Số hiệu | 649/BCĐ-CV |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan | |
Ngày ban hành | 26/02/2021 |
Người ký | |
Ngày hiệu lực | 26/02/2021 |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA |
Số: 24/2007/QĐ-BLĐTBXH | Hà Nội, ngày 05 tháng 11 |
VỀ VIỆC CHỈ ĐỊNH TỔ CHỨC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hoá
ngày 24 tháng 12 năm 1999;
Căn cứ Nghị định số 179/2004/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ quy
định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hoá;
Căn cứ Nghị định số 29/2003/NĐ-CP ngày 31 tháng 03 năm 2003 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động – Thương binh
và Xã hội;
Căn cứ Thông tư số 02/2006/TT-BKHCN ngày 10/01/2006 của Bộ Khoa học và Công nghệ
hướng dẫn về điều kiện và thủ tục chỉ định tổ chức thực hiện kiểm tra chất lượng
sản phẩm, hàng hoá;
Căn cứ kết quả đánh giá của Hội đồng đánh giá năng lực của các Tổ chức được chỉ
định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hoá (được thành lập theo Quyết định số
301/QĐ-LĐTBXH ngày 06 tháng 03 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh
và Xã hội);
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn lao động,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Chỉ định Trung tâm kiểm định
kỹ thuật an toàn Quân đội, địa chỉ số 11B, phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận
Cầu giấy, Hà Nội thực hiện việc kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hoá.
Điều
2. Phạm vi sản phẩm, hàng
hoá được kiểm tra chất lượng nêu tại phụ lục kèm theo.
Điều
3. Thời hạn hiệu lực của Quyết
định này là 03 năm. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày
đăng Công báo.
Nơi nhận: | KT. BỘ Lê Bạch Hồng |
DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ PHẢI KIỂM TRA
CHẤT LƯỢNG
(Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 24 /2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 05 tháng 11 năm
2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
STT | Tên | Căn |
1 | Bình chịu áp lực (bình, bể, | TCVN 6008:1995 TCVN 6153:1996 đến TCVN TCVN 6290:1997 TCVN 6291:1997 TCVN 6292:1997 TCVN 6294:1997 TCVN 6295:1997 |
2 | Thiết bị nâng (trừ các thiết bị | TCVN 4244-86 |
3 | Nồi hơi | TCVN 6004:1995 đến TCVN TCVN 6413:1998 |
4 | Tời chở người | TCVN 4244-86; TCVN 5862:1995 đến TCVN TCVN 4755:89; TCVN 5206:1990 đến TCVN |
5 | Thang máy | TCVN 5744:1993 TCVN 5866:1995 TCVN 5867:1995 TCVN 6904:2001 TCVN 6905:2001 |
6 | Thang cuốn | TCVN 6397:1998 TCVN 6906:2001 |
Mục lục bài viết
- 1 Được hướng dẫn
- 2 Bị hủy bỏ
- 3 Được bổ sung
- 4 Đình chỉ
- 5 Bị đình chỉ
- 6 Bị đinh chỉ 1 phần
- 7 Bị quy định hết hiệu lực
- 8 Bị bãi bỏ
- 9 Được sửa đổi
- 10 Được đính chính
- 11 Bị thay thế
- 12 Được điều chỉnh
- 13 Được dẫn chiếu
- 14 Hướng dẫn
- 15 Hủy bỏ
- 16 Bổ sung
- 17 Đình chỉ 1 phần
- 18 Quy định hết hiệu lực
- 19 Bãi bỏ
- 20 Sửa đổi
- 21 Đính chính
- 22 Thay thế
- 23 Điều chỉnh
- 24 Dẫn chiếu
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 649/BCĐ-CV |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan | |
Ngày ban hành | 26/02/2021 |
Người ký | |
Ngày hiệu lực | 26/02/2021 |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Đang xử lý
.