Trong 30 năm cuối thế kỉ XIX, Nhật Bản đã trải qua nhiều biến động và thay đổi quan trọng về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa, đặt ra nhiều cơ hội và thách thức cho quốc gia này. Cụ thể, tình hình Nhật Bản đã trở thành một quốc gia như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Trong 30 năm cuối thế kỉ XIX, tình hình Nhật Bản như thế nào?
A. Chủ nghĩa tư bản phát triển nhanh chóng
B. Nhật Bản trở thành thuộc địa của các nước tư bản phương Tây
C. Chế độ phong kiến lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng
D. Phong trào đấu tranh chống chế độ Mạc phủ diễn ra mạnh mẽ
Đáp án: A. Chủ nghĩa tư bản phát triển nhanh chóng
Giải thích:
Trong 30 năm cuối thế kỷ XIX, Nhật Bản đã trải qua một quá trình biến đổi sâu sắc, được biết đến như là thời kỳ Minh Trị Duy Tân. Đây là giai đoạn mà Nhật Bản chuyển mình từ một quốc gia phong kiến sang một cường quốc công nghiệp hiện đại. Sự thay đổi này bắt đầu từ năm 1868, khi hoàng đế Minh Trị lên ngôi và khởi xướng một loạt cải cách mạnh mẽ nhằm hiện đại hóa đất nước. Những cải cách này bao gồm việc xây dựng một hệ thống giáo dục mới, phát triển cơ sở hạ tầng mới, đặc biệt là việc áp dụng các công nghệ và phương pháp sản xuất từ phương Tây.
Chủ nghĩa tư bản đã phát triển nhanh chóng trong thời kỳ này với sự ra đời của các công ty và ngân hàng mới, cũng như sự tăng trưởng của các ngành công nghiệp như dệt may, khai khoáng và đóng tàu. Nhật Bản cũng mở cửa thị trường và thúc đẩy thương mại quốc tế, giúp cho nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và tạo ra một tầng lớp doanh nhân giàu có, quyền lực.
Nhật Bản thực hiện các cải cách kinh tế quan trọng như thống nhất tiền tệ và thị trường, cho phép mua bán ruộng đất và tăng cường phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở nông thôn. Sự tập trung vào công nghiệp hóa dẫn đến sự ra đời của các công ty độc quyền lớn như Mitsui và Mitsubishi, những tập đoàn này sau đó đã chi phối đời sống kinh tế và chính trị của Nhật Bản. Đồng thời, Nhật Bản cũng mở rộng ảnh hưởng của mình thông qua chính sách xâm lược và bành trướng, đặc biệt sau khi ban hành Hiến pháp mới vào năm 1889, thiết lập chế độ quân chủ lập hiến và tăng cường quyền lực quốc gia.
Đồng thời, Nhật Bản cũng thực hiện các chính sách mở rộng lãnh thổ, bao gồm việc chiếm đóng Đài Loan sau Chiến tranh Trung – Nhật lần thứ nhất và chiến thắng trong Chiến tranh Nga – Nhật, qua đó khẳng định vị thế của mình như một cường quốc quân sự và địa chính trị trong khu vực. Những thành tựu trên đã giúp Nhật Bản tránh được số phận trở thành thuộc địa của các nước tư bản phương Tây, điều mà nhiều quốc gia châu Á khác đã phải đối mặt trong thời kỳ đó.
Nhìn chung, cuối thế kỷ XIX đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Nhật Bản với sự chuyển đổi từ một xã hội truyền thống sang một quốc gia hiện đại, sẵn sàng đóng vai trò chủ chốt trên bàn cờ quốc tế. Đáp án A là phản ánh chính xác nhất về tình hình Nhật Bản trong giai đoạn này.
2. Chủ nghĩa tư bản phát triển nhanh chóng ở Nhật Bản Trong 30 năm cuối thế kỉ XIX gây ra thách thức gì?
Cuối thế kỷ XIX, Nhật Bản đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản, điều này đã đặt ra nhiều thách thức cho xã hội và kinh tế của quốc gia này. Sự chuyển đổi từ một xã hội phong kiến sang một nền kinh tế công nghiệp đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội và các mối quan hệ sản xuất. Các nhà máy mới và hệ thống sản xuất hàng loạt thay thế cho các phương pháp sản xuất truyền thống, dẫn đến sự di cư lớn từ nông thôn đến các thành phố, nơi có nhiều cơ hội việc làm mới nhưng cũng có điều kiện sống và làm việc khắc nghiệt. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản cũng gây ra sự bất bình đẳng xã hội tăng cao với sự giàu có tập trung vào tay một số ít, trong khi đa số dân cư phải đối mặt với điều kiện sống khó khăn.
Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản đã đặt ra thách thức cho nền nông nghiệp truyền thống của Nhật Bản trong việc áp dụng các phương pháp canh tác hiện đại và cạnh tranh từ các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong quản lý đất đai cũng như mối quan hệ giữa chủ và người cày cấy, sự biến đổi trong cấu trúc của làng mạc và cộng đồng nông thôn. Không chỉ vậy, sự phát triển của chủ nghĩa tư bản thúc đẩy sự xuất hiện của một tầng lớp công nhân mới, những người đã trở thành lực lượng chính trong các phong trào lao động, đấu tranh cho quyền lợi của mình trong bối cảnh của một xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
Những thách thức này đã yêu cầu Nhật Bản phải thực hiện các cải cách sâu rộng, không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn trong giáo dục, quản lý xã hội và chính sách công. Chính phủ Meiji đưa ra nhiều chính sách nhằm hiện đại hóa quốc gia, từ việc cải tổ hệ thống giáo dục đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển công nghiệp quốc phòng. Những cải cách đã giúp Nhật Bản nhanh chóng trở thành một cường quốc công nghiệp và quân sự, có khả năng cạnh tranh với các quốc gia phương Tây.
Tuy nhiên, quá trình hiện đại hóa cũng đã tạo ra những căng thẳng về xã hội và văn hóa, khi mà nhiều người Nhật cảm thấy rằng các giá trị truyền thống của họ đang bị đe dọa bởi sự ảnh hưởng ngày càng tăng của phương Tây.
Sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản ở Nhật Bản trong 30 năm cuối thế kỷ XIX đã tạo ra một loạt các thách thức, từ sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và kinh tế đến sự căng thẳng giữa các giá trị truyền thống và hiện đại. Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến Nhật Bản trong thời kỳ đó mà còn tiếp tục tác động đến sự phát triển của quốc gia này trong nhiều thập kỷ tiếp theo.
3. Tại sao chủ nghĩa tư bản phát triển ở Nhật Bản?
Trong thời kỳ Meiji Restoration vào cuối thế kỷ 19, Nhật Bản đã thực hiện một loạt các cải cách mạnh mẽ để hiện đại hóa và công nghiệp hóa đất nước nhằm thoát khỏi sự cô lập và tránh nguy cơ bị phương Tây thực dân hóa. Chính phủ chủ động thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới, đặc biệt là trong lĩnh vực dệt may, đóng tàu và sản xuất thép, đồng thời mở cửa thị trường cho thương mại quốc tế.
Một yếu tố quan trọng khác là việc Nhật Bản áp dụng các công nghệ và phương pháp quản lý tiên tiến từ phương Tây trong khi vẫn duy trì các giá trị và tập quán xã hội truyền thống của mình. Từ đó tạo ra một mô hình kinh tế độc đáo, nơi sự đổi mới và truyền thống cùng tồn tại, hỗ trợ lẫn nhau. Bên cạnh đó, sự phát triển của hệ thống giáo dục và đào tạo đã tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng cao, đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ chốt.
Trong thế kỷ 20, Nhật Bản tiếp tục mở rộng ảnh hưởng kinh tế của mình thông qua sự đổi mới liên tục và tập trung vào chất lượng, hiệu suất sản phẩm. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia Nhật Bản cùng với sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ và khu vực tư nhân đã giúp cho đất nước này trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Đặc biệt, sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, sự phục hồi kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản, thường được gọi là “Kỳ tích kinh tế Nhật Bản”, đã chứng minh sức mạnh và khả năng phục hồi của chủ nghĩa tư bản Nhật Bản.
Trong những thập kỷ gần đây, Nhật Bản đang phải đối mặt với nhiều thách thức mới, bao gồm sự cạnh tranh toàn cầu gia tăng, dân số già hóa và cần phải chuyển đổi sang một nền kinh tế dựa trên kiến thức, dịch vụ. Để đối phó với những thách thức trên, Nhật Bản đang tiếp tục đổi mới và thích ứng với việc đầu tư vào công nghệ xanh và chuyển đổi số, cũng như tập trung vào phát triển nguồn nhân lực, tăng cường sự đa dạng trong xã hội và nền kinh tế.
Những nỗ lực của Nhật Bản phản ánh một sự chuyển đổi dần dần từ một mô hình chủ nghĩa tư bản truyền thống sang một hình thức mới mà ở đó sự phát triển kinh tế được cân nhắc cùng với sự phân phối công bằng và bền vững. Nhật Bản đang tìm cách xây dựng một “chủ nghĩa tư bản mới”, nơi mà tăng trưởng và phân phối đi đôi với nhau, nơi mà các chính sách kinh tế không chỉ nhằm mục tiêu tăng trưởng GDP mà còn hướng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.
THAM KHẢO THÊM: