Trình bày đặc điểm đô thị hóa ở nước ta? SGK Địa lí lớp 12. Quá trình đô thị hóa đã có tác động mạnh mẽ đến quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam. Sự không đều trong phân bố đô thị còn đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý đô thị và cân đối phát triển toàn diện giữa các vùng khác nhau của đất nước. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
Mục lục bài viết
1. Trình bày đặc điểm đô thị hóa ở nước ta? SGK Địa lí lớp 12:
a) Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra một cách chậm chạp và không đồng đều qua các giai đoạn lịch sử.
Từ thời kỳ đầu tiên của lịch sử, đã có sự hình thành và phát triển của các đô thị nhưng chúng thường chỉ có quy mô nhỏ và không phát triển mạnh mẽ như các đại đô thị trên thế giới.
Thế kỷ thứ 3 TCN, thành Cổ Loa được xem là đô thị đầu tiên ở Việt Nam, tuy nhiên, đây chỉ là một điểm bắt đầu và không phản ánh được sự phát triển toàn diện của đô thị hóa trong lịch sử Việt Nam.
Dưới thời phong kiến, một số đô thị đã hình thành ở các vị trí chiến lược như Thăng Long, Phú Xuân, Hội An, Đà Nẵng, Phố Hiến, nhưng chúng vẫn chỉ đóng vai trò chính yếu là trung tâm hành chính, thương mại và quân sự với quy mô nhỏ và cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
Thời kỳ Pháp thuộc, dưới áp lực của thực dân Pháp, một số đô thị lớn đã được hình thành như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định. Tuy nhiên, sự phát triển của chúng cũng bị hạn chế và chỉ tập trung ở một số khu vực nhất định.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954), quá trình đô thị hóa tiếp tục diễn ra chậm chạp. Các đô thị đã trải qua những biến động, phá hủy do chiến tranh, không có nhiều cơ hội để phát triển.
Thời kỳ chống Mỹ (1954 – 1975) chứng kiến sự phát triển đô thị theo hướng khác nhau ở miền Bắc và miền Nam. Miền Bắc tiến hành xây dựng mô hình xã hội chủ nghĩa và công nghiệp hóa, với việc hình thành một số đô thị như Thái Nguyên, Việt Trì, Vinh. Trong khi đó, ở miền Nam, chính quyền Sài Gòn tập trung vào việc “đô thị hóa” để tăng cường dân số phục vụ cho nhu cầu chiến tranh, mặc dù sự phát triển này không phản ánh vào cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống của cư dân đô thị.
Từ năm 1975 đến hiện nay, quá trình đô thị hóa tăng cường hơn, với sự phát triển của nhiều đô thị lớn và nhỏ trên khắp cả nước. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng vẫn còn nhiều hạn chế và không đồng đều, gây ra nhiều vấn đề về giao thông, môi trường và phát triển bền vững.
b) Tỉ lệ dân số thành thị tăng lên là một xu hướng rõ ràng trong thời kỳ gần đây của Việt Nam.
Từ những con số thống kê có sẵn có thể nhìn thấy sự gia tăng đáng kể của dân số thành thị từ những năm 1990 đến năm 2005. Vào năm 1990, Việt Nam có khoảng 12,9 triệu người sống trong các thành phố và khu vực đô thị, con số này đã tăng lên 22,3 triệu người vào năm 2005. Điều này cho thấy một sự gia tăng nhanh chóng của dân số đô thị trong khoảng thời gian này.
Tỉ lệ dân số thành thị, tức là phần trăm dân số sống trong các thành phố và khu vực đô thị so với tổng dân số, cũng đã tăng lên đáng kể trong cùng giai đoạn. Từ 19,5% vào năm 1990, tỉ lệ này đã tăng lên 26,9% vào năm 2005. Điều này cho thấy một sự di chuyển dân số từ các vùng nông thôn vào các thành phố và khu vực đô thị, tạo ra sự tăng trưởng đáng kể trong các đô thị.
Tuy nhiên, mặc dù có sự tăng lên đáng kể tỉ lệ dân số thành thị của Việt Nam vẫn thấp so với nhiều nước khác trong khu vực. Điều này có thể phản ánh một số yếu tố như tốc độ phát triển kinh tế, chính sách di cư và đô thị hóa cũng như các yếu tố về cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống trong các thành phố và khu vực đô thị của Việt Nam so với các nước khác.
c) Phân bố đô thị không đồng đều giữa các vùng là một hiện thực phản ánh sự chênh lệch phát triển kinh tế và xã hội ở các khu vực khác nhau của Việt Nam.
Dưới đây là một số điểm nổi bật về sự không đều này:
Trung du và miền núi Bắc Bộ: Đây là vùng có số lượng đô thị nhiều nhất với 167 đô thị, tuy nhiên phần lớn là các đô thị nhỏ như thị trấn và thị xã. Số lượng dân số đô thị ở đây cũng thấp hơn so với các vùng khác.
Đông Nam Bộ: Dù có ít đô thị hơn (50 đô thị), nhưng vùng này lại tập trung nhiều đô thị có quy mô lớn và đông dân nhất. Số dân sống trong các đô thị ở đây cao hơn nhiều so với các vùng khác.
Phân bố dân số đô thị: Đông Nam Bộ cũng là vùng có số dân số đô thị cao nhất, đạt 6928 nghìn người, gấp năm lần so với vùng có số dân đô thị thấp nhất là Tây Nguyên (1368 nghìn người).
Tỉ lệ thành phố so với đô thị: Mặc dù mạng lưới đô thị rất phong phú với tổng cộng 689 đô thị, số lượng thành phố vẫn còn rất ít, chỉ có 38 thành phố. Điều này cho thấy một thiếu sót trong việc phát triển các trung tâm đô thị lớn và có quy mô trong quá trình đô thị hóa của Việt Nam.
2. Mạng lưới đô thị ở nước ta:
Mạng lưới đô thị của Việt Nam được phân thành 6 loại dựa vào các tiêu chí cơ bản như số dân, chức năng, mật độ dân số và tỉ lệ dân tham gia vào hoạt động sản xuất phi nông nghiệp. Các loại đô thị này có thể bao gồm:
Thành phố trực thuộc Trung ương: Đây là các thành phố lớn, có vai trò quan trọng trong cả kinh tế và chính trị của quốc gia. Có tổng cộng 5 thành phố trực thuộc Trung ương.
Đô thị đặc biệt: Đây là những đô thị có quy mô lớn, có chức năng đặc biệt và đóng vai trò quan trọng trong phát triển của cả nước. Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh là hai đô thị đặc biệt của Việt Nam là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của đất nước.
Các loại đô thị còn lại có thể bao gồm các thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã, thị trấn và các khu công nghiệp, dân cư mới.
Năm 2004, Việt Nam có tổng cộng 5 thành phố trực thuộc Trung ương và 2 đô thị đặc biệt là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là các đô thị có quy mô lớn, có tầm ảnh hưởng rộng lớn và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội của cả nước.
3. Ảnh hưởng của đô thị hoá đến phát triển kinh tế – xã hội:
Tác động đến cơ cấu kinh tế: Đô thị hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành kinh tế không nông nghiệp như công nghiệp và dịch vụ. Việc tập trung dân cư trong các thành phố và đô thị đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ từ đó giúp cải thiện cơ cấu kinh tế của đất nước.
Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế-xã hội: Các đô thị đặc biệt là các thành phố và thị xã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội của các địa phương và các vùng trong nước. Chúng là trung tâm kinh tế, văn hóa và chính trị, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ.
Thị trường tiêu thụ lớn: Các thành phố và thị xã là các thị trường tiêu thụ lớn và đa dạng thu hút nhiều nguồn lực và đầu tư. Họ có cơ sở hạ tầng hiện đại và sức hút đối với đầu tư trong và ngoài nước từ đó tạo ra động lực cho sự tăng trưởng kinh tế.
Tạo việc làm và thu nhập: Đô thị hóa mang lại cơ hội việc làm và thu nhập cho người lao động. Các đô thị có khả năng tạo ra nhiều công việc trong các ngành công nghiệp, dịch vụ và hậu cần, từ đó cải thiện đời sống và thu nhập cho cư dân địa phương.
Hậu quả xấu: Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa cũng gặp phải một số hậu quả xấu, bao gồm vấn đề ô nhiễm môi trường do sự tăng cường hoạt động công nghiệp và giao thông cũng như tăng cường an ninh trật tự xã hội do sự tăng lên của tội phạm và xã hội đô thị. Điều này đặt ra thách thức cho quản lý và phát triển bền vững của các đô thị trong tương lai.
THAM KHẢO THÊM: