Hoa Bỉ Ngạn không chỉ là loài hoa có vẻ đẹp ngoại hình mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều câu chuyện, bài thơ, và tác phẩm nghệ thuật, mang đến cho người xem nhiều cung bậc cảm xúc từ vui tươi đến u buồn, từ sự sống động đến sự tĩnh lặng. Nó là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa và tâm linh của nhiều quốc gia Á Đông.
Mục lục bài viết
1. Truyền thuyết của hoa Bỉ Ngạn:
Hoa Bỉ Ngạn hay còn được biết đến với tên khoa học là Lycoris radiata, là một loài hoa đầy màu sắc và truyền thuyết.
Hoa Bỉ Ngạn nở rộ vào mùa thu, từ tháng 9 đến tháng 11 khi thiên nhiên bắt đầu chuyển mình, tạo nên một khung cảnh đẹp và lãng mạn. Đây cũng là thời điểm mà nhiều người chọn để trồng hoa Bỉ Ngạn trong vườn nhà hoặc sân vườn để tận hưởng vẻ đẹp và cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc mà loài hoa này mang lại.
1.1. Truyền thuyết thứ nhất:
Tương truyền kể lại rằng loài hoa Bỉ Ngạn chỉ nở ở nơi suối vàng. Hoa khi nở thì có màu đỏ rực như máu, mọc phủ dài trên con đường dẫn đến địa ngục. Hoa Bỉ Ngạn có một ma thuật có thể gợi về ký ức khi còn sống của những người đã khuất. Khi một linh hồn nào đi xuống suối vàng thì linh hồn đó sẽ quên hết tất cả những ký ức của mình khi còn sống. Do vậy mà mọi ký ức cũ của các linh hồn đều sẽ được lưu lại tại loài hoa này. Để từ đó mà những người đã khuất có thể an tâm mà đầu thai sang kiếp khác.
Có truyền thuyết kể rằng, hoa Bỉ Ngạn mọc trên bờ sông Vong Xuyên, nơi tách biệt giữa thế giới người sống và cõi âm. Hoa có màu đỏ rực, tượng trưng cho những linh hồn không thể siêu thoát và mắc kẹt giữa hai thế giới. Một số câu chuyện còn cho rằng, hoa Bỉ Ngạn là nơi trú ngụ của những linh hồn trong những ngày trần gian gặp lại người âm giới.
1.2. Truyền thuyết thứ hai:
Đã từng rất lâu trước đây, ven bờ của một đô thị nọ mọc lên một loài hoa kỳ lạ dọc dài theo hai bên đường. Chính vì vậy thần linh đã giao cho hai yêu tinh nhiệm vụ bảo vệ loài hoa này. ột tên là Mạn Châu, một tên là Sa Hoa. Bọn họ thay phiên nhau canh giữ loài hoa Bỉ Ngạn này suốt hàng ngàn năm. Tuy nhiên họ chưa hề được nhìn thấy nhau lần nào cả.
Sự vô duyên bất tương phùng này giống như đặc trưng của hoa Bỉ Ngạn, khi hoa nở thì không có lá, còn khi có lá thì không có hoa. Tuy vậy, Mạn Châu và Sa Hoa vẫn nhận ra sự tồn tại của nhau và khao khát được nhìn thấy nhau dù một lần. Cuối cùng mà một ngày, hai yêu tinh đã quyết định làm trái quy định của thần linh và lén lút ra ngoài gặp nha.
Năm đó, hoa Bỉ Ngạn nở sắc đỏ rực rỡ và sắc đỏ ấy được bao bọc bởi sắc xanh của lá, đã nở ra một bông hoa vô cùng đẹp mắt. Tuy nhiên chính vì điều này mà họ đã mạo phạm các vị thần linh và bị trừng phạt. Mạn Châu và Sa Hoa bị đày ải vào luân hồi và bị một lời nguyền vĩnh viễn: đó là không bao giờ được ở cùng nhau. Kể từ đó trở về sau, hoa Bỉ Ngạn chỉ nở trên con đường dẫn đến suối vàng. Bông hoa khi nở ra thì có hình dạng giống như những cánh tay hướng về phía Thiên Đàng để cầu khẩn các vị thần linh.
1.3. Truyền thuyết thứ ba:
Mạn Châu và Sa Hoa là hai người yêu nhau nhưng không thể đến được với nhau do luật trời. Họ quyết định vi phạm luật trời để ở bên nhau và bị biến thành hoa và lá, không bao giờ có thể gặp gỡ – một biểu hiện của sự chia cắt mãi mãi. Sau khi chết, họ hóa thành hai bông hoa Bỉ Ngạn, một màu đỏ và một màu trắng, biểu tượng cho tình yêu bất diệt của họ. Đức Phật, sau khi chứng kiến sự bi thương này, đã mang hoa Bỉ Ngạn về Cực Lạc, nơi hoa được lọc lừa, tách bỏ mọi buồn phiền và nhớ nhung.
2. Ý nghĩa đặc biệt của loài hoa Bỉ Ngạn:
2.1. Ý nghĩa dựa theo các truyền thuyết:
Theo truyền thuyết, hoa Bỉ Ngạn mọc trên bờ sông Vong Xuyên, nơi tưởng tượng là ranh giới giữa thế giới người sống và thế giới người đã khuất. Loài hoa này thường được liên kết với những câu chuyện về sự chia ly và mất mát, biểu tượng cho những linh hồn không thể siêu thoát và mắc kẹt giữa hai thế giới.
Không chỉ vậy, hoa Bỉ Ngạn theo đạo Phật còn có ý nghĩa tâm linh vô cùng sâu sắc. Hàng năm vào mùa hoa nở, chính là dịp mà những người còn sống có thể đi vào thế giới của những người đã khuất. Họ có thể gặp lại những người thân yêu của mình vào khoảng thời gian đó. Do vậy mà ở Nhật, cứ vào mùa hoa nở là mọi người lại tất bật đi viếng mộ, lau dọn sạch sẽ mộ của người đã khuất.
2.2. Ý nghĩa theo màu sắc:
Màu sắc của hoa Bỉ Ngạn cũng mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
– Màu đỏ thường được coi là màu chủ đạo, tượng trưng cho sự may mắn và thành công
– Màu trắng tượng trưng cho sự trong sạch và thuần khiết
– Màu vàng tượng trưng cho sự giàu sang và phú quý
– Màu tím tượng trưng cho sự lãng mạn và tinh tế.
Tuy nhiên, mặc dù có vẻ đẹp rực rỡ, hoa Bỉ Ngạn cũng được biết đến với đặc tính độc hại của củ, chứa chất lycorine có thể gây tổn hại đến dây thần kinh.
2.3. Ý nghĩa trong văn hóa các quốc gia:
* Nhật Bản:
Trong văn hóa Nhật Bản, Hoa Bỉ Ngạn, hay Higanbana, mang một ý nghĩa sâu sắc và phức tạp. Nó được liên kết với lễ Higan, một thời điểm quan trọng trong năm khi người Nhật viếng mộ và cầu nguyện cho tổ tiên của họ. Hoa Bỉ Ngạn nở rộ vào mùa thu, đặc biệt là vào thời gian lễ Higan, và do đó, nó trở thành biểu tượng của sự tái sinh và nhắc nhở về sự vô thường của cuộc sống.
Màu sắc rực rỡ của hoa tượng trưng cho niềm đam mê và sức sống, nhưng cũng gợi lên sự chia ly và cái chết, vì hoa và lá của nó không bao giờ xuất hiện cùng một lúc, tạo ra một hình ảnh của sự tách biệt vĩnh viễn giữa hai thế giới. Điều này phản ánh niềm tin của người Nhật về ranh giới mỏng manh giữa sự sống và cái chết, và sự chấp nhận của họ đối với chu kỳ tự nhiên của sự ra đi và trở lại.
Hoa Bỉ Ngạn được gọi là ‘Higanbana’ ở Nhật Bản vì nó nở rộ vào thời kỳ lễ Higan, một sự kiện quan trọng trong Phật giáo diễn ra gần thời điểm xuân phân và thu phân, khi ngày và đêm có độ dài ngang nhau. Tên ‘Higanbana’ có nghĩa đen là ‘hoa của Higan’, phản ánh niềm tin rằng hoa này nở rộ là dấu hiệu của việc chuyển giao giữa mùa hè và mùa thu, cũng như sự chuyển tiếp giữa cuộc sống và cái chết.
Ở Nhật Bản, hoa Bỉ Ngạn thường được trồng xung quanh các ngôi mộ và nghĩa trang, nơi chúng được cho là có khả năng dẫn dắt linh hồn vào cuộc sống sau cái chết, tạo nên một biểu tượng mạnh mẽ về sự tách biệt và sự vô thường trong cuộc sống. Ngoài ra, hoa Bỉ Ngạn còn được liên kết với các câu chuyện dân gian và truyền thuyết, làm giàu thêm cho ý nghĩa tinh thần và văn hóa của nó trong xã hội Nhật Bản.
