Số hiệu | 11691/QĐ-CT-THNVDT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Thành phố Hà Nội |
Ngày ban hành | 26/08/2008 |
Người ký | Phi Văn Tuấn |
Ngày hiệu lực | 26/08/2008 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
TỔNG | CỘNG |
Số: | Hà |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC: BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU CÁC LOẠI XE Ô TÔ
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ
Căn cứ Luật Thuế Giá trị gia
tăng, Luật thuế Thu nhập doanh nghiệp;
Căn cứ Quyết định số 314 TC/QĐ-TCCB ngày 21/08/1990 của Bộ Tài chính về việc thành
lập Cục thuế Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21/12/1999 của Chính phủ về Lệ phí trước
bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26/10/2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện các quy định của pháp luật về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18/03/2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống
thất thu thuế Giá trị gia tăng và Thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt
động kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy;
Căn cứ Quyết định số 5753/QĐ-UB ngày 03/10/2001 của Ủy ban nhân dân TP Hà Nội về
việc “Ủy quyền cho Cục trưởng Cục thuế TP Hà Nội ký ban hành Bảng giá tối thiểu
các loại tài sản: Phương tiện vận tải, súng săn, súng thể thao để tính Lệ phí
trước bạ và áp dụng Bảng giá tối thiểu tính Lệ phí trước bạ tài sản là ô tô, xe
gắn máy để ấn định tính thuế Giá trị gia tăng, Thu nhập doanh nghiệp cho các
đối tượng kinh doanh xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn Thành phố Hà Nội”;
Căn cứ các thông báo: số TMV-403-404/2008, ngày 31/07/2008 của Công ty TOYOTA Việt
Nam; công văn số 35609 ngày 18/08/2008 của công ty TNHH FORD Việt Nam, công văn
số 025/08/HMV ngày 18/08/2008, số 018/08/HMV ngày 01/05/2008 của Công ty liên
doanh HINO Motor Việt Nam về việc thông báo giá bán xe và giá bán xe ô tô trên
thị trường TP Hà Nội tại thời điểm hiện tại;
Căn cứ biên bản liên ngành Cục Thuế và Sở Tài chính Hà Nội ngày 25/08/2005 về việc
xác định giá tính lệ phí trước bạ các loại tài sản;
Theo đề nghị của Phòng Tổng hợp Nghiệp vụ Dự toán Cục thuế Thành phố Hà Nội.
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung, Điều
chỉnh Bảng giá tối thiểu các loại xe ô tô tại các Quyết định trước đây của Cục
Thuế thành phố Hà Nội như sau:
(Đơn
vị tính: Triệu đồng)
STT | Loại | Năm | Giá |
| PHẦN |
|
|
| CÁC |
|
|
| CHƯƠNG |
|
|
| A. |
|
|
1 | TOYOTA AURION GRANDE 3.5; 05 | 2007 | 1300 |
2 | TOYOTA HIGHLANDER 2.4; 07 chỗ | 2007 | 900 |
3 | TOYOTA HIGHLANDER 2.4; 07 chỗ | 2005 | 750 |
4 | TOYOTA LANDCRUISER GX-R 4.5; | 2008 | 1600 |
5 | TOYOTA LANDCRUISER PRADO VX | 2008 | 1500 |
| B. |
|
|
1 | NISSAN QASHQAI SE 2.0; 05 chỗ | 2007 | 650 |
2 | NISSAN MURANO LE 3.5; 05 chỗ | 2007 | 1500 |
3 | NISSAN MURANO SL 3.5; 05 chỗ | 2007 | 1500 |
| C. |
|
|
1 | HONDA ODYSSEY EX 3.5; 07 chỗ | 2008 | 1200 |
2 | HONDA ACCORD EX-L 3.5; 05 chỗ | 2008 | 1300 |
3 | ACURA MDX TECH 3.7; 07 chỗ | 2008 | 1600 |
| CHƯƠNG |
|
|
| A. |
|
|
1 | MERCEDES SL55 5.5; 02 chỗ | 2002 | 2800 |
2 | MERCEDES-BENZ S63AMG 6.2; 05 | 2008 | 6100 |
| B. |
|
|
1 | BMW 735LI 3.6; 05 chỗ | 2005 | 2500 |
2 | BMW 530I 3.0; 05 chỗ | 2008 | 2200 |
3 | BMW 530D 3.0; 05 chỗ | 2003 | 1200 |
| C. |
|
|
1 | AUDI A6 2.0; 05 chỗ | 2005 | 800 |
| D. |
|
|
1 | OPEL ANTARA 2.4; 05 chỗ | 2006 | 1000 |
| CHƯƠNG |
|
|
| E. |
|
|
1 | CADILLAC ESCALADE 6.2; 08 chỗ | 2007 | 2400 |
2 | CADILLAC ESCALADE LUXURY 6.2; | 2007 | 2100 |
3 | CADILLAC ESCALADE ESV PLATINUM | 2004 | 1600 |
| CHƯƠNG |
|
|
| A. |
|
|
1 | DAEWOO TOSCA 1.8; 05 chỗ | 2005 | 420 |
| C. |
|
|
1 | SSANGYONG REXTON II RX270XDI | 2008 | 600 |
2 | CHEVROLET EPICA 2.0; 05 chỗ | 2006 | 480 |
3 | CHEVROLET EPICA 2.0; 05 chỗ | 2005 | 450 |
| CHƯƠNG |
|
|
| C. |
|
|
1 | TOYOTA INNOVA G 2.0; 08 chỗ | 2008 | 500 |
2 | TOYOTA INNOVA J 2.0; 08 chỗ | 2008 | 450 |
| E. |
|
|
1 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT 1.8; 05 | 2008 | 490 |
| I. |
|
|
1 | HINO WU342L-TL 2,75 tấn | 2008 | 610 |
2 | HINO WU422L-TL 4,5 tấn | 2008 | 510 |
3 | HINO FC9JESA 10,4 tấn | 2008 | 610 |
4 | HINO FC9JJSA 10,4 tấn | 2008 | 620 |
5 | HINO FC9JLSA 10,4 tấn | 2008 | 630 |
6 | HINO FC8JJSB 15,1 tấn | 2008 | 861 |
7 | HINO FC8JPSB 15,1 tấn | 2008 | 900 |
8 | HINO FC8JNSA 24 tấn | 2008 | 1200 |
9 | HINO FC8JTSA 24 tấn | 2008 | 1150 |
10 | HINO FC8JTSA.MB 23,375 tấn | 2008 | 1240 |
11 | HINO FM2PKSM 24 tấn | 2008 | 1250 |
Điều 2. Quyết định này có
hiệu lực kể từ ngày ký đối với việc tính, thu lệ phí trước bạ, đối với các
doanh ngiệp kinh doanh bán xe thấp hơn giá quy định của hãng sản xuất thì việc
ấn định thuế GTGT, TNDN qua giá bán được áp dụng từ ngày 01/08/2008 (xe ô tô do
công ty TOYOTA Việt Nam sản xuất); từ ngày 08/08/2008 (xe ô tô do công ty TNHH
FORD Việt Nam sản xuất); 22/05/2008 (xe ô tô do Công ty Liên doanh HINO Motor
Việt Nam sản xuất trừ xe HINO WU342L-TL 2,75 tấn; HINO WU422L-TL 4,5 tấn áp
dụng từ ngày 21/08/2008) theo thông báo của hãng sản xuất và được áp dụng trên
địa bàn thành phố Hà Nội.
Điều 3. Phòng Tổng hợp
Nghiệp vụ Dự toán, các Phòng Thanh tra thuế, các Phòng kiểm tra thuế thuộc Văn
phòng Cục Thuế, các Chi cục thuế Quận, Huyện và các tổ chức, cá nhân có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. Phi Vân Tuấn |
Mục lục bài viết
- 1 Được hướng dẫn
- 2 Bị hủy bỏ
- 3 Được bổ sung
- 4 Đình chỉ
- 5 Bị đình chỉ
- 6 Bị đinh chỉ 1 phần
- 7 Bị quy định hết hiệu lực
- 8 Bị bãi bỏ
- 9 Được sửa đổi
- 10 Được đính chính
- 11 Bị thay thế
- 12 Được điều chỉnh
- 13 Được dẫn chiếu
- 14 Hướng dẫn
- 15 Hủy bỏ
- 16 Bổ sung
- 17 Đình chỉ 1 phần
- 18 Quy định hết hiệu lực
- 19 Bãi bỏ
- 20 Sửa đổi
- 21 Đính chính
- 22 Thay thế
- 23 Điều chỉnh
- 24 Dẫn chiếu
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 11691/QĐ-CT-THNVDT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Thành phố Hà Nội |
Ngày ban hành | 26/08/2008 |
Người ký | Phi Văn Tuấn |
Ngày hiệu lực | 26/08/2008 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Tải xuống văn bản đã dịch và chỉnh sửa bằng
Tiếng Việt
sửa
.