Đơn xin việc bằng Tiếng anh là yêu cầu vô cùng quan trọng đối với các công ty hiện nay, không chỉ riêng với công ty quốc tế. Dưới đây là bài viết về Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc dễ nhớ.
Mục lục bài viết
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc dễ nhớ:
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết về các kỹ năng làm việc/kỹ năng mềm:
- 3 3. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết về giới thiệu bản thân:
- 4 4. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết về trình độ học vấn trong CV và đơn xin việc:
- 5 5. Cách viết đơn xin việc:
- 6 6. Ví dụ về một đơn xin việc Tiếng anh:
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc dễ nhớ:
– Job Application: Đơn xin việc
– Cover Letter: Thư xin việc
– Resume/CV: Sơ yếu lý lịch
– Qualifications: Trình độ/ Kỹ năng
– Experience: Kinh nghiệm
– Skills: Kỹ năng
– References: Tham chiếu/ Người giới thiệu
– Availability: Khả năng có mặt/ Sẵn sàng làm việc
– Position: Vị trí
– Company: Công ty
– Salary: Mức lương
– Interview: Phỏng vấn
– Covering letter: Thư đính kèm
– Job opening: Vị trí tuyển dụng mở
– Desired position: Vị trí mong muốn
– Job requirements: Yêu cầu công việc
– Employment history: Lịch sử làm việc
– Education: Học vấn
– Contact information: Thông tin liên lạc
– Professional development: Phát triển chuyên môn.
2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết về các kỹ năng làm việc/kỹ năng mềm:
– Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
– Teamwork: Kỹ năng làm việc nhóm
– Leadership: Kỹ năng lãnh đạo
– Problem-solving: Kỹ năng giải quyết vấn đề
– Time management: Kỹ năng quản lý thời gian
– Adaptability/Flexibility: Kỹ năng thích nghi/linh hoạt
– Creativity: Kỹ năng sáng tạo
– Attention to detail: Kỹ năng chú ý đến chi tiết
– Critical thinking: Kỹ năng tư duy phản biện
– Decision-making: Kỹ năng ra quyết định
– Interpersonal skills: Kỹ năng quan hệ cá nhân
– Organizational skills: Kỹ năng tổ chức
– Presentation skills: Kỹ năng trình bày
– Analytical skills: Kỹ năng phân tích
– Computer skills: Kỹ năng sử dụng máy tính
– Writing skills: Kỹ năng viết lách
– Sales skills: Kỹ năng bán hàng
– Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán
– Customer service: Kỹ năng chăm sóc khách hàng
– Emotional intelligence: Kỹ năng thông minh cảm xúc.
3. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết về giới thiệu bản thân:
Đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản để giới thiệu bản thân:
– My name is… (Tên tôi là…)
– I’m from… (Tôi đến từ…)
– I’m currently studying/working at… (Hiện tại tôi đang học/t làm việc tại…)
– I’m interested in… (Tôi quan tâm đến…)
– In my free time, I like to… (Trong thời gian rảnh, tôi thích…)
– My hobbies include… (Sở thích của tôi bao gồm…)
– I’m fluent in… (Tôi thành thạo…)
– I’m learning… (Tôi đang học…)
– I have experience in… (Tôi có kinh nghiệm trong…)
– Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
4. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết về trình độ học vấn trong CV và đơn xin việc:
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến trình độ học vấn có thể sử dụng trong CV và đơn xin việc:
– Degree: bằng cấp
– Diploma: chứng chỉ, bằng tốt nghiệp trung học
– Bachelor’s degree: bằng cử nhân
– Master’s degree: bằng thạc sĩ
– Doctorate/PhD: bằng tiến sĩ
– Major: chuyên ngành
– Minor: chuyên ngành phụ
– GPA (Grade Point Average): điểm trung bình tích lũy
– Transcript: bảng điểm
– Honors: học vị, danh dự, vinh danh
– Scholarship: học bổng
– Grant: trợ cấp nghiên cứu
– Research: nghiên cứu
– Thesis: luận văn
– Dissertation: luận án
– Curriculum vitae (CV): sơ yếu lý lịch (tiếng Anh châu Âu)/ hồ sơ tuyển dụng (tiếng Anh Mỹ)
– Cover letter: thư xin việc
– Work experience: kinh nghiệm làm việc
– Education: học vấn
– Skills: kỹ năng
– References: người giới thiệu
– Proficient: thành thạo
– Fluent: lưu loát
– Bilingual: song ngữ
– Multilingual: đa ngôn ngữ
– Certification: chứng chỉ, giấy chứng nhận
– Continuing education: đào tạo liên tục
– Professional development: phát triển chuyên môn
– Continuing education credits (CEUs): tín chỉ đào tạo liên tục
– Qualification: trình độ chuyên môn
– Accreditation: chứng nhận đánh giá chất lượng
– Academic record: hồ sơ học tập
– Coursework: chương trình học phần
– Elective: môn tự chọn
– Core requirements: những môn học bắt buộc
– Extracurricular activities: hoạt động ngoại khóa
– Thesis statement: tuyên bố luận văn
– Course load: khối lượng học tập
– Graduation requirements: các yêu cầu tốt nghiệp
– Academic honors: danh hiệu học thuật
– Student association: hội sinh viên
– Educational background: quá trình học tập
– Transcript evaluation: đánh giá bảng điểm
Lưu ý: Nên chú ý đến cách phát âm của từng từ vựng và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.
5. Cách viết đơn xin việc:
Phía bên phải
Địa chỉ của bạn: ở phía bên tay phải của trang (không có tên của bạn)
Ngày: bên dưới địa chỉ của bạn. Để lại một dòng trống ở giữa.
Bên trái
Vị trí/tên của người bạn đang viết thư cho. Bắt đầu một dòng bên dưới ngày.
Địa chỉ của người hoặc công ty bạn đang viết thư cho.
Lời chào:
Sử dụng lời chào trang trọng thích hợp. Sử dụng dấu phẩy sau lời chào hoặc không có gì.
Nếu bạn biết tên của người mà bạn đang viết thư cho:
– Kính gửi Bà/Cô/Bà + họ nếu bạn đang viết thư cho một người phụ nữ
– Kính gửi Mr + họ nếu bạn đang viết thư cho một người đàn ông.
Nếu bạn không biết tên của họ, hãy sử dụng
– Kính gửi ông hoặc bà hoặc Kính gửi người quản lý tuyển dụng hoặc Kính gửi người quản lý nguồn nhân lực
– Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Gửi đến ai mà nó có thể quan tâm
Lưu ý rằng tất cả các lời chào đều bắt đầu bằng Dear .
Thực hiện theo lời chào với một dấu phẩy.
Đoạn mở đầu: Luôn bắt đầu bằng cách nêu rõ mục đích bức thư của bạn là gì. Ở đây bạn nên đề cập đến vị trí bạn đang ứng tuyển và nơi bạn tìm hiểu về vị trí tuyển dụng. Phần này nên ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. Đó là phần quan trọng nhất trong bức thư của bạn. Ở đây, hoặc bạn thu hút sự chú ý của người đọc hoặc bạn có thể khiến họ chán nản và quyết định không đọc tiếp.
Một số biểu thức hữu ích:
– Tôi viết thư này để trả lời quảng cáo của bạn cho…
– Tôi viết thư này để bày tỏ sự quan tâm của tôi đối với…. vị trí được liệt kê trên …(tên của trang web)
– Tôi đang viết có liên quan đến quảng cáo của bạn…
– Tôi muốn nộp đơn cho …. vị trí được quảng cáo trong /on……
Phần chính: Nó có thể được chia thành nhiều đoạn văn. Sắp xếp nội dung của bạn thành các đoạn khác nhau.
Ở đây, bạn cần mở rộng kinh nghiệm và trình độ của mình cho thấy bạn phù hợp với công việc này như thế nào. Đưa ra các chi tiết và ví dụ rõ ràng. Bạn không cần lặp lại tất cả thông tin trong sơ yếu lý lịch của mình nhưng hãy nêu bật những thông tin liên quan đến vị trí này. Nhấn mạnh điểm mạnh của bạn.
Nhấn mạnh sự quan tâm của bạn đối với công việc và lý do tại sao bạn nghĩ rằng bạn phù hợp với công việc. Hãy nhớ rằng mục tiêu của bạn là có được một cuộc phỏng vấn việc làm.
Nếu bạn đã đính kèm một bản sao sơ yếu lý lịch của mình hoặc đã hoàn thành một mẫu đơn đăng ký, hãy đề cập đến nó.
Useful expressions:
I think I am the right person for the job because…
I feel I am well qualified for the position
I think I have the knowledge and experience that is needed for…
I have some/ a lot of experience working with…
With regard to your requirements, I believe that I am a suitable candidate for this post as
I believe I would be good at…
I believe I would make a good …. because I am…
I am very reliable and I get on well with people…
- I have always had an interest in…
- I think I would be suitable for the job / a good choice ( to be a/ an…) because...
Đoạn kết:
Giải thích lý do tại sao bạn nghĩ rằng ứng dụng của bạn nên được xem xét. Nếu có liên quan, hãy đề cập rằng bạn gửi kèm theo CV/người giới thiệu. Nói rằng bạn sẵn sàng tham dự một cuộc phỏng vấn và cảm ơn người đọc.
– Useful expressions:
– A résumé/CV giving details of my qualifications and experience is attached
– As requested, I am enclosing my CV and two references and my completed job application
– I hope you will consider me for the position.
– I would be able to start immediately
– I would be happy to attend an interview any time convenient to you.
6. Ví dụ về một đơn xin việc Tiếng anh:
CURRICULUM VITAE
Name: [Your Full Name] Address: [Your Address] Email: [Your Email Address] Phone: [Your Phone Number]
Career Objective: Seeking the position of Director of Legal and Regulatory Affairs to utilize my extensive experience in corporate law and compliance to ensure legal compliance and minimize risk.
Professional Summary:
– [Number of years] years of experience in corporate law, regulatory compliance, and risk management.
– Expertise in drafting and negotiating contracts, managing litigation, and advising on regulatory compliance.
– Proven ability to work collaboratively with cross-functional teams to achieve organizational goals.
– In-depth knowledge of corporate governance, securities regulations, and international business laws.
Professional Experience:
Director of Legal and Regulatory Affairs, ABC Company [Duration of Employment]
– Led the development and implementation of corporate policies and procedures to ensure legal compliance and minimize risk.
– Provided legal advice and support to senior management on a wide range of legal and regulatory issues.
– Managed litigation and arbitration proceedings, including negotiation of settlements and resolutions.
– Drafted and reviewed contracts, including employment agreements, supplier agreements, and customer contracts.
– Ensured compliance with securities regulations, including the filing of regulatory reports and disclosures.
– Coordinated with external legal counsel on complex legal matters.
Corporate Counsel, XYZ Corporation [Duration of Employment]
– Provided legal support to various business units on contract negotiation and interpretation, employment law, and regulatory compliance.
– Drafted and reviewed commercial agreements, including distribution and licensing agreements.
– Conducted legal research and analysis to advise on emerging legal issues and risks.
– Advised senior management on corporate governance matters, including compliance with legal and regulatory requirements.
– Coordinated with external counsel on litigation matters.
Education:
Juris Doctor, [Name of Law School], [Graduation Date] Bachelor of Arts in Political Science, [Name of University], [Graduation Date]
Professional Certifications:
– Member of the State Bar Association
– Certified Compliance and Ethics Professional (CCEP)
Skills:
– Strong communication and interpersonal skills
– Excellent analytical and problem-solving skills
– Ability to work independently and as part of a team
– Proficient in Microsoft Office Suite and legal research databases
References:
Available upon request.