Trình bày cơ cấu tổ chức của nhà nước đế chế ở La Mã cổ đại

Nhà nước La Mã cổ đại được biết đến là một trong những đế chế hùng mạnh nhất trong lịch sử nhân loại. Ngày nay, La Mã cổ đại ảnh hưởng rất lớn đến nghệ thuật, công trình, kiến trúc, khoa học,...đặc biệt là luật pháp của các quốc gia. Có thể nói luật pháp của La Mã cổ đại chính là nền tảng cho luật pháp hiện nay. Thông qua bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về La Mã cùng cơ cấu tổ chức của nhà nước đế chế ở La Mã cổ đại. 

1. Cơ cấu tổ chức nhà nước đế chế La Mã cổ đại:

Theo truyền thuyết, thành Roma được xây dựng bởi Romulus vào khoảng năm 753 trước Công nguyên trên bờ sông Tiber ở miền trung nước Ý, nơi sinh sống của ba bộ lạc Latinh. Mỗi bộ lạc này bao gồm 100 thị tộc, mỗi thị tộc 10 người được gọi là Curi. Thành viên của các thị tộc này bình đẳng về kinh tế và chính trị và được gọi là công dân La Mã. 

Vào thời điểm đó, sự lãnh đạo của xã hội La Mã thị tộc được chia thành ba cơ quan: Đại hội Nhân dân (Curi), Viện Nguyên lão (Senatti) và Hoàng đế (Rex).

Đại hội nhân dân: Được coi là đại hội lâu đời nhất của người La Mã. Thành viên của đại hội này gồm tất cả 300 thành viên trong tộc, mỗi người đại diện cho một lá phiếu quyết định những vấn đề quan trọng như chiến tranh, hòa bình, xét xử, tế tự hay bầu vua.

Viện nguyên lão: 300 người là thủ lĩnh của 300 thị tộc. Là cơ quan quyền lực tối cao quyết định những vấn đề quan trọng nhất của người dân La Mã, có quyền thảo luận trước các đạo luật và phê chuẩn hoặc phủ nhận các quyết định của Đại hội Nhân dân. 

Hoàng đế (Rex): Do Đại hội nhân dân và Viện Nguyên lão bầu ra, không cha truyền con nối và có thể bị Đại hội nhân dân cách chức. Trên thực tế, Rex chỉ là thủ lĩnh quân sự của ba bộ tộc, tăng lữ tối cao và thẩm phán trong các vụ án nội bộ.

2. Giới thiệu chung về đế quốc La Mã:

Đế chế La Mã hay Đế chế Roma là sự kế thừa của Cộng hòa La Mã cổ đại. Quyền lực nhà nước của Đế chế La Mã, được cai trị bởi các vị vua được gọi là hoàng đế La Mã, cai trị các vùng đất rộng lớn xung quanh Địa Trung Hải ở Châu Âu, Bắc Phi và Tây Á. Từ lễ đăng quang của Caesar Augustus cho đến thời kỳ hỗn loạn của thế kỷ thứ 3, La Mã là nguyên thủ quốc gia với hoàng đế đóng đô tại La Mã và sử dụng Ý như một quốc gia kiểu mẫu với nhiều tỉnh phụ thuộc. Rome sau đó được cai trị bởi nhiều hoàng đế, những người san sẻ quyền lực để cai trị hiệu quả hơn các đầu phía đông và phía tây của đế chế. Rome vẫn là thủ đô danh nghĩa của cả hai bên cho đến năm 76, sau khi Ravenna thất thủ trước những kẻ man rợ người Đức, phù hiệu của đế quốc đã được gửi đến Constantinople. Việc chấp nhận Cơ đốc giáo làm quốc giáo của La Mã vào năm 313 và sự sụp đổ của Tây La Mã trước các cuộc chinh phạt của các vương quốc Đức được coi là sự kết thúc của thời kỳ Hy Lạp hóa và sự khởi đầu của thời Trung cổ ở phương Tây. Nhờ những sự kiện này và quá trình Hy Lạp hóa dần dần các tỉnh phía đông, các nhà sử học đã đặt tên cho quốc gia kế vị La Mã còn lại ở phía đông - Đế chế Byzantine.

3. Giới thiệu khái quát về La Mã cổ đại:

La Mã cổ đại là nền văn minh La Mã kể từ khi thành lập thành phố Rome vào thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên cho đến khi Đế chế La Mã phương Tây sụp đổ vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, bao gồm cả các thời kỳ của Đế chế La Mã.

Trong suốt nhiều thế kỷ tồn tại, nhà nước La Mã đã phát triển từ một chế độ quân chủ thành một nước cộng hòa cổ điển và sau đó là một đế chế ngày càng chuyên chế. Thông qua việc chinh phục và sáp nhập, cho đến thống trị khu vực Địa Trung Hải, Tây Âu, Tiểu Á, Bắc Phi và một phần của Bắc và Đông Âu. Nó thường được phân loại cùng với Hy Lạp cổ đại như một phần của Cổ đại cổ điển, và các nền văn hóa và xã hội tương tự của chúng được gọi là thế giới Hy Lạp-La Mã. 

Nền văn minh La Mã cổ đại đã ảnh hưởng đến chính quyền, luật pháp, chính trị, công nghiệp, nghệ thuật, văn học, kiến ​​trúc, công nghệ, chiến tranh, tôn giáo, ngôn ngữ và xã hội hiện đại. Rome đã chuyên nghiệp hóa và mở rộng quân đội của mình và tạo ra một hệ thống chính phủ gọi là res publica, hệ thống này cũng truyền cảm hứng cho các nước cộng hòa hiện đại như Hoa Kỳ và Pháp. Nó đã đạt được những thành tựu ấn tượng về công nghệ và kiến ​​trúc, chẳng hạn như việc xây dựng một hệ thống cống dẫn nước và đường giao thông rộng lớn, cũng như việc xây dựng các tượng đài, cung điện và các tòa nhà công cộng lớn.

4. Địa lý và dân cư La Mã:

Rô-ma (Roma) là tên một quốc gia ở phương Tây cổ đại, bắt nguồn từ bán đảo Ý (Italy) 

Là một bán đảo dài và hẹp ở phía Nam châu Âu, Trung Hải hình chiếc ủng kéo dài đến tận đất liền, với diện tích rộng khoảng 300.000 km2 phía bắc là dãy núi Anpo, nơi ngăn cách Ý với châu Âu, với đảo Xixin ở phía nam, đảo Cork ở phía tây và đảo Sardenhi ở phía tây. 

Nước Ý có nhiều đồng bằng rất màu mỡ và nhiều đồng cỏ xanh tốt thích hợp cho việc chăn nuôi gia súc. 

Có nhiều kim loại như đồng, chì, sắt để chế tạo công cụ và vũ khí. Bờ biển phía đông tàu bè qua lại không dễ dàng nhưng bờ biển phía nam có nhiều vịnh và bến cảng tốt nên miền nam Italia có quan hệ sớm với Hy Lạp. 

Bán đảo I-ta-li-a không bị chia cắt về mặt địa lý thành các vùng nên thuận lợi cho việc quản lý xã hội và hội nhập chính trị. 

Sau khi cai trị bán đảo Ý, La Mã dần dần chinh phục toàn bộ vùng đất quanh Địa Trung Hải, hình thành một đế chế khổng lồ bao gồm ba quốc gia Á, Âu và Phi. 

Cư dân chính của bán đảo Ý, cũng như những cư dân đầu tiên, được gọi là người Ý, trong đó một phần sống ở vùng Lazio được gọi là người Latinh. Sau đó, một nhánh của người Latinh đã xây dựng một pháo đài La Mã bên bờ sông Tiber, và từ đó họ được gọi là người La Mã. 

Ngoài ra còn có người Gaul, người Etruscan và người Hy Lạp. Người Goloans sống ở phần cực bắc của bán đảo. Người Etruscan ở miền Bắc và miền Trung. Người Hy Lạp ở các thành phố ven biển phía nam của bán đảo Ý và trên đảo Xixin.

5. Sự thành lập chế độ Cộng hòa:

5.1. Tình hình xã hội người La Mã trước khi thành lập nước:

Theo truyền thuyết, thành phố La Mã được xây dựng bởi vua Romulus vào năm 753 trước Công nguyên, đó là lý do thành phố được đặt theo tên của ông. Nhưng lịch sử, bao gồm cả Romulus, đã không chứng minh được vấn đề này. 

Theo truyền thuyết, ở Rome lúc bấy giờ có ba bộ lạc, được chia thành 30 bộ tộc và 300 thị tộc. 

Cơ quan quản lý xã hội gồm 3 bộ phận: Viện nguyên lão, Đại hội nhân dân và Vua. Vì có một vị vua đứng đầu nên thời kỳ này được gọi là "Thời kỳ chính vương". Trong thời kỳ chính có 7 vị vua, bao gồm cả Romulus, nhưng vì vị vua thứ năm chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự, nên các vị vua thực sự chỉ là vị vua thứ 6 và thứ 7. 

Những cải cách của Servitus Tullius và sự ra đời của nhà nước. 

Do cuộc đấu tranh giữa thị dân và người La Mã, vào giữa thế kỷ thứ 6 TCN, vua Servius Tullius (vua thứ 6) đã thực hiện một cuộc cải cách quy mô lớn nhằm xóa bỏ chế độ thị tộc, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà nước. Nội dung cải cách tập trung vào ba chủ đề chính: Tất cả lính nghĩa vụ được chia thành sáu đẳng cấp dựa trên tài sản.

Dựa trên sự phân chia đẳng cấp này, một Đại hội nhân dân mới được thành lập gọi là Đại hội Xenturi (Centunie), là một đơn vị quân đội gồm 100 binh sĩ. 

Bỏ 3 bộ lạc cũ, lập 4 bộ lạc mới, tổ chức theo khu vực nhưng thực chất là đơn vị hành chính. 

Sau cuộc cải cách này, tôn ti trật tự bị bãi bỏ và nhà nước chính thức ra đời. Vì vậy Ăngghen gọi cuộc cải cách đó là “Cuộc cách mạng đã kết thúc chế độ thị tộc cũ".

5.2. Sự thành lập Nhà nước Cộng hòa:

Khoảng năm 510 trước Công nguyên, người La Mã nổi dậy và lật đổ vị vua thứ bảy. Từ đây chính quyền trở thành việc của dân (Res Publica), vì vậy chính quyền mới này sẽ được gọi là Respublica, có nghĩa là Nhà nước của Nhân dân, tức là Cộng hòa. 

Về bộ máy nhà nước, cần lưu ý rằng thời kỳ này bên cạnh Viện nguyên lão và Đại hội nhân dân còn có hai quan chấp chính quyền lực ngang nhau, nhiệm kỳ là 1 năm. 

Quan chấp chính có những quyền hạn rất lớn: chỉ huy quân đội, triệu tập viện nguyên lão và đại hội nhân dân; Quản lý việc thực hiện các quyết định của Viện nguyên lão và Đại hội nhân dân.

Cuộc đấu tranh giữa nhân dân và quý tộc: 

Mặc dù nền cộng hòa ra đời nhưng khoảng cách giữa quý tộc và nông dân vẫn rất lớn.

Về kinh tế, thường dân không được chia ruộng đất công, mà bị bọn quý tộc bóc lột, nên họ ngày càng khốn khổ, bần cùng, thậm chí làm nô lệ. 

Người bình dân về mặt chính trị không được giữ các chức vụ trong bộ máy nhà nước. 

Căn cứ vào địa vị xã hội, thường dân không được lấy quý tộc. 

Thường dân đấu tranh với giới quý tộc để giải quyết các yêu cầu của họ. 

Cuộc nội chiến đầu tiên nổ ra vào năm 494 TCN. Hình thức của trận chiến là đơn vị quân đội bình dân rời Rome và đóng quân trên Núi Thánh cách Rome 5 km. Hình thức chiến đấu này được lặp lại hai lần nữa sau đó. 

Kết quả của những cuộc đấu tranh này là giới quý tộc phải nhượng bộ một phần: 

‐ Thường dân được cử quan Bảo dân để bảo vệ quyền lợi của họ. 

‐ Đất đai được chia.

‐ Được xét xử theo luật đã ban hành. Do đấu tranh bình dân, vào năm 452 và 450 trước Công nguyên, Viện nguyên lão đã phải thành lập một ủy ban soạn thảo luật. Bộ luật này được khắc trên 12 tấm đồng nên được gọi là bộ luật “12 đồng Pounds”. 

Từ nửa sau thế kỷ V TCN, nhà nước La Mã đã phải ban hành nhiều đạo luật để nhân nhượng các yêu cầu của bình dân như cho bình dân được kết hôn với quý tộc; người bình dân có thể được chọn để lãnh đạo quân đội; Một trong hai người thi hành án phải là thường dân, từ bỏ chế độ nô lệ vì nợ nần, nghiêm cấm việc bắt thường dân làm nô lệ. 

Cuộc đấu tranh của người bình dân chống lại giới quý tộc kéo dài 200 năm, và cuối cùng mọi yêu cầu của người dân đều được đáp ứng. 

Thắng lợi của nhân dân trong cuộc đấu tranh lâu dài này rất có ý nghĩa, vì nó làm cho nền cộng hòa quý tộc La Mã trở nên dân chủ hơn.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )