Số hiệu | 27/2011/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Kiên Giang |
Ngày ban hành | 05/09/2011 |
Người ký | Lê Văn Thi |
Ngày hiệu lực | 15/09/2011 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ |
Số: 27/2011/QĐ-UBND | Kiên Giang, ngày 05 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KIÊN GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16 tháng
12 năm 2002;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp
luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị quyết số 17/2011/NQ-HĐND ngày 20
tháng 7 năm 2011 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang, khóa VIII, kỳ họp thứ hai
về việc điều chỉnh chỉ tiêu vốn đầu tư xây dựng cơ bản năm 2011;
Căn cứ Nghị quyết số 18/2011/NQ-HĐND ngày 20
tháng 7 năm 2011 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang, khóa VIII, kỳ họp thứ hai
về việc điều chỉnh chỉ tiêu vốn đầu tư xây dựng cơ bản năm 2011 bằng nguồn vốn
xổ số kiến thiết;
Theo đề nghị của Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Tờ
trình số 233/TTr- SKH&ĐT ngày 25 tháng 7 năm 2011 về việc phê duyệt danh
mục điều chỉnh kế hoạch vốn đầu tư xây dựng cơ bản năm 2011 bằng nguồn vốn ngân
sách và xổ số kiến thiết,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh chỉ tiêu
kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản năm 2011 bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước và
nguồn xổ số kiến thiết cho các sở, ban, ngành cấp tỉnh; Ủy ban nhân dân các
huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị trực thuộc với tổng mức đầu tư xây dựng
cơ bản năm 2011 là 2.097 tỷ đồng (kèm theo Phụ lục chi tiết). Trong đó:
1. Vốn ngân sách nhà nước: 1.632 tỷ đồng.
a) Vốn Trung ương có hỗ trợ mục tiêu: 596,8
tỷ đồng;
- Vốn Trung ương có hỗ trợ mục tiêu khác:
521,8 tỷ đồng;
- Vốn nước ngoài (ODA): 75 tỷ đồng.
b) Vốn cân đối qua ngân sách địa phương:
901,5 tỷ đồng.
- Vốn đổi đất (ghi thu, ghi chi): 483 tỷ
đồng;
- Vốn cân đối chung các ngành, lĩnh vực:
418,5 tỷ đồng.
c) Vốn chương trình mục tiêu quốc gia: 53,7
tỷ đồng. d) Vốn vay tín dụng ưu đãi: 30 tỷ đồng.
đ) Vốn kết dư và vượt thu của ngân sách Trung
ương năm 2010: 50 tỷ đồng.
2. Vốn xổ số kiến thiết: 465 tỷ đồng.
a) Vốn phân bổ năm 2011: 380 tỷ đồng.
b) Vốn chuyển từ các năm trước sang: 40,3 tỷ
đồng.
c) Vốn trả lại nguồn chi sai theo kết luận
kiểm toán: 44,7 tỷ đồng.
Điều 2. Giao nhiệm vụ cho
Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tổ chức triển khai, kiểm tra việc tổ chức thực
hiện kế hoạch; phê duyệt điều chỉnh kế hoạch vốn đầu tư xây dựng cơ bản năm 2011
trong phạm vi kế hoạch vốn của sở, ngành và huyện, thị xã, thành phố;
Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch
Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên
quan có trách nhiệm đẩy nhanh tiến độ thực hiện các công trình đảm bảo hoàn
thành tốt chỉ tiêu được giao.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy
ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư, Giám đốc Sở Tài chính; Thủ
trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành
phố và các chủ đầu tư chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ
ngày ký và thay thế Quyết định số 29/2010/QĐ-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2010 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang về việc giao chỉ tiêu kế hoạch vốn xây dựng cơ
bản năm 2011 bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước và xổ số kiến thiết và các Quyết
định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang: Quyết định số 753/QĐ-UBND
ngày 31 tháng 3 năm 2011 về việc giao chỉ tiêu kế hoạch vốn đầu tư xây dựng cơ
bản năm 2011 bằng nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi; Quyết định số 1261/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 6 năm 2011 về việc giao chỉ tiêu kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản
năm 2011 bằng nguồn vốn vượt thu và kết dư ngân sách Trung ương năm 2010./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN Lê Văn Thi |
TÌNH
HÌNH THỰC HIỆN CÁC DỰ ÁN SỬ DỤNG NGUỒN VỐN TĂNG THU VÀ KẾT DƯ NGÂN SÁCH TRUNG
ƯƠNG NĂM 2010
(Kèm theo Quyết định
số 27/2011/QĐ-UBND ngày 05 tháng 9 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên
Giang)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Danh mục dự án | Quyết định đầu tư: | Tổng mức đầu tư | Kế hoạch năm 2011 | Vốn ĐTPT bổ sung từ | Lũy kế khối lượng | Lũy kế số vốn giải | Ghi chú | ||
Tổng số | Trong đó: Vốn ĐTPT | Tổng số | Trong đó: Vốn ĐTPT | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| Tổng số |
|
|
| 50.000 |
|
|
|
|
|
| Đầu tư xây dựng kè chống sạt lở vùng lũ | 3940/QĐ-UBND, 31/12/2010 | 184.000 |
| 50.000 |
|
|
|
|
|
PHỤ
LỤC TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH VỐN VAY TÍN DỤNG ƯU ĐÃI NĂM 2011
(Kèm theo Quyết định
số 27/2011/QĐ-UBND ngày 05 tháng 9 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên
Giang)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Tên dự án | Địa điểm xây dựng | Quyết định đầu tư | Quyết định đầu tư | Kế hoạch năm 2011 | Tình hình thực hiện | Ước thực hiện cả | Dự kiến năm hoàn | Ghi chú | ||||||
Số, ngày, tháng, | Vốn đầu tư | Số, ngày, tháng, | Vốn đầu tư | GTKLHT | Giải ngân | GTKLHT | Giải ngân | ||||||||
Tổng số | Trong đó: Vốn NSNN | Tổng số | Trong đó: Vốn NSNN | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
| Tổng số |
|
| 42.290 | 36.338 |
|
|
| 30.000 | 153 | - | 30.000 | 30.000 |
|
|
A | VỐN ĐỐI ỨNG GTNT THEO TIÊU CHÍ TRÊN ĐỊA BÀN |
|
| 25.281 | 19.329 |
|
|
| 22.500 | 153 | - | 22.500 | 22.500 |
|
|
1 | Huyện Châu Thành | CT |
|
|
|
|
|
| 2.000 | - | - | 2.000 | 2.000 | 2011 |
|
2 | Huyện Tân Hiệp |
|
|
|
|
|
|
| 1.916 | - | - | 1.916 | 1.916 | 2011 |
|
3 | Huyện Giồng Riềng | GR |
|
|
|
|
|
| 2.459 | - | - | 2.459 | 2.459 | 2011 |
|
4 | Huyện Gò Quao |
|
|
|
|
|
|
| 2.087 | - | - | 2.087 | 2.087 | 2011 |
|
5 | Huyện An Biên | AB |
|
|
|
|
|
| 2.324 | - | - | 2.324 | 2.324 | 2011 |
|
6 | Huyện U Minh Thượng | UMT |
|
|
|
|
|
| 2.058 | - | - | 2.058 | 2.058 | 2011 |
|
7 | Huyện An Minh | AM |
|
|
|
|
|
| 2.050 | - | - | 2.050 | 2.050 | 2011 |
|
8 | Huyện Vĩnh Thuận | VT |
|
|
|
|
|
| 2.032 |
|
| 2.032 | 2.032 | 2011 |
|
9 | Huyện Hòn Đất | HĐ |
|
|
|
|
|
| 2.071 | - | - | 2.071 | 2.071 | 2011 |
|
10 | Huyện Kiên Lương | KL |
|
|
|
|
|
| 1.364 | 153 | - | 1.364 | 1.364 | 2011 |
|
11 | Huyện Giang Thành | GT |
|
|
|
|
|
| 2.139 | - | - | 2.139 | 2.139 | 2011 |
|
B | VỐN ĐỐI ỨNG GTGT KHU CĂN CỨ TỈNH ỦY THỜI |
|
|
|
|
|
|
| 7.500 | - | - | 7.500 | 7.500 |
|
|
1 | Đường vào khu di tích U Minh Thượng | UMT |
|
|
|
|
|
| 200 |
|
| 200 | 200 | 2011 |
|
2 | Đường kinh Xáng Mượn | UMT |
|
|
|
|
|
| 3.000 |
|
| 3.000 | 3.000 | 2011 |
|
3 | Cầu và đường đến điểm nhà Hai Phước - xã | UMT | Số 64, 14/3/11 | 14.139 | 14.139 |
|
|
| 2.500 |
|
| 2.500 | 2.500 | 2011 |
|
4 | Cầu Vĩnh Tiến và cấu Sáu Sanh, ấp Vĩnh | UMT | Số 60, 11/3/11 | 2.870 | 2.870 |
|
|
| 1.800 |
|
| 1.800 | 1.800 | 2011 |
|
Nguồn
vốn: Trung ương hỗ trợ có mục tiêu
(Kèm theo Quyết định
số 27/2011/QĐ-UBND ngày 05 tháng 9 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên
Giang)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Danh mục công trình | Địa điểm xây dựng | Quyết định đầu tư | Quyết định đầu tư | Kế hoạch năm 2011 | Kế hoạch điều chỉnh | Chênh lệch | Tình hình thực hiện | Ước thực hiện cả | Vốn huyện, thị quản | Dự kiến năm hoàn | Ghi chú | |||||
Số, ngày, tháng, | TMĐT | Số, ngày, tháng, | TMĐT | Tăng (+) | Giảm (-) | GTKLHT | Giải ngân | GTKLHT | Giải ngân | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
| TỔNG SỐ |
|
|
|
|
| 596.800 | 596.800 | 77.182 | -77.182 | 223.239 | 159.995 | 617.976 | 584.573 | 151.869 |
|
|
I | NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
| 72.000 | 74.244 | 12.950 | -10.706 | 38.812 | 28.769 | 67.859 | 63.359 | 0 |
|
|
II | GIAO THÔNG |
|
|
|
|
| 60.000 | 66.456 | 14.600 | -8.144 | 55.862 | 38.943 | 75.039 | 65.456 | 14.856 |
|
|
III | VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 5.231 | -5.231 | 3.700 | 2.478 | 9.950 | 9.769 | 0 |
|
|
IV | NGÀNH Y TẾ |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 0 | 0 | 5.797 | 4.250 | 10.000 | 10.000 | 2.297 |
|
|
V | BAN DÂN TỘC (HỖ TRỢ THEO QĐ 74) |
|
|
|
|
| 25.000 | 25.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25.000 | 25.000 | 24.880 |
|
|
VI | HỖ TRỢ THEO QĐ 167 |
|
|
|
|
| 46.300 | 46.300 | 0 | 0 | 12.700 | 12.700 | 46.300 | 46.300 | 37.700 |
|
|
VII | KHU KINH TẾ PHÚ QUỐC |
|
|
|
|
| 25.000 | 25.000 | 5.000 | -5.000 | 17.903 | 13.805 | 24.997 | 24.997 | 23.997 |
|
|
VIII | KHU KINH TẾ CỬA KHẨU HÀ TIÊN |
|
|
|
|
| 20.000 | 20.000 | 2.801 | -2.801 | 16.384 | 15.536 | 21.190 | 19.941 | 15.339 |
|
|
IX | HỖ TRỢ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
| 30.000 | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30.000 | 30.000 | 0 |
|
|
X | ĐẦU TƯ HẠ TẦNG BẢO VỆ BIÊN GIỚI (160) |
|
|
|
|
| 3.500 | 3.500 | 0 | 0 | 1.130 | 915 | 3.451 | 3.451 | 3.500 |
|
|
XI | PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH |
|
|
|
|
| 20.000 | 19.050 | 2.500 | -3.450 | 5.862 | 4.480 | 19.178 | 19.050 | 3.550 |
|
|
XII | KHỐI QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
| 22.000 | 21.650 | 0 | -350 | 17.809 | 17.139 | 21.650 | 21.650 | 11.650 |
|
|
XIII | CÁC DỰ ÁN SỬ DỤNG VỐN ODA |
|
|
|
|
| 100.000 | 89.600 | 8.200 | -18.600 | 5.292 | 2.812 | 89.600 | 89.600 | 0 |
|
|
XIV | CHƯƠNG TRÌNH BIỂN ĐÔNG HẢI ĐẢO |
|
|
|
|
| 112.000 | 112.000 | 10.000 | -10.000 | 14.200 | 5.881 | 112.400 | 112.000 | 0 |
|
|
XV | ĐẦU TƯ HẠ TẦNG QUẢN LÝ BIÊN GIỚI |
|
|
|
|
| 20.000 | 20.000 | 2.000 | -2.000 | 9.546 | 3.822 | 21.000 | 20.000 | 0 |
|
|
XVI | HỖ TRỢ XÃ ĐIỂM NÔNG THÔN MỚI ĐỊNH HÒA (NQ |
|
|
|
|
| 8.000 | 12.000 | 4.000 | 0 | 16.500 | 8.465 | 28.362 | 12.000 | 12.000 |
|
|
XVII | CHƯƠNG TRÌNH 134 |
|
|
|
|
| 7.000 | 7.000 | 4.900 | -4.900 | 1.742 | 0 | 7.000 | 7.000 | 2.100 |
|
|
XVIII | HỖ TRỢ ĐẦU TƯ TU BỔ, TÔN TẠO DI TÍCH LỊCH |
|
|
|
|
| 6.000 | 0 | 0 | -6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
XIX | NÂNG CẤP, SỬA CHỮA CÁC CÔNG TRÌNH PHỤC VỤ |
|
|
|
|
| 0 | 5.000 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 5.000 | 5.000 | 0 |
|
|
I | NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
| 72.000 | 74.244 | 12.950 | -10.706 | 38.812 | 28.769 | 67.859 | 63.359 | 0 |
|
|
I.1 | Theo Nghị quyết số 21-NQ/TW |
|
|
|
|
| 11.000 | 11.800 | 4.150 | -3.350 | 4.850 | 2.433 | 10.659 | 10.159 | 0 |
|
|
| Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Cầu cảng Tiên Hải | HT | 371, 25/3/06 | 8.404 | 246, 24/01/11 | 13.230 | 595 | 595 |
|
| 650 | 457 | 559 | 559 |
| 2011 | TX CĐT- QLDA |
2 | Cảng cá Ba Hòn | KL | 798, 05/10/07 | 20.082 |
|
| 3.000 | 0 |
| -3.000 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Cảng cá Xẻo Nhàu | AM | 2143, 21/12/06 | 20.694 | 431, 25/02/09 | 25.396 | 6.605 | 9.605 | 3.000 |
| 3.500 | 1.976 | 8.500 | 8.000 |
| 2012 |
|
4 | Nâng cấp sửa chữa cảng cá Tắc Tậu | CT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhà làm việc sân đường nội bộ cảng cá Tắc | CT | 759, 14/12/09 | 4.367 | 14, 14/01/11 | 4.839 | 800 | 450 |
| -350 | 450 |
| 450 | 450 |
| 2011 |
|
| - Chợ cá cảng cá Tắc Cậu (trả nợ quyết | CT | 760, 14/12/09 | 382 |
|
|
| 150 | 150 |
| 150 |
| 150 | 150 |
| 2010 |
|
| - Nhà phân loại sản phẩm (hạng mục: Nhà lựa | CT | 412, 30/12/10 | 8.139 |
|
|
| 1.000 | 1.000 |
| 100 |
| 1.000 | 1.000 |
| 2011 |
|
I.2 | Hỗ trợ phòng chống cháy rừng và vườn quốc |
|
|
|
|
| 14.000 | 15.000 | 7.000 | -6.000 | 8.859 | 6.277 | 18.000 | 15.000 | 0 |
|
|
| Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Dự án nâng cao năng lực phòng chống cháy, | TT | 2191, 11/8/07 | 14.163 |
|
| 4.000 | 0 |
| -4.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chăm sóc, bảo vệ rừng, khoanh nuôi tái sinh | TT |
|
|
|
|
| 4.000 | 4.000 |
| 223 | 223 | 4.000 | 4.000 |
| 2015 |
|
3 | Khôi phục, bảo vệ, phát triển Vườn Quốc gia | UMT | 1427, 27/5/03 | 118.834 |
|
| 6.000 | 9.000 | 3.000 |
| 8.200 | 5.618 | 12.000 | 9.000 |
| 2015 | VQG CĐT- QLDA |
4 | Khôi phục và bảo vệ Vườn Quốc gia Phú Quốc | PQ | 91, 08/6/00 | 102.000 |
|
| 4.000 | 2.000 |
| -2.000 | 436 | 436 | 2.000 | 2.000 |
| 2011 | VQG CĐT- QLDA |
I.3 | Đầu tư hạ tầng nuôi trồng thủy sản, hạ tầng |
|
|
|
|
| 12.000 | 12.444 | 1.800 | -1.356 | 9.077 | 6.263 | 11.200 | 11.200 | 0 |
|
|
A | Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 7.977 | 8.977 | 1.300 | -300 | 7.577 | 5.286 | 8.977 | 8.977 | 0 |
|
|
1 | Đầu tư xây dựng Trại giống nông nghiệp U | UMT | 2091, 30/10/07 | 5.670 | 277, 27/01/10 | 8.933 | 2.000 | 2.000 |
|
| 1.500 | 1.185 | 2.000 | 2.000 |
| 2011 |
|
2 | Đầu tư xây dựng Trại giống nông nghiệp Mỹ | HĐ | 3763, 25/12/03 | 4.360 | 278, 25/01/10 | 6.668 | 600 | 600 |
|
| 200 |
| 600 | 600 |
| 2011 |
|
3 | Trả nợ thu hồi tạm ứng dự án Bắc Phú Mỹ - | KL |
|
|
|
| 1.019 | 1.019 |
|
| 1.019 | 872 | 1.019 | 1.019 |
|
| Trả nợ tạm ứng 872 |
4 | Trả nợ dự án dân cư KH9 | HĐ |
|
|
|
| 358 | 358 |
|
| 358 |
| 358 | 358 |
|
|
|
5 | Thả phao phân vùng lõi san hô khu bảo tồn | PQ | 278, 19/10/10 | 3.496 |
|
| 1.500 | 1.200 |
| -300 | 1.200 | 1.077 | 1.200 | 1.200 |
| 2011 |
|
6 | Thả phao phân vùng thảm cỏ biển khu bảo tồn | PQ | 275, 18/10/10 | 8.725 |
|
| 2.000 | 3.000 | 1.000 |
| 2.800 | 2.000 | 3.000 | 3.000 |
| 2011 |
|
7 | Cải tạo sửa chữa Trung tâm du khách - Ban | PQ | 252, 17/9/10 | 1.398 |
|
| 500 | 800 | 300 |
| 500 | 152 | 800 | 800 |
| 2011 |
|
B | Dự án bố trí mới |
|
|
|
|
| 4.023 | 3.467 | 500 | -1.056 | 1.500 | 977 | 2.223 | 2.223 | 0 |
|
|
1 | Đầu tư sản xuất giống và nhân giống các cấp | HĐ | 282, 26/01/10 | 22.551 |
|
| 1.723 | 2.223 | 500 |
| 1.500 | 977 | 2.223 | 2.223 |
| 2014 |
|
2 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp cặp | KL | 593, 09/10/09 | 2.875 |
|
| 800 | 0 |
| -800 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dự án mô hình bố trí dân cư vành đai biên | GT | 207, 19/01/11 | 72.019 |
|
| 1.500 | 1.244 |
| -256 |
|
|
|
|
|
|
|
I.4 | Nâng cấp, xây dựng mới các hồ chứa nước |
|
|
|
|
| 15.000 | 15.000 | 0 | 0 | 26 | 26 | 8.000 | 7.000 | 0 |
|
|
| Nâng cấp và cải tạo hồ nước Dương Đông | PQ | 1825, 03/8/09 | 104.000 |
|
| 15.000 | 15.000 |
|
| 26 | 26 | 8.000 | 7.000 |
| 2013 |
|
I.5 | Chương trình đê biển |
|
|
|
|
| 20.000 | 20.000 | 0 | 0 | 16.000 | 13.770 | 20.000 | 20.000 | 0 |
|
|
1 | Dự án đê biển An Biên - An Minh | AB- AM | 2319, 25/9/08 | 730.000 |
|
| 18.000 | 18.000 |
|
| 15.000 | 13.770 | 18.000 | 18.000 |
| 2015 |
|
2 | Đê chắn sóng và nạo vét luồng cửa sông | PQ | 899, 14/6/06 | 68.930 |
|
| 2.000 | 2.000 |
|
| 1.000 |
| 2.000 | 2.000 |
| 2012 |
|
II | GIAO THÔNG |
|
|
|
|
| 60.000 | 66.456 | 14.600 | -8.144 | 55.862 | 38.943 | 75.039 | 65.456 | 14.856 |
|
|
A | Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 48.000 | 51.500 | 11.500 | -8.000 | 43.669 | 30.233 | 60.083 | 50.500 | 5.000 |
| 0 |
1 | Đường thị trấn Gò Quao - Vĩnh Phước - Vĩnh | GQ | 2313, 09/6/04 | 20.384 |
|
| 3.000 | 1.500 |
| -1.500 | 1.500 | 875 | 1.500 | 1.500 |
| 2011 |
|
2 | Đường Thứ 8 - Thuận Hòa | AM | 1242, 15/5/08 | 10.160 |
| 14.500 | 2.000 | 3.000 | 1.000 |
| 2.000 |
| 3.000 | 3.000 |
| 2011 | Huyện QL |
3 | Đường Thứ 10 - Rọ Ghe | AM | 1243, 15/5/08 | 10.695 |
| 13.000 | 2.000 | 3.000 | 1.000 |
| 2.000 | 1.000 | 3.000 | 3.000 |
| 2010 | Huyện QL |
4 | Đường Bầu Trâm – Nam Thái | AB | 2461, 03/12/07 | 12.846 |
|
| 1.500 | 1.000 |
| -500 | 1.000 | 488 | 1.000 | 1.000 |
| 2010 |
|
5 | Cầu Ninh Phước - đường Tám Ngàn | HĐ | 2002, 09/7/09 | 16.870 |
|
| 3.000 | 3.000 |
|
| 800 | 626 | 3.403 | 3.000 |
| 2011 |
|
6 | Cầu Thứ 7 (mố và đường vào cầu) | AM | 07, 14/01/10 | 6.993 |
|
| 5.000 | 4.000 |
| -1.000 | 4.000 | 1.697 | 4.000 | 4.000 |
| 2011 |
|
7 | Cầu Công Binh Tỉnh lộ 963 | GR | 2304, 24/9/08 | 27.179 | 1823, 03/8/09 | 29.197 | 9.000 | 9.000 |
|
| 8.000 | 7.180 | 9.000 | 9.000 |
| 2011 |
|
8 | Kè đường Bến Nhứt - Giồng Riềng | GR | 1428, 17/6/09 | 24.703 |
|
| 6.500 | 7.000 | 500 |
| 6.400 | 6.400 | 7.000 | 7.000 |
| 2011 |
|
9 | Kè Lộ Quẹo Gò Quao | GQ | 1619, 02/7/09 | 12.845 |
|
| 7.000 | 3.000 |
| -4.000 | 2.000 | 1.671 | 2.000 | 2.000 |
| 2011 |
|
10 | Đường Công Binh – Hòa An | GR | 711, 25/3/09 | 11.700 |
|
| 3.000 | 4.000 | 1.000 |
| 4.000 | 2.352 | 6.740 | 4.000 |
| 2011 | Huyện QL |
11 | Đường Bạch Ngưu giai đoạn 2 | VT | 2262, 16/9/08 | 7.682 |
|
| 3.000 | 3.000 |
|
| 2.700 | 2.538 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 2011 |
|
12 | Đường Chu Văn An | RG | 1024, 18/4/03 | 12.118 |
|
| 3.000 | 2.000 |
| -1.000 | 2.069 | 1.323 | 5.940 | 2.000 |
| 2011 |
|
13 | Mở rộng cầu Sông Kiên | RG | 2186, 11/5/09 | 12.991 |
|
|
| 6.000 | 6.000 |
| 4.200 | 4.083 | 6.000 | 6.000 |
| 2011 |
|
14 | Trả nợ khối lượng hoàn thành ường thị trấn | VT | 1448, 07/7/10 | 5.699 |
|
|
| 2.000 | 2.000 |
| 3.000 |
| 4.500 | 2.000 | 2.000 | 2011 |
|
B | Trả nợ quyết toán công trình các năm trước |
|
|
|
|
| 2.000 | 5.100 | 3.100 | 0 | 5.100 | 3.008 | 5.100 | 5.100 | 0 |
|
|
1 | Trả nợ quyết toán đường Thứ 3 - Nam Yên | AB | 2636, 11/10/03 | 8.500 | 2784, 05/11/09 |
| 2.000 | 2.040 | 40 |
| 2.040 | 1.418 | 2.040 | 2.040 |
| 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán đường Ngô Quyền | RG | 181, 18/4/08 | 15.452 |
|
|
| 271 | 271 |
| 271 | 271 | 271 | 271 |
| 2010 |
|
3 | Trả nợ quyết toán cầu tạm phục vụ lễ hội | RG | 613, 18/9/09 | 1.076 |
|
|
| 353 | 353 |
| 353 | 353 | 353 | 353 |
| 2009 |
|
4 | Trả nợ quyết toán các cầu trên tuyến Tây | AB | 951, 13/10/99 | 3.000 |
|
|
| 966 | 966 |
| 966 | 966 | 966 | 966 |
| 2008 |
|
5 | Trả nợ quyết toán đường xã Vĩnh Bình Bắc | VT | 256, 11/02/04 | 6.874 |
|
|
| 1.370 | 1.370 |
| 1.370 |
| 1.370 | 1.370 |
|
|
|
6 | Trả nợ đường Vĩnh Bình Nam - Vĩnh Bình Bắc | VT | 785, 03/5/05 | 37.031 |
|
|
| 100 | 100 |
| 100 |
| 100 | 100 |
|
|
|
C | Đối ứng GTNT theo tiêu chí | TT |
|
|
|
| 10.000 | 9.856 | 0 | -144 | 7.093 | 5.702 | 9.856 | 9.856 | 9.856 |
|
|
1 | Các công trình trả nợ |
|
|
|
|
| 3.093 | 2.949 | 0 | -144 | 2.949 | 2.249 | 2.949 | 2.949 | 2.949 |
|
|
1.1 | Trả nợ tạm ứng CT thuộc vốn WB huyện Vĩnh | VT |
|
|
|
| 583 | 583 |
|
| 583 | 583 | 583 | 583 | 583 | 2005 |
|
1.2 | Trả nợ vốn đối ứng tuyến Bàn Tân Định - | GR |
|
|
|
| 810 | 666 |
| -144 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 2005 |
|
1.3 | Trả nợ vốn đối ứng tuyến Vĩnh Bình Bắc - Ba | VT |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2005 |
|
1.4 | Trả nợ vốn đối ứng đường Kinh 3 – Vĩnh | VT |
|
|
|
| 700 | 700 |
|
| 700 |
| 700 | 700 | 700 |
|
|
2 | Huyện Gò Quao | GQ |
|
|
|
| 6.907 | 6.907 |
|
| 4.144 | 3.453 | 6.907 | 6.907 | 6.907 | 2011 |
|
III | VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 5.231 | -5.231 | 3.700 | 2.478 | 9.950 | 9.769 | 0 |
|
|
| Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 5.231 | -5.231 | 3.700 | 2.478 | 9.950 | 9.769 | 0 |
|
|
1 | Công viên Văn hóa An Hòa giai đoạn II | RG | 407, 28/02/01 | 33.460 |
|
| 100 | 150 | 50 |
| 100 | 100 | 100 | 100 |
| 2011 |
|
2 | Cơ sở hạ tầng khu du lịch Hòn Trẹm - Chùa | KL | 1756, 22/8/01 | 31.355 |
|
| 100 | 100 |
|
|
|
| 100 | 100 |
| 2011 |
|
3 | Cơ sở hạ tầng khu du lịch Mũi Nai | HT | 1759, 22/8/01 | 31.400 |
|
| 5.800 | 569 |
| -5.231 | 100 |
| 569 | 569 |
| 2011 |
|
4 | Khu xử lý nước thải Mũi Nai | HT | 57, 25/02/10 | 7.764 |
|
|
| 5.181 | 5.181 |
| 1.500 | 978 | 5.181 | 5.000 |
| 2011 |
|
5 | Đường quanh núi Hòn Me | HĐ | 2650, 26/10/09 | 32.768 |
|
| 4.000 | 4.000 |
|
| 2.000 | 1.400 | 4.000 | 4.000 |
| 2011 |
|
IV | NGÀNH Y TẾ |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 0 | 0 | 5.797 | 4.250 | 10.000 | 10.000 | 2.297 |
|
|
A | Chuyển tiếp dự án |
|
|
|
|
| 8.200 | 8.200 | 0 | 0 | 3.997 | 3.066 | 8.200 | 8.200 | 497 |
|
|
1 | Trung tâm Y tế U Minh Thượng | UMT | 417 | 2.826 |
|
| 497 | 497 |
|
| 497 | 251 | 497 | 497 | 497 | 2011 |
|
2 | Trung tâm Y tế huyện Giang Thành | GT | 195, 09/7/10 | 7.987 |
|
| 7.703 | 7.703 |
|
| 3.500 | 2.815 | 7.703 | 7.703 |
| 2011 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 1.800 | 1.800 |
|
| 1.800 | 1.184 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
|
|
| Bồi thường đất xây dựng Trung tâm y tế | GR | 841, 18/6/10 | 1.800 |
|
| 1.800 | 1.800 |
|
| 1.800 | 1.184 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 2011 |
|
V | BAN DÂN TỘC (HỖ TRỢ THEO QUYẾT ĐỊNH 74) |
|
|
|
|
| 25.000 | 25.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25.000 | 25.000 | 24.880 |
|
|
1 | Thành phố Rạch Giá | RG |
|
|
|
| 610 | 610 |
|
|
|
| 610 | 610 | 610 | 2011 |
|
2 | Thị xã Hà Tiên | HT |
|
|
|
| 100 | 100 |
|
|
|
| 100 | 100 | 100 | 2011 |
|
3 | Huyện Phú Quốc | PQ |
|
|
|
| 202 | 202 |
|
|
|
| 202 | 202 | 202 | 2011 |
|
4 | Huyện Kiên Lương | KL |
|
|
|
| 370 | 370 |
|
|
|
| 370 | 370 | 370 | 2011 |
|
5 | Huyện Giồng Riềng | GR |
|
|
|
| 5.113 | 5.113 |
|
|
|
| 5.113 | 5.113 | 5.113 | 2011 |
|
6 | Huyện Gò Quao | GQ |
|
|
|
| 4.582 | 4.582 |
|
|
|
| 4.582 | 4.582 | 4.582 | 2011 |
|
7 | Huyện Châu Thành | CT |
|
|
|
| 3.724 | 3.724 |
|
|
|
| 3.724 | 3.724 | 3.724 | 2011 |
|
8 | Huyện An Biên | AB |
|
|
|
| 1.756 | 1.756 |
|
|
|
| 1.756 | 1.756 | 1.756 | 2011 |
|
9 | Huyện Vĩnh Thuận | VT |
|
|
|
| 1.924 | 1.924 |
|
|
|
| 1.924 | 1.924 | 1.924 | 2011 |
|
10 | Huyện U Minh Thượng | UMT |
|
|
|
| 1.918 | 1.918 |
|
|
|
| 1.918 | 1.918 | 1.918 | 2011 |
|
11 | Huyện An Minh | AM |
|
|
|
| 76 | 76 |
|
|
|
| 76 | 76 | 76 | 2011 |
|
12 | Huyện Hòn Đất | HĐ |
|
|
|
| 2.856 | 2.856 |
|
|
|
| 2.856 | 2.856 | 2.856 | 2011 |
|
13 | Huyện Giang Thành | GT |
|
|
|
| 275 | 275 |
|
|
|
| 275 | 275 | 275 | 2011 |
|
14 | Huyện Tân Hiệp | TH |
|
|
|
| 1.362 | 1.362 |
|
|
|
| 1.362 | 1.362 | 1.362 | 2011 |
|
15 | Huyện Kiên Hải | KH |
|
|
|
| 12 | 12 |
|
|
|
| 12 | 12 | 12 | 2011 |
|
16 | Chi phí hỗ trợ ban quản lý chỉ đạo (Ban Dân | RG |
|
|
|
| 120 | 120 |
|
|
|
| 120 | 120 |
| 2011 |
|
VI | HỖ TRỢ THEO QUYẾT ĐỊNH 167 |
|
|
|
|
| 46.300 | 46.300 | 0 | 0 | 12.700 | 12.700 | 46.300 | 46.300 | 37.700 |
|
|
1 | Huyện Giang Thành (50 hộ) | GT |
|
|
|
| 402 | 402 |
|
|
|
| 402 | 402 | 402 | 2011 |
|
2 | Huyện Kiên Lương (17 hộ) | KL |
|
|
|
| 116 | 116 |
|
|
|
| 116 | 116 | 116 | 2011 |
|
3 | Huyện Giồng Riềng (856 hộ) | GR |
|
|
|
| 6.452 | 6.452 |
|
|
|
| 6.452 | 6.452 | 6.452 | 2011 |
|
4 | Huyện Gò Quao (327 hộ) | GQ |
|
|
|
| 2.600 | 2.600 |
|
| 2.600 | 2.600 | 2.600 | 2.600 | 2.600 | 2011 |
|
5 | Huyện Châu Thành (153 hộ) | CT |
|
|
|
| 1.170 | 1.170 |
|
|
|
| 1.170 | 1.170 | 1.170 | 2011 |
|
6 | Huyện An Biên (629 hộ) | AB |
|
|
|
| 4.838 | 4.838 |
|
|
|
| 4.838 | 4.838 | 4.838 | 2011 |
|
7 | Huyện Vĩnh Thuận (754 hộ) | VT |
|
|
|
| 5.767 | 5.767 |
|
|
|
| 5.767 | 5.767 | 5.767 | 2011 |
|
8 | Huyện U Minh Thượng (545 hộ) | UMT |
|
|
|
| 4.322 | 4.322 |
|
|
|
| 4.322 | 4.322 | 4.322 | 2011 |
|
9 | Huyện An Minh (721 hộ) | AM |
|
|
|
| 4.973 | 4.973 |
|
|
|
| 4.973 | 4.973 | 4.973 | 2011 |
|
10 | Huyện Hòn Đất (482 hộ) | HĐ |
|
|
|
| 3.555 | 3.555 |
|
| 1.500 | 1.500 | 3.555 | 3.555 | 3.555 | 2011 |
|
11 | Huyện Kiên Hải (03 hộ) | KH |
|
|
|
| 21 | 21 |
|
|
|
| 21 | 21 | 21 | 2011 |
|
12 | Huyện Tân Hiệp (418 hộ) | TH |
|
|
|
| 2.996 | 2.996 |
|
|
|
| 2.996 | 2.996 | 2.996 | 2011 |
|
13 | Huyện Phú Quốc (66 hộ) | PQ |
|
|
|
| 454 | 454 |
|
|
|
| 454 | 454 | 454 | 2011 |
|
14 | Thị xã Hà Tiên (05 hộ) | HT |
|
|
|
| 34 | 34 |
|
|
|
| 34 | 34 | 34 | 2011 |
|
15 | Trả nợ khoản ứng trước theo Công văn số |
|
|
|
|
| 8.600 | 8.600 |
|
| 8.600 | 8.600 | 8.600 | 8.600 |
| 2010 |
|
VII | KHU KINH TẾ PHÚ QUỐC |
|
|
|
|
| 25.000 | 25.000 | 5.000 | -5.000 | 17.903 | 13.805 | 24.997 | 24.997 | 23.997 |
|
|
1 | Nhà thiếu nhi | PQ | 1361, 31/5/02 | 8.200 | 1437, 10/8/07 |
| 1.500 | 1.500 |
|
| 1.500 | 530 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2011 |
|
2 | Hạ tầng khu tái định cư KP5 | PQ | 115, 23/12/09 | 27.234 | 35, 18/6/10 | 27.949 | 10.000 | 5.000 |
| -5.000 | 3.200 | 2.922 | 4.997 | 4.997 | 5.000 | 2011 |
|
3 | Đường Suối Tranh – Hàm Ninh | PQ | 2892, 13/11/09 | 52.025 |
|
| 9.500 | 13.497 | 3.997 |
| 9.500 | 9.500 | 13.497 | 13.497 | 13.497 | 2011 |
|
4 | Đường trong khu vực cấp đất nông nghiệp cho | PQ | 4629, 09/12/10 | 1.777 |
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 400 | 11 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2011 |
|
5 | Đường từ Dương Đông - Cửa Cạn đến Dinh Bà - | PQ | 2539, 21/01/05 | 5.316 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 800 |
| 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2007 |
|
6 | Đường Bạch Đằng GĐ4 (Nguyễn An Ninh – Lý Tự | PQ | 363, 27/12/04 | 27.780 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 1.500 | 842 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2011 |
|
| Trả nợ quyết toán đường cơ động Bắc Nam (09 | PQ | 1858, 18/09/99 | 85.540 | 2885, 10/11/03 | 87.994 |
| 568 | 568 |
| 568 |
| 568 | 568 |
| 2007 |
|
| Trả nợ quyết toán đường cơ động vành đai phòng | PQ | 2359, 11/11/01 | 57.495 |
|
|
| 298 | 298 |
| 298 |
| 298 | 298 |
| 2007 |
|
| Trả nợ quyết toán đường Ngô Quyền | PQ | 437, 05/3/01 | 6.498 |
|
|
| 137 | 137 |
| 137 |
| 137 | 137 |
| 2006 |
|
VIII | KHU KINH TẾ CỬA KHẨU HÀ TIÊN |
|
|
|
|
| 20.000 | 20.000 | 2.801 | -2.801 | 16.384 | 15.536 | 21.190 | 19.941 | 15.339 |
|
|
| Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 20.000 | 20.000 | 2.801 | -2.801 | 16.384 | 15.536 | 21.190 | 19.941 | 15.339 |
|
|
1 | Trả nợ tạm ứng: Bồi hoàn công trình công | HT |
|
|
|
| 6.674 | 6.674 |
|
| 6.674 | 6.674 | 6.674 | 6.674 | 6.674 |
| Trả nợ tạm ứng |
2 | Đường nội ô thị xã Hà Tiên - giai đoạn 2 | HT | 1910, 22/9/00 | 30.422 | 1263, 10/7/07 | 14.931 | 1.022 | 1.022 |
|
| 1.071 | 1.022 | 1.071 | 1.022 |
| 2011 |
|
3 | Cơ sở hạ tầng thị xã Hà Tiên - giai đoạn 3 | HT | 1221, 8/5/03 | 36.641 |
|
| 2.000 | 3.000 | 1.000 |
| 2.137 | 1.989 | 3.200 | 3.000 |
| 2011 |
|
4 | Đường Đá Dựng | HT | 1471, 14/6/04 | 7.989 |
|
| 42 | 80 | 38 |
| 80 | 42 | 80 | 80 |
| 2008 |
|
5 | Đường dẫn công viên cầu Tô Châu | HT | 893b, 25/5/10 | 238 | 2280, 31/12/10 | 316 | 100 | 96 |
| -4 | 70 | 61 | 96 | 96 | 96 | 2010 |
|
6 | Đường Mạc Thiên Tích nối dài | HT | 1366, 29/7/10 | 4.068 |
|
| 1.500 | 2.190 | 690 |
| 1.300 | 1.213 | 2.190 | 2.190 | 2.190 | 2011 |
|
7 | Bờ kè Trung tâm Thương mại Hà Tiên | HT | 2092, 30/8/02 | 12.996 | 2060, 07/12/06 | 24.873 | 500 | 500 |
|
| 500 | 500 | 500 | 500 |
| 2010 |
|
8 | Mở rộng bến tàu Mương Đào và nạo vét luồng | HT | 1047, 28/7/08 | 5.000 | 1344, 20/7/10 | 9.263 | 2.611 | 282 |
| -2.329 | 200 | 45 | 282 | 282 | 282 | 2010 |
|
9 | Bến tàu Mương Đào giai đoạn II | HT | 1044, 17/7/09 | 4.948 |
|
| 700 | 700 |
|
| 350 | 259 | 700 | 700 | 700 | 2011 |
|
10 | Sửa chữa khắc phục bờ kè Trần Hầu | HT | 1296, 16/9/08 | 2.946 |
|
| 600 | 571 |
| -29 | 100 |
| 571 | 571 | 571 | 2010 |
|
11 | Nạo vét luồng bến tàu Mương Đào | HT | 132a, 02/8/10 | 12.781 |
|
| 2.500 | 3.559 | 1.059 |
| 2.600 | 2.440 | 4.500 | 3.500 | 3.500 | 2011 |
|
12 | Công viên Trần Hầu | HT | 281, 03/7/07 | 4.377 | 1779, 14/10/10 | 6.147 | 500 | 329 |
| -171 | 329 | 329 | 329 | 329 | 329 | 2010 |
|
13 | Ban Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu Hà Tiên | HT | 239, 21/5/07 | 4.999 | 2409, 30/9/09 | 7.756 | 1.151 | 883 |
| -268 | 883 | 883 | 883 | 883 | 883 | 2010 |
|
14 | Sân, nền, hàng rào Ban Quản lý Khu kinh tế | HT | 666, 20/4/10 | 414 |
|
| 100 | 114 | 14 |
| 90 | 79 | 114 | 114 | 114 | 2010 |
|
IX | HỖ TRỢ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
| 30.000 | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30.000 | 30.000 | 0 |
|
|
| Bồi thường Khu công nghiệp Thạnh Lộc | CT | 1796, 18/9/07 | 973.766 |
|
| 30.000 | 30.000 |
|
|
|
| 30.000 | 30.000 |
| 2011 |
|
X | ĐẦU TƯ HẠ TẦNG BẢO VỆ BIÊN GIỚI THEO ĐỀ ÁN | HT |
|
|
|
| 3.500 | 3.500 | 0 | 0 | 1.130 | 915 | 3.451 | 3.451 | 3.500 |
|
|
A | Thị xã Hà Tiên |
|
|
|
|
| 1.000 | 1.000 | 0 | 0 | 580 | 365 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
1 | Phường Đông Hồ | HT |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 300 | 205 | 500 | 500 | 500 |
|
|
2 | Xã Mỹ Đức | HT |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 280 | 160 | 500 | 500 | 500 |
|
|
B | Huyện Giang Thành | GT |
|
|
|
| 2.500 | 2.500 | 0 | 0 | 550 | 550 | 2.451 | 2.451 | 2.500 |
|
|
1 | Xã Phú Mỹ | GT |
|
|
|
| 500 | 500 | 0 | 0 | 150 | 150 | 451 | 451 | 500 |
|
|
| - Nạo vét kênh Trà Phọt | GT |
|
|
|
|
| 333 |
|
| 100 | 100 | 261 | 261 |
|
|
|
| - Nạo vét kênh Chùa | GT |
|
|
|
|
| 167 |
|
| 50 | 50 | 190 | 190 |
|
|
|
2 | Xã Phú Lợi | GT |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 | 500 |
|
|
| Hàng rào Ủy ban nhân dân xã Phú Lợi | GT | 879, 10/5/11 | 500 |
|
|
| 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 |
| 2011 |
|
3 | Xã Tân Khánh Hòa | GT |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 | 500 |
|
|
| Hàng rào Ủy ban nhân dân xã Tân Khánh Hòa | GT | 884, 12/5/11 | 496 |
|
|
| 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 |
| 2011 |
|
4 | Xã Vĩnh Phú | GT |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 | 500 |
|
|
| - Đường vào cụm dân cư xã | GT |
|
|
|
|
| 261 |
|
| 50 | 50 | 261 | 261 |
| 2011 |
|
| - San lấp mặt bằng điểm trường ấp T5 | GT |
|
|
|
|
| 239 |
|
| 50 | 50 | 239 | 239 |
| 2011 |
|
5 | Xã Vĩnh Điều | GT |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 | 500 |
|
|
| Sân nền chợ Đình | GT |
|
|
|
|
| 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 |
| 2011 |
|
XI | PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH (NGHỊ QUYẾT 21) |
|
|
|
|
| 20.000 | 19.050 | 2.500 | -3.450 | 5.862 | 4.480 | 19.178 | 19.050 | 3.550 |
|
|
A | Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 16.550 | 19.050 | 2.500 | 0 | 5.862 | 4.480 | 19.178 | 19.050 | 3.550 |
|
|
1 | Đầu tư thiết bị sản xuất chương trình tiếng | TT | 1589, 15/8/05 | 13.156 |
|
| 13.000 | 13.000 |
|
|
|
| 13.000 | 13.000 |
| 2011 |
|
2 | Đài Truyền thanh huyện U Minh Thượng | UMT | 612, 07/7/09 | 2.189 | 1352, 06/01/10 | 4.528 | 2.400 | 2.400 |
|
| 2.302 | 2.187 | 2.528 | 2.400 | 2.400 | 2011 |
|
3 | Đài Truyền thanh huyện Giồng Riềng | GR | 822, 25/6/09 | 1.695 | 211, 29/01/10 | 2.040 | 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 264 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2010 |
|
4 | Đài Truyền thanh huyện Gò Quao | GQ | 2989, 12/7/09 | 250 | 2252, 01/4/11 | 391 | 150 | 150 |
|
| 60 | 29 | 150 | 150 | 150 | 2011 |
|
5 | Trả nợ quyết toán thiết bị truyền hình lưu | TT | 25, 30/9/08 | 4.100 |
|
|
| 2.500 | 2.500 |
| 2.500 | 2.000 | 2.500 | 2.500 |
|
|
|
B | Công trình bố trí mới |
|
|
|
|
| 3.450 | 0 | 0 | -3.450 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
1 | Chuẩn bị đầu tư tháp truyền hình Phú Quốc | PQ |
|
|
|
| 1.000 |
|
| -1.000 |
|
|
|
|
| 2011 |
|
2 | Vốn dự phòng |
|
|
|
|
| 2.450 |
|
| -2.450 |
|
|
|
|
| 2011 |
|
XII | KHỐI QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
| 22.000 | 21.650 | 0 | -350 | 17.809 | 17.139 | 21.650 | 21.650 | 11.650 |
|
|
A | Chuyển tiếp dự án |
|
|
|
|
| 12.000 | 11.650 | 0 | -350 | 7.809 | 7.139 | 11.650 | 11.650 | 11.650 |
|
|
1 | Trụ sở xã Thanh Bình (xã mới chia tách | GR | 3488, 30/10/09 | 4.010 |
|
| 3.000 | 2.650 |
| -350 | 2.650 | 2.300 | 2.650 | 2.650 | 2.650 | 2011 |
|
2 | Trụ sở làm việc xã Tân Hòa (xã mới chia | TH | 2946, 12/4/09 | 1.209 | 2946, 12/11/09 | 4.174 | 2.000 | 2.000 |
|
| 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2011 |
|
3 | San lấp mặt bằng khu hành chính tập trung | GT | 1018, 18/08/10 | 9.981 |
|
| 7.000 | 7.000 |
|
| 3.159 | 2.839 | 7.000 | 7.000 | 7.000 | 2011 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 0 | 0 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 0 |
|
|
| Trụ sở làm việc Huyện ủy - Ủy ban nhân dân | GT | 1762, 13/8/10 | 55.000 |
|
| 10.000 | 10.000 |
|
| 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 2012 | Huyện QL |
XIII | CÁC DỰ ÁN SỬ DỤNG VỐN ODA |
|
|
|
|
| 100.000 | 89.600 | 8.200 | -18.600 | 5.292 | 2.812 | 89.600 | 89.600 | 0 |
|
|
| * Vốn nước ngoài |
|
|
|
|
| 75.000 | 75.000 | 6.200 | -6.200 | 1.000 | - | 75.000 | 75.000 | - |
|
|
1 | Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục | TT |
|
|
|
| 4.000 | 10.200 | 6.200 |
| 0 | 0 | 10.200 | 10.200 |
| 2011 |
|
1.1 | Huyện An Minh | AM |
|
|
|
|
| 1.540 |
|
|
|
| 1.540 | 1.540 |
|
|
|
1.2 | Huyện Châu Thành | CT |
|
|
|
|
| 1.380 |
|
|
|
| 1.380 | 1.380 |
|
|
|
1.3 | Huyện Gò Quao | GQ |
|
|
|
|
| 1.040 |
|
|
|
| 1.040 | 1.040 |
|
|
|
1.4 | Huyện Tân Hiệp | TH |
|
|
|
|
| 1.130 |
|
|
|
| 1.130 | 1.130 |
|
|
|
1.5 | Huyện Vĩnh Thuận | VT |
|
|
|
|
| 1.450 |
|
|
|
| 1.450 | 1.450 |
|
|
|
1.6 | Huyện Giồng Riềng | GR |
|
|
|
|
| 1.425 |
|
|
|
| 1.425 | 1.425 |
|
|
|
1.7 | Huyện An Biên | AB |
|
|
|
|
| 1.140 |
|
|
|
| 1.140 | 1.140 |
|
|
|
1.8 | Huyện U Minh Thượng | UMT |
|
|
|
|
| 1.095 |
|
|
|
| 1.095 | 1.095 |
|
|
|
2 | HTCN ngã Tư Công Sự - xã Thạnh Yên - U Minh | UMT |
|
|
|
| 13.000 | 6.800 |
| -6.200 | 500 |
| 6.800 | 6.800 |
| 2011 |
|
3 | Nâng cấp mở rộng đường Giồng Riềng - Thạnh | GR | 10, 06/01/09 | 106.988 |
|
| 55.000 | 55.000 |
|
|
|
| 55.000 | 55.000 |
| 2012 |
|
4 | Đường liên xã Vĩnh Thuận – Tân Thuận - Minh | VT | 1095, 21/6/07 | 27.661 |
|
| 3.000 | 3.000 |
|
| 500 |
| 3.000 | 3.000 |
| 2011 |
|
| * Vốn ngân sách đối ứng |
|
|
|
|
| 25.000 | 14.600 | 2.000 | -12.400 | 4.292 | 2.812 | 14.600 | 14.600 | 0 |
|
|
1 | HTCN ngã Tư Công Sự xã Thạnh Yên - U Minh | UMT |
|
|
|
| 2.000 | 2.000 |
|
| 1.000 | 620 | 2.000 | 2.000 |
| 2011 |
|
2 | Trả nợ quyết toán dự án cấp nước và vệ sinh | HT, RG, HĐ |
|
|
|
| 1.100 | 1.100 |
|
| 1.100 |
| 1.100 | 1.100 |
| 2010 |
|
| Giá (300 triệu đồng); dự án mở rộng hệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đường liên xã Vĩnh Thuận – Tân Thuận - Minh | VT | 1095, 21/6/07 | 27.661 |
|
| 8.000 | 8.000 |
|
| 1.290 | 1.290 | 8.000 | 8.000 |
| 2011 |
|
4 | Nâng cấp mở rộng đường Giồng Riềng - Thạnh | GR | 10, 06/01/09 | 106.988 |
|
| 1.500 | 3.500 | 2.000 |
| 902 | 902 | 3.500 | 3.500 |
| 2012 |
|
5 | Vốn dự phòng |
|
|
|
|
| 12.400 |
|
| -12.400 |
|
|
|
|
|
|
|
XIV | CHƯƠNG TRÌNH BIỂN ĐÔNG HẢI ĐẢO |
|
|
|
|
| 112.000 | 112.000 | 10.000 | -10.000 | 14.200 | 5.881 | 112.400 | 112.000 | 0 |
|
|
1 | Đường quanh đảo và bến cập tàu Hòn Tre | KH | 1658, 12/10/06 | 71.315 | 1171, 15/7/09 | 92.746 | 12.000 | 7.400 |
| -4.600 | 5.200 | 5.071 | 7.400 | 7.400 |
| 2011 | Huyện QL |
2 | Đường quanh đảo và bến cập tàu Lại Sơn | KH | 1329, 19/7/07 | 150.000 | 2529, 17/11/10 | 268.863 | 60.000 | 70.000 | 10.000 |
| 4.000 | 810 | 70.000 | 70.000 |
| 2012 | Huyện QL |
3 | Đường và bến cập tàu Hòn Nghệ, Hòn Heo | KL | 2071, 25/10/07 | 116.000 |
|
| 40.000 | 34.600 |
| -5.400 | 5.000 |
| 35.000 | 34.600 |
| 2012 | Huyện QL |
XV | ĐẦU TƯ HẠ TẦNG QUẢN LÝ BIÊN GIỚI |
|
|
|
|
| 20.000 | 20.000 | 2.000 | -2.000 | 9.546 | 3.822 | 21.000 | 20.000 | 0 |
|
|
A | Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 18.000 | 20.000 | 2.000 | 0 | 9.546 | 3.822 | 21.000 | 20.000 | 0 |
|
|
1 | Đường trên đảo Hòn Đốc | HT | 2560, 30/10/08 | 46.439 |
|
| 14.000 | 14.000 |
|
| 7.546 | 2.046 | 15.000 | 14.000 |
| 2011 | TX CĐT- QLDA |
2 | Nhà nghiệp vụ đối ngoại Biên phòng | HT | 2725, 02/11/09 | 19.800 |
|
| 4.000 | 6.000 | 2.000 |
| 2.000 | 1.776 | 6.000 | 6.000 |
| 2012 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 2.000 | 0 | 0 | -2.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
|
|
| Chuẩn bị đầu tư đường và cầu Cửa khẩu Giang | GT | 1743, 12/8/10 | 268.849 |
|
| 2.000 | 0 |
| -2.000 |
|
|
|
|
|
|
|
XVI | CHƯƠNG TRÌNH 134 |
|
|
|
|
| 7.000 | 7.000 | 4.900 | -4.900 | 1.742 | 0 | 7.000 | 7.000 | 2.100 |
|
|
1 | Trả nợ quyết toán các công trình HTCN: Ấp | GQ- AB- CT- GR- VT |
|
|
|
|
| 1.742 | 1.742 |
| 1.742 |
| 1.742 | 1.742 |
| 2011 |
|
2 | Công trình cấp nước xã Vĩnh Phú | GR |
|
|
|
| 1.700 | 1.050 |
| -650 |
|
| 1.050 | 1.050 | 1.050 |
|
|
3 | Công trình cấp nước xã Vĩnh Thạnh | GR |
|
|
|
| 1.800 | 1.050 |
| -750 |
|
| 1.050 | 1.050 | 1.050 |
|
|
4 | Công trình cấp nước xã Phong Đông | VT |
|
|
|
| 1.800 |
|
| -1.800 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Công trình cấp nước xã Vĩnh Phước B | GQ |
|
|
|
| 1.700 |
|
| -1.700 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Mở rộng, nâng cấp các trạm cấp nước có sẵn | CT- GQ- VT | 161, 20/7/11 | 3.773 |
|
|
| 3.158 | 3.158 |
|
|
| 3.158 | 3.158 |
|
|
|
XVII | HỖ TRỢ XÃ ĐIỂM NÔNG THÔN MỚI ĐỊNH HÒA (NQ | GQ |
|
|
|
| 8.000 | 12.000 | 4.000 | 0 | 16.500 | 8.465 | 28.362 | 12.000 | 12.000 |
|
|
1 | Trường Tiểu học Định Hòa 1 | GQ | 2933, 01/10/10 | 13.662 |
|
| 3.500 | 3.500 |
|
| 8.100 | 3.500 | 13.162 | 3.500 | 3.500 | 2011 |
|
2 | Trường Mầm non Định Hòa | GQ | 2833, 01/10/10 | 4.993 | 2005, 01/3/11 | 6.393 | 1.500 | 1.500 |
|
| 4.500 | 1.500 | 5.800 | 1.500 | 1.500 | 2011 |
|
3 | Trụ sở Ủy ban nhân dân xã Định Hòa | GQ | 2932, 01/10/10 | 3.807 | 2253, 01/4/11 | 7.921 | 1.500 | 3.500 | 2.000 |
| 2.200 | 1.965 | 4.700 | 3.500 | 3.500 | 2012 |
|
4 | Nhà văn hóa xã Định Hòa | GQ | 2935, 01/10/10 | 5.870 | 3099, 05/5/11 | 4.708 | 1.500 | 3.500 | 2.000 |
| 1.700 | 1.500 | 4.700 | 3.500 | 3.500 | 2011 |
|
XVIII | HỖ TRỢ ĐẦU TƯ TU BỔ, TÔN TẠO DI TÍCH LỊCH | TT |
|
|
|
| 6.000 |
|
| -6.000 |
|
|
|
|
|
|
|
XIX | NÂNG CẤP, SỬA CHỮA CÁC CÔNG TRÌNH PHỤC VỤ | RG | 279, 26/01/10 | 18.961 | 903, 19/4/11 | 27.467 |
| 5.000 | 5.000 |
|
|
| 5.000 | 5.000 |
| 2011 |
|
(Kèm theo Quyết định
số 27/2011/QĐ-UBND ngày 05 tháng 9 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên
Giang)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Danh mục công trình | Địa điểm xây dựng | Quyết định đầu tư | Quyết định đầu tư | Kế hoạch năm 2011 | Kế hoạch điều chỉnh | Chênh lệch | Tình hình thực hiện | Ước thực hiện cả | Vốn huyện, thị quản | Dự kiến năm hoàn | Ghi chú | |||||
Số, ngày, tháng, | TMĐT | Số, ngày, tháng, | TMĐT | Tăng (+) | Giảm (-) | GTKLHT | Giải ngân | GTKLHT | Giải ngân | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
| TỔNG SỐ |
|
|
|
|
| 465.000 | 465.000 | 50.135 | 50.135 | 355.448 | 250.406 | 513.567 | 456.745 | 326.422 |
|
|
A | THỰC HIỆN ĐẦU TƯ |
|
|
|
|
| 443.570 | 448.900 | 50.135 | -44.805 | 349.344 | 245.417 | 497.467 | 440.645 | 326.422 |
|
|
I | GIÁO DỤC |
|
|
|
|
| 167.100 | 177.572 | 23.802 | -13.330 | 193.935 | 129.153 | 215.197 | 174.495 | 172.666 |
|
|
II | NGÀNH Y TẾ |
|
|
|
|
| 94.000 | 94.897 | 13.894 | -12.997 | 71.148 | 51.805 | 101.921 | 92.027 | 43.725 |
|
|
III | DẠY NGHỀ - NGÀNH LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ |
|
|
|
|
| 23.000 | 23.000 | 4.000 | -4.000 | 10.600 | 6.368 | 21.000 | 21.000 | 0 |
|
|
IV | KHỐI ĐÀO TẠO QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VÀ CHÍNH TRỊ |
|
|
|
|
| 17.000 | 16.966 | 0 | -34 | 12.147 | 10.021 | 17.717 | 16.966 | 6.966 |
|
|
V | CHƯƠNG TRÌNH 135 |
|
|
|
|
| 15.400 | 15.400 | 0 | 0 | 6.658 | 4.991 | 15.400 | 15.400 | 15.400 |
|
|
VI | CÔNG TRÌNH KHÁC |
|
|
|
|
| 6.000 | 6.045 | 2.045 | -2.000 | 6.045 | 3.435 | 6.545 | 6.045 | 5.045 |
|
|
VII | NGÀNH GIAO THÔNG |
|
|
|
|
| 35.000 | 35.000 | 680 | -680 | 10.386 | 7.329 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
|
|
VIII | CÔNG THƯƠNG (ĐIỆN) |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 1.684 | -1.684 | 9.101 | 7.649 | 9.999 | 9.999 | 0 |
|
|
IX | VĂN HÓA - THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
|
|
|
|
| 20.000 | 19.550 | 4.030 | -4.480 | 11.074 | 8.239 | 20.218 | 19.243 | 8.650 |
|
|
X | NHÀ THIẾU NHI |
|
|
|
|
| 16.400 | 10.800 | 0 | -5.600 | 5.900 | 4.239 | 14.800 | 10.800 | 6.000 |
|
|
XI | CÔNG TRÌNH TỈNH ĐOÀN |
|
|
|
|
| 6.000 | 6.000 | 0 | 0 | 4.500 | 4.338 | 6.000 | 6.000 | 0 |
|
|
XII | NHÀ TÌNH NGHĨA |
|
|
|
|
| 33.670 | 33.670 | 0 | 0 | 7.850 | 7.850 | 33.670 | 33.670 | 32.970 |
|
|
B | CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ |
|
|
|
|
| 21.430 | 16.100 | 0 | -5.330 | 6.104 | 4.989 | 16.100 | 16.100 | 0 |
|
|
I | GIÁO DỤC |
|
|
|
|
| 167.100 | 177.572 | 23.802 | -13.330 | 193.935 | 129.153 | 215.197 | 174.495 | 172.666 |
|
|
I.1 | Các công trình tỉnh quản lý |
|
|
|
|
| 1.406 | 1.406 | 0 | 0 | 2.000 | 1.406 | 2.000 | 1.406 | 0 |
|
|
| Công trình chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 1.406 | 1.406 | 0 | 0 | 2.000 | 1.406 | 2.000 | 1.406 | 0 |
|
|
| Trường THCS Mỹ Đức | HT | 825, 04/4/03 | 7.773 |
|
| 1.406 | 1.406 |
|
| 2.000 | 1.406 | 2.000 | 1.406 |
| 2010 |
|
I.2 | Các công trình huyện quản lý |
|
|
|
|
| 165.694 | 176.166 | 23.802 | -13.330 | 191.935 | 127.747 | 213.197 | 173.089 | 172.666 |
|
|
| Thành phố Rạch Giá | RG |
|
|
|
| 10.831 | 11.173 | 342 | 0 | 13.353 | 9.297 | 15.759 | 11.173 | 11.173 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | RG |
|
|
|
| 9.861 | 10.203 | 342 | 0 | 13.353 | 9.297 | 14.789 | 10.203 | 10.203 |
|
|
1 | Trả nợ tạm ứng: (1) Trường Mầm non Măng Non | RG |
|
|
|
| 2.861 | 2.861 |
|
| 2.861 | 2.583 | 2.861 | 2.861 | 2.861 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp dự án 64 | RG |
|
|
|
| 7.000 | 7.000 |
|
| 10.150 | 6.714 | 11.586 | 7.000 | 7.000 | 2010 |
|
3 | Trả nợ quyết toán Trường Tiểu học Phạm Ngũ |
|
|
|
|
|
| 342 | 342 |
| 342 |
| 342 | 342 | 342 | 2010 |
|
B | Công trình bố trí mới | RG |
|
|
|
| 970 | 970 | 0 | 0 | 0 | 0 | 970 | 970 | 970 |
|
|
1 | Nhà vệ sinh 05 điểm trường | RG |
|
|
|
| 290 | 290 |
|
|
|
| 290 | 290 | 290 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 17 phòng học | RG |
|
|
|
| 680 | 680 |
|
|
|
| 680 | 680 | 680 | 2011 |
|
| Huyện Châu Thành | CT |
|
|
|
| 10.492 | 11.992 | 1.500 | 0 | 15.766 | 10.478 | 15.766 | 11.992 | 11.992 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | CT |
|
|
|
| 6.672 | 6.672 | 0 | 0 | 7.362 | 6.658 | 7.362 | 6.672 | 6.672 |
|
|
1 | Trả nợ tạm ứng: Trường Mầm non Giục Tượng | CT |
|
|
|
| 1.172 | 1.172 |
|
| 1.172 | 1.172 | 1.172 | 1.172 | 1.172 |
|
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 68 phòng | CT |
|
|
|
| 4.000 | 4.000 |
|
| 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
|
|
3 | Trả nợ quyết toán san lấp mặt bằng Trường | CT | 1709, 22/12/09 | 9.390 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 2.190 | 1.486 | 2.190 | 1.500 | 1.500 |
|
|
B | Bố trí mới | CT |
|
|
|
| 3.820 | 5.320 | 1.500 | 0 | 8.404 | 3.820 | 8.404 | 5.320 | 5.320 |
|
|
1 | Tu sửa 30 phòng học | CT |
|
|
|
| 1.320 | 1.320 |
|
| 1.425 | 1.320 | 1.425 | 1.320 | 1.320 |
|
|
2 | Trường Tiểu học Mong Thọ A1 | CT | 266, 22/4/10 | 1.880 |
|
| 500 | 1.000 | 500 |
| 1.791 | 500 | 1.791 | 1.000 | 1.000 |
|
|
3 | Trường THCS Mong Thọ A | CT | 341, 20/5/10 | 4.150 |
|
| 1.500 | 2.000 | 500 |
| 3.758 | 1.500 | 3.758 | 2.000 | 2.000 |
|
|
4 | Trường Mẫu giáo Minh Hòa | CT | 428, 14/6/20 | 1.400 |
|
| 500 | 1.000 | 500 |
| 1.430 | 500 | 1.430 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| Huyện Tân Hiệp | TH |
|
|
|
| 10.723 | 10.423 | 200 | -500 | 8.200 | 4.397 | 10.343 | 10.343 | 10.423 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | TH |
|
|
|
| 8.200 | 8.400 | 200 | 0 | 8.200 | 4.397 | 8.400 | 8.400 | 8.400 |
|
|
1 | Trả nợ tạm ứng: Trường THCS Tân Hiệp A3 | TH |
|
|
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán từ 2005, chuyển tiếp 58 | TH |
|
|
|
| 5.000 | 5.000 |
|
| 5.000 | 1.582 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 2010 |
|
3 | Trường Mẫu giáo xã Thạnh Trị | TH | 476, 06/5/10 | 2.828 |
|
| 850 | 850 |
|
| 850 | 796 | 850 | 850 | 850 | 2011 |
|
4 | Trường Mầm non Tân Hiệp A | TH | 477, 06/5/10 | 2.806 |
|
| 850 | 1.050 | 200 |
| 850 | 519 | 1.050 | 1.050 | 1.050 | 2011 |
|
B | Bố trí mới | TH |
|
|
|
| 2.523 | 2.023 | 0 | -500 | 0 | 0 | 1.943 | 1.943 | 2.023 |
|
|
1 | Công trình vệ sinh 24 điểm trường | TH |
|
|
|
| 1.643 | 1.143 |
| -500 |
|
| 1.143 | 1.143 | 1.143 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 20 phòng học | TH |
|
|
|
| 880 | 880 |
|
|
|
| 800 | 800 | 880 | 2011 |
|
| Huyện Giồng Riềng | GR |
|
|
|
| 19.912 | 19.912 | 4.459 | -4.459 | 25.087 | 16.266 | 26.180 | 19.912 | 19.912 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | GR |
|
|
|
| 17.800 | 18.312 | 4.459 | -3.947 | 23.887 | 15.966 | 23.887 | 18.312 | 18.312 |
|
|
1 | Trả nợ tạm ứng: Trường Tiểu học thị trấn | GR |
|
|
|
| 2.000 | 2.000 |
|
| 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.010 |
|
| Thạnh Hòa 2 (192 triệu đồng), Tiểu học Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp dự án 124 | GR |
|
|
|
| 13.800 | 10.500 |
| -3.300 | 10.500 | 9.207 | 10.500 | 10.500 | 10.500 | 2010 |
|
3 | Trả nợ bồi thường giải phóng mặt bằng: Trường | GR | 1027, 1028, 1442, 1443, 1445, 1446, 119, 152, 159, 160, 161, 163 (28/7/10; 5/11/10; 11/02/11; 07/3/11; 08/3/11; 09/3/11) | 199; 92; 453; 175; 130; 328; 192; 829; 362; 253; 370; 523 |
|
|
| 3.019 | 3.019 |
| 6.019 | 3.019 | 6.019 | 3.019 | 3.019 | 2010 |
|
4 | Trả nợ san lấp mặt bằng: Trường Tiểu học | GR | 1475, 09/11/10 | 4.105 |
|
|
| 1.440 | 1.440 |
| 4.015 | 1.440 | 4.015 | 1.440 | 1.440 | 2010 |
|
| Vĩnh Thạnh (40 triệu đồng), Tiểu học Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Xây dựng và sửa chữa các điểm trường khu di | GR |
|
|
|
| 2.000 | 1.353 |
| -647 | 1.353 | 300 | 1.353 | 1.353 | 1.353 | 2010 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 2.112 | 1.600 | 0 | -512 | 1.200 | 300 | 2.293 | 1.600 | 1.600 |
|
|
1 | Công trình vệ sinh 16 điểm trường | GR |
|
|
|
| 816 | 600 |
| -216 | 600 | 300 | 600 | 600 | 600 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 27 phòng học | GR |
|
|
|
| 1.296 | 1.000 |
| -296 | 600 |
| 1.693 | 1.000 | 1.000 | 2010 |
|
| Huyện Gò Quao | GQ |
|
|
|
| 16.918 | 17.314 | 1.569 | -1.173 | 15.763 | 13.123 | 17.314 | 17.314 | 17.314 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | GQ |
|
|
|
| 14.395 | 14.791 | 396 | 0 | 14.293 | 13.123 | 14.791 | 14.791 | 14.791 |
|
|
1 | Trả nợ tạm ứng: (1) Kiên cố hóa trường lớp: | GQ |
|
|
|
| 8.895 | 8.895 |
|
| 8.895 | 8.895 | 8.895 | 8.895 | 8.895 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 72 phòng học | GQ |
|
|
|
| 3.400 | 3.400 |
|
| 3.400 | 3.267 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 2010 |
|
3 | Trường THCS thị trấn Gò Quao | GQ | 257, 18/8/08 | 6.583 |
|
| 600 | 600 |
|
| 600 | 50 | 600 | 600 | 600 | 2011 |
|
4 | Trường Tiểu học Thủy Liễu 2 | GQ | 2987, 07/12/09 | 2.108 |
|
|
| 396 | 396 |
| 396 |
| 396 | 396 | 396 | 2011 |
|
5 | Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề | GQ | 2263, 16/9/08 | 19.337 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 1.002 | 911 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2012 |
|
B | Bố trí mới | GQ |
|
|
|
| 2.523 | 2.523 | 1.173 | -1.173 | 1.470 | 0 | 2.523 | 2.523 | 2.523 |
|
|
1 | Nhà vệ sinh 26 điểm trường | GQ |
|
|
|
| 1.643 | 470 |
| -1.173 | 470 |
| 470 | 470 | 470 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 20 phòng học | GQ |
|
|
|
| 880 | 2.053 | 1.173 |
| 1.000 |
| 2.053 | 2.053 | 2.053 | 2011 |
|
| Huyện An Biên | AB |
|
|
|
| 10.846 | 11.846 | 2.210 | -1.210 | 8.810 | 7.186 | 12.846 | 11.846 | 11.846 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | AB |
|
|
|
| 9.000 | 11.210 | 2.210 | 0 | 8.810 | 7.186 | 12.210 | 11.210 | 11.210 |
|
|
1 | Trả nợ ứng trước: (1) Kiên cố hóa: THCS | AB |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 63 phòng học | AB |
|
|
|
| 5.000 | 5.000 |
|
| 5.000 | 4.586 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 2010 |
|
3 | Trả nợ quyết toán đề án kiên cố hóa 2010 | AB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Trường Trung học cơ sở Đông Yên (điểm | AB |
|
|
|
|
| 590 | 590 |
| 590 |
| 590 | 590 | 590 |
|
|
| - Trường Mầm non Đông Yên | AB |
|
|
|
|
| 310 | 310 |
| 310 |
| 310 | 310 | 310 |
|
|
| - Trường Mầm non Nam Thái | AB |
|
|
|
|
| 310 | 310 |
| 310 |
| 310 | 310 | 310 |
|
|
4 | Trường THPT Đông Thái | AB | 1658, 18/6/03 | 14.645 |
|
| 3.000 | 4.000 | 1.000 |
| 1.600 | 1.600 | 5.000 | 4.000 | 4.000 | 2011 |
|
B | Bố trí mới | AB |
|
|
|
| 1.846 | 636 | 0 | -1.210 | 0 | 0 | 636 | 636 | 636 |
|
|
1 | Nhà vệ sinh 22 điểm trường | AB |
|
|
|
| 1.210 |
|
| -1.210 |
|
|
|
| 0 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 08 phòng học | AB |
|
|
|
| 636 | 636 |
|
|
|
| 636 | 636 | 636 | 2011 |
|
| Huyện An Minh | AM |
|
|
|
| 14.091 | 16.091 | 2.000 | 0 | 14.800 | 12.284 | 17.493 | 16.091 | 16.091 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | AM |
|
|
|
| 10.600 | 12.600 | 2.000 | 0 | 12.600 | 10.257 | 13.000 | 12.600 | 12.600 |
|
|
1 | Trả nợ ứng trước: (1) Kiên cố hóa: THCS | AM |
|
|
|
| 1.100 | 1.100 |
|
| 1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 54 phòng học | AM |
|
|
|
| 6.500 | 6.500 |
|
| 6.500 | 6.157 | 6.500 | 6.500 | 6.500 | 2010 |
|
3 | Trường Tiểu học Đông Thạnh 1 | AM | 1279, 06/8/10 | 1.436 |
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2011 |
|
4 | Trường THPT Vân Khánh (đối ứng nhà tài trợ) | AM | 465, 26/3/10 | 9.922 |
|
| 2.000 | 4.000 | 2.000 |
| 4.000 | 2.000 | 4.400 | 4.000 | 4.000 | 2011 |
|
B | Bố trí mới | AM |
|
|
|
| 3.491 | 3.491 | 0 | 0 | 2.200 | 2.027 | 4.493 | 3.491 | 3.491 |
|
|
1 | Nhà vệ sinh 45 điểm trường | AM | 2840, 25/10/10 | 3.464 |
|
| 2.500 | 2.500 |
|
| 1.600 | 1.560 | 3.464 | 2.500 | 2.500 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 21 phòng học | AM | 2841, 25/10/10 | 1.029 |
|
| 991 | 991 |
|
| 600 | 467 | 1.029 | 991 | 991 | 2011 |
|
| Huyện Vĩnh Thuận | VT |
|
|
|
| 11.847 | 11.847 | 0 | 0 | 8.944 | 7.704 | 8.950 | 8.950 | 11.847 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | VT |
|
|
|
| 8.000 | 8.000 | 0 | 0 | 8.000 | 6.760 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
|
|
1 | Trả nợ ứng trước: (1) Kiên cố hóa: THCS | VT |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 44 phòng học | VT |
|
|
|
| 4.000 | 4.000 |
|
| 4.000 | 3.666 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 2010 |
|
3 | Trường Mầm non Tân Thuận | VT | 302, 25/01/10 | 1.743 |
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 132 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2010 |
|
4 | Trường THPT Vĩnh Phong (đối ứng nhà tài | VT | 1672, 09/7/09 | 7.486 |
|
| 2.000 | 2.000 |
|
| 2.000 | 1.962 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2011 |
|
B | Bố trí mới | VT |
|
|
|
| 3.847 | 3.847 | 0 | 0 | 944 | 944 | 950 | 950 | 3.847 | 6.033 |
|
1 | Nhà vệ sinh 42 điểm trường | VT |
|
|
|
| 2.000 | 2.000 |
|
|
|
|
|
| 2.000 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 19 phòng học | VT |
|
|
|
| 897 | 897 |
|
|
|
|
|
| 897 | 2011 |
|
3 | Bồi thường Trường THPT Vĩnh Bình Bắc | VT |
|
|
|
| 950 | 950 |
|
| 944 | 944 | 950 | 950 | 950 | 2011 | Có chủ trương |
| Huyện U Minh Thượng | UMT |
|
|
|
| 10.705 | 12.705 | 2.000 | 0 | 14.255 | 8.642 | 15.798 | 12.705 | 12.705 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | UMT |
|
|
|
| 9.200 | 11.200 | 2.000 | 0 | 12.726 | 8.123 | 13.433 | 11.200 | 11.200 |
|
|
1 | Trả nợ ứng trước: (1) Kiên cố hóa: Tiểu học | UMT |
|
|
|
| 700 | 700 |
|
| 700 | 700 | 700 | 700 | 700 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 28 phòng học | UMT |
|
|
|
| 3.562 | 3.562 |
|
| 3.615 | 2.850 | 3.615 | 3.562 | 3.562 | 2010 |
|
3 | Trường Mầm non xã Thạnh Yên | UMT | 621, 29/7/08 | 1.884 |
|
| 288 | 288 |
|
| 288 | 255 | 288 | 288 | 288 | 2010 |
|
4 | Trường THCS Minh Thuận 2 | UMT | 422, 11/4/08 | 4.784 | 286, 04/01/11 | 5.727 | 800 | 2.800 | 2.000 |
| 4.266 | 800 | 4.266 | 2.800 | 2.800 | 2010 |
|
5 | Trường Mầm non Minh Thuận (TK mẫu) | UMT | 1379, 20/10/09 | 2.132 |
|
| 1.300 | 1.300 |
|
| 1.019 | 968 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 2011 |
|
6 | Trường Mầm non Thạnh Yên A (TK mẫu) | UMT | 1380, 20/10/09 | 2.132 |
|
| 1.250 | 1.250 |
|
| 1.419 | 1.250 | 1.632 | 1.250 | 1.250 | 2011 |
|
7 | Trường Mầm non Hòa Chánh (TK mẫu) | UMT | 1381, 20/10/09 | 2.132 |
|
| 1.300 | 1.300 |
|
| 1.419 | 1.300 | 1.632 | 1.300 | 1.300 | 2011 |
|
B | Bố trí mới | UMT |
|
|
|
| 1.505 | 1.505 | 0 | 0 | 1.529 | 519 | 2.365 | 1.505 | 1.505 |
|
|
1 | Nhà vệ sinh 17 điểm trường | UMT |
|
|
|
| 986 | 986 |
|
| 150 |
| 986 | 986 | 986 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 11 phòng học | UMT |
|
|
|
| 519 | 519 |
|
| 1.379 | 519 | 1.379 | 519 | 519 | 2011 |
|
| Huyện Hòn Đất | HĐ |
|
|
|
| 16.776 | 16.776 | 2.487 | -2.487 | 19.208 | 13.255 | 19.208 | 16.676 | 16.776 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | HĐ |
|
|
|
| 15.500 | 15.500 | 2.487 | -2.487 | 17.932 | 12.873 | 17.932 | 15.400 | 15.500 |
|
|
1 | Trả nợ ứng trước: (1) Kiên cố hóa: THCS Sóc | HĐ |
|
|
|
| 7.500 | 7.500 |
|
| 7.500 | 7.360 | 7.500 | 7.500 | 7.500 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 49 phòng | HĐ |
|
|
|
| 5.500 | 7.987 | 2.487 |
| 10.419 | 5.500 | 10.419 | 7.887 | 7.987 | 2010 |
|
a) | Trả nợ quyết toán: 4 phòng Mẫu giáo Sơn | HĐ |
|
|
|
|
| 441 | 441 |
| 441 |
| 441 | 441 | 441 |
|
|
b) | Chuyển tiếp 49 phòng | HĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1) | Trường Tiểu học Hiệp Tân (điểm chính) | HĐ | 343, 25/02/10 | 1.696 |
|
| 450 | 700 | 250 |
| 942 | 450 | 942 | 700 | 700 | 2011 |
|
(2) | Trường THCS Sơn Kiên (điểm chính) | HĐ | 359, 25/02/10 | 2.452 |
|
| 500 | 800 | 300 |
| 1.030 | 500 | 1.030 | 800 | 800 | 2011 |
|
3) | Trường THCS Sơn Bình (điểm chính) | HĐ | 346, 25/02/10 | 1.916 |
|
| 300 | 400 | 100 |
| 600 | 300 | 600 | 400 | 400 | 2011 |
|
(4) | Trường Mẫu giáo thị trấn Hòn Đất | HĐ | 345, 25/02/10 | 4.662 |
|
| 970 | 1.829 | 859 |
| 2.821 | 970 | 2.821 | 1.829 | 1.829 | 2011 |
|
(5) | Trường Mẫu giáo Thổ Sơn | HĐ | 344, 25/02/10 | 1.852 |
|
| 250 | 350 | 100 |
| 627 | 250 | 627 | 350 | 350 | 2011 |
|
(6) | Trường THCS Sóc Sơn (điểm chính) | HĐ | 1033, 08/3/10 | 3.088 |
|
| 730 | 730 |
|
| 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 2011 |
|
(7) | Trường THCS Thổ Sơn (điểm chính) | HĐ | 1087, 12/3/10 | 2.163 |
|
| 640 | 640 |
|
| 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 2011 |
|
(8) | Trường Tiểu học Hòn Sơn (điểm chính) | HĐ | 284, 05/02/10 | 1.302 |
|
| 260 | 260 |
|
| 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 2011 |
|
(9) | Trường THCS Bình Giang (điểm chính) | HĐ | 371, 01/3/10 | 1.586 |
|
| 360 | 360 |
|
| 360 | 360 | 360 | 360 | 360 | 2011 |
|
c) | 21 nhà công vụ giáo viên | HĐ |
| 4.819 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1) | Trường Tiểu học Thổ Sơn 1 | HĐ | 3081, 14/9/09 | 1.142 |
|
| 290 | 370 | 80 |
| 520 | 290 | 520 | 370 | 370 | 2011 |
|
(2) | Trường Tiểu học Hiệp Bình (điểm chính) | HĐ | 3296, 16/7/10 | 1.141 |
|
| 110 | 267 | 157 |
| 408 | 110 | 408 | 267 | 267 | 2011 |
|
(3) | Trường Tiểu học Mỹ Thuận (điểm chính) | HĐ | 3080, 14/9/09 | 838 |
|
| 200 | 270 | 70 |
| 380 | 200 | 380 | 270 | 270 | 2011 |
|
(4) | Trường Tiểu học Lình Huỳnh (điểm chính) | HĐ | 3415, 30/7/10 | 860 |
|
| 260 | 290 | 30 |
| 290 | 260 | 290 | 290 | 290 | 2011 |
|
(5) | Trường THCS Bình Sơn | HĐ | 3077, 14/9/09 | 838 |
|
| 180 | 280 | 100 |
| 370 | 180 | 370 | 180 | 280 | 2011 |
|
3 | Trường THPT Mỹ Hiệp Sơn | HĐ | 621, 29/7/08 | 1.884 | 1556, 07/5/10 | 7.533 | 2.500 | 13 |
| -2.487 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 2010 |
|
B | Bố trí mới | HĐ |
|
|
|
| 1.276 | 1.276 | 0 | 0 | 1.276 | 382 | 1.276 | 1.276 | 1.276 |
|
|
| Tu sửa chống xuống cấp 38 phòng học | HĐ |
| 1.276 |
|
| 1.276 | 1.276 |
|
| 1.276 | 382 | 1.276 | 1.276 | 1.276 | 2011 |
|
| Huyện Kiên Lương | KL |
|
|
|
| 7.087 | 10.587 | 4.995 | -1.495 | 23.182 | 6.098 | 25.282 | 10.587 | 7.087 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | KL |
|
|
|
| 5.340 | 10.335 | 4.995 | 0 | 22.582 | 5.998 | 24.282 | 10.335 | 6.835 |
|
|
1 | Trả nợ ứng trước: THPT Kiên Lương (243 | KL |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2010 |
|
2 | Trả nợ quyết toán, chuyển tiếp 14 phòng học | KL |
|
|
|
| 4.340 | 9.335 | 4.995 |
| 21.582 | 4.998 | 23.282 | 9.335 | 5.835 | 2011 |
|
| - Trường Tiểu học thị trấn Kiên Lương 3 | KL | 615, 19/4/10 | 2.584 |
|
|
| 600 |
|
| 1.700 | 100 | 1.700 | 600 | 600 | 2011 |
|
| - Trường Tiểu học Bình Trị | KL | 583, 08/4/10 | 1.307 |
|
|
| 600 |
|
| 100 | 200 | 1.300 | 600 | 600 | 2011 |
|
| - Trường Tiểu học Kiên Bình 2 | KL | 581, 08/4/10 | 654 |
|
|
| 100 |
|
| 250 | 100 | 250 | 100 | 100 | 2011 |
|
| - Nhà công vụ Trường Tiểu học Kiên Bình 2 | KL | 645, 28/4/10 | 558 |
|
|
| 200 |
|
| 350 | 200 | 350 | 200 | 200 | 2011 |
|
| - Nhà công vụ Trường THCS Sơn Hải | KL | 580, 08/4/10 | 414 |
|
|
| 40 |
|
| 68 | 3 | 68 | 40 | 40 | 2011 |
|
| - San lấp mặt bằng Trường Tiểu học thị trấn | KL | 613, 19/4/10 | 2.547 |
|
|
| 600 |
|
| 1.500 | 200 | 1.500 | 600 | 600 | 2011 |
|
| - San lấp mặt bằng Trường Tiểu học Kiên | KL | 646, 28/4/10 | 746 |
|
|
| 470 |
|
| 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 2011 |
|
| - Truờng Tiểu học Kiên Bình 1 | KL | 2412, 12/12/08 | 2.910 |
|
|
| 500 |
|
| 1.500 | 100 | 1.500 | 500 | 500 | 2011 |
|
| - Trường Tiểu học Kiên Lương 2 | KL | 2413, 12/12/08 | 2.951 |
|
|
| 200 |
|
| 1.400 | 200 | 1.400 | 200 | 200 | 2011 |
|
| - Trường tiểu học Bình Trị (kiên cố hóa | KL | 1393, 02/6/09 | 1.150 |
|
|
| 262 |
|
| 262 | 262 | 262 | 262 | 262 | 2011 |
|
| - Trường Mầm non Bán công Kiên Lương | KL | 2310, 23/9/09 | 4.679 |
|
|
| 800 |
|
| 3.200 | 400 | 3.200 | 800 | 800 | 2011 |
|
| - Trường Mầm non Bình An | KL | 2978, 08/10/09 | 4.687 |
|
|
| 861 |
|
| 3.300 | 461 | 3.300 | 861 | 861 | 2011 |
|
| - Trường Mầm non Dương Hòa | KL | 1683, 10/6/09 | 736 |
|
|
| 86 |
|
| 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 2011 |
|
| - Trường THCS Hòa Điền | KL | 1085, 05/5/09 | 1.322 |
|
|
| 512 |
|
| 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 2011 |
|
| - Nhà công vụ giáo viên Rạch Đùng | KL | 2531, 03/8/09 | 637 |
|
|
| 308 |
|
| 308 | 308 | 308 | 308 | 308 | 2011 |
|
| - Nhà công vụ giáo viên Bãi Chướng 2 | KL | 1745, 18/6/09 | 342 |
|
|
| 125 |
|
| 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 2011 |
|
| - San lấp mặt bằng Trường THCS Phú Mỹ | KL | 3041, 21/10/09 | 417 |
|
|
| 153 |
|
| 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 2011 |
|
| - Nhà vệ sinh trường PTCS Hòn Nghệ (điểm | KL | 2560, 06/8/09 | 70 |
|
|
| 21 |
|
| 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 2011 |
|
| - Nhà vệ sinh trường PTCS Hòn Nghệ (điểm | KL | 2561, 06/8/09 | 63 |
|
|
| 21 |
|
| 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 2011 |
|
| - Nhà vệ sinh trường PTCS Hòn Nghệ (điểm | KL | 1763, 23/6/09 | 79 |
|
|
| 37 |
|
| 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 2011 |
|
| - Trường THCS Hòa Điền (hàng rào, sân) | KL | 3210, 25/11/09 | 1.235 |
|
|
| 325 |
|
| 629 | 325 | 629 | 325 | 325 | 2011 |
|
| - Trường THCS Hòa Điền (8p năm 2007) | KL | 1433, 16/7/07 | 2.412 |
|
|
| 214 |
|
| 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 2011 |
|
| - Trường Tiểu học Kiên Bình 1 (điểm Lò | KL | 582, 08/4/10 | 740 |
|
|
| 500 |
|
| 620 | 500 | 620 | 500 | 500 | 2011 |
|
| - Trường PTTH Ba Hòn (san lấp mặt bằng + | KL | 791, 26/3/08 | 10.524 |
|
|
| 1.800 |
|
| 4.756 |
| 5.256 | 1.800 |
| 2012 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 1.747 | 252 | 0 | -1.495 | 600 | 100 | 1.000 | 252 | 252 |
|
|
1 | Nhà vệ sinh 11 điểm trường | KL | 1223, 30/06/10 | 297 |
|
| 565 | 0 |
| -565 |
|
|
|
| 0 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 13 phòng học (Trường Bán công Kiên | KL |
171, 28/01/11 | 824 |
|
| 582 | 100 |
| -482 | 500 | 100 | 800 | 100 | 100 | 2011 |
|
3 | Nhà công vụ Trường THPT Kiên Lương | KL |
|
|
|
| 600 | 152 |
| -448 | 100 |
| 200 | 152 | 152 |
|
|
| Huyện Giang Thành | GT |
|
|
|
| 7.692 | 7.692 | 149 | -149 | 9.359 | 7.131 | 9.800 | 7.692 | 7.692 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | GT |
|
|
|
| 6.100 | 5.951 | 0 | -149 | 8.053 | 5.951 | 8.053 | 5.951 | 5.951 |
| Trả nợ ứng 2.200 triệu |
1 | Trường Mẫu giáo Tân Khánh Hòa | GT | 77, 10/01/10 | 1.898 |
|
| 970 | 970 |
|
| 1.321 | 970 | 1.321 | 970 | 970 | 2011 | Trả nợ ứng 400 |
2 | Trường Mẫu giáo Vĩnh Điều | GT | 78, 18/01/10 | 1.898 |
|
| 970 | 970 |
|
| 1.398 | 970 | 1.398 | 970 | 970 | 2011 | Trả nợ ứng 400 |
3 | Trường Mẫu giáo Phú Lợi | GT | 76, 18/01/10 | 1.908 |
|
| 960 | 960 |
|
| 1.407 | 960 | 1.407 | 960 | 960 | 2011 | Trả nợ ứng 400 |
4 | Trường Mẫu giáo Phú Mỹ | GT | 75, 18/01/10 | 1.899 |
|
| 960 | 960 |
|
| 1.398 | 960 | 1.398 | 960 | 960 | 2010 | Trả nợ ứng 350 |
5 | Trường Mẫu giáo Vĩnh Phú | GT | 74, 18/01/10 | 1.898 |
|
| 960 | 960 |
|
| 1.398 | 960 | 1.398 | 960 | 960 | 2010 | Trả nợ ứng 350 |
6 | Trường THCS Phú Mỹ | GT | 436, 31/3/10 | 669 |
|
| 660 | 586 |
| -74 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 2010 | Trả nợ ứng 150 |
7 | Trường Tiểu học Phú Lợi | GT | 429, 31/3/10 | 624 |
|
| 620 | 545 |
| -75 | 545 | 545 | 545 | 545 | 545 | 2010 | Trả nợ ứng 150 |
B | Bố trí mới | GT |
|
|
|
| 1.592 | 1.741 | 149 | 0 | 1.306 | 1.180 | 1.747 | 1.741 | 1.741 |
|
|
1 | Nhà vệ sinh 01 điểm trường | GT |
|
|
|
| 90 | 90 |
|
|
|
| 90 | 90 | 90 | 2011 |
|
2 | Tu sửa 07 phòng học | GT |
|
|
|
| 322 | 351 | 29 |
|
|
| 351 | 351 | 351 | 2011 |
|
3 | Trường THCS Vĩnh Phú | GT | 508, 20/4/10 | 576 | 197, 17/01/11 | 626 | 500 | 620 | 120 |
| 626 | 500 | 626 | 620 | 620 | 2011 |
|
4 | Trường Tiểu học Phú Mỹ (điểm Trần Thệ) | GT | 437, 31/3/10 | 760 |
|
| 680 | 680 |
|
| 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 2011 |
|
| Thị xã Hà Tiên | HT |
|
|
|
| 5.322 | 5.322 | 608 | -608 | 4.600 | 3.294 | 5.972 | 5.322 | 5.322 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | HT |
|
|
|
| 5.000 | 5.000 | 608 | -608 | 4.500 | 3.294 | 5.650 | 5.000 | 5.000 |
| Trả nợ ứng 500 |
1 | Trả nợ quyết toán đề án kiên cố hóa thị xã | HT |
|
|
|
|
| 124 | 124 |
| 124 |
| 124 | 124 | 124 | 2011 |
|
2 | Trả nợ Trường THCS Tô Châu | HT | 540, 02/5/08 | 4.995 | 907, 27/5/10 | 8.168 |
| 184 | 184 |
| 184 |
| 184 | 184 | 184 | 2011 |
|
3 | Nhà công vụ giáo viên | HT |
| 4.701 |
|
| 1.400 | 1.700 | 300 |
| 1.300 | 1.273 | 2.350 | 1.700 | 1.700 | 2011 | Trả nợ ứng 200 |
4 | Trường cấp II - III Thuận Yên | HT | 1191, 19/8/09 | 14.999 |
|
| 1.800 | 1.800 |
|
| 1.700 | 1.623 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 2012 | Trả nợ ứng 300 |
5 | Trường Tiểu học Bình San | HT | 381, 01/4/09 | 4.997 |
|
| 1.400 | 1.192 |
| -208 | 1.192 | 398 | 1.192 | 1.192 | 1.192 | 2011 |
|
6 | Trường Mầm non Thuận Yên | HT | 1199, 21/8/09 | 4.980 | 1051, 03/6/10 | 5.815 | 400 |
|
| -400 |
|
|
|
|
| 2011 |
|
B | Bố trí mới | HT |
|
|
|
| 322 | 322 | 0 | 0 | 100 | 0 | 322 | 322 | 322 |
|
|
| Tu sửa 7 phòng học | HT | 467A, 26/4/11 | 320 |
|
| 322 | 322 |
|
| 100 |
| 322 | 322 | 322 | 2011 |
|
| Huyện Kiên Hải | KH |
|
|
|
| 4.892 | 4.892 | 300 | -300 | 3.705 | 2.694 | 4.892 | 4.892 | 4.892 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | KH |
|
|
|
| 4.500 | 4.500 | 300 | -300 | 3.655 | 2.694 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
|
|
1 | Nhà công vụ giáo viên Trường PTCS An Sơn | KH | 255, 13/5/10 | 1.544 |
|
| 700 | 400 |
| -300 | 400 | 10 | 400 | 400 | 400 | 2011 |
|
2 | Nhà công vụ giáo viên Trường THCS Lại Sơn | KH | 319, 21/6/10 | 2.394 |
|
| 1.000 | 1.300 | 300 |
| 1.000 | 834 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 2011 |
|
3 | Trả nợ quyết toán: (1) Trường THCS Lại Sơn | KH |
|
|
|
| 1.255 | 1.255 |
|
| 1.255 | 1.000 | 1.255 | 1.255 | 1.255 | 2010 |
|
4 | Trường Mầm non Hòn Tre | KH | 473, 29/10/09 | 2.188 | 469, 22/7/10 | 3.114 | 500 | 500 |
|
| 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 2011 |
|
5 | Trường THCS An Sơn | KH | 3008, 30/11/09 | 11.320 |
|
| 1.045 | 1.045 |
|
| 500 | 350 | 1.045 | 1.045 | 1.045 | 2012 |
|
B | Bố trí mới | KH |
|
|
|
| 392 | 392 | 0 | 0 | 50 | 0 | 392 | 392 | 392 |
|
|
| Tu sửa 07 phòng học | KH |
| 392 |
|
| 392 | 392 |
|
| 50 |
| 392 | 392 | 392 | 2011 |
|
| Huyện Phú Quốc | PQ |
|
|
|
| 7.560 | 7.594 | 983 | -949 | 6.903 | 5.898 | 7.594 | 7.594 | 7.594 |
|
|
A | Trả nợ và chuyển tiếp dự án | PQ |
|
|
|
| 7.000 | 6.903 | 852 | -949 | 6.903 | 5.898 | 6.903 | 6.903 | 6.903 |
|
|
1 | Trường THCS Bãi Thơm | PQ | 387, 05/2/10 | 3.213 |
|
| 1.600 | 1.461 |
| -139 | 1.461 | 1.461 | 1.461 | 1.461 | 1.461 | 2011 |
|
2 | Trường Tiểu học và THCS Bãi Bổn | PQ | 389, 02/5/10 | 2.564 | 917, 05/6/10 |
| 1.600 | 1.348 |
| -252 | 1.348 | 1.339 | 1.348 | 1.348 | 1.348 | 2011 |
|
3 | Trường Tiểu học Dương Đông 2 | PQ | 390, 02/5/10 | 3.015 |
|
| 1.700 | 1.425 |
| -275 | 1.425 | 1.310 | 1.425 | 1.425 | 1.425 | 2010 |
|
4 | Nhà công vụ PTCS Bãi Thơm | PQ | 520, 03/9/10 | 931 |
|
| 550 | 410 |
| -140 | 410 | 395 | 410 | 410 | 410 | 2011 |
|
5 | Nhà công vụ PTCS Gành Dầu | PQ | 522, 03/9/10 | 931 |
|
| 550 | 407 |
| -143 | 407 | 393 | 407 | 407 | 407 | 2011 |
|
6 | Trường THPT Dương Đông 2 | PQ | 954, 06/01/10 | 6.322 | 5195, 24/12/10 |
| 1.000 | 1.581 | 581 |
| 1.581 | 1.000 | 1.581 | 1.581 | 1.581 | 2011 |
|
7 | Trả nợ quyết toán tiểu học An Thới 3 (08 | PQ | 1656, 11/9/07 | 1.600 | 3295, 14/9/10 | 2.085 |
| 271 | 271 |
| 271 |
| 271 | 271 | 271 | 2010 |
|
B | Bố trí mới | PQ |
|
|
|
| 560 | 691 | 131 | 0 | 0 | 0 | 691 | 691 | 691 |
|
|
| Tu sửa 10 phòng học | PQ |
|
|
|
| 560 | 691 | 131 |
|
|
| 691 | 691 | 691 | 2011 |
|
II | NGÀNH Y TẾ |
|
|
|
|
| 94.000 | 94.897 | 13.894 | -12.997 | 71.148 | 51.805 | 101.921 | 92.027 | 43.725 |
|
|
A | Tuyến tỉnh, công trình chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 19.369 | 22.169 | 9.725 | -6.925 | 13.575 | 12.923 | 22.745 | 21.799 | 0 | 12.066 |
|
1 | Trung tâm Y tế dự phòng | RG | 1508, 09/10/03 | 9.119 |
|
| 2.000 | 545 |
| -1.455 | 500 | 198 | 545 | 545 |
| 2011 |
|
2 | Trung tâm Phòng chống Bệnh xã hội | RG | 1331, 04/6/04 | 10.696 | 1929, 01/9/10 | 12.713 | 700 | 1.070 | 370 |
| 700 | 567 | 700 | 700 |
| 2011 |
|
3 | Trụ sở Y tế liên cơ | RG | 950, 27/4/04 | 14.912 | 2649, 23/10/09 | 31.004 | 6.469 | 4.999 |
| -1.470 | 2.500 | 2.283 | 5.000 | 4.999 |
| 2011 |
|
4 | Bệnh viện Y học cổ truyền | RG | 710, 25/3/09 | 72.973 |
|
| 6.000 | 11.055 | 5.055 |
| 8.000 | 8.000 | 12.000 | 11.055 |
| 2012 |
|
5 | Thiết bị y tế khoa nhi, thiết bị lạnh, gây | RG | 985, 21/4/09 | 12.011 |
|
| 200 | 200 |
|
| 75 | 75 | 200 | 200 |
| 2010 |
|
6 | Cải tạo, sửa chữa khoa tim mạch (nhận thiết | RG |
|
|
|
| 1.000 | 0 |
| -1.000 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Khoa nội B Bệnh viện Đa khoa | RG | 1057, 07/02/10 | 55.194 |
|
| 3.000 | 0 |
| -3.000 |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang (hạng mục: | RG | 1026, 17/4/08 | 39.648 |
|
|
| 4.300 | 4.300 |
| 1.800 | 1.800 | 4.300 | 4.300 |
| 2011 |
|
B | Tuyến huyện, công trình chuyển tiếp dự án |
|
|
|
|
| 29.303 | 26.503 | 1.200 | -4.000 | 23.578 | 17.598 | 29.503 | 26.503 | 0 |
|
|
1 | Các hạng mục hoàn thành chờ quyết toán: | TT |
|
|
|
| 9.003 | 5.003 |
| -4.000 | 5.003 | 1.087 | 5.003 | 5.003 |
| 2011 |
|
2 | Trả nợ quyết toán Trung tâm Y tế huyện U | UMT | 416, 417, 04/5/09 | 2.542 |
|
|
| 1.200 | 1.200 |
| 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
|
|
|
3 | Bệnh viện Đa khoa thị xã Hà Tiên | HT | 1992, 29/7/04 | 49.032 | 433, 18/02/11 | 114.732 | 10.000 | 10.000 |
|
| 10.175 | 8.933 | 13.000 | 10.000 |
| 2011 | Huyện QL |
4 | Bệnh viện Đa khoa huyện Phú Quốc | PQ | 2570, 03/11/08 | 21.527 |
|
| 10.300 | 10.300 |
|
| 7.200 | 6.378 | 10.300 | 10.300 |
| 2011 | Huyện QL |
C | Tuyến xã |
|
|
|
|
| 45.328 | 46.225 | 2.969 | -2.072 | 33.995 | 21.284 | 49.673 | 43.725 | 43.725 |
|
|
| Thành phố Rạch Giá | RG |
|
|
|
| 4.470 | 4.470 | 590 | -590 | 2.600 | 1.261 | 4.470 | 4.470 | 4.470 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 2.990 | 2.400 | 0 | -590 | 2.400 | 1.261 | 2.400 | 2.400 | 2.400 |
|
|
1 | Trạm Y tế phường An Hòa | RG | 209, 10/11/09 | 2.381 |
|
| 1.100 | 800 |
| -300 | 800 | 410 | 800 | 800 | 800 | 2011 |
|
2 | Trạm Y tế phường Vĩnh Thanh | RG | 214, 18/11/09 | 2.580 | 35, 03/3/11 | 2.930 | 1.890 | 1.600 |
| -290 | 1.600 | 851 | 1.600 | 1.600 | 1.600 | 2011 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 1.480 | 2.070 | 590 | 0 | 200 | 0 | 2.070 | 2.070 | 2.070 |
|
|
| Trạm Y tế xã Phi Thông | RG | 4, 11/01/10 | 2.497 | 44, 16/3/11 | 2.687 | 1.480 | 2.070 | 590 |
| 200 |
| 2.070 | 2.070 | 2.070 | 2012 |
|
| Huyện Giang Thành | GT |
|
|
|
| 2.900 | 2.900 | 57 | -57 | 1.644 | 1.544 | 3.283 | 2.900 | 2.900 |
|
|
1 | Sửa chữa Trạm Y tế xã Vĩnh Điều | GT | 428, 31/3/10 | 246 |
|
| 246 | 189 |
| -57 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 2011 |
|
2 | Sửa chữa Trạm Y tế xã Tân Khánh Hòa | GT | 427, 31/3/10 | 2.580 |
|
| 255 | 255 |
|
| 255 | 255 | 255 | 255 | 255 | 2011 |
|
3 | Trạm Y tế xã Phú Mỹ | GT | 422, 31/3/10 | 2.839 |
|
| 2.399 | 2.456 | 57 |
| 1.200 | 1.100 | 2.839 | 2.456 | 2.456 | 2011 |
|
| Huyện Hòn Đất | HĐ |
|
|
|
| 3.850 | 4.122 | 272 | 0 | 3.033 | 1.846 | 7.211 | 4.122 | 4.122 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 1.041 | 1.313 | 272 | 0 | 1.633 | 656 | 1.633 | 1.313 | 1.313 |
|
|
1 | Trả nợ quyết toán: Trạm Y tế xã Mỹ Lâm (275 | HĐ |
|
|
|
| 371 | 643 | 272 |
| 643 | 276 | 643 | 643 | 643 | 2010 |
|
2 | Trạm Y tế xã Thổ Sơn | HĐ | 3670, 14/10/08 | 2.241 |
|
| 670 | 670 |
|
| 990 | 380 | 990 | 670 | 670 | 2011 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 2.809 | 2.809 | 0 | 0 | 1.400 | 1.190 | 5.578 | 2.809 | 2.809 |
|
|
| Phòng khám khu vực Sóc Sơn | HĐ | 2391, 26/6/09 | 4.988 | 4485, 15/10/10 |
| 2.809 | 2.809 |
|
| 1.400 | 1.190 | 5.578 | 2.809 | 2.809 | 2012 |
|
| Huyện Tân Hiệp | TH |
|
|
|
| 1.900 | 1.898 | 502 | -504 | 1.198 | 260 | 1.898 | 1.898 | 1.898 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 1.900 | 1.898 | 502 | -504 | 1.198 | 260 | 1.898 | 1.898 | 1.898 |
|
|
1 | Trả nợ quyết toán: Trạm Y tế xã Tân An, Tân | TH |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 500 |
| 500 | 500 | 500 | 2010 |
|
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Thạnh Đông | TH | 1223, 02/6/09 | 4.910 |
|
| 400 | 198 |
| -202 | 198 |
| 198 | 198 | 198 | 2011 |
|
3 | Trạm Y tế xã Tân Hòa | TH | 2629, 20/10/09 | 2.887 |
|
| 500 | 198 |
| -302 |
|
| 198 | 198 | 198 | 2011 |
|
4 | Mở rộng Phòng khám Đa khoa khu vực Tân | TH | 554, 17/5/10 | 3.348 |
|
| 500 | 1.002 | 502 |
| 500 | 260 | 1.002 | 1.002 | 1.002 | 2011 |
|
| Huyện Châu Thành |
|
|
|
|
| 800 | 877 | 77 | 0 | 877 | 800 | 877 | 877 | 877 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 800 | 877 | 77 | 0 | 877 | 800 | 877 | 877 | 877 |
|
|
1 | Trạm Y tế xã Thạnh Lộc | CT | 91, 19/11/09 | 2.590 |
|
| 800 | 800 |
|
| 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 2011 |
|
2 | Trả nợ quyết toán Trạm Y tế xã Mong Thọ A | CT |
|
|
|
|
| 77 | 77 |
| 77 |
| 77 | 77 | 77 | 2009 |
|
| Huyện Phú Quốc | PQ |
|
|
|
| 4.900 | 4.900 | 0 | 0 | 3.600 | 2.394 | 2.400 | 2.400 | 2.400 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 4.900 | 4.900 | 0 | 0 | 3.600 | 2.394 | 2.400 | 2.400 | 2.400 |
|
|
1 | Trạm Y tế xã Dương Tơ | PQ | 1468, 07/6/09 | 2.207 | 2040, 17/5/10 | 3.490 | 900 | 900 |
|
| 900 | 894 | 900 | 900 | 900 | 2011 |
|
2 | Trạm Y tế xã Thổ Châu | PQ | 2327, 22/9/09 | 3.044 | 547, 12/3/10 | 6.784 | 1.500 | 1.500 |
|
| 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2011 |
|
3 | Phòng khám khu vực An Thới | PQ | 2022, 25/8/09 | 6.508 |
|
| 2.500 | 2.500 |
|
| 1.200 |
|
|
|
| 2011 |
|
| Huyện Giồng Riềng | GR |
|
|
|
| 5.987 | 5.937 | 357 | -407 | 6.237 | 5.580 | 7.266 | 5.937 | 5.937 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 4.144 | 3.737 | 0 | -407 | 3.737 | 3.737 | 3.737 | 3.737 | 3.737 |
|
|
1 | Trạm Y tế xã Thạnh Bình (xã mới chia tách) | GR | 3496, 30/10/09 | 3.439 |
|
| 1.400 | 1.164 |
| -236 | 1.164 | 1.164 | 1.164 | 1.164 | 1.164 | 2011 |
|
2 | Trạm Y tế xã Thạnh Phước | GR | 3419, 22/10/09 | 2.844 |
|
| 844 | 737 |
| -107 | 737 | 737 | 737 | 737 | 737 | 2011 |
|
3 | Trạm Y tế xã Thạnh Hưng | GR | 3420, 22/10/09 | 2.899 |
|
| 900 | 836 |
| -64 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 2011 |
|
4 | Trạm Y tế xã Thạnh Lộc | GR | 3421, 22/10/09 | 3.001 |
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2011 |
|
B | Công trình bố trí mới |
|
|
|
|
| 1.843 | 2.200 | 357 | 0 | 2.500 | 1.843 | 3.529 | 2.200 | 2.200 |
|
|
| Trạm Y tế xã Hòa An | GR | 3251, 29/9/09 | 2.971 | 27, 05/01/11 | 3.529 | 1.843 | 2.200 | 357 |
| 2.500 | 1.843 | 3.529 | 2.200 | 2.200 | 2011 |
|
| Huyện Gò Quao | GQ |
|
|
|
| 6.000 | 6.000 | 260 | -260 | 3.303 | 1.570 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 4.019 | 4.019 | 260 | -260 | 1.803 | 370 | 4.019 | 4.019 | 4.019 |
|
|
1 | Trạm Y tế thị trấn Gò Quao | GQ | 645, 05/8/09 | 1.933 | 2342, 29/9/09 | 2.056 | 319 | 319 |
|
| 263 |
| 319 | 319 | 319 | 2011 |
|
2 | Trạm Y tế xã Định Hòa | GQ | 394, 05/5/08 | 3.182 | 2706, 21/9/10 | 4.011 | 800 | 1.060 | 260 |
| 400 |
| 1.060 | 1.060 | 1.060 | 2011 |
|
3 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | GQ | 1371, 25/8/08 | 1.395 | 3152, 31/12/09 | 2.481 | 300 | 40 |
| -260 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 2011 |
|
4 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | GQ | 2699, 09/11/09 | 2.706 | 2962, 01/10/10 | 3.560 | 2.100 | 2.100 |
|
| 1.000 | 330 | 2.100 | 2.100 | 2.100 | 2011 |
|
5 | Phòng khám khu vực Vĩnh Thắng | GQ | 598, 15/6/07 | 4.150 | 3263, 17/12/09 | 3.810 | 500 | 500 |
|
| 100 |
| 500 | 500 | 500 | 2011 |
|
B | Công trình bố trí mới |
|
|
|
|
| 1.981 | 1.981 | 0 | 0 | 1.500 | 1.200 | 1.981 | 1.981 | 1.981 |
|
|
| Trạm Y tế xã Thủy Liễu | GQ | 2701, 09/11/10 | 2.902 | 200A, 18/01/11 | 3.294 | 1.981 | 1.981 |
|
| 1.500 | 1.200 | 1.981 | 1.981 | 1.981 | 2011 |
|
| Huyện U Minh Thượng | UMT |
|
|
|
| 3.451 | 3.451 | 0 | 0 | 3.602 | 1.668 | 3.602 | 3.451 | 3.451 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 3.451 | 3.451 | 0 | 0 | 3.602 | 1.668 | 3.602 | 3.451 | 3.451 |
|
|
1 | Trả nợ quyết toán các Trạm Y tế: xã Thạnh | UMT |
|
|
|
| 2.733 | 2.733 |
|
| 2.733 | 1.268 | 2.733 | 2.733 | 2.733 | 2010 |
|
2 | Trạm Y tế xã An Minh Bắc | UMT | 664, 17/10/09 | 2.539 |
|
| 718 | 718 |
|
| 869 | 400 | 869 | 718 | 718 | 2011 |
|
| Huyện An Biên | AB |
|
|
|
| 3.597 | 3.597 | 0 | 0 | 1.400 | 0 | 3.597 | 3.597 | 3.597 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 1.400 | 1.400 | 0 | 0 | 1.400 | 0 | 1.400 | 1.400 | 1.400 |
|
|
| Trả nợ quyết toán các Trạm Y tế: Nam Thái, | AB |
|
|
|
| 1.400 | 1.400 |
|
| 1.400 |
| 1.400 | 1.400 | 1.400 | 2010 |
|
B | Công trình bố trí mới |
|
|
|
|
| 2.197 | 2.197 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.197 | 2.197 | 2.197 |
|
|
| Trạm Y tế xã Đông Thái | AB | 2286, 29/10/09 | 5.433 |
|
| 2.197 | 2.197 |
|
|
|
| 2.197 | 2.197 | 2.197 | 2012 |
|
| Huyện An Minh | AM |
|
|
|
| 4.180 | 4.180 | 254 | -254 | 3.857 | 2.468 | 5.176 | 4.180 | 4.180 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 2.176 | 2.176 | 254 | -254 | 1.857 | 935 | 2.176 | 2.176 | 2.176 |
|
|
1 | Trạm Y tế xã Đông Hòa | AM | 1857, 20/10/09 | 2.563 | 4549, 14/12/10 | 2.769 | 413 | 667 | 254 |
| 380 | 131 | 667 | 667 | 667 | 2011 |
|
2 | Trạm Y tế xã Đông Thạnh | AM | 1858, 20/10/09 | 2.523 | 1278, 08/6/10 | 2.843 | 373 | 373 |
|
| 341 | 30 | 373 | 373 | 373 | 2011 |
|
3 | Trạm Y tế xã Đông Hưng | AM | 1859, 20/10/09 | 2.645 | 4550, 14/12/10 | 2.846 | 495 | 495 |
|
| 495 | 133 | 495 | 495 | 495 | 2011 |
|
4 | Trạm Y tế xã Đông Hưng A | AM | 332, 04/01/08 | 2.835 | 1236, 06/02/10 | 2.835 | 895 | 641 |
| -254 | 641 | 641 | 641 | 641 | 641 | 2011 |
|
B | Công trình bố trí mới |
|
|
|
|
| 2.004 | 2.004 | 0 | 0 | 2.000 | 1.533 | 3.000 | 2.004 | 2.004 |
|
|
| Trạm Y tế xã Vân Khánh | AM | 2818, 25/10/10 | 3.400 |
|
| 2.004 | 2.004 |
|
| 2.000 | 1.533 | 3.000 | 2.004 | 2.004 | 2011 |
|
| Huyện Vĩnh Thuận | VT |
|
|
|
| 3.293 | 3.893 | 600 | 0 | 2.644 | 1.893 | 3.893 | 3.893 | 3.893 |
|
|
A | Công trình trả nợ + chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 3.293 | 3.893 | 600 | 0 | 2.644 | 1.893 | 3.893 | 3.893 | 3.893 |
|
|
1 | Trả nợ quyết toán các Trạm Y tế: xã Phong triệu đồng), Vĩnh Phong (25 triệu đồng) | VT |
|
|
|
| 93 | 93 |
|
| 93 |
| 93 | 93 | 93 | 2010 |
|
2 | Trạm Y tế Phong Tây | VT | 1984, 12/9/09 | 2.967 |
|
| 700 | 700 |
|
| 300 |
| 700 | 700 | 700 | 2011 |
|
3 | Trạm Y tế xã Bình Minh | VT | 1444, 31/8/09 | 4.701 |
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 751 | 393 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2010 |
|
4 | Sửa chữa Trạm Y tế thị trấn Vĩnh Thuận | VT | 1991, 29/10/10 | 2.003 |
|
| 500 | 700 | 200 |
| 500 | 500 | 700 | 700 | 700 | 2011 |
|
5 | Sửa chữa Trạm Y tế xã Vĩnh Thuận | VT | 1992, 29/10/10 | 2.124 |
|
| 500 | 700 | 200 |
| 500 | 500 | 700 | 700 | 700 | 2011 |
|
6 | Sửa chữa Trạm Y tế xã Tân Thuận | VT | 1993, 29/10/10 | 1.995 |
|
| 500 | 700 | 200 |
| 500 | 500 | 700 | 700 | 700 | 2011 |
|
III | DẠY NGHỀ - LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
|
|
|
|
| 23.000 | 23.000 | 4.000 | -4.000 | 10.600 | 6.368 | 21.000 | 21.000 | 0 |
|
|
A | Công trình chuyển tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trả nợ chi phí bồi thường Trường Trung cấp | UMT | 723, 24/3/11 | 86.119 |
|
|
| 2.000 | 2.000 |
| 2.000 |
| 2.000 | 2.000 |
|
|
|
2 | Trường Dạy nghề tỉnh | RG | 3160, 21/11/02 | 26.321 |
|
| 4.000 | 4.000 |
|
| 2.000 | 1.661 | 4.000 | 4.000 |
|
|
|
3 | Trung tâm Dạy nghề Tân Hiệp | TH | 2111, 16/8/04 | 28.798 | 3138, 15/12/09 | 36.264 | 4.000 | 3.500 |
| -500 | 800 | 691 | 3.500 | 3.500 |
|
|
|
4 | Trung tâm Dạy nghề vùng Tứ giác Long Xuyên | KL | 1881, 02/10/07 | 39.727 |
|
| 5.000 | 3.500 |
| -1.500 | 1.200 | 766 | 3.500 | 3.500 |
|
|
|
5 | Trung tâm Dạy nghề Tây Sông Hậu | GR | 3088, 09/12/09 | 47.743 |
|
| 4.000 | 4.000 |
|
| 3.500 | 2.305 | 4.000 | 4.000 |
|
|
|
6 | Khu nuôi dưỡng bệnh nhân tâm thần - Trung | CT | 427, 13/3/07 | 19.988 |
|
| 4.000 | 6.000 | 2.000 |
| 1.100 | 945 | 4.000 | 4.000 |
|
|
|
7 | Trung tâm Dạy nghề huyện U Minh Thượng (bồi | UMT | 2457, 02/10/09 | 28.870 |
|
| 2.000 |
|
| -2.000 |
|
|
|
|
|
|
|
IV | KHỐI ĐÀO TẠO QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VÀ CHÍNH TRỊ |
|
|
|
|
| 17.000 | 16.966 | 0 | -34 | 12.147 | 10.021 | 17.717 | 16.966 | 6.966 |
|
|
1 | Trường Chính trị tỉnh Kiên Giang | RG | 669, 16/4/05 | 33.400 |
|
| 10.000 | 10.000 |
|
| 5.000 | 3.686 | 10.000 | 10.000 |
| 2011 |
|
2 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện Phú | PQ | 2324, 13/8/03 | 4.213 |
|
| 450 | 416 |
| -34 | 416 | 381 | 416 | 416 | 416 | 2011 |
|
3 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị thị xã Hà | HT | 1505A, 28/10/08 | 4.980 | 1525, 09/9/10 | 8.449 | 1.030 | 1.030 |
|
| 1.250 | 1.030 | 1.250 | 1.030 | 1.030 | 2011 |
|
4 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị thành phố | RG | 01, 16/02/09 | 7.790 | 11, 28/01/10 | 9.321 | 2.650 | 2.650 |
|
| 3.000 | 2.641 | 3.000 | 2.650 | 2.650 | 2011 |
|
5 | Trả nợ quyết toán Trung tâm Bồi dưỡng chính | GR | 218, 02/02/10 | 3.934 |
|
| 1.900 | 1.900 |
|
| 2.081 | 1.900 | 2.081 | 1.900 | 1.900 | 2010 |
|
6 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện Vĩnh | VT | 1667, 08/4/10 | 1.508 |
|
| 970 | 970 |
|
| 400 | 383 | 970 | 970 | 970 | 2011 |
|
V | CHƯƠNG TRÌNH 135 GIAI ĐOẠN II |
|
|
|
|
| 15.400 | 15.400 | 0 | 0 | 6.658 | 4.991 | 15.400 | 15.400 | 15.400 |
|
|
1 | Huyện Châu Thành | CT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xã Minh Hòa | CT |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 500 | 353 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
2 | Huyện Hòn Đất | HĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ấp Lình Huỳnh, Huỳnh Sơn xã Lình Huỳnh | HĐ |
|
|
|
| 400 | 400 |
|
| 70 |
| 400 | 400 | 400 |
|
|
| - Ấp Vàm Răng - xã Sơn Kiên | HĐ |
|
|
|
| 200 | 200 |
|
| 30 |
| 200 | 200 | 200 |
|
|
| - Ấp Sóc Sơn, Hòn Quéo, Hòn Đất, Vân Thanh | HĐ |
|
|
|
| 800 | 800 |
|
| 130 |
| 800 | 800 | 800 |
| Ấp mới được công |
| - Ấp Giồng Kè, Ranh Hạt - xã Bình Giang | HĐ |
|
|
|
| 400 | 400 |
|
| 70 |
| 400 | 400 | 400 |
|
|
3 | Huyện Giồng Riềng | GR |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Xã Vĩnh Thạnh | GR |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 700 | 600 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Xã Vĩnh Phú | GR |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 750 | 600 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Xã Bàn Thạch | GR |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 700 | 600 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
4 | Huyện Vĩnh Thuận | VT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Xã Vĩnh Bình Bắc | VT |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 900 | 897 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
5 | Huyện U Minh Thượng | UMT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Xã Minh Thuận | UMT |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 198 | 198 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Xã Thạnh Yên A | UMT |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 760 | 760 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Ấp Vĩnh Thành – Hòa Bình, xã Vĩnh Hòa | UMT |
|
|
|
| 400 | 400 |
|
| 150 |
| 400 | 400 | 400 |
|
|
6 | Huyện An Biên | AB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Xã Nam Thái | AB |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Xã Đông yên | AB |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Xã Đông Thái | AB |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
7 | Huyện Gò Quao | GQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Xã Thới Quản | GQ |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 500 | 300 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Xã Định Hòa | GQ |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 500 | 300 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
| - Xã Định An | GQ |
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 600 | 310 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
|
|
8 | Huyện Châu Thành | CT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ấp Vĩnh Đằng - xã Vĩnh Hòa Phú | CT |
|
|
|
| 200 | 200 |
|
| 100 | 73 | 200 | 200 | 200 |
|
|
VI | CÔNG TRÌNH KHÁC |
|
|
|
|
| 6.000 | 6.045 | 2.045 | -2.000 | 6.045 | 3.435 | 6.545 | 6.045 | 5.045 |
|
|
1 | Xử lý rác thải huyện | TT |
|
|
|
| 2.000 |
|
| -2.000 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trả nợ quyết toán nhà máy xử lý rác thải | HĐ |
|
|
|
|
| 1.000 | 1.000 |
| 1.000 |
| 1.000 | 1.000 |
|
|
|
3 | Trả nợ ứng trước chi phí bồi thường bãi rác | AM | 2508, 15/11/10 | 27.660 |
|
|
| 887 | 887 |
| 887 |
| 887 | 887 | 887 | 2011 |
|
3 | Hạ tầng kỹ thuật Kiên Lương | KL | 773, 25/3/08 | 23.252 |
|
| 4.000 | 4.000 |
|
| 4.000 | 3.435 | 4.500 | 4.000 | 4.000 |
|
|
4 | Trả nợ quyết toán: Nạo vét kênh Tà Mạc (32 | RG |
|
|
|
|
| 158 | 158 |
| 158 |
| 158 | 158 | 158 | 2010 |
|
VII | NGÀNH GIAO THÔNG (GTNT THEO TIÊU CHÍ) |
|
|
|
|
| 35.000 | 35.000 | 680 | -680 | 10.386 | 7.329 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 0 |
|
1 | Huyện Châu Thành | CT |
|
|
|
| 6.164 | 6.164 |
|
|
|
| 6.164 | 6.164 | 6.164 |
|
|
2 | Huyện Tân Hiệp | TH |
|
|
|
| 5.024 | 5.024 |
|
| 356 | 293 | 5.024 | 5.024 | 5.024 |
|
|
3 | Huyện Giồng Riềng | GR |
|
|
|
| 7.133 | 7.133 |
|
| 2.250 | 1.430 | 7.133 | 7.133 | 7.133 |
|
|
4 | Huyện Vĩnh Thuận | VT |
|
|
|
| 5.767 | 5.767 |
|
| 4.100 | 3.987 | 5.767 | 5.767 | 5.767 |
|
|
5 | Huyện Giang Thành | GT |
|
|
|
| 5.456 | 5.456 |
|
| 1.100 |
| 5.456 | 5.456 | 5.456 |
|
|
6 | Huyện Kiên Lương | KL |
|
|
|
| 5.456 | 5.456 | 680 | -680 | 2.580 | 1.619 | 5.456 | 5.456 | 5.456 |
|
|
(1) | Đường Kiên Lương – Lung Kha Na | KL | 2187, 16/12/10 | 2.255 |
|
| 1.900 | 1.900 |
|
| 1.000 | 719 | 1.900 | 1.900 | 1.900 | 2011 |
|
(2) | Đường xóm trong ấp Bãi Chà Và | KL |
|
|
|
| 800 | 800 |
|
| 200 | 200 | 800 | 800 | 800 | 2011 |
|
(3) | Đường bờ Nam kênh T3, ấp kênh 1 | KL |
|
|
|
| 1.100 | 800 |
| -300 | 300 | 300 | 800 | 800 | 800 | 2011 |
|
(4) | Đường tuyến dân cư kênh Cái Tre | KL |
|
|
|
| 1.156 | 776 |
| -380 | 300 | 300 | 776 | 776 | 776 | 2011 |
|
(5) | Đường vào khu dân cư Lung Lớn II | KL |
|
|
|
| 500 | 500 |
|
| 100 | 100 | 500 | 500 | 500 | 2011 |
|
(6) | Trả nợ các công trình hoàn thành: Đường |
|
| 3.140 |
|
|
| 680 | 680 |
| 680 |
| 680 | 680 | 680 | 2011 |
|
VIII | NGÀNH CÔNG THƯƠNG |
|
|
|
|
| 10.000 | 10.000 | 1.684 | -1.684 | 9.101 | 7.649 | 9.999 | 9.999 | 0 |
|
|
A | Công trình trả nợ, chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 3.156 | 3.153 | 0 | -3 | 3.152 | 3.152 | 3.152 | 3.152 | 0 |
|
|
1 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp xã | VT | 725, 30/11/09 | 1.517 |
|
| 219 | 216 |
| -3 | 215 | 215 | 215 | 215 |
| 2010 |
|
2 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp xã | GR | 728, 30/11/09 | 3.744 |
|
| 881 | 881 |
|
| 881 | 881 | 881 | 881 |
| 2010 |
|
3 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp xã | HĐ | 2894, 13/11/09 | 5.608 |
|
| 2.056 | 2.056 |
|
| 2.056 | 2.056 | 2.056 | 2.056 |
| 2010 |
|
B | Công trình bố trí mới |
|
|
|
|
| 6.844 | 6.847 | 1.684 | -1.681 | 5.949 | 4.497 | 6.847 | 6.847 | 0 |
|
|
1 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp kênh | AM | 347, 24/11/10 | 962 |
|
| 900 | 900 |
|
| 2 | 2 | 900 | 900 |
| 2011 |
|
2 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp kênh | AM | 327, 09/11/10 | 1.241 |
|
| 944 | 944 |
|
| 944 | 36 | 944 | 944 |
| 2011 |
|
3 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp xã | HĐ | 346, 24/11/10 | 1.492 |
|
| 1.000 | 1.000 |
|
| 1.000 | 831 | 1.000 | 1.000 |
| 2011 |
|
4 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp xã | AM | 356, 29/11/10 | 6.357 |
|
| 1.000 | 139 |
| -861 | 139 | 139 | 139 | 139 |
| 2012 | Trả chi phí tư vấn |
5 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp xã: | GR | 358, 29/11/10 | 3.931 |
|
| 700 | 700 |
|
| 700 | 679 | 700 | 700 |
| 2012 |
|
6 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp | GT | 357, 29/11/10 | 7.142 |
|
| 1.300 | 2.984 | 1.684 |
| 2.984 | 2.630 | 2.984 | 2.984 |
| 2012 |
|
7 | Đường dây trung hạ thế và trạm biến áp xã | UMT | 359, 29/11/10 | 5.759 |
|
| 1.000 | 180 |
| -820 | 180 | 180 | 180 | 180 |
| 2012 | Trả chi phí tư vấn |
IX | VĂN HÓA - THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
|
|
|
|
| 20.000 | 19.550 | 4.030 | -4.480 | 11.074 | 8.239 | 20.218 | 19.243 | 8.650 |
|
|
A | Công trình chuyển tiếp |
|
|
|
|
| 17.000 | 16.500 | 3.980 | -4.480 | 8.474 | 5.991 | 17.168 | 16.193 | 5.600 |
|
|
1 | Trả nợ quyết toán khu di tích lịch sử U | TT |
|
|
|
|
| 400 | 400 |
| 400 |
| 400 | 400 |
| 2009 |
|
2 | Bảo tồn tôn tạo di tích Hòn Đất | HĐ | 1913, 12/8/02 | 14.012 |
|
| 500 | 800 | 300 |
| 9 | 9 | 500 | 500 |
| 2011 |
|
3 | Trung tâm Văn hóa Thông tin tỉnh | RG | 2107, 10/02/01 | 16.743 |
|
| 4.000 | 20 |
| -3.980 | 13 | 13 | 13 | 13 |
| 2011 |
|
4 | Di tích lịch sử Tháp Cù Là | CT | 97, 19/3/07 | 9.896 |
|
| 2.500 | 2.500 |
|
| 500 |
| 2.500 | 2.500 |
| 2011 |
|
5 | Trung tâm Văn hóa Thể thao phường Vĩnh | RG | 350, 22/8/08 | 4.300 | 108, 01/6/10 | 1.171 | 1.500 | 1.000 |
| -500 | 500 | 289 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2011 |
|
6 | Trung tâm Văn hóa xã Vĩnh Hòa | UMT | 1029, 21/11/08 | 4.973 | 1581, 08/7/10 | 5.520 | 1.500 | 1.500 |
|
| 1.342 | 1.275 | 1.575 | 1.500 | 1.500 | 2011 |
|
7 | Trung tâm Văn hóa xã Sơn Kiên | HĐ | 1390, 05/6/08 | 3.640 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 1.440 | 1.440 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2011 |
|
8 | Trung tâm Văn hóa Thể thao xã Vĩnh Tuy | GQ | 970, 07/8/08 | 4.990 | 1623, 05/7/10 | 5.500 | 1.500 | 1.500 |
|
| 1.200 | 928 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2011 |
|
9 | Trung tâm Văn hóa Thể thao xã Sơn Hải | KL | 2408, 12/12/08 | 1.492 | 578, 08/4/10 | 1.697 | 100 | 100 |
|
| 1.000 | 100 | 1.000 | 100 | 100 | 2011 |
|
10 | Bồi hoàn giải tỏa mộ Hội đồng Suông | RG | 3007, 30/11/09 | 9.704 |
|
| 1.000 | 4.280 | 3.280 |
| 170 | 170 | 4.280 | 4.280 |
| 2011 |
|
11 | Đoàn nghệ thuật Khmer | CT | 3007, 30/11/09 | 9.704 |
|
| 2.900 | 2.900 |
|
| 1.900 | 1.767 | 2.900 | 2.900 |
| 2012 |
|
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 3.000 | 3.050 | 50 | 0 | 2.600 | 2.248 | 3.050 | 3.050 | 3.050 |
|
|
1 | Trung tâm Văn hóa Thể thao xã Đông Hưng A | AM | 22, 07/10/07 | 4.893 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 1.200 | 998 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 2012 |
|
2 | Bia chiến thắng Ngọc Chúc | GR | 145, 11/8/10 | 3.416 |
|
| 1.250 | 1.250 |
|
| 1.100 | 1.000 | 1.250 | 1.250 | 1.250 |
|
|
3 | Công viên cây xanh phía sau bia tưởng niệm | GR | 995, 17/9/07 | 250 |
|
| 250 | 300 | 50 |
| 300 | 250 | 300 | 300 | 300 | 2012 |
|
X | NHÀ THIẾU NHI |
|
|
|
|
| 16.400 | 10.800 | 0 | -5.600 | 5.900 | 4.239 | 14.800 | 10.800 | 6.000 |
|
|
A | Chuyển tiếp dự án |
|
|
|
|
| 7.800 | 7.800 | 0 | 0 | 3.900 | 2.668 | 11.800 | 7.800 | 3.000 |
|
|
1 | Nhà Thiếu nhi Gò Quao | GQ | 1360, 31/5/02 | 7.149 |
|
| 300 | 300 |
|
| 100 |
| 300 | 300 |
|
| Huyện QL |
2 | Nhà Thiếu nhi huyện An Biên | AB | 1441, 17/6/02 | 7.410 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 300 | 163 | 1.500 | 1.500 |
|
| Huyện QL |
3 | Nhà Thiếu nhi Vĩnh Thuận (khu đào tạo học | VT | 1359, 31/5/02 | 8.407 |
|
| 1.500 | 1.500 |
|
| 1.500 | 1.300 | 1.500 | 1.500 |
|
| Huyện QL |
4 | Nhà Thiếu nhi Kiên Lương | KL | 3706, 22/12/03 | 16.066 | 792, 26/3/08 | 18.550 | 1.500 | 1.500 |
|
| 1.500 | 955 | 5.500 | 1.500 |
|
| Huyện QL |
5 | Nhà Thiếu nhi huyện Hòn Đất | HĐ | 2635, 21/9/07 | 4.852 |
|
| 3.000 | 3.000 |
|
| 500 | 250 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| Huyện QL |
B | Bố trí mới |
|
|
|
|
| 8.600 | 3.000 | 0 | -5.600 | 2.000 | 1.571 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
|
|
1 | Nhà Thiếu nhi huyện Châu Thành | CT | 650, 09/8/10 | 3.030 |
|
| 3.000 | 3.000 |
|
| 2.000 | 1.571 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
|
|
2 | Vốn dự phòng |
|
|
|
|
| 5.600 |
|
| -5.600 |
|
|
|
|
|
|
|
XI | CÔNG TRÌNH TỈNH ĐOÀN |
|
|
|
|
| 6.000 | 6.000 | 0 | 0 | 4.500 | 4.338 | 6.000 | 6.000 | 0 |
|
|
1 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu niên | RG | 540QĐ-TWĐT, 05/3/09 | 24.000 |
|
| 3.000 | 3.000 |
|
| 1.500 | 1.338 | 3.000 | 3.000 |
| 2012 |
|
2 | Trung tâm Dạy nghề thanh niên | RG | 2279, 15/10/10 | 7.674 |
|
| 3.000 | 3.000 |
|
| 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 2012 |
|
XII | NHÀ TÌNH NGHĨA |
|
|
|
|
| 33.670 | 33.670 | 0 | 0 | 7.850 | 7.850 | 33.670 | 33.670 | 32.970 | 0 |
|
1 | Huyện Phú Quốc (30 căn) | PQ |
|
|
|
| 1.050 | 1.050 |
|
|
|
| 1.050 | 1.050 | 1.050 |
|
|
2 | Huyện Kiên Lương (20 căn) | KL |
|
|
|
| 700 | 700 |
|
| 700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
|
|
3 | Thành phố Rạch Giá (20 căn) | RG |
|
|
|
| 700 | 700 |
|
| 655 | 655 | 700 | 700 | 700 |
|
|
4 | Huyện An Biên (90 căn) | AB |
|
|
|
| 3.150 | 3.150 |
|
|
|
| 3.150 | 3.150 | 3.150 |
|
|
5 | Huyện An Minh (120 căn) | AM |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 |
|
| 4.200 | 4.200 | 4.200 | 4.200 | 4.200 |
|
|
6 | Huyện Giồng Riềng (120 căn) | GR |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 |
|
| 1.000 | 1.000 | 4.200 | 4.200 | 4.200 |
|
|
7 | Huyện Vĩnh Thuận (120 căn) | VT |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 | 4.200 |
|
|
8 | Huyện Giang Thành (50 căn) | GT |
|
|
|
| 1.750 | 1.750 |
|
|
|
| 1.750 | 1.750 | 1.750 |
|
|
9 | Huyện Châu Thành (30 căn) | CT |
|
|
|
| 1.050 | 1.050 |
|
|
|
| 1.050 | 1.050 | 1.050 |
|
|
10 | Huyện Tân Hiệp (50 căn) | TH |
|
|
|
| 1.750 | 1.750 |
|
|
|
| 1.750 | 1.750 | 1.750 |
|
|
11 | Huyện U Minh Thượng (120 căn) | UMT |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 | 4.200 |
|
|
12 | Huyện Gò Quao (120 căn) | GQ |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 |
|
|
|
| 4.200 | 4.200 | 4.200 |
|
|
13 | Huyện Hòn Đất (37 căn) | HĐ |
|
|
|
| 1.295 | 1.295 |
|
| 1.295 | 1.295 | 1.295 | 1.295 | 1.295 |
|
|
14 | Thị xã Hà Tiên (15 căn) | HT |
|
|
|
| 525 | 525 |
|
|
|
| 525 | 525 | 525 |
|
|
15 | Ban Liên lạc cựu tù binh | TT |
|
|
|
| 350 | 350 |
|
|
|
| 350 | 350 |
|
|
|
16 | Văn phòng Tỉnh ủy | TT |
|
|
|
| 350 | 350 |
|
|
|
| 350 | 350 |
|
|
|
B | CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ | TT |
|
|
|
| 21.430 | 16.100 |
| -5.330 | 6.104 | 4.989 | 16.100 | 16.100 |
|
|
|
Mục lục bài viết
- 1 Được hướng dẫn
- 2 Bị hủy bỏ
- 3 Được bổ sung
- 4 Đình chỉ
- 5 Bị đình chỉ
- 6 Bị đinh chỉ 1 phần
- 7 Bị quy định hết hiệu lực
- 8 Bị bãi bỏ
- 9 Được sửa đổi
- 10 Được đính chính
- 11 Bị thay thế
- 12 Được điều chỉnh
- 13 Được dẫn chiếu
- 14 Hướng dẫn
- 15 Hủy bỏ
- 16 Bổ sung
- 17 Đình chỉ 1 phần
- 18 Quy định hết hiệu lực
- 19 Bãi bỏ
- 20 Sửa đổi
- 21 Đính chính
- 22 Thay thế
- 23 Điều chỉnh
- 24 Dẫn chiếu
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 27/2011/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Kiên Giang |
Ngày ban hành | 05/09/2011 |
Người ký | Lê Văn Thi |
Ngày hiệu lực | 15/09/2011 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Tải xuống văn bản đã dịch và chỉnh sửa bằng
Tiếng Việt
sửa
.