |
9 | Poultry Anti Stress Gói 30; | AP-11-1/01 |
10 | Flumequin 10 Gói 100g; | AP-12-1/00 |
11 | Ancomycin Egg Formula Gói 150g; | AP-13-1/01 |
12 | Alflox 10% (Oral solution) Chai 100; 500; | AP-14-9/01 |
13 | Alflox Gold Chai 100; 250; 500; | AP-15-9/01 |
14 | Cotrim 240 Inj | AP-16-9/01 |
15 | Intercept Bình | AP-17-1/01 |
16 | Ancomycin 200LA Inj | AP-18-1/01 |
17 | Cotrim 400W Bột 100g/gói; | AP-20-1/01 |
18 | Tylosin 200 | AP-22-1/01 |
19 | Alflox 10% WSP Bột tan 1; 5kg; 100g/hộp, | AP-23-6/99 |
20 | Ancoban Bột tan 1kg; | AP-24-6/99 |
21 | Vitalyte Plus Gói | AP-25-12/99 |
22 | Amoxycillin 15% LA | AP-26-12/99 |
23 | Anflox Platium 100; 250; 500; | AP-28-12/99 |
24 | Penstrep | AP-30-7/00 |
25 | Kitacin 110 Premix Hộp 1; 5kg; | AP-31-7/00 |
26 | Ivermectin 10 Chai | AP-32-7/00 |
27 | Poultry Electrolyte Gói 150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg | AP-33-7/00 |
28 | Vit ADE | AP-34-7/00 |
29 | Tiamulin 100 Inj Chai | AP-35-7/00 |
30 | Ancomycin Aerosol Spray Bình xịt | AP-36-7/00 |
3. CÔNG TY INTERNATIONAL ADDITIVE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Agrisweet | IA-1-12/00 |
2. | Agrisweet | IA-2-12/00 |
4. CÔNG TY TITHEBARN
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Quintril 10% | TTUK-01-11/99 |
2. | Tithermectin | TTUK-02-11/99 |
3. | Vitamin ADE | TTUK-03-3/00 |
4. | Penstrep | TTUK-04-5/00 |
5. | Tyloject | TTUK-05-3/01 |
5. CÔNG TY ECO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Chlortet FG 150 bột Bao 20; | ECO-01-4/01 |
2. | Oxytet FG 200 bột Bao 20; | ECO-02-4/01 |
3. | Valosin FG 50 bột Bao 20; | ECO-03-4/01 |
4. | Ecomectin 1% Inj Chai 20; 50; 200; 500ml | ECO-04-4/01 |
5. | Tyleco Soluble bột Tup 100g; Thùng 25kg | ECO-05-4/01 |
6. | Flaveco 40 bột Bao 20; | ECO-06-4/01 |
7. | Sal - Eco 120 bột Bao 20; | ECO-07-4/01 |
8. | Tyleco FG 100 bột Bao 20; | ECO-08-2/00 |
6. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Multicide 150 (Disinfectant) Chai | MRD-1-8/01 |
7. CÔNG TY VERICORE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Nupor - P | GP-1-12/99 |
2. | Aureogran | GP-2-12/99 |
3. | Aureosup on Crystakon 2; | GP-3-12/99 |
4. | Aureosup - 150 | GP-4-12/99 |
8. CÔNG TY AGIL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Oxystop | AGIL-1-12/01 |
9. CÔNG TY ANIMAL MEDICS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Medistrep 400 Inj 50; | AMD-1-8/01 |
2. | Medicure 300wsp 200; 500; | AMD-2-8/01 |
3. | Trim-Col V wsp 100; 500; | AMD-3-8/01 |
4. | Mediflox 10% Inj 50; | AMD-4-8/01 |
5. | Chloram Plus 250 Inj 50; | AMD-5-8/01 |
6. | Mediprim 500 Oral 500; | AMD-6-8/01 |
10. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25; 200 | SWC-01-3/01 |
2 | SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25; 200 lít | SWC-02-3/01 |
3 | SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5; 25; 200 lít | SWC-03-3/01 |
1. CÔNG TY DELTA LABORATORIES PTY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Neoject | DL-1-1/00 |
2. | Synoject | DL-2-1/00 |
3. | Lincoject | DL-3-1/00 |
4. | Tridine | DL-4-1/00 |
5. | Multiject | DL-5-1/00 |
6. | Lakavin 10; 20; 100; | DL-6-1/00 |
7. | Laksovit AD3E + C 10; 20; 100; | DL-7-1/00 |
8. | Vibeplex 10; 20; 100; | DL-8-1/00 |
2. CÔNG TY RURAL CHEMICAL INDUSTRIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Anigane | RCI-1-8/99 |
2. | Selectolyte 10; 50; 100; 400; | RCI-2-8/99 |
3. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Sectalin | TROY-1-8/99 |
4. SOUTHERN CROSS BIOTECH PTY
(ALPHARMA ANIMAL HEALTH)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Reporcin Lọ | SCB-1-1/00 |
1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Vitafort L 5% Bột, Bao 5; | NVV-1-1/01 |
2 | Biostart 5% AZ Bột, Bao 5; | NVV-2-1/01 |
3 | Vitasow Bột, Bao | NVV-3-1/01 |
4 | Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5; | NVV-4-1/01 |
5 | Babito Bột, | NVV-5-1/01 |
6 | Vitalacto Bột, | NVV-6-1/01 |
7 | Vitarocid Bột, | NVV-7-1/01 |
8 | Galito Bột, Gói 100; | NVV-8-1/01 |
2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Dicalcium phosphate Bột. Bao 20; | TSD-1-1/01 |
3. CÔNG TY V.M.D.N.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | VMD-Supervitamin Bột | VMD-1-1/00 |
2. | VMD-Oligoviplus Bột | VMD-2-1/00 |
3. | VMD-Aminovit Bột | VMD-3-1/00 |
4. | Tylosin | VMD-4-1/00 |
5. | Tylovet-2 0 | VMD-5-1/00 |
6. | Ampivetco-20 Inj 100ml | VMD-6-1/00 |
7. | Gentavetco - | VMD-7-1/00 |
8. | Penicillin-30 | VMD-8-1/00 |
9. | Pen-Strep 20/20 | VMD-9-1/00 |
10. | Methoxaprim Inj 10; 30; | VMD-10-1/00 |
11. | Penla 15/15 | VMD-11-1/00 |
12. | Flumeq - 50S Bột 50; 100; 250; | VMD-12-1/00 |
13. | Retardoxi-20LA Inj 10; 30; | VMD-13-1/00 |
14. | Multivitamin Inj 10; | VMD-14-1/00 |
15. | Vitamin E + Selenium 10; 30; 50; | VMD-15-1/00 |
16. | Ampicillin Trihydrate Bột 50; 100; 250; 500; | VMD-16-1/00 |
17. | Vitamin AD3E 50/25/20 Inj 10; 30; 50; | VMD-17-1/00 |
18. | Dexavet O - O.2 Inj 10; 30; | VMD-18-1/00 |
19. | Diminaveto | VMD-21-1/00 |
20. | CTC-Oblets | VMD-22-1/00 |
21. | Amoxtveto - 15S 20; 100; 250; 500g; | VMD-23-1/00 |
22. | Coliveto - 1000 20; 100; 250; 500g; | VMD-24-1/00 |
23. | Doxiveto - 50S 20; 100; 250; 500g; | VMD-25-1/00 |
24. | Oxytetracyline Spay Blue Chai | VMD-26-3/01 |
25. | Fenylbutazon | VMD-27-3/01 |
4. CÔNG TY PHARMACIA & UPJOHN
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Linco-Spectin 50; 100; | UPJ-1-1/00 |
2. | Biosol-M Pig Pump 30; | UPJ-2-1/00 |
3. | Lutalyse 5; | UPJ-3-1/00 |
5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Oxy – Kel 10 Inj | KELA-1-4/00 |
2. | Oligovit Inj | KELA-2-4/00 |
1. CÔNG TY BIOVETJOINT STOCK
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Tylovet | BJS-1-1/01 |
2. | Tylovet 10% | BJS-2-1/01 |
3. | Tylovet 25% | BJS-3-1/01 |
4. | Pandex 1% Inj | BJS-4-1/01 |
5. | Monensin 10% Bột. | BJS-5-4/99 |
6. | Tylovet Pulvis Bột 100; | BJS-6-4/99 |
7. | Tylovet B - 50 Inj | BJS-7-4/99 |
8. | Tylovet B - 200 Inj | BJS-8-4/99 |
9. | Bulmectin 0,2% Bột | BJS-9-4/99 |
10. | Pharmastim 2% Bột | BJS-10-4/99 |
11. | Tylovet – | BJS-11-12/99 |
12. | Medicide - | BJS-12-12/99 |
13. | Yumamycin 1% | BJS-13-12/99 |
14. | Yumamycin 5% | BJS-14-12/99 |
15. | Salinofarm 6% | BJS-15-12/99 |
16. | Salinofarm 12% | BJS-16-12/99 |
17. | Prazimee – D Viên/ vỉ | BJS-17-12/99 |
18. | Abantel – Bolus 250mg/viên; | BJS-18-12/99 |
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Immucoc vaccine for broiler 1000liều/lọ | VTL-1-4/01 |
2. | Immucoc vaccine for breeder | VTL-2-4/01 |
2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Iron Dextran 10% | DP-1-4/01 |
2. | Iron Dextran 10% - B12 Thùng | DP-2-4/01 |
3. CÔNG TY INTERFEED
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitaject - 6 Solution | ITF-1-4/01 |
1. CENTER FOR GENETIC ENGINEERING
AND BIOTECHNOLOGY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vacoli (Vắc xin chống E.Coli ở lợn) Lọ 20; 50; | CGEB-1-6/99 |
1. HUNG CHANG PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Mycillin-S Inj | HCP-1-3/01 |
2. | Cnloro-S Inj | HCP-2-3/01 |
3. | Tychloplone-S Inj 10; | HCP-3-3/01 |
2. FORWARD INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Flea & Tick Collar for dog Vòng trị rận chó (Plastic strip) | FWI-1-6/99 |
3. CHINA CHEMICAL &
PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Enroxacin 10% Inj Lọ 50; | CCP-1-9/99 |
2. | Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50; 100; 250; 500ml | CCP-2-9/99 |
3. | Smelin - C Inj Lọ 20; | CCP-3-9/99 |
4. | Penimycin – S Inj Lọ | CCP-4-3/00 |
4. CÔNG TY RUEY SHYON
PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Gapozin Inj | RSPT-1-3/00 |
2. | Cephalothin Inj | RSPT-2-3/00 |
3. | Cephalexin Soluble Powder Gói 100; 1000g | RSPT-3-3/00 |
4. | Kanamycin Inj | RSPT-4-3/00 |
5. | C.T.P Inj Chai 100ml | RSPT-5-3/00 |
6. | Penbritin Inj | RSPT-6-3/00 |
7. | Spectlincomycin Inj Chai | RSPT-7-3/00 |
8. | Tylosin Inj Chai 100ml | RSPT-8-3/00 |
1. CÔNG TY BAYER AG
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Baytril 5% | Đức | BYA-1-4/01 |
2. | Rintal 10% Bột 5; | Đức | BYA-2-4/01 |
3. | Asuntol 50 | Đức | BYA-3-4/01 |
4. | Neguvon Powder Bột 10; 100; 250g; 1kg | Đức | BYA-4-4/01 |
5. | Negasunt Bột 20; 100g; | Đức | BYA-5-4/01 |
6. | Baytical 6% EC Inj 10; | Đức | BYA-6-4/01 |
7. | Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2; | Đức | BYA-7-3/00 |
8. | Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3; | Đức | BYA-8-3/00 |
9. | Latibon Bột gói 100g; 1kg Bao 10; | Đức | BYA-9-3/00 |
10. | Bayovac FMD vaccine 20; 50; 100; 250; 500ml/lọ | Đức | BYA-10-3/00 |
11. | Baytril IER 2,5% Hộp, gói, thùng 1; 2; | Đức | BYA-11-3/00 |
12. | Sebacil Pour On | Đức | BYA-12-4/01 |
13. | Kiltix collars for dogs. Dài 35; | Đức | BYA-14-4/01 |
14. | Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký | Đức | BYA-15-6/00 |
15. | Callex 95 SP (Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng) Gói 10; 20; 50; 75; 100; 200; 250; 500g; 750g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; | Đức | BYA-16-6/00 |
16 | Fly Bait 0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g; | Đức | BYA-17-4/01 |
17 | Rintal 2,4% powder Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg | Thái Lan | BE-1-10/00 |
18 | Baytril 10% Orl.SolLọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500; | Thái Lan | BE-2-10/00 |
19 | Baytril | Thái Lan | BE-3-10/00 |
20 | Rital Bolus 600mg tablet Gói 1viên; Hộp 50viên | Thái Lan | BE-4-10/00 |
21 | Catosal 10% Inj. Sol Chai 10; 20; | Thái Lan | BE-5-10/00 |
22 | Baycox 2,5% Oral. SolChai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Thái Lan | BE-6-10/00 |
23 | Bayrena 20% Inj Chai 20; | Thái Lan | BE-7-10/00 |
24 | Gerocin Inj 10; 20; 50; 100; | Hàn Quốc | BYVK-1-9/99 |
25 | Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50; 100; | Hàn Quốc | BYVK-2-9/99 |
26 | Calphon-Fort Inj 25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml | Hàn Quốc | BYVK-3-9/99 |
27 | Binotal | Hàn Quốc | BYVK-4-9/99 |
28 | Vigantol E Comp Inj 10; 20; 50; 100; 250ml | Hàn Quốc | BYVK-5-9/99 |
29 | Poriongal Inj 10; 20; 50; 100; | Hàn Quốc | BYVK-6-9/99 |
30 | Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5; 10; | Hàn Quốc | BYVK-7-9/99 |
31 | Oxyvet Inj 5; 10; 15; | Hàn Quốc | BYVK-8-9/99 |
32 | Drontal Plus – L tab 660mg/viên lọ 5; 10; 30; | Hàn Quốc | BYVK-9-9/99 |
2. CÔNG TY BREMER
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ferrum 10% | BM-1-1/01 |
2. | Ferrum 10% + B12 | BM-2-1/01 |
3. | Multivit Inj Inj 100ml | BM-3-1/01 |
4. | Hefrotrim 48% Supension Dung dịch uống 200; | BM-5-1/01 |
5. | Vitamin E + Selecnium | BM-6-1/01 |
6. | Trimethosulf | BM-7-1/01 |
7. | Super Coc Dung dịch uống | BM-8-1/01 |
8. | Tylosin-Prednicol | BM-9-1/01 |
9. | Sanolin Inj | BM-11-1/01 |
10. | Flumequin 10% Bột | BM-12-1/01 |
3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Lutavit A 500 Plus 1; 5; 25kg/bao | Đức, T.Quốc | BASF-1-12/99 |
2 | Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao | Đức, T.Quốc | BASF-2-12/99 |
3 | Lutavit A/D3 500/100 Plus 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-3-12/99 |
4 | Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-4-12/99 |
5 | Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-5-12/99 |
6 | Lutavit E 50 S 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-6-12/99 |
7 | Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-7-12/99 |
8 | Lutavit B1 Mononitrate 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-8-12/99 |
9 | Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-9-12/99 |
10 | Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-10-12/99 |
11 | Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-11-12/99 |
12 | Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-12-12/99 |
13 | Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-13-12/99 |
14 | Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật, T.Quốc | BASF-14-12/99 |
15 | Lutavit Calpan 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-15-12/99 |
16 | Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao | Đức, T.Quốc | BASF-16-12/99 |
17 | Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao | Đức, Nhật | BASF-19-12/99 |
18 | Lutavit C Monophosphate 1; 5; 25kg/bao | Đức | BASF-20-12/99 |
19 | Luprosil Salf 25kg/bao | Đức | BASF-26-12/99 |
20 | Luprosil 200kg/ thùng | Đức | BASF-27-12/99 |
21 | Gonestrol Chai 25ml | Tây Ban Nha | BASF-28-12/99 |
22 | Labhidro ADE 500F Chai 50; 100ml Thùng | Tây Ban Nha | BASF-29-12/99 |
23 | Erytrom-2000 Chai 50ml | Tây Ban Nha | BASF-30-12/99 |
24 | Feradid Chai 100ml; Thùng 200lít | Tây Ban Nha | BASF-31-12/99 |
4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | L-Threonine Bao 25kg | Đức | DGSG-1-2/00 |
2 | Nicotinamide Feed grade (Vit B3) Bao 25kg | Đức | DGSG-2-2/00 |
3 | Calcium formate Bao 25kg | Đức | DGSG-3-2/00 |
4 | Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg | Đức | DGSG-4-2/00 |
5 | DL. Methionie Feed GradeBao 25Kg; kiện 750; 1000kg | BỈ, MỸ | DAB-5-9/00 |
5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitamin B – Complex Inj Lọ 10; 50; | RTM-1-8/99 |
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Benzalkonium Chloride 50% Can, thùng 25; 200kg | FFC-1-5/00 |
2. CÔNG TY ROSCO A/S
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ferridex vet 10% | ROSD-1-12/99 |
2. | Tylofer Chai 10; | ROSD-2-12/99 |
3. | Trimazol 24% Sol | ROSD-3-12/99 |
3. NOVONORDISK A/S
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ronozyme | NND-1-12/99 |
2. | Ronozyme | NND-2-12/99 |
3. | Ronozyme Phytase | NND-3-12/99 |
1. CÔNG TY FINNFEEDS INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Avizyme | FFI-6-8/99 |
2. | Porzyme | FFI-10-8/99 |
3. | Porzyme tp | FFI-11-8/01 |
1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Choline Chloride | ANC-1-3/01 |
2. | Choline Chloride 5% on silica carrier Bột, Bao 25kg | ANC-2-3/01 |
3. | Choline Chloride 5% on veretable Bột, Bao 25kg | ANC-3-3/01 |
2. CÔNG TY DENKA INTERNATIONAL B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng | DKI-1-11/00 |
3. CÔNG TY FARVET LABORATORIES B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Colisol – 1200 Bột | FAR-2-4/01 |
2 | Flumequine 50% wsp | FAR-3-4/01 |
3 | Vit E – Selecnium | FAR-4-4/01 |
4 | Ferridex 100 Inj 100ml | FAR-5-4/01 |
5 | Levaject | FAR-6-4/01 |
6 | Oxytoxin | FAR-7-4/01 |
7 | Tylosin 20% Inj 100ml | FAR-8-4/01 |
8 | Farmox | FAR-9-3/00 |
9 | Fatrim | FAR-11-3/00 |
10 | Tridox L.A 100ml | FAR-12-3/00 |
11 | Spectolin Inj 50; | FAR-14-4/01 |
12 | Vit AD3E | FAR-15-4/01 |
13 | Doxy 150 WSP Bột 100; 1000g/chai, | FAR-16-4/01 |
14 | Multivitamin | FAR-17-4/01 |
15 | Dexamethasone Inj Lọ | FAR-18-3/00 |
16 | Ampicillin-Coli 10/25 | FAR-19-3/00 |
17 | Pen - Strep 20/20 Inj Lọ 50; | FAR-20-3/00 |
18 | Synovet 600 1 liều/lọ x 5ml dung môi pha (sonvents) | FAR-21-3/00 |
4. CÔNG TY INTERVET
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Norbilis Gumboro PBG 98 1000liều | Hà Lan | IT-1-3/00 |
2 | Norbilis Duck Plaque 500; 100liều | Hà Lan | IT-2-3/00 |
3 | Nobilis IB H 52 1000; | Hà Lan | IT-3-3/00 |
4 | Nobilis Coryza 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-4-3/00 |
5 | Nobilis MA5 1000; | Hà Lan | IT-5-3/00 |
6 | Nobilis IB+G+ND 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-6-3/00 |
7 | Nobilis Gumboro Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-7-3/00 |
8 | Nobilis Gumboro 228E 500; 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-8-3/00 |
9 | Nobilis ND+EDS Nobilis ND+EDS | Hà Lan | IT-9-3/00 |
10 | Nobilis REO 1133 | Hà Lan | IT-10-3/00 |
11 | Nobilis Gumboro D78 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-11-3/00 |
12 | Nobilis REO+IB+G+ND 1000liều/500ml | HÀ LAN | IT-12-3/00 |
13 | Nobilis IB+ND 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-13-3/00 |
14 | Nobilis Reo Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-14-3/00 |
15 | Nobilis MG 6/85 | Hà Lan | IT-15-3/00 |
16 | Nobilis Marek THV Lyo 250, 1000, 2000liều | Hà Lan | IT-16-3/00 |
17 | Nobilis FC Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-17-3/00 |
18 | Nobilis Marexin SB1 1000, 2000liều | Hà Lan | IT-18-3/00 |
19 | Nobilis SG 9R 500; | Hà Lan | IT-19-3/00 |
20 | Nobilis Rismavac 1000; 2000liều | Hà Lan | IT-20-3/00 |
21 | Nobilis G+ND+EDS 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-21-3/00 |
22 | Nobilis Marexin CA 126 1000, 2000liều | Hà Lan | IT-22-3/00 |
23 | Nobilis MA5+Clone 30 500, 1000; 2500liều | Hà Lan, ấn Độ | IT-23-3/00 |
24 | Nobilis AE+Pox | Hà Lan | IT-24-3/00 |
25 | Nobilis ILT 1000; | Hà Lan | IT-25-3/00 |
26 | Nobilis MG Inac 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-26-3/00 |
27 | Nobilis IB+ND+EDS 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-27-3/00 |
28 | Nobilis IB H-120 1000; 2500; 5000liều | Hà Lan | IT-28-3/00 |
29 | Nobi-vac Gumboro + ND 1000liều/500ml | Hà Lan | IT-29-3/00 |
30 | Nobilis MG Antigen 200test/10ml | Hà Lan | IT-30-3/00 |
31 | Nobilis MS Antigen 200test/10ml | Hà Lan | IT-31-3/00 |
32 | Nobilis SP Antigen 200test/10ml | Hà Lan | IT-32-3/00 |
33 | Nobilis ND | Hà Lan | IT-33-3/00 |
34 | Porcilis Aujeszky 20; | Hà Lan | IT-34-3/00 |
35 | Porcilis Begonia 10; 25; 50; 100liều | Hà Lan | IT-35-3/00 |
36 | Porcilis Aujeszky + Coli 20; 50ml/lọ | Hà Lan | IT-36-3/00 |
37 | Porcilis Aujeszky + Parvo 20ml/lọ | Hà Lan | IT-37-3/00 |
38 | Porcilis Parvo 20; | Hà Lan | IT-38-3/00 |
39 | Porcilis Coli 20; | Hà Lan | IT-39-3/00 |
40 | Nobivac Lepto 1liều/lọ; 50 | Hà Lan | IT-40-3/00 |
41 | Nobivac DHP 1liều/lọ; 50 | Hà Lan | IT-41-3/00 |
42 | Nobivac Rabies 1liều/lọ; 10 | Hà Lan | IT-42-3/00 |
43 | Nobivac DHPPi 10liều/lọ; ; 50 liều/lọ | Hà Lan | IT-43-3/00 |
44 | Nobi-Equenza T 1liều/lọ | Hà Lan | IT-44-3/00 |
45 | Albipen LA Inj 80; | Hà Lan | IT-45-3/00 |
46 | Paracilline SP Bột 100; 250g; 1kg/gói | Hà Lan | IT-46-3/00 |
47 | Albipen 30% Inj | Hà Lan | IT-47-3/00 |
48 | Neopen Inj 100; | Hà Lan | IT-48-3/00 |
49 | Duplocillin LA Inj 100; | Hà Lan | IT-49-3/00 |
50 | Depomycin 20/20 Inj 50; 100; 250ml | Hà Lan | IT-50-3/00 |
51 | Albipen 15% Inj | Hà Lan | IT-51-3/00 |
52 | Neodiar Dung dịch uống 100ml | Hà Lan | IT-52-3/00 |
53 | Engemycin 10% 100; 250ml | Hà Lan | IT-53-3/00 |
54 | Bovi C3 Bột | Hà Lan | IT-54-3/00 |
55 | Coccistop 2000 Bột 50; 200g/gói; 20kg/thùng | Hà Lan | IT-55-3/00 |
56 | Synavia Bột 100; | Hà Lan | IT-56-3/00 |
57 | Minovit Super Bột 1; 20kg/thùng | Hà Lan | IT-57-3/00 |
58 | Solminvit Bột | Hà Lan | IT-58-3/00 |
59 | Laurabolin Inj | Hà Lan | IT-59-3/00 |
60 | PG 600 1liều/lọ + 5ml dung dịch pha 5liều/lọ+25ml dung dịch | Hà Lan | IT-60-3/00 |
61 | Mastiject Forte 6x20 Syringe/hộp | Hà Lan | IT-61-3/00 |
62 | Super Mastikort 6x20 Syringe/hộp | Hà Lan | IT-62-3/00 |
63 | Vitamin E Dung dịch uống 500ml | Hà Lan | IT-63-3/00 |
64 | Halamid Bột 1; 5; 10; 25kg/thùng | Hà Lan | IT-64-3/00 |
65 | S.O.A 12x | Hà Lan | IT-65-3/00 |
66 | Decivac FMD DOE 50; 100; 250ml | Hà Lan | IT-66-3/00 |
67 | Nobilis ND Clone | Hà Lan, ấn Độ | IT-67-3/00 |
68 | Nobilis Newcavac 0,25 500; 1000; 2500liều Nobilis Newcavac 0,5 | Hà Lan | IT-68-3/00 |
69 | Nobi-vac EDS Lọ 500; 1000; 2500liều | Hà Lan | IT-69-3/00 |
70 | Prosolvin 2; 10; | Hà Lan | IT-70-3/00 |
71 | Decivac FMD ALSA 100ml/lọ | Hà Lan | IT-71-3/00 |
72 | Prisantol | Hà Lan | IT-72-3/00 |
73 | Metricure 10Syringes/hộp | Hà Lan | IT-73-3/00 |
74 | Dexamedium Lọ10; 50; 100ml | Hà Lan | IT-74-3/00 |
75 | Mycophyt Lọ | Hà Lan | IT-75-3/00 |
76 | Nobilis Ovo-Diphtherin Lọ 500; 1000liều | Hà Lan | IT-76-3/00 |
77 | Nobilis Cozyza+ND Lọ 1000liều | Hà Lan | IT-77-3/00 |
78 | Nobilis CAV P4 Lọ | Hà Lan | IT-78-3/00 |
79 | Porcilis Ery+Parvo Lọ 20; | Hà Lan | IT-79-3/00 |
80 | Nobilis ND | Hà Lan, ấn Độ | IT-80-3/00 |
