Hiện nay, khi nhắn tin với bạn bè, người thân khi sử dụng mạng xã hội hay qua tin nhắn thông thường, chắc hẳn bạn hay gặp từ "ukm". Vậy ukm có nghĩa là gì? Cùng bài viết này tìm hiểu nhé.
Mục lục bài viết
1. Ukm nghĩa là gì?
1.1. Ukm nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Ukm là một từ đã xuất hiện đã từ rất lâu, từ khi mạng xã hội mới ra đời và phát triển. Hiện nay từ Ukm xuất hiện rộng rãi hơn trên các mạng xã hội và thậm chí đôi khi nó được xem là từ “đáng ghét” nhất khi đứng một mình là một câu kết trong một cuộc nói chuyện giống như việc chỉ sử dụng biểu tượng like.
Ví dụ:
– (… …)
– Tối nay bạn có rảnh không?
+ Không, có việc gì thế?
– Hôm nay mình đi ăn với nhau nhé?
+ Ukm!
Trong câu ví dụ trên một người phản hồi lời mời bằng cách sử dụng từ ukm, có thể thấy nó cũng mang nghĩa đồng ý, nhưng cách trả lời bị cụt ngủn và làm cho người kia thấy mất hứng muốn trò chuyện thêm.
Trong tiếng Việt, Ukm là cách viết mới do các bạn trẻ sử dụng mạng xã hội sáng tạo ra để thay thế cho từ “ừ, ừa, ừm”. Nói cách khác, khi muốn thể hiện sự đồng ý về một sự việc nào đó khi nói chuyện với người ngang hàng với mình, thay vì viết là “ừ”, nhiều bạn trẻ sẽ viết là “ukm” nhằm mục cách điệu từ cho câu đỡ nhàm chán. Ngoài ra, từ ukm còn là từ viết tắt của cụm từ “ừ kệ mày” cũng được giới trẻ sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội. Bên cạnh đó, giới trẻ còn sử dụng khá phổ biến một số từ viết tắt khác mang nhiều sắc thái ý nghĩa như um (yêu em), uh (yêu anh), uhk (yêu anh không).
Sở dĩ từ viết tắt này trở nên phổ biến bởi sự đơn giản, ngắn gọn, thu hút sự chú ý hơn là sử dụng từ “ừ”, và khi nó trở thành một trào lưu, mọi người đều sử dụng từ này sẽ giúp mối quan hệ bớt khoảng cách và gắn kết với nhau hơn.
Trong rất nhiều trường hợp, UKM không chỉ mang nghĩa là ừ, đồng ý với nghĩa tiếng Việt mà nó còn là viết tắt của tiếng Anh và một số thuật ngữ thông dụng khác.
1.2. Ukm nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Ngoài mang nghĩa đồng ý trong tiếng Việt, trong tiếng anh Ukm là từ viết tắt của “You Know Me” có nghĩa là “Bạn hiểu ý tôi mà”. được sử dụng phổ biết trong giao tiếp và còn là từ viết tắt của nhiều cụm từ khác nữa. Thông qua cụm từ này, người nói đang muốn cho người kia hiểu rõ và đồng cảm với mình, đồng thời thể hiện sự tin tưởng và cảm giác gắn kết hơn trong mối quan hệ này.
Tùy vào từng trường hợp, lĩnh vực cụ thể mà Ukm sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
Hey old friend, you know me. Any other time I’d give you the shirt off my back. But right now I’m afraid I’m broke myself. I just paid college tuition for my kids. I sure wish I could help!
(Này anh bạn quý của tôi ơi, anh biết tôi nhiều mà. Vào lúc nào khác tôi sẳn sàng giúp đỡ anh tận tình. Nhưng ngay bây giờ tôi e rằng chính tôi cũng đang túng quẫn. Tôi vừa mới trả tiền học cho 2 con tôi ở đại học. Ước gì tôi có thể giúp anh được!)
2. Ukm được sử dụng trong trường hợp nào?
Ukm là một từ viết tắt được các bạn trẻ sử dụng mạng xã hội sáng tạo ra để phục vụ việc giao tiếp của mình. Vì vậy, từ Ukm được sử dụng rất phổ biến và trở thành thói quen sử dụng của rất nhiều bạn trẻ khi nhắn tin giao tiếp, trò chuyện. Tuy nhiên, từ này chỉ phổ biết ở giới trẻ mà những người lớn không thành thạo sử dụng từ này thì không thể sử dụng được.
Vì vậy bạn cần lưu ý sử dụng từ ukm trong một số trường hợp, vì nó là cụm từ được giới trẻ sáng tạo ra và mang nhiều sắc thái nên không phải ai cũng hiểu rõ được ý nghĩa của nó trong đoạn hội thoại. Vì vậy, Ukm chỉ nên sử dụng khi bạn đang giao tiếp, trò chuyện mà người khác cũng hiểu chủ đề câu chuyện để sử dụng từ viết tắt không bị hiểu sai ý nghĩa của từ.
Phần lớn trường hợp từ ukm được hiểu theo nghĩa “ừ” nên bạn chỉ nên dùng với những người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn mình, không dùng với người lớn hơn để tránh mất lịch sự nhé. Lưu ý thêm là không nên sử dụng mỗi từ ukm để kết thúc cuộc trò chuyện, điều này có thể làm mất hứng đối với người trò chuyện với mình.
Vì vậy, để có thể sử dụng từ ukm linh hoạt và có hiệu quả trong giao tiếp, đầu tiên bạn phải hiểu rõ nghĩa của từ ukm trong mỗi trường hợp, tình huống cụ thể. Khi giao tiếp cần xác định đối tượng mình đang nói chuyện cùng là ai, là người như thế nào để sử dụng từ ngữ hợp lý. Cuối cùng là tránh lạm dụng, sử dụng nó đúng lúc, đúng chỗ.
