Số hiệu | 115/2001/QĐ-BTC |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Tài chính |
Ngày ban hành | 15/11/2001 |
Người ký | Phạm Văn Trọng |
Ngày hiệu lực | 16/11/2001 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
BỘ | CỘNG |
Số: | Hà |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 115/2001/QĐ-BTC NGÀY 15 THÁNG 11 NĂM 2001 VỀ VIỆC SỬA
ĐỔI, BỔ SUNG TÊN VÀ THUẾ SUẤT CỦA MẶT HÀNG THUỘC NHÓM 2710 TRONG BIỂU THUẾ THUẾ
NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 15/CP
ngày 02/03/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà
nước của Bộ, Cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền
hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ khung thuế suất quy định tại Biểu thuế nhập khẩu theo Danh mục nhóm
hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998
của ủy ban thường vụ Quốc hội khóa X;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất
khẩu, thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Mã | Mô | Thuế | ||
Nhóm | Phân |
|
| |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2710 |
|
| Dầu mỏ và các loại dầu thu |
|
|
|
| - Xăng các loại: |
|
2710 | 00 | 11 | - - Xăng máy bay | 15 |
2710 | 00 | 12 | - - Xăng dung môi | 10 |
2710 | 00 | 19 | - - Xăng loại khác | 75 |
2710 | 00 | 20 | - Diesel | 30 |
2710 | 00 | 30 | - Madut | 0 |
2710 | 00 | 40 | - Nhiên liệu dùng cho máy bay | 25 |
2710 | 00 | 50 | - Dầu hoả thông dụng | 30 |
2710 | 00 | 60 | - Naptha, Reformate và các | 75 |
2710 | 00 | 70 | - Condensate và các chế | 55 |
2710 | 00 | 90 | - Loại khác | 10 |
|
|
|
|
|
Điều 2: Quyết định này có
hiệu lực thi hành và áp dụng cho các Tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan
Hải quan từ 16/11/2001. Những quy định trước đây trái với quyết định này đều
bãi bỏ.
| Phạm (Đã |
THE MINISTRY OF FINANCE | SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 115/2001/QD-BTC | Hanoi, November 15, 2001 |
DECISION
ON AMENDING, SUPPLEMENTING NAMES AND TAX RATES OF COMMODITY ITEMS OF HEADING No.2710 IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to the Government’s Decree No.15/CP dated March 2, 1993 on the tasks, powers and State management responsibilities of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government Government’s Decree No.178/CP dated October 28, 1994 on the tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Pursuant to the tax rate bracket specified in the Import Tariff for the list of taxable commodity groups, promulgated together with Resolution No.63/NQ-UBTVQH10 dated October 10, 1998 of the Xth National Assembly Standing Committee;
Pursuant to Article 1 of the Government’s Decree No.94/1998/ND-CP dated November 17, 1998, which details the implementation of the Law Amending and Supplementing a Number of Articles of Export Tax and Import Tax Law No.04/1998/QH10 dated May 20, 1998;
At the proposal of the General Director of Tax,
DECIDES:
Article 1.- To amend the preferential import tax rates of a number of commodity items of Heading No.2710 specified in the Finance Minister’s Decision No.110/2001/QD/BTC dated October 31, 2001, into new ones as follows:
Code number | Code number | Code number | Description of commodity groups or items | Tax rate (%) | ||||
Heading | Subheading | Subheading |
|
| ||||
2710 |
|
| Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, excluding crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils are the basic constituents of the preparations |
|
| |||
|
|
| - Gasoline of all kinds: |
|
| |||
2710 | 00 | 11 | -- Aircraft gasoline | 15 |
| |||
2710 | 00 | 12 | -- Solvent gasoline | 10 |
| |||
2710 | 00 | 19 | -- Gasoline of other kinds | 75 |
| |||
2710 | 00 | 20 | - Diesel | 30 |
| |||
2710 | 00 | 30 | - Fuel oil | 0 |
| |||
2710 | 00 | 40 | - Jet fuel (TC1, ZA1...) | 25 |
| |||
2710 | 00 | 50 | - Kerosene of common type | 30 |
| |||
2710 | 00 | 60 | - Naphtha, Reformate and other preparations for mixing gasoline | 75 |
| |||
2710 | 00 | 70 | - Condensate and similar preparations | 55 |
| |||
2710 | 00 | 90 | - Others | 10 |
|
Article 2.- This Decision takes effect and applies to import goods declarations already submitted to the customs offices from November 16, 2001. The previous stipulations, which are contrary to this Decision, are now all annulled.
| P.P THE MINISTER OF FINANCE Vu Van Ninh |
---------------
This document is handled by Luật Dương Gia. Document reference purposes only. Any comments, please send to email: dichvu@luatduonggia.vn
Mục lục bài viết
- 1 Được hướng dẫn
- 2 Bị hủy bỏ
- 3 Được bổ sung
- 4 Đình chỉ
- 5 Bị đình chỉ
- 6 Bị đinh chỉ 1 phần
- 7 Bị quy định hết hiệu lực
- 8 Bị bãi bỏ
- 9 Được sửa đổi
- 10 Được đính chính
- 11 Bị thay thế
- 12 Được điều chỉnh
- 13 Được dẫn chiếu
- 14 Hướng dẫn
- 15 Hủy bỏ
- 16 Bổ sung
- 17 Đình chỉ 1 phần
- 18 Quy định hết hiệu lực
- 19 Bãi bỏ
- 20 Sửa đổi
- 21 Đính chính
- 22 Thay thế
- 23 Điều chỉnh
- 24 Dẫn chiếu
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 115/2001/QĐ-BTC |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Tài chính |
Ngày ban hành | 15/11/2001 |
Người ký | Phạm Văn Trọng |
Ngày hiệu lực | 16/11/2001 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Đang xử lý
.