Từ năm 1960 đến năm 1973, kinh tế Nhật Bản thế nào? dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi trên kèm theo một vài câu hỏi khác có liên quan nhằm giúp bạn đọc có thể hình dung rõ hơn về câu hỏi cũng như giúp bạn đọc có thêm nhiều kiến thức mới hay và bổ ích, mời bạn đọc đón xem bài viết dưới đây chúc các bạn học tập thật tốt.
Mục lục bài viết
- 1 1. Từ năm 1960 đến năm 1973, kinh tế Nhật Bản thế nào?
- 2 2. Nguyên nhân chính khiến quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật Bản kéo dài trong những năm 30 của thế kỉ XX là do:
- 3 3. Một trong những đặc điểm của quá trình phát xít hóa ở Nhật Bản là:
- 4 4. Điểm khác biệt của quá trình phát xít hóa ở Nhật so với Đức là gì?
- 5 5. Cuộc đấu tranh của nhân dân Nhật Bản có tác động như thế nào đối với quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật?
- 6 6. Điểm khác trong chính sách đối ngoại của Mĩ so với Nhật Bản trong những năm 1929 – 1939 là:
1. Từ năm 1960 đến năm 1973, kinh tế Nhật Bản thế nào?
A. Phát triển nhanh
B. Phát triển “thần kì”
C. Phát triển không ổn định
D. Khủng hoảng
Lời giải chi tiết:
Đáp án B. Phát triển “thần kì”
Trong thập kỷ 1960 và 1970, Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn phát triển kinh tế “thần kỳ” được ghi nhận là một trong những kỷ nguyên kinh tế tăng trưởng nhanh nhất trong lịch sử của quốc gia này. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản trong giai đoạn này có thể được giải thích bằng một số yếu tố chính.
Chính sách kinh tế: Nhật Bản đã thực hiện các chính sách kinh tế hỗ trợ sự phát triển công nghiệp và xuất khẩu, bao gồm các biện pháp như hỗ trợ tài chính, thuế suất thấp và quản lý tài chính cẩn thận.
Chất lượng lao động: Lao động Nhật Bản được đào tạo kỹ lưỡng và hiệu quả, điều này đã giúp tăng cường năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Cải tiến công nghệ: Nhật Bản đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp quan trọng như ô tô, điện tử và thép.
Xuất khẩu: Nhật Bản đã tập trung vào việc xây dựng một nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ, với các sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hỗ trợ từ Mỹ: Kinh tế Nhật Bản cũng được hưởng lợi từ việc Mỹ hỗ trợ kinh tế và quân sự cho quốc gia này sau Chiến tranh Thế giới II, giúp củng cố sự phục hồi và phát triển kinh tế.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của Nhật Bản đã đưa nền kinh tế này trở thành một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới trong thập kỷ 1970 và 1980.
2. Nguyên nhân chính khiến quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật Bản kéo dài trong những năm 30 của thế kỉ XX là do:
A. Sự bất đồng trong giới cầm quyền Nhật Bản về cách thức tiến hành chiến tranh.
B. Sự phát triển của phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản.
C. Sự can thiệp của các thế lực đế quốc vào Nhật Bản.
D. Sự bất đồng giữa Thiên hoàng và chính phủ về cách thức thoát khỏi khủng hoảng.
Đáp án: A .
Giải thích:
Sự bất đồng trong giới cầm quyền Nhật Bản về chiến lược chiến tranh là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự trì trệ trong quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước Nhật Bản trong những năm 1930. Trong giai đoạn này, có nhiều nhóm lợi ích và phái bộ trong quân đội, chính trị và tư bản tại Nhật Bản đã có các quan điểm và mục tiêu khác nhau về việc mở rộng ảnh hưởng của Nhật Bản ở châu Á thông qua việc sử dụng quân đội và cách thức tiến hành chiến tranh. Sự bất đồng này đã dẫn đến sự đối đầu và tranh luận trong chính phủ và quân đội Nhật Bản về hướng đi của chiến lược quốc gia.
Sự tranh chấp này cản trở quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước, làm chậm lại quá trình đưa ra và thực thi quyết định và tạo ra sự bất ổn và không ổn định trong chính trị nội bộ của Nhật Bản. Điều này cuối cùng đã góp phần vào việc kéo dài thời gian mà Nhật Bản đạt được một thống nhất tương đối trong việc thực hiện các chiến lược quân sự và thực hiện quân phiệt hóa bộ máy nhà nước.
3. Một trong những đặc điểm của quá trình phát xít hóa ở Nhật Bản là:
A. diễn ra thông qua việc chuyển đổi từ chế độ dân chủ đại nghị sang độc tài phát xít.
B. kết hợp quân phiệt hóa bộ máy nhà nước sẵn có với đẩy mạnh chiến tranh xâm lược.
C. diễn ra nhanh chóng do sự thống nhất cao độ trong nội bộ giới cầm quyền.
D. gắn liền với các cuộc chiến tranh loại bỏ ảnh hưởng của Mĩ ở khu vực Đông Nam Á.
Đáp án: B
Giải thích:
Quá trình phát xít hóa ở Nhật Bản thường được liên kết với việc kết hợp quân phiệt hóa bộ máy nhà nước sẵn có với việc đẩy mạnh chiến tranh xâm lược, đặc biệt là trong thập kỷ 1930 và 1940. Điều này thường được thực hiện thông qua việc sử dụng quân đội và các cơ quan nhà nước để thúc đẩy chính sách mở rộng lãnh thổ và áp đặt ảnh hưởng Nhật Bản ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
Cụ thể, chính sách phát xít hóa của Nhật Bản trong giai đoạn này thường bao gồm việc sử dụng quân đội để chiếm đóng và thống trị các khu vực khác, bao gồm cả Trung Quốc, Đông Nam Á và Thái Bình Dương. Điều này không chỉ nhằm mục đích mở rộng lãnh thổ và tăng cường quyền lợi kinh tế của Nhật Bản, mà còn là để đạt được mục tiêu chính trị và chiến lược lớn hơn trong khu vực.
Tuy nhiên, quá trình này đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm chiến tranh và tàn phá, và đã dẫn đến cuộc thảm sát và vi phạm quyền con người nghiêm trọng.
4. Điểm khác biệt của quá trình phát xít hóa ở Nhật so với Đức là gì?
A. Diễn ra nhanh chóng do sự đồng thuận trong giới quân phiệt.
B. Tiến hành đồng thời với cuộc chiến tranh xâm lược Trung Quốc.
C. Diễn ra quá trình chuyển đổi từ chế độ dân chủ đại nghị sang chế độ độc tài phát xít.
D. Hoàn thành trước khi nước Nhật lâm vào khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933.
Đáp án: B
Giải thích:
Một trong những điểm khác biệt chính đó là việc quá trình phát xít hóa ở Nhật Bản diễn ra đồng thời với việc chiến tranh xâm lược Trung Quốc, trong khi Đức đã tiến hành phát xít hóa trước khi bắt đầu cuộc chiến tranh chủ đề với việc xâm lược Ba Lan vào năm 1939.
Nhật Bản đã bắt đầu xâm lược Trung Quốc từ năm 1937 với cuộc chiến Trung-Nhật Thứ Hai. Quân đội Nhật Bản chiếm đóng nhiều khu vực ở Trung Quốc, gây ra hàng loạt tàn sát và tàn phá. Sự xâm lược này không chỉ là một phần của chính sách mở rộng lãnh thổ của Nhật Bản mà còn là một phần của mục tiêu của họ trong việc kiểm soát và chiếm đóng khu vực Á Đông, đặc biệt là vùng đồng minh quan trọng của Trung Quốc.
Trong khi đó, Đức đã tiến hành phát xít hóa bằng cách thực hiện các biện pháp nội bộ tại châu Âu trước khi bắt đầu mở rộng về phía Đông bằng việc xâm lược Ba Lan và kích động cuộc chiến tranh.
5. Cuộc đấu tranh của nhân dân Nhật Bản có tác động như thế nào đối với quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật?
A. Làm cho lực lượng quân phiệt Nhật suy yếu căn bản.
B. Làm phá sản quá trình quân phiệt hóa.
C. Góp phần làm chậm quá trình quân phiệt hóa.
D. Buộc giới cầm quyền Nhật Bản phải thi hành nhiều cải cách dân chủ.
Đáp án: C.
Giải thích:
Trong các giai đoạn sau này của chiến tranh, khi cuộc sống trở nên khó khăn và những thiệt hại do chiến tranh ngày càng trầm trọng, sự phản đối từ nhân dân càng trở nên mạnh mẽ hơn. Những người dân chịu đựng những gánh nặng của chiến tranh và bắt đầu biết về những hậu quả đáng sợ của chính sách phát xít.
Tổng thể, mặc dù quá trình quân phiệt hóa vẫn tiếp tục, nhưng sự phản đối từ nhân dân Nhật Bản đã góp phần làm chậm quá trình này, tạo ra một bức tranh phong phú hơn về đa dạng quan điểm xã hội trong quốc gia này trong thời kỳ chiến tranh.
6. Điểm khác trong chính sách đối ngoại của Mĩ so với Nhật Bản trong những năm 1929 – 1939 là:
A. Trung lập trước các cuộc xung đột quân sự bên ngoài nước Mĩ.
B. Tiến hành xâm lược vùng Đông Bắc Trung Quốc.
C. Chạy đua vũ trang, chuẩn bị chiến tranh thế giới.
D. Theo đuổi lập trường chống Liên Xô.
Đáp án: A
Giải thích:
Điểm khác trong chính sách đối ngoại của Mĩ so với Nhật Bản trong những năm 1929 – 1939 đó chính là trung lập trước các cuộc xung đột quân sự diễn ra bên ngoài nước Mĩ.
THAM KHẢO THÊM: