Mục lục bài viết
1. Tình hình du lịch nước ta:
1.1. Lý thuyết về tài nguyên thiên nhiên:
Tài nguyên du lịch bao gồm các nguồn tài nguyên tự nhiên, văn hóa, và lịch sử, cùng với các yếu tố liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển cả thể lực và tinh thần của con người. Chúng giúp cung cấp cơ hội cho việc thư giãn, nghỉ ngơi, và tái tạo sức khỏe, đồng thời tạo điều kiện cho con người tham gia vào các hoạt động lao động và thú vị trong quá trình du lịch. Trong ngành du lịch hiện tại và trong tương lai, tài nguyên du lịch này được sử dụng để sản xuất các dịch vụ du lịch và giúp nâng cao trải nghiệm du lịch của khách hàng. Khả năng kinh tế và công nghệ hiện đại cho phép tận dụng và phát triển các loại tài nguyên này để tạo ra những trải nghiệm du lịch đa dạng và phong phú, từ việc khám phá thiên nhiên đến tìm hiểu về văn hóa và lịch sử địa phương
Phân loại tài nguyên du lịch: dựa trên các yếu tố thiên nhiên, nhân văn và xã hội là một cách thức hữu ích để hiểu và quản lý nguồn tài nguyên du lịch đa dạng của một quốc gia. Dưới đây là sự phân loại chi tiết:
– Tài nguyên du lịch thiên nhiên: Đây là những tài nguyên du lịch hình thành mà không có sự tác động lớn từ con người. Bao gồm các yếu tố như khí hậu, địa hình, cảnh quan thiên nhiên. Ví dụ bao gồm Vịnh Hạ Long, Động Phong Nha, Biển Nha Trang và Sa Pa, để chỉ một số.
– Tài nguyên du lịch nhân văn: Bao gồm tài nguyên du lịch nhân văn vật thể và phi vật thể. Tài nguyên du lịch nhân văn vật thể bao gồm các di tích lịch sử, công trình văn hóa, văn nghệ, kiến trúc, và các công trình do con người tạo ra. Tài nguyên du lịch nhân văn phi vật thể bao gồm các yếu tố văn hóa, truyền thống, nghề thủ công cổ truyền, ẩm thực, văn hóa ứng xử, lễ hội truyền thống, và nhiều yếu tố văn hóa khác.
– Tài nguyên du lịch xã hội: Liên quan đến các sự kiện và hoạt động do con người tổ chức để thu hút khách du lịch. Điều này bao gồm các sự kiện chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội như các cuộc thi thể thao quốc tế, cuộc thi hoa hậu, hội nghị chính trị và kinh tế quốc tế (ví dụ như Hội nghị APEC), và các sự kiện lớn khác.
Tài nguyên du lịch là nguồn tài nguyên quý báu giúp phát triển ngành du lịch và góp phần vào nền kinh tế quốc gia. Việc bảo tồn và bảo vệ tài nguyên du lịch là quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch
1.2. Thông kê về du lịch, tài nguyên du lịch tại nước ta:
Sự hài hòa giữa các yếu tố địa lý tự nhiên, lịch sử và văn hóa đã biến Việt Nam thành một điểm đến du lịch đa dạng và phong phú. Với bờ biển dài, rừng nguyên sinh, ngọn núi và những hang động đẹp mắt, Việt Nam thật sự là một “thiên đàng” cho những người yêu thích thiên nhiên hùng vĩ. Đồng thời, những công trình kiến trúc cổ kính và những lễ hội truyền thống đặc sắc là những điểm nhấn văn hóa độc đáo của đất nước. Mặc dù còn tồn tại nhiều khó khăn trong việc khai thác và quản lý tài nguyên du lịch, nhưng trong những năm gần đây, ngành du lịch Việt Nam đã thu hút hàng triệu khách du lịch, cả trong và ngoài nước. Điều này đã đóng góp đáng kể cho nền kinh tế quốc gia, tạo ra việc làm và cơ hội phát triển. Hơn nữa, thông qua những sản phẩm du lịch đa dạng, Việt Nam đang giúp cho bạn bè quốc tế hiểu rõ hơn về đất nước và con người Việt Nam, từ đó thúc đẩy tình yêu và sự quan tâm đối với quê hương này trên khắp thế giới
Trong 35 năm qua thật sự ấn tượng. Việt Nam đã từng bước trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn trên thế giới, và điều này không chỉ góp phần vào tăng trưởng kinh tế mà còn giúp bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa và thiên nhiên của đất nước. Bên cạnh đó, ngành du lịch còn có vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tụt hậu và chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, đóng góp vào việc nâng cao đời sống của người dân.
Trước khi đại dịch COVID-19 bùng phát, lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam đã tăng đột ngột và đạt mức 18 triệu người, không kém phần ấn tượng, vượt qua nhiều quốc gia khác ở Đông Nam Á về số lượng du khách. Đặc biệt, du lịch quốc tế đã chiếm tới 80% tổng lượng hành khách quốc tế ra vào Việt Nam thông qua hàng không. Ngành du lịch đã có đóng góp quan trọng, chiếm 9,2% tổng sản phẩm trong nước và tạo việc làm trực tiếp cho 2,5 triệu người cũng như gián tiếp cho khoảng 2 triệu người trong các lĩnh vực liên quan đến ngành du lịch.
Đại dịch COVID-19 đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng cho ngành du lịch không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Với tính chất lây lan nhanh chóng và nguy hiểm của virus, các biện pháp hạn chế và cách ly đã phải được áp dụng để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh. Điều này đã dẫn đến đóng cửa các biên giới quốc gia, giới hạn hành trình của người dân, và hủy bỏ hoặc trì hoãn các kế hoạch du lịch. Ngành du lịch, đặc biệt là trong nước, đã chịu một cú sốc mạnh mẽ với sự giảm sút đáng kể trong số lượng du khách và doanh thu. Nhiều doanh nghiệp du lịch và các dịch vụ liên quan đã phải đóng cửa hoặc gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động. Điều này đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp và khó khăn cho hàng triệu người lao động trong ngành. Theo Tổng Cục Du lịch Việt Nam, về lượng du khách và doanh thu trong cả năm 2020, số lượng du khách quốc tế chỉ đạt 3,7 triệu lượt, giảm 80% so với năm 2019, trong khi du khách nội địa đạt 56 triệu lượt, giảm 34% so với cùng kỳ năm 2019. Tổng doanh thu từ khách du lịch trong năm 2020 đạt 312.200 tỷ đồng, giảm 57,8% so với năm 2019. Trong năm 2021, ngành du lịch dự kiến sẽ phục vụ khoảng 40 triệu lượt khách du lịch nội địa và tiếp đón khoảng 3.800 lượt khách du lịch quốc tế. Dự kiến tổng doanh thu từ khách du lịch năm 2021 ước đạt khoảng 180.000 tỷ đồng, giảm 42% so với cùng kỳ năm 2020
2. Thế mạnh về tài nguyên du lịch của nước ta:
Tài nguyên du lịch tự nhiên của Việt Nam rất đa dạng và bao gồm:
Địa hình:
Việt Nam có một đường bờ biển dài, với 125 bãi biển đẹp có tiềm năng phát triển các khu du lịch và nghỉ dưỡng như Nha Trang (Khánh Hòa), Sầm Sơn (Thanh Hóa), Cửa Lò (Nghệ An), Lăng Cô (Huế), Mỹ Khê (Đà Nẵng),…
Đa dạng về địa hình, tạo ra nhiều cảnh quan thiên nhiên độc đáo hấp dẫn du khách, bao gồm các hang động tuyệt đẹp như hang Sơn Đoòng và các đảo ven bờ với phong cảnh kỳ thú như Phú Quốc, Cát Bà, Lý Sơn…
Khí hậu:
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và sự phân hóa khí hậu đa dạng, cho phép du lịch phát triển quanh năm. Du khách có thể tham gia nhiều hoạt động du lịch khác nhau, ví dụ như du lịch biển vào mùa hè và du lịch vùng núi ôn đới vào mùa đông tại Sapa.