3. Một số từ cũng được viết tắt là Ukm?
Ngoài những ý nghĩa nêu trên thì UKM còn là được hiểu theo nghĩa viết tắt của nhiều cụm từ tiếng Anh khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau dưới đây. Tùy từng trường hợp và hoàn cảnh cụ thể mà bạn có thể sử dụng nghĩa thích hợp để áp dụng nhé.
– You Know Me: Bạn hiểu tôi mà! (Đây là nghĩa thông dụng nhất, được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh).
– Universiti Kebangsaan Malaysia: Tên một trường đại học tại Malaysia.
– Urea Kinetic Model: Mô hình động học Ure.
– User Keying Material: Tài liệu khóa người dùng.
– United Kingdom Map: Bản đồ vương quốc Anh.
– Ultimate Killing Machine: Tên một bộ phim mang tên tiếng Việt là “Cỗ máy giết người tối thượng” (từ UKM được viết tắt lúc này sẽ được sử dụng trong cuộc hội thoại của những người đang nói về phim ảnh và có nhắc đến bộ phim này).
– Universal Kernel Manager: Trình quản lý hạt nhân phổ quát (trong lĩnh vực ứng dụng di động).
– United Kingdom Map: Bản đồ vương quốc Anh.
Như vậy, có thể thấy từ UKM là một từ dùng rất nhiều trong giới trẻ hiện nay. Nó không chỉ đơn thuần là một từ để thể hiện sự đồng ý mà còn là một từ viết tắt có rất nhiều ý nghĩa khác nhau trong một số lĩnh vực, trường hợp khác nhau. Vì vậy, bạn cần phải cân nhắc sử dụng từ UKM trong từng trường hợp hợp lý phù hợp với nghĩa của nó.
4. Các từ viết tắt khác được sử dụng trên Facebook:
Bên cạnh từ ukm, các bạn trẻ hiện nay còn sử dụng hàng loạt các từ ngữ viết tắt mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể bao gồm:
– Um: ừm hoặc yêu em (đồng âm iu em)
– ACC: viết tắt của Account có nghĩa là tài khoản mạng xã hội
– AD: viết tắt của Admin có nghĩa là người quản trị, quản lý Trang Facebook (Page), nhóm (Group) hoặc một diễn đàn.
– AHBP: viết tắt của “anh hùng bàn phím”, chỉ những người nói chuyện trên màn hình máy tính, không lộ diện
– ATSM: viết tắt của “ảo tượng sức mạnh”, chỉ những người tự cho mình là giỏi hơn người, tự ảo tưởng về năng lực, sức mạnh của mình
– ASAP: viết tắt của As Soon As Possible, mang ý nghĩa nhấn mạnh việc gì đó cần làm càng sớm càng tốt.
– AVT: viết tắt của Avatar nghĩa là hình đại diện
– CMT: viết tắt của comment, mang ý nghĩa là lời bình luận trên mạng xã hội
– Beep: là từ được chèn vào clip khi xuất hiện những từ ngữ không lịch sự. Vì vậy, các bạn trẻ trên facebook cũng sử dụng từ này để hiện mình không muốn nói bậy.
– FA: viết tắt của cụm Forever Alone nghĩa là cô đơn hay nghĩ đơn giản nhất là một cách dùng của các bạn trẻ để chỉ tình trạng “ế” người yêu.
– GATO: viết tắt của “ghen ăn tức ở”, chỉ những người hay ghen tị với người khác nhưng theo nghĩa trêu đùa, vui vẻ.
– KLQ: viết tắt của “không liên quan” là từ viết tắt đơn giản thể hiện người viết đang muốn chối bỏ điều gì đó
– BTW: viết tắt của By The Way, nghĩa là nhân tiện.
– LOL: viết tắt của Laugh Out Loud, nghĩa là cười lớn, dùng khi bạn cực kỳ thấy buồn cười vì một cái gì đấy. Từ này không hề có ý bậy bạ nhưng khi dùng thì chúng ta chú ý viết hoa nó nhé.
– BB hoặc PP: bye bye, tạm biệt
– Chs: chẳng hiểu sao
– PM: Private Massage là nghĩa là nhắn tin riêng
– ib: inbox nghĩa là nhắn tin riêng
– QTQĐ: quá trời quá đất
– Rep được viết tắt của từ reply, nghĩa là phản , trả lời tin nhắn
– G9: Good night – chúc ngủ ngon, trong đó G là viết tắt của Good còn 9 là từ đồng âm với Night
– HF: Hot Face, mang ý nghĩa là người nổi tiếng trên Facebook, hệt như là Hot Boy hay Hot Girl.
– MEM: Member, thành viên trong một nhóm.
– PLZ hay pls: Please, mang ý năn nỉ thuyết phục.
– Rela: Relation, mối quan hệ. Người ta dùng từ này khi thiết lập mối quan hệ với ai đó trên Facebook.
– RIP: viết tắt của Rest In Piece, nghĩa là An nghỉ trong bình yên. Từ này được dùng trong các câu chia buồn khi mất mát, qua đời hoặc chêu đùa nhau làm một việc gì điên rồ sẽ bị “RIP”
– STT: Status, nghĩa là dòng trạng thái hay chính là những bài đăng (Post) trên Facebook.
– Troll: có nghĩa là chơi khăm, chơi đểu, châm chọc.
THAM KHẢO THÊM: