Trợ cấp thôi việc là một khoản tiền mà nhà tuyển dụng thanh toán cho người lao động khi họ bị sa thải hoặc nghỉ việc một cách bất ngờ, hoặc khi hợp đồng lao động của họ kết thúc mà không có lựa chọn tái hợp đồng. Vậy trợ cấp thôi việc tiếng Anh là gì? các bạn độc giả cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
- 1 1. Trợ cấp thôi việc trong tiếng Anh là gì?
- 2 2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
- 3 3. Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
- 4 4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
1. Trợ cấp thôi việc trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, trợ cấp thôi việc được gọi là “Severance pay” hoặc “Termination pay”.
Trợ cấp thôi việc (hay còn gọi là trợ cấp giải phóng lao động) là một khoản tiền mà nhà tuyển dụng thanh toán cho người lao động khi họ bị sa thải hoặc nghỉ việc một cách bất ngờ, hoặc khi
Trợ cấp thôi việc thường được tính toán dựa trên thâm niên làm việc và mức lương của người lao động tại thời điểm họ nghỉ việc. Điều này nhằm đảm bảo một sự công bằng cho người lao động và hỗ trợ họ trong việc tìm kiếm cơ hội mới sau khi mất việc.
2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
2.1. Các cụm từ đồng nghĩa với Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
– Termination pay: Trợ cấp chấm dứt
– Redundancy pay: Trợ cấp tái cơ cấu.
– Layoff compensation: Bồi thường khi bị sa thải do suy giảm sản xuất/khả năng làm việc.
– Dismissal compensation: Bồi thường khi bị sa thải không công bằng.
– Golden handshake: Gói bồi thường lớn được trả cho người điều hành đã nghỉ hưu hoặc rời khỏi công ty.
2.2. Các cụm từ trái nghĩa với Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
– Retention bonus: Tiền thưởng giữ chân nhân viên, thường để duy trì nhân sự quan trọng.
– Salary increase: Tăng lương.
– Promotion and bonus: Thăng chức và thưởng.
– Incentive package: Gói khuyến khích nhằm động viên nhân viên hoặc đối tác thực hiện mục tiêu cụ thể.
– Long-term benefits: Các lợi ích dài hạn, thường đi kèm với việc làm lâu dài trong một công ty.
Lưu ý rằng các cụm từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh và vùng lãnh thổ, và việc sử dụng đúng cụm từ trong từng trường hợp cụ thể là rất quan trọng.
3. Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
– The company provides a generous severance pay to employees who are laid off due to restructuring. (Công ty cung cấp một khoản trợ cấp thôi việc hậu hĩnh cho nhân viên bị sa thải do cơ cấu tổ chức.)
– John was relieved to receive a substantial severance pay after being let go from his job. (John rất vui mừng khi nhận được một khoản trợ cấp thôi việc đáng kể sau khi bị sa thải khỏi công việc.)
– In some cases, employees may negotiate for higher severance pay if they have been with the company for many years. (Trong một số trường hợp, nhân viên có thể đàm phán để nhận được trợ cấp thôi việc cao hơn nếu họ đã làm việc với công ty trong nhiều năm.)
– Severance pay is often calculated based on an employee’s length of service and salary. (Trợ cấp thôi việc thường được tính toán dựa trên thời gian làm việc và mức lương của nhân viên.)
– The company policy states that employees who are terminated for cause are not eligible for severance pay.(Chính sách của công ty quy định nhân viên bị sa thải vì lý do nghiêm trọng sẽ không được hưởng trợ cấp thôi việc.)
– Mary felt a sense of security knowing that her severance pay would provide some financial support during her job transition. (Mary cảm thấy yên tâm khi biết rằng trợ cấp thôi việc sẽ cung cấp một số hỗ trợ tài chính trong quá trình chuyển việc.)
– The company’s severance pay policy complies with local labor laws and regulations. (Chính sách trợ cấp thôi việc của công ty tuân thủ các quy định và
– Severance pay is seen as a way for employers to acknowledge the contributions of departing employees. (Trợ cấp thôi việc được coi là một cách mà nhà tuyển dụng thể hiện sự đóng góp của nhân viên ra đi.)
– After the company downsized, many employees received severance pay as part of their separation package. (Sau khi công ty cắt giảm quy mô, nhiều nhân viên đã nhận được trợ cấp thôi việc như một phần của gói giải thể.)
– Depending on the circumstances of the termination, the amount of severance pay may vary. (Tùy thuộc vào tình hình chấm dứt, số tiền trợ cấp thôi việc có thể khác nhau.)
– The HR department explained the severance pay policy to all employees during the orientation process. (Phòng nhân sự đã giải thích chính sách trợ cấp thôi việc cho tất cả nhân viên trong quá trình hướng dẫn.)
– Despite the challenging economic situation, the company ensured that all eligible employees received their entitled severance pay. (Mặc dù tình hình kinh tế khó khăn, công ty đảm bảo rằng tất cả nhân viên đủ điều kiện nhận được trợ cấp thôi việc theo quy định.)
– As part of the employment contract, the executive was entitled to a significant severance pay in case of a layoff. (Là một phần của hợp đồng lao động, giám đốc điều hành được hưởng trợ cấp thôi việc đáng kể trong trường hợp bị sa thải.)
– Some companies offer career counseling services along with severance pay to assist employees in finding new job opportunities. (Một số công ty cung cấp dịch vụ tư vấn sự nghiệp kèm theo trợ cấp thôi việc nhằm hỗ trợ nhân viên tìm kiếm cơ hội việc làm mới.)
– The employee was relieved to know that his severance pay would help cover living expenses while he searched for a new job. (Nhân viên rất vui mừng khi biết rằng trợ cấp thôi việc sẽ giúp chi trả các khoản chi tiêu sinh hoạt trong khi anh ấy tìm kiếm công việc mới.)
– The company’s financial struggles forced them to cut costs, resulting in reduced severance pay for departing employees. (Những khó khăn về tài chính của công ty buộc họ cắt giảm chi phí, d导n đến việc giảm trợ cấp thôi việc cho nhân viên ra đi.)
– Employees who voluntarily resign may not be eligible for severance pay according to company policy. (Nhân viên tự nguyện từ chức có thể không đủ điều kiện nhận trợ cấp thôi việc theo chính sách của công ty.)
– The severance pay is usually disbursed in a lump sum, providing immediate financial support to departing employees. (Trợ cấp thôi việc thường được trả một lần, cung cấp hỗ trợ tài chính ngay lập tức cho nhân viên ra đi.)
– The union negotiated with the company to secure better severance pay and benefits for its members. (Công đoàn đã đàm phán với công ty để đảm bảo trợ cấp thôi việc và lợi ích tốt hơn cho các thành viên của mình.)
– After the company’s bankruptcy, employees were dismayed to find out they would not receive their promised severance pay. (Sau khi công ty phá sản, nhân viên thất vọng khi phát hiện ra rằng họ sẽ không nhận được trợ cấp thôi việc đã hứa.)
4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Severance pay (Trợ cấp thôi việc):
Severance Pay: Understanding its Significance for Employees
Severance pay, commonly known as a redundancy or termination package, is a crucial aspect of employment agreements in various industries worldwide. It refers to the compensation provided by employers to employees who are involuntarily laid off or terminated due to reasons beyond their control, such as downsizing, restructuring, or company closures. Severance pay serves as a financial safety net for affected employees during their transition to new employment opportunities, offering them some measure of stability during challenging times.
The structure and terms of severance pay differ from one company to another and are often based on factors like the employee’s length of service, job position, and the company’s specific policies. Typically, severance pay is calculated using a formula that considers the employee’s base salary, years of service, and other benefits that may be applicable. It is usually provided as a lump sum or a series of payments, depending on the employer’s policy.
The primary purpose of severance pay is to recognize the employee’s contributions to the company and ease the financial burden they may face after losing their job unexpectedly. It allows employees to cover essential expenses such as rent or mortgage payments, medical costs, and other living expenses while they search for new employment.
Moreover, severance pay often comes with certain conditions or requirements. For instance, employees might need to sign a release agreement, waiving their right to sue the company in exchange for receiving the severance package. This is meant to protect the employer from potential legal disputes arising from the termination.
Severance pay also plays a vital role in maintaining positive employee relations within a company. Providing fair and adequate severance packages demonstrates that the employer values its employees and appreciates their contributions. This goodwill gesture can reduce the negative impact on morale and help departing employees leave with a more positive perception of their former employer.
While severance pay can be an essential safety net for employees, it is not legally mandated in all jurisdictions. Some countries may have specific labor laws requiring employers to provide severance pay based on the duration of the employee’s service or the reason for termination. However, in regions without such laws, severance pay remains a discretionary benefit offered by employers, and the absence of a formal requirement may lead to variations in its application.
In conclusion, severance pay is a critical aspect of employment agreements, providing financial support and helping departing employees maintain stability during a period of uncertainty. By offering fair and adequate severance packages, employers demonstrate their commitment to employee welfare and foster a positive work environment even during difficult times. Understanding the significance of severance pay can be beneficial for both employers and employees in navigating the complexities of the modern job market.
Dịch:
Trợ cấp thôi việc: Hiểu được tầm quan trọng của nó đối với nhân viên
Trợ cấp thôi việc, thường được gọi là gói dự phòng hoặc chấm dứt hợp đồng, là một khía cạnh quan trọng của các thỏa thuận tuyển dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau trên toàn thế giới. Nó đề cập đến khoản bồi thường do người sử dụng lao động cung cấp cho những nhân viên bị sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng không tự nguyện vì những lý do nằm ngoài tầm kiểm soát của họ, chẳng hạn như thu hẹp quy mô, tái cơ cấu hoặc đóng cửa công ty. Trợ cấp thôi việc đóng vai trò như một mạng lưới an toàn tài chính cho những nhân viên bị ảnh hưởng trong quá trình chuyển đổi của họ sang các cơ hội việc làm mới, mang lại cho họ một số biện pháp ổn định trong thời gian thử thách.
Cấu trúc và điều khoản trả trợ cấp thôi việc khác nhau giữa các công ty và thường dựa trên các yếu tố như thời gian làm việc của nhân viên, vị trí công việc và các chính sách cụ thể của công ty. Thông thường, trợ cấp thôi việc được tính bằng công thức xem xét mức lương cơ bản của nhân viên, số năm làm việc và các lợi ích khác có thể được áp dụng. Nó thường được cung cấp dưới dạng một lần hoặc một loạt các khoản thanh toán, tùy thuộc vào chính sách của chủ lao động.
Mục đích chính của trợ cấp thôi việc là ghi nhận những đóng góp của nhân viên cho công ty và giảm bớt gánh nặng tài chính mà họ có thể gặp phải sau khi mất việc bất ngờ. Nó cho phép nhân viên trang trải các chi phí thiết yếu như tiền thuê nhà hoặc thanh toán thế chấp, chi phí y tế và các chi phí sinh hoạt khác trong khi họ tìm kiếm việc làm mới.
Hơn nữa, trợ cấp thôi việc thường đi kèm với một số điều kiện hoặc yêu cầu nhất định. Ví dụ, nhân viên có thể cần phải ký một thỏa thuận giải phóng, từ bỏ quyền kiện công ty để đổi lấy gói thôi việc. Điều này nhằm bảo vệ người sử dụng lao động khỏi các tranh chấp pháp lý tiềm ẩn phát sinh từ việc chấm dứt hợp đồng.
Trợ cấp thôi việc cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ nhân viên tích cực trong một công ty. Cung cấp các gói trợ cấp thôi việc công bằng và đầy đủ chứng tỏ rằng người sử dụng lao động đánh giá cao nhân viên của mình và đánh giá cao những đóng góp của họ. Cử chỉ thiện chí này có thể làm giảm tác động tiêu cực đến tinh thần và giúp nhân viên nghỉ việc rời đi với nhận thức tích cực hơn về chủ cũ của họ.
Mặc dù trợ cấp thôi việc có thể là một mạng lưới an toàn thiết yếu cho nhân viên, nhưng nó không bắt buộc về mặt pháp lý ở tất cả các khu vực pháp lý. Một số quốc gia có thể có
Tóm lại, trợ cấp thôi việc là một khía cạnh quan trọng của thỏa thuận lao động, cung cấp hỗ trợ tài chính và giúp nhân viên nghỉ việc duy trì sự ổn định trong thời kỳ bất ổn. Bằng cách cung cấp các gói trợ cấp thôi việc công bằng và đầy đủ, người sử dụng lao động thể hiện cam kết của họ đối với phúc lợi của nhân viên và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực ngay cả trong những thời điểm khó khăn. Hiểu được tầm quan trọng của trợ cấp thôi việc có thể mang lại lợi ích cho cả người sử dụng lao động và người lao động trong việc điều hướng sự phức tạp của thị trường việc làm hiện đại.