Trữ lượng than ở Việt Nam không chỉ là một tài nguyên quan trọng mà còn là một thách thức và cơ hội để phát triển bền vững. Qua việc khai thác và sử dụng thông minh nguồn tài nguyên này, Việt Nam có thể đảm bảo an ninh năng lượng, tạo ra sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Mục lục bài viết
1. Trữ lượng than ở Việt Nam:
Việt Nam là một trong những quốc gia có trữ lượng than đáng kể trong khu vực Đông Nam Á. Theo Báo cáo nghiên cứu năng lượng Đánh giá thống kê năng lượng thế giới năm 2022 của Trung tâm Nghiên cứu chính sách và kinh tế năng lượng (Anh), trữ lượng than tại Việt Nam ước tính lên đến khoảng 3,36 tỷ tấn, đứng thứ hai sau Indonesia trong khu vực Đông Nam Á.
Trữ lượng than tại Việt Nam phân bố chủ yếu trong hai bể than là bể than Đông Bắc và bể than Sông Hồng. Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam đã thực hiện nhiều nghiên cứu để đánh giá tiềm năng than của các khu vực này.
Đối với bể than Sông Hồng, nghiên cứu tổng quan về tiềm năng than của phần đất liền cho thấy, bể Sông Hồng có tiềm năng khai thác than đá rất lớn. Mật độ than cao trong khoảng độ sâu từ 330 đến 1200 mét, và vùng phân bố kéo dài từ Khoái Châu, Hưng Yên đến Tiền Hải, Thái Bình – Hải Hậu, Nam Định. Các nhà nghiên cứu đã xác định được loại than có chất lượng tốt để sử dụng làm nguồn năng lượng.
Ngoài ra, Việt Nam còn có nhiều khu vực khác có mỏ than lớn đáng chú ý. Quảng Ninh là một trong những khu vực trọng điểm được coi là trung tâm khai thác than, nhiệt điện và vật liệu xây dựng của cả nước. Tỉnh này hiện có khoảng 140 mỏ than và điểm quặng khác như đá vôi, cao lanh, đất sét, thủy tinh. Đáng chú ý là gần 90% trữ lượng than của cả nước được tìm thấy tại Quảng Ninh.
Công nghiệp than đã đóng góp một phần quan trọng vào phát triển kinh tế của Việt Nam. Khai thác và sử dụng than không chỉ cung cấp nguồn năng lượng ổn định và đáng tin cậy, mà còn tạo ra việc làm và thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp liên quan. Tuy nhiên, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để bảo vệ môi trường và duy trì sự bền vững trong khai thác than.
Việt Nam cũng đang nỗ lực chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện để giảm sự phụ thuộc vào than đá và giảm lượng khí thải gây hậu quả cho môi trường. Điều này đồng thời đóng góp vào mục tiêu toàn cầu về giảm thiểu biến đổi khí hậu và bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Trữ lượng than ở Việt Nam không chỉ là một tài nguyên quan trọng mà còn là một thách thức và cơ hội để phát triển bền vững. Qua việc khai thác và sử dụng thông minh nguồn tài nguyên này, Việt Nam có thể đảm bảo an ninh năng lượng, tạo ra sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
2. Công nghiệp khai thác than ở Việt Nam:
Việt Nam là một trong những quốc gia có nguồn tài nguyên than phong phú, với tiềm năng lớn để phát triển ngành công nghiệp khai thác than. Với sự gia tăng nhu cầu năng lượng và phát triển kinh tế, việc khai thác và sử dụng than đã đóng góp quan trọng vào việc đảm bảo cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp và sinh hoạt hàng ngày.
Hiện nay, Việt Nam đang áp dụng hai công nghệ khai thác than phổ biến là khai thác lộ thiên và khai thác hầm lò. Sự lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào điều kiện địa chất, kinh tế và môi trường. Trong quá trình phát triển, khai thác than bằng công nghệ lộ thiên dần dần giảm và được thay thế bằng khai thác hầm lò với công nghệ tiên tiến hơn.
2.1. Khai thác lộ thiên:
Đối với khai thác than lộ thiên, Việt Nam đã duy trì được sản lượng và tăng năng suất lao động. Tuy nhiên, hình thức khai thác này gặp phải nhiều khó khăn, hệ số bóc đất đá và cung độ rung chuyển cũng đã tăng lên. Theo số liệu thống kê, từ năm 1995 đến nay, hệ số bóc đất đá đã tăng từ 3.41 m3/tấn lên đến 11 m3/tấn, cung độ vận chuyển cũng tăng từ 1.03 km lên hơn 4.2 km. Điều này cho thấy khai thác than lộ thiên đang đối mặt với những thách thức về môi trường và an toàn lao động.
2.2. Khai thác hầm lò:
Việc khai thác bằng hầm lò đã dần áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, từ đó sản lượng và năng suất khai thác than cũng đã tăng lên một cách đáng kể. Công nghệ khai thác than bằng hầm lò giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, như khí thải và ô nhiễm nước. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ tiên tiến cũng giúp tăng cường an toàn lao động và giảm rủi ro về tai nạn lao động trong quá trình khai thác than.
Điều này đã góp phần giúp Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam đạt được hiệu quả mục tiêu sản xuất, kinh doanh, an toàn lao động, và cải thiện điều kiện lao động trong quá trình khai thác than. Tập đoàn này đã đầu tư nhiều nguồn lực vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới để tối ưu hóa quá trình khai thác than, từ đó đảm bảo bền vững và phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác than ở Việt Nam.
Ngoài ra, việc khai thác than cũng đóng góp vào việc phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Ngành công nghiệp khai thác than tạo ra thu nhập cho người lao động và đóng góp vào ngân sách quốc gia thông qua thuế và các khoản đóng góp. Ngoài ra, việc phát triển ngành công nghiệp khai thác than cũng tạo ra cơ hội việc làm và tăng cường sự phát triển kinh tế của các địa phương nơi có nguồn tài nguyên than đá.
Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên than đá một cách bền vững cũng được nhìn nhận rõ ràng. Việc áp dụng công nghệ mới và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác than là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường và an toàn lao động cũng là một yêu cầu quan trọng đối với các doanh nghiệp khai thác than.
Trong tương lai, ngành công nghiệp khai thác than ở Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao hiệu suất khai thác, giảm thiểu tác động đến môi trường và tăng cường an toàn lao động. Đồng thời, cần có sự chú trọng đến việc đào tạo và nâng cao năng lực cho nguồn nhân lực trong ngành khai thác than, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hiệu quả của ngành này.
Trên tinh thần đó, chính phủ cần đưa ra các chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư vào ngành công nghiệp khai thác than, đồng thời đảm bảo việc thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động. Bằng cách đó, Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển ngành công nghiệp khai thác than một cách bền vững và đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
3. Nguy cơ tiềm ẩn khi khai thác than:
Việc khai thác than đá không chỉ gây ra những hệ lụy và hủy hoại cho thiên nhiên và môi trường, mà còn tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe và an ninh. Nó ảnh hưởng đến việc sử dụng nước và gây ô nhiễm nước, đồng thời tồn tại nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến việc xả thải axit mỏ… Ngoài ra, việc khai thác than cũng góp phần vào thay đổi khí hậu, vì nó là nguồn gốc lớn nhất của khí carbon dioxide tự nhiên, ước tính là 14 tỷ tấn mỗi năm, chiếm 40% tổng lượng khí thải từ nguyên liệu hóa thạch.
Quá trình khai thác than thường gây ra những ảnh hưởng tác động lớn đến rừng và hệ thống thực vật. Nó cũng gây ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước nghiêm trọng. Do quá trình khai thác lạc hậu và thiếu hệ thống thu bụi hiệu quả, hàm lượng bụi ở các mỏ than thường lớn hơn 9 lần so với mức cho phép. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí mà chúng ta hít thở mỗi ngày, mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Ngoài ra, việc khai thác mỏ than cũng có ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Các công nhân tiếp xúc quá mức với tia cực tím trong ánh nắng mặt trời có thể gặp nguy cơ mắc ung thư da, và tỷ lệ này ở Úc được xem là cao nhất trên thế giới. Tia cực tím không chỉ gây ra các khối u ác tính mà còn gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt nếu không đeo kính bảo vệ. Môi trường bụi bẩn cũng có thể gây ra các bệnh về hô hấp, đặc biệt là bệnh bụi phổi. Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều công nhân thiệt mạng do tai nạn lao động, với nguyên nhân chủ yếu là do quy trình khai thác thủ công bằng khoan nổ mìn.
Điều này cho thấy việc khai thác than không chỉ có những vấn đề tiềm ẩn mà nó mang lại, mà còn đẩy mạnh những tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng và tìm các giải pháp bền vững để giảm thiểu những rủi ro này. Cải thiện quy trình khai thác, đầu tư vào công nghệ tiên tiến hơn và thúc đẩy sự chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo là những bước quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác than đá.