Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Văn bản pháp luật

Quyết định 1757/QĐ-BTNMT năm 2020 về Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • 09/08/202109/08/2021
  • bởi Văn Bản Pháp Luật
  • Văn Bản Pháp Luật
    09/08/2021
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    28503





      Chi tiết văn bản pháp luật - Luật Dương Gia



      Số hiệu1757/QĐ-BTNMT
      Loại văn bảnQuyết định
      Cơ quanBộ Tài nguyên và Môi trường
      Ngày ban hành11/08/2020
      Người kýLê Công Thành
      Ngày hiệu lực 11/08/2020
      Tình trạng Còn hiệu lực


      BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
      MÔI TRƯỜNG
      -------

      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
      ---------------

      Số: 1757/QĐ-BTNMT

      Hà Nội, ngày 11 tháng 8 năm 2020

       

      QUYẾT ĐỊNH

      VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH VÀ DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)

      BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

      Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 6 năm 2012;

      Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

      Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;

      Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

      Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước.

      QUYẾT ĐỊNH:

      Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt), gồm:

      1. Nguồn nước liên tỉnh thuộc 697 sông, suối, kênh, rạch và 38 hồ.

      2. Nguồn nước liên quốc gia thuộc 173 sông, suối, kênh, rạch.

      Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

       


      Nơi nhận:
      - Như Điều 2;
      - Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);
      - Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng (để báo cáo);
      - Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để báo cáo);
      - Văn phòng Chính phủ;
      - Văn phòng Quốc hội;
      - Các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc CP;
      - UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW;
      - Sở TNMT các tỉnh, TP trực thuộc TW;
      - Lưu: VT, PC, TNN.

      KT. BỘ TRƯỞNG
      THỨ TRƯỞNG

      Lê Công Thành

       

      PHỤ LỤC SỐ 1

      DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT)
      (Ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

      I- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC SÔNG, SUỐI, KÊNH, RẠCH

      TT

      Mã sông

      Tên sông

      Chảy ra

      Chiều dài (km)

      Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)

      Vị trí đầu sông

      Vị trí cuối sông

      Ghi chú

      Tọa độ X

      Tọa độ Y

      Xã, huyện, tỉnh

      Tọa độ X

      Tọa độ Y

      Xã, huyện, tỉnh

      A

      Các sông liên tỉnh thuộc lưu vực sông lớn

      I

      Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng

      1

      01

      01

      08

      02

       

       

       

      Sông Tà Cáy

      Sông Hiến

      32

      Bắc Kạn (23); Cao Bằng (9)

      598788

      2488500

      Cốc Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn

      611087

      2500327

      Hoa Thám, Nguyên Bình, Cao Bằng

       

      2

      01

      01

      08

      03

       

       

       

      Sông Minh Khai

      Sông Hiến

      58

      Bắc Kạn (5,5); Cao Bằng (52,5)

      617658

      2475184

      Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn

      625038

      2502917

      Lê Chung, Hoà An, Cao Bằng

       

      3

      01

      01

      08

      03

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Minh Khai

      5

      Bắc Kạn (1,6); Bắc Kạn - Cao Bằng (3,4)

      619856

      2476697

      Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn

      619666

      2478650

      Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn; Quang Trọng, Thạch An, Cao Bằng

       

      4

      01

      01

      08

      03

      04

       

       

      Nậm Cung

      Sông Minh Khai

      32

      Bắc Kạn (19,3); Cao Bằng (12,7)

      604955

      2484337

      Đức Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

      621685

      2489374

      Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

       

      5

      01

      02

      27

       

       

       

       

      Sông Bắc Giang

      Sông Kỳ Cùng

      134

      Bắc Kạn (69); Lạng Sơn (65)

      597843

      2479324

      Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

      655601

      2455275

      Hùng Việt, Tràng Định, Lạng Sơn

       

      6

      01

      02

      27

      05

       

       

       

      Khuổi Màn

      Sông Bắc Giang

      8

      Bắc Kạn (4); Lạng Sơn (4)

      625652

      2452719

      Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

      627443

      2456966

      Vĩnh Yên, Bình Gia, Lạng Sơn

       

      7

      01

      02

      28

      07

       

       

       

      Suối Thả Cao

      Sông Bắc Khê

      33

      Cao Bằng (20); Lạng Sơn (13)

      639887

      2487926

      Thái Cường, Thạch An, Cao Bằng

      647832

      2465133

      Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

       

      8

      01

      02

      28

      08

       

       

       

      Khuổi ỏ

      Sông Bắc Khê

      24

      Cao Bằng (13); Lạng Sơn (11)

      646029

      2483445

      Lê Lai, Thạch An, Cao Bằng

      648804

      2464510

      Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

       

      II

      Thuộc Sông Hồng - Thái Bình

      9

      02

      01

       

       

       

       

       

      Sông Thái Bình

      Biển

      411

      Bắc Kạn (121); Thái Nguyên (83); Thái Nguyên - Bắc Giang (25); Hà Nội - Bắc Giang (14,7); Bắc Ninh - Bắc Giang (67); Bắc Ninh - Hải Dương (16,6); Hải Dương (53); Hải Phòng (24,7); Hải Phòng - Thái Bình (6)

      564707

      2459951

      Phương Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn

      674522

      2279428

      Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình

      Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Phả Lại là "Sông Cầu"

      10

      02

      01

      12

       

       

       

       

      Sông Chợ Chu

      Sông Cầu

      45

      Thái Nguyên (43); Thái Nguyên - Bắc Kạn (0,6); Bắc Kạn (1,4)

      554619

      2417679

      Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên

      580608

      2419831

      Chợ Mới, Chợ Mới, Bắc Kạn

       

      11

      02

      01

      23

       

       

       

       

      Sông Công

      Sông Cầu

      105

      Thái nguyên (92,2); Thái Nguyên - Hà Nội (12,8)

      554719

      2416882

      Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên

      592379

      2358624

      Thuận Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên; Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội

       

      12

      02

      01

      23

      13

       

       

       

      Suối Cầu Triền

      Sông Công

      14

      Thái Nguyên (4); Thái Nguyên - Hà Nội (4,6); Hà Nội (5,4)

      579715

      2364907

      Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên

      588209

      2361051

      Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội

      Tên khác: Ngòi

      Cái

      13

      02

      01

      27

       

       

       

       

      Sông Cà Lồ

      Sông Cầu

      88

      Vĩnh Phúc (30); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,4); Hà Nội (34,5); Hà Nội - Bắc Ninh (0,3); Hà Nội (1,7); Hà Nội - Bắc Ninh (5); Hà Nội (7,3); Hà Nội - Bắc Ninh (1); Hà Nội (1,3); Hà Nội - Bắc Ninh (0,5)

      563101

      2356541

      Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

      597141

      2349478

      Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội;

      Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

       

      14

      02

      01

      27

      03

       

       

       

      Phụ lưu số 3

      Sông Cà Lồ

      26,4

      Vĩnh Phúc - Hà Nội (19); Vĩnh Phúc (7,4)

      563627

      2345178

      Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội; Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

      571040

      2350905

      Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

      Tên khác: Sông Cà Lồ Cụt

      15

      02

      01

      27

      05

       

       

       

      Phụ lưu số 4

      Sông Cà Lồ

      16

      Vĩnh Phúc (9); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,3); Vĩnh Phúc (0,7)

      580695

      2360928

      Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

      574141

      2351451

      Nam Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

       

      16

      02

      01

      27

      05

      01

       

       

      Sông Đồng Đò

      Phụ lưu số 4

      9

      Hà Nội (7); Hà Nội - Vĩnh Phúc (0,8); Hà Nội (1,2)

      582428

      2359442

      Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

      577281

      2355055

      Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

       

      17

      02

      01

      30

       

       

       

       

      Sông Thương

      Sông Thái Bình

      166

      Lạng Sơn (77); Lạng Sơn - Bắc Giang (8,5); Bắc Giang (71); Bắc Giang - Hải Dương (9,5)

      677314

      2406140

      Vân Thủy, Chi Lăng, Lạng Sơn

      634789

      2336315

      Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương; Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang

       

      18

      02

      01

      30

      03

       

       

       

      Sông Hóa

      Sông Thương

      47

      Lạng Sơn (12,5); Bắc Giang (29,5); Lạng Sơn (5)

      678750

      2394892

      Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

      654361

      2385046

      Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn

       

      19

      02

      01

      30

      03

      02

       

       

      Suối Vực Ngướm

      Sông Hóa (tại Hồ Cấm Sơn)

      33

      Lạng Sơn (26); Bắc Giang (7)

      680674

      2395074

      Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

      664407

      2385423

      Tân Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

      Tên khác: Suối Cấm Thù

      20

      02

      01

      30

      09

       

       

       

      Sông Trung

      Sông Thương

      71

      Lạng Sơn (2); Thái Nguyên (34); Lạng Sơn (35)

      619393

      2409500

      Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

      640983

      2377424

      Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn

      Tên khác: Sông Rong (Đoạn chảy qua tỉnh Thái Nguyên)

      21

      02

      01

      30

      09

      03

       

       

      Sông Bậu

      Sông Trung

      36

      Lạng Sơn (29,5); Thái Nguyên (6,5)

      631452

      2416214

      Tân Hương, Bắc Sơn, Lạng Sơn

      622713

      2394297

      Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

       

      22

      02

      01

      30

      09

      04

       

       

      Suối Nậm Cam

      Sông Trung

      5,5

      Thái Nguyên (2,4); Lạng Sơn (3,1)

      621626

      2391160

      Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

      624933

      2393239

      Quyết Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

       

      23

      02

      01

      30

      12

       

       

       

      Suối Xe Điếu

      Sông Thương

      3,8

      Lạng Sơn (1,9); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,9)

      637877

      2368949

      Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

      637776

      2371500

      Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn; Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

       

      24

      02

      01

      30

      13

       

       

       

      Suối Dọc

      Sông Thương

      7,6

      Lạng Sơn (1,7); Bắc Giang (5,9)

      628075

      2378837

      Vân Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn

      627998

      2374142

      Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang

       

      25

      02

      01

      30

      14

       

       

       

      Sông Sỏi

      Sông Thương

      48

      Thái Nguyên (8,8); Thái Nguyên - Bắc Giang (3,6); Bắc Giang (35,6)

      604703

      2389356

      Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

      621899

      2369516

      Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

       

      26

      02

      01

      30

      14

      01

       

       

      Suối Đá Beo

      Sông Sỏi

      7

      Thái Nguyên (5,5); Bắc Giang -Thái Nguyên (1,5)

      605431

      2390034

      Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

      606537

      2384848

      Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang; Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

       

      27

      02

      01

      30

      14

      02

       

       

      Suối Nà Vóc

      Sông Sỏi

      7,7

      Thái Nguyên (2,5); Bắc Giang (5,2)

      608168

      2388182

      Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

      610834

      2383959

      Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang

       

      28

      02

      01

      30

      14

      03

       

       

      Suối Diên

      Sông Sỏi

      18

      Thái Nguyên (9); Bắc Giang (9)

      606817

      2395717

      Liên Minh, Võ Nhai, Thái Nguyên

      612083

      2383847

      Canh Nậu, Yên Thế, Bắc Giang

       

      29

      02

      01

      30

      14

      04

       

       

      Suối Mỏ Hương

      Sông Sỏi

      11

      Lạng Sơn (4); Bắc Giang (7)

      621614

      2382703

      Đồng Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn

      620442

      2373850

      Hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang

       

      30

      02

      01

      30

      16

      01

       

       

      Phụ lưu số 1 (Suối Cầu Đen)

      Ngòi Phú Khê

      15

      Thái Nguyên (9); Bắc Giang (6)

      607457

      2378410

      Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên

      610900

      2367407

      Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang

       

      31

      02

      01

      30

      19

       

       

       

      Sông Lục Nam

      Sông Thương

      200

      Lạng Sơn (67); Bắc Giang (133)

      706975

      2395397

      Lợi Bác, Lộc Bình, Lạng Sơn

      636148

      2344250

      Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang

       

      32

      02

      01

      30

      19

      11

       

       

      Sông Đinh Đèn

      Sông Lục Nam

      99

      Lạng Sơn (44); Bắc Giang (55)

      679338

      2392632

      Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

      685399

      2357843

      Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang

       

      33

      02

      01

      30

      19

      11

      02

       

      Suối Cặn

      Sông Đinh Đèn

      6,5

      Lạng Sơn (5); Bắc Giang (1,5)

      688392

      2389654

      Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

      689894

      2384198

      Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

       

      34

      02

      01

      30

      19

      11

      03

       

      Suối Ngà

      Sông Đinh Đèn

      8

      Lạng Sơn (4,3); Bắc Giang (3,7)

      685504

      2388920

      Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

      687060

      2382018

      Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

       

      35

      02

      01

      30

      19

      11

      05

       

      Suối Làng Nõn

      Sông Đình Đèn

      33

      Lạng Sơn (7,6); Lạng Sơn - Bắc Giang (3,8); Bắc Giang (21,6)

      683092

      2390555

      Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

      681134

      2373120

      Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

      Tên khác: Suối Mỏ

      36

      02

      01

      30

      19

      11

      06

       

      Suối Cầm

      Sông Đinh Đèn

      35

      Lạng Sơn (9); Lạng Sơn - Bắc Giang (0,8); Bắc Giang (25,2)

      697206

      2383018

      Ái Quốc, Lộc Bình, Lạng Sơn

      684210

      2367123

      Đại Sơn, Sơn Động, Bắc Giang

       

      37

      02

      01

      30

      19

      11

      06

      01

      Suối Đồng Chướng

      Suối Cầm

      6,5

      Lạng Sơn (2); Bắc Giang (3); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,5)

      697973

      2374387

      Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

      695639

      2377607

      Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn; Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

       

      38

      02

      01

      30

      20

       

       

       

      Phụ lưu số 18 (Ngòi Triệu)

      Sông Thương

      16

      Hải Dương (9,3); Hải Dương - Bắc Giang (3,5); Hải Dương (3,2)

      647037

      2346939

      Bắc An, Chí Linh, Hải Dương

      636863

      2340617

      Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

       

      39

      02

      01

      PL01

       

       

       

       

      Sông Ngũ Huyện Khê

      Sông Cầu

      34

      Hà Nội (8,7); Bắc Ninh (25,3)

      588662

      2330536

      Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội

      608517

      2345207

      Hòa Long, Bắc Ninh, Bắc Ninh

       

      40

      02

      01

      PL01

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Ngũ Huyện Khê

      4,4

      Hà Nội - Bắc Ninh (1); Bắc Ninh (3,4)

      595021

      2341154

      Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh; Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội

      598696

      2340397

      Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh

      Tên khác: PL Sông Ngũ Huyện Khê

      41

      02

      01

      PL02

       

       

       

       

      Sông Kinh Thầy

      Sông Cửa Cấm

      50

      Hải Dương (27,5); Hải Dương - Quảng Ninh (5); Hải Dương (9,3); Hải Phòng - Hải Dương (8,2)

      636030

      2329373

      Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương

      665328

      2317172

      Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

       

      42

      02

      01

      PL02

      01

       

       

       

      Sông Đông Mai

      Sông Kinh Thầy

      28

      Hải Dương (20,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

      654626

      2347821

      Hoàng Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương

      650925

      2330199

      Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh; Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương

       

      43

      02

      01

      PL02

      01

      02

       

       

      Suối Vàng

      Sông Đông Mai

      19

      Quảng Ninh (11,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

      657885

      2345484

      An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh

      649493

      2335915

      Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương

       

      44

      02

      01

      PL03

       

       

       

       

      Sông Kinh Môn

      Sông Cửa Cấm

      45

      Hải Dương (33); Hải Phòng - Hải Dương (12)

      646327

      2325271

      Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương

      665328

      2317172

      Đại Bản, An Dương, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

       

      45

      02

      01

      PL04

      01

      01

       

       

      Sông Văn Dương

      Sông Rế

      20,6

      Hải Dương (16,6); Hải Phòng -Hải Dương (4)

      654083

      2315504

      Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương

      660061

      2314046

      Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

       

      46

      02

      01

      PL05

       

       

       

       

      Sông Bạch Đằng

      Biển

      52

      Hải Dương - Quảng Ninh (18); Quảng Ninh - Hải Phòng (34)

      655556

      2329411

      Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoành Sơn, Kinh Môn, Hải Dương

      684465

      2305245

      Liên Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh; Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

      Tên khác: Sông Mạo Khê, Sông Đá Vách, Sông Đá Bạch

      47

      02

      01

      PL05

      01

       

       

       

      Phân lưu số 8 (Sông Hàn Màu)

      Sông Bạch Đằng

      8

      Hải Dương - Hải Phòng (8)

      661541

      2323376

      An Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương

      667361

      2325439

      Lại Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương

       

      48

      02

      01

      PL06

       

       

       

       

      Sông Lạch Tray

      Biển

      49

      Hải Dương - Hải Phòng (13); Hải Phòng (36)

      654126

      2306654

      Bát Trang, An Lão, Hải Phòng; Thanh Quang, Thanh Hà, Hải Dương

      682167

      2298296

      Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng

       

      49

      02

      01

      PL06

      01

       

       

       

      Sông Bạ Mưu

      Sông Lạch Tray

      22

      Hải Dương (10,6); Hải Dương -Hải Phòng (8,4); Hải Phòng (3)

      654138

      2311737

      Bình Dân, Kim Thành, Hải Dương

      661544

      2307158

      An Hoà, An Dương, Hải Phòng

       

      50

      02

      01

      PL06

      01

      01

       

       

      Sông Hà Nhuận

      Sông Bạ Mưu

      2,2

      Hải Dương - Hải Phòng (2,2)

      660061

      2314046

      An Hòa, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

      658615

      2313594

      Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương; An Hòa, An Dương, Hải Phòng

       

      51

      02

      01

      PL07

       

       

       

       

      Sông Văn Úc

      Biển

      68

      Hải Dương (27); Hải Dương - Hải Phòng (10); Hải Phòng (31)

      646418

      2322594

      Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Dương

      676655

      2288409

      Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng

       

      52

      02

      01

      PL07

      01

       

       

       

      Sông Mía

      Sông Văn Úc

      3

      Hải Phòng - Hải Dương (3)

      654307

      2300780

      Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

      656812

      2301011

      Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

       

      53

      02

      01

      PL08

       

       

       

       

      Sông Kẻ Sặt

      Sông Thái Bình

      31

      Hưng Yên - Hải Dương (4); Hải Dương (27)

      618233

      2310903

      Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

      639989

      2314501

      Ngọc Châu, Hải Dương, Hải Dương

      Tên khác: Sông Sặt

      54

      02

      01

      PL08

      01

       

       

       

      Sông Cẩm Giàng

      Sông Kẻ Sặt

      26

      Bắc Ninh (2,5); Bắc Ninh - Hưng Yên (1,8); Bắc Ninh (1,5); Hưng Yên (6,7); Hưng Yên - Hải Dương (0,5); Hải Dương (13)

      607918

      2324864

      Ngũ Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh

      625146

      2314068

      Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương

       

      55

      02

      01

      PL08

      01

      01

       

       

      Sông Thứa

      Sông Cẩm Giàng

      8

      Bắc Ninh (6); Hải Dương (2)

      624599

      2324755

      Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh

      620011

      2320391

      Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương

       

      56

      02

      01

      PL08

      01

      02

       

       

      Sông Thâu

      Sông Cẩm Giàng

      14,5

      Hải Dương - Bắc Ninh (2); Hải Dương (1,8); Bắc Ninh - Hải Dương (10,7)

      631874

      2321756

      Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh; Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Dương

      621195

      2319303

      Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh; Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương

      Tên khác: Sông Bùi

      57

      02

      01

      PL08

      01

      03

       

       

      Sông Bần Vũ Xá

      Sông Cẩm Giàng

      17

      Hưng Yên (15); Hải Dương (2)

      607702

      2315808

      Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên

      621378

      2318287

      Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương

       

      58

      02

      02

       

       

       

       

       

      Sông Hồng

      Biển

      551

      Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)

      360884

      2521554

      A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

      665452

      2240643

      Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao"

      59

      02

      02

      01

       

       

       

       

      Sông Lũng Pô

      Sông Thao

      38

      Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5)

      346315

      2500667

      Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu

      360884

      2521554

      A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      60

      02

      02

      16

      07

      03

       

       

      Nậm Tha

      Ngòi Chán

      54

      Yên Bái (15,5); Lào Cai (38,5)

      420175

      2423055

      Nậm Có, Mù Căng Chải, Yên Bái

      432072

      2440763

      Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai

       

      61

      02

      02

      20

       

       

       

       

      Ngòi Bùn

      Sông Thao

      12

      Yên Bái (9); Lào Cai (3)

      443381

      2453416

      Lang Thíp, Văn Yên, Yên Bái

      436385

      2448953

      Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

       

      62

      02

      02

      50

       

       

       

       

      Ngòi Sen

      Sông Thao

      16

      Phú Thọ (8,5); Yên Bái (1,5); Phú Thọ - Yên Bai (2); Yên Bái (4)

      503422

      2391874

      Hà Lương, Hạ Hoà, Phú Thọ

      493260

      2394765

      Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái

       

      63

      02

      02

      51

       

       

       

       

      Sông Đất Dia

      Sông Thao

      17

      Yên Bái (13); Phú Thọ (4)

      479936

      2384353

      Việt Hồng, Trấn Yên, Yên Bái

      491536

      2390334

      Đan Thượng, Hạ Hoà, Phú Thọ

       

      64

      02

      02

      54

       

       

       

       

      Ngòi Lao

      Sông Thao

      76

      Yên Bái (52); Phú Thọ (24)

      459521

      2371353

      Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái

      500724

      2382769

      Bằng Giã, Hạ Hoà, Phú Thọ

       

      65

      02

      02

      55

       

       

       

       

      Ngòi Giành

      Sông Thao

      54

      Yên Bái (6,5); Phú Thọ (47,5)

      486684

      2364620

      Nghĩa Tâm, Văn Chấn, Yên Bái

      504516

      2377678

      Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

       

      66

      02

      02

      60

       

       

       

       

      Sông Bứa

      Sông Thao

      117

      Sơn La (26); Phú Thọ (91)

      469409

      2347104

      Tân Lang, Phù Yên, Sơn La

      520926

      2358292

      Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ

       

      67

      02

      02

      60

      02

       

       

       

      Suối Cơi

      Sông Bứa

      23

      Sơn La (21,5); Phú Thọ (1,5)

      473520

      2361841

      Mường Cơi, Phù Yên, Sơn La

      483747

      2353350

      Thu Cúc, Tân Sơn, Phú Thọ

       

      68

      02

      02

      63

       

       

       

       

      Sông Đà

      Sông Hồng

      543

      Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa Bình (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34)

      224269

      2497133

      Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

      536722

      2351462

      Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      69

      02

      02

      63

      01

      01

       

       

      Suối Pa Ma

      Suối Ta

      20

      Điện Biên (10); Lai Châu - Điện Biên (10)

      223978

      2485232

      Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

      224348

      2496074

      Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

       

      70

      02

      02

      63

      01

      01

      01

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Pa Ma

      4

      Điện Biên - Lai Châu (4)

      228316

      2487938

      Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

      226917

      2490438

      Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên; Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

       

      71

      02

      02

      63

      04

       

       

       

      Nậm Ma

      Sông Đà

      75

      Điện Biên (42); Lai Châu (33)

      220459

      2459683

      Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

      244238

      2498365

      Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu

       

      72

      02

      02

      63

      03

      03

       

       

      Nậm Lum

      Nậm Ma

      10

      Lai Châu (1,5); Điện Biên (8,5)

      239415

      2473438

      Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

      233723

      2472097

      Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

       

      73

      02

      02

      63

      03

      06

       

       

      Suối Mo Phí

      Nậm Ma

      47

      Điện Biên (42); Điện Biên - Lai Châu (3); Lai Châu (2)

      207379

      2482509

      Sín Thầu, Mường Nhé, Điện Biên

      233037

      2482351

      Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

       

      74

      02

      02

      63

      19

       

       

       

      Nậm Nhạt

      Sông Đà

      128

      Điện Biên (113,5); Điện Biên - Lai Châu (2,5); Lai Châu (12)

      257889

      2409268

      Nà Bủng, Nậm Pồ, Điện Biên

      286251

      2449850

      Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

       

      75

      02

      02

      63

      19

      09

       

       

      Suối Nầm Ta Na

      Nậm Nhạt

      15

      Điện Biên (14); Điện Biên - Lai Châu (1)

      270930

      2435190

      Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

      279370

      2441611

      Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

       

      76

      02

      02

      63

      19

      09

      01

       

      Nậm Va

      Suối Nầm Ta Na

      6

      Điện Biên (0,5); Lai Châu - Điện Biên (5,5)

      274015

      2441933

      Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

      279048

      2441084

      Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

       

      77

      02

      02

      63

      19

      10

       

       

      Huổi Văng

      Nậm Nhạt

      6,7

      Điện Biên - Lai Châu (6,7)

      285854

      2444652

      Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

      280984

      2443274

      Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

       

      78

      02

      02

      63

      19

      11

       

       

      Nậm Nhè

      Nậm Nhạt

      96

      Điện Biên (71); Lai Châu (25)

      228363

      2460697

      Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

      280700

      2443650

      Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

       

      79

      02

      02

      63

      19

      11

      06

       

      Nậm Ninh

      Nậm Nhè

      7,2

      Điện Biên (4,2); Điện Biên - Lai Châu (3)

      263586

      2452428

      Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên

      267564

      2448996

      Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

       

      80

      02

      02

      63

      19

      11

      07

       

      Nậm Ngà

      Nậm Nhè

      38

      Lai Châu (9); Lai Châu - Điện Biên (14); Lai Châu (15)

      253557

      2462215

      Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

      273911

      2453143

      Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

       

      81

      02

      02

      63

      19

      11

      07

      01

      Nậm Mỹ

      Nậm Ngà

      10

      Lai Châu (6); Điện Biên (4)

      259880

      2454501

      Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

      263588

      2461386

      Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên

       

      82

      02

      02

      63

      19

      11

      08

       

      Nậm Chà

      Nậm Nhè

      77

      Điện Biên (69); Lai Châu (8)

      241082

      2435460

      Nậm Kè, Mường Nhé, Điện Biên

      276193

      2448700

      Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

       

      83

      02

      02

      63

      19

      11

      08

      01

      Phụ lưu số 4

      Nậm Chà

      5,2

      Điện Biên - Lai Châu (5,2)

      273573

      2442754

      Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

      270763

      2445431

      Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

       

      84

      02

      02

      63

      19

      11

      08

      02

      Phụ lưu số 5

      Nậm Chà

      2,5

      Lai Châu (1,8); Lai Châu - Điện Biên (0,2); Điện Biên (0,5)

      270340

      2447568

      Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

      270861

      2445678

      Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

       

      85

      02

      02

      63

      33

       

       

       

      Huổi Pha

      Sông Đà

      5,6

      Lai Châu - Sơn La (5,6)

      346558

      2434803

      Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La; Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu

      344646

      2430427

      Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu; Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

       

      86

      02

      02

      63

      35

       

       

       

      Nậm Cơ

      Sông Đà

      27

      Điện Biên (15); Sơn La (12)

      336967

      2426037

      Tủa Thàng, Tủa Chùa, Điện Biên

      350986

      2415770

      Mường Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La

       

      87

      02

      02

      63

      43

       

       

       

      Nậm Mu

      Sông Đà

      181

      Lai Châu (151); Sơn La (30)

      344591

      2469318

      Bản Giang, Tam Đường, Lai Châu

      388972

      2380641

      Liệp Tè, Thuận Châu, Sơn La

       

      88

      02

      02

      63

      43

      03

      01

       

      Huổi Hô

      Nậm Dê

      11

      Lào Cai (3); Lai Châu (8)

      357223

      2478632

      Trung Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai

      362400

      2471056

      Bình Lư, Tam Đường, Lai Châu

       

      89

      02

      02

      63

      43

      12

      02

      01

      Phụ lưu số 1

      Nậm Ui

      4

      Sơn La (2); Lai Châu (2)

      352713

      2434596

      Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

      354301

      2436535

      Nậm Sỏ, Tân Uyên, Lai Châu

       

      90

      02

      02

      63

      43

      12

      03

       

      Nậm Cộng

      Nậm Sỏ

      33

      Sơn La (18); Lai Châu (15)

      357415

      2423388

      Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

      367926

      2434536

      Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

       

      91

      02

      02

      63

      43

      12

      03

      01

      Phụ lưu số 1

      Nậm Cộng

      4

      Sơn La - Lai Châu (4)

      362056

      2427823

      Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

      361379

      2430994

      Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La; Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

       

      92

      02

      02

      63

      43

      13

       

       

      Nậm Mùa

      Nậm Mu

      32

      Sơn La (13); Lai Châu (19)

      362893

      2419883

      Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

      370269

      2431942

      Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

       

      93

      02

      02

      63

      43

      15

      03

       

      Nậm Than

      Nậm Mít

      26

      Yên Bái (3); Lai Châu (23)

      396084

      2427733

      Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

      382079

      2436929

      Mường Mít, Than Uyên, Lai Châu

       

      94

      02

      02

      63

      43

      16

      01

       

      Phụ lưu số 1

      Nậm Chi

      8

      Sơn La (5,5); Lai Châu (2,5)

      364502

      2418730

      Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

      368951

      2419734

      Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

       

      95

      02

      02

      63

      43

      16

      02

       

      Nậm Phát

      Nậm Chi

      21

      Sơn La (4,5); Lai Châu (16,5)

      363384

      2423316

      Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

      373541

      2428465

      Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

       

      96

      02

      02

      63

      43

      16

      02

      01

      Huổi Lầu

      Nậm Phát

      2,5

      Lai Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)

      366311

      2420868

      Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

      365869

      2422913

      Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

       

      97

      02

      02

      63

      43

      19

       

       

      Nậm Kim

      Nậm Mu

      69

      Yên Bái (60,5); Lai Châu (8,5)

      422602

      2403588

      Púng Luông, Mù Căng Chải, Yên Bái

      379749

      2416266

      Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

       

      98

      02

      02

      63

      43

      19

      03

      01

      Nậm Đứng

      Nậm Bốn

      8,2

      Yên Bái (5,5); Lai Châu (2,7)

      388867

      2422026

      Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

      383162

      2421688

      Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

       

      99

      02

      02

      63

      43

      20

       

       

      Nậm Mó

      Nậm Mu

      39

      Yên Bái (19); Lai Châu (20)

      403758

      2410311

      Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

      380793

      2402731

      Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

       

      100

      02

      02

      63

      43

      20

      01

       

      Phụ lưu số 1

      Nậm Mó

      4

      Yên Bái (0,8); Yên Bái - Lai Châu (3,2)

      390504

      2413076

      Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

      391420

      2409963

      Lao Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái; Tà Mung, Than Uyên, Lai Châu

       

      101

      02

      02

      63

      43

      20

      02

       

      Nậm Khốt

      Nậm Mó

      11

      Yên Bái (6); Lai Châu (5)

      393868

      2404232

      Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

      388429

      2408166

      Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

       

      102

      02

      02

      63

      43

      20

      02

      01

      Phụ lưu số 1

      Nậm Khốt

      8,6

      Yên Bái (5); Yên Bái - Lai Châu (1,8); Lai Châu (1,8)

      396602

      2406588

      Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

      389818

      2406171

      Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

       

      103

      02

      02

      63

      43

      21

       

       

      Huổi Quảng

      Nậm Mu

      3,7

      Lai Châu (2,4); Sơn La (1,3)

      385715

      2401972

      Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

      384686

      2399174

      Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

       

      104

      02

      02

      63

      43

      23

       

       

      Suối Trai

      Nậm Mu

      36

      Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)

      411066

      2401642

      Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

      390062

      2389047

      Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

       

      105

      02

      02

      63

      43

      23

      02

       

      Suối Bà Lon

      Suối Trai

      3

      Sơn La - Yên Bái (3)

      401539

      2395314

      Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

      399102

      2396971

      Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái

       

      106

      02

      02

      63

      43

      23

      03

       

      Nậm Khốt

      Suối Trai

      13

      Yên Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)

      389582

      2403083

      Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

      396963

      2396360

      Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái; Hua Trai, Mường La, Sơn La

       

      107

      02

      02

      63

      43

      23

      05

       

      Nậm Khít

      Suối Trai

      7,5

      Yên Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)

      390938

      2399101

      Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

      394614

      2393831

      Hua Trai, Mường La, Sơn La

       

      108

      02

      02

      63

      45

       

       

       

      Suối Chiến

      Sông Đà

      53

      Yên Bái (5,5); Sơn La (47,5)

      431134

      2395650

      Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

      399839

      2374706

      Tạ Bú, Mường La, Sơn La

       

      109

      02

      02

      63

      45

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Chiến

      6

      Yên Bái (5); Sơn La (1)

      427808

      2398981

      Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

      424459

      2395260

      Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

       

      110

      02

      02

      63

      45

      02

       

       

      Suối Nước Nóng

      Suối Chiến

      7

      Yên Bái (6); Sơn La (1)

      426192

      2400354

      Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

      424261

      2395154

      Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

       

      111

      02

      02

      63

      45

      03

       

       

      Nậm Khắt

      Suối Chiến

      26

      Yên Bái (20); Sơn La (6)

      424897

      2400636

      Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

      414416

      2390347

      Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

       

      112

      02

      02

      63

      65

       

       

       

      Suối Khoang

      Sông Đà

      30

      Sơn La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)

      473235

      2342971

      Mường Do, Phù Yên, Sơn La

      485999

      2325542

      Nánh Nghê, Đà Bắc, Hòa Bình; Nam Phong, Phù Yên, Sơn La

      Tên khác: Suối Do

      113

      02

      02

      63

      69

      02

       

       

      Suối Cảng

      Suối Tân

      16

      Hoà Bình (3,4); Sơn La (12,6)

      502973

      2299442

      Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

      495312

      2302442

      Mường Men, Vân Hồ, Sơn La

       

      114

      02

      02

      63

      71

       

       

       

      Phụ lưu số 70 (Suối Solo)

      Sông Đà (tại Hồ Hòa Bình)

      21

      Sơn La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)

      492446

      2295836

      Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La

      507840

      2296032

      Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

       

      115

      02

      02

      63

      78

       

       

       

      Suối Hương

      Sông Đà

      9

      Hà Nội (7,3); Hòa Bình (1,7)

      538289

      2325554

      Khánh Thượng, Ba Vì, Hà Nội

      533359

      2323314

      Thịnh Minh, Hòa Bình, Hòa Bình

      Tên khác: Ngòi Cái

      116

      02

      02

      63

      79

       

       

       

      Ngòi Lạt

      Sông Đà

      37

      Hoà Bình (17); Hòa Bình - Phú Thọ (1); Phú Thọ (19)

      519006

      2307295

      Cao Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình

      532637

      2323627

      Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ

       

      117

      02

      02

      63

      79

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Ngòi Lạt

      5

      Phú Thọ (1,3); Phú Thọ - Hoà Bình (3,7)

      521314

      2314846

      Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ

      525010

      2316136

      Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ; Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

       

      118

      02

      02

      63

      79

      03

       

       

      Phụ lưu số 2 (Suối Cái)

      Ngòi Lạt

      16

      Hoà Bình (5); Phú Thọ (11)

      530116

      2310326

      Tu Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

      529540

      2322635

      Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

       

      119

      02

      02

      65

       

       

       

       

      Sông Lô

      Sông Hồng

      283

      Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3)

      484407

      2536643

      Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

      544525

      2353949

      Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      120

      02

      02

      65

      15

      05

       

       

      Ngòi Hi

      Ngòi Sảo

      20

      Hà Giang (2,4); Tuyên Quang (2,6); Hà Giang (15)

      508580

      2477092

      Hữu Sản, Bắc Quang, Hà Giang

      498675

      2481157

      Bằng Hành, Bắc Quang, Hà Giang

       

      121

      02

      02

      65

      19

      08

       

       

      Ngòi Kim

      Sông Con

      38

      Yên Bái (4,5); Hà Giang (33,5)

      468332

      2458949

      Khánh Thiện, Lục Yên, Yên Bái

      488371

      2462080

      Vĩnh Tuy, Bắc Quang, Hà Giang

       

      122

      02

      02

      65

      25

       

       

       

      Ngòi Mục

      Sông Lô

      16

      Yên Bái (5); Tuyên Quang (11)

      496205

      2435961

      Cảm Nhân, Yên Bình, Yên Bái

      503394

      2440853

      Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang

       

      123

      02

      02

      65

      30

       

       

       

      Sông Gâm

      Sông Lô

      222

      Cao Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)

      580703

      2544940

      Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

      519757

      2422197

      Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      124

      02

      02

      65

      30

      04

       

       

      Sông Nho Quế

      Sông Gâm

      74

      Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)

      528789

      2585985

      Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang

      556084

      2537536

      Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      125

      02

      02

      65

      30

      04

      02

       

      Sông Nhiệm

      Sông Nho Quế

      49

      Hà Giang (48,7); Cao Bằng - Hà Giang (0,3)

      514632

      2552355

      Đông Minh, Yên Minh, Hà Giang

      549782

      2544709

      Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng; Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

       

      126

      02

      02

      65

      30

      04

      02

      06

      Suối Ba Ta

      Sông Nhiệm

      24

      Cao Bằng (20); Hà Giang (4)

      540633

      2532158

      Nam Cao, Bảo Lâm, Cao Bằng

      544358

      2546512

      Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

       

      127

      02

      02

      65

      30

      08

       

       

      Suối Pắc Nhúng

      Sông Gâm

      22

      Cao Bằng (18,2); Hà Giang - Cao Bằng (0,1); Cao Bằng (3,7)

      558615

      2508381

      Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

      545775

      2518127

      Quảng Lâm, Bảo Lâm, Cao Bằng

       

      128

      02

      02

      65

      30

      15

       

       

      Suối Nà Thin

      Sông Gâm

      10

      Hà Giang (3); Tuyên Quang (7)

      532163

      2503589

      Phiêng Luông, Bắc Mê, Hà Giang

      529806

      2495343

      Khuôn Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang

       

      129

      02

      02

      65

      30

      17

       

       

      Suối Nàm Vàng

      Sông Gâm

      56

      Cao Bằng (11); Hà Giang (18,7); Hà Giang - Tuyên Quang (4,3); Tuyên Quang (22)

      558007

      2507002

      Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

      539429

      2483434

      Côn Lôn, Na Hang, Tuyên Quang

       

      130

      02

      02

      65

      30

      17

      01

       

      Khuổi Chuông

      Suối Nàm Vàng

      10

      Cao Bằng (4); Hà Giang (6)

      553667

      2505952

      Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

      547144

      2504478

      Đường Hồng, Bắc Mê, Hà Giang

       

      131

      02

      02

      65

      30

      17

      01

      01

      Suối Bán Loòng

      Khuổi Chuông

      3,6

      Cao Bằng (3,1); Hà Giang (0,5)

      553349

      2504594

      Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

      550446

      2504183

      Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

       

      132

      02

      02

      65

      30

      17

      02

       

      Suối Nà Thầy

      Suối Nàm Vàng

      13

      Tuyên Quang (11); Hà Giang -Tuyên Quang (2)

      555961

      2499108

      Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

      546173

      2500560

      Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang; Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

       

      133

      02

      02

      65

      30

      17

      02

      01

      Khe Nà Thìn

      Suối Nà Thầy

      2,7

      Hà Giang (1,6); Tuyên Quang (1,1)

      550109

      2502629

      Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

      548893

      2500853

      Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

       

      134

      02

      02

      65

      30

      19

       

       

      Sông Năng

      Sông Gâm

      117

      Cao Bằng (6,8); Bắc Kạn (20,2); Cao Bằng - Bắc Kạn (23); Bắc Kạn (40); Tuyên Quang (27)

      571610

      2517734

      Sơn Lộ, Bảo Lạc, Cao Bằng

      540687

      2474517

      Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

       

      135

      02

      02

      65

      30

      19

      01

       

      Suối Nà Lại

      Sông Năng

      8

      Cao Bằng (2); Bắc Kạn (6)

      579333

      2510386

      Ca Thành, Nguyên Bình, Cao Bằng

      573670

      2509018

      Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

       

      136

      02

      02

      65

      30

      19

      12

       

      Suối Bắc Lè

      Sông Năng

      6,2

      Tuyên Quang (0,3); Tuyên Quang - Bắc Kạn (1,7); Tuyên Quang (4,2)

      557573

      2478278

      Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

      556083

      2482935

      Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

       

      137

      02

      02

      65

      30

      19

      12

      01

      Suối Tát Dạ

      Suối Bắc Lè

      3

      Bắc Kạn (2); Tuyên Quang (1)

      557905

      2480264

      Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn

      555887

      2481926

      Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

       

      138

      02

      02

      65

      30

      23

       

       

      Khuổi Quãng

      Sông Gâm

      42

      Bắc Kạn (18,5); Tuyên Quang (23,5)

      554948

      2450707

      Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Kạn

      534723

      2457227

      Yên Lập, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

      Tên khác: Suối Làng Ho; Đoạn chảy qua tỉnh Bắc Kạn gọi là Suối Nà Nhàm

      139

      02

      02

      65

      30

      24

      01

       

      Suối Cầu Kheo

      Ngòi Quãng

      13

      Hà Giang (9); Tuyên Quang (4)

      500550

      2464225

      Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

      508919

      2468284

      Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

       

      140

      02

      02

      65

      30

      24

      01

      01

      Suối Ba

      Suối Cầu Kheo

      12

      Hà Giang (8); Tuyên Quang (4)

      500000

      2470970

      Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

      507730

      2469237

      Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

      Tên khác: Ngòi Ba

      141

      02

      02

      65

      40

       

       

       

      Sông Chảy

      Sông Lô

      303

      Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)

      460804

      2502565

      Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang

      519630

      2393339

      Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      142

      02

      02

      65

      40

      05

      02

       

      Suối Bản Ngô

      Nậm Dần

      12

      Lào Cai (4,3); Hà Giang (7,7)

      438585

      2500693

      Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai

      444729

      2507255

      Cốc Pài, Xín Mần, Hà Giang

       

      143

      02

      02

      65

      40

      14

      01

       

      Nậm Lăng

      Sông Bắc Cương

      12

      Hà Giang (8,7); Lào Cai (3,3)

      448549

      2481278

      Bản Rịa, Quang Bình, Hà Giang

      444813

      2477608

      Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai

       

      144

      02

      02

      65

      40

      17

       

       

      Ngòi Thâu

      Sông Chảy

      20

      Hà Giang (14); Lào Cai (6)

      459477

      2465421

      Nà Khương, Quang Bình, Hà Giang

      451051

      2456241

      Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai

       

      145

      02

      02

      65

      40

      19

       

       

      Sông Kiêng

      Sông Chảy

      18

      Yên Bái (10); Lào Cai (8)

      459846

      2465025

      Tân Phượng, Lục Yên, Yên Bái

      455269

      2454705

      Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

       

      146

      02

      02

      65

      40

      20

       

       

      Ngòi Chỉ

      Sông Chảy

      13

      Lào Cai (12); Yên Bái - Lào Cai (1)

      454389

      2444020

      Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

      457585

      2453189

      An Lạc, Lục Yên, Yên Bái; Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

       

      147

      02

      02

      65

      40

      33

      01

      01

      Suối Đá Bàn

      Ngòi Thôn

      5

      Tuyên Quang (4,7); Yên Bái (0,3)

      509242

      2411284

      Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

      507028

      2408615

      Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái

       

      148

      02

      02

      65

      40

      34

       

       

      Ngòi Ham

      Sông Chảy

      9,8

      Tuyên Quang (7,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (1,2); Phú Thọ (0,8)

      515046

      2403625

      Phú Lâm, Tuyên Quang, Tuyên Quang

      509260

      2401242

      Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

       

      149

      02

      02

      65

      40

      35

       

       

      Ngòi Nga

      Sông Chảy

      10

      Yên Bái (6,5); Yên Bái - Phú Thọ (3,5)

      503058

      2399871

      Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

      509876

      2397543

      Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái; Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ

       

      150

      02

      02

      65

      40

      35

      01

       

      Ngòi Đinh

      Ngòi Nga

      6,7

      Phú Thọ (6,1); Phú Thọ - Yên Bái (0,2); Yên Bai (0,4)

      503239

      2398003

      Bằng Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ

      507607

      2398015

      Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

       

      151

      02

      02

      65

      40

      36

       

       

      Ngòi Cáo Xóc

      Sông Chảy

      11

      Tuyên Quang (7,3); Tuyên Quang - Phú Thọ (1); Phú Thọ (2,7)

      520420

      2400486

      Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang

      515670

      2396053

      Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

       

      152

      02

      02

      65

      40

      36

      01

       

      Suối An Khê

      Ngòi Cáo Xóc

      4

      Tuyên Quang (2,1) Tuyên Quang - Phú Thọ (1,9)

      515308

      2401028

      Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

      516027

      2398218

      Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang; Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

      Tên khác: Suối Hồ

      153

      02

      02

      65

      40

      36

      01

      01

      Suối Liên Minh

      Suối An Khê

      3

      Tuyên Quang (1,4); Phú Thọ (1,6)

      513201

      2399979

      Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

      515432

      2398944

      Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

       

      154

      02

      02

      65

      40

      37

       

       

      Suối Đồng Máng

      Sông Chảy

      7

      Tuyên Quang (2,8); Phú Thọ (4,2)

      521764

      2397580

      Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

      519282

      2393754

      Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

       

      155

      02

      02

      65

      40

      37

      01

       

      Suối Đồng Dấu

      Suối Đồng Máng

      4,6

      Tuyên Quang (2,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (0,5); Phú Thọ (1,3)

      520398

      2398907

      Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

      520051

      2395851

      Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

       

      156

      02

      02

      65

      41

      01

       

       

      Ngòi Con

      Suối Cải

      10,5

      Tuyên Quang (3,7); Vĩnh Phúc -Tuyên Quang (1,1,); Tuyên Quang (5,7)

      540678

      2379312

      Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang

      536464

      2382814

      Tam Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang

       

      157

      02

      02

      65

      47

       

       

       

      Sông Phó Đáy

      Sông Lô

      188

      Bắc Kạn (43,7); Tuyên Quang (99); Vĩnh Phúc (45,3)

      559347

      2452049

      Ngọc Phái, Chợ Đồn, Bắc Kạn

      546463

      2355471

      Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

       

      158

      02

      02

      65

      47

      07

      03

      02

      Lũng Tẩu

      Ngòi Thia

      4,6

      Thái Nguyên (2,5); Tuyên Quang (2,1)

      552810

      2409229

      Phú Đình, Định Hoá, Thái Nguyên

      549524

      2407932

      Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang

       

      159

      02

      02

      65

      47

      11

       

       

      Suối Khèo Sòi

      Sông Phó Đáy

      6

      Tuyên Quang (4,4); Tuyên Quang - Vĩnh Phúc (1,6)

      554335

      2383016

      Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang

      551295

      2380459

      Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang; Đạo Tú, Tam Đảo, Vĩnh Phúc

       

      160

      02

      02

      65

      47

      12

       

       

      Suối Cỏ

      Sông Phó Đáy

      6

      Tuyên Quang (0,8); Vĩnh Phúc (5,2)

      546652

      2379997

      Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

      550305

      2377861

      Hợp Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

       

      161

      02

      02

      65

      47

      12

      01

       

      Suối Cầu Lội

      Suối Cỏ

      2

      Tuyên Quang (1,7); Vĩnh Phúc (0,3)

      546029

      2380017

      Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

      547364

      2379094

      Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

       

      162

      02

      02

      65

      47

      12

      02

       

      Suối Nam Hiên

      Suối Cỏ

      1,8

      Tuyên Quang (1,1); Vĩnh Phúc (0,7)

      548505

      2379973

      Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang

      547823

      2378910

      Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

       

      163

      02

      02

      PL01

       

       

       

       

      Sông Đáy

      Biển

      250

      Hà Nội (119,5); Hà Nội - Hà Nam (1,8); Hà Nam (46); Hà Nam - Ninh Bình (2,7); Nam Định - Ninh Bình (80)

      565073

      2339952

      Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội

      614541

      2206488

      Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định; Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình

       

      164

      02

      02

      PL01

      01

      03

       

       

      Sông Cầu Đầm

      Sông Bùi

      27

      Hoà Bình (3,9); Hà Nội (23,1)

      541764

      2319010

      Quang Tiến, Hòa Bình, Hòa Bình

      554089

      2332698

      Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội

       

      165

      02

      02

      PL01

      01

      07

       

       

      Sông Con

      Sông Bùi

      32

      Hoà Bình (23); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (6,7)

      549777

      2302366

      Cao Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình

      561977

      2311940

      Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

       

      166

      02

      02

      PL01

      01

      08

       

       

      Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

      Sông Bùi

      12

      Hoà Bình (5); Hà Nội (7)

      558820

      2304651

      Cư Yên, Lương Sơn, Hoà Bình

      563376

      2310792

      Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

       

      167

      02

      02

      PL01

      01

      09

       

       

      Phụ lưu số 9

      Sông Bùi

      13

      Hoà Bình (0,2); Hòa Bình - Hà Nội (3); Hà Nội (9,8)

      559205

      2302492

      Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

      564162

      2310774

      Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội

       

      168

      02

      02

      PL01

      01

      10

       

       

      Phụ lưu số 10 (Suối Yên Trình)

      Sông Bùi

      10

      Hoà Bình (0,9); Hà Nội (9,1)

      562791

      2303729

      Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

      567383

      2309156

      Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

       

      169

      02

      02

      PL01

      01

      11

       

       

      Sông Bến Gò

      Sông Bùi

      22

      Hoà Bình (14,2); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (5,5)

      558724

      2298671

      Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

      567793

      2309025

      Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

       

      170

      02

      02

      PL01

      02

       

       

       

      Sông Thanh Hà

      Sông Đáy

      19

      Hoà Bình (1); Hòa Bình - Hà Nội (1,7); Hà Nội (16,3)

      570024

      2283804

      Thanh Cao, Lương Sơn, Hòa Bình

      580802

      2280813

      Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội

       

      171

      02

      02

      PL01

      02

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Thanh Hà

      12

      Hoà Bình (5,2); Hòa Bình - Hà Nội (1,8); Hòa Bình (1,1); Hà Nội (3,9)

      576040

      2274558

      Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình

      572965

      2283200

      An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội

       

      172

      02

      02

      PL01

      03

      01

       

       

      Sông Lạng

      Sông Hoàng Long

      31

      Hoà Bình (10); Hòa Bình - Nình Bình (12,7); Ninh Bình (8,3)

      565273

      2261480

      Lạc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình

      581198

      2245702

      Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình

       

      173

      02

      02

      PL01

      03

      02

       

       

      Sông Bôi

      Sông Hoàng Long

      127

      Hoà Bình (110,6); Ninh Bình (16,4)

      540080

      2305025

      Độc Lập, Hòa Bình, Hòa Bình

      584890

      2248261

      Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

       

      174

      02

      02

      PL01

      03

      02

      05

       

      Phụ lưu số 5

      Sông Bôi

      14

      Hà Nam (2,8); Hoà Bình (11,2)

      585461

      2270192

      Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam

      580502

      2265598

      Khoan Dụ, Lạc Thủy, Hòa Bình

       

      175

      02

      02

      PL01

      03

      02

      06

       

      Sông Can Bầu

      Sông Bôi

      31

      Hoà Bình (20,4); Ninh Bình (10,6)

      571694

      2261010

      Thống Nhất, Lạc Thủy, Hòa

      Bình

      584105

      2252139

      Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình

       

      176

      02

      02

      PL02

       

       

       

       

      Sông Nhuệ

      Sông Đáy

      75

      Hà Nội (60); Hà Nội - Hà Nam (2); Hà Nam (13)

      580240

      2333355

      Võng La, Đông Anh, Hà Nội

      594657

      2271876

      Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam

       

      177

      02

      02

      PL02

      01

       

       

       

      Sông Măng Giang

      Sông Nhuệ

      9,6

      Hà Nội (1,2); Hà Nội - Hà Nam (1,5); Hà Nội (1); Hà Nội - Hà Nam (5,9)

      584755

      2285825

      Đội Bình, Ứng Hoà, Hà Nội

      593126

      2284004

      Đông Lỗ, Ứng Hòa, Hà Nội; Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam

       

      178

      02

      02

      PL03

       

       

       

       

      Sông Kinh Thủy

      Sông Đáy

      19

      Nam Định (4); Nam Định - Hà Nam (1,1); Hà Nam (13,9)

      602095

      2254812

      Yên Nghĩa, Ý Yên, Nam Định

      595459

      2268963

      Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam

       

      179

      02

      02

      PL04

       

       

       

       

      Sông Nguyệt Đức

      Sông Đáy

      8,5

      Hà Nam (2,3); Hà Nam - Nam Định (6,2)

      597547

      2258237

      Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam

      597321

      2252598

      Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam; Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định

      Tên khác: Kênh KN

      180

      02

      02

      PL05

       

       

       

       

      Sông Mỹ Đô

      Sông Đáy

      11

      Hà Nam - Nam Định (2,4); Nam Định (1,1); Hà Nam - Nam Định (0,4); Nam’ Định (7,1)

      607075

      2256384

      Yên Lợi, Ý Yên, Nam Định; An Lão, Bình Lục, Hà Nam

      599535

      2251352

      Yên Phương, Ý Yên, Nam Định

       

      181

      02

      02

      PL06

       

       

       

       

      Sông Đuống

      Sông Thái Bình

      62

      Hà Nội (24); Bắc Ninh (38)

      586729

      2331643

      Tàm Xá, Đông Anh, Hà Nội

      634920

      2332972

      Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

       

      182

      02

      02

      PL07

       

       

       

       

      Sông Bắc Hưng Hải

      Sông Kẻ Sặt

      35

      Hà Nội (0,7); Hưng Yên (3); Hưng Yên - Hà Nội (1); Hà Nội (2); Hưng Yên (28,3)

      594091

      2320009

      Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội

      618233

      2310903

      Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

       

      183

      02

      02

      PL07

      01

       

       

       

      Sông Thiên Đức

      Sông Bắc Hưng Hải

      20

      Hà Nội (10); Bắc Ninh (3); Hưng Yên (7)

      598846

      2326874

      Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội

      601519

      2319058

      Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên

       

      184

      02

      02

      PL08

       

       

       

       

      Sông Luộc

      Sông Thái Bình

      70

      Hưng Yên (2,5); Hưng Yên - Thái Bình (28,5); Thái Bình - Hải Dương (21); Hải Phòng - Hải Dương (18)

      615104

      2280348

      Tân Hưng, Hưng Yên, Hưng Yên

      655657

      2296349

      Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Dương

       

      185

      02

      02

      PL08

      01

       

       

       

      Sông Cửu An

      Sông Luộc

      33

      Hưng Yên - Hải Dương (5,6); Hải Dương (2,6); Hưng Yên - Hải Dương (24,3); Hải Dương (0,5)

      618233

      2310903

      Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên

      629914

      2288981

      Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

       

      186

      02

      02

      PL09

       

       

       

       

      Sông Hoá

      Sông Thái Bình

      38

      Thái Bình - Hải Phòng (1,7); Hải Phòng (1,9); Thái Bình - Hải Phòng (6); Thái Bình (2,4); Thái Bình - Hải Phòng (26)

      646405

      2292844

      Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình

      666683

      2283247

      An Tân, Thái Thụy, Thái Bình; Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

       

      187

      02

      02

      PL10

       

       

       

       

      Sông Sắt

      Sông Đáy

      39

      Hà Nam (9,7); Hà Nam - Nam Định (5,7); Nam Định (23,6)

      607718

      2270750

      Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam

      609177

      2239786

      Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

       

      188

      02

      02

      PL11

       

       

       

       

      Sông Châu Giang

      Sông Hồng

      48

      Hà Nam (40,2); Nam Định - Hà Nam (7,8)

      608806

      2280539

      Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam

      623250

      2265757

      Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định; Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam

       

      189

      02

      02

      PL11

      01

       

       

       

      Sông Nông Giang

      Sông Châu Giang

      25

      Hà Nội (5,2); Hà Nội - Hà Nam (3); Hà Nội (9,3); Hà Nội - Hà Nam (2,8); Hà Nam (4,7)

      592763

      2288456

      Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Nội

      603457

      2281173

      Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam

       

      III

      Thuộc Sông Mã

      190

      03

       

       

       

       

       

       

      Sông Mã

      Biển

      455

      Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194)

      299214

      2323339

      Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

      597638

      2188199

      Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      191

      03

      07

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 7

      Sông Mã

      3,2

      Sơn La (2,6); Điện Biên (0,6)

      323390

      2328946

      Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

      321463

      2330751

      Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

       

      192

      03

      09

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

      Sông Mã

      3

      Sơn La (2,5); Điện Biên (0,5)

      323975

      2333556

      Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

      321344

      2333199

      Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

       

      193

      03

      18

       

       

       

       

       

      Nậm Hua

      Sông Mã

      83

      Điện Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2)

      308361

      2393235

      Nà Sáy, Tuần Giáo, Điện Biên

      337645

      2357354

      Bó Sinh, Sông Mã, Sơn La

       

      194

      03

      18

      05

       

       

       

       

      Nậm E

      Nậm Hua

      40

      Sơn La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3)

      347142

      2381649

      Mường é, Thuận Châu, Sơn La

      335339

      2370319

      Tênh Phông, Tuần Giáo, Điện Biên; Long Hẹ, Thuận Châu, Sơn La

       

      195

      03

      18

      06

       

       

       

       

      Phụ lưu số 6

      Nậm Hua

      14

      Điện Biên (7); Sơn La (7)

      323981

      2366082

      Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

      334346

      2366450

      Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

       

      196

      03

      18

      06

      01

       

       

       

      Huổi Kênh

      Phụ lưu số 6

      6

      Điện Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2)

      324430

      2367348

      Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

      329364

      2366481

      Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên; Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

       

      197

      03

      18

      07

      07

       

       

       

      Phụ lưu số 7

      Nậm Hua

      16

      Điện Biên (14); Sơn La (2)

      323363

      2364103

      Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

      333962

      2363740

      Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

       

      198

      03

      40

       

       

       

       

       

      Suối Quanh

      Sông Mã

      42,5

      Sơn La (35,8); Thanh Hóa (6,7)

      460345

      2294527

      Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La

      482434

      2278444

      Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

       

      199

      03

      40

      01

       

       

       

       

      Suối Theo

      Suối Quanh

      30

      Sơn La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa (0,7)

      463056

      2285909

      Tân Xuân, Vân Hồ, Sơn La

      480229

      2281467

      Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

       

      200

      03

      59

       

       

       

       

       

      Sông Bưởi

      Sông Mã

      143

      Hoà Bình (69,4); Thanh Hóa (73,6)

      519821

      2285360

      Phú Vinh, Tân Lạc, Hòa Bình

      566371

      2213651

      Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

       

      201

      03

      59

      04

       

       

       

       

      Sông Ngang

      Sông Bưởi

      20

      Hoà Bình (6,2); Thanh Hóa (13,8)

      537757

      2255936

      Tự Do, Lạc Sơn, Hòa Bình

      554111

      2248506

      Thạch Lâm, Thạch Thành, Thanh Hóa

      Tên khác: Suối Sát

      202

      03

      61

       

       

       

       

       

      Sông Chu

      Sông Mã

      159

      Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh Hoa (1,8); Thanh Hóa (101,2)

      483301

      2202469

      Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

      579339

      2198718

      Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm

      203

      03

      61

      09

       

       

       

       

      Nậm Khuê

      Sông Chu

      23

      Nghệ An (5,4); Nghệ An - Thanh HÓa (1,6); Thanh Hóa (16)

      499141

      2203783

      Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

      514132

      2203110

      Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa

      Tên khác: Nậm Sung

      IV

      Thuộc Sông Cả

      204

      04

       

       

       

       

       

       

      Sông Cả

      Biển

      418

      Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)

      402344

      2176735

      Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

      580113

      2074926

      Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam

      205

      04

      28

       

       

       

       

       

      Sông Hiếu

      Sông Cả

      227

      Nghệ An (86,5); Thanh Hóa -Nghệ An (7); Nghệ An (133,5)

      475949

      2186418

      Hạnh Dịch, Quế Phong, Nghệ An

      497083

      2104952

      Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

      Tên khác: Nậm Việc, Nậm Lán, Suối Lân

      206

      04

      28

      12

       

       

       

       

      Suối Tong

      Sông Hiếu

      15

      Thanh Hóa - Nghệ An (15)

      536506

      2161073

      Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An; Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa

      530598

      2153590

      Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa; Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An

      Tên khác: Suối Chai

      207

      04

      28

      16

       

       

       

       

      Khe Ang

      Sông Hiếu

      27

      Thanh Hóa (5,5); Nghệ An (21,5)

      540628

      2156967

      Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa

      539774

      2140409

      Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An

      Tên khác: Suối Sao

      208

      04

      28

      18

       

       

       

       

      Sông Sào

      Sông Hiếu

      36

      Thanh Hóa (8); Nghệ An (28)

      558894

      2155449

      Thanh Tân, Như Thanh, Thanh

      Hóa

      544682

      2137552

      Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An

      Tên khác: Sông Tơ Long, Sông Mây Lu

      209

      04

      28

      18

      01

       

       

       

      Phụ lưu số1 (Suối Làng Chuôi)

      Sông Sào

      17

      Thanh Hóa (7,5); Nghệ An (9,5)

      544090

      2154454

      Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa

      550684

      2146490

      Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An

       

      210

      04

      28

      40

       

       

       

       

      Sông Ngàn Sâu

      Sông Cả

      159

      Hà Tĩnh (52); Quảng Bình (2,3); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2); Hà Tĩnh (104,5)

      563242

      1991294

      Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh

      565803

      2052624

      Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh

      Tên khác: Sông La

      211

      04

      28

      40

      03

       

       

       

      Sông Rào Tre

      Sông Ngàn Sâu

      34

      Quảng Bình (15); Hà Tĩnh (19)

      568008

      1983737

      Trọng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình

      576284

      1998477

      Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh

      Tên khác: Suối Lộn Lên

      212

      04

      28

      40

      04

       

       

       

      Khe Ba Giang

      Sông Ngàn Sâu

      17

      Hà Tĩnh (10,4); Quảng Bình (6,4); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2)

      595372

      2002040

      Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

      586659

      1997054

      Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình; Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

       

      213

      04

      28

      40

      04

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Khe Ba Giang

      8,4

      Hà Tĩnh (1,6); Quảng Bình (5,4); Hà Tĩnh (1,4)

      594541

      2000968

      Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

      591421

      1998902

      Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

       

      214

      04

      28

      40

      16

       

       

       

      Suối Hói Động

      Sông Ngàn Sâu

      14

      Nghệ An (7,6); Nghệ An - Hà Tĩnh' (1,5); Hà Tĩnh (4,9)

      557462

      2055453

      Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An

      564613

      2051318

      Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh

       

      V

      Thuộc Sông Vu Gia - Thu Bồn

      215

      05

      01

       

       

       

       

       

      Sông Vu Gia

      Biển

      209

      Kon Tum (40,5); Quảng Nam (143,5); Quảng Nam - Đà Nẵng (2,2); Đà Nẵng (22,8)

      812994

      1661046

      Ngọc Linh, Đắk Glei, Kon Tum

      844427

      1781947

      Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng

      Diện tích lưu vực và chiều dài dòng chính tính đến Giao Thủy

      216

      05

      01

      05

       

       

       

       

      Sông Nước Chè

      Sông Vu Gia

      38

      Kon Tum (2,7); Quảng Nam (35,3)

      794013

      1683740

      Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

      802426

      1708161

      Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam

       

      217

      05

      01

      07

       

       

       

       

      Sông Thanh

      Sông Vu Gia

      72

      Kon Tum (20); Quảng Nam (52)

      787341

      1692813

      Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

      796575

      1736671

      Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam

      Tên khác: Sông Đắk Peng

      218

      05

      01

      11

       

       

       

       

      Sông Côn

      Sông Vu Gia

      59

      Thừa Thiên Huế (2); Quảng Nam (57)

      799261

      1778846

      Thượng Lộ, Nam Đông, Thừa Thiên Huế

      814902

      1753949

      Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam

      Tên khác: Sông Con

      219

      05

      01

      PL01

       

       

       

       

      Sông Vĩnh Điện

      Sông Vu Gia

      23

      Quảng Nam (11,5); Quảng Nam -Đà Nang (1,1); Đà Nang (10,4)

      846364

      1756852

      Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam

      845961

      1774805

      Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nang

      Tên khác: Sông Đò Toản

      220

      05

      01

      PL02

       

       

       

       

      Sông Quá Giáng

      Sông Vĩnh Diện

      15

      Quảng Nam (12,2); Quảng Nam - Đà Nang (0,4); Quảng Nam - Đà

      Nang (0,8); Đà Nang (1,6)

      835986

      1760256

      Điện Hồng, Điện Bàn, Quảng Nam

      844193

      1768584

      Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nang

      Tên khác: La Thọ

      221

      05

      02

       

       

       

       

       

      Sông Thu Bồn

      Biển

      206

      Kon Tum (9,8); Quảng Nam (196,2)

      831352

      1656033

      Văn Xuôi, Tu Mơ Rông, Kon Tum

      863443

      1758427

      Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam

      Tên khác: Sông Cửa Đại, Sông Cẩm Lệ

      222

      05

      02

      07

       

       

       

       

      Sông Vang

      Sông Thu Bồn

      33

      Quảng Ngãi (13); Quảng Nam (20)

      862605

      1687767

      Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi

      841109

      1698581

      Trà Đốc, Bắc Trà My, Quảng Nam

       

      VI

      Thuộc Sông Ba

      223

      06

       

       

       

       

       

       

      Sông Ba

      Biển

      395

      Gia Lai (302); Gia Lai - Phú Yên (1,5); Phú Yên (91,5)

      863681

      1615553

      Đăk Roong, Kbang, Gia Lai

      968653

      1450452

      Phường 6, Tuy Hòa, Phú Yên

      Tên khác: Sông Đà Rằng, Sông Ea Pa

      224

      06

      16

       

       

       

       

       

      Sông Đắk Po Kor

      Sông Ba

      52

      Gia Lai - Bình Định (8); Gia Lai (44)

      907524

      1536489

      Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định; Ya Hội, Đăk Pơ, Gia Lai

      884917

      1519029

      Yang Nam, Kông Chro, Gia Lai

      Tên khác: Sông Đắk Ha Way

      225

      06

      22

      17

       

       

       

       

      Sông Ea Son

      Sông Ba A Yun

      63

      Đắk Lắk (29,5); Gia Lai (33,5)

      854381

      1458589

      Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk

      858461

      1500095

      Ia aKe, Phú Thiện, Gia Lai

      Tên khác: Suối Ea Y

      226

      06

      22

      17

      01

       

       

       

      Suối Ea Tia

      Sông Ea Son

      5

      Đắk Lắk (3); Gia Lai (2)

      856406

      1476448

      Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

      857189

      1480333

      Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

       

      227

      06

      22

      17

      02

       

       

       

      Sông Ia Bal

      Sông Ea Son

      24

      Đắk Lắk (12); Gia Lai (12)

      850362

      1471808

      Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

      854387

      1489800

      Ia Sol, Phú Thiện, Gia Lai

      Tên khác: Sông Ea Zin, Sông Ea Znin

      228

      06

      22

      17

      02

      01

       

       

      Sông EA Ko nho

      Sông Ia Bal

      10

      Đắk Lắk (6,4); Đắk Lắk - Gia Lai (3,6)

      849450

      1475427

      Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

      853354

      1480752

      Ea Sol, Ea H'Leo, Đắk Lắk; Ia Piar, Phú Thiện, Gia Lai

       

      229

      06

      22

      17

      02

      01

      01

       

      Phụ lưu số 1

      Sông EA Ko nho

      3,5

      Gia Lai (1,7); Gia Lai - Đắk Lắk (1,8)

      847729

      1482047

      la Piar, Phú Thiện, Gia Lai

      850371

      1480659

      Ia Piar, Phú Thiện, Gia Lai; Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

       

      230

      06

      22

      20

       

       

       

       

      Sông Ia Hao

      Sông Ba A Yun

      37

      Đắk Lắk (12); Gia Lai (25)

      859161

      1468352

      Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

      871412

      1488512

      Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

      Tên khác: Sông Ea Yao, Sông Ea Ro Mui

      231

      06

      22

      20

      02

       

       

       

      Suối Ea Chro Lao

      Sông Ia Hao

      12

      Đắk Lắk (9,5); Gia Lai (2,5)

      857706

      1469432

      Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

      859773

      1479510

      Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

       

      232

      06

      23

       

       

       

       

       

      Sông Ea Rbol

      Sông Ba

      42

      Đắk Lắk (15,3); Đắk Lắk - Gia Lai (5,5); Gia Lai (21,2)

      873180

      1455704

      Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk

      874312

      1482268

      Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai

      Tên khác: Sông Ea Rơ Ban

      233

      06

      23

      01

       

       

       

       

      Suối Ia Rau

      Sông Ea Rbol

      9,5

      Đắk Lắk - Gia Lai (9,5)

      875346

      1457481

      la Sao, Ayun Pa, Gia Lai; Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk

      870204

      1464094

      Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai

       

      234

      06

      30

       

       

       

       

       

      Sông Ea Mlách

      Sông Ba

      54

      Phú Yên (16); Gia Lai (38)

      914385

      1483495

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

      900926

      1458377

      Phú Cần, Krông Pa, Gia Lai

       

      235

      06

      30

      01

      01

       

       

       

      Suối Lớn

      Suối Egno

      8

      Phú Yên (1,8); Gia Lai (6,2)

      920870

      1468054

      Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

      913989

      1468103

      Đất Bằng, Krông Pa, Gia Lai

       

      236

      06

      32

       

       

       

       

       

      Sông Cà Lúi

      Sông Ba

      56

      Phú Yên (30); Phú Yên - Gia Lai (26)

      919671

      1479574

      Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

      907633

      1453152

      Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên; Chư Ngọc, Krông Pa, Gia Lai

       

      237

      06

      33

       

       

       

       

       

      Sông Krông Năng

      Sông Ba

      134

      Đắk Lắk (108); Đắk Lắk - Phú Yên (9,5); Phú Yên - Gia Lai (3); Gia Lai (13,5)

      873762

      1454872

      Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk

      907199

      1451623

      Ia HDreh, Krông Pa, Gia Lai

      Tên khác: Sông Ea Krông

      238

      06

      33

      10

       

       

       

       

      Suối Ea Kmen

      Sông Krông Năng

      10

      Phú Yên (1,8); Phú Yên - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (7,4)

      910558

      1429920

      Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

      903181

      1433265

      Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk

       

      239

      06

      33

      11

       

       

       

       

      Suối Ea Dhông Reng

      Sông Krông Năng

      10

      Phú Yên (3,5); Đắk Lắk - Phú Yên (6,5)

      909391

      1433694

      Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

      902649

      1433771

      Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk; Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

       

      240

      06

      33

      12

      02

       

       

       

      Suối Ea Kra

      Suối Ea Pych

      24

      Gia Lai (10); Đắk Lắk (14)

      888899

      1443659

      la HDreh, Krông Pa, Gia Lai

      891926

      1436205

      Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk

      Tên khác: Suối Ea Kner

      241

      06

      33

      13

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Ea Păt

      7

      Đắk Lắk - Gia Lai (3); Gia Lai (4)

      892485

      1441122

      Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai;

      Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk

      897722

      1442247

      Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai

       

      242

      06

      33

      14

       

       

       

       

      Suối Hum

      Sông Krông Năng

      15

      Phú Yên (11); Gia Lai (4)

      910003

      1435081

      Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

      904670

      1446619

      Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai

      Tên khác: Suối Ea Li

      243

      06

      37

       

       

       

       

       

      Sông Hinh

      Sông Ba

      101

      Đắk Lắk (50,3); Đắk Lắk - Phú Yên (4,5); Phú Yên (46,2)

      917941

      1395081

      Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

      931657

      1443504

      Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú Yên

      Tên khác: Sông Nhô

      244

      06

      37

      04

       

       

       

       

      Suối Ea Ngao

      Sông Hinh

      16

      Phú Yên (8,4); Đắk Lắk - Phú Yên (7,6)

      934817

      1409706

      Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

      931208

      1420148

      Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

      Tên khác: Suối Ea Ngẩu

      245

      06

      37

      04

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Ea Ngao

      5

      Đắk Lắk - Phú Yên (5)

      932686

      1411641

      Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên; Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk

      932974

      1415902

      Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

       

      VII

      Thuộc Sông Đồng Nai

      246

      07

       

       

       

       

       

       

      Sông Đồng Nai

      Biển

      627

      Lâm Đồng (195); Lâm Đồng - Đắk Nông (110); Lâm Đồng - Bình Phước (45); Lâm Đồng - Đắk Nông (47); Đồng Nai (84); Đồng Nai - Bình Dương (30); Bình Dương (7); Đồng Nai - Bình Dương (7); Đồng Nai (16); Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (43); Thành phố Hồ Chí Minh (21); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (9); Thành phố Hồ Chí Minh (13)

      904437

      1352554

      Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng

      697484

      1150818

      Lý Nhơn, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

      Tên khác: Sông Soài Rạp, Sông Nhà Bè

      247

      07

      16

      09

      01

      01

       

       

      Suối Da Dram

      Sông Da Pirr

      8,5

      Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Lâm Đồng (6,5); Lâm Đồng (0,5)

      832346

      1312344

      Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

      837312

      1314097

      Phúc Thọ, Lâm Hà, Lâm Đồng

       

      248

      07

      22

      01

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Da Se Do

      7

      Đắk Nông (4,5); Lâm Đồng (2,5)

      827758

      1311240

      Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

      830114

      1305490

      Tân Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng

       

      249

      07

      32

       

       

       

       

       

      Sông Đắk R' Keh

      Sông Đồng Nai

      50

      Đắk Nông (42,5); Đắk Nông -Bình Phước (7,5)

      773308

      1327145

      Kiến Đức, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

      760380

      1301971

      Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước

      Tên khác: Sông Đắk Anh Kống

      250

      07

      32

      03

       

       

       

       

      Sông Đắk Kar

      Sông Đắk R' Keh

      30

      Đắk Nông (21); Đắk Nông - Bình Phước (9)

      771033

      1324174

      Kiến Thành, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

      762337

      1306409

      Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước

       

      251

      07

      32

      03

      02

       

       

       

      Sông Đắk Ru

      Sông Đắk Kar

      13

      Đắk Nông (8); Đắk Nông - Bình Phước (5)

      764839

      1319977

      Quảng Tín, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

      764106

      1312226

      Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước

       

      252

      07

      39

       

       

       

       

       

      Sông Đắk Lua

      Sông Đồng Nai

      39

      Bình Phước (4); Đồng Nai (35)

      737280

      1277335

      Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

      759018

      1274265

      Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

       

      253

      07

      39

      01

       

       

       

       

      Suối Nam

      Sông Đắk Lua

      11

      Bình Phước (4); Đồng Nai (7)

      736654

      1277740

      Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

      742103

      1272694

      Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

       

      254

      07

      39

      02

       

       

       

       

      Suối Đồng Sặt

      Sông Đắk Lua

      17

      Bình Phước (15,6); Đồng Nai (1,4)

      736176

      1278831

      Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

      746686

      1274645

      Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

       

      255

      07

      39

      02

      01

       

       

       

      Suối Đắk Lô

      Suối Đồng Sặt

      6,3

      Bình Phước (1,7); Đồng Nai (4,6)

      740924

      1275112

      Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

      746172

      1274891

      Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

       

      256

      07

      43

       

       

       

       

       

      Sông Đa Guoay

      Sông Đồng Nai

      93

      Lâm Đồng (85); Lâm Đồng - Đồng Nai (8)

      798451

      1299640

      B' Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng

      765024

      1264208

      Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng; Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai

      Tên khác: Sông Da Huoai, Sông Da M' Bri

      257

      07

      43

      02

       

       

       

       

      Sông Dac Hoai

      Sông Đa Guoay

      47

      Bình Thuận (1); Lâm Đồng (13,8); Bình Thuận - Lâm Đồng (5,3); Lâm Đồng (26,9)

      805189

      1257611

      Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

      782063

      1264060

      Phước Lộc, Đạ Huoai, Lâm Đồng

      Tên khác: Sông Da Huoai

      258

      07

      43

      02

      01

       

       

       

      Sông Dac Sé Po

      Sông Dac Hoai

      17

      Bình Thuận (12); Lâm Đồng (5)

      795740

      1252092

      Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận

      789841

      1258046

      Đạ Ploa, Đạ Huoai, Lâm Đồng

      Tên khác: Sông Mêpu

      259

      07

      43

      02

      02

       

       

       

      Suối Da Dinh Bon

      Sông Dac Hoai

      10

      Bình Thuận (3,7); Lâm Đồng (6,3)

      783067

      1255796

      Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

      786115

      1260656

      Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng

       

      260

      07

      43

      02

      04

       

       

       

      Suối Da Leu

      Sông Dac Hoai

      9,4

      Bình Thuận (4,8); Lâm Đồng (4,6)

      778743

      1255399

      Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

      782471

      1263084

      Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng

       

      261

      07

      43

      03

       

       

       

       

      Sông Đa Guy

      Sông Đa Guoay

      19

      Lâm Đồng (10); Đồng Nai - Lâm Đồng (9)

      779146

      1260800

      Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

      769842

      1265458

      Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai; Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

      Tên khác: Sông Da Guy

      262

      07

      43

      03

      01

       

       

       

      Suối Da Gooil

      Sông Đa Guy

      8

      Bình Thuận (2,2); Đồng Nai (0,4); Lâm Đồng (5,4)

      779166

      1258073

      Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

      775241

      1260004

      Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

       

      263

      07

      43

      03

      01

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Da Gooil

      5

      Đồng Nai (4); Lâm Đồng (1)

      776800

      1255218

      Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai

      775449

      1259070

      Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

       

      264

      07

      45

       

       

       

       

       

      Sông La Ngà

      Sông Đồng Nai (tại Hồ Trị An)

      299

      Lâm Đồng (93); Bình Thuận (126,4); Bình Thuận - Đồng Nai (49); Đồng Nai (30,6)

      799939

      1303000

      B'Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng

      745462

      1239114

      Thanh Sơn, Định Quán, Đồng Nai

       

      265

      07

      45

      08

       

       

       

       

      Sông Da S' Răng

      Sông La Ngà

      14

      Bình Thuân (2,5); Lâm Đồng (11,5)

      806259

      1256892

      Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

      812675

      1265024

      Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

       

      266

      07

      45

      08

      01

       

       

       

      Suối Da Het

      Sông Da S' Răng

      4

      Bình Thuận (2,5); Lâm Đồng (1,5)

      809830

      1256262

      Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

      809117

      1259498

      Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

       

      267

      07

      45

      10

       

       

       

       

      Suối Da Hou

      Sông La Ngà

      3,4

      Bình Thuận (2,6); Lâm Đồng (0,8)

      816911

      1257627

      Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

      819108

      1257934

      Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

       

      268

      07

      45

      13

       

       

       

       

      Phụ lưu số 13

      Sông La Ngà

      7,3

      Lâm Đồng (2,4); Bình Thuận (4,9)

      823263

      1257309

      Hòa Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

      821059

      1253160

      Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

       

      269

      07

      45

      14

       

       

       

       

      Suối Thi

      Sông La Ngà

      35

      Lâm Đồng (21); Bình Thuận (14)

      835024

      1267271

      Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng

      825382

      1246705

      La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

      Tên khác: Sông Đan Sách, Sông Da R'Sas

      270

      07

      45

      14

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Thi

      4 3

      Lâm Đồng (1,8); Lâm Đồng -Bình Thuận (2,5)

      824462

      1256627

      Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng

      827604

      1254567

      Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng; Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

       

      271

      07

      45

      22

       

       

       

       

      Sông Cầu Be

      Sông La Ngà

      17

      Bình Thuận (10); Bình Thuận - Đồng Nai (7)

      781922

      1253836

      Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận

      775412

      1245122

      Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai

      Tên khác: Sông Đa Kai, Suối Nách

      272

      07

      45

      22

      01

       

       

       

      Suối Cầu Be

      Sông Cầu Be

      7

      Bình Thuận (0,5); Đồng Nai (0,3); Bình Thuận - Đồng Nai (6,2)

      777328

      1255329

      Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

      775175

      1250700

      Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai

       

      273

      07

      45

      25

       

       

       

       

      Suối Gia Huỳnh

      Sông La Ngà

      32

      Bình Thuận (26,7); Bình Thuận -Đồng Nai (5,3)

      777479

      1233607

      Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận

      761412

      1222625

      Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

       

      274

      07

      45

      25

      01

       

       

       

      Suối Chết

      Suối Gia Huỳnh

      26

      Bình Thuận (3); Bình Thuận -Đồng Nai (23)

      778827

      1216924

      Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận

      764424

      1221264

      Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai

      Tên khác: Suối Gia Huynh

      275

      07

      51

       

       

       

       

       

      Sông Bé

      Sông Đồng Nai

      385

      Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)

      764439

      1354765

      Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông

      714472

      1228745

      Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai;

      Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh

      276

      07

      51

      03

       

       

       

       

      Phụ lưu số 3

      Sông Bé

      7,6

      Đắk Nông (3,5); Đắk Nông - Bình Phước (4,1)

      745528

      1336285

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      742688

      1330821

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

       

      277

      07

      51

      04

       

       

       

       

      Sông Đắk Me

      Sông Bé

      50

      Đắk Nông (37,5); Đắk Nông - Bình Phước (0,8); Bình Phước (11,7)

      755204

      1357434

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      738229

      1331368

      Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

      Tên khác: Sông Đắk R'Ké

      278

      07

      51

      04

      01

       

       

       

      Suối Đắk TChueng

      Sông Đắk Me

      5

      Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Bình Phước (3,5)

      744881

      1340901

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      743053

      1337607

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

       

      279

      07

      51

      04

      02

       

       

       

      Sông Đăk R Me Nhỏ

      Sông Đắk Me

      32

      Đắk Nông (3,3); Bình Phước (28,7)

      744587

      1348636

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      738953

      1333397

      Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

       

      280

      07

      51

      04

      02

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Đăk R Me Nhỏ

      18

      Đắk Nông (13); Bình Phước (5)

      748337

      1351642

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      740568

      1341088

      Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

       

      281

      07

      51

      09

       

       

       

       

      Sông Đắk R' Lấp

      Sông Bé

      123

      Đắk Nông (45); Đắk Nông - Bình Phước (2); Bình Phước (76)

      765511

      1345140

      Quảng Tâm, Tuy Đức, Đắk Nông

      723604

      1308737

      Đức Hạnh, Bù Gia Mập, Bình Phước

      Tên khác: Sông Đắk NBLiêng

      282

      07

      51

      09

      03

       

       

       

      Phụ lưu số 3

      Sông Đắk R' Lấp

      6,8

      Đắk Nông (3,7); Bình Phước -Đắk Nông (3,1)

      762148

      1318906

      Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

      757540

      1320384

      Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước; Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

       

      283

      07

      51

      09

      04

       

       

       

      Sông Đắk B' Lấp

      Sông Đắk R' Lấp

      28

      Đắk Nông (21,2); Đắk Nông -Bình Phước (6,8)

      762286

      1338624

      Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông

      756023

      1321019

      Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước

      Tên khác: Sông Đak Noh

      284

      07

      51

      13

       

       

       

       

      Sông Đắk Huýt

      Sông Bé

      120

      Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6)

      758527

      1360943

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      706196

      1324610

      Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang

      285

      07

      51

      13

      02

       

       

       

      Sông Đắk Đo

      Sông Đắk Huýt

      10

      Đắk Nông (3,7); Bình Phước (6,3)

      743117

      1354845

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      736492

      1358675

      Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

       

      286

      07

      51

      13

      03

       

       

       

      Sông Đắk Soi

      Sông Đắk Huýt

      35

      Đắk Nông (11); Bình Phước (24)

      748265

      1355210

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đăk Nông

      727816

      1348274

      Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

       

      287

      07

      51

      28

       

       

       

       

      Sông Dinh

      Sông Bé

      13

      Bình Phước (10); Bình Dương -Bình Phước (3)

      703391

      1271608

      Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

      692614

      1269887

      An Thái, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

       

      288

      07

      51

      30

       

       

       

       

      Suối Ngang

      Sông Bé

      10,7

      Bình Phước (9,6); Bình Phước - Bình Dương (1,1)

      680265

      1265784

      Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước

      685730

      1260485

      Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước; An Long, Phú Giáo, Bình Dương

       

      289

      07

      51

      31

       

       

       

       

      Suối Thôn

      Sông Bé

      21

      Bình Phước (12,3); Bình Phước -Bình Dương (4); Bình Dương (4,7)

      676931

      1266928

      Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước

      684295

      1253201

      Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương

      Tên khác: Suối Cái

      290

      07

      51

      31

      01

       

       

       

      Suối Đôn

      Suối Thôn

      8,8

      Bình Dương (1,4); Bình Dương -Bình Phước (7,4)

      674915

      1257303

      Trừ Văn Thố, Bàu Bàng, Bình Dương

      682508

      1255804

      Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương; Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước

       

      291

      07

      51

      32

       

       

       

       

      Sông Nước Trong

      Sông Bé

      34

      Bình Phước (4); Bình Phước -Bình Dương (6,2); Bình Dương (23,8)

      699989

      1268657

      Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

      691498

      1245345

      Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương

       

      292

      07

      51

      32

      01

       

       

       

      Suối Bố

      Sông Nước Trong

      8,7

      Bình Phước (2,3); Bình Dương (6,4)

      695021

      1262184

      Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

      689027

      1257992

      An Linh, Phú Giáo, Bình Dương

       

      293

      07

      51

      34

       

       

       

       

      Suối Giai

      Sông Bé

      39

      Bình Phước (15,5); Bình Dương (23,5)

      703669

      1269567

      Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

      701708

      1244484

      Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

       

      294

      07

      51

      34

      01

       

       

       

      Kênh Suối Giai

      Suối Giai

      18,5

      Bình Dương (15,8); Bình Phước (2,7)

      692613

      1247015

      Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương

      697129

      1260450

      Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

       

      295

      07

      51

      34

      02

       

       

       

      Suối Bàu Chu

      Suối Giai

      3,4

      Bình Dương - Bình Phước (3,4)

      698991

      1259217

      An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

      696139

      1258667

      An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

      Tên khác: Suối Bàu Chư

      296

      07

      51

      35

       

       

       

       

      Suối Rạc

      Sông Bé

      106

      Bình Phước (82,2); Bình Phước -Bình Dương (12); Bình Dương (11,8)

      726901

      1283170

      Đồng Tâm, Đồng Phú, Bình Phước

      704693

      1244087

      Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

      Tên khác: Suối Ra

      297

      07

      51

      35

      06

       

       

       

      Suối Triết

      Suối Rạc

      4,4

      Bình Dương - Bình Phước (4,4)

      705434

      1254340

      Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

      704478

      1250737

      Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

       

      298

      07

      51

      35

      07

       

       

       

      Rạch Bé

      Suối Rạc

      47

      Bình Phước (38); Bình Phước -Bình Dương (0,4); Bình Dương (8,6)

      719985

      1274839

      Tân Phước, Đồng Phú, Bình Phước

      706018

      1248989

      Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

      Tên khác: Suối Phê, Suối Ba, Suối Pa Pếch

      299

      07

      51

      35

      07

      01

       

       

      Suối Say

      Rạch Bé

      6,5

      Bình Phước (3,8); Bình Dương -Bình Phước (2,7)

      712026

      1258288

      Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

      707484

      1254621

      Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

       

      300

      07

      51

      35

      07

      01

      01

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Say

      3

      Bình Phước (0,6); Bình Phước -Bình Dương (2,4)

      711059

      1256518

      Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

      709077

      1256165

      Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

       

      301

      07

      51

      36

       

       

       

       

      Sông Mã Đà

      Sông Bé

      99

      Bình Phước (9); Bình Phước - Đồng Nai (71,5); Đồng Nai - Bình Dương (18,5)

      733290

      1280151

      Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước

      708703

      1242245

      Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

      Tên khác: Sông Bà Năng, Suối Báng

      302

      07

      51

      36

      04

       

       

       

      Suối Đôi

      Sông Mã Đà

      18

      Bình Phước (11,7); Bình Phước -Bình Dương (6,3)

      717083

      1261853

      Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

      711366

      1250844

      Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

       

      303

      07

      56

       

       

       

       

       

      Rạch Ông Tiếp

      Sông Đồng Nai

      5,8

      Bình Dương (1,8); Đồng Nai (2,1); Đồng Nai - Bình Dương (1,9)

      692765

      1209941

      Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

      694604

      1212735

      Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai; Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương

       

      304

      07

      56

      01

       

       

       

       

      Rạch Cau

      Rạch Ông Tiếp

      2,5

      Bình Dương (0,3); Bình Dương - Đồng Nai (2,2)

      693623

      1209719

      Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

      692861

      1211376

      Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai

       

      305

      07

      56

      02

       

       

       

       

      Phụ lưu số 2

      Rạch Ông Tiếp

      2,8

      Bình Dương (1,3); Bình Dương - Đồng Nai (1,5)

      692344

      1213768

      Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương

      693363

      1212603

      Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai

       

      306

      07

      57

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 57

      Sông Đồng Nai

      4

      Bình Dương (1); Đồng Nai (3)

      693688

      1208937

      Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

      695516

      1211459

      Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai

       

      307

      07

      58

       

       

       

       

       

      Rạch Sỏi

      Sông Đồng Nai

      3,3

      Bình Dương (0,4); Bình Dương - Đồng Nai (0,6); Đồng Nai (2,3)

      695046

      1208910

      Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

      696073

      1211207

      Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai

      Tên khác: Rạch Cầu Sỏi

      308

      07

      60

       

       

       

       

       

      Sông Ngọc

      Sông Đồng Nai

      7

      Đồng Nai - Bình Dương (3,5); Đồng Nai (1,3); Đồng Nai - Bình Dương (2,2)

      695959

      1208191

      Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương; Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai

      700728

      1206017

      Tân Vạn, Biên Hòa, Đồng Nai; Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương

       

      309

      07

      65

       

       

       

       

       

      Sông Sài Gòn

      Sông Đồng Nai

      251

      Bình Phước (49,5); Bình Phước -Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình Dương (66,7); Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)

      668977

      1312151

      Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

      693417

      1188538

      Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      310

      07

      65

      09

       

       

       

       

      Suối Tà Mông

      Sông Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng)

      26

      Bình Phước (8); Bình Phước - Bình Dương (18)

      671526

      1276148

      Đồng Nơ, Hớn Quản, Bình Phước

      654973

      1271443

      Tân Hiệp, Hớn Quản, Bình Phước; Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương

      Tên khác: Suối Lấp

      311

      07

      65

      16

       

       

       

       

      Rạch Thê Thài

      Sông Sài Gòn

      9,3

      Tây Ninh - Thành phố Hồ Chí Minh (5,3); Thành phố Hồ Chí Minh (4)

      655732

      1226314

      Trung Lập Thượng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh; Hưng Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh

      661236

      1232135

      Phú Mỹ Hưng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      312

      07

      65

      17

       

       

       

       

      Sông Thị Tính

      Sông Sài Gòn

      74

      Bình Phước (3); Bình Phước -Bình Dương (10); Bình Dương (61)

      673033

      1269350

      Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước

      674974

      1220909

      Phú An, Bến Cát, Bình Dương

      Tên khác: Suối Bà Vã

      313

      07

      65

      17

      01

       

       

       

      Suối Ông Thành

      Sông Thị Tính

      10

      Bình Phước (5,2); Bình Phước -Bình Dương (4,8)

      671375

      1262483

      Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước

      667736

      1259397

      Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước; Cây Trường II, Bàu Bàng, Bình Dương

      Tên khác: Suối Xóm Hồ

      314

      07

      65

      17

      01

      01

       

       

      Suối Hồ Đá

      Suối Ông Thành

      2 7

      Bình Phước (0,7); Bình Dương -Bình Phước (2)

      673477

      1259382

      Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước

      671420

      1258164

      Cây Trường II, Bàu Bảng, Bình Dương; Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước

       

      315

      07

      66

       

       

       

       

       

      Sông Vàm Cỏ

      Sông Đồng Nai

      251

      Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)

      590747

      1289294

      Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh

      690123

      1161220

      Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông

      316

      07

      66

      06

       

       

       

       

      Rạch Tràm

      Sông Vàm Cỏ

      24,8

      Long An (16,5); Long An - Tây Ninh (8,3)

      632663

      1197564

      Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An

      638899

      1214295

      Mỹ Quý Đông, Đức Huệ, Long An; Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh

       

      317

      07

      67

       

       

       

       

       

      Sông Thị Vải

      Biển

      90

      Đồng Nai (10,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (9,5); Đồng Nai (43,2); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (6,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Bà Rịa - Vũng Tàu (20)

      745364

      1197454

      Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

      719903

      1158767

      Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Hoà, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

      Tên khác: Sông Cái Mép, Rạch Cầu, Suối Cả

      318

      07

      67

      01

       

       

       

       

      Suối Sóc

      Sông Thị Vải

      17

      Đồng Nai (9); Bà Rịa - Vũng Tàu (8)

      745692

      1196241

      Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

      735352

      1188630

      Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

       

      319

      07

      67

      02

       

       

       

       

      Suối Cầu Vạc

      Sông Thị Vải

      27

      Bà Rịa - Vũng Tàu (0,4); Đồng Nai (26,6)

      733934

      1186307

      Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

      720113

      1179343

      Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai

      Tên khác: Suối Le

      320

      07

      67

      02

      01

       

       

       

      Suối Đá Vàng

      Suối Cầu Vạc

      10

      Đồng Nai (2,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (4); Đồng Nai (3,5)

      733076

      1183251

      Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai

      726813

      1179376

      Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai

       

      321

      07

      68

       

       

       

       

       

      Rạch Gò Công

      Sông Tắc

      12

      Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (3,4); Thành phố Hồ Chí Minh (8,6)

      693202

      1204869

      Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh; Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương

      700473

      1198072

      Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      322

      07

      PL02

       

       

       

       

       

      Rạch Ba Manh

      Sông Vàm Cỏ

      3,7

      Tây Ninh (1,1); Long An - Tây Ninh (1,4); Long An (1,2)

      640182

      1219841

      An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

      639668

      1217135

      Lộc Giang, Đức Hòa, Long An

       

      323

      07

      PL05

      03

       

       

       

       

      Kênh Xáng Lớn

      Sông Vàm Cỏ

      27

      Thành phố Hồ Chí Minh (21,7); Long An (5,3)

      670441

      1207281

      Tân Phú Trung, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

      656359

      1185999

      Thạnh Hòa, Bến Lức, Long An

      Tên khác: Kênh An Hạ

      324

      07

      PL05

      03

      01

       

       

       

      Kênh Bà Bửu

      Kênh Xáng Lớn

      3,6

      Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)

      658523

      1191174

      Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An

      660780

      1188340

      Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      325

      07

      PL05

      03

      02

       

       

       

      Kênh Ba Lạt

      Kênh Xáng Lớn

      2 3

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2,3)

      662428

      1186626

      Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Hòa, Bến Lức, Long An

      660942

      1188421

      Lương Hòa, Bến Lức, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      326

      07

      PL05

      03

      03

       

       

       

      Kênh An Hạ

      Kênh Xáng Lớn

      9 3

      Long An (8,3); Thành phố Hồ Chí Minh (1)

      656033

      1193301

      Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An

      665358

      1193193

      Phạm Văn Hai, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      327

      07

      PL05

      03

      03

      01

       

       

      Kênh Ngang

      Kênh An Hạ

      5,6

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,6)

      659835

      1189549

      Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An

      664109

      1193124

      Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      328

      07

      PL06

       

       

       

       

       

      Sông Cần Giuộc

      Sông Vàm Cỏ

      40

      Thành phố Hồ Chí Minh (10,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1); Long An (28,5)

      676823

      1184493

      Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

      690145

      1161933

      Tân Tập, Cần Giuộc, Long An

       

      329

      07

      PL06

      01

       

       

       

       

      Rạch Cầu Ngang

      Sông Cần Giuộc

      1,4

      Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4)

      681465

      1176944

      Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

      682070

      1176849

      Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

       

      330

      07

      PL06

      02

       

       

       

       

      Rạch Bà Lao

      Sông Cần Giuộc

      12

      Thành phố Hồ Chí Minh (10); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2)

      681647

      1186222

      Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

      682793

      1177028

      Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

      Tên khác: Rạch Xã Tân

      331

      07

      PL06

      03

       

       

       

       

      Rạch Hốc Hư

      Rạch Cầu Tràm

      3,7

      Long An (0,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,7); Thành phố Hồ Chí Minh (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,5)

      680720

      1175577

      Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

      678641

      1175126

      Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      332

      07

      PL07

       

       

       

       

       

      Sông Bến Lức

      Sông Vàm Cỏ

      33

      Thành phố Hồ Chí Minh (21,8); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2); Long An (10)

      687984

      1190047

      An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

      661092

      1176771

      Thạnh Đức, Bến Lức, Long An

      Tên khác: Kênh Tẻ

      333

      07

      PL07

      01

       

       

       

       

      Kênh Ranh

      Sông Bến Lức

      3,8

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,8)

      667125

      1185252

      Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Bửu, Bến Lức, Long An

      667850

      1181742

      Tân Bửu, Bến Lức, Long An; Tân Nhựt, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      334

      07

      PL07

      02

       

       

       

       

      Rạch Ông Thoàn

      Sông Bến Lức

      5,5

      Long An (2,4); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,1)

      667573

      1178937

      Tân Bửu, Bến Lức, Long An

      669019

      1181913

      Mỹ Yên, Bến Lức, Long An; Tân Túc, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      335

      07

      PL07

      03

      01

       

       

       

      Kênh Độc Lập

      Kênh 12

      3,6

      Long An (1,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)

      661083

      1185520

      Tân Hòa, Bến Lức, Long An

      663922

      1187819

      Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      336

      07

      PL07

      03

      02

       

       

       

      Kênh Đôi

      Kênh 12

      2 5

      Long An (1,1); Thành phố Hồ Chí Minh (1,4)

      663352

      1185461

      Tân Hòa, Bến Lức, Long An

      664222

      1187641

      Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      337

      07

      PL07

      03

      03

       

       

       

      Kênh Thày Thuốc

      Kênh 12

      4

      Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4); Thành phố Hồ Chí Minh (0,6)

      663059

      1184083

      Tân Hòa, Bến Lức, Long An

      666556

      1186268

      Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      338

      07

      PL08

       

       

       

       

       

      Rạch Tra

      Sông Sài Gòn

      44

      Tây Ninh (1,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (19); Long An - Tây Ninh (5,8); Thành phố Hồ Chí Minh (17,7)

      644204

      1219678

      An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

      680897

      1208345

      Bình Mỹ, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

      Tên khác: Kênh Sáng

      339

      07

      PL08

      01

       

       

       

       

      Kênh Mới

      Rạch Tra

      3

      Tây Ninh - Long An (3)

      640425

      1219105

      Lộc Giang, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

      643148

      1218606

      An Ninh Đông, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

       

      340

      07

      PL08

      02

       

       

       

       

      Kênh Ranh

      Rạch Tra

      17

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (17)

      664305

      1193152

      Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Đức Hoà Hạ, Đức Hòa, Long An

      664172

      1207600

      Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An; Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      341

      07

      PL09

       

       

       

       

       

      Sông Lòng Tàu

      Biển

      43

      Thành phố Hồ Chí Minh - Đồng Nai (9,3); Thành phố Hồ Chí Minh (33,7)

      693797

      1180848

      Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

      712177

      1158203

      Long Hòa, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      342

      07

      PL09

      01

       

       

       

       

      Sông Đồng Tranh

      Sông Lòng Tàu

      25

      Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (15); Thành phố Hồ Chí Minh (10)

      700603

      1175471

      Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai

      710075

      1165001

      Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      343

      07

      PL09

      01

      01

       

       

       

      Sông Tắc Cua

      Sông Ba Gioi

      5

      Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (5)

      711618

      1172572

      Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai

      716302

      1170586

      Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      344

      07

      PL09

      01

      02

       

       

       

      Sông Giò Gia

      Sông Thị Vải

      29

      Đồng Nai (19,8); Thành phố Hồ Chí Minh (9,2)

      707809

      1175535

      Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai

      720080

      1164060

      Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      345

      07

      PL10

       

       

       

       

       

      Sông Kinh

      Sông Đồng Nai

      9

      Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (7); Thành phố Hồ Chí Minh (2)

      684168

      1178646

      Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Nhơn Đức, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

      691160

      1177827

      Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

      Tên khác: Rạch Doi

      346

      07

      PL11

       

       

       

       

       

      Rạch Giồng

      Sông Đồng Nai

      12

      Long An (6,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,8); Thành phố Hồ Chí Minh (4,7)

      683037

      1175869

      Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

      691128

      1170136

      Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      347

      07

      PL11

      01

       

       

       

       

      Rạch Ông Viễn

      Rạch Giồng

      2,6

      Long An (2,2); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,4)

      688043

      1174649

      Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

      687840

      1173049

      Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      348

      07

      PL11

      01

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Rạch Ông Viễn

      1,5

      Long An (0,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1)

      688255

      1174351

      Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

      688201

      1173174

      Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      349

      07

      PL11

      02

       

       

       

       

      Rạch Bà Đăng

      Sông Đồng An

      3

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1); Long An (2)

      687288

      1169454

      Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Lại, Cần Giuộc, Long An

      688205

      1172354

      Phước Lại, Cần Giuộc, Long An

       

      350

      07

      PL11

      03

       

       

       

       

      Phụ lưu số 3

      Rạch Giồng

      5,5

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (4,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,3)

      689162

      1176120

      Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

      689992

      1172474

      Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      351

      07

      PL11

      03

      01

       

       

       

      Rạch Vẹt

      Phụ lưu số 3

      1,2

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2)

      688400

      1173715

      Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

      689374

      1173492

      Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      352

      07

      PL12

       

       

       

       

       

      Rạch Chim

      Sông Đồng Nai

      5,5

      Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,5)

      688383

      1171376

      Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An

      690802

      1169863

      Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

       

      VIII

      Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)

      353

      08

      12

       

       

       

       

       

      Sông Sê San (Mê Công)

      Campuchia

      245

      Kon Tum (144); Kon Tum - Gia Lai (95); Gia Lai (6)

      793581

      1682818

      Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

      764767

      1526449

      Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô

      354

      08

      12

      17

       

       

       

       

      Sông Đắk Bla

      Sông Sê San (tại Hồ Ya Ly)

      157

      Kon Tum (102); Gia Lai - Kon Tum (12); Kon TUm (43)

      840968

      1657626

      Măng Buk, Kon Plông, Kon Tum

      810297

      1590149

      Sa Bình, Sa Thầy, Kon Tum

      Tên khác: Đắk Nghé

      355

      08

      12

      17

      06

       

       

       

      Sông Đắk Pơ Ne

      Sông Đắk Bla

      56

      Gia Lai (0,1); Kon Tum (55,9)

      865568

      1617086

      Đăk Roong, KBang, Gia Lai

      843186

      1601211

      Tân Lập, Kon Rẫy, Kon Tum

       

      356

      08

      12

      17

      06

      01

       

       

      Sông Đắk Pne

      Sông Đắk Pơ Ne

      48

      Gia Lai (35,5); Kon Tum (12,5)

      860072

      1577455

      Kon PNe, KBang, Gia Lai

      854698

      1607740

      Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum

       

      357

      08

      12

      17

      08

       

       

       

      Sông Đắk Po Kei

      Sông Đắk Bla

      43

      Gia Lai (38); Gia Lai - Kon Tum (5)

      857297

      1578749

      Hà Đông, Đăk Đoa, Gia Lai

      838181

      1589565

      Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai; Đắk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum

       

      358

      08

      12

      17

      08

      04

       

       

      Sông Đắk Poe

      Sông Đắk Po Kei

      23

      Kon Tum (13,4); Kon Tum - Gia Lai (9,6)

      850780

      1597028

      Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum

      839977

      1588940

      Đắk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum; Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai

       

      359

      08

      18

       

       

       

       

       

      Sông Ia H' Leo

      Campuchia

      149

      Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5)

      858665

      1451916

      Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

      781960

      1472259

      Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng

      360

      08

      18

      02

       

       

       

       

      Sông Ea H' Leo

      Sông Ia H' Leo

      89

      Đắk Lắk (34,3); Đắk Lắk - Gia Lai (41); Đắk Lắk (13,7)

      852351

      1460196

      Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk

      813559

      1470402

      Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

       

      361

      08

      18

      02

      02

       

       

       

      Suối Ea H' Leo

      Sông Ea H' Leo

      5

      Đắk Lắk (1,5); Đắk Lắk - Gia Lai (3,5)

      847767

      1479718

      Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk

      843984

      1481889

      Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Le, Chư Pưh, Gia Lai

       

      362

      08

      18

      02

      09

       

       

       

      Phụ lưu số 8

      Sông Ea H' Leo

      10

      Gia Lai (4); Đắk Lắk (6)

      817864

      1484459

      Ia Blứ, Chư Pưh, Gia Lai

      815403

      1476152

      Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

       

      363

      08

      18

      10

       

       

       

       

      Sông Ia Lốp

      Sông Ia H' Leo

      120

      Gia Lai (89); Đắk Lắk - Gia Lai (31)

      826169

      1523662

      Ia Glai, Chư Sê, Gia Lai

      783077

      1472755

      Ia Lốp, Ea Súp, Đắk Lắk; Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

       

      364

      08

      18

      10

      05

       

       

       

      Phụ lưu số 5

      Sông Ia Lốp

      10

      Đắk Lắk (4,5); Gia Lai (5,5)

      807474

      1478270

      Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

      807887

      1485640

      Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai

       

      365

      08

      24

       

       

       

       

       

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      Campuchia

      371

      Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64)

      860374

      1452118

      Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

      769602

      1440808

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô

      366

      08

      24

      24

       

       

       

       

      Sông Ea Krông Nô

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      194

      Lâm Đồng (23); Lâm Đồng - Đắk Lắk (103,5); Đắk Nông - Đắk Lắk (67,5)

      903295

      1352221

      Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng

      824453

      1383240

      Buôn Choah, KRông Nô, Đắk Nông; Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Da M'Rong, Sông Ea K'rông K'Nô

      367

      08

      24

      24

      13

       

       

       

      Sông Da R' Mang

      Sông Ea Krông Nô

      85

      Đắk Nông (41,5); Lâm Đồng -Đắk Nông (43,5)

      803983

      1341102

      Đắk Ha, Đăk Glong, Đắk Nông

      838607

      1348976

      Đạ Rsal, Đam Rông, Lâm Đồng; Quảng Hòa, Đăk Glong, Đắk Nông

      Tên khác: Sông  Nao M' Bôm

      368

      08

      24

      24

      13

      05

       

       

      Sông Đa N' hong

      Sông Da R' Mang

      49

      Đắk Nông (10); Lâm Đồng - Đắk Nông (39)

      829892

      1313846

      Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

      822429

      1335590

      Liêng SRônh, Đam Rông, Lâm Đồng; Đắk R'Măng, Đăk Glong, Đắk Nông

       

      369

      08

      24

      33

       

       

       

       

      Sông Ea Ndrich

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      40

      Đắk Nông (34,2); Đắk Nông -Đắk Lắk (5,8)

      797735

      1394410

      Đắk R'La, Đắk Mil, Đắk Nông

      806387

      1416971

      Ea Pô, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Đắk Rích

      370

      08

      24

      33

      01

       

       

       

      Suối Ea Drich

      Sông Ea Ndrich

      10

      Đắk Nông (8,7); Đắk Nông - Đắk Lắk (1,3)

      800487

      1408916

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

      803320

      1414555

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

       

      371

      08

      24

      36

       

       

       

       

      Sông Đắk Klau

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      75

      Đắk Nông (56); Đắk Lắk (19)

      783287

      1377992

      Đắk Mil, Đắk Mil, Đắk Nông

      800433

      1425049

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Đắk Khau, Sông Đắk KLo Ou

      372

      08

      24

      39

       

       

       

       

      Sông Đắk Ki Na

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      90

      Đắk Nông (59); Đắk Lắk (31)

      784864

      1380620

      Đắk Lao, Đắk Mil, Đắk Nông

      792856

      1431129

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Đắk Ken

      373

      08

      24

      39

      03

       

       

       

      Sông Đắk KRông

      Sông Đắk Ki Na

      32

      Đắk Nông (30); Đắk Lắk (2)

      789109

      1400400

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

      789374

      1417528

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Đắk N'Bun, Sông Đắk N'Đrong

      374

      08

      24

      39

      04

       

       

       

      Sông Đắk Tul

      Sông Đắk Ki Na

      16

      Đắk Nông (13,5); Đắk Lắk (2,5)

      790617

      1407589

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

      790278

      1418021

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Đắk Tui

      375

      08

      24

      39

      05

       

       

       

      Sông Đắk Tu

      Sông Đắk Ki Na

      17

      Đắk Nông (7); Đắk Lắk (10)

      793547

      1411323

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

      794024

      1421706

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Đắk Klau, Sông Đắk Rô, Sông Đắk Ro

      376

      08

      24

      39

      05

      01

       

       

      Suối Đak Klau

      Sông Đắk Tu

      9,5

      Đắk Nông (4,2); Đắk Lắk (5,3)

      794050

      1411885

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

      794853

      1419207

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

       

      377

      08

      24

      44

       

       

       

       

      Sông Đắk Na

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      40

      Đắk Nông (4); Đắk Lắk (36)

      781245

      1413326

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

      777364

      1434742

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Tên khác: Sông Đắk Yang Lay

      378

      08

      24

      44

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1 (suối Đắk Lis)

      Sông Đắk Na

      15

      Đắk Nông (3); Đắk Nông - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (11,2)

      781569

      1414105

      Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

      781726

      1426089

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

       

      379

      08

      24

      46

       

       

       

       

      Sông Đắk Đăm

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      111

      Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36)

      771897

      1363722

      Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

      770058

      1440479

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm

      380

      08

      25

       

       

       

       

       

      Sông Tiền

      Biển

      257

      An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)

      520373

      1206310

      Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

      691684

      1127160

      Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công

      381

      08

      25

      PL01

       

       

       

       

      Kênh Trung Ương

      Sông Tiền

      44

      Long An (16); Đồng Tháp (28)

      580880

      1198237

      Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An

      536736

      1194321

      Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      Tên khác: Kênh Long An

      382

      08

      25

      PL02

       

       

       

       

      Kênh An Long

      Sông Tiền

      44

      Long An (12); Đồng Tháp (32)

      580868

      1198187

      Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An

      538796

      1187756

      Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      Tên khác: Kênh Trung Tâm, Kênh An Bình, Kênh Cái Môn

      383

      08

      25

      PL03

       

       

       

       

      Sông Bảo Định

      Sông Tiền

      27

      Long An (8); Tiền Giang (19)

      654383

      1165796

      Phường 2, Tân An, Long An

      649612

      1144635

      Phường 1, Mỹ Tho, Tiền Giang

       

      384

      08

      25

      PL03

      01

       

       

       

      Phân lưu số 1

      Sông Bảo Định

      3,6

      Tiền Giang (0,9); Long An (0,6); Long An - Tiền Giang (1); Long An (1,1)

      654405

      1159288

      Trung Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang

      652302

      1160369

      Tân Khánh, Tân An, Long An

       

      385

      08

      25

      PL03

      02

       

       

       

      Rạch Ông Đạo

      Sông Bảo Định

      8

      Tiền Giang (5,2); Tiền Giang - Long An (2,8)

      645587

      1161106

      Tân Lý Đông, Châu Thành, Tiền Giang

      651872

      1158608

      Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang; Tân Khánh, Tân An, Long An

       

      386

      08

      25

      PL04

       

       

       

       

      Sông Sa Đéc

      Sông Tiền

      51

      An Giang - Đồng Tháp (5,2); Đồng Tháp (43,5); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2,3)

      553387

      1142733

      Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hoà An, Chợ Mới, An Giang

      597649

      1136161

      Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      387

      08

      25

      PL04

      01

       

       

       

      Rạch Cái Tàu Thượng

      Sông Sa Đéc

      11,7

      An Giang - Đồng Tháp (11,7)

      560311

      1153503

      Mỹ An Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hội An, Chợ Mới, An Giang

      556775

      1145760

      Hòa An, Chợ Mới, An Giang; Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp

       

      388

      08

      25

      PL04

      02

       

       

       

      Rạch Ông Tư

      Sông Sa Đéc

      4,2

      Đồng Tháp (1,2); Vĩnh Long (3)

      596720

      1132028

      An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

      596545

      1135031

      Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long

      Tên khác: Sông Cái Gia Lớn

      389

      08

      25

      PL04

      02

      01

       

       

      Sông Cái Gia Nhỏ

      Rạch Ông Tư

      3

      Đồng Tháp - Vĩnh Long (2,4); Vĩnh Long (0,6)

      595845

      1134851

      Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp

      597417

      1133280

      Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long

       

      390

      08

      25

      PL05

       

       

       

       

      Kênh Dương Văn Dương

      Sông Tiền

      90

      Long An (42,5); Long An - Đồng Tháp (3); Đồng Tháp (44,5)

      629148

      1178779

      Thủy Tây, Thạnh Hóa, Long An

      540816

      1182958

      Tân Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp

      Tên khác: Kênh Hưng Thạnh, Kênh An Long, Kênh Đồng Tiến

      391

      08

      25

      PL05

      01

       

       

       

      Kênh Bào Môn

      Kênh Dương Văn Dương

      3

      Đồng Tháp (1,7); Long An (1,3)

      589871

      1175001

      Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

      591289

      1177372

      Hậu Thạnh Tây, Tân Thạnh, Long An

      Tên khác: Kênh Biện Minh Mới

      392

      08

      25

      PL06

       

       

       

       

      Kênh Phước Xuyên

      Kênh Dương Văn Dương

      49

      Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)

      554149

      1211529

      Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

      585194

      1178453

      Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình

      393

      08

      25

      PL06

      02

       

       

       

      Kênh Tân Thành - Lò Gạch

      Kênh Phước Xuyên

      16

      Long An (12,3); Đồng Tháp (3,7)

      572624

      1207709

      Hưng Hà, Tân Hưng, Long An

      557061

      1205779

      Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

      Tên khác: Kênh T7

      394

      08

      25

      PL06

      02

      01

       

       

      Rạch Cái Môn

      Kênh Tân Thành - Lò Gạch

      3,2

      Đồng Tháp (2,6); Long An (0,6)

      559908

      1203743

      Tân Thành A, Tân Hồng, Đồng Tháp

      562251

      1205568

      Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

       

      395

      08

      25

      PL07

       

       

       

       

      Sông Trà

      Sông Vàm Cỏ

      17

      Long An - Tiền Giang (17)

      664045

      1152108

      Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An

      673567

      1154337

      Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang; Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An

      Tên khác: Sông Tra

      396

      08

      25

      PL07

      01

       

       

       

      Rạch Chàm

      Sông Trà

      12,5

      Long An - Tiền Giang (12,5)

      660534

      1150193

      Tân Thuận Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An

      668097

      1152427

      Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An; Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang

      Tên khác: Sông Quân Cạn

      397

      08

      25

      PL08

       

       

       

       

      Kênh Bắc Đông

      Sông Vàm Cỏ Tây

      33

      Long An (16,5); Long An - Tiền Giang (9,7); Long An (6,8)

      614631

      1173006

      Tân Thành, Tân Thạnh, Long An

      647147

      1170643

      Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

       

      398

      08

      25

      PL09

       

       

       

       

      Kênh Tháp Mười

      Sông Vàm Cỏ Tây

      93

      Đồng Tháp (43,5); Tiền Giang (46,7); Long An (2,8)

      560591

      1162196

      Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp

      649587

      1167824

      Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An

      Tên khác: Kênh Nguyễn Văn Tiếp

      399

      08

      25

      PL09

      01

       

       

       

      Kênh Bùi Mới

      Kênh Tháp Mười

      13

      Long An (10,5); Đồng Tháp (2,5)

      600732

      1175566

      Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An

      599094

      1162563

      Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

       

      400

      08

      25

      PL09

      01

      01

       

       

      Kênh Đầu Ngàn

      Kênh Bùi Mới

      19,5

      Đồng Tháp (2,5); Long An - Đồng Tháp (17)

      585978

      1177367

      Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

      599378

      1165203

      Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

      Tên khác: Kênh Ranh Đồng Tháp

      401

      08

      25

      PL09

      02

       

       

       

      Kênh Bằng Lăng

      Kênh Tháp Mười

      13

      Long An (10,2); Tiền Giang - Đồng Tháp (2,8)

      603415

      1175070

      Tân Lập, Tân Thạnh, Long An

      602894

      1162120

      Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

       

      402

      08

      25

      PL09

      03

       

       

       

      Kênh Phụng Thới

      Kênh Tháp Mười

      12,6

      Long An (9,8); Tiền Giang (2,8)

      607643

      1174251

      Tân Lập, Tân Thạnh, Long An

      605596

      1161943

      Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang

       

      403

      08

      25

      PL09

      04

       

       

       

      Kênh Cà Nhíp

      Kênh Tháp Mười

      13

      Long An (9,7); Tiền Giang (3,3)

      613704

      1173143

      Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An

      611055

      1161900

      Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang

       

      404

      08

      25

      PL09

      05

       

       

       

      Rạch Láng Cát

      Kênh Tháp Mười

      8

      Long An - Tiền Giang (3,6); Tiền Giang (4,4)

      640496

      1170728

      Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

      645111

      1165505

      Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

       

      405

      08

      25

      PL09

      05

      01

       

       

      Kênh Hai Hạc

      Rạch Láng Cát

      45

      Đồng Tháp - Long An (3,5); Tiền Giang - Long An (18); Tiền Giang (23,5)

      599378

      1165203

      Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

      643179

      1168341

      Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang

      Tên khác: Kênh Xanh, Kênh Hai Hạt

      406

      08

      25

      PL09

      05

      01

      01

       

      Kênh 1

      Kênh Hai Hạc

      5,8

      Long An - Tiền Giang (5,8)

      620308

      1169393

      Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang; Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An

      620440

      1163551

      Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An; Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang

       

      407

      08

      25

      PL09

      06

       

       

       

      Sông Cũ

      Kênh Tháp Mười

      2

      Tiền Giang (1,2); Tiền Giang - Long An (0,8)

      645487

      1166090

      Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

      647064

      1165936

      Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An

       

      408

      08

      25

      PL09

      07

       

       

       

      Rạch Tràm Tróc

      Kênh Tháp Mười

      5,7

      Long An - Tiền Giang (5,7)

      643181

      1168343

      Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

      647064

      1165936

      Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An; Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

       

      409

      08

      25

      PL09

      08

       

       

       

      Rạch Gốc

      Kênh Tháp Mười

      6

      Tiền Giang (3,3); Tiền Giang - Long An (2,7)

      647129

      1161232

      Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

      647300

      1166113

      Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang; Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

       

      410

      08

      25

      PL10

       

       

       

       

      Rạch Cần Đốt

      Sông Vàm Cỏ Tây

      7,8

      Tiền Giang (0,6); Tiền Giang - Long An (0,5); Long An (6,7)

      649026

      1160586

      Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang

      650943

      1166580

      Hướng Thọ Phú, Tân An, Long An

       

      411

      08

      25

      PL11

      01

       

       

       

      Phân lưu số 1

      Rạch Cần Đốt

      4,5

      Tiền Giang (1,6); Long An - Tiền Giang (0,3); Long An (2,6)

      648268

      1161954

      Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

      650571

      1164556

      Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

       

      412

      08

      25

      PL11

      01

      01

       

       

      Phân lưu số 2

      Rạch Ông Dao

      3,5

      Long An (1,1); Long An - Tiền Giang (0,8); Tiền Giang (1,6)

      649371

      1164200

      Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

      648377

      1161134

      Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

       

      413

      08

      25

      PL12

       

       

       

       

      Rạch Tầm Vu

      Sông Vàm Cỏ Tây

      18

      Tiền Giang (0,8); Tiền Giang - Long An (0,4); Long An (1); Tiền Giang - Long An (1,4); Long An (14,4)

      659258

      1148934

      Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, Tiền Giang

      664455

      1160283

      Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An

      Tên khác: Rạch Bà Lý 3

      414

      08

      25

      PL12

      01

       

       

       

      Rạch Cổ Cò

      Rạch Tầm Vu

      11,3

      Long An (1); Long An - Tiền Giang (8,7); Long An (1,6)

      652183

      1159789

      Tân Khánh, Tân An, Long An

      660248

      1155533

      Tầm Vu, Châu Thành, Long An

      Tên khác: Rạch Bà Lý 1

      415

      08

      25

      PL13

       

       

       

       

      Sông Cổ Chiên

      Biển

      94

      Vĩnh Long (13); Bến Tre (20); Vĩnh Long - Bến Tre (18); Bến Tre (6,5); Trà Vinh (1,6); Bến Tre - Trà Vinh (1,4); Bến Tre (8,5); Bến Tre - Trà Vinh (19); Trà Vinh (6)

      601241

      1137042

      An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long

      672929

      1083797

      Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh

       

      416

      08

      25

      PL14

       

       

       

       

      Rạch Bàng

      Sông Cổ Chiên

      24

      Trà Vinh (14,5); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,8); Trà Vinh (5,7)

      625819

      1096215

      Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh

      635671

      1114607

      Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

      Tên khác: Sông Càng Long, Sông An Trường

      417

      08

      25

      PL14

      01

       

       

       

      Sông Mây Tức

      Rạch Bàng

      14

      Vĩnh Long (3); Vĩnh Long - Trà Vinh (9,7); Trà Vinh (1,3)

      621490

      1109633

      Hiếu Thuận, Vũng Liêm, Vĩnh Long

      632893

      1106237

      Càng Long, Càng Long, Trà Vinh

      Tên khác: Sông Mai Tức

      418

      08

      25

      PL14

      02

       

       

       

      Rạch Cá Chuối

      Rạch Bàng

      3,8

      Vĩnh Long (2); Trà Vinh (0,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (1); Trà Vinh (0,3)

      633590

      1114703

      Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long

      634743

      1112156

      Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

       

      419

      08

      25

      PL14

      02

      01

       

       

      Rạch Giồng Ké

      Rạch Cá Chuối

      4

      Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (0,5)

      631005

      1111819

      Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long

      634473

      1112267

      Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

       

      420

      08

      25

      PL14

      03

       

       

       

      Rạch Sâu

      Rạch Bàng

      3,5

      Vĩnh Long (1,4); Trà Vinh (2,1)

      633977

      1114788

      Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long

      635816

      1112488

      Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

      Tên khác: Rạch Cả Sửu

      421

      08

      25

      PL15

       

       

       

       

      Sông Bình Tiên

      Sông Trà Mơn

      21

      Đồng Tháp (13); Vĩnh Long (8)

      584067

      1138102

      Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp

      579202

      1119137

      Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long

       

      422

      08

      25

      PL15

      01

       

       

       

      Kênh 26-3

      Sông Bình Tiên

      2

      Đồng Tháp - Vĩnh Long (2)

      581736

      1127455

      Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long; Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp

      582926

      1125894

      Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long

       

      423

      08

      25

      PL15

      02

       

       

       

      Kênh Mới

      Sông Bình Tiên

      3,8

      Vĩnh Long (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,6); Vĩnh Long (2,2)

      584685

      1126294

      Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long

      582158

      1123473

      Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long

       

      424

      08

      25

      PL16

       

       

       

       

      Kênh 12

      Sông Ba Rài

      32

      Long An (23); Tiền Giang (9)

      608099

      1184622

      Tân Lập, Mộc Hóa, Long An

      621772

      1155507

      Mỹ Hạnh Trung, Cai Lậy, Tiền Giang

       

      425

      08

      25

      PL17

       

       

       

       

      Sông Phú An

      Sông Cái Tàu

      14

      Vĩnh Long (5); Đồng Tháp (9)

      605060

      1126949

      Phước Hậu, Long Hồ, Vĩnh Long

      594807

      1132982

      Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp

      Tên khác: Rạch Xẻo Trâu

      426

      08

      25

      PL17

      01

      01

       

       

      Sông Cầu Chùa

      Sông Cái Cam

      6,4

      Vĩnh Long (4); Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,7); Vĩnh Long (1,7)

      602486

      1132515

      Trường An, Vĩnh Long, Vĩnh Long

      601930

      1128777

      Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long

      Tên khác: Kênh Bà Lăng, Sông Tân Nhơn

      427

      08

      25

      PL17

      02

       

       

       

      Sông Hàng Thẻ

      Sông Phú An

      4,5

      Vĩnh Long (3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,5)

      599079

      1124104

      Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

      600356

      1128365

      Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      428

      08

      25

      PL17

      02

      01

       

       

      Kênh Cơ Nhà

      Sông Hàng Thẻ

      4

      Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,7); Vĩnh Long (1,3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2)

      597196

      1126562

      Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

      599836

      1126961

      Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      429

      08

      25

      PL17

      03

      01

       

       

      Rạch Tư Nhành

      Sông Cầu Chùa

      1,7

      Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (1)

      599964

      1131304

      Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

      599513

      1129788

      An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      430

      08

      25

      PL17

      04

       

       

       

      Rạch Ông Sử

      Sông Phú An

      2,8

      Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (2,1)

      599033

      1131705

      Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

      598175

      1129283

      An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      431

      08

      25

      PL17

      05

       

       

       

      Rạch Xẻo Trần

      Sông Phú An

      5

      Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,6); Đồng Tháp (3,4)

      595785

      1126558

      Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

      597318

      1129832

      An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      432

      08

      25

      PL17

      05

      01

       

       

      Kênh 26-3

      Sông Hòa Thanh 2

      4,8

      Vĩnh Long (1,9); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,4); Vĩnh Long (1,5)

      596127

      1125821

      Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

      596558

      1122269

      Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

       

      433

      08

      25

      PL17

      05

      01

      01

       

      Kênh Cơ Nhì

      Kênh 26-3

      4,3

      Đồng Tháp (1,2); Đồng Tháp - Vĩnh Long (3,1)

      595862

      1127792

      An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

      595569

      1124046

      An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp; Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

       

      434

      08

      25

      PL17

      06

       

       

       

      Rạch Cái Đỏ

      Sông Phú An

      7,5

      Vĩnh Long (5,5); Đồng Tháp (2)

      598924

      1136119

      Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

      597123

      1130572

      An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

      Tên khác: Rạch Cái Đôi

      435

      08

      25

      PL17

      06

      01

       

       

      Rạch Lẫm

      Rạch Cái Đỏ

      2

      Đồng Tháp - Vĩnh Long (1,2); Vĩnh Long (0,8)

      597336

      1132633

      Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

      599208

      1132994

      Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

       

      436

      08

      25

      PL17

      06

      02

       

       

      Rạch Bà Cả

      Rạch Cái Đỏ

      0,6

      Đồng Tháp (0,2); Vĩnh Long (0,4)

      598432

      1132015

      An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

      598953

      1132157

      Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

       

      437

      08

      25

      PL17

      06

      02

      01

       

      Kênh Ranh

      Rạch Bà Cả

      0,6

      Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,6)

      598598

      1132699

      An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

      598558

      1132054

      Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      438

      08

      25

      PL18

       

       

       

       

      Sông Cái Vùng

      Sông Tiền

      21

      Đồng Tháp - An Giang (21)

      537921

      1184711

      Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang

      528298

      1193757

      Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Long Sơn, Tân Châu, An Giang

       

      439

      08

      25

      PL19

       

       

       

       

      Rạch Trà Ngoa

      Sông Tam Bình

      28

      Trà Vinh (10); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long (14,5)

      627983

      1091489

      Tân An, Càng Long, Trà Vinh

      607563

      1107972

      Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long

      Tên khác: Kênh Long Hội

      440

      08

      25

      PL19

      01

       

       

       

      Rạch Ngã Hậu

      Rạch Trà Ngoa

      10,4

      Vĩnh Long - Trà Vinh (10,4)

      624188

      1108378

      Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh; Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh Long

      621796

      1098930

      Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh

      Tên khác: Sông Ngã Hậu

      441

      08

      25

      PL20

       

       

       

       

      Rạch Dâu

      Sông Cái Cối

      27

      Tiền Giang (1,8); Tiền Giang - Đồng Tháp (18,4); Tiền Giang (6,8)

      604325

      1161913

      Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang

      593258

      1140786

      Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang

       

      442

      08

      25

      PL20

      01

       

       

       

      Rạch Kinh Ranh

      Rạch Dâu

      3,2

      Đồng Tháp - Tiền Giang (3,2)

      589104

      1146611

      Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp; Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

      592223

      1146119

      Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang; Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp

       

      443

      08

      25

      PL27

      01

       

       

       

      Rạch Giàng Nhỏ

      Kênh 79

      6,3

      Đồng Tháp (2,6); Long An (3,7)

      563217

      1198725

      Tân Phước, Tân Hồng, Đồng Tháp

      568895

      1201391

      Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

      Tên khác: Kênh T35

      444

      08

      25

      PL32

      01

       

       

       

      Kênh Trung Ương

      Kênh Nguyễn Văn Tiếp

      41

      Long An - Tiền Giang (10,5); Long An (25); Đồng Tháp (5,5)

      630869

      1169935

      Thạnh Tân, Tân Phước, Tiền Giang; Thạnh An, Thạnh Hóa, Long An

      590855

      1166045

      Mỹ Hòa, Tháp Mười, Đồng Tháp

      Tên khác: Kênh 5000 Bắc Đông

      445

      08

      25

      PL37

      01

       

       

       

      Kênh Đào

      Sông Cái Lân

      3,5

      Đồng Tháp (1,4); Đồng Tháp - Tiền Giang (1,6); Tiền Giang (0,5)

      589210

      1147847

      Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp

      589645

      1144598

      Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

       

      446

      08

      25

      PL37

      02

       

       

       

      Kênh Hội Đồng Tường

      Sông Cái Lân

      2,6

      Đồng Tháp (2); Tiền Giang (0,6)

      588161

      1146566

      Mỹ Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp

      589577

      1144306

      Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

       

      447

      08

      25

      PL37

      03

       

       

       

      Rạch Ngã Chùa Nhỏ

      Sông Cái Lân

      3,8

      Đồng Tháp (3,5); Tiền Giang (0,3)

      586593

      1143210

      Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp

      589778

      1142692

      Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

       

      448

      08

      25

      PL37

      04

       

       

       

      Phân lưu số 4

      Sông Cái Lân

      4

      Đồng Tháp - Tiền Giang (4)

      591399

      1138600

      Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang; Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp

      590674

      1140815

      Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp; Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang

       

      449

      08

      26

       

       

       

       

       

      Sông Hậu

      Biển

      258

      An Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà Vinh (41,5)

      506324

      1213001

      Khánh An, An Phú, An Giang

      649256

      1053129

      An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      450

      08

      26

      PL03

       

       

       

       

      Kênh Vĩnh Tế

      Sông Châu Đốc

      66

      An Giang (46); Kiên Giang (20)

      512400

      1185060

      Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

      455811

      1164443

      Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

       

      451

      08

      26

      PL05

       

       

       

       

      Kênh Vĩnh Tre

      Sông Hậu

      63

      Kiên Giang (11,5); An Giang (51,5)

      478673

      1135015

      Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

      523090

      1174191

      Mỹ Phú, Châu Phú, An Giang

      Tên khác: Kênh Tri Tôn

      452

      08

      26

      PL05

      01

       

       

       

      Kênh HT1-422

      Kênh Vĩnh Tre

      11,5

      Kiên Giang - An Giang (11,5)

      479693

      1151819

      Vĩnh Phước, Tri Tôn, An Giang; Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

      484981

      1144861

      Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang; Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang

       

      453

      08

      26

      PL05

      02

       

       

       

      Kênh Ninh Phước 2

      Kênh Vĩnh Tre

      17

      Kiên Giang - An Giang (17)

      501780

      1140594

      Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang; Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

      484992

      1144855

      Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

       

      454

      08

      26

      PL05

      03

       

       

       

      Kênh Ngã Ba

      Kênh Vĩnh Tre

      31

      Kiên Giang (17,5); An Giang (13,5)

      491675

      1126434

      Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang

      505857

      1153889

      An Hảo, Tịnh Biên, An Giang

       

      455

      08

      26

      PL06

       

       

       

       

      Kênh 10

      Sông Hậu

      56

      Kiên Giang (17,5); An Giang (38,5)

      496865

      1123001

      Sơn Kiên, Hòn Đất, Kiên Giang

      525415

      1170523

      Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang

       

      456

      08

      26

      PL07

       

       

       

       

      Kênh Ba Thê

      Sông Hậu

      57

      Kiên Giang (19); An Giang (38)

      501654

      1119123

      Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

      528998

      1167434

      Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang

       

      457

      08

      26

      PL07

      01

       

       

       

      Kênh Ranh Tỉnh

      Kênh Ba Thê

      13,8

      Kiên Giang - An Giang (13,8)

      501691

      1140450

      Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

      513608

      1133506

      Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang

       

      458

      08

      26

      PL07

      02

       

       

       

      Kênh Vành Đai Núi Ba Thê

      Kênh Ba Thê

      7

      An Giang (3,3); An Giang - Kiên Giang (1); An Giang (2,7)

      517142

      1133741

      Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang

      514442

      1134770

      Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang

       

      459

      08

      26

      PL07

      03

       

       

       

      Kênh Ranh

      Kênh Vành Đai Núi Ba Thê

      3,2

      Kiên Giang - An Giang (3,2)

      517889

      1129686

      Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang; Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

      515527

      1131854

      Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang

       

      460

      08

      26

      PL08

      01

       

       

       

      Kênh 18

      Kênh Rạch Giá - Hà Tiên

      27

      An Giang (4); Kiên Giang (23)

      478691

      1161631

      Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang

      467258

      1137127

      Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang

      Tên khác: Kênh T4

      461

      08

      26

      PL08

      02

       

       

       

      Kênh T5

      Kênh Rạch Giá - Hà Tiên

      28

      Kiên Giang (17); An Giang (11)

      471516

      1136995

      Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

      485536

      1161786

      Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

       

      462

      08

      26

      PL08

      02

      01

       

       

      Kênh Nam Vĩnh Tế 9

      Kênh T5

      16,7

      Kiên Giang (7,8); An Giang (8,9)

      475043

      1146898

      Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang

      484492

      1160034

      Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

       

      463

      08

      26

      PL08

      02

      02

       

       

      Kênh Ranh

      Kênh T5

      10,6

      Kiên Giang - An Giang (10,6)

      475963

      1161490

      Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang; Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang

      480009

      1152366

      Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang; Vĩnh Phước , Tri Tôn, An Giang

       

      464

      08

      26

      PL08

      03

       

       

       

      Kênh T6

      Kênh Rạch Giá - Hà Tiên

      31

      An Giang (17,5); Kiên Giang (13,5)

      488339

      1164154

      Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

      475264

      1136876

      Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

       

      465

      08

      26

      PL08

      04

       

       

       

      Kênh Kiến Hảo

      Kênh Rạch Giá - Hà Tiên

      26

      An Giang (7); Kiên Giang (19)

      521938

      1134619

      Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang

      504880

      1115027

      Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang

       

      466

      08

      26

      PL09

      01

       

       

       

      Kênh Trà Keo

      Kênh Xã Diễu

      1,8

      An Giang (1,2); Kiên Giang (0,6)

      519778

      1129711

      Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

      518628

      1128303

      Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      467

      08

      26

      PL09

      02

       

       

       

      Kênh 3000

      Kênh Xã Diễu

      3,6

      An Giang (3,2); Kiên Giang (0,4)

      521862

      1130487

      Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

      519753

      1127580

      Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      468

      08

      26

      PL09

      03

       

       

       

      Kênh 2400

      Kênh Xã Diễu

      3,6

      An Giang (3,3); Kiên Giang (0,3)

      522263

      1130286

      Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

      520160

      1127310

      Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      469

      08

      26

      PL09

      04

       

       

       

      Kênh 1800

      Kênh Xã Diễu

      3,7

      An Giang (3,5); Kiên Giang (0,2)

      522833

      1130006

      Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

      520673

      1126967

      Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      470

      08

      26

      PL09

      05

       

       

       

      Kênh 1500

      Kênh Xã Diễu

      3,8

      An Giang (3,6); Kiên Giang (0,2)

      523088

      1129894

      Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

      520929

      1126797

      Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      471

      08

      26

      PL10

       

       

       

       

      Sông Rạch Giá-Long Xuyên

      Sông Hậu

      68

      Kiên Giang (24,2); Kiên Giang - An Giang (3,8); An Giang (40)

      508423

      1106021

      Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên Giang

      549165

      1148222

      Mỹ Hòa Hưng, Long Xuyên , An Giang

      Tên khác: Sông Rạch Giá, Sông Thoại Sơn

      472

      08

      26

      PL11

       

       

       

       

      Sông Rạch Sỏi

      Biển

      60

      An Giang (0,6); An Giang - Cần Thơ (2); Cần Thơ (5,5); An Giang (1,7); Cần Thơ (19,2); Kiên Giang (31)

      553907

      1141757

      Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

      511678

      1100002

      An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang

      Tên khác: Kênh Rạch Sỏi-Vàm Cống

      473

      08

      26

      PL11

      01

       

       

       

      Kênh Bờ Ao

      Sông Rạch Sỏi

      14,5

      An Giang (12,2); Cần Thơ (2,3)

      540872

      1145828

      Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang

      550482

      1138684

      Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      474

      08

      26

      PL11

      01

      01

       

       

      Rạch Ngọn Cái

      Kênh Bờ Ao

      2,5

      An Giang (2,1); Cần Thơ - An Giang (0,4)

      550901

      1140566

      Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

      548783

      1139281

      Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

      Tên khác: Ngã Cái

      475

      08

      26

      PL11

      02

       

       

       

      Kênh Ranh

      Sông Rạch Sỏi

      3,6

      An Giang - Cần Thơ (3,6)

      546410

      1139331

      Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang

      547868

      1136010

      Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      476

      08

      26

      PL11

      02

      01

       

       

      Kênh Ranh Vĩnh Trịnh

      Kênh Ranh

      5,3

      An Giang - Cần Thơ (5,3)

      551827

      1139938

      Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

      546523

      1139065

      Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      477

      08

      26

      PL11

      03

       

       

       

      Kênh Ranh

      Sông Rạch Sỏi

      10,6

      Cần Thơ - An Giang (10,6)

      536623

      1131454

      Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

      546697

      1134826

      Thạnh Mỹ, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang

       

      478

      08

      26

      PL11

      04

       

       

       

      Kênh Ông Cò

      Sông Rạch Sỏi

      16,3

      An Giang (13); Cần Thơ (3,3)

      534725

      1144151

      Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang

      541245

      1129305

      Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      479

      08

      26

      PL11

      05

       

       

       

      Kênh Đầu Ngàn

      Sông Rạch Sỏi

      6,5

      Kiên Giang - Cần Thơ (5,6); Cần Thơ (0,9)

      538251

      1116949

      Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

      534490

      1122060

      Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      480

      08

      26

      PL11

      06

       

       

       

      Kênh H

      Sông Rạch Sỏi

      15,5

      An Giang (5,5); An Giang - Cần Thơ (5); Cần Thơ (5)

      531310

      1140581

      Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

      539273

      1127124

      Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      481

      08

      26

      PL11

      07

       

       

       

      Kênh G

      Sông Rạch Sỏi

      15

      An Giang (4); Cần Thơ (11)

      530029

      1138915

      Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

      538415

      1126250

      Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      482

      08

      26

      PL11

      08

       

       

       

      Kênh F

      Sông Rạch Sỏi

      14,4

      An Giang (3,2); An Giang - Cần Thơ (0,3); Cần Thơ (10,9)

      529498

      1137201

      Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

      537384

      1125262

      Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      483

      08

      26

      PL11

      08

      01

       

       

      Kênh ấp Chiến Lược Mới

      Kênh F

      4

      An Giang - Cần Thơ (4)

      533967

      1135824

      Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Định Thành, Thoại Sơn, An Giang

      531280

      1134538

      Định Thành, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

       

      484

      08

      26

      PL11

      08

      02

       

       

      Kênh ấp Chiến Lược

      Kênh F

      4,4

      Cần Thơ - An Giang (4,4)

      528398

      1132742

      Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

      531450

      1134278

      Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang

       

      485

      08

      26

      PL12

       

       

       

       

      Sông Thốt Nốt

      Sông Hậu

      53

      Kiên Giang (20); Cần Thơ (33)

      534307

      1092725

      Giồng Giềng, Giồng Riềng, Kiên Giang

      558528

      1135783

      Thốt Nốt, Thốt Nốt, Cần Thơ

       

      486

      08

      26

      PL13

       

       

       

       

      Kênh Đờn Dang

      Kênh Ông Hiển

      42

      An Giang (4); Cần Thơ (11,3); Kiên Giang (26,7)

      538306

      1135962

      Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang

      511502

      1103752

      An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang

      Tên khác: Kênh Đòn Dong, Kênh Đòn Dông

      487

      08

      26

      PL14

       

       

       

       

      Kênh Chưng Bầu

      Sông Cái Bé

      37

      Cần Thơ (6,5); Kiên Giang (30,5)

      546636

      1115677

      Cờ Đỏ, Cờ Đỏ, Cần Thơ

      523149

      1089360

      Long Thạnh, Giồng Riềng, Kiên Giang

       

      488

      08

      26

      PL14

      01

       

       

       

      Kênh KH3

      Kênh Chưng Bầu

      18,5

      Kiên Giang (16,2); Cần Thơ (2,3)

      533315

      1098187

      Thạnh Bình, Giồng Riềng, Kiên Giang

      542163

      1114532

      Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ

       

      489

      08

      26

      PL14

      02

       

       

       

      Kênh 8

      Kênh Chưng Bầu

      1,2

      Cần Thơ - Kiên Giang (1,2)

      538961

      1114608

      Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang; Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ

      539763

      1113674

      Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      490

      08

      26

      PL14

      02

      01

       

       

      Kênh Bờ Ao

      Kênh 8

      6

      Cần Thơ (4); Cần Thơ - Kiên Giang (2)

      537693

      1120639

      Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

      538945

      1114605

      Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      491

      08

      26

      PL14

      03

       

       

       

      Kênh Ranh

      Kênh Chưng Bầu

      27

      Hậu Giang (0,5); Hậu Giang - Kiên Giang (1); Cần Thơ - Kiên Giang (25,5)

      559505

      1095405

      Vị Bình, Vị Thủy, Hậu Giang

      539777

      1113637

      Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ;

      Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

       

      492

      08

      26

      PL15

       

       

       

       

      Sông Ô Môn

      Sông Hậu

      52

      Kiên Giang (22,5); Cần Thơ (29,5)

      541042

      1082636

      Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

      572024

      1122111

      Thới An, Ô Môn, Cần Thơ

      Tên khác: Kênh Bà Đầm

      493

      08

      26

      PL15

      01

       

       

       

      Kênh KH8

      Sông Ô Môn

      15,7

      Cần Thơ (0,7); Hậu Giang (0,8); Cần Thơ (7); Kiên Giang (7,2)

      562192

      1104581

      Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ

      551994

      1092713

      Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

       

      494

      08

      26

      PL15

      02

       

       

       

      Kênh Thị Đội

      Sông Ô Môn

      27

      Kiên Giang (12,5); Cần Thơ (14,5)

      537483

      1099219

      Thạnh Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

      560969

      1112860

      Thới Lai, Thới Lai, Cần Thơ

       

      495

      08

      26

      PL16

       

       

       

       

      Sông Cái Lớn

      Biển

      73

      Kiên Giang (14,5); Kiên Giang - Hậu Giang (10,8); Kiên Giang (47,7)

      544010

      1087555

      Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

      509896

      1099999

      Tây Yên, An Biên, Kiên Giang

       

      496

      08

      26

      PL16

      01

       

       

       

      Sông Ba Voi

      Sông Cái Lớn

      17

      Hậu Giang (0,8); Hậu Giang - Kiên Giang (16,2)

      548359

      1082196

      Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

      542998

      1077339

      Tân Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Hòa Hưng Nam, Gò Quao, Kiên Giang

       

      497

      08

      26

      PL16

      02

       

       

       

      Sông Nước Đục

      Sông Cái Lớn

      61

      Hậu Giang (60); Hậu Giang - Kiên Giang (1)

      567697

      1075397

      Long Bình, Long Mỹ, Hậu Giang

      536533

      1071276

      Hỏa Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang

      Tên khác: Sông Cái Lớn

      498

      08

      26

      PL16

      02

      01

       

       

      Sông Nước Trong

      Sông Nước Đục

      21

      Hậu Giang (10); Hậu Giang - Kiên Giang (11)

      550396

      1064205

      Lương Tâm, Long Mỹ, Hậu Giang

      536959

      1070274

      Vĩnh Viễn A, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang

       

      499

      08

      26

      PL16

       

       

       

       

      Sông Ngã Ba Cái Tàu

      Sông Cái Lớn

      72

      Hậu Giang (9,5); Hậu Giang - Bạc Liêu (30); Kiên Giang - Bạc Liêu (16,5); Kiên Giang (16)

      565114

      1061682

      Thuận Hưng, Long Mỹ, Hậu Giang

      525707

      1074929

      Thủy Liễu, Gò Quao, Kiên Giang

       

      500

      08

      26

      PL16

      01

       

       

       

      Rạch Tà Xông

      Sông Ngã Ba Cái Tàu

      6

      Kiên Giang - Hậu Giang (2,8); Hậu Giang (3,2)

      541521

      1063205

      Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

      545510

      1061505

      Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

      Tên khác: Rạch Tà Ông

      501

      08

      26

      PL16

      01

      01

       

       

      Rạch Ngọn Tà Ông

      Rạch Tà Xông

      4,6

      Hậu Giang - Kiên Giang (4,6)

      544488

      1067112

      Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang; Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

      543638

      1063728

      Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

       

      502

      08

      26

      PL16

      01

      02

       

       

      Rạch Bào Ráng

      Rạch Tà Xông

      6

      Kiên Giang (2,3); Hậu Giang (3,7)

      539497

      1063444

      Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

      544945

      1062560

      Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

      Tên khác: Long Mỹ 2

      503

      08

      26

      PL16

      02

       

       

       

      Rạch Ngã Ba Đình

      Sông Ngã Ba Cái Tàu

      35

      Bạc Liêu (2,7); Bạc Liêu - Kiên Giang (32,3)

      533448

      1040600

      Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu

      532185

      1065436

      Vĩnh Lộc A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

       

      504

      08

      26

      PL17

       

       

       

       

      Sông Xếp

      Sông Hậu

      7,7

      Đồng Tháp (3); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,3); Vĩnh Long (4,4)

      572459

      1123044

      Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp

      578020

      1118276

      Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long

      Tên khác: Rạch Xếp Lớn

      505

      08

      26

      PL17

      01

       

       

       

      Kênh Xã Hời

      Sông Xếp

      12

      Đồng Tháp (2,8); Đồng Tháp - Vĩnh Long (9,2)

      581138

      1130653

      Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp

      574868

      1121400

      Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp; Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long

      Tên khác: Kênh Xã Hời

      506

      08

      26

      PL18

      01

       

       

       

      Kênh 20-3

      Sông Trà Môn

      9

      Đồng Tháp (2); Vĩnh Long (7)

      581585

      1129482

      Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp

      577194

      1121695

      Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long

      Tên khác: Kênh Đòn Dong

      507

      08

      26

      PL18

      02

       

       

       

      Kênh Xã Khánh

      Sông Trà Môn

      15

      Đồng Tháp (7,5); Vĩnh Long (7,5)

      587860

      1131248

      Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp

      578068

      1120970

      Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long

      Tên khác: Kênh Xã Khanh

      508

      08

      26

      PL19

       

       

       

       

      Rạch Nha Mân

      Sông Hậu

      33

      Đồng Tháp (17,3); Vĩnh Long (15,7)

      590574

      1136445

      An Hiệp, Châu Thành, Đồng Tháp

      587172

      1111176

      Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long

       

      509

      08

      26

      PL19

      01

       

       

       

      Rạch Bà Tơ

      Rạch Nha Mân

      4

      Vĩnh Long (1,5); Vĩnh Long -Đồng Tháp (2,5)

      594338

      1121906

      Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

      590456

      1122124

      Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp

      Tên khác: Rạch Sậy

      510

      08

      26

      PL19

      01

      01

       

       

      Kênh Trà

      Rạch Bà Tơ

      2

      Đồng Tháp (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (1)

      593316

      1124284

      An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

      592798

      1122227

      Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

       

      511

      08

      26

      PL19

      02

       

       

       

      Kênh Dông Nôi

      Rạch Nha Mân

      3

      Vĩnh Long - Đồng Tháp (3)

      587596

      1122803

      Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

      590425

      1122115

      Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp

       

      512

      08

      26

      PL19

      03

       

       

       

      Sông Tàm Du

      Rạch Nha Mân

      22

      Đồng Tháp (13,7); Đồng Tháp - Vĩnh Long (4,7); Vĩnh Long (3,6)

      574889

      1135233

      Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp

      589839

      1120475

      Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

      Tên khác: Kênh Tàm Vu

      513

      08

      26

      PL19

      04

       

       

       

      Kênh Mới

      Rạch Nha Mân

      18,5

      Đồng Tháp (9,8); Vĩnh Long (8,7)

      593780

      1131476

      Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp

      590756

      1116363

      Thuận An, Bình Minh, Vĩnh Long

      Tên khác: Kênh Khoang Tiết

      514

      08

      26

      PL20

       

       

       

       

      Kênh Xáng Xà No

      Sông Cần Thơ

      39

      Hậu Giang (34); Hậu Giang - Cần Thơ (2,5); Cần Thơ (2,5)

      545394

      1078462

      Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

      575448

      1104051

      Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

       

      515

      08

      26

      PL20

      01

       

       

       

      Kênh 62

      Kênh Xáng Xà No

      7,7

      Kiên Giang (3,2); Hậu Giang (4,5)

      549201

      1089162

      Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

      551232

      1081882

      Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang

       

      516

      08

      26

      PL20

      01

      01

       

       

      Kênh Lung Nia

      Kênh 62

      4 5

      Kiên Giang (1,4); Kiên Giang - Hậu Giang (3,1)

      545769

      1084766

      Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

      549958

      1086044

      Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

       

      517

      08

      26

      PL20

      01

      02

       

       

      Phân lưu số 2

      Kênh 62

      2

      Kiên Giang - Hậu Giang (2)

      551394

      1086926

      Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

      549954

      1086062

      Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

       

      518

      08

      26

      PL20

      01

      03

       

       

      Kênh KH 9

      Kênh 62

      17,7

      Hậu Giang (6,3); Kiên Giang (9,3); Hậu Giang (2,1)

      562418

      1098168

      Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang

      550056

      1085683

      Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

       

      519

      08

      26

      PL20

      02

       

       

       

      Kênh Giáo Điển

      Kênh Xáng Xà No

      7,2

      Kiên Giang (3); Hậu Giang (4,2)

      551244

      1089871

      Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

      552346

      1082875

      Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang

       

      520

      08

      26

      PL20

      03

       

       

       

      Kênh Ông Hai

      Kênh Xáng Xà No

      6,6

      Kiên Giang (3,5); Hậu Giang (3,1)

      552269

      1091030

      Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

      554652

      1084876

      Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

       

      521

      08

      26

      PL20

      04

       

       

       

      Kênh 14

      Kênh Xáng Xà No

      8

      Kiên Giang (5); Kiên Giang - Hậu Giang (0,7); Hậu Giang (2,3)

      551922

      1092528

      Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

      558137

      1087950

      Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

      Tên khác: Kênh 14 Nhỏ

      522

      08

      26

      PL20

      04

      01

       

       

      Kênh Ba Thước

      Kênh 14 nhỏ

      6,6

      Hậu Giang (1); Hậu Giang - Kiên Giang (5,6)

      551464

      1086356

      Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

      556905

      1089977

      Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang; Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

       

      523

      08

      26

      PL20

      05

       

       

       

      Kênh 7000

      Kênh Xáng Xà No

      11,2

      Cần Thơ (4,3); Hậu Giang (6,9)

      555391

      1100315

      Trường Xuân A, Thới Lai, Cần Thơ

      563671

      1092865

      Bảy Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

       

      524

      08

      26

      PL20

      06

       

       

       

      Kênh 4000

      Kênh Xáng Xà No

      12,6

      Cần Thơ (4,6); Hậu Giang (8)

      556755

      1103371

      Trường Xuân B, Thới Lai, Cần Thơ

      566003

      1094817

      Tân Hòa, Châu Thành A, Hậu Giang

      Tên khác: Kênh Cái Căng

      525

      08

      26

      PL20

      06

      01

       

       

      Kênh Chệt Thợ

      Kênh 4000

      8,8

      Cần Thơ (4); Hậu Giang (4,8)

      568860

      1103652

      Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ

      562400

      1098185

      Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang

      Tên khác: Kênh Cần Đước

      526

      08

      26

      PL20

      07

       

       

       

      Kênh Mới

      Kênh Xáng Xà No

      14,5

      Cần Thơ (4,8); Hậu Giang (1,5); Cần Thơ - Hậu Giang (5,7); Hậu Giang (2,5)

      558120

      1106425

      Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ

      568998

      1097544

      Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

      Tên khác: Kênh Bà Đầm, Kênh 1000

      527

      08

      26

      PL20

      07

      01

       

       

      Rạch Trà ếch

      Kênh Mới

      6,5

      Cần Thơ (1); Cần Thơ - Hậu Giang (5,5)

      570856

      1103688

      Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

      567695

      1099576

      Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang; Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ

      Tên khác: Kênh Trà Êch

      528

      08

      26

      PL20

      08

       

       

       

      Kênh Trầu Hôi

      Kênh Xáng Xà No

      4,7

      Hậu Giang (3); Cần Thơ - Hậu Giang (1,7)

      575553

      1096981

      Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

      572021

      1100028

      Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ; Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang

       

      529

      08

      26

      PL20

      09

       

       

       

      Rạch Xà No

      Kênh Xáng Xà No

      5,5

      Hậu Giang (3,3); Cần Thơ (2,2)

      570144

      1097526

      Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

      573348

      1101272

      Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

       

      530

      08

      26

      PL20

      10

       

       

       

      Kênh Cái Mà

      Kênh Xáng Xà No

      3

      Hậu Giang (1,3); Hậu Giang - Cần Thơ (1,7)

      570722

      1102275

      Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang

      573619

      1101651

      Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang; Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

       

      531

      08

      26

      PL20

      11

       

       

       

      Rạch So Đũa Lớn

      Kênh Xáng Xà No

      6,6

      Hậu Giang (4,3); Cần Thơ (2,3)

      575778

      1096509

      Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

      574236

      1102410

      Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

       

      532

      08

      26

      PL21

       

       

       

       

      Rạch Sung

      Sông Cần Thơ

      8,3

      Hậu Giang (3,8); Hậu Giang - Cần Thơ (0,5); Cần Thơ (4)

      577179

      1097181

      Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

      577928

      1104061

      Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ

      Tên khác: Rạch So Đũa Bé

      533

      08

      26

      PL21

      01

       

       

       

      Phân lưu số 1

      Rạch Sung

      2,8

      Hậu Giang - Cần Thơ (1,8); Cần Thơ (1)

      580578

      1102353

      Ba Láng, Cái Răng, Cần Thơ; Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang

      578194

      1102982

      Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

       

      534

      08

      26

      PL21

      02

       

       

       

      Rạch Chồn

      Sông Ba Láng

      1,8

      Cần Thơ (0,6); Hậu Giang (1,2)

      578509

      1102840

      Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

      579486

      1101576

      Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang

       

      535

      08

      26

      PL22

       

       

       

       

      Sông Cái Răng

      Sông Cần Thơ

      15

      Hậu Giang (8); Cần Thơ (7)

      582456

      1095613

      Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang

      582166

      1106418

      An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ

      Tên khác: Kênh Cái Muông

      536

      08

      26

      PL23

       

       

       

       

      Rạch Bến Bạ

      Sông Hậu

      10

      Cần Thơ - Hậu Giang (5); Cần Thơ (5)

      583340

      1101100

      Đông Thạnh, Châu Thành, Hậu Giang; Thường Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ

      591274

      1104945

      Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

      Tên khác: Kênh Thạch Đông

      537

      08

      26

      PL24

       

       

       

       

      Rạch Cái Cui

      Sông Hậu

      5,5

      Hậu Giang (1,8); Hậu Giang - Cần Thơ (3,7)

      588475

      1100318

      Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang

      592441

      1103726

      Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

       

      538

      08

      26

      PL24

      01

       

       

       

      Kênh Cả Tràm

      Rạch Cái Cui

      1,6

      Cần Thơ - Hậu Giang (1,6)

      587948

      1101489

      Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

      589543

      1101773

      Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ; Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang

       

      539

      08

      26

      PL25

       

       

       

       

      Sông Gành Hào

      Biển

      59

      Cà Mau (32,7); Bạc Liêu - Cà Mau (26,3)

      509342

      1017272

      Khánh An, U Minh, Cà Mau

      545668

      996819

      Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu; Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau

       

      540

      08

      26

      PL25

      01

       

       

       

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      Sông Gành Hào

      121

      Hậu Giang (1); Sóc Trăng (5); Sóc Trăng - Hậu Giang (0,5); Hậu Giang (22); Hậu Giang - Sóc Trăng (14,6); Sóc Trăng (18); Bạc Liêu (39); Bạc Liêu - Cà Mau (9,4); Cà Mau (11,5)

      598149

      1098578

      Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang

      515874

      1014549

      Phường 2, Cà Mau, Cà Mau

       

      541

      08

      26

      PL25

      01

       

       

       

      Rạch Bà Bún

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      2,6

      Hậu Giang (1,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (1)

      595639

      1098706

      Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang

      597545

      1097934

      Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang; An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng

       

      542

      08

      26

      PL25

      02

       

       

       

      Rạch Ngã Lá

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      3,7

      Hậu Giang (2,4); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,1); Sóc Trăng (1,2)

      594312

      1096033

      Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

      597436

      1097552

      Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

       

      543

      08

      26

      PL25

      03

       

       

       

      Rạch Mật Cật

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      3

      Hậu Giang - Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng (2,5)

      595368

      1094845

      Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng; Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang

      597348

      1096850

      Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

       

      544

      08

      26

      PL25

      03

      01

       

       

      Rạch Xẻo Muồng

      Rạch Mật Cật

      2

      Hậu Giang (1,2); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng (0,5)

      594667

      1096136

      Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

      596378

      1096446

      Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

       

      545

      08

      26

      PL25

      04

      01

       

       

      Kênh Mang Cá

      Kênh Cái Côn

      3,6

      Hậu Giang (2,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,7); Sóc Trăng (0,3)

      590290

      1084986

      Ngã Bảy, Ngã Bảy, Hậu Giang

      593819

      1084087

      Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng

       

      546

      08

      26

      PL25

      05

       

       

       

      Rạch Ông Tà

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      1,8

      Hậu Giang (1,1); Sóc Trăng (0,7)

      594474

      1095311

      Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

      595946

      1094449

      Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

       

      547

      08

      26

      PL25

      06

       

       

       

      Kênh Rọc Ngay

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      1,7

      Sóc Trăng (0,6); Hậu Giang (1,1)

      595330

      1090339

      Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

      593556

      1090397

      Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

       

      548

      08

      26

      PL25

      07

       

       

       

      Kênh Thủy Lợi

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      5,5

      Sóc Trăng - Hậu Giang (3,8); Hậu Giang (1,7)

      592881

      1084309

      Đại Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng

      592402

      1088572

      Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

       

      549

      08

      26

      PL25

      07

      01

       

       

      Kênh Thầy Tần

      Kênh Thủy Lợi

      1,7

      Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng - Hậu Giang (1,4)

      594462

      1089356

      Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

      593684

      1088063

      Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng; Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

       

      550

      08

      26

      PL25

      08

       

       

       

      Kênh Trà Ban

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      13

      Hậu Giang (8,2); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,8); Sóc Trăng (4)

      562373

      1070233

      Long Mỹ, Long Mỹ, Hậu Giang

      565381

      1057573

      Phường 1, Ngã Năm, Sóc Trăng

      Tên khác: Kênh Xáng Chìm

      551

      08

      26

      PL25

      09

       

       

       

      Rạch Sóc Sãi

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      4,5

      Bạc Liêu (2); Sóc Trăng (2,5)

      558699

      1055778

      Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

      562297

      1054626

      Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

      Tên khác: Kinh Mới

      552

      08

      26

      PL25

      09

      01

       

       

      Rạch Ngang Kè

      Rạch Sóc Sãi

      4,5

      Bạc Liêu - Sóc Trăng (3,2); Sóc Trăng (1,3)

      559763

      1059833

      Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

      561293

      1055776

      Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

       

      553

      08

      26

      PL25

      09

      02

       

       

      Kinh Mới

      Rạch Sóc Sãi

      1,2

      Bạc Liêu - Sóc Trăng (1,2)

      560778

      1056911

      Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

      560635

      1055722

      Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

       

      554

      08

      26

      PL25

      10

       

       

       

      Kênh Nàng Rền

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      26

      Bạc Liêu (4,2); Sóc Trăng (21,8)

      577877

      1033582

      Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

      561127

      1053458

      Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

       

      555

      08

      26

      PL25

      11

       

       

       

      Kinh Làng

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      3

      Bạc Liêu - Sóc Trăng (3)

      560540

      1055695

      Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

      560241

      1052700

      Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

       

      556

      08

      26

      PL25

      12

       

       

       

      Kênh Canh Đền Đi Pho Sinh

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      21

      Kiên Giang (5,5); Bạc Liêu (15,5)

      528223

      1051558

      Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

      542849

      1036123

      Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu

       

      557

      08

      26

      PL25

      13

       

       

       

      Kênh Tám Chục Thước

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      21

      Kiên Giang (9); Bạc Liêu (2); Bạc Liêu - Cà Mau (1,5); Bạc Liêu (8,5)

      521855

      1045318

      Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

      538899

      1032344

      Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu

      Tên khác: Kênh 6

      558

      08

      26

      PL25

      13

      01

       

       

      Kênh Phong Thạch Nam 8000

      Kênh Tám Chục Thước

      12

      Cà Mau (3); Cà Mau - Bạc Liêu (9)

      526358

      1028366

      Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

      532367

      1037753

      Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

      Tên khác: Kênh 8000

      559

      08

      26

      PL25

      14

       

       

       

      Kênh Chợ Hội

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      11

      Cà Mau (3); Bạc Liêu (8)

      524914

      1034638

      Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

      534838

      1028505

      Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

       

      560

      08

      26

      PL25

      14

      01

       

       

      Kênh 6000

      Kênh Chợ Hội

      3,4

      Cà Mau (1); Bạc Liêu (2,4)

      527171

      1029571

      Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

      529309

      1031875

      Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

      Tên khác: Kênh CC4

      561

      08

      26

      PL25

      15

       

       

       

      Kênh Tân Phong

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      9

      Cà Mau (3,3); Bạc Liêu (5,7)

      529051

      1025878

      Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

      533437

      1027200

      Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

       

      562

      08

      26

      PL25

      16

       

       

       

      Kênh Nhà Thờ

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      3,3

      Cà Mau (1); Cà Mau - Bạc Liêu (2,3)

      529559

      1027626

      Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

      532087

      1025922

      Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau; Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

       

      563

      08

      26

      PL25

      17

       

       

       

      Kênh Xẻo Mác

      Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

      3,5

      Cà Mau (2); Bạc Liêu (1,5)

      524855

      1016677

      Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau

      525984

      1019829

      Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

       

      564

      08

      26

      PL25

      17

      01

       

       

      Phân lưu số 1

      Kênh Xẻo Mác

      2

      Cà Mau - Bạc Liêu (1,4); Bạc Liêu (0,6)

      526151

      1017163

      Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu; Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau

      525800

      1019008

      Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

       

      565

      08

      26

      PL25

      02

       

       

       

      Rạch Cái Xu

      Sông Gành Hào

      10,2

      Cà Mau (0,7); Cà Mau - Bạc Liêu (9,5)

      528854

      1013292

      Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

      527597

      1005129

      Hòa Tân, Cà Mau, Cà Mau; Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu

      Tên khác: Rạch Láng Tượng

      566

      08

      26

      PL25

      03

       

       

       

      Kênh Xáng Tắc Vân

      Sông Gành Hào

      9,5

      Cà Mau - Bạc Liêu (1,2); Bạc Liêu (8,3)

      530415

      1014168

      Định Thành, Đông Hải, Bạc Liêu; Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

      532132

      1005043

      Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu

      Tên khác: Kênh Xáng

      567

      08

      26

      PL26

       

       

       

       

      Rạch Tích Phú

      Sông Hậu

      10

      Vĩnh Long (4,4); Vĩnh Long - Trà Vinh (5,6)

      612705

      1102513

      Thuận Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long

      607965

      1094846

      Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long; An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh

       

      568

      08

      26

      PL27

      01

       

       

       

      Rạch Bà Nghệ

      Sông Cầu Kè

      3,5

      Vĩnh Long - Trà Vinh (2,5); Trà Vinh (1)

      611660

      1098266

      Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh; Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long

      614091

      1096954

      Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh

       

      569

      08

      26

      PL27

      02

       

       

       

      Kênh Thầy Hợi

      Sông Cầu Kè

      6,3

      Vĩnh Long (2); Trà Vinh (4,3)

      618780

      1101346

      Hựu Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long

      614611

      1096874

      Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh

       

      570

      08

      26

      PL28

       

       

       

       

      Kênh Tân Lập

      Sông Mỹ Thanh

      42

      Hậu Giang (28,7); Sóc Trăng (13,3)

      569658

      1098018

      Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

      588111

      1061477

      Mỹ Tú, Mỹ Tú, Sóc Trăng

      Tên khác: Kinh Ngay

      571

      08

      26

      PL28

      01

       

       

       

      Kênh Ranh Tỉnh

      Kênh Tân Lập

      7

      Sóc Trăng - Hậu Giang (7)

      591291

      1077146

      Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang; Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng

      585341

      1073530

      Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng; Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang

       

      572

      08

      26

      PL29

       

       

       

       

      Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

      Sông Mỹ Thanh

      103

      Cà Mau (14,8); Bạc Liêu (63,5); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6,3); Sóc Trăng (18,4)

      516197

      1013990

      Phường 7, Cà Mau, Cà Mau

      606699

      1042452

      Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

       

      573

      08

      26

      PL29

      01

       

       

       

      Kênh Long Thành

      Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

      7 3

      Bạc Liêu (3,1); Bạc Liêu - Cà Mau (2,5); Cà Mau (1,7)

      526390

      1019846

      Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

      528854

      1013292

      Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

       

      574

      08

      26

      PL29

      02

       

       

       

      Kênh Láng Trâm

      Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

      29

      Cà Mau (21); Bạc Liêu (8)

      509472

      1032834

      Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau

      531685

      1014913

      Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

       

      575

      08

      26

      PL29

      02

      01

       

       

      Sông Canh Dền

      Sông Bạch Ngưu

      6,8

      Kiên Giang (2,5); Bạc Liêu - Kiên Giang (4,3)

      531869

      1044993

      Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

      528603

      1039105

      Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

      Tên khác: Sông Cạnh Đền

      576

      08

      26

      PL29

      02

      02

       

       

      Kênh Ranh Hai

      Sông Bạch Ngưu

      9,4

      Kiên Giang - Cà Mau (9,4)

      520652

      1044168

      Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

      528601

      1039106

      Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

       

      577

      08

      26

      PL29

      03

       

       

       

      Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập

      Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

      44

      Bạc Liêu (21); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6); Bạc Liêu (17)

      545651

      1060520

      Vĩnh Lộc, Hồng Dân, Bạc Liêu

      574863

      1027768

      Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

       

      578

      08

      26

      PL29

      03

      01

       

       

      Rạch Mỹ Tây

      Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập

      7,2

      Sóc Trăng (3,5); Bạc Liêu (3,7)

      562454

      1046428

      Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng

      556838

      1047961

      Ninh Quới A, Hồng Dân, Bạc Liêu

      Tên khác: Kênh Tha La Rôn

      579

      08

      26

      PL29

      03

      02

       

       

      Kênh Cơ Nhì

      Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập

      7,4

      Sóc Trăng (5,6); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8)

      566991

      1046908

      Mỹ Bình, Ngã Năm, Sóc Trăng

      563530

      1040452

      Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng; Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

       

      580

      08

      26

      PL29

      03

      03

       

       

      Kênh Miễu Hội

      Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập

      6

      Sóc Trăng (1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8); Bạc Liêu (3,2)

      569377

      1041314

      Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng

      564652

      1039213

      Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

       

      581

      08

      26

      PL29

      03

      03

      01

       

      Rạch Ba Cụm

      Rạch Bà Chăng

      10

      Sóc Trăng (4,1); Bạc Liêu - Sóc Trăng (0,6); Bạc Liêu (2,2); Sóc Trăng (1,5); Bạc Liêu (1,6)

      577216

      1040195

      Hưng Lợi, Thạnh Trị, Sóc Trăng

      569774

      1037756

      Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

      Tên khác: Rạch Bào Cát

      582

      08

      26

      PL29

      03

      03

      01

      01

      Kênh Ngang Bào Sen

      Rạch Ba Cụm

      2,8

      Sóc Trăng (2); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8)

      572641

      1039854

      Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng

      574192

      1037507

      Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng; Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

       

      583

      08

      26

      PL29

      04

       

       

       

      Rạch Vàm Lẽo

      Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

      38

      Bạc Liêu (18,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (19,5)

      577874

      1033594

      Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

      594125

      1034826

      Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng; Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

      Tên khác: Rạch Cà Mau

      584

      08

      26

      PL29

      04

      01

       

       

      Rạch Tầm Vụ

      Sông Công Điền

      3,5

      Sóc Trăng (2,1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8); Bạc Liêu (0,6)

      585495

      1040974

      Thạnh Quới, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

      584854

      1039184

      Châu Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

       

      585

      08

      26

      PL30

       

       

       

       

      Kênh Đê Nam Căn

      Vàm Om Nỏ

      16

      Bạc Liêu (7,4); Sóc Trăng (8,6)

      582498

      1028726

      Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu

      596545

      1034396

      Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

       

      586

      08

      26

      PL30

      01

       

       

       

      Kênh Ranh

      Kênh Đê Nam Căn

      7,6

      Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (7,1)

      590701

      1025052

      Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

      589021

      1032486

      Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu; Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

       

      587

      08

      26

      PL30

      02

      01

       

       

      Rạch Xeo Xu

      Rạch Xẻo Xu

      12,2

      Bạc Liêu (4,9); Sóc Trăng (7,3)

      586270

      1026901

      Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu

      593898

      1031604

      Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

       

      588

      08

      26

      PL31

       

       

       

       

      Kênh Sóc Trăng

      Kênh Xáng Lớn

      27

      Hậu Giang (4,5); Sóc Trăng (22,5)

      589981

      1084505

      Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang

      606007

      1062371

      Phường 2, Sóc Trăng, Sóc Trăng

      Tên khác: Kênh Xáng

      589

      08

      26

      PL31

      01

       

       

       

      Kênh Lâm Trường

      Kênh Sóc Trăng

      13

      Sóc Trăng (10); Sóc Trăng - Hậu Giang (3)

      587737

      1072632

      Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng

      592794

      1080612

      Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng

      Tên khác: Kinh Lý

      590

      08

      26

      PL31

      02

       

       

       

      Kênh Ranh

      Kênh Sóc Trăng

      3

      Hậu Giang - Sóc Trăng (3)

      593401

      1083649

      Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng; Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

      592819

      1080644

      Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

       

      591

      08

      26

      PL32

       

       

       

       

      Kênh Ngay

      Rạch Mọp

      22

      Hậu Giang (3,5); Sóc Trăng (18,5)

      589991

      1084557

      Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang

      611716

      1079204

      An Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng

      Tên khác: Kênh số 1

      592

      08

      26

      PL33

       

       

       

       

      Sông Ông Đốc

      Biển

      107

      Kiên Giang (20,5); Kiên Giang - Cà Mau (4); Cà Mau (82,5)

      484003

      1071716

      Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang

      477143

      999238

      Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà

      Mau

      Tên khác: Sông Đốc, Sông Trèm Trẹm

      593

      08

      26

      PL33

      01

       

       

       

      Rạch Ngả Bác

      Sông Ông Đốc

      8

      Kiên Giang (5,5); Kiên Giang - Cà Mau (2,5)

      501978

      1061652

      Đông Hưng, An Minh, Kiên Giang

      499041

      1054517

      Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau

       

      594

      08

      26

      PL33

      01

      01

       

       

      Kênh Xáng Cùng

      Rạch Ngả Bác

      6,5

      Kiên Giang - Cà Mau (6,5)

      505629

      1053347

      Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau; An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang

      500120

      1056721

      Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau

       

      595

      08

      26

      PL33

      02

       

       

       

      Kênh Chắc Băng

      Sông Ông Đốc

      33

      Kiên Giang (17,5); Cà Mau (15,5)

      533400

      1056587

      Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

      509447

      1033315

      Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau

      Tên khác: Kênh Xáng Vĩnh Thuận

      596

      08

      26

      PL33

      02

      01

       

       

      Kênh Ranh Hạc

      Kênh Chắc Băng

      13

      Kiên Giang - Cà Mau (13)

      509489

      1050943

      Tân Bằng, Thới Bình, Cà Mau; Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

      520634

      1044180

      Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau

       

      597

      08

      26

      PL33

      03

       

       

       

      Sông Cái Tàu

      Sông Ông Đốc

      42

      Kiên Giang - Cà Mau (6); Cà Mau (36)

      481916

      1053658

      Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau; Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang

      507547

      1021476

      Khánh An, U Minh, Cà Mau

      Tên khác: Rạch Tiểu Dừa

      598

      08

      26

      PL33

      03

      01

       

       

      Kênh Năm Đất Sét

      Sông Cái Tàu

      13,7

      Kiên Giang (5,3); Kiên Giang - Cà Mau (8,4)

      492319

      1061868

      Vân Khánh, An Minh, Kiên Giang

      486787

      1049600

      Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang; Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau

       

      B

      Các Sông liên tỉnh độc lập

      599

      09

      11

       

       

       

       

       

      Sông Phố Cũ

      Sông Tiên Yên

      57

      Lạng Sơn (22,4); Quảng Ninh (34,6)

      721074

      2381484

      Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn

      748360

      2360032

      Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh

       

      600

      10

      06

       

       

       

       

       

      Khe Lan

      Sông Ba Chẽ

      27

      Lạng Sơn (22); Quảng Ninh (5)

      715981

      2379048

      Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn

      720900

      2360889

      Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng Ninh

       

      601

      10

      07

       

       

       

       

       

      Khe Nháng

      Sông Ba Chẽ

      17

      Lạng Sơn (8,7); Quảng Ninh (8,3)

      725858

      2369963

      Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

      723421

      2359920

      Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng Ninh

       

      602

      11

       

       

       

       

       

       

      Sông Tống

      Biển

      37

      Thanh Hóa (28,7); Thanh Hóa - Ninh Bình (8,3)

      589701

      2219692

      Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa

      606925

      2209919

      Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa; Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình

      Tên khác: Sông Càn

      603

      11

      01

      01

      01

       

       

       

      Sông Lông Khê

      Sông Hoạt

      9,3

      Ninh Bình (1); Thanh Hóa (8,3)

      590388

      2227034

      Nam Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

      585207

      2221716

      Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa

       

      604

      11

      02

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 2

      Sông Tống

      7,3

      Ninh Bình (6,5); Thanh Hóa (0,8)

      604463

      2223701

      Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

      606900

      2217956

      Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa

      Tên khác: Sông Bút

      605

      11

      03

       

       

       

       

       

      Sông Lai Thành

      Sông Tống

      6,5

      Ninh Bình - Thanh Hóa (6,5)

      609003

      2218856

      Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

      611298

      2216101

      Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình

       

      606

      12

      08

       

       

       

       

       

      Sông Thị Long

      Sông Yên

      62

      Nghệ An (2,5); Thanh Hóa (59,5)

      559794

      2143216

      Nghĩa Thọ, Nghĩa Đàn, Nghệ An

      579770

      2168350

      Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa

       

      607

      13

       

       

       

       

       

       

      Sông Lạch Bạng

      Biển

      32

      Nghệ An (0,4); Thanh Hóa (31,6)

      569640

      2138559

      Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An

      582466

      2145668

      Hải Bình, Nghi Sơn, Thanh Hóa

      Tên khác: Sông Thạch Luyện

      608

      13

      PL01

       

       

       

       

       

      Sông Mỏ Đá

      Sông Hoàng Mai

      11

      Thanh Hóa (2); Thanh Hóa - Nghệ An (0,2); Nghệ An (8,8)

      575776

      2137765

      Trường Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

      578016

      2127377

      Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An

       

      609

      14

      13

       

       

       

       

       

      Sông Rào Trổ

      Sông Gianh

      73

      Hà Tĩnh (50,3); Quảng Bình (22,7)

      601553

      1999198

      Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

      625319

      1970315

      Phong Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

      Tên khác: Rào Ngốp, Rào Cái

      610

      14

      13

      08

       

       

       

       

      Khe Gát

      Sông Rào Trổ

      14

      Quảng Bình (2,6); Quảng Bình - Hà Tĩnh (3,3); Hà Tĩnh (8,1)

      633499

      1981326

      Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

      630495

      1983085

      Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

      Tên khác: Khe Khế

      611

      14

      13

      09

       

       

       

       

      Khe Ba Lát

      Sông Rào Trổ

      3

      Hà Tĩnh (0,3); Hà Tĩnh - Quảng Bình (2,7)

      632374

      1982323

      Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

      630450

      1982836

      Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh; Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

       

      612

      15

      04

      04

       

       

       

       

      Sông Châu Thị

      Sông Sa Lung

      25

      Quảng Bình (9); Quảng Bình -Quảng Trị (1); Quảng Trị (15)

      704570

      1895875

      Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

      715136

      1884957

      Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

      Tên khác: Sông Trầm Kỳ

      613

      15

      04

      04

      01

       

       

       

      Khe Trầm Kỳ

      Sông Châu Thị

      7,6

      Quảng Bình (1,6); Quảng Trị (6)

      703723

      1893180

      Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

      708799

      1890947

      Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị

       

      614

      16

       

       

       

       

       

       

      Sông Ô Lâu

      Biển

      99

      Thừa Thiên Huế (48); Thừa Thiên Huế - Quảng Trị (16,5);

      Thừa Thiên Huế (34,5)

      732290

      1820465

      Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

      760272

      1842843

      Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

       

      615

      16

      04

       

       

       

       

       

      Sông Cầu Nhị

      Sông Ô Lâu

      23

      Thừa Thiên Huế (9,5); Quảng trị (13,5)

      736532

      1830353

      Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

      746666

      1839356

      Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

       

      616

      16

      05

       

       

       

       

       

      Sông Thác Ma

      Sông Ô Lâu

      51

      Thừa Thiên Huế (33,4); Quảng Trị (17,6)

      730831

      1818504

      Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

      745865

      1841316

      Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị

      Tên khác: Sông Mỹ Chánh

      617

      17

      04

       

       

       

       

       

      Sông Ba Ran

      Sông Hương

      31

      Đà Nẵng (4,7); Thừa Thiên Huế (26,3)

      808233

      1788627

      Hòa Bắc, Hoà Vang, Đà Nẵng

      786777

      1790542

      Hương Phú, Nam Đông, Thừa Thiên Huế

      Tên khác: Khe Đá Mài

      618

      18

       

       

       

       

       

       

      Sông Trà Khúc

      Biển

      148

      Kon Tum (20); Quảng Ngãi (128)

      869567

      1619852

      Hiếu, Kon Plông, Kon Tum

      918975

      1678295

      Tịnh Khê, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

       

      619

      18

      01

       

       

       

       

       

      Suối Nước Long

      Sông Trà Khúc

      15

      Kon Tum (7,3); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,4); Quảng Ngãi (7,3)

      873527

      1628568

      Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

      882445

      1626630

      Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi

       

      620

      18

      02

       

       

       

       

       

      Sông Nước Vi

      Sông Trà Khúc

      9,8

      Kon Tum (4,8); Quảng Ngãi (5)

      875103

      1630982

      Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

      882303

      1630047

      Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi

       

      621

      18

      03

       

       

       

       

       

      Sông La Ê

      Sông Trà Khúc

      10

      Kon Tum (5,4); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,3); Quảng Ngãi (4,3)

      875658

      1633344

      Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

      883140

      1634108

      Ba Tiêu, Ba Tơ, Quảng Ngãi

       

      622

      18

      05

       

       

       

       

       

      Sông Đắk Lô

      Sông Trà Khúc

      66

      Kon Tum (31,6); Quảng Ngãi (34,4)

      858568

      1625132

      Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum

      878184

      1662057

      Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi

       

      623

      18

      05

      03

       

       

       

       

      Sông Đắk R' Baye

      Sông Đắk Lô

      12

      Quảng Ngãi (4,5); Quảng Ngãi -Kon Tum (7,5)

      863204

      1651419

      Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

      866059

      1641584

      Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

       

      624

      18

      05

      03

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Đắk R' Baye

      4

      Quảng Ngãi (2,8); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,2)

      861065

      1650283

      Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

      862309

      1647071

      Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

       

      625

      18

      05

      04

       

       

       

       

      Suối Đắc Xe Rack

      Sông Đắk Lô

      37

      Kon Tum (31); Kon Tum - Quảng Ngãi (1,4); Quảng Ngãi (4,6)

      865105

      1618958

      Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum

      868325

      1644122

      Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi

       

      626

      18

      05

      05

       

       

       

       

      Sông Đắk Xe Rong

      Sông Đắk Lô

      17

      Kon Tum (4,3); Quảng Ngãi (12,7)

      873660

      1634715

      Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

      872841

      1648742

      Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi

       

      627

      18

      05

      07

       

       

       

       

      Sông Đắk Drinh

      Sông Đắk Lô

      65

      Kon Tum (25); Quảng Ngãi (40)

      850349

      1639006

      Đắk Tăng, Kon Plông, Kon Tum

      876294

      1662015

      Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi

       

      628

      18

      05

      07

      02

       

       

       

      Sông Đắk Tmeo

      Sông Đắk Drinh

      24

      Kon Tum (13,7); Kon Tum -Quảng Ngãi (10,3)

      838617

      1666293

      Đắk Nên, Kon Plông, Kon Tum

      853359

      1657117

      Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi

      Tên khác: Sông Tmeo

      629

      18

      05

      07

      02

      01

       

       

      Suối Nước Meo

      Sông Đắk Tmeo

      6,5

      Quảng Nam (5,3); Kon Tum -Quảng Ngãi (1,2)

      844453

      1667440

      Trà Vinh, Nam Trà My, Quảng Nam

      848983

      1664055

      Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi

       

      630

      18

      05

      07

      03

       

       

       

      Sông Đắk Rô Man

      Sông Đắk Drinh

      24

      Kon Tum (14,2); Kon Tum -Quảng Ngãi (6); Quảng Ngãi (3,8)

      854262

      1640987

      Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

      854868

      1658182

      Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi

       

      631

      18

      05

      07

      03

      01

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Đắk Rô Man

      2,8

      Quảng Ngãi (0,9); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,9)

      859672

      1650351

      Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

      857348

      1651335

      Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

       

      632

      18

      05

      07

      04

       

       

       

      Sông Đắk Ba

      Sông Đắk Drinh

      31

      Quảng Nam (15,3); Quảng Ngãi (15,7)

      846533

      1679871

      Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam

      855961

      1661025

      Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi

       

      633

      18

      05

      07

      06

       

       

       

      Sông Tang

      Sông Đắk Drinh

      47

      Quảng Nam (12,5); Quảng Ngãi (4); Quảng Nam - Quảng Ngãi (1,5); Quảng Ngãi (29)

      845810

      1683203

      Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam

      867408

      1666479

      Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi

      Tên khác: Suối Nước trong, Sông Tung

      634

      18

      05

      07

      06

      01

       

       

      Suối Nước Nghèo

      Sông Tang

      11

      Quảng Ngãi (2,7); Quảng Ngãi -Quảng Nam (8,3)

      853159

      1673677

      Trà Xinh, Trà Bồng , Quảng Ngãi

      855122

      1680381

      Trà Xinh, Trà Bồng, Quảng Ngãi; Trà Ka, Bắc Trà My, Quảng Nam

       

      635

      19

      02

       

       

       

       

       

      Sông Đinh

      Sông Lại Giang

      9,5

      Quảng Ngãi (7,5); Bình Định (2)

      906481

      1628264

      Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi

      912439

      1624896

      An Dũng, An Lão, Bình Định

       

      636

      19

      03

       

       

       

       

       

      Sông Nước Đinh

      Sông Lại Giang

      29

      Quảng Ngãi (18); Bình Định (11)

      908074

      1631966

      Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi

      919222

      1620882

      An Hưng, An Lão, Bình Định

      Tên khác: Sông Sa Lung

      637

      20

       

       

       

       

       

       

      Sông Kôn

      Biển

      171

      Gia Lai (37); Bình Định (134)

      874037

      1608450

      Đăk Roong, KBang, Gia Lai

      957462

      1540851

      Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định

       

      638

      20

      01

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Kôn

      9,7

      Quảng Ngãi (5,4); Gia Lai (4,3)

      887472

      1616776

      Ba Xa, Ba Tơ, Quảng Ngãi

      887876

      1610523

      Sơn Lang, KBang, Gia Lai

       

      639

      20

      02

       

       

       

       

       

      Suối Dak Hma

      Sông Kôn

      4,2

      Bình Định - Gia Lai (4,2)

      888833

      1601308

      Sơn Lang, KBang, Gia Lai; Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định

      892145

      1600846

      Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai

       

      640

      20

      03

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 3

      Sông Kôn

      2,4

      Gia Lai - Bình Định (2,4)

      892396

      1603003

      An Toàn, An Lão, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai

      892184

      1600865

      Sơn Lang, KBang, Gia Lai; An Toàn, An Lão, Bình Định

       

      641

      20

      04

       

       

       

       

       

      Suối Đá

      Sông Kôn

      14

      Gia Lai (9); Bình Định (5)

      884889

      1602822

      Sơn Lang, KBang, Gia Lai

      892871

      1599707

      Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định

       

      642

      20

      07

       

       

       

       

       

      Sông Đắk Phan

      Sông Kôn

      45

      Gia Lai (30); Bình Định (15)

      872242

      1609137

      Đăk Roong, KBang, Gia Lai

      900744

      1592164

      Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định

      Tên khác: Đắk Pinh

      643

      20

      07

      01

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Đắk Phan

      5,5

      Gia Lai (4); Bình Định (1,5)

      888168

      1594824

      Sơn Lang, KBang, Gia Lai

      892260

      1594775

      Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định

       

      644

      20

      09

       

       

       

       

       

      Sông Trà Sơn

      Sông Kôn

      39

      Gia Lai (14,5); Bình Định (24,5)

      880866

      1594859

      Sơn Lang, KBang, Gia Lai

      905372

      1579324

      Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định

      Tên khác: Sông Kon Trut, Sông Sơn Lang

      645

      20

      09

      01

       

       

       

       

      Sông Đắk Trúc

      Sông Trà Sơn

      18

      Gia Lai (7,5); Bình Định (10,5)

      892075

      1587981

      Sơn Lang, KBang, Gia Lai

      900865

      1584385

      Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định

      Tên khác: Sông Đắk Riêng

      646

      20

      11

      01

       

       

       

       

      Suối Đắk Driêng

      Suối Xem

      8

      Gia Lai (6); Bình Định (2)

      895216

      1568822

      Nghĩa An, KBang, Gia Lai

      899639

      1565765

      Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định

      Tên khác: Ia Drieng

      647

      20

      11

      02

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Xem

      9

      Gia Lai (3); Bình Định (6)

      899558

      1560141

      Tú An, An Khê, Gia Lai

      904877

      1561099

      Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định

       

      648

      21

       

       

       

       

       

       

      Sông Kỳ Lộ

      Biển

      105

      Phú Yên (3,5); Phú Yên - Gia Lai (7); Phú Yên (94,5)

      912915

      1485209

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

      961921

      1480227

      An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên

       

      649

      21

      01

       

       

       

       

       

      Sông Ea Tiouan

      Sông Kỳ Lộ

      12

      Phú Yên (6,2); Gia Lai - Phú Yên (5,8)

      902692

      1495648

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

      910644

      1492847

      Chư RCăm, Krông Pa, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

       

      650

      21

      02

       

       

       

       

       

      Sông La Hiêng

      Sông Kỳ Lộ

      25

      Gia Lai (21); Giai Lai - Phú Yên (0,5); Phú Yên (3,5)

      912327

      1521653

      Đăk Pling, Kông Chro, Gia Lai

      912174

      1501413

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

       

      651

      21

      02

      01

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông La Hiêng

      7

      Gia Lai (4,8); Gia Lai - Phú Yên (2,2)

      905944

      1506423

      Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai

      909641

      1504320

      Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

       

      652

      21

      03

       

       

       

       

       

      Sông Cà Tỏng

      Sông Kỳ Lộ

      15

      Bình Định (7); Gia Lai (6); Phú Yên (2)

      915650

      1512530

      Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

      914460

      1500873

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

       

      653

      21

      03

      01

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Cà Tỏng

      10

      Bình Định (6); Phú Yên (4)

      918356

      1506146

      Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

      914135

      1502731

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

       

      654

      21

      04

       

       

       

       

       

      Sông Kẻ Cách

      Sông Kỳ Lộ

      22

      Bình Định (14); Bình Định - Phú Yên (2); Phú Yên (6)

      918728

      1510635

      Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

      920038

      1496017

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

       

      655

      21

      05

       

       

       

       

       

      Sông Gấm

      Sông Kỳ Lộ

      19

      Bình Định (10); Phú Yên (9)

      923836

      1506430

      Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

      925499

      1492513

      Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

       

      656

      21

      10

       

       

       

       

       

      Sông Cô

      Sông Kỳ Lộ

      33

      Bình Định (2,5); Phú Yên (30,5)

      939674

      1506188

      Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định

      945687

      1482175

      La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên

      Tên khác: Sông Long Ba, Suối Cái, Sông Cây Xanh

      657

      21

      10

      02

       

       

       

       

      Sông Đá Vàng

      Sông Cô

      27

      Bình Định (9,5); Phú Yên (17,5)

      940705

      1510855

      Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định

      940552

      1489398

      Xuân Long, Đồng Xuân, Phú Yên

      Tên khác: Suối Khách, Sông Mun, Sông Đá Lót, Suối Khấp

      658

      22

       

       

       

       

       

       

      Sông Cái Ninh Hòa

      Biển

      53

      Đắk Lắk (9); Khánh Hòa (44)

      927978

      1403384

      Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

      953960

      1379880

      Ninh Hà, Ninh Hòa, Khánh Hòa

      Tên khác: Sông Dinh, Sông EaK, Sông Rông Rau

      659

      22

      01

       

       

       

       

       

      Suối Ea Sa

      Sông Cái Ninh Hòa

      14

      Đắk Lắk (6); Khánh Hòa (8)

      920223

      1397771

      Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

      930490

      1393320

      Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa

       

      660

      22

      02

       

       

       

       

       

      Suối Can

      Sông Cái Ninh Hòa

      15

      Đắk Lắk (4,5); Khánh Hòa (10,5)

      920976

      1394238

      Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

      931602

      1392299

      Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa

       

      661

      23

      08

       

       

       

       

       

      Sông Chò

      Sông Cái Nha Trang

      74

      Đắk Lắk (30); Khánh Hòa (44)

      907398

      1395964

      Cư San, M'Đrắk, Đắk Lắk

      935819

      1361467

      Diên Đồng, Diên Khánh, Khánh Hòa

       

      662

      24

       

       

       

       

       

       

      Sông Cạn

      Biển

      20

      Ninh Thuận (9,5); Khánh Hòa (10,5)

      934999

      1320742

      Phước Thành, Bắc Ái, Ninh Thuận

      948729

      1312322

      Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

      Tên khác: Suối Rùa

      663

      25

      01

       

       

       

       

       

      Sông Trâu

      Biển

      27

      Ninh Thuận (22,5); Khánh Hòa (4,5)

      934176

      1307194

      Phước Thành, Bắc Ái, Ninh

      Thuận

      949633

      1310250

      Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

      Tên khác: Sông Võ Tá, Suối Dầu

      664

      25

      01

      02

       

       

       

       

      Suối Tiên

      Sông Trâu

      10

      Ninh Thuận (7,2); Khánh Hòa (2,8)

      947513

      1301653

      Lợi Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận

      949393

      1310199

      Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

       

      665

      25

      02

       

       

       

       

       

      Suối Nước Ngọt

      Biển

      8

      Ninh Thuận (6,5); Khánh Hòa (1,5)

      950824

      1303136

      Công Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận

      953014

      1309917

      Cam Lập, Cam Ranh, Khánh Hòa

       

      666

      26

       

       

       

       

       

       

      Sông Cái Phan Rang

      Biển

      135

      Khánh Hòa (43,5); Ninh Thuận (91,5)

      935290

      1324154

      Ba Cụm Bắc, Khánh Sơn, Khánh Hòa

      939400

      1278578

      Đông Hải, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận

      Tên khác: Sông Tô Hạp

      667

      26

      05

       

       

       

       

       

      Sông Hàm Leo

      Sông Cái Phan Rang

      21

      Ninh Thuận (8,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (8,5); Khánh Hòa (3,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (1,1)

      905840

      1347315

      Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận

      916087

      1332976

      Thành Sơn, Khánh Sơn, Khánh Hòa; Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận

       

      668

      26

      11

      01

       

       

       

       

      Sông Pha

      Sông Ông

      18

      Lâm Đồng (6,3); Ninh Thuận (11,7)

      896452

      1315274

      D'ran, Đơn Dương, Lâm Đồng

      906413

      1312177

      Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

      Tên khác: Sông Cầu Treo

      669

      26

      13

      02

       

       

       

       

      Suối M' Nghon

      Sông Than

      19

      Lâm Đồng (17); Ninh Thuận (2)

      888559

      1293441

      Pró, Đơn Dương, Lâm Đồng

      901854

      1291242

      Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận

      Tên khác: Sông Gia Bô

      670

      26

      13

      02

      01

       

       

       

      Suối M' Ghon

      Sông M' Nghon

      18

      Lâm Đồng (17,5); Ninh Thuận (0,5)

      891111

      1300220

      Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

      901418

      1292036

      Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận

       

      671

      26

      13

      04

       

       

       

       

      Sông Dầu

      Sông Than

      21

      Lâm Đồng (9); Ninh Thuận (12)

      894139

      1303323

      Lạc Xuân, Đơn Dương, Lâm Đồng

      910981

      1297837

      Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

      Tên khác: Sông Kyao, Sông KLang Bah

      672

      26

      13

      04

      02

       

       

       

      Phụ lưu số 2

      Sông Dầu

      6

      Lâm Đồng (2,6); Ninh Thuận (3,4)

      901443

      1296404

      Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

      904855

      1300220

      Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

       

      673

      26

      13

      04

      04

       

       

       

      Phụ lưu số 4

      Sông Dầu

      7,7

      Lâm Đồng (1,7); Ninh Thuận (6)

      902456

      1296065

      Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

      907578

      1298911

      Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

       

      674

      26

      18

      02

       

       

       

       

      Sông Biêu

      Sông Giá

      17

      Bình Thuận (9,2); Ninh Thuận (7,8)

      904937

      1264907

      Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận

      916085

      1271705

      Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận

       

      675

      26

      18

      04

       

       

       

       

      Suối Trà Van

      Sông Giá

      19

      Bình Thuận (2,5); Ninh Thuận (16,5)

      908616

      1265402

      Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận

      920733

      1272078

      Nhị Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận

       

      676

      27

       

       

       

       

       

       

      Sông Lũy

      Biển

      96

      Lâm Đồng (24); Bình Thuận (72)

      835874

      1268238

      Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng

      889076

      1236545

      Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận

       

      677

      27

      01

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Luỹ

      11

      Lâm Đồng (8,7); Bình Thuận (2,3)

      841840

      1256531

      Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

      845577

      1249534

      Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

       

      678

      27

      02

       

       

       

       

       

      Suối Nhăn

      Sông Luỹ

      11

      Lâm Đồng (5,3); Bình Thuận (5,7)

      842403

      1254582

      Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

      848885

      1247641

      Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

       

      679

      27

      03

       

       

       

       

       

      Suối M Ro

      Sông Luỹ

      8,3

      Lâm Đồng - Bình Thuận (1,6); Bình Thuận (6,7)

      848689

      1253029

      Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận; Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng

      850560

      1248170

      Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

       

      680

      27

      05

       

       

       

       

       

      Sông Cà Tót

      Sông Lũy

      70

      Lâm Đồng (26); Lâm Đồng - Bình Thuận (6); Bình Thuận (38)

      847194

      1277465

      Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng

      861735

      1242771

      Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận

      Tên khác: Sông Chóa

      681

      27

      05

      02

       

       

       

       

      Sông Ke Dun

      Sông Cà Tót

      31

      Lâm Đồng (25,6); Bình Thuận (5,4)

      842274

      1266722

      Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng

      862075

      1258983

      Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận

      Tên khác: Sông Da Ke Trou, Sông TaLi

      682

      27

      05

      02

      03

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Ke Dun

      11,3

      Lâm Đồng (9,2); Bình Thuận (2,1)

      853443

      1266475

      Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng

      858243

      1260233

      Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận

       

      683

      28

       

       

       

       

       

       

      Sông Cái Phan Thiết

      Biển

      92

      Lâm Đồng (27,6); Lâm Đồng - Bình Thuận (4,4); Bình Thuận (60)

      835906

      1263482

      Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

      842654

      1210424

      Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận

      Tên khác: Sông Quao

      684

      29

      01

       

       

       

       

       

      Sông Giềng

      Sông Dinh

      31

      Bình Thuận (21); Đồng Nai (1,5); Bình Thuận (8,5)

      784647

      1216515

      Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận

      787823

      1197225

      Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

       

      685

      29

      01

      01

       

       

       

       

      Suối Tượng

      Sông Giềng

      18

      Bình Thuận (4); Đồng Nai (14)

      781930

      1212971

      Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận

      781041

      1199873

      Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

       

      686

      29

      02

       

       

       

       

       

      Suối Lạnh

      Sông Dinh

      19

      Đồng Nai (11); Bình Thuận (8)

      773198

      1198610

      Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai

      788027

      1196486

      Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

       

      687

      29

      02

      01

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Cầu Xã

      6,5

      Bình Thuận (3,2); Đồng Nai (3,3)

      776595

      1191517

      Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận

      779266

      1195833

      Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

       

      688

      29

      02

      01

      01

      01

       

       

      Suối Nóng

      Phụ lưu số 1

      2,6

      Bình Thuận (2,3); Đồng Nai (0,3)

      780157

      1192818

      Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

      778902

      1194795

      Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

       

      689

      30

       

       

       

       

       

       

      Sông Đu Đủ

      Biển

      27

      Bà Rịa - Vũng Tàu - Bình Thuận (27)

      773544

      1191004

      Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận; Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

      782183

      1170453

      Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu; Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận

      Tên khác: Sông Chùa, Suối Tà Răng

      690

      31

       

       

       

       

       

       

      Sông Ray

      Biển

      114

      Đồng Nai (54); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (16); Bà Rịa - Vũng Tàu (44)

      743218

      1201333

      Hàng Gòn, Long Khánh, Đồng Nai

      756324

      1156903

      Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu

       

      691

      31

      04

       

       

       

       

       

      Suối Tròng

      Sông Ray

      36

      Đồng Nai (26,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (9,5)

      761693

      1211206

      Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai

      762138

      1191241

      Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

       

      692

      31

      04

      01

       

       

       

       

      Suối Xoài

      Suối Tròng

      8

      Đồng Nai (7); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (1)

      772599

      1199035

      Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai

      767056

      1195579

      Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

       

      693

      31

      07

      01

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Thề

      8

      Bà Rịa - Vũng Tàu (3); Đồng Nai (5)

      749194

      1188115

      Xà Bang, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

      755416

      1190288

      Sông Ray, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

       

      694

      31

      08

       

       

       

       

       

      Sông Tầm Bó

      Sông Ray

      15

      Bà Rịa - Vũng Tàu (10,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (4,5)

      748001

      1183270

      Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

      757100

      1181536

      Sơn Bình, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

       

      695

      31

      08

      01

       

       

       

       

      Suối Gia Hoét

      Sông Tầm Bó

      6

      Bà Rịa - Vũng Tàu (2,2); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (3,8)

      749816

      1183546

      Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

      753806

      1180572

      Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

       

      696

      71

      01

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Sông Tam Kỳ

      11

      Quảng Ngãi (4); Quảng Nam (7)

      882075

      1696183

      Trà Giang, Trà Bồng, Quảng Ngãi

      875151

      1701905

      Tam Trà, Núi Thành, Quảng Nam

       

      697

      98

      01

       

       

       

       

       

      Suối Đã Ngãng

      Sông Bung

      6,5

      Bình Thuận (1,5); Bình Thuận - Ninh Thuận (4,2); Ninh Thuận (0,8)

      918283

      1259933

      Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận

      923442

      1258479

      Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận

       

      II- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC HỒ, AO, ĐẦM, PHÁ (GỒM 38 HỒ CHỨA)

      STT

      Tên hồ chứa

      Nguồn nước khai thác

      Thuộc hệ thống sông

      Dung tích toàn bộ (triệu m3)

      Dung tích hữu ích (triệu m3)

      Thuộc tỉnh, thành phố

      Ghi chú

      1

      Lai Châu

      Sông Đà

      Hồng-Thái Bình

      1.215,1

      799,7

      Lai Châu, Điện Biên

      Hồ chứa thủy điện

      2

      Sơn La

      Sông Đà

      Hồng-Thái Bình

      9.260

      6.504

      Sơn La, Điện Biên, Lai Châu

      Hồ chứa thủy điện

      3

      Hòa Bình

      Sông Đà

      Hồng-Thái Bình

      9.862

      6.062

      Hòa Bình, Sơn La

      Hồ chứa thủy điện

      4

      Bảo Lâm 3

      Sông Nho Quế

      Hồng-Thái Bình

      43,92

      3,94

      Cao Bằng, Hà Giang

      Hồ chứa thủy điện

      5

      Bắc Mê

      Sông Gâm

      Hồng-Thái Bình

      23,65

      -

      Hà Giang, Cao Bằng

      Hồ chứa thủy điện

      6

      Na Hang

      Sông Gâm

      Hồng-Thái Bình

      2.260

      1.699

      Tuyên Quang, Hà Giang

      Hồ chứa thủy điện

      7

      Sông Lô 6

      Sông Lô

      Hồng-Thái Bình

      30,72

      5,44

      Hà Giang, Tuyên Quang

      Hồ chứa thủy điện

      8

      Pa Ke

      Sông Chảy

      Hồng-Thái Bình

      30,99

      1,88

      Hà Giang, Lào Cai

      Hồ chứa thủy điện

      9

      Hiền Lương

      Sông Đất Dia

      Hồng-Thái Bình

      -

      -

      Yên Bái, Phú Thọ

      Hồ tự nhiên

      10

      Cấm Sơn

      Sông Hóa

      Hồng-Thái Bình

      249,8

      229,25

      Bắc Giang, Lạng Sơn

      Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

      11

      Trung Sơn

      Sông Mã

      Mã

      348,5

      112,1

      Thanh Hóa, Sơn La

      Hồ chứa thủy điện

      12

      Hồi Xuân

      Sông Mã

      Mã

      63,38

      7,73

      Thanh Hóa, Hòa Bình

      Hồ chứa thủy điện

      13

      Cửa Đạt

      Sông Chu

      Mã

      1.450

      794

      Thanh Hóa, Nghệ An

      Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

      14

      Khe Cò

      Phụ lưu số 1 (nhánh suối đổ vào Suối Hói Động)

      Cả

      4,2

      -

      Hà Tĩnh, Nghệ An

      Hồ chứa thủy lợi

      15

      Khe Chanh

      Sông Cầu Nhị

       

      1,85

      1,42

      Thừa Thiên Huế, Quảng Trị

      Hồ chứa thủy lợi

      16

      Krông H'Năng

      Sông Krông H'Năng

      Ba

      165,78

      108,5

      Đăk Lăk, Phú Yên

      Hồ chứa thủy điện

      17

      Sông Ba Hạ

      Sông Ba

      Ba

      349,7

      165,9

      Phú Yên, Gia Lai

      Hồ chứa thủy điện

      18

      Đăk Bla

      Sông Đăk Bla

      Sê San

      46,21

      30,14

      Kon Tum, Gia Lai

      Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

      19

      Ya Ly

      Sông Sê San

      Sê San

      1.037

      779

      Kon Tum, Gia Lai

      Hồ chứa thủy điện

      20

      Sê San 3

      Sông Sê San

      Sê San

      92

      3,8

      Kon Tum, Gia Lai

      Hồ chứa thủy điện

      21

      Sê San 3A

      Sông Sê San

      Sê San

      80,6

      4

      Kon Tum, Gia Lai

      Hồ chứa thủy điện

      22

      Sê San 4

      Sông Sê San

      Sê San

      893,3

      264,2

      Kon Tum, Gia Lai

      Hồ chứa thủy điện

      23

      Sê San 4A

      Sông Sê San

      Sê San

      13,1

      7,5

      Kon Tum, Gia Lai

      Hồ chứa thủy điện

      24

      Krông Nô 2

      Sông Ea Krông Nô

      SrêPôk

      8,79

      1,36

      Đắk Lắk, Lâm Đồng

      Hồ chứa thủy điện

      25

      Krông Nô 3

      Sông Ea Krông Nô

      SrêPôk

      18,64

      0,87

      Đắk Lắk, Lâm Đồng

      Hồ chứa thủy điện

      26

      Buôn Tua Srah

      Sông Ea Krông Nô

      SrêPôk

      786,9

      522,6

      Đắk Lắk, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      27

      Buôn Kuốp

      Sông SrêPôk

      SrêPôk

      63,19

      14,7

      Đắk Lắk, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      28

      Hòa Phú

      Sông SrêPôk

      SrêPôk

      5,01

      1

      Đắk Lắk, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      29

      Đrây H'Linh

      Sông SrêPôk

      SrêPôk

      2,28

      1,53

      Đắk Lắk, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      30

      Srêpốk 3

      Sông SrêPôk

      SrêPôk

      218,99

      62,85

      Đắk Lắk, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      31

      Srêpốk 4

      Sông SrêPôk

      SrêPôk

      25,94

      8,44

      Đắk Lắk, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      32

      Đồng Nai 3

      Sông Đồng Nai

      Đồng Nai

      1.690,1

      891,5

      Lâm Đồng, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      33

      Đồng Nai 4

      Sông Đồng Nai

      Đồng Nai

      332,1

      16,4

      Lâm Đồng, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      34

      Đồng Nai 5

      Sông Đồng Nai

      Đồng Nai

      106,33

      8,35

      Lâm Đồng, Đắk Nông

      Hồ chứa thủy điện

      35

      Đắk Kar

      Suối Đắk Kar

      Đồng Nai

      11,44

      8,44

      Đắk Nông, Bình Phước

      Hồ chứa thủy điện

      36

      Hàm Thuận

      Sông La Ngà

      Đồng Nai

      695

      523

      Bình Thuận, Lâm Đồng

      Hồ chứa thủy điện

      37

      Phước Hòa

      Sông Bé

      Đồng Nai

      21

      2,45

      Bình Phước, Bình Dương

      Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

      38

      Dầu Tiếng

      Sông Sài Gòn

      Đồng Nai

      1.580

      1.110

      Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước

      Hồ chứa thủy lợi

       

      PHỤ LỤC SỐ 2

      DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
      (Kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

      TT

      Mã sông

      Tên sông

      Chảy ra

      Chiều dài (km)

      Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)

      Vị trí đầu sông

      Vị trí cuối sông

      Ghi chú

      Tọa độ X

      Tọa độ Y

      Xã, huyện, tỉnh

      Tọa độ X

      Tọa độ Y

      Xã, huyện, tỉnh

      A

      Các sông liên quốc gia thuộc lưu vực sông lớn

      I

      Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng

      1

      01

      01

       

       

       

       

       

      Sông Bằng Giang

      Trung Quốc

      116

      Cao Bằng

      601776

      2537657

      Sóc Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

      662193

      2485717

      Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      2

      01

      01

      03

       

       

       

       

      Sông Dẻ Rào

      Sông Bằng Giang

      62

      Cao Bằng

      591968

      2537935

      Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

      618570

      2514610

      Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      3

      01

      01

      03

      01

       

       

       

      Suối Nà Rì

      Sông Dẻ Rào

      7

      Cao Bằng

      596813

      2537120

      Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

      595295

      2532027

      Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      4

      01

      01

      15

       

       

       

       

      Sông Bắc Vọng

      Sông Bằng Giang

      79

      Cao Bằng

      641654

      2531755

      Tri Phương, Trùng Khánh, Cao Bằng

      662184

      2485750

      Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      5

      01

      01

      16

       

       

       

       

      Suối Tà Cáp

      Trung Quốc

      5

      Cao Bằng

      673225

      2502060

      Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng

      674199

      2498443

      Thị Hoa, Hạ Lang, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      6

      01

      01

      17

       

       

       

       

      Suối Luộc

      Trung Quốc

      3

      Cao Bằng

      676396

      2507944

      Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng

      678867

      2507889

      Quang Long, Hạ Lang, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      7

      01

      02

       

       

       

       

       

      Sông Kỳ Cùng

      Trung Quốc

      244

      Lạng Sơn

      739028

      2400365

      Bắc Xa, Đình Lập, Lạng Sơn

      675232

      2458247

      Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      8

      01

      02

      09

      01

       

       

       

      Sông Nà Căng

      Sông Bản Thín

      4,3

      Lạng Sơn

      719620

      2409764

      Tam Gia, Lộc Bình, Lạng Sơn

      716982

      2409461

      Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      9

      01

      02

      09

      02

       

       

       

      Phụ lưu số 2

      Sông Bản Thín

      1,2

      Lạng Sơn

      712193

      2413407

      Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

      712244

      2412725

      Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      10

      01

      02

      25

      01

      01

       

       

      Suối Nà Hé

      Sông Đồng Đăng

      1,5

      Lạng Sơn

      677871

      2431444

      Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

      677799

      2430484

      Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      11

      01

      02

      29

       

       

       

       

      Sông Trung Thành

      Sông Kỳ Cùng

      41

      Lạng Sơn

      671188

      2467780

      Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

      665085

      2455440

      Quốc Việt, Tràng Định, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      12

      01

      02

      29

      01

       

       

       

      Suối Thâm Coảng

      Sông Trung Thành

      5

      Lạng Sơn

      671742

      2465445

      Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

      669461

      2462923

      Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      13

      01

      02

      30

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Khuổi Sáng

      1

      Lạng Sơn

      674095

      2449100

      Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn

      673300

      2448841

      Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      14

      01

      02

      31

       

       

       

       

      Khuổi Lạn

      Sông Kỳ Cùng

      1,5

      Lạng Sơn

      674549

      2459716

      Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

      674770

      2457937

      Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      15

      01

      02

      32

       

       

       

       

      Khuổi Đảy

      Trung Quốc

      5

      Lạng Sơn

      680657

      2433805

      Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

      683302

      2434813

      Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      II

      Thuộc Sông Hồng - Thái Bình

      16

      02

      02

       

       

       

       

       

      Sông Hồng

      Biển

      551

      Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)

      360884

      2521554

      A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

      665452

      2240643

      Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao"

      17

      02

      02

      01

       

       

       

       

      Sông Lũng Pô

      Sông Thao

      38

      Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5)

      346315

      2500667

      Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu

      360884

      2521554

      A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      18

      02

      02

      09

       

       

       

       

      Nậm Thi

      Sông Thao

      9

      Lào Cai

      397501

      2492865

      Bản Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai

      393295

      2489243

      Duyên Hải, Lào Cai, Lào Cai

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      19

      02

      02

      63

       

       

       

       

      Sông Đà

      Sông Hồng

      543

      Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa BÌnh (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34)

      224269

      2497133

      Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

      536722

      2351462

      Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      20

      02

      02

      63

      01

       

       

       

      Suối Ta

      Sông Đà

      15

      Điện Biên

      220972

      2489473

      Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

      224396

      2497128

      Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      21

      02

      02

      63

      02

       

       

       

      Nậm Là

      Sông Đà

      41

      Lai Châu

      239006

      2519924

      Thu Lũm, Mường Tè, Lai Châu

      227899

      2498098

      Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      22

      02

      02

      63

      19

      11

      05

      01

      Nậm Pố

      Nậm Kè

      4

      Điện Biên

      235867

      2446480

      Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên

      239357

      2445818

      Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      23

      02

      02

      63

      26

       

       

       

      Nậm Na

      Sông Đà

      90

      Lai Châu

      310677

      2500414

      Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

      310180

      2442476

      Lê Lợi, Nậm Nhùn, Lai Châu

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      24

      02

      02

      63

      26

      01

       

       

      Nậm Cúm

      Nậm Na

      41

      Lai Châu

      338135

      2517475

      Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu

      310677

      2500414

      Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      25

      02

      02

      63

      26

      01

      01

       

      Suối Thèn Thầu Hồ

      Nậm Cúm

      23

      Lai Châu

      337566

      2517987

      Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu

      322967

      2509290

      Vàng Ma Chải, Phong Thổ, Lai Châu

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      26

      02

      02

      63

      26

      01

      01

      01

      Suối Tả Páo Sung

      Suối Thèn Thầu Hồ

      16

      Lai Châu

      326976

      2523676

      Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu

      323958

      2512313

      Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      27

      02

      02

      63

      26

      02

       

       

      Nậm Lè

      Nậm Na

      9

      Lai Châu

      310776

      2494485

      Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

      310634

      2500353

      Huổi Luông, Phong Thổ, Lai Châu

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      28

      02

      02

      63

      27

       

       

       

      Nậm Mức

      Sông Đà

      89

      Điện Biên

      291078

      2388265

      Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên

      323174

      2438522

      Tủa Sín Chải, Sìn Hồ, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      29

      02

      02

      63

      27

      02

       

       

      Nậm Chim

      Nậm Mức

      93

      Điện Biên

      281935

      2417291

      Phìn Hồ, Nậm Pồ, Điện Biên

      291988

      2388985

      Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      30

      02

      02

      63

      27

      02

      03

       

      Huổi Quang

      Nậm Chim

      9

      Điện Biên

      291541

      2403825

      Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

      295440

      2404798

      Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      31

      02

      02

      63

      27

      02

      04

       

      Suối Quang

      Nậm Chim

      6

      Điện Biên

      291918

      2402691

      Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

      295184

      2403301

      Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      32

      02

      02

      63

      59

      05

       

       

      Suối So Lung

      Suối Sập Việt

      22

      Sơn La

      435724

      2302791

      Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La

      440092

      2318225

      Tú Nang, Yên Châu, Sơn La

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      33

      02

      02

      65

       

       

       

       

      Sông Lô

      Sông Hồng

      283

      Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3)

      484407

      2536643

      Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

      544525

      2353949

      Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      34

      02

      02

      65

      01

       

       

       

      Suối Nà La

      Sông Lô

      2

      Hà Giang

      483389

      2535249

      Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

      484425

      2536662

      Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      35

      02

      02

      65

      04

       

       

       

      Sông Miện

      Sông Lô

      69

      Hà Giang

      495312

      2565086

      Bát Đại Sơn, Quản Bạ, Hà Giang

      497776

      2525590

      Quang Trung, Hà Giang, Hà Giang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      36

      02

      02

      65

      04

      01

       

       

      Suối Xéo Hồ

      Sông Miện

      4

      Hà Giang

      497383

      2566300

      Na Khê, Yên Minh, Hà Giang

      497425

      2564564

      Na Khê, Yên Minh, Hà Giang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      37

      02

      02

      65

      30

       

       

       

      Sông Gâm

      Sông Lô

      222

      Cao Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)

      580703

      2544940

      Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

      519757

      2422197

      Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      38

      02

      02

      65

      30

      04

       

       

      Sông Nho Quế

      Sông Gâm

      74

      Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)

      528789

      2585985

      Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang

      556084

      2537536

      Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      39

      02

      02

      65

      30

      04

      01

       

      Suối Cốc Phùng

      Sông Nho Quế

      19

      Cao Bằng

      560126

      2553050

      Cốc Pàng, Bảo Lạc, Cao Bằng

      551914

      2549810

      Đức Hạnh, Bảo Lâm, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      40

      02

      02

      65

      40

       

       

       

      Sông Chảy

      Sông Lô

      303

      Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)

      460804

      2502565

      Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang

      519630

      2393339

      Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      41

      02

      02

      65

      40

      03

       

       

      Suối Đỏ

      Sông Chảy

      25

      Hà Giang

      455583

      2525894

      Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

      458054

      2515408

      Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      42

      02

      02

      65

      40

      03

      01

       

      Suối Nậm Cư

      Suối Đỏ

      7

      Hà Giang

      461379

      2526629

      Thàng Tín, Hoàng Su Phì, Hà Giang

      460303

      2523254

      Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      43

      02

      02

      65

      40

      06

       

       

      Suối Ma Lu

      Sông Chảy

      13

      Lào Cai

      425845

      2527094

      Pha Long, Mường Khương, Lào Cai

      424816

      2515176

      Tả Gia Khâu, Mường Khương, Lào Cai

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Xanh

      44

      02

      02

      65

      48

       

       

       

      Suối Giuồng

      Trung Quốc

      2

      Cao Bằng

      576670

      2547533

      Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

      577686

      2545841

      Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      45

      02

      02

      65

      49

       

       

       

      Suối Hô Pả

      Trung Quốc

      3

      Hà Giang

      453789

      2525214

      Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

      455355

      2526198

      Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      III

      Thuộc Sông Mã

      46

      03

       

       

       

       

       

       

      Sông Mã

      Biển

      455

      Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194)

      299214

      2323339

      Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

      597638

      2188199

      Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      47

      03

      03

      01

       

       

       

       

      Huổi Chèn

      Huổi Hua

      11

      Điện Biên

      304033

      2312479

      Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

      309001

      2315444

      Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      48

      03

      34

       

       

       

       

       

      Suối Xim

      Sông Mã

      28

      Thanh Hóa

      437774

      2257255

      Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

      446521

      2270605

      Mường Lát, Mường Lát, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      49

      03

      47

       

       

       

       

       

      Sông Luồng

      Sông Mã

      117

      Thanh Hóa

      459992

      2244785

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      508100

      2256017

      Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      50

      03

      47

      01

       

       

       

       

      Suối Sôi

      Sông Luồng

      2

      Thanh Hóa

      459269

      2242134

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      460269

      2244466

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      51

      03

      47

      02

       

       

       

       

      Suối Sàng

      Sông Luồng

      4

      Thanh Hóa

      459856

      2249901

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      459899

      2244747

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      52

      03

      47

      03

       

       

       

       

      Suối Tra Khót

      Sông Luồng

      16

      Thanh Hóa

      461570

      2236875

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      465769

      2243774

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Bựng, Huổi Hoa

      53

      03

      47

      04

       

       

       

       

      Suối Son

      Sông Luồng

      13

      Thanh Hóa

      461479

      2252369

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      467438

      2244938

      Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      54

      03

      47

      05

       

       

       

       

      Suối Xỉa

      Sông Luồng

      30

      Thanh Hóa

      465862

      2254795

      Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa

      473428

      2246486

      Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Suối Xia Tốp, Huổi Hin Đăm, Huổi Sịa Nọi

      55

      03

      47

      08

       

       

       

       

      Suối Khiết

      Sông Luồng

      36

      Thanh Hóa

      470409

      2256700

      Hiền Kiệt, Quan Hóa, Thanh Hóa

      492415

      2252611

      Nam Động, Quan Hóa, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Kiệt

      56

      03

      48

       

       

       

       

       

      Sông Lò

      Sông Mã

      58

      Thanh Hóa

      484692

      2227916

      Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

      510487

      2253567

      Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Mò, Nậm Niêm

      57

      03

      48

      01

       

       

       

       

      Suối Áng Ngước Tốp

      Sông Lò

      2

      Thanh Hóa

      482895

      2228241

      Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

      484659

      2227900

      Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      58

      03

      48

      02

       

       

       

       

      Suối Áng Ngước Nọi

      Sông Lò

      1

      Thanh Hóa

      485371

      2227265

      Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

      484711

      2227918

      Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      59

      03

      61

       

       

       

       

       

      Sông Chu

      Sông Mã

      159

      Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh Hóa (1,8); Thanh Hóa (101,2)

      483301

      2202469

      Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

      579339

      2198718

      Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm

      60

      03

      61

      01

       

       

       

       

      Nậm Hàn

      Sông Chu

      12

      Nghệ An

      491201

      2209332

      Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

      483343

      2202458

      Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      61

      03

      61

      10

      01

       

       

       

      Suối Pa Hốc

      Sông Khao

      1

      Thanh Hóa

      497206

      2218516

      Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

      498056

      2218469

      Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      62

      03

      62

       

       

       

       

       

      Suối Ta Liễu

      Lào

      5

      Sơn La

      408989

      2321698

      Phiêng Pằn, Mai Sơn, Sơn La

      409214

      2317872

      Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      63

      03

      63

       

       

       

       

       

      Huổi Nha Lon

      Lào

      2

      Sơn La

      411358

      2318763

      Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

      411609

      2317293

      Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      64

      03

      64

       

       

       

       

       

      Huổi Him Tẹm

      Lào

      2

      Sơn La

      414312

      2318550

      Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

      413287

      2317378

      Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      65

      03

      65

       

       

       

       

       

      Suối Sâu

      Lào

      6,5

      Thanh Hóa

      468836

      2266276

      Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

      464505

      2263753

      Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      66

      03

      66

       

       

       

       

       

      Huối Sia Nhày

      Lào

      2

      Thanh Hóa

      467547

      2261795

      Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

      466096

      2261036

      Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      67

      03

      67

       

       

       

       

       

      Suối Khẹo

      Trung Quốc

      3

      Thanh Hóa

      496827

      2216220

      Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

      496202

      2217756

      Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      IV

      Thuộc Sông Cả

      68

      04

       

       

       

       

       

       

      Sông Cả

      Biển

      418

      Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)

      402344

      2176735

      Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

      580113

      2074926

      Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam

      69

      04

      01

       

       

       

       

       

      Nậm Sổng

      Sông Cả

      16

      Nghệ An

      403871

      2165861

      Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

      402420

      2176680

      Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      70

      04

      03

       

       

       

       

       

      Suối Mai

      Sông Cả

      7,5

      Nghệ An

      434050

      2178088

      Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

      428528

      2174920

      Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Mà

      71

      04

      03

      01

       

       

       

       

      Suối Lợt

      Suối Mai

      2,5

      Nghệ An

      436396

      2178294

      Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

      434253

      2177986

      Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      72

      04

      06

      01

       

       

       

       

      Suối Huổi Mẹt

      Suối Tắm

      3

      Nghệ An

      406028

      2158822

      Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

      406610

      2160931

      Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      73

      04

      06

      01

      01

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Suối Huổi Mẹt

      4,3

      Nghệ An

      407976

      2156262

      Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

      406102

      2158835

      Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      74

      04

      16

       

       

       

       

       

      Nậm Mô

      Sông Cả

      89

      Nghệ An

      382561

      2134583

      Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

      439806

      2132684

      Xá Lượng, Tương Dương, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      75

      04

      16

      01

       

       

       

       

      Suối Na Than

      Nậm Mô

      3,1

      Nghệ An

      385037

      2135555

      Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

      382610

      2134636

      Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      76

      04

      16

      04

       

       

       

       

      Nậm Cắn

      Nậm Mô

      12

      Nghệ An

      403824

      2154296

      Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

      402406

      2147159

      Tà Cạ, Kỳ Sơn, Nghệ An

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Loi

      77

      04

      28

      40

      15

      01

       

       

      Suối Nậm Luông

      Sông Ngàn Phố

      5

      Hà Tĩnh

      512426

      2037161

      Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh

      516080

      2038757

      Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      V

      Thuộc Sông Vu Gia- Thu Bồn

      78

      05

      01

      09

      09

       

       

       

      Sông Đắk P'Rinh

      Sông Boung

      48

      Quảng Nam

      778224

      1705432

      Đắc Pring, Nam Giang, Quảng Nam

      773487

      1738377

      Zuôich, Nam Giang, Quảng Nam

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      VI

      Thuộc Sông Đồng Nai

      79

      07

      51

       

       

       

       

       

      Sông Bé

      Sông Đồng Nai

      385

      Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)

      764439

      1354765

      Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông

      714472

      1228745

      Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh

      80

      07

      51

      13

       

       

       

       

      Sông Đắk Huýt

      Sông Bé

      120

      Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6)

      758527

      1360943

      Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

      706196

      1324610

      Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang

      81

      07

      65

       

       

       

       

       

      Sông Sài Gòn

      Sông Đồng Nai

      251

      Bình Phước (49,5); Bình Phước - Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình Dương (66,7); Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)

      668977

      1312151

      Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

      693417

      1188538

      Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      82

      07

      65

      11

       

       

       

       

      Sông Tha La

      Sông Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng)

      80

      Tây Ninh

      645020

      1292175

      Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh

      647213

      1261020

      Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Tân Thiết

      83

      07

      65

      11

      01

       

       

       

      Suối Ka Rào

      Sông Tha La

      7

      Tây Ninh

      650317

      1293244

      Tân Hòa, Tân Châu, Tây Ninh

      644867

      1290472

      Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Tre

      84

      07

      65

      11

      02

       

       

       

      Suối Lam

      Sông Tha La

      3,1

      Tây Ninh

      641338

      1291729

      Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

      640611

      1288938

      Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      85

      07

      65

      11

      03

      01

       

       

      Suối Nước Trong

      Suối Nước Đục

      3,4

      Tây Ninh

      631380

      1297263

      Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

      630004

      1294466

      Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      86

      07

      65

      11

      03

      02

       

       

      Phụ lưu số 2

      Suối Nước Đục

      6

      Tây Ninh

      633178

      1296997

      Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

      630605

      1293030

      Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      87

      07

      65

      11

      03

      03

       

       

      Suối Ô Ang Kam

      Suối Nước Đục

      9,1

      Tây Ninh

      634945

      1296573

      Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

      632695

      1289543

      Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Ông Cam

      88

      07

      66

       

       

       

       

       

      Sông Vàm Cỏ

      Sông Đồng Nai

      251

      Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)

      590747

      1289294

      Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh

      690123

      1161220

      Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông

      89

      07

      66

      01

       

       

       

       

      Suối Xa Mắt

      Sông Vàm Cỏ

      30

      Tây Ninh

      605804

      1294187

      Tân Lập, Tân Biên, Tây Ninh

      595086

      1277550

      Tân Bình, Tân Biên, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đà Ha

      90

      07

      66

      02

       

       

       

       

      Phụ lưu số 2

      Sông Vàm Cỏ

      2,2

      Tây Ninh

      595017

      1260945

      Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

      596565

      1261999

      Phước Vinh, Châu Thành, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      91

      07

      66

      05

       

       

       

       

      Rạch Bầu

      Sông Vàm Cỏ

      10

      Tây Ninh

      618441

      1227304

      Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh

      623450

      1233345

      Long Chữ, Bến Cầu, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      92

      07

      PL01

       

       

       

       

       

      Rạch Nàng Dinh

      Sông Vàm Cỏ

      12

      Tây Ninh

      594248

      1248337

      Hòa Thạnh , Châu Thành, Tây Ninh

      600782

      1255568

      Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      93

      07

      PL03

       

       

       

       

       

      Rạch Long Khốt

      Sông Vàm Cỏ Tây

      28

      Long An

      583450

      1220204

      Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

      591874

      1199884

      Vĩnh Bình, Vĩnh Hưng, Long An

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      94

      07

      PL03

      01

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Rạch Long Khốt

      3

      Long An

      587091

      1215702

      Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

      584375

      1214106

      Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      95

      07

      PL03

      02

       

       

       

       

      Rạch Me Còn

      Rạch Long Khốt

      2

      Long An

      590607

      1210261

      Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

      589288

      1209506

      Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      96

      07

      PL03

      03

       

       

       

       

      Kênh Hữu Nghị

      Rạch Long Khốt

      1

      Long An

      594105

      1206534

      Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

      593269

      1205453

      Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      97

      07

      PL04

       

       

       

       

       

      Rạch Rô

      Sông Vàm Cỏ Tây

      19

      Long An

      603052

      1207226

      Thạnh Trị, Kiến Tường, Long An

      601641

      1192168

      Tuyên Thạnh, Kiến Tường, Long An

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      VII

      Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)

      98

      08

      01

       

       

       

       

       

      Nậm Rốm

      Lào

      89

      Điện Biên

      304731

      2384920

      Nà Tấu, Điện Biên, Điện Biên

      273681

      2351037

      Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      99

      08

      01

      08

       

       

       

       

      Huổi Moi

      Nậm Rốm

      13

      Điện Biên

      282580

      2349306

      Na Ư, Điện Biên, Điện Biên

      273741

      2351106

      Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      100

      08

      02

       

       

       

       

       

      Sông Sê Păng Hiêng

      Lào

      37

      Quảng Trị

      679712

      1874781

      Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

      662868

      1867716

      Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Lào; khác: Sông Cù Bai Tên

      101

      08

      02

      02

       

       

       

       

      Suối Cù Bai

      Sông Sê Păng Hiêng

      9

      Quảng Trị

      662913

      1872591

      Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

      662875

      1867719

      Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      102

      08

      03

       

       

       

       

       

      Huổi Tâng

      Lào

      7

      Quảng Trị

      670022

      1860117

      Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị

      664774

      1862107

      Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      103

      08

      04

       

       

       

       

       

      Suối Sá Mù

      Lào

      10

      Quảng Trị

      671228

      1857365

      Hướng Sơn, Hướng Hóa, Quảng Trị

      664969

      1854425

      Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      104

      08

      05

       

       

       

       

       

      Nậm Sê Xa Len

      Lào

      17

      Quảng Trị

      675984

      1845100

      Hướng Tân, Hướng Hóa, Quảng Trị

      665454

      1849204

      Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Sen

      105

      08

      06

       

       

       

       

       

      Huổi Xa Méc

      Lào

      3

      Quảng Trị

      669663

      1840819

      Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

      668854

      1838705

      Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Ka Tăng

      106

      08

      07

       

       

       

       

       

      Nậm Sê Pôn

      Lào

      59

      Quảng Trị

      689439

      1820780

      A Dơi, Hướng Hóa, Quảng Trị

      669441

      1838177

      Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      107

      08

      07

      08

       

       

       

       

      Suối Ka Tăng

      Nậm Sê Pôn

      6

      Quảng Trị

      671136

      1841400

      Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

      669449

      1838222

      Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      108

      08

      08

       

       

       

       

       

      Sông A Sáp

      Lào

      47

      Thừa Thiên Huế

      752971

      1778246

      Lâm Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế

      729524

      1791659

      Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      109

      08

      08

      05

       

       

       

       

      Sông A La

      Sông A Sáp

      34

      Thừa Thiên Huế

      735409

      1809426

      Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

      729524

      1791659

      Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Se Sai, Nậm Sê Sáp

      110

      08

      08

      05

      01

       

       

       

      Suối Tà Xây

      Sông A La

      7

      Thừa Thiên Huế

      726305

      1802149

      Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

      728687

      1805330

      Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Tà Xây

      111

      08

      08

      05

      01

      01

       

       

      Suối Kra Kla

      Suối Tà Xây

      2

      Thừa Thiên Huế

      724956

      1803129

      Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

      726423

      1803347

      Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Ta

      112

      08

      09

      09

       

       

       

       

      Suối Đắk Pam

      Lào

      21

      Kon Tum

      782113

      1694534

      Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

      787377

      1681461

      Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      113

      08

      10

       

       

       

       

       

      Đắk Noong

      Lào

      4

      Kon Tum

      781451

      1687924

      Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

      780949

      1691420

      Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      114

      08

      11

       

       

       

       

       

      Sông Đắk Cai

      Lào

      12

      Kon Tum

      783609

      1675547

      Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

      777297

      1681733

      Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      115

      08

      11

      01

       

       

       

       

      Huổi Táp Trê

      Sông Đắk Cai

      17

      Kon Tum

      783781

      1684571

      Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

      777297

      1681733

      Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Lào

      116

      08

      11

      01

      01

       

       

       

      Suối Đắk Va

      Huổi Táp Trê

      3

      Kon Tum

      781284

      1684232

      Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

      779393

      1682644

      Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Táp Trê

      117

      08

      12

       

       

       

       

       

      Sông Sê San (Mê Công)

      Campuchia

      245

      Kon Tum (144); Kon Tum - Gia Lai (95); Gia Lai (6)

      793581

      1682818

      Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

      764767

      1526449

      Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô

      118

      08

      12

      34

       

       

       

       

      Sông Sa Thầy

      Sông Sê San

      115

      Kon Tum

      792997

      1617875

      Đắk Kan, Ngọc Hồi, Kon Tum

      765485

      1540676

      Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đắk Hơ Drai

      119

      08

      12

      34

      12

       

       

       

      Suối Gia Pô

      Sông Sa Thầy

      13

      Kon Tum

      756789

      1554904

      Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

      763773

      1548905

      Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      120

      08

      12

      37

       

       

       

       

      Sông Ia Krel

      Sông Sê San

      62

      Gia Lai

      796933

      1532732

      Ia Krêl, Đức Cơ, Gia Lai

      764767

      1526449

      Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Karel

      121

      08

      13

       

       

       

       

       

      Suối Đắk Xú

      Lào

      35

      Kon Tum

      777047

      1628215

      Bờ Y, Ngọc Hồi, Kon Tum

      769483

      1636250

      Đắk Nông, Ngọc Hồi, Kon Tum

      Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Đắk Su

      122

      08

      14

       

       

       

       

       

      Suối Ia Tao

      Campuchia

      10

      Gia Lai

      779961

      1524277

      Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

      773665

      1520586

      Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      123

      08

      15

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 15

      Campuchia

      4

      Gia Lai

      777269

      1519362

      Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

      775127

      1516263

      Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      124

      08

      16

       

       

       

       

       

      Sông Ia Drang

      Campuchia

      103

      Gia Lai

      825240

      1537116

      Gào, Pleiku, Gia Lai

      777867

      1507197

      Ia Pnôn, Đức Cơ, Gia Lai

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Drong, Ia Orang

      125

      08

      17

       

       

       

       

       

      Suối Ia Pah

      Campuchia

      13

      Gia Lai

      790104

      1490869

      Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

      784311

      1484445

      Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      126

      08

      18

       

       

       

       

       

      Sông Ia H' Leo

      Campuchia

      149

      Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5)

      858665

      1451916

      Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

      781960

      1472259

      Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng

      127

      08

      19

       

       

       

       

       

      Suối Spêkya Liau Blah

      Campuchia

      8

      Đắk Lắk

      785566

      1465092

      Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

      780835

      1469315

      Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      128

      08

      20

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 49

      Campuchia

      6,8

      Đắk Lắk

      784471

      1465254

      Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

      778727

      1465142

      Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      129

      08

      21

       

       

       

       

       

      Sông Đắk Ruê

      Campuchia

      48

      Đắk Lắk

      794395

      1443255

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      771532

      1462308

      Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      130

      08

      21

      04

       

       

       

       

      Sông Prêk Ruê

      Sông Đắk Ruê

      21

      Đắk Lắk

      789798

      1454936

      Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

      776442

      1461825

      Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      131

      08

      22

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 22

      Campuchia

      6

      Đắk Lắk

      774227

      1452322

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      773360

      1453582

      Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      132

      08

      23

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 23

      Campuchia

      4,6

      Đắk Lắk

      773811

      1446805

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      773181

      1450706

      Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      133

      08

      24

       

       

       

       

       

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      Campuchia

      371

      Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64)

      860374

      1452118

      Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

      769602

      1440808

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô

      134

      08

      24

      46

       

       

       

       

      Sông Đắk Đăm

      Sông Srê Pốk (Mê Công)

      111

      Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36)

      771897

      1363722

      Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

      770058

      1440479

      Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm

      135

      08

      25

       

       

       

       

       

      Sông Tiền

      Biển

      257

      An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)

      520373

      1206310

      Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

      691684

      1127160

      Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công

      136

      08

      25

      PL06

       

       

       

       

      Kênh Phước Xuyên

      Kênh Dương Văn Dương

      49

      Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)

      554149

      1211529

      Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

      585194

      1178453

      Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình

      137

      08

      25

      PL22

       

       

       

       

      Sông Sở Thượng

      Sông Tiền

      16

      Đồng Tháp

      528729

      1204929

      Thường Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      536354

      1194747

      Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      138

      08

      25

      PL22

      01

       

       

       

      Kênh Thường Phước-Ba Nguyên

      Sông Sở Thượng

      9

      Đồng Tháp

      520404

      1206159

      Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      528766

      1204570

      Thường Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      139

      08

      25

      PL22

      02

       

       

       

      Kênh Mộc Giá

      Sông Sở Thượng

      1

      Đồng Tháp

      537375

      1201332

      Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      536875

      1200564

      Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      140

      08

      25

      PL23

       

       

       

       

      Sông Sở Hạ

      Sông Sở Thượng

      42

      Đồng Tháp

      554055

      1210355

      Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

      536963

      1197045

      An Lạc, Hồng Ngự, Đồng Tháp

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      141

      08

      25

      PL25

       

       

       

       

      Sông Cái Cỏ

      Kênh Phúc Xuyên

      31

      Long An

      583492

      1219478

      Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

      554333

      1210986

      Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      142

      08

      26

       

       

       

       

       

      Sông Hậu

      Biển

      258

      An Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà Vinh (41,5)

      506324

      1213001

      Khánh An, An Phú, An Giang

      649256

      1053129

      An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      143

      08

      26

      PL01

       

       

       

       

      Sông Bình Dị

      Sông Hậu

      11

      An Giang

      503846

      1204606

      Nhơn Hội, An Phú, An Giang

      508852

      1211225

      Long Bình, An Phú, An Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Nhơn Hội

      144

      08

      26

      PL02

       

       

       

       

      Sông Phú Hội

      Sông Hậu

      27

      An Giang

      503861

      1204610

      Nhơn Hội, An Phú, An Giang

      513398

      1184069

      Đa Phước, An Phú, An Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Châu Đốc

      145

      08

      26

      PL02

      01

       

       

       

      Rạch Trắc Ri

      Sông Phú Hội

      1

      An Giang

      509837

      1189179

      Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

      510675

      1188774

      Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      146

      08

      26

      PL03

      01

       

       

       

      Kênh Biên Giới

      Kênh Vĩnh Tế

      8

      An Giang

      510073

      1188982

      Vĩnh Ngươn, Chấu Đốc, An Giang

      507773

      1182284

      Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      147

      08

      26

      PL03

      02

       

       

       

      Rạch Cây Gáo

      Kênh Vĩnh Tế

      1,2

      An Giang

      507111

      1183193

      Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

      507454

      1182107

      Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      148

      08

      26

      PL03

      03

       

       

       

      Kênh 25

      Kênh Vĩnh Tế

      1,1

      An Giang

      487874

      1165235

      Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

      488630

      1164476

      Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      149

      08

      26

      PL03

      04

       

       

       

      Rạch Nha Sáp

      Kênh Vĩnh Tế

      1,4

      Kiên Giang

      470741

      1163632

      Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

      470539

      1162295

      Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Rạch Nha Sáng

      150

      08

      26

      PL03

      05

       

       

       

      Rạch Đồn

      Kênh Vĩnh Tế

      1,6

      Kiên Giang

      468558

      1164332

      Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

      468410

      1162986

      Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      151

      08

      26

      PL03

      06

       

       

       

      Rạch Dứa

      Kênh Vĩnh Tế

      1

      Kiên Giang

      461615

      1165140

      Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

      461149

      1164000

      Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      152

      08

      26

      PL04

       

       

       

       

      Sông Giang Thành

      Biển

      26

      Kiên Giang

      455811

      1164443

      Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

      445267

      1149782

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      153

      08

      26

      PL04

      01

       

       

       

      Tà Hưng

      Sông Giang Thành

      0,7

      Kiên Giang

      452868

      1160572

      Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

      452854

      1159921

      Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      154

      08

      26

      PL04

      02

       

       

       

      Rạch Tà Còm

      Sông Giang Thành

      0,6

      Kiên Giang

      451382

      1160214

      Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

      451893

      1159880

      Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      155

      08

      26

      PL04

      03

       

       

       

      Rạch Cát

      Sông Giang Thành

      0,6

      Kiên Giang

      449711

      1155545

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      450008

      1155067

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      156

      08

      26

      PL04

      04

       

       

       

      Rạch Quao

      Sông Giang Thành

      0,7

      Kiên Giang

      448117

      1155381

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      448183

      1154728

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      157

      08

      26

      PL04

      05

       

       

       

      Mương Cây Gõ

      Sông Giang Thành

      0,4

      Kiên Giang

      447279

      1154189

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      447625

      1154163

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      158

      08

      26

      PL04

      06

       

       

       

      Rạch Miễu

      Sông Giang Thành

      1

      Kiên Giang

      446415

      1152570

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      447093

      1152556

      Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      159

      08

      27

       

       

       

       

       

      Sông Đắk Jer Man

      Campuchia

      64

      Bình Phước

      704752

      1335387

      Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước

      677009

      1324393

      Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      160

      08

      28

       

       

       

       

       

      Sông Chiu Riu

      Campuchia

      15

      Bình Phước

      663575

      1324346

      Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước

      653487

      1324314

      Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      161

      08

      29

       

       

       

       

       

      Suối O Ta Bồi

      Campuchia

      1,2

      Bình Phước

      657567

      1319174

      Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

      656464

      1318622

      Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

      Sông XBG Việt Nam-Campuchia

      B

      Các sông liên quốc gia độc lập

      162

      09

       

       

       

       

       

       

      Sông Tiên Yên

      Biển

      93

      Quảng Ninh

      769373

      2387694

      Đồng Văn, Bình Liêu, Quảng Ninh

      755525

      2355712

      Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      163

      09

      02

       

       

       

       

       

      Sông Bắc Cương

      Sông Tiên Yên

      12

      Quảng Ninh

      752601

      2396420

      Hoành Mô, Bình Liêu,

      Quảng Ninh

      757306

      2390589

      Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      164

      09

      02

      01

       

       

       

       

      Suối Nà Sa

      Sông Bắc Cương

      6,5

      Quảng Ninh

      757018

      2396065

      Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh

      757773

      2391170

      Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      165

      32

       

       

       

       

       

       

      Sông Quây Sơn

      Trung Quốc

      49

      Cao Bằng

      655457

      2538550

      Ngọc Côn, Trùng Khánh, Cao Bằng

      686855

      2524526

      Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      166

      32

      02

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 2

      Sông Quây Sơn

      7

      Cao Bằng

      687298

      2520823

      Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

      685982

      2524784

      Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      167

      33

       

       

       

       

       

       

      Suối Pò Nhùng (Na Hang)

      Trung Quốc

      27

      Lạng Sơn

      681725

      2427777

      Thạch Đạn, Cao Lộc, Lạng Sơn

      696842

      2431504

      Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Sông Na Hang

      168

      33

      03

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Trung Quốc

      5

      Lạng Sơn

      698745

      2425923

      Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

      701163

      2426509

      Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      169

      34

       

       

       

       

       

       

      Sông Co Khuông

      Trung Quốc

      21

      Lạng Sơn

      703238

      2417024

      Mẫu Sơn, Cao Lộc, Lạng Sơn

      705026

      2428609

      Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      170

      35

       

       

       

       

       

       

      Khuổi Thâu

      Trung Quốc

      13

      Lạng Sơn

      709257

      2422265

      Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

      705854

      2428558

      Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Pò Riềng

      171

      35

      01

       

       

       

       

       

      Phụ lưu số 1

      Khuổi Thâu

      1

      Lạng Sơn

      709109

      2427914

      Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

      708560

      2427854

      Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      172

      36

       

       

       

       

       

       

      Sông Ka Long

      Biển

      77

      Quảng Ninh

      775654

      2392577

      Quảng Đức, Hải Hà, Quảng Ninh

      809374

      2369908

      Vĩnh Thực, Móng Cái, Quảng Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

      173

      36

      PL01

       

       

       

       

       

      Sông Bắc Luân

      Sông Ka Long

      16

      Quảng Ninh

      819184

      2380557

      Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh

      806996

      2384492

      Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh

      Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

       

      Nội dung đang được cập nhật.

      Văn bản gốc đang được cập nhật.

      Mục lục bài viết

            • 0.0.0.1 Văn bản liên quan
      • 1 Được hướng dẫn
      • 2 Bị hủy bỏ
      • 3 Được bổ sung
      • 4 Đình chỉ
      • 5 Bị đình chỉ
      • 6 Bị đinh chỉ 1 phần
      • 7 Bị quy định hết hiệu lực
      • 8 Bị bãi bỏ
      • 9 Được sửa đổi
      • 10 Được đính chính
      • 11 Bị thay thế
      • 12 Được điều chỉnh
      • 13 Được dẫn chiếu
            • 13.0.0.1 Văn bản hiện tại
            • 13.0.0.2 Văn bản có liên quan
      • 14 Hướng dẫn
      • 15 Hủy bỏ
      • 16 Bổ sung
      • 17 Đình chỉ 1 phần
      • 18 Quy định hết hiệu lực
      • 19 Bãi bỏ
      • 20 Sửa đổi
      • 21 Đính chính
      • 22 Thay thế
      • 23 Điều chỉnh
      • 24 Dẫn chiếu
          • 24.0.1 Văn bản gốc PDF
          • 24.0.2 Văn bản Tiếng Việt
      Văn bản liên quan

      Được hướng dẫn

        Bị hủy bỏ

          Được bổ sung

            Đình chỉ

              Bị đình chỉ

                Bị đinh chỉ 1 phần

                  Bị quy định hết hiệu lực

                    Bị bãi bỏ

                      Được sửa đổi

                        Được đính chính

                          Bị thay thế

                            Được điều chỉnh

                              Được dẫn chiếu

                                Văn bản hiện tại

                                Số hiệu1757/QĐ-BTNMT
                                Loại văn bảnQuyết định
                                Cơ quanBộ Tài nguyên và Môi trường
                                Ngày ban hành11/08/2020
                                Người kýLê Công Thành
                                Ngày hiệu lực 11/08/2020
                                Tình trạng Còn hiệu lực

                                Văn bản có liên quan

                                Hướng dẫn

                                  Hủy bỏ

                                    Bổ sung

                                      Đình chỉ 1 phần

                                        Quy định hết hiệu lực

                                          Bãi bỏ

                                            Sửa đổi

                                              Đính chính

                                                Thay thế

                                                  Điều chỉnh

                                                    Dẫn chiếu

                                                      Văn bản gốc PDF

                                                      Đang xử lý

                                                      Văn bản Tiếng Việt

                                                      Đang xử lý






                                                      .

                                                      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

                                                        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư
                                                      -
                                                      CÙNG CHUYÊN MỤC
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 về phòng chống cháy nhà
                                                      • Luật phá sản là gì? Nội dung và mục lục Luật phá sản?
                                                      • Mẫu GCN người vào Đảng trong thời gian tổ chức đảng xem xét kết nạp
                                                      • Công văn 4136/LĐTBXH-LĐTL về việc xếp hạng doanh nghiệp do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành
                                                      • Quyết định 381/QĐ-UBND năm 2009 về công bố bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Ngãi do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi ban hành
                                                      • Công văn 2090/TCT-KK về thanh tra, kiểm tra hoàn thuế do Tổng cục Thuế ban hành
                                                      • Quyết định 240/QĐ-UBND-HC năm 2007 về Quy chế Cung cấp, biên tập và phổ biến thông tin trên Cổng thông tin điện tử tỉnh Đồng Tháp
                                                      • Công văn số 8876/BGTVT-KHĐT về việc cải tạo, nâng cấp cầu cảng 1A Tổng kho xăng dầu Nhà Bè do Bộ Giao thông vận tải ban hành
                                                      • Quyết định 18/2008/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức Sở Công thương do tỉnh Sơn La ban hành
                                                      • Chỉ thị 01/2008/CT-UBND về tăng cường công tác quản lý thăm dò, khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước và hành nghề khoan nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
                                                      • Thông tư liên tịch 43/2008/TTLT-BVHTTDL-BNV hướng dẫn chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, phòng văn hoá và thông tin thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch – Bộ Nội vụ ban hành
                                                      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
                                                      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
                                                      • Tội vi phạm quy định về bảo vệ động vật hoang dã
                                                      • Tội thao túng thị trường chứng khoán theo Điều 211 BLHS
                                                      • Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác
                                                      • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh
                                                      • Tội vi phạm các quy định về quản lý đất đai Điều 229 BLHS
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Ly hôn thuận tình không cần ra Tòa: Có cách nào không?
                                                      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
                                                      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
                                                      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
                                                      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


                                                      Tìm kiếm

                                                      Duong Gia Logo

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

                                                      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: dichvu@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

                                                      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: danang@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

                                                      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                        Email: luatsu@luatduonggia.vn

                                                      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

                                                      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

                                                      • Chatzalo Chat Zalo
                                                      • Chat Facebook Chat Facebook
                                                      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
                                                      • location Đặt câu hỏi
                                                      • gọi ngay
                                                        1900.6568
                                                      • Chat Zalo
                                                      Chỉ đường
                                                      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
                                                      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
                                                      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
                                                      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
                                                      • Gọi ngay
                                                      • Chỉ đường

                                                        • HÀ NỘI
                                                        • ĐÀ NẴNG
                                                        • TP.HCM
                                                      • Đặt câu hỏi
                                                      • Trang chủ