Khi bàn luận về Ủy nhiệm chi bằng ngoại ngữ thì câu hỏi được quan tâm là Ủy nhiệm chi tiếng Anh là gì? Định nghĩa bằng tiếng Việt của ủy nhiệm chi như thế nào? Ở bài viết này, chúng tôi sẽ cùng quý vị tìm hiểu các thông tin liên quan về ủy nhiệm chi để hiểu rõ hơn vấn đề.
Mục lục bài viết
1. Ủy nhiệm chi là gì?
Ủy nhiệm chi là phương thức thanh toán trong đó người thanh toán phải lập lệnh thanh toán theo mẫu do ngân hàng quy định cụ thể, gửi đến ngân hàng nơi mình mở tài khoản để yêu cầu trích một số tiền nhất định trong tài khoản của mình để trả tiền cho người thụ hưởng.
Nói cách khác, ủy nhiệm chi là hình thức người trả tiền ủy quyền cho ngân hàng thanh toán số tiền cho người thụ hưởng. Ủy nhiệm chi dùng để thanh toán, chuyển tiền cho hai tài khoản hoặc khác hệ thống. Nếu một ủy nhiệm chi được sử dụng để chuyển tiền, số tiền sẽ được chuyển vào tài khoản thanh toán của người nhận. Trong các trường hợp khác, tài khoản ngân hàng được thanh toán thông qua tài khoản chuyển trả cho người nhận. Có 2 liên ủy nhiệm chi, liên 1 lưu tại ngân hàng, liên 2 đóng dấu chuyển trả khách hàng để thuận tiện cho quá trình thanh toán.
2. Ủy nhiệm chi bằng tiếng Anh:
2.1. Ủy nhiệm chi bằng tiếng Anh là gì?
Ủy nhiệm chi tiếng Anh là: Payment order và được định nghĩa như sau bằng tiếng Anh: A payment order is a means of payment through which the recipient makes a payment and sends it to the bank that opened the account to transfer the amount of money in the account to a specific recipient.
Payment order, also known as payment order is a payment method in which the payer must make a payment order according to the form specified by the bank and send it to the bank where he opens an account to request the withdrawal of money. to his account to be paid to the beneficiary.
In other words, a payment order is a way in which the payer authorizes the bank to make a payment to the recipient.
A payment order is used to pay and transfer money to two accounts in the same or different systems. If the payment order is used to make a money transfer, the money is transferred to the recipient’s current account. In other cases, the settlement invoice is paid to the recipient by bank transfer.
The payment order is in two copies, the first of which is in the bank; Another copy is after the bank seal and returned to the customer for ease of accounting.
2.2. Phân loại ủy nhiệm chi tiếng Anh:
Hiện tại, khách hàng có thể sử dụng ủy nhiệm chi trực tuyến hoặc giấy nộp tiền in sẵn tại quầy giao dịch của ngân hàng.
Ủy nhiệm chi online (Online power of attorney” hoặc “Digital power of attorney): là mẫu ủy nhiệm chi được in trực tiếp từ trên website của ngân hàng xuống. Thay vì phải đến công ty luật hoặc cơ quan chức năng để soạn thảo và ký các văn bản, các tài liệu, người tạo ra ủy nhiệm chi có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để tạo và chia sẻ tài liệu người được ủy quyền một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Ủy nhiệm chi tại quầy (Power of Attorney at the counter): Nếu không muốn viết ủy nhiệm chi trực tuyến, bạn có thể đến quầy giao dịch của ngân hàng để lấy mẫu giấy ủy nhiệm chi để viết trực tiếp. Đối với những khách hàng giao dịch thường xuyên, ngân hàng thường giao cho khách hàng một cuốn ủy nhiệm chi để khách hàng chủ động viết nội dung trước nhằm tiết kiệm thời gian. Sau khi tài liệu được ký kết và xác minh, người tạo ra ủy nhiệm chi sẽ nhận được một bản sao của tài liệu để sử dụng cho mục đích của họ. Ủy nhiệm chi tại quầy được coi là cách an toàn và chính thức nhất để tạo ra một tài liệu ủy nhiệm chi.
3. Phiếu chi tiếng Anh là gì?
3.1. Phiếu chi là gì?
Phiếu chi là một tài liệu kế toán được sử dụng để ghi lại các khoản chi phí hoặc thanh toán. Phiếu chi thường có các thông tin như người nhận, người trả tiền, mục đích tiêu dùng, số tiền và ngày tháng năm thanh toán. Nó cũng có thể gồm chữ ký của các bên, bao gồm cả người trả tiền và người được trả tiền. Phiếu chi được sử dụng trong công tác quản lý tài chính của công ty, tổ chức hoặc cá nhân để ghi chép các khoản chi phí, thanh toán cho nhà cung cấp hoặc các khoản chi phí khác như lương, điện, nước, các chi phí văn phòng khác. Phiếu chi thường được lưu giữ và dùng làm bằng chứng khi kiểm toán hoặc theo dõi các khoản chi của một công ty, tổ chức hoặc cá nhân.
Mục đích của phiếu chi là để biết số lượng thực tế của các loại tiền mặt, ngoại tệ, vàng bạc, đá quý, kim khí quý, trên cơ sở đó thủ quỹ xuất quỹ, ghi quỹ tiền mặt và ghi sổ kế toán. Khi bạn rút toàn bộ quỹ và đăng ký số tiền quỹ đầu tiên, bạn phải có phiếu chi. Nội dung và cách lập phiếu chi giống như
3.2. Phiếu chi tiếng Anh là gì?
Phiếu chi trong tiếng Anh là Payment voucher được định nghĩa bằng tiếng anh như A payment voucher is an administrative document prepared by an accountant that has legal value to control company expenses. Payment is defined as an important document in accounting, also in accounting tasks. Payment plays a crucial role in managing the company’s source of funds, income and expenses.
3.3. Phân loại phiếu chi tiếng Anh:
Các loại phiếu chi phổ biến bao gồm:
–
– Phiếu chi ngân hàng (Bank voucher): Phiếu chi dùng cho các khoản chi trả vào tài khoản ngân hàng như thanh toán cho nhà cung cấp, trả lương cho nhân viên, các khoản thanh toán khác, hoa hồng, lãi vay…
‐ Phiếu chi trả trước (Prepared voucher): Phiếu chi dùng để ghi nhận các chi phí trả trước, chẳng hạn như việc thanh toán dịch vụ, sản phẩm hoặc lương hưu trước một khoảng thời gian nhất định.
– Phiếu chi quà tặng (gift voucher): phiếu chi quà tặng được sử dụng để ghi nhận chi phí mua sản phẩm hoặc dịch vụ được tặng cho người khác dưới dạng quà tặng.
– Phiếu chi giảm giá (Disccount voucher) : Là phiếu chi dùng để ghi nhận các khoản chi tiêu được giảm giá, chẳng hạn như một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Các loại phiếu thích hợp tùy thuộc vào mục đích sử dụng, phương thức thanh toán và thói quen tiêu dùng cụ thể của từng tổ chức, cá nhân.
4. Cụm từ liên quan đến Ủy nhiệm chi trong tiếng Anh:
‐ Payment oder: Lệnh chi
‐ Bank oders: Đơn hàng của ngân hàng
‐ Money oder: Lệnh chuyển tiền
‐ Transaction control code: Mã đối soát giao dịch
‐ Token token: Mã thông báo
‐ Standing oder: Đơn đặt hàng thường trực
‐ Banking procedures: Thủ tục ngân hàng
‐ Money transfer procedure: Thủ tục chuyển tiền
‐ Account number: Số tài khoản
‐ Account name: Tên tài khoản
‐ Bank name: Tên ngân hàng
‐ Amount in figures: Số tiền bằng số
‐ Amount in words: Số tiền bằng chữ
‐ Details: Nội dung
‐ Supervisions: Kiểm soát viên
‐ Teller: Giao dịch viên
‐ Chief accountant: Kế toán trưởng
‐ Debit account: Tài khoản trả tiền
‐ Applicant: Người làm đơn ủy nhiệm chi
5. Các mẫu câu bằng tiếng Anh liên quan đến Ủy nhiệm chi:
– I always pay an amount in payment orders more than my intend. (Tôi luôn luôn phải trả những khoản ủy nhiệm chi lớn hơn so với dự tính của tôi.)
– I can sign a payment order with the rent. (Tôi có thể đăng ký một ủy nhiệm chi cho tiền thuê nhà.)
– You can see that my payment order is in an envelope. (Bạn có thể thấy phiếu ủy nhiệm chi tôi để trong phong bì.)
– You should send money orders a few days in advance to ensure timely payment. (Bạn cần gửi ủy nhiệm chi trước vài ngày để đảm bảo việc thanh toán các khoản chi đúng hạn.)
– Schedule electronic standing orders or postal checks to arrive several days in advance. (Lên lịch các khoản ủy nhiệm chi điện tử hoặc các chi phiếu qua đường bưu điện để tiền của bạn đến sớm vài ngày trước khi đến hạn.)
– There is still money in the merchant’s banker’s order. (Còn tiền trong tài khoản ủy nhiệm chi.)
– The program includes permanent assignments by the employer based on total salary. (Số tiền ủy nhiệm chi của người sử dụng lao động, dựa trên tổng tiền lương, góp phần xây dựng chương trình này.)
– What is the English expenditure mandate? (Ủy nhiệm chi tiếng Anh là gì?)
– Payer authorization according to Decree 11. (Ủy nhiệm chi theo nghị định 11.)
– What is the Chinese branch mandate? (Ủy nhiệm chi tiếng Trung Quốc là gì?)
– An excel form of bank payment order form. (Mẫu giấy ủy nhiệm chi của ngân hàng bằng Excel.)
– How to record Vietcombank payment orders? (Cách ghi ủy nhiệm chi Vietcombank?)
– I’m not standing orders for those. (Tôi sẽ không ủy nhiệm chi.)
– What is the authorized payment order for accounting? (Quy trình thanh toán ủy nhiệm chi cho kế toán gồm những gì?)
– What should professional payment order be like? (Ủy nhiệm chi cần có biện pháp nghiệp vụ chuyên môn như thế nào?)
– Notes when writing the power of attorney to avoid errors. (Những lưu ý khi viết giấy ủy nhiệm chi tránh sai sót.)
– The Tuoi Tre correspondent in Viet Nam, Tran Le Quoc Tung, says the standing order are the first of what is likely to be a massive compensation bill. (Phóng viên Tuổi Trẻ tại Việt Nam, Trần lê Quốc Tùng, tường thuật các khoản ủy nhiệm chi này là là đợt đầu tiên trong cái có thể là số tiền bồi thường trên quy mô lớn.)
– Legally authorized payment authorization should be based on the provisions of law? (Ủy nhiệm chi hợp Pháp cần căn cứ theo quy định nào của pháp luật?)