Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân là một phần quan trọng trong chiến tranh giải phóng đất nước Việt Nam. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Vai trò, ý nghĩa thành lập đội tuyên truyền giải phóng quân, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Sự thành lập đội tuyên truyền giải phóng quân:
1.1. Sự hình thành:
Vào giữa năm 1944, trong bối cảnh chính quyền Mặt trận Việt Minh đang mở rộng và củng cố tại vùng Cao Bắc Lạng, tình hình chính trị và quân sự tại Đông Dương cũng có nhiều biến động. Trong khi quân Nhật tập trung vào các khu vực đô thị chiến lược và cuộc đối đầu với quân Pháp, việc kiểm soát tại các khu vực núi và biên giới vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Các đội du kích được trang bị vũ khí đã xuất hiện, nhưng hoạt động của họ chưa đạt được sự kết hợp hiệu quả giữa tuyên truyền chính trị và vũ trang. Đặc biệt, các hoạt động này thường mang tính địa phương và thiếu sự thống nhất, dẫn đến hạn chế trong việc mở rộng cơ sở cách mạng, nhất là tại các vùng còn nằm dưới sự kiểm soát lỏng lẻo của Pháp.
Trước tình hình đó, Hồ Chí Minh và các lãnh đạo Việt Minh nhận thấy rằng chỉ dựa vào tuyên truyền chính trị là chưa đủ để thúc đẩy cách mạng tiến xa hơn. Để khắc phục những hạn chế này, Hồ Chí Minh quyết định thành lập một lực lượng vũ trang chính trị mạnh mẽ, mang tên “Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân”. Lực lượng này có nhiệm vụ kết hợp chặt chẽ giữa hoạt động chính trị và vũ trang để lan rộng ảnh hưởng cách mạng và nâng cao hiệu quả đấu tranh.
Hồ Chí Minh giao nhiệm vụ thành lập đội cho Võ Nguyên Giáp, người có tư duy chiến lược sắc sảo và kiến thức quân sự vững vàng. Võ Nguyên Giáp cùng Lê Quảng Ba xây dựng kế hoạch chi tiết để hình thành Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân. Tên gọi của đội thể hiện rõ mục tiêu kết hợp tuyên truyền chính trị với đấu tranh quân sự, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giành được sự ủng hộ từ quần chúng nhân dân.
Tháng 9/1944, các cán bộ Việt Minh và đội viên du kích từ ba khu vực Tam Kim, Hoa Thám và Chí Kiên đã được triệu tập để tham gia khóa huấn luyện tại rừng Khuổi Cọ, cách đèo Cao Bắc khoảng 6 km. Khóa huấn luyện kéo dài 20 ngày, do Võ Nguyên Giáp và Hoàng Sâm trực tiếp chỉ đạo, trang bị cho các đội viên những kỹ năng chiến đấu cơ bản và tinh thần cách mạng kiên định.
Vào cuối tháng 12/1944, Hồ Chí Minh gửi một chỉ thị viết tay qua một bao thuốc lá đến Võ Nguyên Giáp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thành lập lực lượng vũ trang để tiến hành đấu tranh giải phóng dân tộc. Chỉ thị này là dấu mốc quan trọng thúc đẩy việc thành lập đội quân tiên phong của cách mạng Việt Nam.
1.2. Sự thành lập:
Ngày 22/12/1944, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân chính thức ra đời tại một khu rừng nằm giữa hai tổng Trần Hưng Đạo và Hoàng Hoa Thám thuộc tỉnh Cao Bằng ngày nay. Đội gồm ba tiểu đội, với Võ Nguyên Giáp chỉ huy chung. Các vị trí chủ chốt của đội được phân công như sau:
– Hoàng Sâm làm đội trưởng.
– Xích Thắng (Dương Mạc Thạch) giữ vai trò chính trị viên.
– Hoàng Văn Thái phụ trách tình báo và kế hoạch chiến đấu.
– Lâm Cẩm Như (Lâm Kính) phụ trách công tác chính trị.
– Lộc Văn Lùng (Văn Tiên) đảm nhận công tác hậu cần.
Lực lượng ban đầu chỉ gồm 34 người, trang bị khiêm tốn với 2 khẩu súng ngắn (loại 10 viên đạn), 17 khẩu súng trường và 14 khẩu súng kíp. Tuy nhiên, tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước của đội viên đã tạo nên sức mạnh vượt trội, trở thành tiền đề cho các thắng lợi sau này.
2. Hoạt động đội tuyên truyền giải phóng quân:
Sau khi thành lập, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân nhanh chóng khẳng định vai trò tiên phong thông qua các trận đánh mở màn đầy ấn tượng.
– Hai trận đánh Phai Khắt và Nà Ngần tại Cao Bằng là những chiến thắng đầu tiên của đội. Những trận này không chỉ mang lại ý nghĩa quân sự, mà còn tạo niềm tin mạnh mẽ cho nhân dân vào lực lượng cách mạng.
– Sau các thắng lợi, quân số đội tăng nhanh, từ một đơn vị nhỏ lẻ trở thành một đại đội. Hoàng Sâm giữ vị trí đại đội trưởng và Xích Thắng giữ vai trò chính trị viên.
Đội tiếp tục mở rộng hoạt động cách mạng tại các địa bàn chiến lược như Hòa An, Nguyên Bình (Cao Bằng), Ngân Sơn, Chợ Rã (Bắc Kạn)… Các cơ sở cách mạng này không chỉ hỗ trợ hoạt động của đội mà còn tạo nền tảng cho sự lan tỏa phong trào giải phóng dân tộc.
Sự kiện Nhật đảo chính Pháp ngày 9/3/1945 đã làm thay đổi hoàn toàn bối cảnh chính trị và quân sự tại Đông Dương. Tận dụng thời cơ, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân mở rộng các mũi tiến công:
– Hướng về phía nam, chiếm các địa điểm chiến lược như Ngân Sơn, Chợ Rã, Phủ Thông, Chợ Đồn (Bắc Kạn), Na Rì, Chiêm Hóa (Tuyên Quang).
– Hướng đông nam, chiếm các khu vực Thất Khê, Bình Gia (Lạng Sơn).
– Hướng tây bắc, mở rộng hoạt động dọc biên giới Việt-Trung, từ Trùng Khánh đến Bảo Lạc (Cao Bằng), rồi lan sang Hà Giang.
Đến cuối tháng 3/1945, lực lượng gặp gỡ và hợp nhất với Cứu quốc quân tại Chợ Chu (Thái Nguyên), tạo nên một lực lượng lớn mạnh hơn. Ngày 15/5/1945, tại Chợ Chu, các lực lượng này cùng một số đơn vị du kích khác chính thức hợp nhất thành Việt Nam Giải phóng quân. Đây là bước ngoặt quan trọng, khẳng định sự thống nhất và sức mạnh của phong trào cách mạng Việt Nam.
Quá trình hình thành, hoạt động và phát triển của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất đỗi vinh quang. Từ những thắng lợi ban đầu như Phai Khắt và Nà Ngần đến sự hợp nhất với các lực lượng cách mạng khác, đội quân này không chỉ xây dựng nền móng cho các phong trào giải phóng dân tộc mà còn trở thành biểu tượng cho tinh thần đoàn kết, ý chí chiến đấu kiên cường của cách mạng Việt Nam.
3. Vai trò, ý nghĩa thành lập đội tuyên truyền giải phóng quân:
Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân đóng vai trò quan trọng trong chiến dịch giải phóng đất nước khỏi ách đô hộ của thực dân và đế quốc, đồng thời mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc trong quá trình phát triển của phong trào cách mạng tại Việt Nam. Dưới đây là những điểm nổi bật thể hiện vai trò và ý nghĩa của sự kiện này:
– Kết hợp hoạt động chính trị và vũ trang
Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân đánh dấu bước đột phá trong việc kết hợp chặt chẽ giữa tuyên truyền chính trị và đấu tranh vũ trang. Lực lượng này không chỉ chiến đấu trên chiến trường mà còn làm nhiệm vụ truyền tải thông điệp cách mạng đến nhân dân, từ đó thuyết phục, khích lệ tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh của quần chúng. Chính sự phối hợp này giúp xây dựng lòng tin, huy động sức mạnh của toàn dân, đồng thời làm suy yếu tinh thần đối phương qua những thông điệp chính trị mạnh mẽ.
– Xây dựng cơ sở cách mạng
Một trong những thành tựu nổi bật của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân là việc xây dựng và củng cố các khu vực cơ sở cách mạng. Những vùng như Hòa An, Nguyên Bình (Cao Bằng), Ngân Sơn, Chợ Rã (Bắc Kạn) đã trở thành các trung tâm cách mạng quan trọng. Các cơ sở này không chỉ là nơi trú ẩn, tổ chức hoạt động mà còn đóng vai trò là hậu phương vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lan rộng của phong trào giải phóng dân tộc.
– Tạo ảnh hưởng chính trị và tâm lý
Sự kết hợp giữa tuyên truyền và đấu tranh vũ trang đã mang lại hiệu quả vượt bậc trong việc tạo ra sức ảnh hưởng chính trị và tâm lý. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân không chỉ chứng minh rằng lực lượng cách mạng có khả năng chiến đấu kiên cường, mà còn khẳng định rằng họ đại diện cho ý chí và khát vọng của nhân dân. Điều này đã tạo động lực mạnh mẽ cho quần chúng tham gia cách mạng và làm lung lay ý chí của kẻ thù.
– Đẩy mạnh sự hợp nhất và đoàn kết các lực lượng cách mạng
Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân không chỉ đơn thuần là sự kiện quân sự mà còn là bước tiến quan trọng trong việc thống nhất các lực lượng cách mạng. Sự hợp nhất với Cứu quốc quân tại Chợ Chu vào ngày 15/5/1945 đã tạo ra một lực lượng lớn mạnh hơn, mang tên Việt Nam Giải phóng quân. Sự kiện này là minh chứng rõ ràng cho tinh thần đoàn kết và quyết tâm chung của các tầng lớp nhân dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
– Tạo đà cho sự phát triển của lực lượng cách mạng
Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân là bước khởi đầu cho việc xây dựng một lực lượng vũ trang chính trị mạnh mẽ, đủ sức đối đầu với các thế lực đế quốc. Từ những thành công ban đầu, đội đã không ngừng lớn mạnh, mở ra những giai đoạn mới trong cuộc chiến đấu giải phóng đất nước. Chính sự phát triển này đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cách mạng, làm nền tảng cho sự ra đời của Quân đội Nhân dân Việt Nam sau này.