81 | Chorulon Lọ 1500UI & | Hà Lan | IT-81-9/99 |
82 | Intertocine – S Lọ 10; 25; | Hà Lan | IT-82-9/99 |
83 | Nymfalon 1liều + 5ml nước pha | Hà Lan | IT-83-9/99 |
84 | Fertagyl | Hà Lan | IT-84-9/99 |
85 | Folligon 1000 và 5000 Ui PMSG/ lọ | Hà Lan | IT-85-9/99 |
86 | Delvosteron (Convinan) 20ml/lọ | Hà Lan | IT-86-9/99 |
87 | Nobilis ND | Hà Lan | IT-87-9/99 |
88 | Nobilis IB 4-91 500; 1000; 2500. 5000liều/lọ | Hà Lan | IT-88-9/99 |
89 | Nobilis RT+IB multi +G+ND 500ml | Hà Lan | IT-89-9/00 |
90 | Nobilis IB D1466 500; 1000; 3000; 5000 liều | Hà Lan | IT-90-9/00 |
91 | Nobilis RT inac Chai | Hà Lan | IT-91-9/00 |
92 | Nobilis Rismavac + CA 126 1000; 2000liều/ống | Hà Lan | IT-92-9/00 |
93 | Nobilis Marexine CA 126 + SB1 1000; | Hà Lan | IT-93-9/00 |
94 | Porcillis Pesti Chai 50; 100; 250ml | Hà Lan | IT-94-9/00 |
95 | Porcilis M Chai 20; 50; | Hà Lan | IT-95-9/00 |
96 | Porcilis APP Chai 20; 100; 200ml | Hà Lan | IT-96-9/00 |
97 | Flavomycin 40 Bao | Đức | IT-97-1/01 |
98 | Flavomycin 80 Bao | Đức | IT-98-1/01 |
99 | Sacox 120 Bao | Đức | IT-99-1/01 |
100 | Salocin 120 Bao | Đức | IT-100-1/01 |
101 | Paracur powder 4% 12,5g/gói 2,5; 5kg; | Đức, Thái Lan | IT-101-1/01 |
102 | Tonophosphan comp 100ml/lọ | Đức | IT-102-1/01 |
103 | Berenil 2.36g/gói | Đức | IT-103-1/00 |
104 | Bolgal | Đức | IT-104-1/00 |
105 | Taktic 50; 250; 1000ml/lọ; 25kg/thùng | Anh, ấn | IT-105-1/00 |
106 | Polymicrine | Pháp | IT-106-1/00 |
107 | Berenil Vet | ấn Độ | IT-107-8/99 |
108 | Tonophosphan 20% 30; 100ml/lọ | ấn Độ | IT-108-1/00 |
109 | Floxidin 10% Inj 15; | ấn Độ | IT-109-1/00 |
110 | Floxidin 10% oral 50; | ấn Độ | IT-110-4/00 |
111 | Lavongin 10; | ấn Độ, Hà Lan | IT-111-4/00 |
112 | Tolzan F Vet Boli 1g/viên (30viên/lọ) | ấn Độ | IT-112-4/00 |
113 | Tolzan F Vet Suspension 90ml/lọ; 1; 5ml/bình | ấn Độ | IT-113-4/00 |
114 | Butox Vet 50; 250; | ấn Độ | IT-114-4/00 |
115 | Reverin LA 20; 50; | Brazil | IT-115-4/00 |
116 | Fenomax LA 20; 50; 100; 500ml/lọ | Brazil | IT-116-4/00 |
117 | Fenomax Premix 16; 250g; 5kg/gói | Brazil | IT-117-4/00 |
118 | Regumate Porcin 360ml/lọ | PHÁP | IT-118-4/00 |
119 | Dri-Vac-HVTTM 500; 1000; 5000liều/lọ | MỸ | IT-119-3/01 |
120 | Bio-BursTM 500; 1000; 5000liều/lọ | MỸ | IT-120-3/01 |
121 | Bio-Sola Brom MMTM 500; 1000; 5000liều/lọ | MỸ | IT-121-3/01 |
5. CÔNG TY INTERCHEME WERKEN
"DE ADELAAR" B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Limoxin | ICW-1-12/00 |
2 | TCP | ICW-2-12/00 |
3 | Macrola | ICW-3-12/00 |
4 | Macrola | ICW-4-12/00 |
5 | Intertrim Lọ | ICW-5-12/00 |
6 | Norflox | ICW-6-12/00 |
7 | Flumesol – 150 Dung dịch. Chai | ICW-7-12/99 |
8 | Vitol - 140 100ml/lọ | ICW-9-12/99 |
9 | Norflox - 200 | ICW-10-12/99 |
10 | Tiamulin | ICW-11-12/99 |
11 | Interspectin-L 100ml/chai | ICW-12-12/99 |
12 | Pen - | ICW-13-12/99 |
13 | Pen - Strep | ICW-14-12/99 |
14 | Biocillin | ICW-15-12/99 |
15 | Limoxin – 200LA | ICW-16-12/99 |
16 | Vitol - | ICW-17-12/99 |
17 | Genta - | ICW-18-12/99 |
18 | Introvit Inj 10; 50; | ICW-19-12/99 |
19 | Limoxim - 25 | ICW-20-12/99 |
20 | Flumesol – 200 Oral Lọ 100; 200; | ICW-21-10/00 |
6. CÔNG TY TESGOFARM B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Tesgovit 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g/gói; 25kg/bao | BMN-1-1/00 |
7. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Alfatrim 24% | AFSI-1-8/99 |
2. | Kanamycine 10% Inj 100ml | AFSI-2-8/99 |
3. | Oxytetracycline 10% Inj | AFSI-3-8/99 |
4. | Flumecol | AFSI-4-8/99 |
5. | Lincomycin Inj 100ml | AFSI-5-8/99 |
6. | Vitamin B.Complex BGA | AFSI-6-8/99 |
7. | Corpulin | AFSI-7-8/99 |
8. | Vitamin | AFSI-8-8/99 |
9. | Norfloxacin | AFSI-9-8/99 |
10. | Norfloxacin | AFSI-10-8/99 |
8. FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Fra Oxy | FKH-1-6/99 |
2 | Fra Sal | FKH-2-6/99 |
3 | Fra Mould | FKH-3-6/99 |
4 | Fra Mould liquide Thùng | FKH-4-6/99 |
5 | Fra Axid | FKH-5-6/99 |
6 | Fra OX C Liquid Bao 25kg; thùng1000kg | FKH-6-2/00 |
9. POLYMIX B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Polymix WP 12 Pig Grower Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg | PLM-1-11/99 |
2 | Polymix WP 22 Broiler Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg | PLM-2-11/99 |
3 | Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg | PLM-3-11/99 |
4 | Polymix Vitainject Inj | PLM-4-11/99 |
5 | Polymix Chlotrasone Inj Chai | PLM-5-11/99 |
6 | Polymix Tylo - Chlovit Inj Chai | PLM-6-11/99 |
7 | Polymix Ampicoli Inj Chai | PLM-7-11/99 |
8 | Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj Chai 100ml | PLM-8-11/99 |
9 | Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj Chai 100ml | PLM-9-11/99 |
10 | Disinfectant (thuốc sát trùng) Chai 100ml;Thùng 5lít | PLM-10-11/99 |
10. VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cogentrim (Methoxasol - T) Chai 100ml; Bình 1; 5lít | VTMH-1-9/99 |
11. CÔNG TY NUTRIFEED VEGHEL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Prelac | NTF-1-12/01 |
12. DIOSYNTH B.VSTT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Oxytocine USP XXI (nguyên liệu) | DS-1-7/99 |
13. ANTAR B.V STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Antar AD3E Inj 500/75/50 Chai | ATH-1-3/01 |
2 | Antar AD3E Inj 120/60/40 Chai | ATH-2-3/01 |
3 | Antar iron + B12 Inj | ATH-3-3/01 |
4 | Antar Tylosin 30 Inj | ATH-4-3/01 |
5 | Antar Nofloxacin 20% Inj | ATH-5-3/01 |
6 | Antar Flumequine 50% WS Chai 250; 500; 1000ml | ATH-6-3/01 |
7 | Antar Tylosin WS Chai 250; 500; | ATH-7-3/01 |
14. DUTCH FARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Iron Dextra 10% | DUTCH-1-3/01 |
2 | Iron Dextra 20% | DUTCH-2-3/01 |
3 | Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ | DUTCH-3-3/01 |
4 | Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ | DUTCH-4-3/01 |
5 | Thiamphenicol oral 10% Lọ 50; 100; | DUTCH-5-3/01 |
1. CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ampi | CAC-1-1/99 |
2. | Ery | CAC-2-1/99 |
3. | Mold | CAC-3-1/99 |
4. | Permasol – AD3EC 500; | CAC-4-1/99 |
5. | Viamine | CAC-5-1/99 |
6. | CYC-100 | CAC-6-1/99 |
7. | Salinomycin | CAC-7-1/99 |
8. | Permasol – 500 100g; | CAC-8-1/99 |
9. | Niacin | CAC-9-1/99 |
10. | Vitamin E – | CAC-10-1/99 |
11. | Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g; Bao | CAC-11-4/99 |
12. | Methomix – Plus Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg | CAC-12-4/99 |
13. | Methomix – WP Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg | CAC-13-4/99 |
14. | Terra Egg Pormula | CAC-14-4/99 |
15. | Super Cyc Gói, bao 1; 5; 10; 20; | CAC-15-11/99 |
16. | Larvicide Gói, bao 500g; 1; 5; 10; | CAC-16-11/99 |
17. | E – Mycin Gói, bao 100g; 1; 5; 10; | CAC-17-11/99 |
18. | Cyper Killer Gói, bao 15; 30; 150; 300; 600g | CAC-18-11/99 |
19. | Zin-Methinonine Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg | CAC-19-11/99 |
20. | Super Zin-Methi Gói, 20; 30; 100g; Bao | CAC-20-11/99 |
21. | All-Treat | CAC-21-11/00 |
22. | Choong Ang Cocirol (Amprol-20%) Bao, thùng 20kg | CAC-22-11/00 |
23. | P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên | CAC-23-11/00 |
24. | P-mectin premix Gói 333g; 1kg; Bao 5; 10; 20kg | CAC-24-11/00 |
25. | P-mectin Injection Lọ 50; 100; 200; 500ml | CAC-25-11/00 |
2. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Tylo-PC Inj 20; | EAG-1-2/00 |
2. | Collie. | EAG-2-2/00 |
3. | Tylosin 100 | EAG-3-2/00 |
4. | Tylosin 200 Inj | EAG-4-2/00 |
5. | Ampicol | EAG-5-2/00 |
6. | Dexacombi | EAG-6-2/00 |
7. | Eagle O.C.P | EAG-7-2/00 |
8. | Lesthonin C | EAG-8-2/00 |
9. | Vitapoult | EAG-9-2/00 |
10. | Lincospec | EAG-10-2/00 |
11. | Oxyvet 5% Inj | EAG-11-11/00 |
12. | Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50; | EAG-12-11/00 |
13. | Ciprotil Sol Chai 100; | EAG-13-11/00 |
14. | Sulmidin Inj | EAG-14-11/00 |
15. | Dexamethasone Inj Lọ 5; 20; 50; 100ml | EAG-15-11/00 |
16. | Diminal (thuốc trị KST đường máu) Túi 2,36; 23,6g | EAG-16-11/00 |
3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Amcicoli D – Inj 10; 50; | KMB-1-3/01 |
2. | Aminovital High Inj | KMB-2-3/01 |
3. | Komikill - | KMB-3-3/01 |
4. | Tissue-Culture Rabies Vac 1; 2; 5; | KMB-4-2/00 |
5. | IBD-VAC 1000liều/lọ | KMB-5-2/00 |
6. | Tylosulfacombi | KMB-6-2/00 |
7. | Sulfa 33 | KMB-7-2/00 |
8. | Amoxylin | KMB-8-2/00 |
9. | Erybactrim | KMB-9-2/00 |
10. | Protene | KMB-10-2/00 |
11. | Komi Tocovita | KMB-11-2/00 |
12. | Erymycin | KMB-12-2/00 |
13. | Komitril 100 Inj | KMB-13-2/00 |
14. | Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50; 100; | KMB-14-12/99 |
15. | Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50; 100; | KMB-15-12/99 |
16. | Komibiotril 100 Inj 10; 20; 50; 100; | KMB-16-12/99 |
17. | Komibiotril 100 Sol 100; 250; 500ml; 1; | KMB-17-12/99 |
18. | HC Vac 2; 5; 10; 20; | KMB-18-12/00 |
19. | Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10; | KMB-19-12/00 |
20. | Komi Oxytocin Inj | KMB-20-6/00 |
21. | Combicillin – LA, Inj Lọ 10; 20; | KMB-21-6/00 |
22. | Komiserastress, Inj Lọ 10; 20; 50; | KMB-22-6/00 |
23. | Komiprednisolone, Inj Lọ 10; 20; 50; | KMB-23-6/00 |
4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Genta - F Inj Lọ | SPC-1-3/01 |
2. | Tonosal B Inj Lọ | SPC-2-3/01 |
3. | Tylocetin Inj Lọ | SPC-3-3/01 |
4. | Viamin Inj Lọ | SPC-4-3/01 |
5. | King Berline Inj Lọ | SPC-5-3/01 |
5. CÔNG TY KOREA VETCHEM
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ciroxin 10% Oral solution Chai | KVC-1-11/00 |
6. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Neotetra W.S Bao 100; | YCK-1-11/00 |
2. | New-Floxin 25 Inj Chai 20; | YCK-2-11/00 |
3. | New-Floxin sol (Liq) Chai 250; | YCK-3-11/00 |
4. | Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250; | YCK-4-11/00 |
7. CÔNG TY NAMJON
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Enroxyl solution Chai | NJK-1-11/00 |
8. CÔNG TY SHINIL C & L
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Norfloxillin 200 Inj | SIL-1-1/00 |
2. | Norfloxillin Inj | SIL-2-1/00 |
3. | Amilyte | SIL-3-1/00 |
4. | Spira-SM | SIL-4-1/00 |
5. | B.Comp | SIL-5-1/00 |
6. | Sulfaprim | SIL-6-2/00 |
7. | K.C.N.D | SIL-7-2/00 |
8. | Kanamycin | SIL-8-2/00 |
9. | Cow-Lyte | SIL-9-2/00 |
10. | Furalta Qeen Bột | SIL-10-2/00 |
11. | Royal Vitaplex W.S Gói | SIL-11-8/99 |
12. | Ampicoli W.S | SIL-12-8/99 |
13. | Cipryl Plus | SIL-13-8/99 |
14. | Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100; | SIL-14-6/00 |
15. | Cipryl Inj Lọ 20; 40; | SIL-15-6/00 |
16. | Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5; | SIL-16-6/00 |
17. | Toposal Inj Lọ 20; 50; | SIL-17-6/00 |
1. CÔNG TY BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Neotesol Bột 50; | BIOG-1-10/99 |
MALAYSIA
1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Chemix Powder 50% Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-1-11/99 |
2. | Amoxillin Soluble Powder Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-2-11/99 |
3. | Kwaibo-007 Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-3-11/99 |
4. | Conquer Powder Gói nhôm 100g | Malaysia | YSPM-4-11/99 |
5. | Ribu Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-5-11/99 |
6. | Licofat 44 Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-6-11/99 |
7. | Clon Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-7-11/99 |
8. | Trixine Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-8-11/99 |
9. | Doxy 10% Powder Gói nhôm 100; 500g | Malaysia | YSPM-9-11/99 |
10. | OTC-20 Powder Gói nhôm 100g; 1kg | Malaysia | YSPM-10-11/99 |
11. | Anlonin Inj Lọ | Taiwan | YSPM-11-11/99 |
12. | Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml | Taiwan | YSPM-12-11/99 |
13. | Amoxillin Inj Lọ | Taiwan | YSPM-13-11/99 |
14. | Dexon Inj Lọ | Taiwan | YSPM-14-11/99 |
15. | Shincort Inj Lọ | Taiwan | YSPM-15-11/99 |
16. | Kistocin Inj Lọ 10; 50ml | Taiwan | YSPM-16-11/99 |
17. | Lover Inj Lọ | Taiwan | YSPM-17-11/99 |
18. | Heromin B12 Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-18-11/99 |
19. | Enlin-22 Inj Lọ | Taiwan | YSPM-19-11/99 |
20. | Chlomin-25 Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-20-11/99 |
21. | Coughlin Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-21-11/99 |
22. | Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml | Taiwan | YSPM-22-11/99 |
1. CÔNG TY FERMENTACIONES MEXICANAS, S.A.DE C.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Threonine | FTM-1-12/99 |
2. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cromophyl - ORO Bột | LBM-1-1/00 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-1-12/00 |
2. | Bioplexmanganese-15% Gói 20; 100g; 1kg; | ABC-2-12/00 |
3. | Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-3-12/00 |
4. | Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-4-12/00 |
5. | Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-5-12/00 |
6. | Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg | ABC-6-12/00 |
7. | Co Factor III-20.000ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng | ABC-7-12/00 |
8. | De-Odorase Liquid Chai 10; 20; Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100; | ABC-9-5/99 |
2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Lysine HCl Bột | ADM-1-7/00 |
2. | ADM-Tryposine Tm 15/70 | ADM-3-7/00 |
3. CÔNG TY BIOPRODUCTS - INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Choline Choloride 60% Hạt | BPD-2-1/01 |
2. | Choline Choloride 75% Lỏng | BPD-4-1/01 |
4. PET-AG, INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10; | PA-1-1/01 |
2. | Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao | PA-2-1/01 |
5. CÔNG TY QUALITECH INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bye | LBI-1-12/99 |
2. | Poultry Formula 4D WS 500g; | LBI-2-12/99 |
3. | Kilo | LBI-3-12/99 |
4. | Mold Guard | LBI-4-12/99 |
5. | Dry Pig Plus Delight Gói 500g; | LBI-5-12/99 |
6. | Dry Pig Delight Gói 500g; | LBI-6-12/99 |
6. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Tylan 40 Premix Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg | USA | EC-1-9/00 |
2. | Tylan Soluble Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg | USA | EC-2-9/00 |
3. | Coban 60 Bột 22,5kg | USA | EC-3-9/00 |
4. | Apralan Premix 75 Bột 22,5kg | USA | EC-5-9/00 |
5. | Apralan Soluble Bột 48g | USA | EC-6-9/00 |
6. | Tylan 50 Inj Lọ | USA | EC-7-9/00 |
7. | Tylan 200 Inj Lọ | USA | EC-8-4/01 |
8. | Pulmoltin G200 Premix Bao 10; 22,68kg (50 Ibs) | England | EC-9-3/01 |
9. | Tylan Soluble (Water sol and powder) 10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg | England | EC-10-3/01 |
10. | Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg | England | EC-11-3/01 |
11. | Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/bao (50Lbs/bao) 100; 500; 1000g; 5; 10kg | USA | EC-12-3/01 |
12. | Apralan G100 Soluble 50kg/thùng 3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g | England | EC-13-3/01 |
13. | Apralan Premix 10% 25kg/bao 100; 1000g; 5; | USA | EC-14-3/01 |
14. | Maxiban 72 22,8kg/bao (50Lbs/bao) | USA | EC-15-3/01 |
15. | Monteban 45 22,68kg/bao (50Lbs/bao) | USA | EC-16-3/01 |
16. | Elancoban 200 Premix 22,68kg/bao | USA | EC-17-3/01 |
17. | Monensin QA 336N 22,68kg/bao (50Lbs/bao) | USA | EC-18-3/01 |
18. | Tylan Premix 100 25kg/bao 100; 500; 1000g; 5; 10kg | USA | EC-19-3/01 |
19. | Pulmotil AC Chai 240; 960ml | England | EC-20-1/00 |
7. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Kulactic | FP-1-3/01 |
2. | UGF 00 Bột, | FP-2-3/01 |
8. CÔNG TY GRAND LABORATORY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vira Shield 5 | GRA-1-1/00 |
2. | VIB Shield L5 20;100ml | GRA-2-1/00 |
3. | Bovine Ecolizer Syringe 10ml; chai | GRA-3-1/00 |
4. | Pavo Shield L5E 50; | GRA-4-1/00 |
5. | Rhinicell | GRA-5-1/00 |
6. | Borde Shield | GRA-6-1/00 |
7. | Parapleuro Shield | GRA-7-1/00 |
8. | Porcine Ecolizer Syringe 12; 100; | GRA-8-1/00 |
9. | Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml | GRA-9-1/00 |
10. | Porcine Maximizer Dung dịch 240; | GRA-10-1/00 |
11. | Bovine Maximizer Dung dịch 80, | GRA-11-1/00 |
12. | Porcine pili Shield Inj (Escherichia Coli Bacterin) | GRA-12-1/00 |
9. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Multiferm | IN-1-3/01 |
2. | Microferm | IN-2-3/01 |
3. | Microferm | IN-3-3/01 |
4. | Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10; | IN-4-3/01 |
5. | Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10; | IN-5-3/01 |
6. | Swine Milk Marker | IN-6-3/01 |
7. | VM 505 | IN-7-3/01 |
8. | Swine VTM Starter Bột | IN-8-3/01 |
9. | Swine Trace Mineral | IN-9-3/01 |
10. | Spectralyte | IN-10-3/01 |
11. | Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10; | IN-11-3/01 |
12. | Soluble | IN-12-3/01 |
13. | Poultry Breeder Premix Bột 1; | IN-13-3/01 |
14. | Poultry General Purpose Bột 1; | IN-14-3/01 |
15. | Poultry Layer Premix Bột 1; | IN-15-3/01 |
16. | Poultry Starter Broiler Premix Bột 1; | IN-16-3/01 |
17. | Poultry Trace Mineral Bột | IN-17-3/01 |
18. | Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10; | IN-18-3/01 |
19. | Sweet Iron Feed Grade Bột | IN-19-3/01 |
20. | Soluble ADE Bột | IN-20-3/01 |
21. | Coli-Curb 1200 | IN-21-10/00 |
22. | Spectralyte | IN-22-10/00 |
23. | Electrolyte Blend Bột 1; | IN-23-10/00 |
24. | In Stress | IN-24-10/00 |
25. | Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5; | IN-25-10/00 |
26. | Ineter-Feed Premix Bột 1; 5; | IN-26-10/00 |
27. | Poultry Duck Premix Bột 1; 5; | IN-27-10/00 |
28. | Molt-Ease Premix Bột 1; 5; | IN-28-10/00 |
29. | Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10; | IN-29-10/00 |
30. | Family Pig Balancer Bột 1; 5; | IN-30-10/00 |
31 | Sweet Iron | IN-31-10/00 |
32 | Dairy VTM Premix Bột 1; 5; | IN-32-10/00 |
33 | Castle TM Premix Bột 1; 5; | IN-33-10/00 |
34 | Bovine Milk Booster Bột 1; 5; | IN-34-10/00 |
35 | Zine Proteinate 15% Bột 1; 5; | IN-35-10/00 |
36 | Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5; | IN-36-10/00 |
37 | Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ, | IN-37-10/00 |
38 | Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250; | IN-38-10/00 |
39 | Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml | IN-39-10/00 |
40 | Maxim - 100 | IN-40-10/00 |
41 | VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg | IN-41-10/00 |
10. CÔNG TY MED PHARMEX
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Iron Dextran | MPM-1-9/01 |
2. | Vitamin A, D3 | MPM-2-9/01 |
3. | Fortified B Complex Inj | MPM-3-9/01 |
4. | Vitamin & | MPM-4-9/01 |
11. CÔNG TY SOLUTIA INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Santoquin Ethoxyquin Inj | MST-1-6/00 |
2. | Santoquin Mixture 6 Dạng | MST-2-6/00 |
12. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Alimet Feed Supplement Thùng | NV-1-6/00 |
2. | MAH Feed Supplement Bình | NV-2-6/00 |
13. CÔNG TY AGRIPHARM
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Oxymycin 100 | RXV-1-4/99 |
2. | Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/chai | RXV-2-4/99 |
3. | Vita-Jec Vitamin B complex Inj 100; 250; 500ml/chai | RXV-3-4/99 |
4. | Vita-Jec A+D500 Inj 100; | RXV-4-4/99 |
5. | Anem - X – | RXV-5-9/99 |
6. | CMPK | RXV-6-9/99 |
7. | Calcium Gluconate | RXV-7-9/99 |
8. | Exit TM Insecticide | RXV-8-9/99 |
14. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Poxine 500; 1000liều/lọ | USA | SAH-1-1/01 |
2. | MD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ | USA | SAH-2-1/01 |
3. | Newcastle K 1000 liều/lọ | USA | SAH-3-1/01 |
4. | Newcastle Lasota + Bron Mass 1000liều/lọ | USA | SAH-4-1/01 |
5. | Bursine K 1000liều/chai | USA | SAH-5-1/01 |
6. | Bursine 2 1000liều/lọ | USA | SAH-6-1/01 |
7. | Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ | USA | SAH-7-1/01 |
8. | Suvaxyn PRV 10; 50liều/chai | USA | SAH-8-1/01 |
9. | Vitamin & Electrolytes Gói 4-8 oz | USA | SAH-9-6/99 |
10. | Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ | USA | SAH-10-6/99 |
11. | Galaxy DA2 LTM Lọ 1liều; Hộp 25lọ | USA | SAH-11-6/99 |
12. | Galaxy DA2 PPv LTM Lọ 1liều; Hộp 25lọ | USA | SAH-12-6/99 |
13. | Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml | USA | SAH-13-6/99 |
14. | New bronz TM Lọ 1000liều/500ml | USA | SAH-14-6/99 |
15. | Laryngo Vac TM Lọ 1000liều 10/hộp | USA | SAH-15-6/99 |
16. | Bursine Plus Lọ 1000liều x 10/hộp | USA | SAH-16-6/99 |
17. | Suvaxyn RespiFend TM MHLọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml | USA | SAH-17-6/99 |
18. | Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều | Brazil | SAH -18-6/99 |
19. | Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml | Spain | FDA -1-1/00 |
20. | Duphapenstrep BP Chai 100; 500; 1000ml | Spain | FDA -2-1/00 |
21. | Tinkanium Chai 50; 100; 250ml | Italy | SVI-1-12/99 |
15. CÔNG TY PENNFIELD OIL COMPANY/PENNFIELD ANIMAL HEALTH
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Chlortetracycline 50 Gói 100g; 1; Bao 5; 10; | PFOU-1-11/99 |
2. | Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg | PFOU-1-11/99 |
16. CÔNG TY ZIMPRO COPORATION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Availa Zn | ZPC-01-9/99 |
2. | Availa Mn | ZPC-02-9/99 |
3. | Availa Fe 60 Bao | ZPC-03-9/99 |
4. | Availa Min Stater I, II, | ZPC-04-9/99 |
5. | Availa Cu | ZPC-05-9/99 |
6. | Micro Plex 1000 Bao | ZPC-06-9/99 |
7. | Micro Plex | ZPC-07-9/99 |
17. CÔNG TY VINELAND LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Newcastle Bronchitis, B1 Type | VL-1-9/99 |
2. | Powl Pox vaccine 500; | VL-2-9/99 |
3. | Avian encephalo myclitis Fowl vaccine 500; 1000liều/lọ | VL-3-9/99 |
4. | Fowl Laryngon-trachetis Modified | VL-4-9/99 |
5. | Bursal Disease-Newcastle Bronchitis Recovirus vaccine | VL-5-9/99 |
6. | Bursal Disease vaccine | VL-6-9/99 |
7. | Bursal Disease vaccine | VL-7-9/99 |
8. | Newcastle Disease vaccine | VL-8-9/99 |
9. | Vursal - Newcastle Disease vaccine | VL-9-9/99 |
10. | Marek disease vaccine | VL-10-9/99 |
11. | Haemphilus Para-Galinarum Vacterin | VL-11-9/99 |
12. | Avian Reo Bursal Disease vaccine | VL-12-9/99 |
13. | Avian Reovirus 1000liều/lọ | VL-13-9/99 |
14. | Pasteurella multocida Bacterin | VL-14-9/99 |
15. | Tenosinovitis vaccine | VL-15-9/99 |
16. | Mycoplasma Gallisepticum 500; | VL-16-9/99 |
17. | Pasteurella multocid vaccine Lọ | VL-17-1/00 |
18. CÔNG TY NAREMCO, INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | G.V. | NRC-01-1/00 |
19. CÔNG TY ALPHARMA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | 3-NitroGói | USA | ALP-1-5/00 |
2 | AlbacGói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; | USA | ALP-2-9/99 |
3 | BMDGói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; | USA | ALP-3-9/99 |
4 | BMD Soluble 500Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50; | USA | ALP-4-9/99 |
5 | Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | Chinese | ALP-5-11/00 |
6 | Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-6-3/00 |
7 | Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-7-3/00 |
8 | Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-8-1/01 |
9 | Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg | USA | ALP-9-8/99 |
10 | Aureo SP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg Bao 22,7kg (50 | USA | ALP-10-5/99 |
11 | Avotan G-100 Bao 20; 25kg | USA | ALP-11-11/00 |
12 | Intagen premix Bao 20; 25kg | USA | ALP-12-11/00 |
13 | Salinomax 120G Bao 20; 25kg | Italy | ALP-13-3/00 |
14 | Gromax Bao | Brazil | ALP-14-3/00 |
15 | Romet 30 Bao | USA | ALP-15-3/00 |
16 | Bio-cox 120G Bao 20; 25kg | Italy | ALP-16-3/00 |
20. CÔNG TY EMBREX, INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Bursaplex TM (Bursal disease | EMB-1-5/00 |
21. CÔNG TY PFIZER
STT | Tên và quy cách đóng gói |
| Số đăng ký |
1 | Respisure vaccine Lọ 10; 50; 250 | USA | PFU 1-3/99 |
2 | FarrowSure B vaccine Lọ 10; 50liều | USA | PFU 2-12/99 |
3 | Brativac 6 Lọ 10; | USA | PFU 3-12/99 |
4 | PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều | USA | PFU 4-12/99 |
5 | LitterGuard LT – C Vaccine Lọ 10; 50liều | USA | PFU 5-12/99 |
6 | PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều | USA | PFU 6-9/00 |
7 | RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml | USA | PFU 7-9/00 |
8 | RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml | USA | PFU 8-9/00 |
9 | Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml | Brazil | PFU 9-3/00 |
10 | Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml | Brazil | PFU 10-3/00 |
11 | Noxal Lọ 100; 120ml; | Phillippines | PFU 11-5/00 |
12 | Terramycin Poultry Formular with | Phillippines | PFU 12-5/00 |
13 | Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg | Phillippines-India | PFU 13-5/00 |
14 | Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít | Phillippines | PFU 14-5/00 |
15 | Terramycin Egg FormularGói 20; 100; 250; 2; 2,5kg | Phillippines-India | PFU 15-5/00 |
16 | Terra Vite Gói 20; 100g | Phillippines | PFU 16-5/00 |
17 | Terramycin/LA Lọ 10; 100ml | Indonesia-France | PFU 17-5/00 |
18 | Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml | Korea | PFU 18-3/00 |
19 | RespiSure-OneTM Lọ 10; 50; | USA | PFU-19-1/01 |
20 | Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg | USA | PFU-20-1/01 |
21 | Rimadyl Caplets Viên 25mg | USA | PFU-21-1/01 |
22 | Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ | USA | PFU-22-1/01 |
23 | Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ | USA | PFU-23-1/01 |
24 | Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ | USA | PFU-24-1/01 |
25 | Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ | USA | PFU-25-1/01 |
22. SHERING - PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Newcastle disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều | MKV-1-1/00 |
2. | Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; | MKV-2-1/00 |
3. | Avian Encephalo myetilis - Fowl pox | MKV-3-1/00 |
4. | Newcastle – Bronchitis vaccineB1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-4-1/00 |
5. | Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass | MKV-5-1/00 |
6. | Coccidiosis | MKV-6-1/00 |
7. | Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain, | MKV-7-1/00 |
8. | Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-8-1/00 |
9. | Fowl – Laryngotrachetis vaccine | MKV-9-1/00 |
10. | Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE)Lọ 500; 1000; 5000liều | MKV-10-1/00 |
11. | Newcastle disease vaccine B1 typeLasota | MKV-11-1/00 |
12. | Newcastle disease vaccine B1 type Lasota | MKV-12-1/00 |
13. | Bursal | MKV-13-1/00 |
14. | Coccidiosis vaccine (Coociva D) Lọ 1000 | MKV-6-1/00 |
1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Colistin 40 Bột | ASA-1-4/01 |
2. | Colistin | ASA-2-4/01 |
3. | Colistin | ASA-3-4/01 |
2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRY
(DAII CHI PHARMACEUTICAL)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | D-Calcium Pantothenate 10; | FUJI-1-6/01 |
2. | Pyridoxine Hydrochloride 10; | FUJI-2-6/01 |
3. | Daimenton Soda 20; 100g; | FUJI-3-6/01 |
3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | All Purposes Premix Vitamin for Chicken Thùng gỗ | KOC-1-1/01 |
4. CÔNG TY KYOWA HAKKO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Threonine | MS-2-12/00 |
5. CÔNG TY MEJI SEIKA KAISHA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Coli Meiji Bột | MJ-1-9/00 |
2. | Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji Hạt mịn | MJ-2-9/00 |
3. | Destonate | MJ-3-9/00 |
4. | Destonate 50 Bột | MJ-4-9/00 |
5. | Destonate | MJ-5-9/00 |
6. CÔNG TY NIPPON SODA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | DL-Methionine | NS-1-7/00 |
7. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED
LABORATORY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Amitetu | SS-1-9/00 |
2. | Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l, | SS-2-9/00 |
3. | Pacoma 200 Lỏng. | SS-3-9/00 |
4. | Trimixliquid Dung dịch uống, Bình 500ml; 5; | SS-4-9/00 |
5. | Vitamin E 50% | SS-5-9/00 |
8. CÔNG TY SUMITOMO CHEMICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | DL-Methionine | SM-1-12/00 |
2. | Biotin - | SM-2-12/00 |
9. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Live Hog Cholera Vaccine Lọ 20; | KTS-1-5/00 |
10. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL
INDUSTRIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Crente 1kg | NCIJ-1-3/00 |
1. CÔNG TY KYNOCHI LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Potafos | KN-1-5/01 |
CÔNG TY ICA LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Virukill disinfectant Bình, Can 1; 5; | ICA-01-1/00 |
1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ferriade Inj 200ml | BLL-1-1/00 |
2. | Ferron 10 | BLL-2-1/00 |
3. | Tylomix | BLL-3-1/00 |
4. | Kaomide D Bột | BLL-4-1/00 |
5. | Soladeplus | BLL-5-1/00 |
6. | Scourban Plus Nhũ dịch 50; 100; 250; | BLL-6-1/00 |
7. | Satongal Chai 20; 50; 100; | BLL-7-6/00 |
8. | Tetravet | BLL-8-7/00 |
9. | Feron | BLL-9-3/01 |
1. CÔNG TY ALTAVET
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Zaroxyl 200 OralDung dịch uống, Chai 100; 1000; | ATV-1-6/99 |
2. CÔNG TY AVITEC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Thelmisol 15% | AV-1-10/00 |
2. | Gammaferon | AV-2-10/00 |
3. | Aminovitol Powder | AV-3-10/00 |
4. | VN | AV-4-10/00 |
5. | Aminovitol Fort (B Complex) Dung dịch | AV-5-10/00 |
6. | Oxytetracycline 10% | AV-6-10/00 |
7. | Biotec | AV-8-10/00 |
8. | Life Pig (lợn con) | AV-9-10/00 |
9. | Dinaforcyl ở gia súc Inj | AV-10-10/00 |
10. | Golden-Sperm | AV-12-10/00 |
11. | Chlorancyclone Inj 100ml | AV-13-10/00 |
12. | Ferti-Swine | AV-14-10/00 |
13. | Streptapen | AV-15-10/00 |
14. | PSPL Dog Hộp | AV-18-10/00 |
15. | Parasitec Plus | AV-20-10/00 |
16. | Polysul | AV-21-10/00 |
17. | Insecticide Vòng đeo cổ 1 | AV-22-10/00 |
18. | Toselen | AV-23-10/00 |
19. | Vitavit 500 | AV-24-10/00 |
20. | Complex Vitamin B Inj 100ml | AV-25-10/00 |
3. CÔNG TY BIARD
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Biaverm | BA-2-6/99 |
2. | Biaprim Oral Solution Dung dịch uống 125; 250; 1000ml | BA-3-6/99 |
3. | Sodibio | BA-4-6/99 |
4. | Pneumobiotique | BA-5-6/99 |
5. | Biacalcium | BA-6-6/99 |
6. | Sodivitol | BA-7-6/99 |
7. | Anthelminticide 15% | BA-10-6/99 |
8. | Sodistrep Inj Nhũ | BA-12-6/99 |
9. | Biaminthic 5% Oral Solution Dung dịch uống 250ml | BA-13-6/99 |
10. | Sodiazole Dung dịch | BA-14-6/99 |
11. | Sodiazot Dung dịch uống 100; 250; | BA-16-6/99 |
12. | Biadexane Chai | BA-17-6/99 |
13. | Biamycine 20% | BA-18-6/99 |
14. | Sodicon Oral Solution Dung dịch | BA-19-6/99 |
15. | Sodigal Entenal Solution Dung dịch | BA-20-6/99 |
16. | Biadextran | BA-21-6/99 |
4. CÔNG TY BIOVE LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | 2 S Bột | BIOVE-1-1/00 |
2. | Actiseptyl | BIOVE-2-1/00 |
3. | Biomethasone | BIOVE-3-1/00 |
4. | Arthricindine | BIOVE-4-1/00 |
5. | Biorepas | BIOVE-5-1/00 |
6. | Bioveine Gluconatede Calcium Inj 250; | BIOVE-6-1/00 |
7. | Colampi I | BIOVE-7-1/00 |
8. | Inoxyl Soluble powder Bột 100g; 1; | BIOVE-8-1/00 |
9. | Inoxyl Premix 24% Bột | BIOVE-9-1/00 |
10. | Neoxyne | BIOVE-10-1/00 |
11. | Salmocoli | BIOVE-11-1/00 |
12. | Polyviteda | BIOVE-12-1/00 |
13. | Biocytocin | BIOVE-13-1/00 |
14. | Inoxyl (Oral | BIOVE-14-1/00 |
15. | Inoxyl (Solution) 1; | BIOVE-15-1/00 |
16. | Selephos (Inj | BIOVE-16-1/00 |
17. | Dextropirine | BIOVE-17-1/00 |
18. | Acticoli S (Inj Solution) 500ml/chai | BIOVE-18-1/00 |
19. | Mammitel Bơm tiêm 10ml (hộp 18 Bơm | BIOVE-19-1/00 |
20. | Bioveine Calcium G.M.C Inj 250; | BIOVE-20-1/00 |
21. | Acti-Tetra I 100; | BIOVE-21-1/00 |
22. | Acti-Merazine B | BIOVE-22-1/00 |
23. | Acticoli B | BIOVE-23-1/00 |
24. | Calf-Meal Gói | BIOVE-24-1/00 |
25. | Colampi | BIOVE-26-1/00 |
26. | G.Promycine | BIOVE-27-1/00 |
27. | Primazine Chai | BIOVE-28-1/00 |
28. | Vita | BIOVE-32-1/00 |
29. | Trivitase | BIOVE-33-1/00 |
30. | Actiliver | BIOVE-34-1/00 |
31. | Bio-Pulmone | BIOVE-35-1/00 |
32. | Cardiphyl | BIOVE-36-1/00 |
33. | Diredem | BIOVE-37-1/00 |
34. | Alcadyl | BIOVE-38-1/00 |
35. | Alcadyl Oral Suspensiion 1lít/bình | BIOVE-39-1/00 |
5. CÔNG TY DOX-AL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cerqual Dry | DA-3-1/01 |
2. | Cerqual Liquid Dung dịch. Thùng | DA-4-1/01 |
3. | Enterodox | DA-5-1/01 |
4. | Clopen | DA-6-1/01 |
5. | Coccidox | DA-7-1/01 |
6. CÔNG TY GUYOMARC'H
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitaflash | GUY-1-7/99 |
2. | Covit | GUY-2-7/99 |
3. | TTS Bột | GUY-3-7/99 |
4. | Aniticoc | GUY-4-4/00 |
5. | Fural 250 | GUY-5-4/00 |
6. | Fongicide HC Guyomarc'h | GUY-6-7/99 |
7. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX - RHÔNE POULENC)
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Aviffa RTI Vacxin vô hoạt 1000; | RP-RM-1-1/01 |
2. | Benewvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; | RP-RM-5-1/01 |
3. | Bioral H 120 1000; 10.000; | RP-RM-7-1/01 |
4. | Bipestos Vacxin sống, đông khô 1000; | RP-RM-8-1/01 |
5. | Bur 706 Vacxin sống, đông khô 1000; | RP-RM-9-1/01 |
6. | Gumbopest Vacxin vô hoạt 500; | RP-RM-10-1/01 |
7. | Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500; | RP-RM-12-1/01 |
8. | Haemovax Vacxin vô hoạt 500; | RP-RM-13-1/01 |
9. | Hepatovax Vacxin sống, đông khô 100; | RP-RM-14-1/01 |
10. | Lyomarek Vacxin sống, đông khô 1000; 2000liều | RP-RM-15-1/01 |
11. | Myelovax Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều | RP-RM-16-1/01 |
12. | Newvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; | RP-RM-18-1/01 |
13. | Aftopor Vacxin vô | RP-RM-19-1/01 |
14. | Geskypur Vacxin vô hoạt 2; | RP-RM-20-1/01 |
15. | Neocolipor Vacxin vô hoạt 5; | RP-RM-23-1/01 |
16. | Parvovax Vacxin vô hoạt 1; | RP-RM-24-1/01 |
17. | Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1; | RP-RM-25-1/01 |
18. | Tetradog | RP-RM-27-1/01 |
19. | Hexadog Vacxin sống, đông khô 1; 10; | RP-RM-28-1/01 |
20. | Leuconrifelin | RP-RM-30-1/01 |
21. | Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100; | RP-RM-31-1/01 |
22. | Aftovax Vacxin vô hoạt 100; | RP-RM-32-1/00 |
23. | Rhiniffa T Vacxin vô hoạt | RP-RM-35-1/00 |
24. | Diftosec CT Vacxin sống, đông khô 1000liều | RP-RM-36-1/00 |
25. | OVO 4 Vacxin vô hoạt 500; | RP-RM-37-1/00 |
26. | Palmivax Vacxin sống | RP-RM-38-1/00 |
27. | Cryomarex Vacxin sống, đông khô | RP-RM-39-1/00 |
28. | Imequyl 10% | RP-RM-48-1/00 |
29. | Imequyl 20% Dung dịch uống 100; | RP-RM-49-1/00 |
30. | Imequyl | RP-RM-50-1/00 |
31. | Belcospira | RP-RM-54-1/00 |
32. | Chlortetrasone Inj | RP-RM-56-1/00 |
33. | Coyden | RP-RM-57-1/00 |
34. | Coyden F | RP-RM-58-1/00 |
35. | Trypamidium | RP-RM-61-1/00 |
36. | Vitaperos | RP-RM-62-1/00 |
37. | Hematopan B12 Inj 50; | RP-RM-63-1/00 |
38. | Frontline Khí | RP-RM-64-1/00 |
39. | BMN Biotime Bột | RP-RM- 91-1/01 |
40. | Cofacalcium | RP-RM-92-1/01 |
41. | Cofavit 500 Inj 50; | RP-RM-93-1/01 |
42. | Heparenol | RP-RM-94-1/01 |
43. | Oligoselen Vit E Dung dịch | RP-RM-95-1/01 |
44. | Vetophos Dung | RP-RM-96-1/01 |
45. | Vaxiduk Vacxin sống, đông khô 100; | RP-RM-98-10/99 |
46. | Merisolone | RP-RM-99-10/99 |
47. | Cloxamam Mỡ | RP-RM-100-10/99 |
48. | Entero Porcelet Mỡ 12g/ | RP-RM-101-10/99 |
49. | Sulfa 33 | RP-RM-102-10/99 |
50. | Ampidexalone Inj 100ml | RP-RM-103-10/99 |
51. | Ferro 2000 | RP-RM-104-10/99 |
52. | Polystrongle | RP-RM-105-10/99 |
53. | Oxytetra 10% | RP-RM-106-10/99 |
54. | Remacycline | RP-RM-107-10/99 |
55. | Super | RP-RM-108-10/99 |
56. | Byodyl | RP-RM-109-10/99 |
57. | Coli Sultrix 50; | RP-RM-110-10/99 |
58. | NP 8 Bột | RP-RM-111-10/99 |
59. | CRD 92 Bột | RP-RM-112-10/99 |
60. | SMP 25 | RP-RM-113-10/99 |
61. | Sultriject Inj 50; | RP-RM-114-10/99 |
62. | Cofafer | RP-RM- 143-3/00 |
63. | Aleccid | RP-RM -144-3/00 |
64. | Iodavic | RP-RM -146-3/00 |
65. | Prophyl | RP-RM-146-3/00 |
66. | Prophyl | RP-RM -147-3/00 |
67. | Trisulmix Liquide Dung | RP-RM -148-3/00 |
68. | Cofalac | RP-RM -149-3/00 |
69. | Cofacoli Bột | RP-RM -150-3/00 |
70. | Phosretic | RP-RM -152-3/00 |
71. | Trisulmix Bột | RP-RM -154-3/00 |
72. | Synevit Bột | RP-RM -155-3/00 |
73. | COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500; | RP-RM -156-3/00 |
74. | Aftopor/ BOV Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ | RP-RM -157-3/00 |
75. | Aninew Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 2500liều | RP-RM -158-10/00 |
76. | IBD Blen Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều | RP-RM -159-10/00 |
77. | Pestiffa Vacxin sống, đông khô 10; 25; | RP-RM -160-5/01 |
78. | Peni DHS Coophavet Inj | RP-RM -161-5/01 |
79. | Chloram 10 Coophavet Inj Chai | RP-RM -162-5/01 |
80. | Butazone | RP-RM -163-5/01 |
81. | Aureomycine 24 | RP-RM- 164-1/00 |
82. | Ketofen 10% 10; 50; | RP-RM- 165-1/00 |
83. | Imopest | RP-RM- 166-1/00 |
84. | Mycofax 25 –100-500 5 | RP-RM -167-1/00 |
85. | Iodamam | RP-RM -168-1/00 |
86. | Akipor | MRA-169-6/00 |
87. | Nemovac 1000liều/lọ | MRA-170-6/00 |
88. | Homoserum | MRA-171-6/00 |
89. | Hyroesp Chai 5; 10; | MRA-173-5/99 |
90. | Heartgard Plú Chewables Hộp 6 viên | MRA-174-5/99 |
91. | Ivomec | MRA-175-5/99 |
92. | Gallmycin | MRA-176-5/99 |
93. | Ivomec Inj | MRA-177-5/99 |
94. | Fronline spot on cat ống 1; | MRA-178-5/99 |
95. | Fronline spot on ống 1; 3; 6x1,34ml; ống | MRA-179-5/99 |
8. CÔNG TY EUROLYSINE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Threonine | EURO-1-12/99 |
9. CÔNG TY NUTRIWAY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg | NW-1-4/01 |
2. | Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao | NW-2-4/01 |
3. | Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg | NW-3-4/01 |
4. | Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao | NW-4-4/01 |
5. | Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg | NW-5-4/01 |
10. CÔNG TY PRODETA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Paciflor | PDT-1-5/01 |
11. CÔNG TY SANDER ALIMENTS SNC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Premelange Olaquindox 10% Bột | SDS-1-9/99 |
2. | Chlorure de Choline 50% | SDS-2-9/99 |
3. | Porc Engrais 1380 | SDS-5-9/99 |
4. | Porc Engrais 1381 | SDS-6-9/99 |
5. | PM Poulet 93 | SDS-7-9/99 |
6. | PM Poulet 94 UN Bột | SDS-8-9/99 |
7. | PV Repro 90/0,1% Bột, | SDS-9-9/99 |
8. | PM Repro 84/0,1% Bột, | SDS-10-9/99 |
12. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; | SNF-20-2/00 |
2. | Ampisur Inj | SNF-22-2/00 |
3. | Cevamycin W.S Bột 100; | SNF-23-2/00 |
4. | Coxeva | SNF-25-2/00 |
5. | Diterlence | SNF-26-2/00 |
6. | Flumiquil 3% Inj 100ml | SNF-27-2/00 |
7. | Flumiquil 10% Inj | SNF-28-2/00 |
8. | Flumiquil 50% Inj | SNF-29-2/00 |
9. | Terralin 20% LA Inj 100; | SNF-36-2/00 |
10. | Terralin 10% | SNF-37-2/00 |
11. | Vigal | SNF-38-2/00 |
12. | Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; | SNF-46-7/99 |
13. | Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; | SNF-47-7/99 |
14. | Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml | SNF-48-7/99 |
15. | Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml | SNF-49-7/99 |
16. | Cevac ND-IBD-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml | SNF-50-7/99 |
17. | Aujespig-K | SNF-51-7/99 |
18. | Coglapest Vacxin sống 10; 25; | SNF-52-7/99 |
19. | Kapevac Vacxin sống 50; 100; 200; | SNF-53-7/99 |
20. | Enzaprost | SNF-54-7/99 |
21. | Mycotox | SNF-55-7/99 |
22. | Vigosine Dung dịch uống | SNF-56-7/99 |
23. | Vermitan 10% Nhũ dịch | SNF-58-7/99 |
24. | Vermitan 20% | SNF-59-7/99 |
25. | Cevac-New-K Vacxin vô hoạt 500; | SNF-60-7/99 |
26. | Coldim | SNF-61-3/00 |
27. | Gumbophyl Vacxin sống | SNF-62-3/00 |
28. | Phylavac Vacxin sống | SNF-63-3/00 |
29. | Bronchvac I Vacxin sống | SNF-64-3/00 |
30. | Supravitaminol W.S Bột | SNF-65-3/00 |
31. | Supravitaminol Liquid Inj | SNF-66-3/00 |
32. | Bronchovac II Vacxin sống, đông khô | SNF-68-9/00 |
33. | Cevac LTL Vacxin sống, đông khô | SNF-69-9/00 |
34. | Cevac IBDL Vacxin sống, đông khô | SNF-70-9/00 |
35. | Cevac Bursal Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-71-9/00 |
36. | Cevac New L Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-72-9/00 |
37. | Cevac UNIL Vacxin sống, đông khô | SNF-74-9/00 |
38. | Cevac MASSL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ | SNF-75-9/00 |
39. | Cevac FPL Vacxin sống, đông khô | SNF-76-9/00 |
40. | Vetrimoxim L.A 50; | SNF-77-7/99 |
41. | Cevamex 1% Injectable Chai 50; | SNF-78-7/99 |
42. | Nembutal | SNF-79-7/99 |
43. | Cevac ND-IB-IBD K 250; | SNF-80-3/00 |
44. | Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine)Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch | SNF-81-8/00 |
13. CÔNG TY VETOQUINOL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Septotryl Inj | VQ-3-4/01 |
2. | Sulfamethox Inj 50; | VQ-4-4/01 |
3. | Fercobsang Inj | VQ-5-4/01 |
4. | Vit C Vetoquinol Inj | VQ-6-4/01 |
5. | Stress-Vitam | VQ-7-4/01 |
6. | Colitetral | VQ-8-4/01 |
7. | Biocolistine Inj | VQ-9-4/01 |
8. | Speci-Lapin Gói 300g | VQ-10-12/99 |
9. | Avemix No 150 Gói | VQ-11-12/99 |
10. | Lutricyline | VQ-12-12/99 |
11. | Amoxinsol 50 Gói 150g (20 | VQ-13-12/99 |
14. CÔNG TY VIRBAC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Amphoprim | VB-1-4/99 |
2. | Coli-Terravet | VB-2-4/99 |
3. | Vitamino S Dung dịch | VB-3-4/99 |
4. | Vitamino Solution Dung dịch uống | VB-4-4/99 |
5. | Injectavit Inj | VB-5-4/99 |
6. | Tri-Alplucine | VB-6-4/99 |
7. | Multibio | VB-7-4/99 |
8. | Terravet 10% | VB-8-4/99 |
9. | Diet-Scour | VB-9-4/99 |
10. | Colistin Dung | VB-10-4/99 |
11. | Vitamino | VB-11-4/99 |
12. | Fleadom | VB-12-4/99 |
13. | Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm | VB-13-4/99 |
14. | Tonimix | VB-14-4/99 |
15. | Oxycaf | VB-15-4/99 |
16. | Shotapen LA | VB-16-4/99 |
17. | Oxomid-20 Bột | VB-17-4/99 |
18. | Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; | VB-18-4/99 |
19. | KCN - | VB-19-4/99 |
20. | Calgophos Dung | VB-20-4/99 |
21. | Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 | VB-21-4/99 |
22. | Zoletil Bột | VB-22-10/00 |
23. | Zoletil 100 Bột pha | VB-23-10/00 |
24. | Canigen DHA2PPL/L Vacxin sống, đông khô + Vacxin vô hoạt | VB-24-10/00 |
25. | Sugen-Aujeszky Live Vacxin sống 10; 25; 50liều | VB-25-10/00 |
26. | Sugen-Aujeszky InactivatedVacxin vô hoạt 25; 50liều | VB-26-10/00 |
27. | Suigen Swine Fever Vacxin sống 10; 25; | VB-27-10/00 |
28. | Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; | VB-28-10/00 |
29. | Fencare 4% Bột. Gói Hộp | VB-29-10/00 |
30. | Niratil 15% Inj Lọ | VB-30-10/00 |
31. | Rilexine 200 LC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml Hộp | VB-31-10/00 |
32. | Tripazen Bột pha tiêm Gói | VB-32-10/00 |
33. | Colipate Dạng kem uống | VB-33-10/00 |
34. | Trisulmix Oral suspension 200ml/chai | VB-34-10/00 |
35. | Defencare Shampoo | VB-35-10/00 |
36. | Virbamec (1% Invermectin) 50; | VB-36-10/00 |
37. | Virbamec (1% Abamectin) 50; | VB-37-10/00 |
38. | Exotral | AV-17-10/00 |
39. | Avicoc | AV-11-10/00 |
40. | Suramox 5% Premix 50; 100g; | VB-39-8/99 |
41. | Suramox | VB-40-8/99 |
42. | Nutri-Plus | VB-41-8/99 |
43. | Dexprol 200 Lọ | VB-42-8/99 |
44. | Duowin | VB-43-8/99 |
45. | Suiprost | VB-44-8/99 |
46. | Prequinix Colin No4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg | VB-45-3/00 |
15. CÔNG TY FONTAROME S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Porcisweet | FTR-1-3/00 |
2. | Vaniporc Bao | FTR-2-3/00 |
16. CÔNG TY AVENTIS ANIMAL NUTRITION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Microvit B1 Promix Bột 25kg | RP-RM-77-6/99 |
2. | Microvit B6 Promix Bột 25kg | RP-RM-79-6/99 |
3. | Hetrazeen Vitamin K3 Bột 25kg | RP-RM-82-6/99 |
4. | Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bột 25kg | RP-RM-83-6/99 |
5. | Microvit B5 Promix Bột 25kg | RP-RM-84-6/99 |
6. | Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg | RP-RM-86-6/99 |
7. | Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg | RP-RM-87-6/99 |
17. SOVEGAL LABORATORIES
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | TH+4 250ml; 1; 5; 10; 25; | SGV-01-1/00 |
1. CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | L-Lysine Monohydrolodide | CSJ-01-1/00 |
2. CÔNG TY P.T.SUKYA HYDUP SATWA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | All-cide Chai | SHS-02-5/00 |
3. CÔNG TY P.T. MEDION
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Medivac ND 50; 100; 500; 1000; 00; 3000; | MDI-1-3/01 |
2. | Medivac Gumboro B 100; 500; | MDI-2-3/01 |
3. | Medivac Coryza B 200; 500; | MDI-3-3/01 |
4. | Medivac Coryza T 100; | MDI-4-3/01 |
5. | Medivac ILT 100; 500; | MDI-5-3/01 |
6. | Medivac Pox | MDI-6-3/01 |
7. | Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn 500; 1250; | MDI-7-3/01 |
8. | Medivac ND Hichner 50; 100; 500; 1000; 00; 3000; | MDI-8-3/01 |
9. | Medivac ND Clone | MDI-9-3/01 |
10. | Medivac ND - | MDI-10-3/01 |
11. | Medivac Gumboro A 100; 500; | MDI-11-3/01 |
12. | Medivac ND-EDS Emulsion 500; | MDI-12-3/01 |
13. | Medivac ND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ | MDI-13-3/01 |
14. | Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ | MDI-14-3/01 |
15. | Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; | MDI-15-8/99 |
16. | Meditril – L Chai 20; | MDI-16-8/99 |
17. | Mineral Babi Gói | MDI-17-8/99 |
18. | Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml | MDI-18-8/99 |
19. | Vermizyn SBK Gói 10; 33; | MDI-19-8/99 |
20. | Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60; | MDI-20-8/99 |
21. | Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; | MDI-21-8/99 |
22. | Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; | MDI-22-8/99 |
23. | Ampicol Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-23-8/99 |
24. | Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5 | MDI-24-8/99 |
25. | Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; | MDI-25-8/99 |
26. | Sulpig Chai 20; | MDI-26-8/99 |
27. | Erysuprim Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-27-8/99 |
28. | Tysinol Chai | MDI-28-8/99 |
29. | Ferdex Plus Chai | MDI-29-8/99 |
30. | Medoxy - L Inj Chai 10; 20; | MDI-30-8/99 |
31. | Coliquin Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-31-8/99 |
32. | Koleridin Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-32-8/99 |
33. | Fortevit Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-33-8/99 |
34. | Strong Egg Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-34-8/99 |
35. | Tyfural Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-35-8/99 |
36. | Therapy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; | MDI-36-8/99 |
37. | Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5; | MDI-37-8/99 |
38. | Vitamin B12 Inj Lọ | MDI-38-11/99 |
1. CÔNG TY KEMIN INDUSTRY
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Pig | KM-4-12/00 |
2. | Kem Glo Dry | KM-7-12/00 |
3. | Oro Glo | KM-8-12/00 |
4. | Acid Lac Liquid Lỏng | KM-12-12/00 |
2. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Koccimycin | ZEL-1-2/00 |
2. | CSP 250 | ZEL-2-2/00 |
3. | Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; | ZEL-3-2/00 |
4. | Sultrimix | ZEL-4-2/00 |
5. | Anasol | ZEL-5-2/00 |
6. | Nexymix | ZEL-6-2/00 |
7. | Amilyte | ZEL-7-2/00 |
8. | Tyloguard | ZEL-8-2/00 |
9. | Eryquard 200 Bột | ZEL-9-2/00 |
10. | Agimycin | ZEL-10-2/00 |
11. | Zemeyeast 100 Bột 1; 10; | ZEL-11-2/00 |
12. | Dry somilk Feed Flavur | ZEL-12-2/00 |
13. | Kleenguard Dung dịch 1; | ZEL-13-2/00 |
14. | Haltox | ZEL-14-2/00 |
15. | Biotin | ZEL-15-1/01 |
16. | Cholin Chloride | ZEL-16-1/01 |
17. | Ultraxide | ZEL-17-1/01 |
18. | Vitamin E 50% Bột. Bao | ZEL-18-1/01 |
19. | Anative Himix (Poultry layer premix) Bột. Bao | ZEL-19-1/01 |
20. | Anative Himix (Poultry | ZEL-20-1/01 |
21. | Anative Himix (Poultry breeder premix) Bột. Bao 25kg | ZEL-21-1/01 |
22. | Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao | ZEL-22-1/01 |
23. | Anative Himix (Pig breeder premix) Bột. Bao | ZEL-23-1/01 |
24. | Anative Himix (Pig grower/finisher premix) | ZEL-24-1/01 |
1. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Mastipra | HP-1-3/00 |
2. | Tyloprim | HP-2-3/00 |
3. | Pneumotos Balsamico Inj 100ml | HP-3-3/00 |
4. | Colipra-Ject Dung dịch | HP-4-3/00 |
5. | Gentipra-TS | HP-5-3/00 |
6. | Vermipra Inj | HP-6-3/00 |
7. | Kipracina-200 | HP-7-3/00 |
8. | Pederipra Spray Khí | HP-8-3/00 |
9. | Antidiarreico-H | HP-9-3/00 |
10. | Gentamox | HP-10-3/00 |
11. | Hiprasulfa-TS | HP-11-3/00 |
12. | Chlotadona-TS Bột pha | HP-12-3/00 |
13. | Oxipra-10 | HP-13-3/00 |
14. | Hipralona | HP-14-3/00 |
15. | Hipramastivac (Inactivated vaccine against bovine mastitis) | HP-15-5/00 |
16. | Auskipra-BK (gI Negative inactivated vaccine against | HP-16-5/00 |
17. | Hipra Viar-S (Live vaccine against newcastle disease, | HP-17-5/00 |
18. | Hipra Gumboro (Live vaccine against gumboro disease) Lọ | HP-18-5/00 |
19. | Hipragumboro-CH/80 (Live cloned vaccine against gumboro | HP-19-5/00 |
2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ampifur Bột | SPV-1-3/01 |
2. | Colimicia Complex Bột 100g; | SPV-2-3/01 |
3. | Eriprim | SPV-3-3/01 |
4. | Eriprimconcentrado Bột 100g; | SPV-4-3/01 |
5. | Hydro Rex Vital Aminocidos Dung dịch. Chai | SPV-5-3/01 |
6. | Iron-Vex | SPV-6-3/01 |
7. | Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml | SPV-7-3/01 |
8. | Petraet Plus Inj | SPV-8-3/01 |
9. | Toscalm Bột | SPV-9-3/01 |
10. | Toscalm Inj Chai | SPV-10-3/01 |
11. | Avicilina Super Bột | SPV-11-3/01 |
12. | Coccirex Dung dịch 250; | SPV-12-3/01 |
13. | Colmyc-E Dung dịch 250; | SPV-13-3/01 |
14. | Fura-Complex Bột | SPV-14-3/01 |
15. | Inectil | SPV-15-3/01 |
16. | Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; | SPV-16-3/01 |
17. | Teravex-B10 | SPV-17-3/01 |
18. | Maxtivex-1 | SPV-18-3/01 |
19. | Dimetricin Inj Chai | SPV-19-3/01 |
20. | Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l | SPV-20-3/01 |
21. | Oxolin-100 | SPV-21-3/01 |
22. | Revefos Inj Chai 10; 20; 50; | SPV-22-3/01 |
23. | Septibron TCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; | SPV-23-3/01 |
24. | Doxi-N Inj Chai 10; 20; 50; | SPV-24-3/01 |
25. | Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; | SPV-25-3/01 |
26. | Comy C-E Inj Enrofloxacin InjChai 10; 20; 50; 100; 250ml | SPV-26-3/01 |
3. CÔNG TY UCB CHEMICALS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cholin Choloride 50% Bột. | UCB-1-1/01 |
2. | Cholin Choloride 60% Bột. | UCB-2-1/01 |
3. | Cholin Choloride 70% Bột. | UCB-3-1/01 |
4. | Choline chloride 50% on silicacarrier Bao | UCB-4-8/99 |
5. | Choline chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít | UCB-5-8/99 |
4. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | G.Enrofloxacina 5% | IIS-1-12/99 |
2. | G.Enrofloxacina 10% 100; 250; 1000; 5000ml/chai; bình | IIS-2-12/99 |
3. | Hierrodexina | IIS-3-12/99 |
4. | Levamisol | IIS-4-12/99 |
5. | Zinaprim Inj | IIS-5-12/99 |
6. | Gentaprim 10; 40; 100; | IIS-6-12/99 |
7. | Ganadisulfa 250; 1000; | IIS-7-12/99 |
8. | Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; | IIS-8-12/99 |
9. | Zinaprim (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10; | IIS-9-4/00 |
10. | Tilosina 200 Ganadexil Inj Lọ 50; 100; | IIS-10-4/00 |
11. | Multivit | IIS-11-4/00 |
12. | Ganaminovit (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; | IIS-12-4/00 |
13. | Chicktonic (Oral Solution) Chai 50; 100; | IIS-13-4/00 |
5. CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Cenamicina-10-Plus 50; 100; | CLS-1-1/00 |
2. | Vitacen AD3E Inj 50; 100; | CLS-2-1/00 |
3. | E-Flox Oral Solution 100; 250; 500ml/chai; 1l/hộp; 5; | CLS-3-1/00 |
4. | Antidiarreico 50; | CLS-4-1/00 |
5. | Cenamicina Plus 50; 100; | CLS-5-1/00 |
6. | Combecen Inj Lọ 50; | CLS-6-3/01 |
6. CÔNG TY MEVET, S.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Enrovall | MV-1-12/99 |
7. CÔNG TY LUCTASA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Losin soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg | LTS-1-7/00 |
2. | Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít; | LTS-2-7/00 |
3. | BP 920 Broiler Bao 1; | LTS-3-7/00 |
1. CÔNG TY AJINOMOTO
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4. | L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao | AJN-1-12/00 |
2. CÔNG TY BETTER PHAMA
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/chai | BP-1-1/01 |
2. | ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg | BP-2-1/01 |
3. | Bettafac-Egg Bột 11b (454g/gói); 10; 20; 30; | BP-3-1/01 |
4. | Bioclean Lỏng 100; | BP-4-1/01 |
5. | Bio-B12 Bột 20g; | BP-5-1/01 |
6. | Betamycin Bột 20g; 1/4lb; | BP-6-1/01 |
7. | Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml | BP-7-1/01 |
8. | Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10; |
|
9. | Quin Dox 25 Bột 100; 500g; | BP-9-1/01 |
10. | Sultrim Bột 10; 20; 1; 2; 5; 10; | BP-10-1/01 |
11. | Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1; | BP-11-1/01 |
12. | Biolyte Bột | BP-12-1/01 |
13. | Betafac | BP-13-1/01 |
14. | Wormer-B Bột 10; | BP-14-12/99 |
15. | Sulfamet 12,5% Dung dịch 40z; 160z; 1gallon; 20l | BP-15-12/99 |
16. | Actmix Pig Grower 1; 5; | BP-16-12/99 |
17. | Actmix Pig Finisher 1; 5; | BP-17-12/99 |
18. | Actmix Layer 1; | BP-18-12/99 |
19. | Betacod 1; 5; | BP-19-12/99 |
20. | Oxta 50 1; 5; | BP-20-12/99 |
21. | Beta 50 1; 5; | BP-21-12/99 |
22. | Vermisole 150 15; 30; 100g; 1; | BP-22-12/99 |
23. | Quidox 100 100; 500g; 1; 15; | BP-23-12/99 |
24. | Besinor | BP-24-12/99 |
25. | Farminth 10; 30; 100g; túi | BP-25-12/99 |
26. | Losin Soluble Powder Gói 120g; | BP-26-7/00 |
27. | Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít; | BP-27-7/00 |
28. | BP 920 Broiler Bao 1; | BP-28-7/00 |
29. | Lutamold | BP-29-7/00 |
30. | Lutacid 1496 Z Bao, gói 1; 5; | BP-30-7/00 |
31. | Luctanox | BP-31-7/00 |
32. | Luctazyme | BP-32-7/00 |
3. CÔNG TY MEIJI PHARMACEUTICAL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Destonate-50 | MJT-1-12/00 |
2. | Destonate-20 | MJT-2-12/00 |
3. | Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột. | MJT-3-12/00 |
4. | Colistin 2% Meiji | MJT-4-12/00 |
5. | Colimeiji 400 | MJT-5-1/01 |
4. CÔNG TY ROVITHAI
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Rovimix | RVT-1-12/01 |
2. | Rovimix 6188 | RVT-2-12/01 |
3. | Rovimix 6288 20kg | RVT-3-12/01 |
4. | Rovimix | RVT-4-12/01 |
5. THAI P.D CHEMICALS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Octacin - En 1% (Solution) 100ml; | THAI-1-6/00 |
2. | Octacin - En 5% (Inj) | THAI-2-6/00 |
3. | Octacin - En 10% (Solution) 100ml; | THAI-3-6/00 |
4. | Proguard 1% Inj | THAI-4-10/00 |
5. | Proguard 5% Inj Lọ 20; | THAI-5-10/00 |
6. | Proguard 10% Oral solution Lọ | THAI-6-10/00 |
6. MACROPHAR
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Octomix A.C. (Powder) Gói | MCP-1-1/01 |
1. CÔNG TY AKZO NOBEL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Ascarex D Dạng | AZN-10-12/00 |
2. CÔNG TY KEMIRAKEMI AB
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Magnaphoscal Hạt nhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg | KK-1-11/00 |
1. CÔNG TY F.HOFFMANN LA ROCHE INC
STT | Tên và quy cách đóng gói | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Ascorbic Acid Bao 25kg | Anh | HLR-1-8/01 |
2. | Carophyll Rink 8% Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -2-8/01 |
3. | Carophyll Red Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -3-8/01 |
4. | Carophyll Yellow Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -4-8/01 |
5. | K3 Stab Feed Grade Bao 25kg | Ý | HLR -5-8/01 |
6. | Menadione Sodium Bisulite Feed | Ý | HLR -6-8/01 |
7. | Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg | Đức | HLR -7-8/01 |
8. | Ronozyme P(CT) Bao 40kg | Đan Mạch | HLR -8-8/01 |
9. | Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg | Đan Mạch | HLR -9-8/01 |
10. | Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg | Đan Mạch | HLR -10-8/01 |
11. | Ronozyme W Bao 40kg | Đan Mạch | HLR -11-8/01 |
12. | Rovimix C-EC Bao 25kg | Anh | HLR -12-8/01 |
13. | Rovimix 6188 Bao 20kg | Thái Lan | HLR -13-8/01 |
14. | Rovimix 6188 Plus Bao 20kg | Thái Lan | HLR -14-8/01 |
15. | Rovimix 6288 Bao 20kg | Thái Lan | HLR -15-8/01 |
16. | Rovimix 8188 Bao 20kg | Thái Lan | HLR -16-8/01 |
17. | Rovimix A-500 Bao 20kg | Thuỵ Sỹ | HLR -17-8/01 |
18. | Rovimix A-500 W Bao 20kg | Pháp | HLR -18-8/01 |
19. | Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg | Pháp | HLR -19-8/01 |
20. | Rovimix B1 Bao 20; 25kg | Đức | HLR -20-8/01 |
21. | Rovimix B2 80 SD Bao 20kg | Pháp | HLR -21-8/01 |
22. | Rovimix B6 Bao 25kg | Đức | HLR -22-8/01 |
23. | Rovimix Beta-Carotene 10% Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -23-8/01 |
24. | Rovimix Calpan Bao 25kg | Anh | HLR -24-8/01 |
25. | Rovimix D3 –500 Bao 20kg | Pháp | HLR -25-8/01 |
26. | Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg | Thuỵ Sỹ | HLR -26-8/01 |
27. | ROVIMIX 50 SD BAO | Pháp | HLR -27-8/01 |
28. | Rovimix Folic 80 SD Bao 20kg | Pháp | HLR -28-8/01 |
29. | Rovimix H-2 Bao 5; 20kg | Pháp | HLR -29-8/01 |
30. | Rovimix Niacin Bao 25kg | Thuỵ sỹ | HLR -30-8/01 |
31. | Rovimix Stay-C35 Bao 25kg | Pháp | HLR -31-8/01 |
32. | Thiamine Hydrochloride Bao 20kg | Đức | HLR -32-8/01 |
33. | Vitamin B12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg | Pháp | HLR -33-8/01 |
34. | Ronazyme P(L) Thùng 25; 40; 200kg | Đan Mạch | HLR -34-8/01 |
2. CÔNG TY NOVARTIS
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Lopatol 100 | CGN-1-7/99 |
2. | Lopatol 500 | CGN-2-7/99 |
3. | Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40; | CGN-4-7/99 |
4. | Snip 1% Bột 20; 250g; 25; | CGN-5-7/99 |
5. | ESB3 Bột 20; 250g; 25; | CGN-6-7/99 |
6. | Fasinex 0.900 tab 25; 30; 50; | CGN-9-7/99 |
7. | Fasinex 10% Dung dịch uống | CGN-10-7/99 |
8. | Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25; | CGN-11-7/99 |
9. | Larvadex | CGN-12-7/99 |
10. | Neporex 2% | CGN-13-7/99 |
11. | Neporex 50 SP | CGN-14-7/99 |
12. | Tiamutin Premix | CGN-18-5/00 |
13. | Vestimast Hộp 4 x | CGN-19-7/99 |
14. | Neocidol-250 EC 1lít | CGN-20-7/99 |
15. | Quixalud 60% Bột 100g; 1; | CGN-21-7/99 |
16. | Tiamulin 10% | SD-2-5/00 |
17. | Tetramutin Bột | SD-4-5/00 |
18. | Tiamutin 45% | SD-5-5/00 |
19. | Tiamutin 80% Bột 100g; 25; | SD-6-5/00 |
20. | Econor 1% Túi, bao 100; | NVT-1-6/00 |
21. | Econor 10% Túi, bao 100; | NVT-2-6/00 |
22. | Econor 50% Túi, bao 100; | NVT-3-6/00 |
1. CÔNG TY ASCORCHIMICI SRL
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1. | Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao | ACC-1-6/99 |
2. | Naquilene 500WS Bột 100g/túi; | ACC-2-6/99 |
3. | Naquilene 100WS Bột 100g/túi; | ACC-3-6/99 |
4. | Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/chai | ACC-4-6/99 |
5. | Vasthinol | ACC-5-6/99 |
6. | Spectyl | ACC-6-6/99 |
7. | Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/túi; | ACC-7-6/99 |
2. CÔNG TY VANETTA S.P.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| Menadion Sodium Bisulfile | VNT-1-12/99 |
3. CÔNG TY SOLVAY VATARINARIA S.P.A
STT | Tên và quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| Tinkanium 50; 100; | SVI-1-12/99 |
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ĐÃ KÝ
THỨ TRƯỞNG NGÔ THẾ DÂN
|
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 45/2001/QĐ/BNN-TY |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày ban hành | 18/04/2001 |
Người ký | Ngô Thế Dân |
Ngày hiệu lực | 03/05/2001 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Đang xử lý
.