* Trung Quốc:
Trong truyền thuyết, hoa Bỉ Ngạn mọc trên bờ sông Vong Xuyên – nơi tưởng tượng là ranh giới phân cách giữa thế giới người sống và cõi âm. Hoa Bỉ Ngạn đỏ, với sắc màu nổi bật, được cho là biểu tượng cho những linh hồn đang mắc kẹt giữa hai thế giới, không thể siêu thoát và đạt được sự bình yên. Điều này phản ánh quan niệm về sự vĩnh hằng của tình yêu và sự chia lìa, một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật Trung Quốc.
Ngoài ra, hoa Bỉ Ngạn còn gắn liền với câu chuyện về Mạn Châu và Sa Hoa, hai nhân vật trong một truyền thuyết cổ. Họ được cho là đã bị biến thành hoa và lá của cùng một loài cây nhưng không bao giờ có thể gặp nhau, biểu hiện cho sự chia cắt và nỗi nhớ nhung không bao giờ nguôi. Mỗi mùa hoa nở, lá lại không xuất hiện và ngược lại, tạo nên một hình ảnh đẹp đẽ nhưng đầy bi kịch. Sự tương phản giữa vẻ đẹp của hoa và sự vắng mặt của lá cũng như giữa sự sống và cái chết, làm cho hoa Bỉ Ngạn trở thành một biểu tượng mạnh mẽ của sự tương phản và đối lập trong cuộc sống.
Trong văn hóa dân gian, hoa Bỉ Ngạn còn được liên kết với các câu chuyện về sự trung thành và tình yêu vượt qua cả cái chết. Câu chuyện về hoa Bỉ Ngạn được tôn vinh trong nhiều lễ hội và nghi lễ truyền thống.
Qua hàng ngàn năm, hoa Bỉ Ngạn vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các nhà thơ, họa sĩ, và nhà làm phim, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp, sự phức tạp, và những bài học sâu sắc mà cuộc sống mang lại. Đó là một biểu tượng của sự sống và cái chết, của tình yêu và sự chia ly, và của sự hy vọng và sự đau khổ – một loài hoa đẹp đẽ nhưng cũng đầy ẩn ý và sâu lắng. Hoa Bỉ Ngạn không chỉ là một phần của thiên nhiên mà còn là một phần của văn hóa và tâm hồn con người, một dấu ấn không thể phai mờ trong di sản văn hóa của nhân loại.
3. Công dụng của hoa Bỉ Ngạn:
Về mặt khoa học, các bộ phận của cây Bỉ Ngạn có nhiều công dụng trong y học cổ truyền. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá của hoa Bỉ Ngạn có khả năng phòng trừ cỏ dại và hỗ trợ giảm sưng, diệt côn trùng hiệu quả. Không chỉ vậy, củ của cây Bỉ Ngạn được biết đến với khả năng làm thuốc, có thể hỗ trợ giảm đau thấp khớp, phù nề, và tiêu viêm. Một số nghiên cứu còn cho thấy hoa Bỉ Ngạn có tác dụng xua đuổi chuột và một số loại côn trùng khác, mang lại lợi ích trong việc bảo vệ nhà cửa.
Trong trang trí, hoa Bỉ Ngạn cũng được ưa chuộng với vẻ đẹp kiêu sa và màu sắc rực rỡ. Hoa có thể được sử dụng trong các sự kiện, lễ hội, hoặc làm quà tặng trong những dịp đặc biệt, mang theo thông điệp và ý nghĩa sâu sắc của nó. Mỗi màu sắc của hoa Bỉ Ngạn cũng mang một ý nghĩa riêng, với màu đỏ thường được liên kết với tình yêu và đam mê, màu vàng tượng trưng cho sự giàu sang, và màu trắng biểu thị cho sự thuần khiết và tinh khôi.
Tóm lại, hoa Bỉ Ngạn không chỉ là một loài hoa đẹp mắt mà còn chứa đựng nhiều công dụng và ý nghĩa tâm linh. Từ việc sử dụng trong y học cổ truyền đến việc trang trí và biểu đạt tình cảm, hoa Bỉ Ngạn đã và đang có một vị trí quan trọng trong đời sống văn hóa và tâm linh của nhiều người.
THAM KHẢO THÊM: