Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Văn bản pháp luật

Quyết định 45/2001/QĐ/BNN-TY công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

  • 09/08/202109/08/2021
  • bởi Văn Bản Pháp Luật
  • Văn Bản Pháp Luật
    09/08/2021
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    640929





      Chi tiết văn bản pháp luật - Luật Dương Gia


      Số hiệu45/2001/QĐ/BNN-TY
      Loại văn bảnQuyết định
      Cơ quanBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
      Ngày ban hành18/04/2001
      Người kýNgô Thế Dân
      Ngày hiệu lực 03/05/2001
      Tình trạng Hết hiệu lực




      THƯ VIỆN PHÁP LUẬT


      BỘ NÔNG NGHIỆP
      VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
      ******

      CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
      ********

      Số: 45/2001/QĐ/BNN-TY

      Hà Nội, ngày 18 tháng 04 năm
      2001 

       

      QUYẾT ĐỊNH

      V/V CÔNG BỐ DANH
      MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI
      VIỆT NAM NĂM 2001

      BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

      Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát
      triển nông thôn;
      Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú
      y      ban hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27 tháng 11 năm 1993 của Chính
      phủ;
      Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y

      QUYẾT ĐỊNH:

      Điều 1: Công bố kèm
      theo Quyết định này
      :

      Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất

      Danh mục thuốc thú y được phép xuất khẩu

      Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập
      khẩu.

      Điều 2: Quyết định
      này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú
      y ban hành trước đây
      .

      Điều 3:  Cục trưởng
      Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân   trong nước
      và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
      thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này
      .

       

       

      KT BỘ TRƯỞNG
      BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
      THỨ TRƯỞNG

      Ngô Thế Dân

       

      DANH MỤC

       THUỐC VÀ
      NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
      (Ban hành kèm
      theo Quyết định số 45/ 2001/QĐ/BNN-TY ngày 18/04/2001của Bộ Nông nghiệp và Phát
      triển nông thôn)

      IRELAND

      1. CÔNG TY FRANKLIN

       

      Mục lục bài viết

      • 1 STT
        • 1.1 Vitol Fort
          Inj                                                                    100ml
        • 1.2 T.C.P INJ                                                                       100ml
        • 1.3 Tiamulin 25%
          Inj                                                            100ml
        • 1.4 Gentaject F
          Inj                                                               100ml
        • 1.5 Kanaject 10%
          Inj                                                            100ml
        • 1.6 Eryject C
          INJ                                                                100ml
        • 1.7 Entsol 20% Oral Liquid    
          Chai                       200; 500ml; 1lít
      • 2 STT
      • 3 STT
      • 4 STT
      • 5 STT
        • 5.1 Lincoject                                                            
          100ml/lọ
        • 5.2 Selectolyte                           10; 50; 100; 400;
          2000g/gói
      • 6 Tên và quy cách đóng gói
      • 7 STT
          • 7.0.1 NVV-8-1/01
      • 8 STT
              • 8.0.0.0.1 Sebacil Pour On                                      
                Thùng 200 lít
              • 8.0.0.0.2               Chai, lọ   10; 20;
                50; 60; 100; 250; 1000ml
              • 8.0.0.0.3 Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký
                sinh trùng)
              • 8.0.0.0.4 Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
                1lít
              • 8.0.0.0.5 Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít
              • 8.0.0.0.6 Baytril 10% Orl.Sol
              • 8.0.0.0.7 Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500;
                1000ml
              • 8.0.0.0.8 Baytril
                0,5% Orl.Sol                          Chai 500; 1000ml
              • 8.0.0.0.9 Baycox 2,5% Oral. Sol
              • 8.0.0.0.10 Chai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
      • 9 STT
      • 10 STT
              • 10.0.0.0.1 DL. Methionie   Feed Grade
              • 10.0.0.0.2 Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg
          • 10.0.1 BỈ, MỸ
          • 10.0.2 DAB-5-9/00
      • 11 STT
      • 12 Tên và quy cách đóng gói
          • 12.0.1 IT-6-3/00
        • 12.1 Nobilis Gumboro 228E          500; 1000; 2500liều
          • 12.1.1 HÀ LAN
          • 12.1.2 PHÁP
          • 12.1.3 MỸ
          • 12.1.4 MỸ
          • 12.1.5 MỸ
      • 13 STT
      • 14 STT
      • 15 STT
        • 15.1 Prelac                                                              
          Bao 25kg
      • 16 12. DIOSYNTH B.V
      • 17 STT
            • 17.0.0.1 USA
            • 17.0.0.2 USA
            • 17.0.0.3 USA
            • 17.0.0.4 England
            • 17.0.0.5 England
            • 17.0.0.6 England
            • 17.0.0.7 USA
            • 17.0.0.8 England
            • 17.0.0.9 USA
            • 17.0.0.10 USA
            • 17.0.0.11 England
      • 18 STT
        • 18.1 Galaxy DA2 LTM            Lọ 1liều; Hộp 25lọ
        • 18.2 New bronz TM               Lọ 1000liều/500ml
        • 18.3 Suvaxyn RespiFend TM MH  
        • 18.4                       Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml
          • 18.4.1 SVI-1-12/99
              • 18.4.1.0.1 Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)
              • 18.4.1.0.2 Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg
      • 19 STT
              • 19.0.0.0.1 3-NitroGói
                20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg
              • 19.0.0.0.2 Albac      
              • 19.0.0.0.3 Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10;
                50; 100; 200kg
              • 19.0.0.0.4 BMD        
              • 19.0.0.0.5 Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10;
                50; 100; 200kg
              • 19.0.0.0.6 BMD Soluble 500
              • 19.0.0.0.7 Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50;
                100kg
              • 19.0.0.0.8 Bursaplex TM (Bursal disease
                vaccine-Live vaccine)
              • 19.0.0.0.9 Lọ1000; 8000 liều
      • 20 STT
        • 20.1 Respisure vaccine                 Lọ 10; 50; 250
          liều

              • 20.1.0.0.1 Terramycin Poultry Formular with
                Antigerm 77
              • 20.1.0.0.2 Gói 10; 100; 1kg
        • 20.2 Biocid-30    Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít
              • 20.2.0.0.1 Terramycin Egg Formular
              • 20.2.0.0.2 Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg
        • 20.3 Terramycin/LA                         Lọ 10; 100ml
        • 20.4 Rimadyl Chewable Tablets               Viên 25mg
              • 20.4.0.0.1 Avian Encephalo myetilis - Fowl pox
                vaccine (AE + POX)
              • 20.4.0.0.2 Lọ 500; 1000; 5000 liều
              • 20.4.0.0.3 Newcastle – Bronchitis vaccine
              • 20.4.0.0.4 B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
              • 20.4.0.0.5 Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.6 Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass
                and Conn types (Polybron - N 63)
              • 20.4.0.0.7 Lọ 500; 1000; 5000 liều
              • 20.4.0.0.8 Coccidiosis
                vaccine (Cocciva D)   Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.9 Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain,
                massachusets type (Broilebron H - N – 79)
              • 20.4.0.0.10 Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.11 Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K)
              • 20.4.0.0.12 Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.13 Fowl – Laryngotrachetis vaccine
                (Broilertrake - M)
              • 20.4.0.0.14 Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.15 Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE)
              • 20.4.0.0.16 Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.17 Newcastle disease vaccine B1 type
              • 20.4.0.0.18 Lasota
                strain (Newcastle N 63)     Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.19 Newcastle disease vaccine B1 type Lasota
                strain (Newcastle N 79)                          Lọ 500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.20 Bursal
                disease vaccine                Lọ  500; 1000; 5000liều
              • 20.4.0.0.21 Threonine
                (L Threconine Feed Grade)       Bột, 25kg/bao
              • 20.4.0.0.22 Zaroxyl 200 Oral
              • 20.4.0.0.23 Dung dịch uống, Chai 100; 1000;
                5000ml
              • 20.4.0.0.24 Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine)
              • 20.4.0.0.25 Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch
                pha
      • 21 STT
        • 21.1 Sulfamethox Inj                                 50;
          100; 250; 500ml

              • 21.1.0.0.1 Sugen-Aujeszky Inactivated
              • 21.1.0.0.2 Vacxin vô hoạt 25; 50liều
        • 21.2 Medivac Gumboro B                        100; 500;
          1000liều/lọ
        • 21.3 Medivac Coryza T                              100;
          250; 500liều/lọ

              • 21.3.0.0.1 Anative Himix (Poultry
                chick/broiler premix) 
              • 21.3.0.0.2 Bột. Bao 25kg
              • 21.3.0.0.3 Comy C-E Inj  Enrofloxacin Inj
              • 21.3.0.0.4 Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
              • 21.3.0.0.5 Lutamold
                34892 Z                         Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
              • 21.3.0.0.6 Luctanox 
                2072 Z                          Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
              • 21.3.0.0.7 Luctazyme 
                Pro                             Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
              • 21.3.0.0.8 Menadione Sodium Bisulite Feed
                Grade 
              • 21.3.0.0.9                      Bao 25kg
          • 21.3.1 ROVIMIX 50 SD                               BAO
            20KG

                • 21.3.1.0.0.1 Văn bản liên quan
          • 21.3.2 Được hướng dẫn
          • 21.3.3 Bị hủy bỏ
          • 21.3.4 Được bổ sung
          • 21.3.5 Đình chỉ
          • 21.3.6 Bị đình chỉ
          • 21.3.7 Bị đinh chỉ 1 phần
          • 21.3.8 Bị quy định hết hiệu lực
          • 21.3.9 Bị bãi bỏ
          • 21.3.10 Được sửa đổi
          • 21.3.11 Được đính chính
          • 21.3.12 Bị thay thế
          • 21.3.13 Được điều chỉnh
          • 21.3.14 Được dẫn chiếu
                • 21.3.14.0.0.1 Văn bản hiện tại
                • 21.3.14.0.0.2 Văn bản có liên quan
          • 21.3.15 Hướng dẫn
          • 21.3.16 Hủy bỏ
          • 21.3.17 Bổ sung
          • 21.3.18 Đình chỉ 1 phần
          • 21.3.19 Quy định hết hiệu lực
          • 21.3.20 Bãi bỏ
          • 21.3.21 Sửa đổi
          • 21.3.22 Đính chính
          • 21.3.23 Thay thế
          • 21.3.24 Điều chỉnh
          • 21.3.25 Dẫn chiếu
              • 21.3.25.0.1 Văn bản gốc PDF
              • 21.3.25.0.2 Văn bản Tiếng Việt

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Ampicillin 10%
      Inj                                                           100ml

      FK-1-4/00

      2

      Ampicillin
      Inj                                                                   100ml

      FK-2-4/00

      3

      Amoxycol 10-250
      Inj                                                      100ml

      FK-3-4/00

      4

      Ampi - Coli
      Inj                                                                100ml

      FK-4-4/00

      5

      Chlor 25%
      Inj                                                                 100ml

      FK-5-4/00

      6

      Chlor - Tetra 10
      Inj                                                         100ml

      FK-6-4/00

      7

      Francotrim
      Inj                                                                 100ml

      FK-7-4/00

      8

      Oxytetracycline 10% Inj                                                 100ml

      FK-8-4/00

      9

      Penstep 20/20
      Inj                                                           100ml

      FK-9-4/00

      10

      Becoject
      Inj                                                                    100ml

      FK-10-4/00

      11

      Ferropen 100
      Inj                                                            100ml

      FK-11-4/00

      12

      Levaject 10%
      Inj                                                            100ml

      FK-12-4/00

      13

      Genta Pig Pump
      Inj                                                        100ml

      FK-13-4/00

      14

      Vitamin AD3E Fort Inj                                                   
      100ml

      FK-14-4/00

      15

      Dexaject
      Inj                                                                    100ml

      FK-15-4/00

      16

      Multivitamin Inj                                                               100ml

      FK-16-4/00

      17

      Gentaflum 5%
      Inj                                                           100ml

      FK-17-4/00

      18

      Vitol Fort
      Inj                                                                    100ml

      FK-18-4/00

      19

      Amino Vitasol      
      Bột                                                 1; 100kg       

      FK-19-4/00

      20

      Vitasol Liquid        Dung dịch
      uống                            100ml; 1l

      FK-20-4/00

      21

      T.C.P INJ                                                                       100ml

      FK-21-4/00

      22

      Tiamulin 10%
      Inj                                                            100ml

      FK-22-4/00

      23

      Tiamulin 25%
      Inj                                                            100ml

      FK-23-4/00

      24

      Tiamulin 100 WSP      Bột                                              
      100g

      FK-24-4/00

      25

      Vitaminal                     Dung dịch
      uống                     100ml; 1l

      FK-25-4/00

      26

      Gentaject F
      Inj                                                               100ml

      FK-26-4/00

      27

      Kanaject 10%
      Inj                                                            100ml

      FK-27-4/00

      28

      Kanaject 20%
      Inj                                                            100ml

      FK-28-4/00

      29

      Oxytocin S Inj                                                                100ml

      FK-29-4/00

      30

      Tylosin 10%
      Inj                                                               100ml

      FK-30-4/00

      31

      Tylosin 20%
      INJ                                                           100ml

      FK-31-4/00

      32

      TSO Suspension                                                  200;
      500ml

      FK-32-4/00

      33

      Eryject C
      INJ                                                                100ml

      FK-34-5/00

      34

      Doxysol C WSP      
      Bột                                          100g; 1kg

      FK-35-5/00

      35

      Lincoject S
      INJ                                                            100ml

      FK-36-5/00

      36

      Lincocol WSP         
      Bột                                           100g; 1kg

      FK-37-5/00

      37

      Amprolium 20% Powder       
      Bột                             100g; 1kg

      FK-42-6/99

      38

      Colimix Flum       
      Bột                                           100g; 1kg

      FK-43-6/99

      39

      Flumed 100         
      Bột                                           100g; 1kg

      FK-44-6/99

      40

      Entsol 20% Oral Liquid    
      Chai                       200; 500ml; 1lít

      FK-45-6/99

       

      2. BIMEDA CHEMICALS EXPORT        

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Multivitin Inj               
      Chai                                  100ml

      BIR-1-1/00

      2

      Bimadine Inj              
      Chai                                   100ml

      BIR-2-1/00

      3

      Bimahistamine Inj     
      Chai                                   100ml

      BIR-3-1/00

      4

      Dipen Inj                   
      Chai                                   100ml

      BIR-4-1/00

      5

      Aninovital                 
      Chai                                   100ml

      BIR-5-1/00

      6

      Bimastat                  
      Chai                                    500ml

      BIR-6-1/00

      7

      Multimast                
      Tup                                      4, 5g

      BIR-7-1/00

      8

      Bimavite Plus Inj     
      Chai                                    100ml

      BIR-8-1/00

      9

      Bimotrim Co. Inj      
      Chai                                    100ml

      BIR-9-1/00

      10

      Tylosin Plus Inj       
      Chai                                    100ml

      BIR-10-1/00

      11

      Tetroxy 10% Inj      
      Chai                                    100ml

      BIR-11-1/00

      12

      Tetroxy LA Inj        
      Chai                                     100ml

      BIR-12-1/000

      13

      Bimoxyl LA Inj       
      Chai                                     100ml

      BIR-13-1/00

      14

      Ecofleece              
      Chai                                     100ml

      BIR-14-1/00

      15

      Tetroxy Egg Formula (tetroxy chick formula)

                                      Gói,
      hộp                    200; 500; 1kg

      BIR-15-1/00

      16

      Neotetroxy               Gói, hộp                 200;
      500g; 1kg

      BIR-16-1/00

      17

      Bimovital Forte        Gói, hộp                  200;
      500g; 1kg

      BIR-17-1/00

      18

      Trivetavit forte Inj   
      Chai                                     100ml

      BIR-18-1/00

       

      3. CÔNG TY NORBROOK

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Alamycine               Chai                                  50;
      100ml

      NBR-1-5/00

      2.        

      betamox LA           
      Chai                                  50; 100ml

      NBR-2-5/00

      3.        

      Bavitsole combivit   Chai                          50;
      100; 250ml

      NBR-3-5/00

      4.        

      Bavitsole multivit    Chai                           50;
      100; 250ml

      NBR-4-5/01

      5.        

      Depotyl LA               Chai                         50;
      100; 250ml

      NBR-5-5/01

       

      4. CÔNG TY MEDENTECH

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Aquatabs 
      1                                                     Vỉ 10 viên

      MDT-1-4/00

      2.        

      Aquatabs 
      5                                                     Vỉ 10 viên

      MDT-2-4/00

      3.        

      Aquatabs  20                                                   Vỉ
      10 viên

      MDT-3-4/00

      4.        

      Aquatabs
      150                                                  Vỉ 10 viên

      MDT-4-4/00

      5.        

      Aquasept
      F                                                   Hộp 60 viên

      MDT-5-6/00

       

      5. CÔNG TY CHANELLA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Chanacyline LA                                            
      Chai 100ml

      CN-1-12/00

      2

      Chanacyline 10%                                         
      Chai 100ml

      CN-2-12/00

      3

      Multivitamin
      Inj                                              Chai 100ml

      CN-3-12/00

      4

      Neo –
      Chanaciline                                            Gói 200g

      CN-4-12/00

      5

      Gulliver Sulphur Shampoo                            Chai
      250ml

      CN-5-12/00

      6

      Gulliver Medicated Shampoo                        Chai
      250ml

      CN-6-12/00

      7

      Gulliver Extra Milk Shampoo                         Chai
      250ml

      CN-7-12/00

      8

      Gulliver Flea and Tick Shampoo                   Chai
      250ml

      CN-8-12/00

       

      ẤN ĐỘ

       

      1. CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Stresroak    Chai                     50; 125; 500ml; Bình
      2; 5l

      DAL-1-7/00

      2.        

      Diaroak       Gói                                 30; 100;
      200; 400g

                         Túi nhựa                                        
      1; 2; 5kg

      DAL-2-7/00

      3.        

      Livfit Vet Liquid (thảo dược) 
      Chai                         500ml

                                                  
      Can                        1; 2; 5lít

      DAL-3-7/00

       

      2. CÔNG TY WOCKHARDT VETERINARY
      LIMITED

       

      Số

      T.T

      Tên sản phẩm, đóng gói

      Name of products, Packing

      Hoạt chất chính

      Active Ingredient

      Số đăng ký

      Registration No.

      1.        

      Triquin                             Lọ 2,5g

      Quinapyramine Sulfat

      B Vet.C

      Quinapyramine

      Chloride B Vet.C

      WVI-1-8/99

      2.        

      Wolicyclin 20% LA Lọ 100ml

      Oxytetracyclin

      WVI-2-8/99

       

      ANH

      1. CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      DSC 1000        Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250;
      500ml/chai

                                             1; 2,5; 5; 10; 20;
      25; 100; 200lít/thùng

       

      ATI-1-1/00

      2.        

      OO – Cide                                Bột, Gói 290;
      330g; 50kg/thùng

      ATI-2-1/00

      3.        

      Virudin              Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250;
      500ml/chai

                                                 1; 2; 2,5; 5;
      10; 25; 50; 200lít/thùng

       

      ATI-3-1/00

      4.        

      Farm Fluid S    Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250;
      500ml/chai

                                                 1; 2; 2,5; 5;
      10; 25; 50; 200lít/thùng

       

      ATI-4-1/00

      5.        

      Long Life 250 S

                               Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100;
      250; 500ml/chai

                                                 1; 2; 2,5; 5;
      10; 25; 50; 200lít/thùng

       

      ATI-5-1/00

      6.        

      Virkon S            Bột 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250;
      500g/ gói

                                                              1;
      2,5; 5; 10; 25; 50kg/ bao

       

      ATI-6-1/00

       

      2. CÔNG TY ANUPCO

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Alflox 10%
      Inj                                                        100ml

      AP-2-2/00

      2

      Aminovit    Dung dịch uống                                
      1000ml

      AP-3-2/00

      3

      Layer & Grower Premix    Bột                         
      2; 5; 25kg

      AP-4-2/00

      4

      Vitalyte
      Bột                                                30; 150g; 1kg

      AP-5-12/99

      5

      Anflox 2% Dung dịch uống                     100; 120;
      200ml

      AP-6-12/99

      6

      Alflox 5%  Inj                                                          100ml

      AP-7-2/00

      7

      Flumex 20   Dung dịch uống                        100;
      1000ml

      AP-8-2/00

      8

      Alflox Feed Premix  Thùng                       1x5kg;
      2x10kg

      AP-10-1/01

      9

      Poultry Anti Stress   Gói                                    30;
      150g

      AP-11-1/01

      10

      Flumequin 10                                     Gói 100g;
      Hộp 1kg

      AP-12-1/00

      11

      Ancomycin Egg Formula                           Gói 150g;
      1kg

      AP-13-1/01

      12

      Alflox 10% (Oral solution)  Chai           100; 500;
      1000ml

      AP-14-9/01

      13

      Alflox Gold                         Chai   100; 250; 500;
      1000ml

      AP-15-9/01

      14

      Cotrim 240 Inj                   
      Chai                       50; 100ml

      AP-16-9/01

      15

      Intercept                                            Bình
      5; Thùng 25lít

      AP-17-1/01

      16

      Ancomycin 200LA Inj                                    
      100ml/chai

      AP-18-1/01

      17

      Cotrim 400W   Bột                             100g/gói;
      500g/hộp

      AP-20-1/01

      18

      Tylosin 200 
      Inj                                               100ml/chai

      AP-22-1/01

      19

      Alflox 10% WSP     Bột tan            1; 5kg; 100g/hộp,
      gói

      AP-23-6/99

      20

      Ancoban                 Bột tan                1kg;
      100g/hộp, gói

      AP-24-6/99

      21

      Vitalyte Plus                                       Gói
      100g; Hộp 1kg

      AP-25-12/99

      22

      Amoxycillin 15% LA                                      
      Chai 100ml

      AP-26-12/99

      23

      Anflox Platium                      100; 250; 500;
      1000ml/chai

      AP-28-12/99

      24

      Penstrep
      20/20                                              Chai 100ml

      AP-30-7/00

      25

      Kitacin 110 Premix                    Hộp  1; 5kg;
      Thùng10kg

      AP-31-7/00

      26

      Ivermectin 10                                           Chai
      50; 100ml

      AP-32-7/00

      27

      Poultry Electrolyte         Gói 150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg

      AP-33-7/00

      28

      Vit ADE
      Inj                                                     Chai 100ml

      AP-34-7/00

      29

      Tiamulin 100 Inj                                             Chai
      100ml

      AP-35-7/00

      30

      Ancomycin Aerosol Spray  Bình xịt                       
      200ml

      AP-36-7/00

       

      3. CÔNG TY INTERNATIONAL ADDITIVE

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Agrisweet
      FE                                                       1; 25kg

      IA-1-12/00

      2.        

      Agrisweet
      FMT                                                    1; 25kg

      IA-2-12/00

       

      4. CÔNG TY TITHEBARN

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Quintril 10%
      Inj                                              Chai 100ml

      TTUK-01-11/99

      2.        

      Tithermectin                                                 
      Chai 100ml

      TTUK-02-11/99

      3.        

      Vitamin ADE
      Inj                                             Chai 100ml

      TTUK-03-3/00

      4.        

      Penstrep
      Inj                                                   Chai 100ml

      TTUK-04-5/00

      5.        

      Tyloject
      20%                                                 Chai 100ml

      TTUK-05-3/01

       

      5. CÔNG TY ECO

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Chlortet FG 150 bột      Bao                        20;
      25kg

      ECO-01-4/01

      2.        

      Oxytet FG 200   bột      Bao                        20;
      25kg

      ECO-02-4/01

      3.        

      Valosin FG 50    bột     Bao                         20;
      25kg

      ECO-03-4/01

      4.        

      Ecomectin 1% Inj        Chai         20; 50; 200; 500ml

      ECO-04-4/01

      5.        

      Tyleco Soluble   bột              Tup 100g; Thùng 25kg

      ECO-05-4/01

      6.        

      Flaveco 40         bột     Bao                         20;
      25kg

      ECO-06-4/01

      7.        

      Sal - Eco 120     bột     Bao                         20;
      25kg

      ECO-07-4/01

      8.        

      Tyleco FG 100   bột     Bao                         20;
      25kg

      ECO-08-2/00

       

      6. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Multicide 150 (Disinfectant)  Chai                   
      500ml; 1lit

                                                  
      Can                          5; 25lít

      MRD-1-8/01

       

      7. CÔNG TY VERICORE

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Nupor - P                                             
      500; 1000ml/chai

      GP-1-12/99

      2.        

      Aureogran                                                   
      2; 25kg/ bao

      GP-2-12/99

      3.        

      Aureosup on Crystakon                               2;
      25kg/ bao

      GP-3-12/99

      4.        

      Aureosup - 150                                           
      2; 25kg/ bao

      GP-4-12/99

       

      8. CÔNG TY AGIL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Oxystop                                                        
      2; 25kg/ túi

      AGIL-1-12/01

       

      9. CÔNG TY ANIMAL MEDICS

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Medistrep 400 Inj                                     50;
      100ml/chai

      AMD-1-8/01

      2.        

      Medicure 300wsp                            200; 500;
      1000g/gói

      AMD-2-8/01

      3.        

      Trim-Col V wsp                                100; 500;
      1000g/gói

      AMD-3-8/01

      4.        

      Mediflox 10% Inj                                       50;
      100ml/chai

      AMD-4-8/01

      5.        

      Chloram Plus 250 Inj                                50;
      100ml/chai

      AMD-5-8/01

      6.        

      Mediprim 500 Oral                                500;
      1000ml/chai

      AMD-6-8/01

       

      10. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      SWC MAXVI-5                         Can, Thùng 5; 25; 200
      lít

      SWC-01-3/01

      2

      SWC BROADOL                      Can, Thùng 5; 25; 200 lít

      SWC-02-3/01

      3

      SWC MAXIKILEEN                  Can, Thùng 5; 25; 200 lít

      SWC-03-3/01

       

      AUSTRALIA

      1. CÔNG TY DELTA LABORATORIES PTY

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Neoject
      200                                                        100ml/lọ

      DL-1-1/00

      2.        

      Synoject
      200                                                      100ml/lọ

      DL-2-1/00

      3.        

      Lincoject                                                            
      100ml/lọ

      DL-3-1/00

      4.        

      Tridine                                                               
      100ml/lọ

      DL-4-1/00

      5.        

      Multiject                                                   
               100ml/lọ                               

      DL-5-1/00

      6.        

      Lakavin                                     10; 20; 100;
      1000ml/chai

      DL-6-1/00

      7.        

      Laksovit AD3E + C                   10; 20; 100;
      1000ml/chai

      DL-7-1/00

      8.        

      Vibeplex                                   10; 20; 100;
      1000ml/chai

      DL-8-1/00

       

      2. CÔNG TY RURAL CHEMICAL INDUSTRIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Anigane                                               
      100; 1000ml/chai

      RCI-1-8/99

      2.        

      Selectolyte                           10; 50; 100; 400;
      2000g/gói

      RCI-2-8/99

       

      3. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Sectalin        
      Chai                                                 250ml

      TROY-1-8/99

       

      4. SOUTHERN CROSS BIOTECH PTY

      (ALPHARMA ANIMAL HEALTH)

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Reporcin    Lọ                                            
      500; 1000mg

      SCB-1-1/00

       

      BELGIUM

       

      1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Vitafort L 5%                                  Bột, Bao  5;
      10; 25kg

      NVV-1-1/01

      2

      Biostart 5% AZ                               Bột, Bao  5;
      10; 25kg

      NVV-2-1/01

      3

      Vitasow                                          Bột, Bao 
      5; 10; 25kg

      NVV-3-1/01

      4

      Vitol Pig 0,5%                                Bột, Bao  5;
      10; 25kg

      NVV-4-1/01

      5

      Babito                                            Bột,
      Bao  5; 10; 25kg

      NVV-5-1/01

      6

      Vitalacto                                         Bột,
      Bao  5; 10; 25kg

      NVV-6-1/01

      7

      Vitarocid                                         Bột,
      Bao  5; 10; 25kg

      NVV-7-1/01

      8

      Galito                                    Bột, Gói  100;
      500; 1kg; Bao  25kg

      NVV-8-1/01

       

      2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Dicalcium phosphate                           Bột. Bao 20;
      50kg

      TSD-1-1/01

       

      3. CÔNG TY V.M.D.N.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      VMD-Supervitamin                                    Bột
      100g; 1kg

      VMD-1-1/00

      2.        

      VMD-Oligoviplus                                       Bột
      100g; 1kg

      VMD-2-1/00

      3.        

      VMD-Aminovit                                           Bột
      100g; 1kg

      VMD-3-1/00

      4.        

      Tylosin
      Tatrate                                                  Bột 100g

      VMD-4-1/00

      5.        

      Tylovet-2  0
      Inj                                                       100ml

      VMD-5-1/00

      6.        

      Ampivetco-20 Inj                                                    100ml

      VMD-6-1/00

      7.        

      Gentavetco -
      5%                                                    100ml

      VMD-7-1/00

      8.        

      Penicillin-30                                                          
      100ml

      VMD-8-1/00

      9.        

      Pen-Strep 20/20                                                   
      100ml

      VMD-9-1/00

      10.    

      Methoxaprim Inj                                   10; 30;
      50; 100ml

      VMD-10-1/00

      11.    

      Penla 15/15
      Inj                                                       100ml

      VMD-11-1/00

      12.    

      Flumeq - 50S                             Bột 50; 100; 250;
      1000g

      VMD-12-1/00

      13.    

      Retardoxi-20LA Inj                               10; 30;
      50; 100ml

      VMD-13-1/00

      14.    

      Multivitamin Inj                                     10;
      30; 50; 100ml

      VMD-14-1/00

      15.    

      Vitamin E + Selenium                          10; 30; 50;
      100ml

      VMD-15-1/00

      16.    

      Ampicillin Trihydrate          Bột 50; 100; 250; 500;
      1000g

      VMD-16-1/00

      17.    

      Vitamin AD3E 50/25/20 Inj                   10; 30; 50;
      100ml

      VMD-17-1/00

      18.    

      Dexavet O - O.2 Inj                              10; 30;
      50; 100ml

      VMD-18-1/00

      19.    

      Diminaveto                                                   
      2,36; 23,6g

      VMD-21-1/00

      20.    

      CTC-Oblets                                                
      100viên/hộp

      VMD-22-1/00

      21.    

      Amoxtveto - 15S                  20; 100; 250; 500g;
      1kg/gói

      VMD-23-1/00

      22.    

      Coliveto - 1000                    20; 100; 250; 500g;
      1kg/gói

      VMD-24-1/00

      23.    

      Doxiveto - 50S                     20; 100; 250; 500g;
      1kg/gói

      VMD-25-1/00

      24.    

      Oxytetracyline Spay Blue                              Chai
      200ml

      VMD-26-3/01

      25.    

      Fenylbutazon                                                
      Chai 100ml

      VMD-27-3/01

       

      4. CÔNG TY PHARMACIA & UPJOHN

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Linco-Spectin                                   50; 100;
      250ml/chai

      UPJ-1-1/00

      2.        

      Biosol-M Pig Pump                                   30;
      120ml/chai

      UPJ-2-1/00

      3.        

      Lutalyse                                                  5;
      10; 30ml/ống

      UPJ-3-1/00

       

      5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Oxy – Kel 10 Inj 
      Lọ                                                100ml

      KELA-1-4/00

      2.        

      Oligovit Inj         
      Lọ                                                100ml

      KELA-2-4/00

       

      BUNGARY

      1. CÔNG TY BIOVETJOINT STOCK

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Tylovet
      T                                                   Bột. Bao 25kg

      BJS-1-1/01

      2.        

      Tylovet 10%                                             
      Bột. Bao 25kg

      BJS-2-1/01

      3.        

      Tylovet 25%                                             
      Bột. Bao 25kg

      BJS-3-1/01

      4.        

      Pandex 1% Inj                                         
      Chai 25; 10ml

      BJS-4-1/01

      5.        

      Monensin 10%                                          Bột.
      Bao 25kg

      BJS-5-4/99

      6.        

      Tylovet Pulvis                                    Bột 100;
      200g; 1kg

      BJS-6-4/99

      7.        

      Tylovet B - 50  Inj                                      
      25; 50; 100ml

      BJS-7-4/99

      8.        

      Tylovet B - 200 Inj                                     
      25; 50; 100ml

      BJS-8-4/99

      9.        

      Bulmectin 0,2%                                       Bột
      150g; 25kg

      BJS-9-4/99

      10.    

      Pharmastim 2%                                       Bột
      100g; 25kg

      BJS-10-4/99

      11.    

      Tylovet –
      P                                                       Bao 25kg

      BJS-11-12/99

      12.    

      Medicide -
      200                                                   Chai 1lít

      BJS-12-12/99

      13.    

      Yumamycin 1%                                          
      Bao  2; 25kg

      BJS-13-12/99

      14.    

      Yumamycin 5%                                          
      Bao  2; 25kg

      BJS-14-12/99

      15.    

      Salinofarm 6%                                            
      Bao  2; 25kg

      BJS-15-12/99

      16.    

      Salinofarm 12%                                         
      Bao   1; 25kg

      BJS-16-12/99

      17.    

      Prazimee – D     Viên/ vỉ                                
      4viên /hộp

      BJS-17-12/99

      18.    

      Abantel – Bolus                          250mg/viên; 
      20viên/lọ

      BJS-18-12/99

       

      CANNADA

       

      1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Immucoc vaccine for broiler                           1000liều/lọ

      VTL-1-4/01

      2.        

      Immucoc vaccine for breeder                        
      1000liều/lọ

      VTL-2-4/01

       

      2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Iron Dextran 10%                                       
      Thùng 200lít

      DP-1-4/01

      2.        

      Iron Dextran 10% - B12                              Thùng
      200lít

      DP-2-4/01

       

      3. CÔNG TY INTERFEED

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Vitaject - 6 Solution                                     
      Thùng 200lít

      ITF-1-4/01

       

      CU BA

       

      1. CENTER FOR GENETIC ENGINEERING
      AND BIOTECHNOLOGY

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Vacoli  (Vắc xin chống E.Coli ở lợn) Lọ       20; 50;
      100liều

      CGEB-1-6/99

       

       

      TAIWAN

       

      1. HUNG CHANG PHARMACEUTICAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Mycillin-S Inj                                          
      10; 20; 50; 100ml

      HCP-1-3/01

      2.        

      Cnloro-S  Inj                                           
      10; 20; 50; 100ml

      HCP-2-3/01

      3.        

      Tychloplone-S  Inj                                   10;
      20; 50; 100ml

      HCP-3-3/01

       

      2. FORWARD INTERNATIONAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Flea & Tick Collar for dog

      Vòng trị rận chó (Plastic strip)

      FWI-1-6/99

       

      3. CHINA CHEMICAL &
      PHARMACEUTICAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Enroxacin 10% Inj                                  Lọ  50;
      100ml

      CCP-1-9/99

      2.        

      Enroxacin Oral Sol 10%          Lọ 50; 100; 250; 500ml

      CCP-2-9/99

      3.        

      Smelin - C Inj                                    Lọ 20;
      50; 100ml

      CCP-3-9/99

      4.        

      Penimycin – S Inj                                    Lọ
      20; 100ml

      CCP-4-3/00

       

      4. CÔNG TY RUEY SHYON 
      PHARMACEUTICAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Gapozin Inj                          
      Chai                      100ml

      RSPT-1-3/00

      2.        

      Cephalothin Inj                    
      Chai                      100ml

      RSPT-2-3/00

      3.        

      Cephalexin Soluble Powder Gói                100; 1000g

      RSPT-3-3/00

      4.        

      Kanamycin Inj                     
      Gói                            10g

                                                 
      Chai                       100ml

      RSPT-4-3/00

      5.        

      C.T.P Inj                              Chai                       100ml

      RSPT-5-3/00

      6.        

      Penbritin Inj                        
      Chai                       100ml

      RSPT-6-3/00

      7.        

      Spectlincomycin Inj             Chai                      
      100ml

      RSPT-7-3/00

      8.        

      Tylosin Inj                           Chai                       100ml

      RSPT-8-3/00

       

      GERMANY

      1. CÔNG TY BAYER AG

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1.        

      Baytril 5%
      Inj                                                 50; 100ml

      Đức

      BYA-1-4/01

      2.        

      Rintal 10%                                        Bột 5;
      7; 25; 500g

      Đức

      BYA-2-4/01

      3.        

      Asuntol 50                                              
      Bột 10; 100g

      Đức

      BYA-3-4/01

      4.        

      Neguvon Powder                      Bột 10; 100; 250g; 1kg

      Đức

      BYA-4-4/01

      5.        

      Negasunt                                         Bột 20; 100g;
      1kg

      Đức

      BYA-5-4/01

      6.        

      Baytical 6% EC Inj                                10;
      100ml; 1lít

      Đức

      BYA-6-4/01

      7.        

      Solfac wp 10                    Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2;
      5kg

      Đức

      BYA-7-3/00

      8.        

      Solfac 050 Inj                 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3;
      5lít

      Đức

      BYA-8-3/00

      9.        

      Latibon                    Bột gói 100g; 1kg    Bao 10;
      25kg

      Đức

      BYA-9-3/00

      10.    

      Bayovac FMD vaccine        20; 50; 100; 250; 500ml/lọ

      Đức

      BYA-10-3/00

      11.    

      Baytril IER 2,5%                  Hộp, gói, thùng 1; 2;
      12kg

      Đức

      BYA-11-3/00

      12.    

      Sebacil Pour On                                      
      Thùng 200 lít
                    Chai, lọ   10; 20;
      50; 60; 100; 250; 1000ml

      Đức

      BYA-12-4/01

      13.    

      Kiltix collars for dogs.                         Dài 35;
      48; 66cm

      Đức

      BYA-14-4/01

      14.    

      Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký
      sinh trùng)
      Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
      1lít
      Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít

      Đức

      BYA-15-6/00

      15.    

      Callex 95 SP (Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng)

      Gói       10; 20; 50; 75; 100; 200; 250; 500g; 750g; 1kg

      Xô  2,5; 5; 7,5kg;                               Bao 10;
      20; 25kg

      Đức

      BYA-16-6/00

      16

      Fly Bait 0,5%               Gói: 10; 20; 50; 100; 500g;
      1kg

                                                                          
      Xô 1; 5Kg

      Đức

      BYA-17-4/01

      17

      Rintal 2,4% powder   Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg

      Thái Lan

      BE-1-10/00

      18

      Baytril 10% Orl.Sol
      Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500;
      1000ml

      Thái Lan

      BE-2-10/00

      19

      Baytril
      0,5% Orl.Sol                          Chai 500; 1000ml

      Thái Lan

      BE-3-10/00

      20

      Rital Bolus 600mg tablet            Gói 1viên; Hộp 50viên

      Thái Lan

      BE-4-10/00

      21

      Catosal 10% Inj. Sol                       Chai 10; 20;
      100ml

      Thái Lan

      BE-5-10/00

      22

      Baycox 2,5% Oral. Sol
      Chai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml

      Thái Lan

      BE-6-10/00

      23

      Bayrena 20% Inj                                   Chai 20;
      100ml

      Thái Lan

      BE-7-10/00

      24

      Gerocin Inj                               10; 20; 50; 100;
      500ml

      Hàn Quốc

      BYVK-1-9/99

      25

      Baytril 2.5% Inj                        10; 20; 50; 100;
      500ml

      Hàn Quốc

      BYVK-2-9/99

      26

      Calphon-Fort Inj   25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml

      Hàn Quốc

      BYVK-3-9/99

      27

      Binotal                                                      
      Bột tiêm 5g

      Hàn Quốc

      BYVK-4-9/99

      28

      Vigantol E Comp Inj                 10; 20; 50; 100; 250ml

      Hàn Quốc

      BYVK-5-9/99

      29

      Poriongal Inj                             10; 20; 50; 100;
      500ml

      Hàn Quốc

      BYVK-6-9/99

      30

      Sebacil Pour – on                        500ml; 1; 5; 10;
      18lít

      Hàn Quốc

      BYVK-7-9/99

      31

      Oxyvet Inj                                      5; 10; 15;
      20; 50ml

      Hàn Quốc

      BYVK-8-9/99

      32

      Drontal Plus – L tab 660mg/viên

                                                  lọ 5; 10; 30;
      100; 200viên

      Hàn Quốc

      BYVK-9-9/99

       

      2. CÔNG TY BREMER

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ferrum 10%
      Inj                                                      100ml

      BM-1-1/01

      2.        

      Ferrum 10% + B12
      Inj                                            100ml

      BM-2-1/01

      3.        

      Multivit Inj Inj                                                          100ml

      BM-3-1/01

      4.        

      Hefrotrim 48% Supension

                                            Dung dịch uống 200;
      500ml; 1lít

      BM-5-1/01

      5.        

      Vitamin E + Selecnium
      Inj                                      100ml

      BM-6-1/01

      6.        

      Trimethosulf
      Inj                                                      100ml

      BM-7-1/01

      7.        

      Super Coc                                  Dung dịch uống
      1000ml

      BM-8-1/01

      8.        

      Tylosin-Prednicol
      Inj                                              100ml

      BM-9-1/01

      9.        

      Sanolin Inj                                                            
      100ml

      BM-11-1/01

      10.    

      Flumequin 10%                                         Bột
      100g; 1kg

      BM-12-1/01

       

      3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1

      Lutavit A 500 Plus                1; 5; 25kg/bao

      Đức, T.Quốc

      BASF-1-12/99

      2

      Lutavit A 500 S                     1; 5; 25kg/bao

      Đức, T.Quốc

      BASF-2-12/99

      3

      Lutavit A/D3 500/100 Plus    1; 5; 25kg/bao

      Đức

      BASF-3-12/99

      4

      Lutavit D3 500                      1; 5; 25kg/bao

      Đức

      BASF-4-12/99

      5

      Lutavit E 50                          1; 5; 25kg/bao

      Đức

      BASF-5-12/99

      6

      Lutavit E 50 S                      1; 5; 25kg/bao

      Đức

      BASF-6-12/99

      7

      Lutavit K3 MSB                    1; 5; 25kg/bao

      Đức

      BASF-7-12/99

      8

      Lutavit B1 Mononitrate         1; 5; 25kg/bao

      Đức, Nhật, T.Quốc

      BASF-8-12/99

      9

      Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao

      Đức, Nhật, T.Quốc

      BASF-9-12/99

      10

      Lutavit B2 SG 80     1; 5; 10; 20; 25kg/bao

      Đức, Nhật, T.Quốc

      BASF-10-12/99

      11

      Lutavit B6                             1; 5; 25kg/bao

      Đức, Nhật

      BASF-11-12/99

      12

      Lutavit B12 1%                     1; 5; 25kg/bao

      Đức, Nhật

      BASF-12-12/99

      13

      Lutavit H2                             1; 5; 25kg/bao

      Đức

      BASF-13-12/99

      14

      Forlic Acide                          1; 5; 25kg/bao

      Đức, Nhật, T.Quốc

      BASF-14-12/99

      15

      Lutavit Calpan                      1; 5; 25kg/bao

      Đức, Nhật

      BASF-15-12/99

      16

      Lutavit Niacin                        1; 5; 25kg/bao

      Đức, T.Quốc

      BASF-16-12/99

      17

      Lutavit C Cryst                      1; 5; 25kg/bao

      Đức, Nhật

      BASF-19-12/99

      18

      Lutavit C Monophosphate     1; 5; 25kg/bao

      Đức

      BASF-20-12/99

      19

      Luprosil Salf                                 25kg/bao

      Đức

      BASF-26-12/99

      20

      Luprosil                                   200kg/ thùng 

      Đức

      BASF-27-12/99

      21

      Gonestrol Chai 25ml

      Tây Ban Nha

      BASF-28-12/99

      22

      Labhidro ADE 500F            Chai 50; 100ml 

                                                      Thùng
      200lít

      Tây Ban Nha

      BASF-29-12/99

      23

      Erytrom-2000                              Chai 50ml

      Tây Ban Nha

      BASF-30-12/99

      24

      Feradid                Chai 100ml; Thùng 200lít

      Tây Ban Nha

      BASF-31-12/99

       

      4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AG

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1

      L-Threonine                                      Bao 25kg

      Đức

      DGSG-1-2/00

      2

      Nicotinamide Feed grade (Vit B3)    Bao 25kg

      Đức

      DGSG-2-2/00

      3

      Calcium formate                               Bao 25kg

      Đức

      DGSG-3-2/00

      4

      Biolys 60                          Bao25, kiện 1000kg

      Đức

      DGSG-4-2/00

      5

      DL. Methionie   Feed Grade
      Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg

      BỈ, MỸ

      DAB-5-9/00

       

      5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Vitamin B – Complex Inj                        Lọ 10; 50;
      100ml

      RTM-1-8/99

       

      DENMARK

       

      1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Benzalkonium Chloride 50%          Can, thùng 25; 200kg

      FFC-1-5/00

       

      2. CÔNG TY ROSCO A/S

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ferridex vet 10%                                          
      Chai 100ml

      ROSD-1-12/99

      2.        

      Tylofer                                         Chai 10;
      20; 50; 100ml

      ROSD-2-12/99

      3.        

      Trimazol 24% Sol                                        
      Chai 100ml

      ROSD-3-12/99

       

      3. NOVONORDISK A/S

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ronozyme
      W                                                           40kg

      NND-1-12/99

      2.        

      Ronozyme
      VP                                                         40kg

      NND-2-12/99

      3.        

      Ronozyme Phytase                                                
      40kg

      NND-3-12/99

       

      FINLAND

       

      1. CÔNG TY FINNFEEDS INTERNATIONAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Avizyme
      1500                                                          25kg

      FFI-6-8/99

      2.        

      Porzyme
      9300                                                         25kg

      FFI-10-8/99

      3.        

      Porzyme tp
      100                                                       25kg

      FFI-11-8/01

       

      NEITHERLAND

       

      1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Choline Chloride                                      
      Bột, Bao 25kg

      ANC-1-3/01

      2.        

      Choline Chloride 5% on silica carrier        Bột, Bao 25kg

      ANC-2-3/01

      3.        

      Choline Chloride 5% on veretable            Bột, Bao 25kg

      ANC-3-3/01

       

      2. CÔNG TY DENKA INTERNATIONAL B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Bayt                   Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng
      50kg

      DKI-1-11/00

       

      3. CÔNG TY FARVET LABORATORIES B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Colisol – 1200                                            Bột
      100g; 1kg

      FAR-2-4/01

      2

      Flumequine 50% wsp                                      
      Bột 500g

      FAR-3-4/01

      3

      Vit E – Selecnium
      Inj                                             100ml

      FAR-4-4/01

      4

      Ferridex 100 Inj                                                     100ml

      FAR-5-4/01

      5

      Levaject
      Inj                                                            100ml

      FAR-6-4/01

      6

      Oxytoxin
      Inj                                                        10; 50ml

      FAR-7-4/01

      7

      Tylosin 20% Inj                                                      100ml

      FAR-8-4/01

      8

      Farmox
      Inj                                                  30; 50; 100ml

      FAR-9-3/00

      9

      Fatrim
      Inj                                                               100ml

      FAR-11-3/00

      10

      Tridox L.A                                                              100ml

      FAR-12-3/00

      11

      Spectolin Inj                                         50;
      100; 250ml/lọ

      FAR-14-4/01

      12

      Vit AD3E
      Inj                                                 50; 100ml/lọ

      FAR-15-4/01

      13

      Doxy 150 WSP                        Bột 100; 1000g/chai,
      hộp

      FAR-16-4/01

      14

      Multivitamin
      Inj                                                   100ml/lọ

      FAR-17-4/01

      15

      Dexamethasone Inj                                     Lọ
      50; 100ml

      FAR-18-3/00

      16

      Ampicillin-Coli 10/25
      Inj                                     Lọ 100ml

      FAR-19-3/00

      17

      Pen - Strep 20/20 Inj                           Lọ 50;
      100; 250ml

      FAR-20-3/00

      18

      Synovet 600      1 liều/lọ x 5ml dung môi pha (sonvents)

      FAR-21-3/00

       

      4. CÔNG TY INTERVET

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1

      Norbilis Gumboro PBG 98                       1000liều

      Hà Lan

      IT-1-3/00

      2

      Norbilis Duck Plaque                         500; 100liều

      Hà Lan

      IT-2-3/00

      3

      Nobilis IB H 52                              1000;
      2500liều

      Hà Lan

      IT-3-3/00

      4

      Nobilis Coryza                              1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-4-3/00

      5

      Nobilis MA5                                   1000;
      2500liều

      Hà Lan

      IT-5-3/00

      6

      Nobilis IB+G+ND                          1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-6-3/00

      7

      Nobilis Gumboro Inac                   1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-7-3/00

      8

      Nobilis Gumboro 228E          500; 1000; 2500liều

      Hà Lan,

      ấn Độ

      IT-8-3/00

      9

      Nobilis ND+EDS
      0,25                  250ml (500 liều)

      Nobilis ND+EDS
      0,5                  500ml (1000 liều)

      Hà Lan

      IT-9-3/00

      10

      Nobilis REO 1133                                   
      1000liều

      Hà Lan

      IT-10-3/00

      11

      Nobilis Gumboro D78                    1000; 2500liều

      Hà Lan,

      ấn Độ

      IT-11-3/00

      12

      Nobilis REO+IB+G+ND                1000liều/500ml

      HÀ LAN

      IT-12-3/00

      13

      Nobilis IB+ND                              1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-13-3/00

      14

      Nobilis Reo Inac                           1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-14-3/00

      15

      Nobilis MG 6/85                                     
      1000liều

      Hà Lan

      IT-15-3/00

      16

      Nobilis Marek THV  Lyo        250, 1000, 2000liều

      Hà Lan

      IT-16-3/00

      17

      Nobilis FC Inac                             1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-17-3/00

      18

      Nobilis Marexin SB1                      1000, 2000liều

      Hà Lan

      IT-18-3/00

      19

      Nobilis SG 9R                                  500;
      1000liều

      Hà Lan

      IT-19-3/00

      20

      Nobilis Rismavac                           1000; 2000liều

      Hà Lan

      IT-20-3/00

      21

      Nobilis G+ND+EDS                      1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-21-3/00

      22

      Nobilis Marexin CA 126                 1000, 2000liều

      Hà Lan

      IT-22-3/00

      23

      Nobilis MA5+Clone 30          500, 1000; 2500liều

      Hà Lan,

       ấn Độ

      IT-23-3/00

      24

      Nobilis AE+Pox                                      
      1000liều

      Hà Lan

      IT-24-3/00

      25

      Nobilis ILT                                     1000;
      2500liều

      Hà Lan

      IT-25-3/00

      26

      Nobilis MG Inac                            1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-26-3/00

      27

      Nobilis IB+ND+EDS                      1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-27-3/00

      28

      Nobilis IB H-120                  1000; 2500; 5000liều

      Hà Lan

      IT-28-3/00

      29

      Nobi-vac Gumboro + ND              1000liều/500ml

      Hà Lan

      IT-29-3/00

      30

      Nobilis MG Antigen                          200test/10ml

      Hà Lan

      IT-30-3/00

      31

      Nobilis MS Antigen                           200test/10ml

      Hà Lan

      IT-31-3/00

      32

      Nobilis SP Antigen                           200test/10ml

      Hà Lan

      IT-32-3/00

      33

      Nobilis ND
      Hitchner               500; 1000; 2500liều

      Hà Lan

      IT-33-3/00

      34

      Porcilis Aujeszky                               20;
      100ml/lọ

      Hà Lan

      IT-34-3/00

      35

      Porcilis Begonia                       10; 25; 50; 100liều

      Hà Lan

      IT-35-3/00

      36

      Porcilis Aujeszky + Coli                       20; 50ml/lọ

      Hà Lan

      IT-36-3/00

      37

      Porcilis Aujeszky + Parvo                          20ml/lọ

      Hà Lan

      IT-37-3/00

      38

      Porcilis Parvo                                      20;
      50ml/lọ

      Hà Lan

      IT-38-3/00

      39

      Porcilis Coli                                         20;
      50ml/lọ

      Hà Lan

      IT-39-3/00

      40

      Nobivac Lepto                           1liều/lọ; 50
      liều/lọ

      Hà Lan

      IT-40-3/00

      41

      Nobivac DHP                             1liều/lọ; 50
      liều/lọ

      Hà Lan

      IT-41-3/00

      42

      Nobivac Rabies                         1liều/lọ; 10
      liều/lọ

      Hà Lan

      IT-42-3/00

      43

      Nobivac DHPPi                     10liều/lọ; ; 50 liều/lọ

      Hà Lan

      IT-43-3/00

      44

      Nobi-Equenza T                                        1liều/lọ

      Hà Lan

      IT-44-3/00

      45

      Albipen LA  Inj                                   80;
      200ml/lọ

      Hà Lan

      IT-45-3/00

      46

      Paracilline SP                    Bột 100; 250g; 1kg/gói

      Hà Lan

      IT-46-3/00

      47

      Albipen 30% Inj                                          
      100ml

      Hà Lan

      IT-47-3/00

      48

      Neopen Inj                                          100;
      250ml

      Hà Lan

      IT-48-3/00

      49

      Duplocillin LA Inj                                 100;
      250ml

      Hà Lan

      IT-49-3/00

      50

      Depomycin 20/20 Inj                     50; 100; 250ml

      Hà Lan

      IT-50-3/00

      51

      Albipen 15% Inj                                          
      100ml

      Hà Lan

      IT-51-3/00

      52

      Neodiar    Dung dịch uống                          100ml

      Hà Lan

      IT-52-3/00

      53

      Engemycin 10%                                  100; 250ml

      Hà Lan

      IT-53-3/00

      54

      Bovi C3                                             Bột
      125g/gói

      Hà Lan

      IT-54-3/00

      55

      Coccistop 2000       Bột 50; 200g/gói; 20kg/thùng

      Hà Lan

      IT-55-3/00

      56

      Synavia                                   Bột 100;
      2000g/gói

      Hà Lan

      IT-56-3/00

      57

      Minovit Super                            Bột 1; 20kg/thùng

      Hà Lan

      IT-57-3/00

      58

      Solminvit                                          Bột
      200g/gói

      Hà Lan

      IT-58-3/00

      59

      Laurabolin Inj                                           
      5; 10ml

      Hà Lan

      IT-59-3/00

      60

      PG 600                    1liều/lọ + 5ml dung dịch pha

                                      5liều/lọ+25ml dung dịch
      pha

      Hà Lan

      IT-60-3/00

      61

      Mastiject Forte                          6x20 Syringe/hộp

      Hà Lan

      IT-61-3/00

      62

      Super Mastikort                         6x20 Syringe/hộp

      Hà Lan

      IT-62-3/00

      63

      Vitamin E   Dung dịch uống                        500ml

      Hà Lan

      IT-63-3/00

      64

      Halamid                          Bột 1; 5; 10; 25kg/thùng

      Hà Lan

      IT-64-3/00

      65

      S.O.A                                             12x
      75ml/bình

      Hà Lan

      IT-65-3/00

      66

      Decivac FMD DOE                       50; 100; 250ml

      Hà Lan

      IT-66-3/00

      67

      Nobilis ND Clone
      30              500; 1000; 2500liều

      Hà Lan,

      ấn Độ

      IT-67-3/00

      68

      Nobilis Newcavac 0,25          500; 1000; 2500liều

      Nobilis Newcavac 0,5

      Hà Lan

      IT-68-3/00

      69

      Nobi-vac EDS      Lọ              500; 1000; 2500liều

      Hà Lan

      IT-69-3/00

      70

      Prosolvin                                         2; 10;
      20ml/lọ

      Hà Lan

      IT-70-3/00

      71

      Decivac FMD ALSA                                100ml/lọ

      Hà Lan

      IT-71-3/00

      72

      Prisantol                                                 
      100ml/lọ

      Hà Lan

      IT-72-3/00

      73

      Metricure                                      10Syringes/hộp

      Hà Lan

      IT-73-3/00

      74

      Dexamedium                               Lọ10; 50; 100ml

      Hà Lan

      IT-74-3/00

      75

      Mycophyt                                               Lọ
      2; 10g

      Hà Lan

      IT-75-3/00

      76

      Nobilis Ovo-Diphtherin                Lọ 500; 1000liều

      Hà Lan

      IT-76-3/00

      77

      Nobilis Cozyza+ND                            Lọ 1000liều

      Hà Lan

      IT-77-3/00

      78

      Nobilis CAV P4                                   Lọ
      1000liều

      Hà Lan

      IT-78-3/00

      79

      Porcilis Ery+Parvo                              Lọ 20;
      50ml

      Hà Lan

      IT-79-3/00

      80

      Nobilis ND
      Lasota             Lọ 500; 1000; 2500liều

      Hà Lan,

      ấn Độ

      IT-80-3/00

      81

      Chorulon                              Lọ  1500UI &
      5000UI

      Hà Lan

      IT-81-9/99

      82

      Intertocine – S                              Lọ 10; 25;
      50ml

      Hà Lan

      IT-82-9/99

      83

      Nymfalon                             1liều + 5ml nước pha

      Hà Lan

      IT-83-9/99

      84

      Fertagyl                                                      
      5ml/lọ

      Hà Lan

      IT-84-9/99

      85

      Folligon                       1000 và 5000 Ui PMSG/ lọ

      Hà Lan

      IT-85-9/99

      86

      Delvosteron (Convinan)                             20ml/lọ

      Hà Lan

      IT-86-9/99

      87

      Nobilis ND
      broiler                                200; 500ml

      Hà Lan

      IT-87-9/99

      88

      Nobilis IB 4-91         500; 1000; 2500. 5000liều/lọ

      Hà Lan

      IT-88-9/99

      89

      Nobilis RT+IB multi +G+ND                        500ml

      Hà Lan

      IT-89-9/00

      90

      Nobilis IB D1466         500; 1000; 3000; 5000 liều

      Hà Lan

      IT-90-9/00

      91

      Nobilis RT inac                                  Chai 
      500ml

      Hà Lan

      IT-91-9/00

      92

      Nobilis Rismavac + CA 126    1000; 2000liều/ống

      Hà Lan

      IT-92-9/00

      93

      Nobilis Marexine CA 126 + SB1 

                                                     1000;
      2000liều/ống

      Hà Lan

      IT-93-9/00

      94

      Porcillis Pesti                       Chai  50; 100; 250ml

      Hà Lan

      IT-94-9/00

      95

      Porcilis M                               Chai 20;  50;
      100ml

      Hà Lan

      IT-95-9/00

      96

      Porcilis APP                          Chai 20; 100; 200ml

      Hà Lan

      IT-96-9/00

      97

      Flavomycin 40                                       Bao
      25kg

      Đức

      IT-97-1/01

      98

      Flavomycin 80                                       Bao
      25kg

      Đức

      IT-98-1/01

      99

      Sacox 120                                             Bao
      25kg

      Đức

      IT-99-1/01

      100

      Salocin 120                                           Bao
      25kg

      Đức

      IT-100-1/01

      101

      Paracur powder 4%                               12,5g/gói

                                                   2,5; 5kg;
      25kg/thùng                                           

      Đức,

      Thái Lan

      IT-101-1/01

      102

      Tonophosphan comp                              100ml/lọ

      Đức

      IT-102-1/01

      103

      Berenil                                                   2.36g/gói

      Đức

      IT-103-1/00

      104

      Bolgal                                                 
      100ml/lọ

      Đức

      IT-104-1/00

      105

      Taktic                   50; 250; 1000ml/lọ; 25kg/thùng

      Anh, ấn

      IT-105-1/00

      106

      Polymicrine                                            
      100ml/lọ

      Pháp

      IT-106-1/00

      107

      Berenil Vet                                            
      5g; 22,5g

      ấn Độ

      IT-107-8/99

      108

      Tonophosphan 20%                          30; 100ml/lọ

      ấn Độ

      IT-108-1/00

      109

      Floxidin 10% Inj                                  15;
      50ml/lọ

      ấn Độ

      IT-109-1/00

      110

      Floxidin 10% oral                               50;
      100ml/lọ

      ấn Độ

      IT-110-4/00

      111

      Lavongin                                             10;
      30ml/lọ

      ấn Độ,

       Hà Lan

      IT-111-4/00

      112

      Tolzan F Vet Boli                     1g/viên (30viên/lọ)

      ấn Độ

      IT-112-4/00

      113

      Tolzan F Vet Suspension       90ml/lọ; 1; 5ml/bình

      ấn Độ

      IT-113-4/00

      114

      Butox Vet                                 50; 250;
      1000ml/lọ

      ấn Độ

      IT-114-4/00

      115

      Reverin LA                                  20; 50;
      100ml/lọ

      Brazil

      IT-115-4/00

      116

      Fenomax LA                        20; 50; 100; 500ml/lọ

      Brazil

      IT-116-4/00

      117

      Fenomax Premix                      16; 250g; 5kg/gói

      Brazil

      IT-117-4/00

      118

      Regumate Porcin                                    360ml/lọ

      PHÁP

      IT-118-4/00

      119

      Dri-Vac-HVTTM                   500; 1000; 5000liều/lọ

      MỸ

      IT-119-3/01

      120

      Bio-BursTM                          500; 1000; 5000liều/lọ

      MỸ

      IT-120-3/01

      121

      Bio-Sola Brom MMTM         500; 1000; 5000liều/lọ

      MỸ

      IT-121-3/01

       

      5. CÔNG TY INTERCHEME WERKEN
      "DE ADELAAR" B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Limoxin
      –100                                                    Lọ 100ml

      ICW-1-12/00

      2

      TCP
      Inj                                                             Lọ 100ml

      ICW-2-12/00

      3

      Macrola
      -50                                                      Lọ 100ml

      ICW-3-12/00

      4

      Macrola
      -200                                                     Lọ 100ml

      ICW-4-12/00

      5

      Intertrim                                                            Lọ
      100ml

      ICW-5-12/00

      6

      Norflox
      –150                                                     Lọ 100ml

      ICW-6-12/00

      7

      Flumesol – 150                            Dung dịch. Chai
      100ml

      ICW-7-12/99

      8

      Vitol - 140                                                           100ml/lọ

      ICW-9-12/99

      9

      Norflox - 200
      Oral                                           100ml/chai

      ICW-10-12/99

      10

      Tiamulin                                                        
      100ml/chai

      ICW-11-12/99

      11

      Interspectin-L                                                 100ml/chai

      ICW-12-12/99

      12

      Pen -
      N                                                           100ml/chai

      ICW-13-12/99

      13

      Pen - Strep
      400                                              100ml/chai

      ICW-14-12/99

      14

      Biocillin
      150                                                    100ml/chai

      ICW-15-12/99

      15

      Limoxin – 200LA                                           
      100ml/chai

      ICW-16-12/99

      16

      Vitol -
      450                                                       100ml/chai

      ICW-17-12/99

      17

      Genta -
      100                                                    100ml/chai

      ICW-18-12/99

      18

      Introvit Inj                                    10; 50;
      100; 250ml/chai

      ICW-19-12/99

      19

      Limoxim - 25
      spray                                             200ml/lọ

      ICW-20-12/99

      20

      Flumesol – 200 Oral                          Lọ 100; 200;
      500ml

                                                               
      Bình 1000; 5000ml

      ICW-21-10/00

       

      6. CÔNG TY TESGOFARM B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Tesgovit     5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g/gói; 25kg/bao

      BMN-1-1/00

       

      7. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Alfatrim 24%
      Inj                                              100ml

      AFSI-1-8/99

      2.        

      Kanamycine 10% Inj                                       100ml

      AFSI-2-8/99

      3.        

      Oxytetracycline 10% Inj                                 
      100ml

      AFSI-3-8/99

      4.        

      Flumecol
      Inj                                                    100ml

      AFSI-4-8/99

      5.        

      Lincomycin Inj                                                 100ml

      AFSI-5-8/99

      6.        

      Vitamin B.Complex BGA                                
      100ml

      AFSI-6-8/99

      7.        

      Corpulin                                                           
      10ml

      AFSI-7-8/99

      8.        

      Vitamin
      AD3E                                                 100ml

      AFSI-8-8/99

      9.        

      Norfloxacin
      10%                                              100ml

      AFSI-9-8/99

      10.    

      Norfloxacin
      5%                                               100ml

      AFSI-10-8/99

       

      8. FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Fra Oxy
      dry                                                 Bao  25kg

      FKH-1-6/99

      2

      Fra Sal
      dry                                                  Bao  25kg

      FKH-2-6/99

      3

      Fra Mould
      dry                                               Bao 25kg

      FKH-3-6/99

      4

      Fra Mould liquide                                  Thùng
      1000kg

      FKH-4-6/99

      5

      Fra Axid
      dry                                                 Bao 25kg

      FKH-5-6/99

      6

      Fra OX C Liquid                     Bao 25kg; thùng1000kg

      FKH-6-2/00

       

      9. POLYMIX B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Polymix WP 12 Pig Grower  Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

      PLM-1-11/99

      2

      Polymix WP 22 Broiler         Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

      PLM-2-11/99

      3

      Polymix WP 10 Layer           Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

      PLM-3-11/99

      4

      Polymix Vitainject Inj                                
      Chai 100ml

      PLM-4-11/99

      5

      Polymix Chlotrasone Inj                             Chai
      100ml

      PLM-5-11/99

      6

      Polymix Tylo - Chlovit Inj                           Chai
      100ml

      PLM-6-11/99

      7

      Polymix Ampicoli Inj                                  Chai
      100ml

      PLM-7-11/99

      8

      Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj                  Chai 100ml

      PLM-8-11/99

      9

      Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj               Chai 100ml

      PLM-9-11/99

      10

      Disinfectant (thuốc sát trùng)    Chai 100ml;Thùng 5lít

      PLM-10-11/99

       

      10. VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Cogentrim (Methoxasol - T)   Chai 100ml;  Bình 1; 5lít

      VTMH-1-9/99

       

      11. CÔNG TY NUTRIFEED VEGHEL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Prelac                                                              
      Bao 25kg

      NTF-1-12/01

      12. DIOSYNTH B.V

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Oxytocine USP XXI (nguyên liệu)

      DS-1-7/99

      13. ANTAR B.V

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Antar AD3E Inj 500/75/50                              Chai
      100ml

      ATH-1-3/01

      2

      Antar AD3E Inj 120/60/40                              Chai
      100ml

      ATH-2-3/01

      3

      Antar iron + B12 Inj                                      
      Chai 100ml

      ATH-3-3/01

      4

      Antar Tylosin 30 Inj                                      
      Chai 100ml

      ATH-4-3/01

      5

      Antar Nofloxacin 20% Inj                              
      Chai 100ml

      ATH-5-3/01

      6

      Antar Flumequine 50% WS         Chai 250; 500; 1000ml

      ATH-6-3/01

      7

      Antar Tylosin WS                        Chai 250; 500;
      1000ml

      ATH-7-3/01

      14. DUTCH FARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Iron Dextra 10%                                         
      Lọ 50; 100ml

      DUTCH-1-3/01

      2

      Iron Dextra 20%                                         
      Lọ 50; 100ml

      DUTCH-2-3/01

      3

      Trim/ Sul D 40/200 Inj                                 Lọ
      50; 100ml

      DUTCH-3-3/01

      4

      Trim/ Sul M 40/200 Inj                                Lọ
      50; 100ml

      DUTCH-4-3/01

      5

      Thiamphenicol oral 10%                   Lọ 50; 100;
      1000ml

                                                                              
      Can 25 lít

      DUTCH-5-3/01

       

       

      KOREA

      1. CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ampi
      Coli                                                   100g; 500g

      CAC-1-1/99

      2.        

      Ery
      Silfa                                                       100g; 1kg

      CAC-2-1/99

      3.        

      Mold
      Killer                                                        1; 25kg

      CAC-3-1/99

      4.        

      Permasol – AD3EC                                 500;
      1000ml

      CAC-4-1/99

      5.        

      Viamine                                                  
      500; 1000ml

      CAC-5-1/99

      6.        

      CYC-100                                               
      100g; 1; 25kg

      CAC-6-1/99

      7.        

      Salinomycin
      6%                                                   25kg

      CAC-7-1/99

      8.        

      Permasol – 500                                     100g;
      1; 10kg

      CAC-8-1/99

      9.        

      Niacin                                                                 
      20kg

      CAC-9-1/99

      10.    

      Vitamin E –
      50%                                                 20kg

      CAC-10-1/99

      11.    

      Coccirol - S                      Bột. Gói  10; 20g; Bao
      10kg

      CAC-11-4/99

      12.    

      Methomix – Plus       Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg

      CAC-12-4/99

      13.    

      Methomix – WP  Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg

      CAC-13-4/99

      14.    

      Terra Egg Pormula                                       
      100g/gói

      CAC-14-4/99

      15.    

      Super Cyc                         Gói, bao 1; 5; 10; 20;
      25kg

      CAC-15-11/99

      16.    

      Larvicide                      Gói, bao  500g; 1; 5; 10;
      20kg

      CAC-16-11/99

      17.    

      E – Mycin                      Gói, bao 100g; 1; 5; 10;
      20kg

      CAC-17-11/99

      18.    

      Cyper Killer               Gói, bao 15; 30; 150; 300; 600g

      CAC-18-11/99

      19.    

      Zin-Methinonine                  Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg

                                                                
      Bao 5; 10; 20kg

      CAC-19-11/99

      20.    

      Super Zin-Methi                        Gói, 20; 30; 100g;
      1kg

                                                                 Bao
      5; 10; 20kg

      CAC-20-11/99

      21.    

      All-Treat                                                      
      Lọ 500ml

      CAC-21-11/00

      22.    

      Choong Ang Cocirol (Amprol-20%)  Bao, thùng  20kg

      CAC-22-11/00

      23.    

      P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên

      CAC-23-11/00

      24.    

      P-mectin premix        Gói 333g; 1kg;  Bao 5; 10; 20kg

      CAC-24-11/00

      25.    

      P-mectin Injection                 Lọ  50; 100; 200; 500ml

      CAC-25-11/00

       

      2. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Tylo-PC Inj                                                 20;
      50; 100ml

      EAG-1-2/00

      2.        

      Collie.
      SP                                                          Bột 500g

      EAG-2-2/00

      3.        

      Tylosin 100
      Inj                                                         50ml             

      EAG-3-2/00

      4.        

      Tylosin 200 Inj                                           
      20; 50; 100ml

      EAG-4-2/00

      5.        

      Ampicol
      Inj                                                               50ml

      EAG-5-2/00

      6.        

      Dexacombi
      Inj                                                          50ml

      EAG-6-2/00

      7.        

      Eagle O.C.P
      Inj                                                        50ml

      EAG-7-2/00

      8.        

      Lesthonin C
      Inj                                                 50; 100ml

      EAG-8-2/00

      9.        

      Vitapoult
      A                                                         Bột 100g

      EAG-9-2/00

      10.    

      Lincospec
      Inj                                                     50;100ml

      EAG-10-2/00

      11.    

      Oxyvet 5% Inj                                           
      Lọ  50; 100ml

      EAG-11-11/00

      12.    

      Ciprotil 25 Inj                                Lọ  20; 50;
      100; 200ml

      EAG-12-11/00

      13.    

      Ciprotil Sol                                  Chai 100;
      500ml; 1; 5lít

      EAG-13-11/00

      14.    

      Sulmidin Inj                                           
      Chai 100; 500ml

      EAG-14-11/00

      15.    

      Dexamethasone Inj                           Lọ 5; 20; 50; 100ml

      EAG-15-11/00

      16.    

      Diminal   (thuốc trị KST đường máu) Túi 2,36; 23,6g

      EAG-16-11/00

       

      3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Amcicoli D – Inj                                  10; 50;
      100; 500ml

      KMB-1-3/01

      2.        

      Aminovital High Inj                                    
      20; 50; 100ml

      KMB-2-3/01

      3.        

      Komikill -
      10                                                      Bột 100g

      KMB-3-3/01

      4.        

      Tissue-Culture   Rabies Vac                  1; 2; 5;
      10liều/ lọ

      KMB-4-2/00

      5.        

      IBD-VAC                                                        1000liều/lọ

      KMB-5-2/00

      6.        

      Tylosulfacombi                                                
      Bột  100g

      KMB-6-2/00

      7.        

      Sulfa 33
      Inj                                                            100ml

      KMB-7-2/00

      8.        

      Amoxylin
      Combi                                                Bột 100g

      KMB-8-2/00

      9.        

      Erybactrim                                                        
      Bột 100g

      KMB-9-2/00

      10.    

      Protene                                                            
      Bột 100g

      KMB-10-2/00

      11.    

      Komi Tocovita
      Inj                                                   100ml

      KMB-11-2/00

      12.    

      Erymycin
      Powder                                              Bột 100g

      KMB-12-2/00

      13.    

      Komitril 100 Inj                                          
      20; 50; 100ml

      KMB-13-2/00

      14.    

      Komibiotril 25 Inj                  10; 20; 50; 100;
      200ml/chai

      KMB-14-12/99

      15.    

      Komibiotril 50 Inj                   10; 20; 50; 100;
      200ml/chai

      KMB-15-12/99

      16.    

      Komibiotril 100 Inj                 10; 20; 50; 100;
      200ml/chai

      KMB-16-12/99

      17.    

      Komibiotril 100 Sol                 100; 250; 500ml; 1;
      5l/chai

      KMB-17-12/99

      18.    

      HC Vac                                      2; 5; 10; 20;
      50 liều/chai

      KMB-18-12/00

      19.    

      Rabies Vaccine                           1; 2; 3; 5; 10;
      20 liều/lọ

      KMB-19-12/00

      20.    

      Komi Oxytocin Inj                                         
      Lọ 10; 50ml

      KMB-20-6/00

      21.    

      Combicillin – LA, Inj                         Lọ 10; 20;
      50; 100ml

      KMB-21-6/00

      22.    

      Komiserastress, Inj                         Lọ 10; 20; 50;
      100ml

      KMB-22-6/00

      23.    

      Komiprednisolone, Inj                     Lọ 10; 20; 50;
      100ml

      KMB-23-6/00

       

      4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS 

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Genta - F Inj                                          Lọ
      20; 50; 100ml

      SPC-1-3/01

      2.        

      Tonosal B Inj                                         Lọ
      20; 50; 100ml

      SPC-2-3/01

      3.        

      Tylocetin Inj                                           Lọ
      20; 50; 100ml

      SPC-3-3/01

      4.        

      Viamin Inj                                              Lọ
      20; 50; 100ml

      SPC-4-3/01

      5.        

      King Berline Inj                                      Lọ
      20; 50; 100ml

      SPC-5-3/01

       

      5. CÔNG TY KOREA VETCHEM

       

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ciroxin 10% Oral solution                      Chai 
      500ml; 1lít

      KVC-1-11/00

       

      6. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL

       

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Neotetra W.S                                    Bao 100;
      500g; 1kg

      YCK-1-11/00

      2.        

      New-Floxin 25 Inj                               Chai 20;
      50; 100ml

      YCK-2-11/00

      3.        

      New-Floxin sol (Liq)                       Chai  250;
      500ml; 1lít

      YCK-3-11/00

      4.        

      Quinoxyl 200 (liq)                   Chai  100; 250;
      500ml; 1lít

      YCK-4-11/00

      7. CÔNG TY NAMJON

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Enroxyl solution                                      Chai
      500ml; 1lít

      NJK-1-11/00

       

      8. CÔNG TY SHINIL C & L

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Norfloxillin 200 Inj                                     
      50; 250; 500ml

      SIL-1-1/00

      2.        

      Norfloxillin Inj                                                    
      50; 100ml

      SIL-2-1/00

      3.        

      Amilyte
      Inj                                                   20; 50; 100ml

      SIL-3-1/00

      4.        

      Spira-SM
      Inj                                                      50; 100ml

      SIL-4-1/00

      5.        

      B.Comp
      Inj                                                        50; 100ml

      SIL-5-1/00

      6.        

      Sulfaprim
      Inj                                                      50; 100ml

      SIL-6-2/00

      7.        

      K.C.N.D
      Inj                                                        50; 100ml

      SIL-7-2/00

      8.        

      Kanamycin
      Inj                                                   50; 100ml

      SIL-8-2/00

      9.        

      Cow-Lyte                                                   
      Bột 100; 500g

      SIL-9-2/00

      10.    

      Furalta Qeen                                       Bột
      100; 500g; 1kg

      SIL-10-2/00

      11.    

      Royal Vitaplex W.S                                   Gói
      100g; 500g

      SIL-11-8/99

      12.    

      Ampicoli W.S                                           
      Gói 100g; 500g

      SIL-12-8/99

      13.    

      Cipryl Plus                                               
      Gói 100g; 500g

      SIL-13-8/99

      14.    

      Metapyrone Inj                         Lọ 10; 20; 50; 100;
      250ml

      SIL-14-6/00

      15.    

      Cipryl  Inj                                  Lọ 20; 40;
      50; 100; 500ml

      SIL-15-6/00

      16.    

      Cipryl solution   Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5;
      10lít

      SIL-16-6/00

      17.    

      Toposal Inj                                      Lọ 20; 50;
      100; 500ml

      SIL-17-6/00

       

      HUNGARY

       

      1. CÔNG TY BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Neotesol                                          Bột 50;
      250g; 1kg/gói

      BIOG-1-10/99

       

      MALAYSIA

       

      1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1.        

      Chemix Powder 50%             Gói nhôm 100g

      Malaysia

      YSPM-1-11/99

      2.        

      Amoxillin Soluble Powder      Gói nhôm  100g

      Malaysia

      YSPM-2-11/99

      3.        

      Kwaibo-007                           Gói nhôm  100g

      Malaysia

      YSPM-3-11/99

      4.        

      Conquer Powder                   Gói nhôm  100g

      Malaysia

      YSPM-4-11/99

      5.        

      Ribu Powder                  Gói nhôm  100g; 1kg

      Malaysia

      YSPM-5-11/99

      6.        

      Licofat 44 Powder          Gói nhôm  100g; 1kg

      Malaysia

      YSPM-6-11/99

      7.        

      Clon Powder                    Gói nhôm 100g; 1kg

      Malaysia

      YSPM-7-11/99

      8.        

      Trixine Powder              Gói nhôm   100g; 1kg

      Malaysia

      YSPM-8-11/99

      9.        

      Doxy 10% Powder         Gói nhôm   100; 500g

      Malaysia

      YSPM-9-11/99

      10.    

      OTC-20 Powder             Gói nhôm 100g; 1kg

      Malaysia

      YSPM-10-11/99

      11.    

      Anlonin Inj                                         Lọ
      100ml

      Taiwan

      YSPM-11-11/99

      12.    

      Lincomycin-300 Inj                      Lọ 10; 100ml

      Taiwan

      YSPM-12-11/99

      13.    

      Amoxillin Inj                                      Lọ
      100ml

      Taiwan

      YSPM-13-11/99

      14.    

      Dexon Inj                                          Lọ
      100ml

      Taiwan

      YSPM-14-11/99

      15.    

      Shincort Inj                                       Lọ
      100ml

      Taiwan

      YSPM-15-11/99

      16.    

      Kistocin Inj                                   Lọ 10; 50ml

      Taiwan

      YSPM-16-11/99

      17.    

      Lover Inj                                              Lọ 
      2ml

      Taiwan

      YSPM-17-11/99

      18.    

      Heromin B12 Inj                               Lọ 100ml

      Taiwan

      YSPM-18-11/99

      19.    

      Enlin-22 Inj                                       Lọ
      100ml

      Taiwan

      YSPM-19-11/99

      20.    

      Chlomin-25 Inj                                  Lọ 100ml

      Taiwan

      YSPM-20-11/99

      21.    

      Coughlin Inj                                      Lọ 100ml

      Taiwan

      YSPM-21-11/99

      22.    

      Sulpyrine 25% Inj                             Lọ 100ml

      Taiwan

      YSPM-22-11/99

       

      MEHICO

      1. CÔNG TY FERMENTACIONES MEXICANAS, S.A.DE C.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      L-Threonine                                                  
      Bột 25kg/túi

      FTM-1-12/99

       

      2. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Cromophyl - ORO                                        Bột
      20kg/bao

      LBM-1-1/00

       

      UNITED STATE OF AMERICA (USA)

      1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Bioplexzine-15%       Gói  20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

      ABC-1-12/00

      2.        

      Bioplexmanganese-15%

                                        Gói  20; 100g; 1kg;
      Thùng 10; 25kg

      ABC-2-12/00

      3.        

      Bioplexcopper-10%   Gói  20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

      ABC-3-12/00

      4.        

      Bioplexcobalt-2,5%   Gói  20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

      ABC-4-12/00

      5.        

      Bioplexiron-15%        Gói  20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

      ABC-5-12/00

      6.        

      Sel-plex 50-100ppm  Gói  20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

      ABC-6-12/00

      7.        

      Co Factor III-20.000ppm

                                     Gói  20; 100g; 1kg; Thùng
      10; 25kg g

      ABC-7-12/00

      8.        

      De-Odorase Liquid                  

      Chai                                             10; 20;
      100; 500ml; 1lít

      Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít;       Thùng phuy    100;
      200lít

      ABC-9-5/99

       

      2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      L-Lysine HCl                                                       Bột
      25kg

      ADM-1-7/00

      2.        

      ADM-Tryposine Tm 15/70                                  
      Bột 25kg

      ADM-3-7/00

       

      3. CÔNG TY BIOPRODUCTS - INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Choline Choloride 60%                                Hạt
      20kg/bao

      BPD-2-1/01

      2.        

      Choline Choloride 75%                     Lỏng
      226,8kg/thùng

      BPD-4-1/01

       

      4. PET-AG, INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Fermacto                         Gói 100; 500g; 1; Bao 10;
      25kg

      PA-1-1/01

      2.        

      Bospro                            Gói 100; 500g; 1; Bao
      10; 25kg

      PA-2-1/01

       

      5. CÔNG TY QUALITECH INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Bye                                                          
      500g; 25kg/hộp

      LBI-1-12/99

      2.        

      Poultry Formula 4D WS                            500g;
      25kg/hộp

      LBI-2-12/99

      3.        

      Kilo
      Plus                                                   500g; 25kg/hộp

      LBI-3-12/99

      4.        

      Mold Guard                                             
      500g; 25kg/hộp

      LBI-4-12/99

      5.        

      Dry Pig Plus Delight                          Gói 500g;
      Bao 25kg

      LBI-5-12/99

      6.        

      Dry Pig Delight                                  Gói 500g;
      Bao 25kg

      LBI-6-12/99

       

      6. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1.        

      Tylan 40 Premix     

                      Bột 100; 500; 1000g;   5; 10; 22,5kg

      USA

      EC-1-9/00

      2.        

      Tylan Soluble  

                      Bột 100; 500; 1000g;   5; 10; 22,5kg

      USA

      EC-2-9/00

      3.        

      Coban 60                                        Bột 22,5kg

      USA

      EC-3-9/00

      4.        

      Apralan Premix 75                          Bột 22,5kg

      USA

      EC-5-9/00

      5.        

      Apralan Soluble                                   Bột 48g

      USA

      EC-6-9/00

      6.        

      Tylan 50 Inj                                        Lọ
      100ml

      USA

      EC-7-9/00

      7.        

      Tylan 200 Inj                                      Lọ
      100ml

      USA

      EC-8-4/01

      8.        

      Pulmoltin G200 Premix

                                       Bao 10; 22,68kg  (50 Ibs)

      England

      EC-9-3/01

      9.        

      Tylan Soluble (Water sol and powder)

                          10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg

      England

      EC-10-3/01

      10.    

      Surmax 100                      Bao 10; 22,68; 25kg 

      England

      EC-11-3/01

      11.    

      Tylan 40 Sulfa - G     22,68kg/bao (50Lbs/bao)

                                       100; 500; 1000g; 5; 10kg

      USA

      EC-12-3/01

      12.    

      Apralan G100 Soluble                    50kg/thùng

                        3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g

      England

      EC-13-3/01

      13.    

      Apralan Premix 10%   25kg/bao  

                                               100; 1000g; 5;
      10kg

      USA

      EC-14-3/01

      14.    

      Maxiban 72                 22,8kg/bao (50Lbs/bao)

      USA

      EC-15-3/01

      15.    

      Monteban 45            22,68kg/bao (50Lbs/bao)

      USA

      EC-16-3/01

      16.    

      Elancoban 200 Premix                 22,68kg/bao

      USA

      EC-17-3/01

      17.    

      Monensin QA 336N  22,68kg/bao (50Lbs/bao)

      USA

      EC-18-3/01

      18.    

      Tylan Premix 100    25kg/bao

                                       100; 500; 1000g; 5; 10kg

      USA

      EC-19-3/01

      19.    

      Pulmotil AC                           Chai  240; 960ml

      England

      EC-20-1/00

       

      7. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Kulactic                                                  
      Bột, bao 1; 25kg

      FP-1-3/01

      2.        

      UGF 00                                                  Bột,
      bao  1; 25kg

      FP-2-3/01

       

      8. CÔNG TY GRAND LABORATORY

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Vira Shield 5                                             
      50; 100; 250ml

      GRA-1-1/00

      2.        

      VIB Shield L5                                                     20;100ml

      GRA-2-1/00

      3.        

      Bovine Ecolizer                         Syringe 10ml; chai
      100ml

      GRA-3-1/00

      4.        

      Pavo Shield L5E                                        50;
      100; 250ml

      GRA-4-1/00

      5.        

      Rhinicell                                                  
             30; 1000ml

      GRA-5-1/00

      6.        

      Borde Shield
      4                                                  20; 100ml

      GRA-6-1/00

      7.        

      Parapleuro Shield
      P                                          20; 100ml

      GRA-7-1/00

      8.        

      Porcine Ecolizer                         Syringe 12; 100;
      200ml

      GRA-8-1/00

      9.        

      Paraleuro Shield P+BE             Vacxin vô hoạt 50; 200ml

      GRA-9-1/00

      10.    

      Porcine Maximizer                        Dung dịch 240;
      3840ml

      GRA-10-1/00

      11.    

      Bovine Maximizer                           Dung dịch 80,
      3840ml

      GRA-11-1/00

      12.    

      Porcine pili Shield Inj                                  
      Chai 10; 20ml

      (Escherichia Coli Bacterin)

      GRA-12-1/00

       

      9. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Multiferm
      40                                                    Bột 1; 25kg

      IN-1-3/01

      2.        

      Microferm 
      2                                                   Bột 1; 25kg

      IN-2-3/01

      3.        

      Microferm                                                      
      Bột 1; 25kg

      IN-3-3/01

      4.        

      Poultry VTM Chick Premix                         Bột 1;10;
      25kg

      IN-4-3/01

      5.        

      Swine VTM Grower Finisher                     Bột 1; 10;
      25kg

      IN-5-3/01

      6.        

      Swine Milk Marker                                         
      Bột 1; 25kg

      IN-6-3/01

      7.        

      VM 505                                                    
      Bột 1; 10; 25kg

      IN-7-3/01

      8.        

      Swine VTM Starter                                    Bột
      1; 20; 25kg

      IN-8-3/01

      9.        

      Swine Trace Mineral                                      
      Bột 1; 25kg

      IN-9-3/01

      10.    

      Spectralyte
      Plus                                              Bột 1; 25kg

      IN-10-3/01

      11.    

      Poultry VTM Layer Premix                        Bột 1; 10;
      20kg

      IN-11-3/01

      12.    

      Soluble
      Vitamix                                                     Bột 1kg

      IN-12-3/01

      13.    

      Poultry Breeder Premix                             Bột 1;
      20; 25kg

      IN-13-3/01

      14.    

      Poultry General Purpose                           Bột 1;
      10; 25kg

      IN-14-3/01

      15.    

      Poultry Layer Premix                                Bột 1;
      10; 25kg

      IN-15-3/01

      16.    

      Poultry Starter Broiler Premix                   Bột 1;
      10; 25kg

      IN-16-3/01

      17.    

      Poultry Trace Mineral                                Bột
      1; 10; 25kg

      IN-17-3/01

      18.    

      Vitamix 11 Feed Grade Vitamin                Bột 1; 10;
      25kg

      IN-18-3/01

      19.    

      Sweet Iron Feed Grade                                  Bột
      5; 25kg

      IN-19-3/01

      20.    

      Soluble ADE                                                         Bột
      1kg

      IN-20-3/01

      21.    

      Coli-Curb 1200                                         
      Bột 1; 20; 40lb

      IN-21-10/00

      22.    

      Spectralyte                                                  
      Bột 1; 5; 20lb

      IN-22-10/00

      23.    

      Electrolyte Blend                                   Bột 1;
      5; 10; 25kg

      IN-23-10/00

      24.    

      In Stress                                              
      Bột 1; 5; 10; 25kg

      IN-24-10/00

      25.    

      Biovitacon Feed Grade                         Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-25-10/00

      26.    

      Ineter-Feed Premix                               Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-26-10/00

      27.    

      Poultry Duck Premix                             Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-27-10/00

      28.    

      Molt-Ease Premix                                 Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-28-10/00

      29.    

      Swine Grower Finisher                          Bột 1; 5; 10;
      25kg

      IN-29-10/00

      30.    

      Family Pig Balancer                              Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-30-10/00

      31

      Sweet Iron
      Oral                                               Bột 5; 20kg

      IN-31-10/00

      32

      Dairy VTM Premix                                 Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-32-10/00

      33

      Castle TM Premix                                 Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-33-10/00

      34

      Bovine Milk Booster                              Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-34-10/00

      35

      Zine Proteinate 15%                             Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-35-10/00

      36

      Poultry VTM Layer 2,5                          Bột 1; 5;
      10; 25kg

      IN-36-10/00

      37

      Vitamin AD3E Inj             10; 50; 100; 250; 500ml/lọ,
      chai

      IN-37-10/00

      38

      Vitamin B Complex Inj                     Chai 100; 250;
      500ml

      IN-38-10/00

      39

      Vitamin B Complex Fortifield Inj      Chai 100; 250; 500ml

      IN-39-10/00

      40

      Maxim - 100
      Inj                                               Chai 500ml

      IN-40-10/00

      41

      VM 101  Bột 1; 5; 10; 25kg

      IN-41-10/00

       

      10. CÔNG TY MED PHARMEX

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Iron Dextran
      Inj                                               Chai 100ml

      MPM-1-9/01

      2.        

      Vitamin A, D3
      Inj                                             Chai 250ml

      MPM-2-9/01

      3.        

      Fortified B Complex                                   Inj
      Chai 250ml

      MPM-3-9/01

      4.        

      Vitamin &
      Electrolytes                                        Gói 225g

      MPM-4-9/01

       

      11. CÔNG TY SOLUTIA INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Santoquin Ethoxyquin Inj                                 
      450pound

      MST-1-6/00

      2.        

      Santoquin Mixture 6                                   Dạng
      hạt 25kg

      MST-2-6/00

       

      12. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Alimet Feed Supplement                              Thùng
      250kg

      NV-1-6/00

      2.        

      MAH Feed Supplement                                     Bình
      25kg

      NV-2-6/00

       

      13. CÔNG TY AGRIPHARM

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Oxymycin 100
      Inj                                             500ml/chai

      RXV-1-4/99

      2.        

      Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj        100; 250; 500ml/chai

      RXV-2-4/99

      3.        

      Vita-Jec Vitamin B complex Inj        100; 250; 500ml/chai

      RXV-3-4/99

      4.        

      Vita-Jec A+D500 Inj                          100;
      250;500ml/chai

      RXV-4-4/99

      5.        

      Anem - X –
      100                                                   Lọ100ml

      RXV-5-9/99

      6.        

      CMPK                                                               
      Lọ 500ml

      RXV-6-9/99

      7.        

      Calcium Gluconate                                       
      Chai  500ml

      RXV-7-9/99

      8.        

      Exit TM Insecticide                                     
      Thùng 3,785 lít

      RXV-8-9/99

       

      14. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1.        

      Poxine                                500; 1000liều/lọ

      USA

      SAH-1-1/01

      2.        

      MD Vac Lyo CFL                        1000liều/lọ

      USA

      SAH-2-1/01

      3.        

      Newcastle K                              1000 liều/lọ

      USA

      SAH-3-1/01

      4.        

      Newcastle Lasota + Bron Mass  1000liều/lọ

      USA

      SAH-4-1/01

      5.        

      Bursine K                               1000liều/chai

      USA

      SAH-5-1/01

      6.        

      Bursine 2                                    1000liều/lọ

      USA

      SAH-6-1/01

      7.        

      Newcastle B1 + Bron Conn        1000liều/lọ

      USA

      SAH-7-1/01

      8.        

      Suvaxyn PRV                       10; 50liều/chai

      USA

      SAH-8-1/01

      9.        

      Vitamin & Electrolytes                 Gói 4-8 oz

      USA

      SAH-9-6/99

      10.    

      Rabvac 3 TM                  Lọ 1liều; Hộp 50lọ

      USA

      SAH-10-6/99

      11.    

      Galaxy DA2 LTM            Lọ 1liều; Hộp 25lọ

      USA

      SAH-11-6/99

      12.    

      Galaxy DA2 PPv LTM    Lọ 1liều; Hộp 25lọ

      USA

      SAH-12-6/99

      13.    

      Bursine N-K TM            Lọ 1000liều/500ml

      USA

      SAH-13-6/99

      14.    

      New bronz TM               Lọ 1000liều/500ml

      USA

      SAH-14-6/99

      15.    

      Laryngo Vac TM            Lọ 1000liều 10/hộp

      USA

      SAH-15-6/99

      16.    

      Bursine Plus               Lọ 1000liều x 10/hộp

      USA

      SAH-16-6/99

      17.    

      Suvaxyn RespiFend TM MH  

                            Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml

      USA

      SAH-17-6/99

      18.    

      Pest-Vac                   Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều

      Brazil

      SAH -18-6/99

      19.    

      Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml

      Spain

      FDA -1-1/00

      20.    

      Duphapenstrep BP  Chai  100; 500; 1000ml

      Spain

      FDA -2-1/00

      21.    

      Tinkanium                    Chai 50; 100; 250ml

      Italy

      SVI-1-12/99

       

      15. CÔNG TY PENNFIELD OIL COMPANY/PENNFIELD ANIMAL HEALTH

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Chlortetracycline 50          Gói 100g; 1; Bao 5; 10;
      22,7kg

      PFOU-1-11/99

      2.        

      Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)
      Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg

      PFOU-1-11/99

       

      16. CÔNG TY ZIMPRO COPORATION

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Availa Zn
      100                                                     Bao 20kg

      ZPC-01-9/99

      2.        

      Availa Mn
      80                                                      Bao 20kg

      ZPC-02-9/99

      3.        

      Availa Fe 60                                                       Bao
      20kg

      ZPC-03-9/99

      4.        

      Availa Min Stater I, II,
      III                                    Bao 20kg

      ZPC-04-9/99

      5.        

      Availa Cu
      100                                                    Bao 20kg

      ZPC-05-9/99

      6.        

      Micro Plex 1000                                                 Bao
      25kg

      ZPC-06-9/99

      7.        

      Micro Plex
      3%                                                   Bao 20kg

      ZPC-07-9/99

       

      17. CÔNG TY VINELAND LABORATORIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Newcastle Bronchitis, B1 Type                       
      1000liều/lọ

      VL-1-9/99

      2.        

      Powl Pox vaccine                                    500;
      1000liều/ lọ

      VL-2-9/99

      3.        

      Avian encephalo myclitis Fowl vaccine    500; 1000liều/lọ

      VL-3-9/99

      4.        

      Fowl Laryngon-trachetis Modified                   
      1000liều/lọ

      VL-4-9/99

      5.        

      Bursal Disease-Newcastle

      Bronchitis Recovirus vaccine                            
      500liều/lọ

      VL-5-9/99

      6.        

      Bursal Disease vaccine                                  
      1000liều/lọ

      VL-6-9/99

      7.        

      Bursal Disease vaccine                                  
      1000liều/lọ

      VL-7-9/99

      8.        

      Newcastle Disease vaccine                            
      1000liều/lọ

      VL-8-9/99

      9.        

      Vursal - Newcastle Disease vaccine               
      1000liều/lọ

      VL-9-9/99

      10.    

      Marek disease vaccine                                   
      1000liều/lọ

      VL-10-9/99

      11.    

      Haemphilus Para-Galinarum Vacterin             
      1000liều/lọ

      VL-11-9/99

      12.    

      Avian Reo Bursal Disease vaccine                 
      1000liều/lọ

      VL-12-9/99

      13.    

      Avian Reovirus                                                1000liều/lọ

      VL-13-9/99

      14.    

      Pasteurella multocida Bacterin                       
      1000liều/lọ

      VL-14-9/99

      15.    

      Tenosinovitis vaccine                                     
      1000liều/lọ   

      VL-15-9/99

      16.    

      Mycoplasma Gallisepticum                     500;
      1000liều/lọ

      VL-16-9/99

      17.    

      Pasteurella multocid vaccine                            Lọ
      500liều

      VL-17-1/00

       

      18. CÔNG TY NAREMCO, INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      G.V.
      ELeven                                                   Bao 27,5kg

      NRC-01-1/00

       

      19. CÔNG TY ALPHARMA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1

      3-NitroGói
      20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg

      USA

      ALP-1-5/00

      2

      Albac      
      Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10;
      50; 100; 200kg

      USA

      ALP-2-9/99

      3

      BMD        
      Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10;
      50; 100; 200kg

      USA

      ALP-3-9/99

      4

      BMD Soluble 500
      Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50;
      100kg

      USA

      ALP-4-9/99

      5

      Cygro 1%                             Gói 100; 500g; 1kg

                                 Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

      Chinese

      ALP-5-11/00

      6

      Aureomycin 70                     Gói 100; 500g; 1kg

                                 Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

      USA

      ALP-6-3/00

      7

      Ecocycline                            Gói 100; 500g; 1kg

                                 Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

      USA

      ALP-7-3/00

      8

      Aurofac*200G                       Gói 100; 500g; 1kg

                                 Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

      USA

      ALP-8-1/01

      9

      Avatec 15%                          Gói 100; 500g; 1kg

                                 Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

      USA

      ALP-9-8/99

      10

      Aureo SP-250   115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg

                                                  Bao 22,7kg (50
      lbs)

      USA

      ALP-10-5/99

      11

      Avotan G-100                                Bao 20; 25kg

      USA

      ALP-11-11/00

      12

      Intagen premix                              Bao 20; 25kg

      USA

      ALP-12-11/00

      13

      Salinomax 120G                            Bao 20; 25kg

      Italy

      ALP-13-3/00

      14

      Gromax                                               Bao
      25kg

      Brazil

      ALP-14-3/00

      15

      Romet 30                                            Bao
      25kg

      USA

      ALP-15-3/00

      16

      Bio-cox 120G                                Bao 20; 25kg

      Italy

      ALP-16-3/00

       

      20. CÔNG TY EMBREX, INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Bursaplex TM (Bursal disease
      vaccine-Live vaccine)
      Lọ1000; 8000 liều

      EMB-1-5/00

       

      21. CÔNG TY PFIZER

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

       

      Số đăng ký

      1

      Respisure vaccine                 Lọ 10; 50; 250
      liều

      USA

      PFU 1-3/99

      2

      FarrowSure B vaccine                    Lọ 10; 50liều

      USA

      PFU 2-12/99

      3

      Brativac 6                                       Lọ 10;
      50liều

      USA

      PFU 3-12/99

      4

      PR – Vac Plus                                Lọ 10; 25liều

      USA

      PFU 4-12/99

      5

      LitterGuard LT – C Vaccine           Lọ 10; 50liều

      USA

      PFU 5-12/99

      6

      PleuroGuard 4 Vaccine                       Lọ 35 liều

      USA

      PFU 6-9/00

      7

      RevolutionTM6%        tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

      USA

      PFU 7-9/00

      8

      RevolutionTM12%      tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

      USA

      PFU 8-9/00

      9

      Dectomax                         Lọ 20; 50; 100; 200ml

      Brazil

      PFU 9-3/00

      10

      Advocin 2,5%                   Lọ 20; 50; 100; 250ml

      Brazil

      PFU 10-3/00

      11

      Noxal                                     Lọ 100; 120ml;
      1lít

      Phillippines

      PFU 11-5/00

      12

      Terramycin Poultry Formular with
      Antigerm 77
      Gói 10; 100; 1kg

      Phillippines

      PFU 12-5/00

      13

      Neo-Terramycin 25               Gói 10; 100; 1kg

      Phillippines-India

      PFU 13-5/00

      14

      Biocid-30    Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít

      Phillippines

      PFU 14-5/00

      15

      Terramycin Egg Formular
      Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg

      Phillippines-India

      PFU 15-5/00

      16

      Terra Vite                                    Gói 20; 100g

      Phillippines

      PFU 16-5/00

      17

      Terramycin/LA                         Lọ 10; 100ml

      Indonesia-France

      PFU 17-5/00

      18

      Mecadox Baby Pig Doser   Lọ 60;100; 250ml

      Korea

      PFU 18-3/00

      19

      RespiSure-OneTM                               Lọ 10; 50;
      100liều

      USA

      PFU-19-1/01

      20

      Rimadyl Chewable Tablets               Viên 25mg

      USA

      PFU-20-1/01

      21

      Rimadyl Caplets                                Viên 25mg

      USA

      PFU-21-1/01

      22

      Vanguard Puppy 5                        25 lọ; 1liều/ lọ

      USA

      PFU-22-1/01

      23

      Vanguard Puppy 5/L                     25 lọ; 1liều/ lọ

      USA

      PFU-23-1/01

      24

      Vanguard Puppy CPV                           10liều/lọ

      USA

      PFU-24-1/01

      25

      Vanguard Puppy 5/CV-L                         1liều/lọ

      USA

      PFU-25-1/01

       

      22. SHERING - PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Newcastle disease vaccine          Lọ 500; 1000; 5000 liều

      MKV-1-1/00

      2.        

      Bursal disease vaccine                 Lọ 500; 1000;
      5000liều

      MKV-2-1/00

      3.        

      Avian Encephalo myetilis - Fowl pox
      vaccine (AE + POX)
      Lọ 500; 1000; 5000 liều

      MKV-3-1/00

      4.        

      Newcastle – Bronchitis vaccine
      B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
      Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-4-1/00

      5.        

      Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass
      and Conn types (Polybron - N 63)
      Lọ 500; 1000; 5000 liều

      MKV-5-1/00

      6.        

      Coccidiosis
      vaccine (Cocciva D)   Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-6-1/00

      7.        

      Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain,
      massachusets type (Broilebron H - N – 79)
      Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-7-1/00

      8.        

      Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K)
      Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-8-1/00

      9.        

      Fowl – Laryngotrachetis vaccine
      (Broilertrake - M)
      Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-9-1/00

      10.    

      Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE)
      Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-10-1/00

      11.    

      Newcastle disease vaccine B1 type
      Lasota
      strain (Newcastle N 63)     Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-11-1/00

      12.    

      Newcastle disease vaccine B1 type Lasota
      strain (Newcastle N 79)                          Lọ 500; 1000; 5000liều

      MKV-12-1/00

      13.    

      Bursal
      disease vaccine                Lọ  500; 1000; 5000liều

      MKV-13-1/00

      14.    

      Coccidiosis vaccine (Coociva D)                   Lọ 1000
      liều

      MKV-6-1/00

       

      JAPAN

       

      1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Colistin 40                                                     Bột
      10; 20kg

      ASA-1-4/01

      2.        

      Colistin
      100                                                   Bột 10; 20kg

      ASA-2-4/01

      3.        

      Colistin
      Sulfat                                                Bột 10; 20kg

      ASA-3-4/01

       

      2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRY
      (DAII CHI PHARMACEUTICAL)

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      D-Calcium Pantothenate                           10;
      25kg/thùng

      FUJI-1-6/01

      2.        

      Pyridoxine Hydrochloride                          10;
      25kg/thùng

      FUJI-2-6/01

      3.        

      Daimenton Soda                                   20; 100g;
      1; 10kg

      FUJI-3-6/01

       

      3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      All Purposes Premix Vitamin for Chicken

                                                      Thùng gỗ
      chống ẩm  50kg

      KOC-1-1/01

       

      4. CÔNG TY KYOWA HAKKO

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Threonine
      (L Threconine Feed Grade)       Bột, 25kg/bao

      MS-2-12/00

       

      5. CÔNG TY MEJI SEIKA KAISHA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Coli Meiji                                                             Bột
      20kg

      MJ-1-9/00

      2.        

      Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji    Hạt mịn
      100g     

      MJ-2-9/00

      3.        

      Destonate
      500                                                    Bột 25kg

      MJ-3-9/00

      4.        

      Destonate 50                                                      Bột
      20kg

      MJ-4-9/00

      5.        

      Destonate
      20                                                     Bột  20kg

      MJ-5-9/00

       

      6. CÔNG TY NIPPON SODA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      DL-Methionine                                           
      Bột. Bao 25kg

      NS-1-7/00

       

      7. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED
      LABORATORY

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Amitetu                                                      
      Bột. Bao 25kg

      SS-1-9/00

      2.        

      Pacoma                            Lỏng, Bình 1; 18l,
      180lít/ thùng

      SS-2-9/00

      3.        

      Pacoma 200                                           Lỏng.
      Bình 1; 18l

      SS-3-9/00

      4.        

      Trimixliquid                Dung dịch uống, Bình 500ml; 5;
      18l

      SS-4-9/00

      5.        

      Vitamin E 50%                                          
      Bột, Bao 25kg

      SS-5-9/00

       

      8. CÔNG TY SUMITOMO CHEMICAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      DL-Methionine                                                   
      Bột 25kg

      SM-1-12/00

      2.        

      Biotin -
      F2                                                         Bột 1, 5kg

      SM-2-12/00

       

      9. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Live Hog Cholera Vaccine                            Lọ 20;
      50liều

      KTS-1-5/00

       

      10. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL
      INDUSTRIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Crente                                                                1kg
      x 40

      NCIJ-1-3/00

       

      SOUTH OF AFRICA

       

      1. CÔNG TY KYNOCHI LABORATORIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Potafos
      21                                                          Bột 50kg

      KN-1-5/01

      CÔNG TY ICA LABORATORIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      Virukill disinfectant                  Bình, Can 1; 5;
      25lít

      ICA-01-1/00

       

       

      NEW ZEALAND

       

      1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ferriade Inj                                                              200ml

      BLL-1-1/00

      2.        

      Ferron 10
      Inj                                                            200ml

      BLL-2-1/00

      3.        

      Tylomix                                                              
      Bột 20kg

      BLL-3-1/00

      4.        

      Kaomide D                                                       Bột
      250kg

      BLL-4-1/00

      5.        

      Soladeplus                                                           
      Bột 5kg

      BLL-5-1/00

      6.        

      Scourban Plus                  Nhũ dịch  50; 100; 250;
      500ml

      BLL-6-1/00

      7.        

      Satongal                             Chai 20; 50; 100;
      200; 250ml

      BLL-7-6/00

      8.        

      Tetravet
      Aerosol                                               Chai 200g

      BLL-8-7/00

      9.        

      Feron
      10+B12                                                Chai 100ml

      BLL-9-3/01

       

      FRANCE

       

      1. CÔNG TY ALTAVET

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Zaroxyl 200 Oral
      Dung dịch uống, Chai 100; 1000;
      5000ml

      ATV-1-6/99

       

      2. CÔNG TY AVITEC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Thelmisol 15%
      Inj                                                    100ml

      AV-1-10/00

      2.        

      Gammaferon
      Inj                                                      100ml

      AV-2-10/00

      3.        

      Aminovitol Powder                                        
      Bột 1kg/hộp

      AV-3-10/00

      4.        

      VN
      50                                                           Bột 1kg/ hộp

      AV-4-10/00

      5.        

      Aminovitol Fort (B Complex)                    Dung dịch
      uống

      AV-5-10/00

      6.        

      Oxytetracycline 10%
      Inj                                           100ml

      AV-6-10/00

      7.        

      Biotec
      Inj                                                                 100ml

      AV-8-10/00

      8.        

      Life Pig (lợn con)                                     
      Dung dịch uống

      AV-9-10/00

      9.        

      Dinaforcyl ở gia súc Inj

      AV-10-10/00

      10.    

      Golden-Sperm                                           
      Bột 100g; 1kg

      AV-12-10/00

      11.    

      Chlorancyclone Inj                                                   100ml

      AV-13-10/00

      12.    

      Ferti-Swine                                                
      Bột 100g; 1kg

      AV-14-10/00

      13.    

      Streptapen
      Inj                                                  100ml/chai

      AV-15-10/00

      14.    

      PSPL Dog                                                 Hộp
      200; 450g

      AV-18-10/00

      15.    

      Parasitec Plus
      Inj                                                      50ml

      AV-20-10/00

      16.    

      Polysul
      Inj                                                        100; 250ml

      AV-21-10/00

      17.    

      Insecticide                                 Vòng đeo cổ 1
      vòng/hộp

      AV-22-10/00

      18.    

      Toselen
      Aviaire                                                   Bột 100g

      AV-23-10/00

      19.    

      Vitavit 500
      Inj                                                          100ml

      AV-24-10/00

      20.    

      Complex Vitamin B Inj                                             100ml

      AV-25-10/00

       

      3. CÔNG TY BIARD

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Biaverm                                                  
      Viên 12viên/hộp

      BA-2-6/99

      2.        

      Biaprim Oral Solution  Dung dịch uống 125; 250; 1000ml

      BA-3-6/99

      3.        

      Sodibio
      Inj                                                               100ml

      BA-4-6/99

      4.        

      Pneumobiotique                                                 
      Bột 100g

      BA-5-6/99

      5.        

      Biacalcium                                                
               Bột 500g

      BA-6-6/99

      6.        

      Sodivitol
      Proudre                                                Bột 100g

      BA-7-6/99

      7.        

      Anthelminticide 15%
      Inj                                           100ml

      BA-10-6/99

      8.        

      Sodistrep Inj                                             Nhũ
      dịch 100ml

      BA-12-6/99

      9.        

      Biaminthic 5% Oral  Solution         Dung dịch uống 250ml

      BA-13-6/99

      10.    

      Sodiazole                                      Dung dịch
      uống 100ml

      BA-14-6/99

      11.    

      Sodiazot                      Dung dịch uống 100; 250;
      1000ml

      BA-16-6/99

      12.    

      Biadexane                                           Chai
      nhỏ giọt 30ml

      BA-17-6/99

      13.    

      Biamycine 20%
      Inj                                             20; 100ml

      BA-18-6/99

      14.    

      Sodicon Oral Solution                          Dung dịch
      1000ml

      BA-19-6/99

      15.    

      Sodigal Entenal Solution                      Dung dịch
      1000ml

      BA-20-6/99

      16.    

      Biadextran
      Inj                                                          100ml

      BA-21-6/99

       

      4. CÔNG TY BIOVE LABORATORIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      2 S                                                                    Bột
      1; 5kg

      BIOVE-1-1/00

      2.        

      Actiseptyl
      Inj                                                    100; 250ml

      BIOVE-2-1/00

      3.        

      Biomethasone
      Inj                                                      50ml

      BIOVE-3-1/00

      4.        

      Arthricindine
      Inj                                                       100ml

      BIOVE-4-1/00

      5.        

      Biorepas                                                            
      Bột 100g

      BIOVE-5-1/00

      6.        

      Bioveine Gluconatede Calcium Inj                  250;
      500ml

      BIOVE-6-1/00

      7.        

      Colampi I
      Inj                                                    150; 250ml

      BIOVE-7-1/00

      8.        

      Inoxyl Soluble powder                       Bột 100g; 1;
      5; 20kg

      BIOVE-8-1/00

      9.        

      Inoxyl Premix 24%                                      Bột
      1; 5; 20kg

      BIOVE-9-1/00

      10.    

      Neoxyne                                                
      Bột 100g; 1; 4kg

      BIOVE-10-1/00

      11.    

      Salmocoli                                               
      Bột 100g; 1; 4kg

      BIOVE-11-1/00

      12.    

      Polyviteda
      Inj                                                   100; 250ml

      BIOVE-12-1/00

      13.    

      Biocytocin                                                         
      50ml/chai

      BIOVE-13-1/00

      14.    

      Inoxyl (Oral
      doser)                                           150ml/chai

      BIOVE-14-1/00

      15.    

      Inoxyl (Solution)                                                1;
      5lít/bình

      BIOVE-15-1/00

      16.    

      Selephos (Inj
      solution)                                     100ml/chai

      BIOVE-16-1/00

      17.    

      Dextropirine                                               
      Gói 100g; 1kg

      BIOVE-17-1/00

      18.    

      Acticoli S (Inj Solution)                                     500ml/chai

      BIOVE-18-1/00

      19.    

      Mammitel                    Bơm tiêm 10ml (hộp 18 Bơm
      tiêm)

      BIOVE-19-1/00

      20.    

      Bioveine Calcium G.M.C Inj                     250;
      500ml/chai

      BIOVE-20-1/00

      21.    

      Acti-Tetra I                                               100;
      500ml/chai

      BIOVE-21-1/00

      22.    

      Acti-Merazine B                                         
      Gói 100g; 1kg

      BIOVE-22-1/00

      23.    

      Acticoli B                                           
      10gói  100g; túi 1kg

      BIOVE-23-1/00

      24.    

      Calf-Meal                                                            Gói
      100g

      BIOVE-24-1/00

      25.    

      Colampi
      B                                                   Gói 150g; 1kg

      BIOVE-26-1/00

      26.    

      G.Promycine                                                   
      100ml/chai

      BIOVE-27-1/00

      27.    

      Primazine                                                Chai
      100; 250ml

      BIOVE-28-1/00

      28.    

      Vita
      D3                                                           Lọ 10; 50ml

      BIOVE-32-1/00

      29.    

      Trivitase                                                          
      100ml/chai

      BIOVE-33-1/00

      30.    

      Actiliver
      I                                                             100ml/lọ

      BIOVE-34-1/00

      31.    

      Bio-Pulmone                                               
      100; 250ml/lọ

      BIOVE-35-1/00

      32.    

      Cardiphyl                                                         
           50ml/lọ

      BIOVE-36-1/00

      33.    

      Diredem                                                                
      20g/túi

      BIOVE-37-1/00

      34.    

      Alcadyl
      Premix                                                25kg/thùng

      BIOVE-38-1/00

      35.    

      Alcadyl Oral Suspensiion                                      1lít/bình

      BIOVE-39-1/00

       

      5. CÔNG TY DOX-AL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Cerqual Dry                                               
      Bột. Bao 25kg

      DA-3-1/01

      2.        

      Cerqual Liquid                            Dung dịch. Thùng
      220kg

      DA-4-1/01

      3.        

      Enterodox                                                         
      Bao 25kg

      DA-5-1/01

      4.        

      Clopen
      25                                                          Bao 25kg

      DA-6-1/01

      5.        

      Coccidox                                                          
      Bao 25kg

      DA-7-1/01

       

      6. CÔNG TY GUYOMARC'H

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Vitaflash                                                 
      Bột 0,1; 1; 2,5kg

      GUY-1-7/99

      2.        

      Covit                                                   
      Bột 100g; 1; 2,5kg

      GUY-2-7/99

      3.        

      TTS                                                   Bột
      100g; 1; 5; 25kg

      GUY-3-7/99

      4.        

      Aniticoc                                                   
      Bột 100g; 1,5kg

      GUY-4-4/00

      5.        

      Fural 250                                               
      Bột 100g; 1; 5kg

      GUY-5-4/00

      6.        

      Fongicide HC Guyomarc'h                                 
      Bột 25kg

      GUY-6-7/99

       

      7. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX - RHÔNE POULENC)

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Aviffa RTI                          Vacxin vô hoạt 1000;
      2000liều

      RP-RM-1-1/01

      2.        

      Benewvaxidrop                   Vacxin vô hoạt 500;
      1000liều

      RP-RM-5-1/01

      3.        

      Bioral H 120                              1000; 10.000;
      15.000liều

      RP-RM-7-1/01

      4.        

      Bipestos               Vacxin sống, đông khô 1000;
      5000liều

      RP-RM-8-1/01

      5.        

      Bur 706             Vacxin sống, đông khô  1000;
      15.000liều

      RP-RM-9-1/01

      6.        

      Gumbopest                        Vacxin vô hoạt  500;
      1000liều

      RP-RM-10-1/01

      7.        

      Gumboriffa                         Vacxin vô hoạt  500;
      1000liều

      RP-RM-12-1/01

      8.        

      Haemovax                          Vacxin vô hoạt  500;
      1000liều

      RP-RM-13-1/01

      9.        

      Hepatovax                Vacxin sống, đông khô 100;
      500liều

      RP-RM-14-1/01

      10.    

      Lyomarek             Vacxin sống, đông khô 1000; 2000liều

      RP-RM-15-1/01

      11.    

      Myelovax                     Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều

      RP-RM-16-1/01

      12.    

      Newvaxidrop                       Vacxin vô hoạt 500;
      1000liều

      RP-RM-18-1/01

      13.    

      Aftopor                                      Vacxin vô
      hoạt 20; 25liều

      RP-RM-19-1/01

      14.    

      Geskypur                              Vacxin vô hoạt 2;
      20; 100ml

      RP-RM-20-1/01

      15.    

      Neocolipor                            Vacxin vô hoạt  5;
      10; 25liều

      RP-RM-23-1/01

      16.    

      Parvovax                                 Vacxin vô hoạt 1;
      5; 25liều

      RP-RM-24-1/01

      17.    

      Parvoruvax                              Vacxin vô hoạt 1;
      5; 25liều

      RP-RM-25-1/01

      18.    

      Tetradog                                                     
      1; 10; 100liều

      RP-RM-27-1/01

      19.    

      Hexadog                 Vacxin sống, đông khô 1; 10;
      100liều

      RP-RM-28-1/01

      20.    

      Leuconrifelin                                                 
      1; 10; 50liều

      RP-RM-30-1/01

      21.    

      Rabisin                        Vacxin vô hoạt 1; 100;
      1000liều/lọ

      RP-RM-31-1/01

      22.    

      Aftovax                                Vacxin vô hoạt 100;
      300ml/lọ

      RP-RM-32-1/00

      23.    

      Rhiniffa T                                 Vacxin vô hoạt 
      2; 10ml/lọ

      RP-RM-35-1/00

      24.    

      Diftosec CT                    Vacxin sống, đông khô 1000liều

      RP-RM-36-1/00

      25.    

      OVO 4                                Vacxin vô hoạt 500;
      1000 liều

      RP-RM-37-1/00

      26.    

      Palmivax                                       Vacxin sống
      30; 150ml

      RP-RM-38-1/00

      27.    

      Cryomarex                  Vacxin sống, đông khô
      1000liều/lọ

      RP-RM-39-1/00

      28.    

      Imequyl 10%                                              
      Bột 100g; 1kg

      RP-RM-48-1/00

      29.    

      Imequyl 20%                         Dung dịch uống 100;
      500ml

      RP-RM-49-1/00

      30.    

      Imequyl
      50%                                                       Bột 1kg

      RP-RM-50-1/00

      31.    

      Belcospira                                                  
      Bột 100g; 1kg

      RP-RM-54-1/00

      32.    

      Chlortetrasone Inj                                     
      50; 100; 250ml

      RP-RM-56-1/00

      33.    

      Coyden
      25                                                          Bột 25kg

      RP-RM-57-1/00

      34.    

      Coyden F
      99%                                                    Bột 50kg

      RP-RM-58-1/00

      35.    

      Trypamidium                                             
      Bột 125mg; 1g

      RP-RM-61-1/00

      36.    

      Vitaperos                                                       
      Bột 5; 100g

      RP-RM-62-1/00

      37.    

      Hematopan B12 Inj                                   50;
      100; 250ml

      RP-RM-63-1/00

      38.    

      Frontline                                           Khí
      dung 100; 250ml

      RP-RM-64-1/00

      39.    

      BMN Biotime                                        Bột
      100g; 1; 2,5kg

      RP-RM- 91-1/01

      40.    

      Cofacalcium
      Inj                                                250; 500ml

      RP-RM-92-1/01

      41.    

      Cofavit 500 Inj                                                  50;
      100ml

      RP-RM-93-1/01

      42.    

      Heparenol                                                
      Dung dịch 1; 5l

      RP-RM-94-1/01

      43.    

      Oligoselen Vit E                                Dung dịch
      uống 1; 5l

      RP-RM-95-1/01

      44.    

      Vetophos                                          Dung
      dịch uống 1; 5l

      RP-RM-96-1/01

      45.    

      Vaxiduk                     Vacxin sống, đông khô 100;
      500liều

      RP-RM-98-10/99

      46.    

      Merisolone                                             
      Inj 20; 50; 100ml

      RP-RM-99-10/99

      47.    

      Cloxamam                                            Mỡ
      9,1g/bơm tiêm

      RP-RM-100-10/99

      48.    

      Entero Porcelet                                    Mỡ 12g/
      bơm tiêm

      RP-RM-101-10/99

      49.    

      Sulfa 33
      Inj                                                      100; 500ml

      RP-RM-102-10/99

      50.    

      Ampidexalone Inj                                                    100ml

      RP-RM-103-10/99

      51.    

      Ferro 2000
      Inj                                                        100ml

      RP-RM-104-10/99

      52.    

      Polystrongle                                               
      Bột 100g; 1kg

      RP-RM-105-10/99

      53.    

      Oxytetra 10%
      Inj                                                     100ml

      RP-RM-106-10/99

      54.    

      Remacycline
      Inj                                                       100ml

      RP-RM-107-10/99

      55.    

      Super
      Layer                                                        Bột 100g

      RP-RM-108-10/99

      56.    

      Byodyl
      Inj                                                          50; 100ml

      RP-RM-109-10/99

      57.    

      Coli Sultrix                                         50;
      100ml; 1; 2; 5kg

      RP-RM-110-10/99

      58.    

      NP 8                                                    Bột
      100g; 1; 2; 5kg

      RP-RM-111-10/99

      59.    

      CRD 92                                               Bột
      100g; 1; 2; 5kg

      RP-RM-112-10/99

      60.    

      SMP 25
      Inj                                                        50; 100ml

      RP-RM-113-10/99

      61.    

      Sultriject Inj                                                       50;
      100ml

      RP-RM-114-10/99

      62.    

      Cofafer
      Inj                                                         50; 100ml

      RP-RM- 143-3/00

      63.    

      Aleccid                                                
      Dung dịch uống 1l

      RP-RM -144-3/00

      64.    

      Iodavic                                                 
      Dung dịch uống 1l

      RP-RM -146-3/00

      65.    

      Prophyl                                                
      Dung dịch uống 1l

      RP-RM-146-3/00

      66.    

      Prophyl                                                
      Dung dịch uống 1l

      RP-RM -147-3/00

      67.    

      Trisulmix Liquide                                  Dung
      dịch uống 1l

      RP-RM -148-3/00

      68.    

      Cofalac                                                              
      Bột 100g

      RP-RM -149-3/00

      69.    

      Cofacoli                                                Bột
      100g; 1; 2,5kg

      RP-RM -150-3/00

      70.    

      Phosretic                                                           
      Bột 100g

      RP-RM -152-3/00

      71.    

      Trisulmix                                              Bột
      100g; 1; 2,5kg

      RP-RM -154-3/00

      72.    

      Synevit                                                Bột
      100g; 1; 2,5kg

      RP-RM -155-3/00

      73.    

      COR 2               Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500;
      1000liều/lọ

      RP-RM -156-3/00

      74.    

      Aftopor/ BOV   Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ

      RP-RM -157-3/00

      75.    

      Aninew        Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 2500liều

      RP-RM -158-10/00

      76.    

      IBD Blen Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều

      RP-RM -159-10/00

      77.    

      Pestiffa               Vacxin sống, đông khô 10; 25;
      50liều/lọ

      RP-RM -160-5/01

      78.    

      Peni DHS Coophavet Inj                                
      Chai 100ml

      RP-RM -161-5/01

      79.    

      Chloram 10 Coophavet Inj                              Chai
      100ml

      RP-RM -162-5/01

      80.    

      Butazone
      Inj                                                   Chai 100ml

      RP-RM -163-5/01

      81.    

      Aureomycine                                                    24
      viên/ lọ

      RP-RM- 164-1/00

      82.    

      Ketofen 10%                                        10; 50;
      100ml/chai

      RP-RM- 165-1/00

      83.    

      Imopest                                               
      500; 1000liều/chai

      RP-RM- 166-1/00

      84.    

      Mycofax 25 –100-500                                       5
      chai/hộp

      RP-RM -167-1/00

      85.    

      Iodamam                                                          
      10kg/bình

      RP-RM -168-1/00

      86.    

      Akipor
      6.3                                                     Lọ 10; 25liều

      MRA-169-6/00

      87.    

      Nemovac                                                        1000liều/lọ

      MRA-170-6/00

      88.    

      Homoserum                                                             
      50ml

      MRA-171-6/00

      89.    

      Hyroesp                                        Chai 5; 10;
      25; 100 liều

      MRA-173-5/99

      90.    

      Heartgard Plú Chewables                        Hộp 6 viên
      nhai

      MRA-174-5/99

      91.    

      Ivomec
      Premix                                                   Gói 333g

      MRA-175-5/99

      92.    

      Gallmycin                                                         
      Chai 227g

      MRA-176-5/99

      93.    

      Ivomec Inj                                                        
      Chai 50ml

      MRA-177-5/99

      94.    

      Fronline spot on cat                              ống 1;
      3; 6x0,5ml

      MRA-178-5/99

      95.    

      Fronline spot on
      dog                            ống 1; 3; 6x0,5ml

      ống 1; 3; 6x1,34ml;                     ống
      1; 3; 6x2,68ml

      MRA-179-5/99

       

      8. CÔNG TY EUROLYSINE

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      L-Threonine                                                         
      25kg/túi

      EURO-1-12/99

       

      9. CÔNG TY NUTRIWAY

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Noyau Vitaminque Pores 8223                  Bột. Bao 25kg

      NW-1-4/01

      2.        

      Noyau Oligo Pores 8224                            Bột. Bao
      25kg

      NW-2-4/01

      3.        

      Noyau Vitaminque Volailles 8225              Bột. Bao 25kg

      NW-3-4/01

      4.        

      Noyau Oligo Volailles 8245                        Bột. Bao
      25kg

      NW-4-4/01

      5.        

      Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230      Bột. Bao 25kg

      NW-5-4/01

       

      10. CÔNG TY PRODETA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Paciflor
      C10                                                Bột, Bao 25kg

      PDT-1-5/01

       

      11. CÔNG TY SANDER ALIMENTS SNC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Premelange Olaquindox 10%                             Bột
      25kg

      SDS-1-9/99

      2.        

      Chlorure de Choline 50%                                   
      Bột 25kg

      SDS-2-9/99

      3.        

      Porc Engrais 1380
      UN                                        Bột 25kg

      SDS-5-9/99

      4.        

      Porc Engrais 1381
      UN                                        Bột 25kg

      SDS-6-9/99

      5.        

      PM Poulet 93
      UN                                                Bột 25kg

      SDS-7-9/99

      6.        

      PM Poulet 94 UN                                                Bột
      25kg

      SDS-8-9/99

      7.        

      PV Repro 90/0,1%                                      Bột,
      Bao 25kg

      SDS-9-9/99

      8.        

      PM Repro 84/0,1%                                     Bột,
      Bao 25kg

      SDS-10-9/99

       

      12. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Veriben                                Bột. Pha tiêm 2,36;
      23,6g/lọ

      SNF-20-2/00

      2.        

      Ampisur Inj                                               
      50; 100; 250ml

      SNF-22-2/00

      3.        

      Cevamycin W.S                                  Bột 100;
      400g; 1kg

      SNF-23-2/00

      4.        

      Coxeva                                                              
      Bột 100g

      SNF-25-2/00

      5.        

      Diterlence
      Inj                                                   100; 250ml

      SNF-26-2/00

      6.        

      Flumiquil 3% Inj                                                       100ml

      SNF-27-2/00

      7.        

      Flumiquil 10% Inj                                       
      100; 250ml; 1l

      SNF-28-2/00

      8.        

      Flumiquil 50% Inj                                         
      Bột 50g; 1kg

      SNF-29-2/00

      9.        

      Terralin 20% LA Inj                                          100;
      250ml

      SNF-36-2/00

      10.    

      Terralin 10%
      Inj                                                       100ml

      SNF-37-2/00

      11.    

      Vigal
      2X                                                       Bột 114g;1kg

      SNF-38-2/00

      12.    

      Cevax IBD-K                   Vacxin vô hoạt 100; 200;
      500ml

      SNF-46-7/99

      13.    

      Cevac ND-IB-K                       Vacxin vô hoạt 250;
      500ml

      SNF-47-7/99

      14.    

      Cevac ND-IB-EDS-K               Vacxin vô hoạt 250; 500ml

      SNF-48-7/99

      15.    

      Cevac ND-EDS-K           Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

      SNF-49-7/99

      16.    

      Cevac ND-IBD-IB-EDS-K        Vacxin vô hoạt 250; 500ml

      SNF-50-7/99

      17.    

      Aujespig-K                                               
      Vacxin vô hoạt

      SNF-51-7/99

      18.    

      Coglapest                            Vacxin sống 10; 25;
      50liều/lọ

      SNF-52-7/99

      19.    

      Kapevac                  Vacxin sống 50; 100; 200;
      500liều/lọ

      SNF-53-7/99

      20.    

      Enzaprost
      Inj                                                       10 x 5ml

      SNF-54-7/99

      21.    

      Mycotox                                                            
      Bột 25kg

      SNF-55-7/99

      22.    

      Vigosine                                Dung dịch uống
      250ml; 1; 5l

      SNF-56-7/99

      23.    

      Vermitan 10%                                  Nhũ dịch
      100ml; 1; 5l

      SNF-58-7/99

      24.    

      Vermitan 20%                                            
      Viên 10; 500g

      SNF-59-7/99

      25.    

      Cevac-New-K                      Vacxin vô hoạt 500;
      1000liều

      SNF-60-7/99

      26.    

      Coldim
      Inj                                                              100ml

      SNF-61-3/00

      27.    

      Gumbophyl                                 Vacxin sống
      1000liều/lọ

      SNF-62-3/00

      28.    

      Phylavac                                      Vacxin sống
      1000liều/lọ

      SNF-63-3/00

      29.    

      Bronchvac I                                 Vacxin sống
      1000liều/lọ

      SNF-64-3/00

      30.    

      Supravitaminol W.S                                  Bột
      100g; 25kg

      SNF-65-3/00

      31.    

      Supravitaminol Liquid Inj                               
      100ml; 1; 5l

      SNF-66-3/00

      32.    

      Bronchovac II             Vacxin sống, đông khô
      1000liều/lọ

      SNF-68-9/00

      33.    

      Cevac LTL                 Vacxin sống, đông khô
      1000liều/lọ

      SNF-69-9/00

      34.    

      Cevac IBDL                Vacxin sống, đông khô
      1000liều/lọ

      SNF-70-9/00

      35.    

      Cevac Bursal             Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

      SNF-71-9/00

      36.    

      Cevac New L             Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

      SNF-72-9/00

      37.    

      Cevac UNIL                Vacxin sống, đông khô
      1000liều/lọ

      SNF-74-9/00

      38.    

      Cevac MASSL           Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

      SNF-75-9/00

      39.    

      Cevac FPL                 Vacxin sống, đông khô
      1000liều/lọ

      SNF-76-9/00

      40.    

      Vetrimoxim L.A                                      50;
      100; 250ml/lọ

      SNF-77-7/99

      41.    

      Cevamex 1% Injectable                            Chai 50;
      100ml

      SNF-78-7/99

      42.    

      Nembutal                                                       
      Chai 100ml

      SNF-79-7/99

      43.    

      Cevac ND-IB-IBD  K                                250;
      500ml/chai

      SNF-80-3/00

      44.    

      Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine)
      Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch
      pha

      SNF-81-8/00

       

      13. CÔNG TY VETOQUINOL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Septotryl Inj                                             
      50; 100; 250ml

      VQ-3-4/01

      2.        

      Sulfamethox Inj                                 50;
      100; 250; 500ml

      VQ-4-4/01

      3.        

      Fercobsang Inj
      (uống)                                             100ml

      VQ-5-4/01

      4.        

      Vit C Vetoquinol Inj 
      (uống)                                       50ml

      VQ-6-4/01

      5.        

      Stress-Vitam
      Inj                                                       100ml

      VQ-7-4/01

      6.        

      Colitetral
      Inj                                               50; 100; 250ml

      VQ-8-4/01

      7.        

      Biocolistine Inj                                          
      50; 100; 250ml

      VQ-9-4/01

      8.        

      Speci-Lapin Gói                                                        300g

      VQ-10-12/99

      9.        

      Avemix No 150                                         Gói
      50g; 1; 5kg

      VQ-11-12/99

      10.    

      Lutricyline                                                          
      Gói 200g

      VQ-12-12/99

      11.    

      Amoxinsol 50                                  Gói 150g (20
      x 150g)

      VQ-13-12/99

       

      14. CÔNG TY VIRBAC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Amphoprim
      Inj                                                         100ml

      VB-1-4/99

      2.        

      Coli-Terravet                                              
      Bột 100; 200g

      VB-2-4/99

      3.        

      Vitamino S                                    Dung dịch
      uống 500ml

      VB-3-4/99

      4.        

      Vitamino Solution                        Dung dịch uống
      1000ml

      VB-4-4/99

      5.        

      Injectavit Inj                                          
      hoặc uống 100ml

      VB-5-4/99

      6.        

      Tri-Alplucine                                                
      Bột 50; 100g

      VB-6-4/99

      7.        

      Multibio
      Inj                                                        20; 100ml

      VB-7-4/99

      8.        

      Terravet 10%
      Inj                                                     100ml

      VB-8-4/99

      9.        

      Diet-Scour                                                         
      Bột 100g

      VB-9-4/99

      10.    

      Colistin                                          Dung
      dịch uống 500ml

      VB-10-4/99

      11.    

      Vitamino
      P                                                  Bột 100; 150g

      VB-11-4/99

      12.    

      Fleadom                                                          
      1vòng/hộp

      VB-12-4/99

      13.    

      Vitaminthe               Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm
      tiêm

      VB-13-4/99

      14.    

      Tonimix                                                            
      Bột 1; 5kg

      VB-14-4/99

      15.    

      Oxycaf
      Inj                                                  50; 100; 250ml

      VB-15-4/99

      16.    

      Shotapen LA
      Inj                                                      100ml

      VB-16-4/99

      17.    

      Oxomid-20                                            Bột
      50; 100g; 1kg

      VB-17-4/99

      18.    

      Alplucine Pig – Premix                           Bột 1; 5;
      25; 50kg

      VB-18-4/99

      19.    

      KCN -
      Inj                                                                100ml

      VB-19-4/99

      20.    

      Calgophos                                         Dung
      dịch uống 1lít

      VB-20-4/99

      21.    

      Preventef vòng đeo (cổ chó)                           1
      vòng/hộp

      VB-21-4/99

      22.    

      Zoletil                                             Bột
      pha tiêm 10lọ/hộp

      VB-22-10/00

      23.    

      Zoletil 100                                      Bột pha
      tiêm 10lọ/hộp

      VB-23-10/00

      24.    

      Canigen DHA2PPL/L      Vacxin sống, đông khô + 

                                          Vacxin vô hoạt
      Leptospira 1liều/lọ

      VB-24-10/00

      25.    

      Sugen-Aujeszky Live             Vacxin sống 10; 25; 50liều

      VB-25-10/00

      26.    

      Sugen-Aujeszky Inactivated
      Vacxin vô hoạt 25; 50liều

      VB-26-10/00

      27.    

      Suigen Swine Fever                Vacxin sống 10; 25;
      50liều

      VB-27-10/00

      28.    

      Rabigen-Mono                      Vacxin vô hoạt 1; 10;
      25liều

      VB-28-10/00

      29.    

      Fencare 4%                                        Bột. Gói
      12,5; 100g

                                                               Hộp
      1kg; Thùng 5kg

      VB-29-10/00

      30.    

      Niratil 15% Inj                                     Lọ
      100; 250; 500ml

      VB-30-10/00

      31.    

      Rilexine 200 LC             Huyễn dịch trong ống bơm 10ml

                                                                    Hộp
      hoặc 12 ống

      VB-31-10/00

      32.    

      Tripazen                              Bột pha tiêm Gói
      2,36; 23,6g

      VB-32-10/00

      33.    

      Colipate                                 Dạng kem uống
      100ml/chai

      VB-33-10/00

      34.    

      Trisulmix Oral suspension                               200ml/chai        

      VB-34-10/00

      35.    

      Defencare Shampoo                                       
      200ml/chai

      VB-35-10/00

      36.    

      Virbamec (1% Invermectin)                       50;
      100ml/chai

      VB-36-10/00

      37.    

      Virbamec (1% Abamectin)                         50;
      100ml/chai

      VB-37-10/00

      38.    

      Exotral                                                          
      Hộp 12 viên

      AV-17-10/00

      39.    

      Avicoc                                                              
      Gói  200g

      AV-11-10/00

      40.    

      Suramox 5% Premix                              50; 100g;
      1; 25kg

      VB-39-8/99

      41.    

      Suramox
      50%                                                       1; 25kg

      VB-40-8/99

      42.    

      Nutri-Plus
      gel                                                            120g

      VB-41-8/99

      43.    

      Dexprol 200                                                 Lọ
      10; 100ml

      VB-42-8/99

      44.    

      Duowin                                                   
      Hộp 250; 500ml

      VB-43-8/99

      45.    

      Suiprost                                                          
      Lọ 2; 20ml

      VB-44-8/99

      46.    

      Prequinix Colin No4  Gói, hộp 50; 100g, 1kg;  thùng25kg

      VB-45-3/00

       

      15.  CÔNG TY FONTAROME S.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Porcisweet                                                        
      Bao 25kg

      FTR-1-3/00

      2.        

      Vaniporc                                                            Bao
      25kg

      FTR-2-3/00

       

      16. CÔNG TY AVENTIS ANIMAL NUTRITION

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Microvit B1 Promix                               Bột 25kg

      RP-RM-77-6/99

      2.        

      Microvit B6 Promix                               Bột 25kg

      RP-RM-79-6/99

      3.        

      Hetrazeen Vitamin K3                          Bột 25kg

      RP-RM-82-6/99

      4.        

      Hetrazeen Vitamin K3 Soluble             Bột 25kg

      RP-RM-83-6/99

      5.        

      Microvit B5 Promix                               Bột 25kg

      RP-RM-84-6/99

      6.        

      Microvit A oil Propionate            Dạng dầu 25kg

      RP-RM-86-6/99

      7.        

      Microvit E oil acetate                 Dạng dầu 25kg

      RP-RM-87-6/99

       

      17. SOVEGAL LABORATORIES

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1

      TH+4                                  250ml; 1; 5; 10; 25;
      60; 200 lít

      SGV-01-1/00

       

      INDONESIA

       

      1. CÔNG TY CHEIL SAMSUNG

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      L-Lysine Monohydrolodide                                  
      25kg/túi

      CSJ-01-1/00

       

      2. CÔNG TY P.T.SUKYA HYDUP SATWA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      All-cide                                                         Chai
      1; 5; 20l

      SHS-02-5/00

       

      3. CÔNG TY P.T. MEDION

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Medivac ND
      Lasota    

                               50; 100; 500; 1000; 00; 3000;
      4000liều/lọ

      MDI-1-3/01

      2.        

      Medivac Gumboro B                        100; 500;
      1000liều/lọ

      MDI-2-3/01

      3.        

      Medivac Coryza B                            200; 500;
      1000liều/lọ

      MDI-3-3/01

      4.        

      Medivac Coryza T                              100;
      250; 500liều/lọ

      MDI-4-3/01

      5.        

      Medivac ILT                                     100; 500;
      1000liều/lọ

      MDI-5-3/01

      6.        

      Medivac Pox                                           
      500; 1000liều/lọ

      MDI-6-3/01

      7.        

      Medivac ND Emulsion        200; 500; 1000liều cho gà lớn

                                              500; 1250;
      2500liều cho gà con

      MDI-7-3/01

      8.        

      Medivac ND Hichner
      B1 

                           50; 100; 500; 1000; 00; 3000;
      4000liều/lọ

      MDI-8-3/01

      9.        

      Medivac ND Clone
      45                          100; 500; 1000liều

      MDI-9-3/01

      10.    

      Medivac ND -
      IB                                      500; 1000liều/lọ

      MDI-10-3/01

      11.    

      Medivac Gumboro A                        100; 500;
      1000liều/lọ

      MDI-11-3/01

      12.    

      Medivac ND-EDS  Emulsion                    500;
      1000liều/lọ

      MDI-12-3/01

      13.    

      Medivac ND-EDS IB Emulsion   50; 100; 500; 1000liều/lọ

      MDI-13-3/01

      14.    

      Medivac Gumboro Emulsion              50; 500; 1000liều/lọ

      MDI-14-3/01

      15.    

      Sulfamix                              Chai 60; 120ml; 1;
      5; 20; 60lít

      MDI-15-8/99

      16.    

      Meditril – L                                 Chai  20;
      100; 250ml; 1lít

      MDI-16-8/99

      17.    

      Mineral Babi                                                         Gói
      1kg

      MDI-17-8/99

      18.    

      Vitamin B Kompleks Inj       Chai 20; 50; 100; 250; 500ml

      MDI-18-8/99

      19.    

      Vermizyn SBK                                Gói 10; 33;
      100; 500g

      MDI-19-8/99

      20.    

      Vermixon oral solution                  Chai 1; 5; 20; 60;
      120lít

      MDI-20-8/99

      21.    

      Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5;
      10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-21-8/99

      22.    

      Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc

                                  5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10;
      15; 20; 50kg

      MDI-22-8/99

      23.    

      Ampicol

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-23-8/99

      24.    

      Neobro    Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5

                                                                     
      10; 15; 20; 50kg

      MDI-24-8/99

      25.    

      Kanamin                                  Lọ  2; 5; 10; 50;
      100g; 1kg

      MDI-25-8/99

      26.    

      Sulpig                                           Chai 20;
      50; 100ml; 1lít

      MDI-26-8/99

      27.    

      Erysuprim

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-27-8/99

      28.    

      Tysinol                                                Chai
      20; 50; 100ml

      MDI-28-8/99

      29.    

      Ferdex Plus                                        Chai 
      20; 50; 100ml

      MDI-29-8/99

      30.    

      Medoxy - L Inj                               Chai 10; 20;
      50; 100ml

      MDI-30-8/99

      31.    

      Coliquin

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc  5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-31-8/99

      32.    

      Koleridin

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc  5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-32-8/99

      33.    

      Fortevit

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc  5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-33-8/99

      34.    

      Strong Egg

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-34-8/99

      35.    

      Tyfural

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc  5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-35-8/99

      36.    

      Therapy

      Gói, hộp nhựa, hộp thiếc  5; 10;
      100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

      MDI-36-8/99

      37.    

      Respiratrek                   Chai 20; 50; 120ml; 1; 5;
      20; 60lít

      MDI-37-8/99

      38.    

      Vitamin B12 Inj                                       Lọ
      20; 50; 100ml

      MDI-38-11/99

       

      SINGAPORE

       

      1. CÔNG TY KEMIN INDUSTRY

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Pig
      Lure                                                       Bột 20kg/bao

      KM-4-12/00

      2.        

      Kem Glo Dry                                               
      Bột 20kg/bao

      KM-7-12/00

      3.        

      Oro Glo
      Dry                                                 Bột 20kg/bao

      KM-8-12/00

      4.        

      Acid Lac Liquid                                     Lỏng
      200kg/thùng

      KM-12-12/00

       

      2. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Koccimycin
      6%                                                   Bột 25kg

      ZEL-1-2/00

      2.        

      CSP 250
      Plus                                                     Bột 25kg

      ZEL-2-2/00

      3.        

      Ioguard 300                             Dung dịch 1; 3; 5;
      25; 100l

      ZEL-3-2/00

      4.        

      Sultrimix
      Plus                                                      Bột 180g

      ZEL-4-2/00

      5.        

      Anasol                                                       
      Bột 100; 500g

      ZEL-5-2/00

      6.        

      Nexymix                                                            
      Bột 100g

      ZEL-6-2/00

      7.        

      Amilyte                                                       
      Bột 100; 500g

      ZEL-7-2/00

      8.        

      Tyloguard                                                          
      Bột 100g

      ZEL-8-2/00

      9.        

      Eryquard 200                                          Bột
      500g; 1; 8kg

      ZEL-9-2/00

      10.    

      Agimycin
      10%                                                     Bột 25kg

      ZEL-10-2/00

      11.    

      Zemeyeast 100                                  Bột  1; 10;
      20; 25kg

      ZEL-11-2/00

      12.    

      Dry somilk Feed Flavur                                  
      Bột 1; 20kg

      ZEL-12-2/00

      13.    

      Kleenguard                                  Dung dịch 1;
      3; 20; 100l

      ZEL-13-2/00

      14.    

      Haltox                                                                
      Bột 25kg

      ZEL-14-2/00

      15.    

      Biotin
      2%                                                           Bột 1,5kg

      ZEL-15-1/01

      16.    

      Cholin Chloride                                          
      Bột. Bao 25kg

      ZEL-16-1/01

      17.    

      Ultraxide                                                
      Lỏng, bình 5; 10l

      ZEL-17-1/01

      18.    

      Vitamin E 50%                                    Bột. Bao
      1; 5; 20kg

      ZEL-18-1/01

      19.    

      Anative Himix (Poultry layer premix)           Bột. Bao
      25kg

      ZEL-19-1/01

      20.    

      Anative Himix (Poultry
      chick/broiler premix) 
      Bột. Bao 25kg

      ZEL-20-1/01

      21.    

      Anative Himix (Poultry breeder premix)      Bột. Bao 25kg

      ZEL-21-1/01

      22.    

      Anative Himix (Pig prestarter premix)         Bột. Bao
      25kg

      ZEL-22-1/01

      23.    

      Anative Himix (Pig breeder premix)            Bột. Bao
      25kg

      ZEL-23-1/01

      24.    

      Anative Himix (Pig grower/finisher premix) 

                                                                        
      Bột. Bao 25kg

      ZEL-24-1/01

       

       

      SPAIN

       

      1. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Mastipra
      Inj                                                             100ml

      HP-1-3/00

      2.        

      Tyloprim
      Inj                                                             100ml

      HP-2-3/00

      3.        

      Pneumotos Balsamico Inj                                       100ml

      HP-3-3/00

      4.        

      Colipra-Ject                                  Dung dịch
      uống 200ml

      HP-4-3/00

      5.        

      Gentipra-TS
      Inj                                                       100ml

      HP-5-3/00

      6.        

      Vermipra Inj                                            
      hoặc uống 50ml

      HP-6-3/00

      7.        

      Kipracina-200
      Inj                                                     100ml

      HP-7-3/00

      8.        

      Pederipra Spray                                       Khí
      dung 200ml

      HP-8-3/00

      9.        

      Antidiarreico-H
      Inj                                                   100ml

      HP-9-3/00

      10.    

      Gentamox
      Inj                                                           100ml

      HP-10-3/00

      11.    

      Hiprasulfa-TS
      Inj                                                     100ml

      HP-11-3/00

      12.    

      Chlotadona-TS                                    Bột pha
      tiêm 100g

      HP-12-3/00

      13.    

      Oxipra-10
      Inj                                                           250ml

      HP-13-3/00

      14.    

      Hipralona
      Enro-1                                             100ml/chai

      HP-14-3/00

      15.    

      Hipramastivac (Inactivated vaccine against bovine mastitis)                                                    
      Lọ  1; 5; 30liều

      HP-15-5/00

      16.    

      Auskipra-BK (gI Negative inactivated vaccine against
      aujeszky's disease)                                            Lọ 20liều 

      HP-16-5/00

      17.    

      Hipra Viar-S (Live vaccine against newcastle disease,
      strain lasota)                                           Lọ 100; 1000liều 

      HP-17-5/00

      18.    

      Hipra Gumboro (Live vaccine against gumboro disease)

                                                         Lọ
      1000; 2500; 5000liều  

      HP-18-5/00

      19.    

      Hipragumboro-CH/80 (Live cloned vaccine against gumboro
      disease)                      Lọ  1000; 2500; 5000liều  

      HP-19-5/00

       

      2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ampifur                                                 Bột
      100g; 1; 25kg

      SPV-1-3/01

      2.        

      Colimicia Complex                                Bột 100g;
      1; 25kg

      SPV-2-3/01

      3.        

      Eriprim                                                 
      Bột 100g; 1; 25kg

      SPV-3-3/01

      4.        

      Eriprimconcentrado                               Bột 100g;
      1; 25kg

      SPV-4-3/01

      5.        

      Hydro Rex Vital Aminocidos 

                                               Dung dịch. Chai
      250; 500ml; 1l

      SPV-5-3/01

      6.        

      Iron-Vex
      Inj                                                     Chai 100ml

      SPV-6-3/01

      7.        

      Quinolone-N20            Dung dịch uống. Chai 100; 250ml

      SPV-7-3/01

      8.        

      Petraet Plus Inj                                       
      Chai 20; 100ml

      SPV-8-3/01

      9.        

      Toscalm                                                Bột
      100g; 1; 25kg

      SPV-9-3/01

      10.    

      Toscalm Inj                                               Chai
      20; 100ml

      SPV-10-3/01

      11.    

      Avicilina Super                                      Bột
      100g; 1; 25kg

      SPV-11-3/01

      12.    

      Coccirex                                    Dung dịch 250;
      500ml; 1l

      SPV-12-3/01

      13.    

      Colmyc-E                                   Dung dịch 250;
      500ml; 1l

      SPV-13-3/01

      14.    

      Fura-Complex                                       Bột
      100g; 1; 25kg

      SPV-14-3/01

      15.    

      Inectil
      Inj                                                    20; 100; 250ml

      SPV-15-3/01

      16.    

      Antidiarex                Dung dịch uống. Chai 100; 200ml;
      1l

      SPV-16-3/01

      17.    

      Teravex-B10 
      Inj                                             Chai 100ml

      SPV-17-3/01

      18.    

      Maxtivex-1
      Inj                                                 Chai 100ml

      SPV-18-3/01

      19.    

      Dimetricin Inj                                                   Chai
      100ml

      SPV-19-3/01

      20.    

      Hydro Triprim          Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l

      SPV-20-3/01

      21.    

      Oxolin-100                                                 
      Bột. Gói 100g

      SPV-21-3/01

      22.    

      Revefos Inj                            Chai 10; 20; 50;
      100; 250ml

      SPV-22-3/01

      23.    

      Septibron TCD Inj                  Chai 10; 20; 50; 100;
      250ml

      SPV-23-3/01

      24.    

      Doxi-N Inj                              Chai 10; 20; 50;
      100; 250ml

      SPV-24-3/01

      25.    

      Colimutina Inj                        Chai 10; 20; 50;
      100; 250ml

      SPV-25-3/01

      26.    

      Comy C-E Inj  Enrofloxacin Inj
      Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

      SPV-26-3/01

       

       

      3. CÔNG TY UCB CHEMICALS

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Cholin Choloride 50%                                 Bột.
      Bao 25kg

      UCB-1-1/01

      2.        

      Cholin Choloride 60%                                 Bột.
      Bao 25kg

      UCB-2-1/01

      3.        

      Cholin Choloride 70%                                 Bột.
      Bao 25kg

      UCB-3-1/01

      4.        

      Choline chloride 50% on silicacarrier                 Bao
      25kg

      UCB-4-8/99

      5.        

      Choline chloride 75% aqueous solution         Thùng 200lít

      UCB-5-8/99

       

      4. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      G.Enrofloxacina 5%                                        
      100ml/chai

      IIS-1-12/99

      2.        

      G.Enrofloxacina 10%   100; 250; 1000; 5000ml/chai; bình

      IIS-2-12/99

      3.        

      Hierrodexina                                                   
      100ml/chai

      IIS-3-12/99

      4.        

      Levamisol
      100                                                 250ml/chai

      IIS-4-12/99

      5.        

      Zinaprim Inj                                             
      100; 500ml/chai

      IIS-5-12/99

      6.        

      Gentaprim                               10; 40; 100;
      250ml/lọ, chai

      IIS-6-12/99

      7.        

      Ganadisulfa                         250; 1000;
      6000ml/chai, bình

      IIS-7-12/99

      8.        

      Vitamin AD3E Inj                             10; 50; 100;
      250ml/lọ

      IIS-8-12/99

      9.        

      Zinaprim (Oral Powder)               Gói 100g; 1; 5; 10;
      25kg

      IIS-9-4/00

      10.    

      Tilosina 200 Ganadexil Inj                    Lọ 50; 100;
      250ml

      IIS-10-4/00

      11.    

      Multivit                                                 
      Lọ 50; 100; 250ml

      IIS-11-4/00

      12.    

      Ganaminovit (Oral Powder)             Gói 100g; 1; 5; 
      10kg

      IIS-12-4/00

      13.    

      Chicktonic (Oral Solution)                 Chai 50; 100;
      250ml

      IIS-13-4/00

       

      5. CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Cenamicina-10-Plus                          50; 100;
      250ml/chai

      CLS-1-1/00

      2.        

      Vitacen AD3E Inj                               50; 100;
      250ml/chai

      CLS-2-1/00

      3.        

      E-Flox Oral Solution         

                                100; 250; 500ml/chai; 1l/hộp; 5;
      25l/bình

      CLS-3-1/00

      4.        

      Antidiarreico                                       50;
      100; 250ml/chai

      CLS-4-1/00

      5.        

      Cenamicina Plus                                50; 100;
      250ml/chai

      CLS-5-1/00

      6.        

      Combecen Inj                                       Lọ 50;
      100; 250ml

      CLS-6-3/01

       

      6. CÔNG TY MEVET, S.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Enrovall                                                         
      Chai 100ml

      MV-1-12/99

       

      7. CÔNG TY LUCTASA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Losin soluble power  Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg

      LTS-1-7/00

      2.        

      Iodox                  Chai 100; 150ml; 1lít;  Can 20lít;
      1gallon

      LTS-2-7/00

      3.        

      BP 920 Broiler                                      Bao 1;
      5; 10; 20kg

      LTS-3-7/00

       

       

      THAILAND

       

      1. CÔNG TY AJINOMOTO

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      4.        

      L-Lysine Monohydrochloride                      Bột, Bao
      25kg

      AJN-1-12/00

       

      2. CÔNG TY BETTER PHAMA

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      ADEK 126 Solution       Dung dịch. Chai 100; 500ml/chai

      BP-1-1/01

      2.        

      ADEK 126 Powder                       Bột 20; 100g; 15; 25kg

      BP-2-1/01

      3.        

      Bettafac-Egg             Bột 11b (454g/gói); 10; 20; 30;
      50lb

      BP-3-1/01

      4.        

      Bioclean                                      Lỏng 100;
      500ml; 1; 20l

      BP-4-1/01

      5.        

      Bio-B12                                      Bột 20g;
      1/4lb; 1; 5; 50lb

      BP-5-1/01

      6.        

      Betamycin                                  Bột 20g; 1/4lb;
      1; 5; 50lb

      BP-6-1/01

      7.        

      Ditrim Oral Suspension       Lỏng 100; 250; 500; 1000ml

      BP-7-1/01

      8.        

      Losin-S                            Bột 25; 100; 500g; 10;
      20; 50lb

       

      9.        

      Quin Dox 25                               Bột  100; 500g;
      10; 15kg

      BP-9-1/01

      10.    

      Sultrim                                      Bột 10; 20;
      100g; 1/4;11b

                                                    1; 2; 5; 10;
      15; 20; 30; 50kg

      BP-10-1/01

      11.    

      Vermisole 50                     Bột 15; 30; 100; 500g; 1;
      15kg

      BP-11-1/01

      12.    

      Biolyte                                             Bột
      100g; 1; 15; 25kg

      BP-12-1/01

      13.    

      Betafac
      5A                                                       Bột 1; 20lb

      BP-13-1/01

      14.    

      Wormer-B                                         Bột 10;
      50; 100g/gói

      BP-14-12/99

      15.    

      Sulfamet 12,5%           Dung dịch 40z; 160z; 1gallon; 20l

      BP-15-12/99

      16.    

      Actmix Pig Grower                                  1; 5;
      10; 20kg/túi

      BP-16-12/99

      17.    

      Actmix Pig Finisher                                 1; 5;
      10; 20kg/túi

      BP-17-12/99

      18.    

      Actmix Layer                                          1;
      5; 10; 20kg/túi

      BP-18-12/99

      19.    

      Betacod                                            1; 5;
      10; 20; 50kg/túi

      BP-19-12/99

      20.    

      Oxta 50                                             1; 5;
      10; 20; 50kg/túi

      BP-20-12/99

      21.    

      Beta 50                                             1; 5;
      10; 20; 50kg/túi

      BP-21-12/99

      22.    

      Vermisole 150                            15; 30; 100g; 1;
      15kg/túi

      BP-22-12/99

      23.    

      Quidox 100                               100; 500g; 1; 15;
      25kg/túi

      BP-23-12/99

      24.    

      Besinor                                                   
      100; 250; 500ml

      BP-24-12/99

      25.    

      Farminth                                10; 30; 100g; túi
      1; 10; 20lb

      BP-25-12/99

      26.    

      Losin Soluble Powder                             Gói 120g;
      1, 2kg

      BP-26-7/00

      27.    

      Idox                    Chai 100; 500ml; 1lít;  Can 20lít;
      1gallon

      BP-27-7/00

      28.    

      BP 920 Broiler                                      Bao 1;
      5; 10; 20kg

      BP-28-7/00

      29.    

      Lutamold
      34892 Z                         Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

      BP-29-7/00

      30.    

      Lutacid 1496 Z                              Bao, gói 1; 5;
      10; 25kg

      BP-30-7/00

      31.    

      Luctanox 
      2072 Z                          Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

      BP-31-7/00

      32.    

      Luctazyme 
      Pro                             Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

      BP-32-7/00

       

      3. CÔNG TY MEIJI PHARMACEUTICAL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Destonate-50                                            
      Bột. Bao 20kg

      MJT-1-12/00

      2.        

      Destonate-20                                             
      Bột. Bao 20kg

      MJT-2-12/00

      3.        

      Colistin 10% Meiji Coli meiji                        Bột.
      Bao 20kg

      MJT-3-12/00

      4.        

      Colistin 2% Meiji                                        
      Bột. Bao 20kg

      MJT-4-12/00

      5.        

      Colimeiji 400                                           
      Thùng 10; 20kg

      MJT-5-1/01

       

      4. CÔNG TY ROVITHAI

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Rovimix
      6188                                                            20kg

      RVT-1-12/01

      2.        

      Rovimix 6188
      Plus                                                    20kg

      RVT-2-12/01

      3.        

      Rovimix 6288                                                            20kg

      RVT-3-12/01

      4.        

      Rovimix
      8188                                                            20kg

      RVT-4-12/01

       

      5. THAI P.D CHEMICALS

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Octacin - En 1% (Solution)                        100ml;
      1liter/lít

      THAI-1-6/00

      2.        

      Octacin - En 5% (Inj)                                  
      20; 50; 100ml

      THAI-2-6/00

      3.        

      Octacin - En 10% (Solution)                      100ml;
      1liter/lít

      THAI-3-6/00

      4.        

      Proguard 1% Inj                                           
           Lọ 100ml

      THAI-4-10/00

      5.        

      Proguard 5% Inj                                     Lọ 20;
      50; 100ml

      THAI-5-10/00

      6.        

      Proguard 10% Oral solution                        Lọ
      100ml; 1lít

      THAI-6-10/00

       

      6. MACROPHAR

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Octomix A.C. (Powder)                               Gói
      100; 500g

      MCP-1-1/01

       

      SWEDEN

       

      1. CÔNG TY AKZO NOBEL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Ascarex D                                         Dạng
      hạt. Bao 25kg

      AZN-10-12/00

      2. CÔNG TY KEMIRAKEMI AB

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Magnaphoscal      Hạt nhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg

      KK-1-11/00

       

       

      SWITZERLAND

       

      1. CÔNG TY F.HOFFMANN LA ROCHE INC

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Nước sản xuất

      Số đăng ký

      1.        

      Ascorbic Acid                                  Bao 25kg

      Anh

      HLR-1-8/01

      2.        

      Carophyll Rink 8%                      Bao 5; 20kg

      Pháp

      HLR -2-8/01

      3.        

      Carophyll Red                             Bao 5; 20kg

      Pháp

      HLR -3-8/01

      4.        

      Carophyll Yellow                         Bao 5; 20kg

      Pháp

      HLR -4-8/01

      5.        

      K3 Stab Feed Grade                       Bao 25kg

      Ý

      HLR -5-8/01

      6.        

      Menadione Sodium Bisulite Feed
      Grade 
                           Bao 25kg

      Ý

      HLR -6-8/01

      7.        

      Pyridoxine Hydrochloride          Bao 20; 25kg

      Đức

      HLR -7-8/01

      8.        

      Ronozyme P(CT)                            Bao 40kg

      Đan Mạch

      HLR -8-8/01

      9.        

      Ronozyme Phytase             Bao 10; 20; 40kg

      Đan Mạch

      HLR -9-8/01

      10.    

      Ronozyme VP                     Bao 10; 20; 40kg

      Đan Mạch

      HLR -10-8/01

      11.    

      Ronozyme W                                 Bao  40kg

      Đan Mạch

      HLR -11-8/01

      12.    

      Rovimix C-EC                                 Bao 25kg

      Anh

      HLR -12-8/01

      13.    

      Rovimix 6188                                 Bao 20kg

      Thái Lan

      HLR -13-8/01

      14.    

      Rovimix 6188 Plus                          Bao 20kg

      Thái Lan

      HLR -14-8/01

      15.    

      Rovimix 6288                                 Bao 20kg

      Thái Lan

      HLR -15-8/01

      16.    

      Rovimix 8188                                 Bao 20kg

      Thái Lan

      HLR -16-8/01

      17.    

      Rovimix A-500                                Bao 20kg

      Thuỵ Sỹ

      HLR -17-8/01

      18.    

      Rovimix A-500 W                            Bao 20kg

      Pháp

      HLR -18-8/01

      19.    

      Rovimix AD3-50/100                       Bao 20kg

      Pháp

      HLR -19-8/01

      20.    

      Rovimix B1                                Bao 20; 25kg

      Đức

      HLR -20-8/01

      21.    

      Rovimix B2 80 SD                           Bao 20kg

      Pháp

      HLR -21-8/01

      22.    

      Rovimix B6                                      Bao 25kg

      Đức

      HLR -22-8/01

      23.    

      Rovimix Beta-Carotene 10%       Bao 5; 20kg

      Pháp

      HLR -23-8/01

      24.    

      Rovimix Calpan                               Bao 25kg

      Anh

      HLR -24-8/01

      25.    

      Rovimix D3 –500                             Bao 20kg

      Pháp

      HLR -25-8/01

      26.    

      Rovimix E50 Adsorbate            Bao 20; 25kg

      Thuỵ Sỹ

      HLR -26-8/01

      27.    

      ROVIMIX 50 SD                               BAO
      20KG

      Pháp

      HLR -27-8/01

      28.    

      Rovimix Folic 80 SD                        Bao 20kg

      Pháp

      HLR -28-8/01

      29.    

      Rovimix H-2                                Bao 5; 20kg

      Pháp

      HLR -29-8/01

      30.    

      Rovimix Niacin                                Bao 25kg

      Thuỵ sỹ

      HLR -30-8/01

      31.    

      Rovimix Stay-C35                           Bao 25kg

      Pháp

      HLR -31-8/01

      32.    

      Thiamine  Hydrochloride                 Bao 20kg

      Đức

      HLR -32-8/01

      33.    

      Vitamin B12 1% Feed Grade      Bao 5; 25kg

      Pháp

      HLR -33-8/01

      34.    

      Ronazyme P(L)             Thùng 25; 40; 200kg

      Đan Mạch

      HLR -34-8/01

       

      2. CÔNG TY NOVARTIS

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Lopatol 100                                            
      Viên 10viên/hộp

      CGN-1-7/99

      2.        

      Lopatol 500                                             
      Viên 4 viên/hộp

      CGN-2-7/99

      3.        

      Alfacron 10 Plus              Bột 250; 500g; 25; 30; 40;
      50kg

      CGN-4-7/99

      4.        

      Snip 1%                                  Bột 20; 250g; 25;
      30; 50kg

      CGN-5-7/99

      5.        

      ESB3                                     Bột 20; 250g; 25;
      30; 50kg

      CGN-6-7/99

      6.        

      Fasinex  0.900 tab                         25; 30; 50;
      80viên/hộp

      CGN-9-7/99

      7.        

      Fasinex 10%  Dung dịch uống                              
      100ml

      CGN-10-7/99

      8.        

      Cosumix Plus                          Bột 20; 250g; 25;
      30; 50kg

      CGN-11-7/99

      9.        

      Larvadex                                                          
      Bột 1; 5kg

      CGN-12-7/99

      10.    

      Neporex 2%                                               
      Bột 250g; 5kg

      CGN-13-7/99

      11.    

      Neporex 50 SP                                          
      Bột 250g; 5kg

      CGN-14-7/99

      12.    

      Tiamutin Premix                                         
      Bột 100g; 1kg

      CGN-18-5/00

      13.    

      Vestimast                                       Hộp 4 x
      10g/bơm tiêm

      CGN-19-7/99

      14.    

      Neocidol-250 EC                                                          1lít

      CGN-20-7/99

      15.    

      Quixalud 60%                                 Bột 100g; 1;
      10; 50kg

      CGN-21-7/99

      16.    

      Tiamulin 10% 
      Inj                                                    100ml

      SD-2-5/00

      17.    

      Tetramutin                                                      Bột
      3; 30kg

      SD-4-5/00

      18.    

      Tiamutin 45%                                           
      Bột 100g; 25kg

      SD-5-5/00

      19.    

      Tiamutin 80%                                Bột 100g; 25;
      30; 50kg

      SD-6-5/00

      20.    

      Econor 1%                                 Túi, bao 100;
      500; 1000g

      NVT-1-6/00

      21.    

      Econor 10%                               Túi, bao 100;
      500; 1000g

      NVT-2-6/00

      22.    

      Econor 50%                               Túi, bao 100;
      500; 1000g

      NVT-3-6/00

       

       

      ITALY

       

      1. CÔNG TY ASCORCHIMICI SRL

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

      1.        

      Vitamina C 50% Coated line         Bột 100g/túi; 25kg/bao

      ACC-1-6/99

      2.        

      Naquilene 500WS                           Bột 100g/túi;
      1kg/chai

      ACC-2-6/99

      3.        

      Naquilene 100WS                           Bột 100g/túi;
      1kg/chai

      ACC-3-6/99

      4.        

      Naquilene 200L  Dung dịch uống           100; 1000ml/chai

      ACC-4-6/99

      5.        

      Vasthinol                                                    
      Bột 100g/túi

      ACC-5-6/99

      6.        

      Spectyl
      Inj                                                     1000ml/chai

      ACC-6-6/99

      7.        

      Pigmycin 100 Coated line              Bột 100g/túi;
      25kg/bao

      ACC-7-6/99

       

      2. CÔNG TY VANETTA S.P.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

       

      Menadion Sodium Bisulfile                             
      200ml/chai

      VNT-1-12/99

       

      3. CÔNG TY SOLVAY VATARINARIA S.P.A

       

      STT

      Tên và quy cách đóng gói

      Số đăng ký

       

      Tinkanium                                         50; 100;
      250ml/chai

      SVI-1-12/99

       

       

       

      KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP

       VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

      ĐÃ KÝ

       

      THỨ TRƯỞNG NGÔ THẾ DÂN

       

       

      Nội dung đang được cập nhật.

      Văn bản gốc đang được cập nhật.

      Văn bản liên quan

      Được hướng dẫn

        Bị hủy bỏ

          Được bổ sung

            Đình chỉ

              Bị đình chỉ

                Bị đinh chỉ 1 phần

                  Bị quy định hết hiệu lực

                    Bị bãi bỏ

                      Được sửa đổi

                        Được đính chính

                          Bị thay thế

                            Được điều chỉnh

                              Được dẫn chiếu

                                Văn bản hiện tại

                                Số hiệu45/2001/QĐ/BNN-TY
                                Loại văn bảnQuyết định
                                Cơ quanBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
                                Ngày ban hành18/04/2001
                                Người kýNgô Thế Dân
                                Ngày hiệu lực 03/05/2001
                                Tình trạng Hết hiệu lực

                                Văn bản có liên quan

                                Hướng dẫn

                                  Hủy bỏ

                                    Bổ sung

                                      Đình chỉ 1 phần

                                        Quy định hết hiệu lực

                                          Bãi bỏ

                                            Sửa đổi

                                              Đính chính

                                                Thay thế

                                                  Điều chỉnh

                                                    Dẫn chiếu

                                                      Văn bản gốc PDF

                                                      Đang xử lý

                                                      Văn bản Tiếng Việt

                                                      Đang xử lý






                                                      .

                                                      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

                                                        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư
                                                      -
                                                      CÙNG CHUYÊN MỤC
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 về phòng chống cháy nhà
                                                      • Luật phá sản là gì? Nội dung và mục lục Luật phá sản?
                                                      • Mẫu GCN người vào Đảng trong thời gian tổ chức đảng xem xét kết nạp
                                                      • Quyết định 105/TTg năm 1996 phê duyệt dự án quy hoạch bảo tồn và phát huy giá trị di tích Cố đô Huế 1996-2010 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
                                                      • Thông tư 34-TC năm 1991 hướng dẫn Nghị định 388-HĐBT 1991 và Chỉ thị 393-CT 1991 về Quy chế về thành lập và giải thể doanh nghiệp Nhà nước do Hội đồng bộ trưởng ban hành
                                                      • Quyết định 3604/QĐ-UBND năm 2021 về áp dụng một số biện pháp phòng, chống dịch COVID-19 trong tình hình mới trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
                                                      • Quyết định 1681/QĐ-UBND năm 2021 công bố danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Nam Định
                                                      • Nghị quyết 144/2021/QH14 về miễn nhiệm chức vụ Phó Chủ tịch nước Việt Nam nhiệm kỳ 2016-2021 do Quốc hội ban hành
                                                      • Công văn 518/VPCP-KGVX năm 2021 về báo cáo kết quả thực hiện chương trình công tác phòng, chống AIDS, ma túy, mại dâm năm 2020 do Văn phòng Chính phủ ban hành
                                                      • Nghị quyết 45/NQ-HĐND năm 2020 về kết quả giám sát công tác quản lý Nhà nước về trật tự xây dựng trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu, giai đoạn 2016-2020
                                                      • Quyết định 1335/QĐ-UBND về điều chỉnh kế hoạch thanh tra năm 2020 do tỉnh Tuyên Quang ban hành
                                                      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
                                                      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
                                                      • Tội vi phạm quy định về bảo vệ động vật hoang dã
                                                      • Tội thao túng thị trường chứng khoán theo Điều 211 BLHS
                                                      • Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác
                                                      • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh
                                                      • Tội vi phạm các quy định về quản lý đất đai Điều 229 BLHS
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Ly hôn thuận tình không cần ra Tòa: Có cách nào không?
                                                      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
                                                      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
                                                      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
                                                      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


                                                      Tìm kiếm

                                                      Duong Gia Logo

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

                                                      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: dichvu@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

                                                      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: danang@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

                                                      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                        Email: luatsu@luatduonggia.vn

                                                      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

                                                      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

                                                      • Chatzalo Chat Zalo
                                                      • Chat Facebook Chat Facebook
                                                      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
                                                      • location Đặt câu hỏi
                                                      • gọi ngay
                                                        1900.6568
                                                      • Chat Zalo
                                                      Chỉ đường
                                                      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
                                                      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
                                                      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
                                                      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
                                                      • Gọi ngay
                                                      • Chỉ đường

                                                        • HÀ NỘI
                                                        • ĐÀ NẴNG
                                                        • TP.HCM
                                                      • Đặt câu hỏi
                                                      • Trang chủ