Nước:
Việt Nam có tài nguyên nước phong phú, bao gồm các sông, hồ tự nhiên và nhân tạo như hồ Ba Bể, Dầu Tiếng, Thác Bà…
Nước khoáng nóng cũng là một điểm mạnh của du lịch Việt Nam, với nhiều điểm đến nổi tiếng như Quang Hanh (Quảng Ninh) và Hội Vân (Bình Định).
Sinh vật:
Việt Nam có hơn 30 vườn quốc gia và một hệ thống động vật hoang dã phong phú, bao gồm rừng ngập mặn, rừng tràm U Minh, Cúc Phương… Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nghiên cứu và khám phá tự nhiên.
Tài nguyên du lịch nhân văn của Việt Nam cũng rất đa dạng:
Di tích:
Việt Nam có hơn 4 vạn di tích, trong đó có hơn 2,6 nghìn di tích được xếp hạng.
Các di dản văn hóa vật thể như Hoàng thành Thăng Long, cố đô Huế, phố cổ Hội An,… và 14 di sản văn hóa phi vật thể thế giới như ca trù, hát xoan, nhã nhạc cung đình Huế…
Lễ hội:
Cả nước tổ chức nhiều lễ hội quanh năm, tập trung chủ yếu vào mùa xuân. Đây là cơ hội để du khách khám phá và tham gia vào các nét văn hóa truyền thống độc đáo của Việt Nam.
Tài nguyên khác: Bao gồm làng nghề, văn nghệ dân gian, ẩm thực truyền thống, v.v.
Tài nguyên du lịch của Việt Nam không chỉ giúp phát triển ngành du lịch mà còn góp phần quảng bá và bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên độc đáo của đất nước
3. Điểm yếu của tài nguyên du lịch của nước ta:
Tài nguyên du lịch của Việt Nam rất đa dạng và phong phú, nhưng cũng đi kèm với một số điểm yếu:
– Khai thác không bền vững: Một số khu vực du lịch ở Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng khai thác không bền vững, dẫn đến tình trạng ô nhiễm, phá hủy môi trường tự nhiên và di sản văn hóa. Ví dụ, việc phát triển quá mức ở một số bãi biển và vùng biển gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển và san hô.
– Thiếu quản lý chặt chẽ: Quản lý tài nguyên du lịch ở một số địa điểm còn thiếu chặt chẽ và hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quá tải du lịch, vượt quá sức chứa của địa phương và gây ra các vấn đề liên quan đến môi trường và xã hội.
– Thiếu hạ tầng: Một số khu vực du lịch, đặc biệt là ở các vùng xa xôi và hẻo lánh, thiếu hạ tầng giao thông và cơ sở lưu trú, gây khó khăn cho việc phát triển du lịch ở những nơi này.
– Vấn đề về an toàn: Một số khu vực du lịch có vấn đề về an toàn như việc quản lý an toàn giao thông và an ninh du lịch. Các vụ tai nạn và tội phạm du lịch có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của du khách và hình ảnh của nước Việt Nam.
– Sự cạnh tranh: Sự cạnh tranh trong ngành du lịch ngày càng khốc liệt, đặc biệt là với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Việc thu hút du khách và duy trì sự quan tâm của họ đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào quảng cáo, tiêu chuẩn dịch vụ và khai thác tài nguyên du lịch.
– Thời tiết và thiên tai: Việt Nam có thời tiết biến đổi và có thể bị ảnh hưởng bởi các thiên tai như bão, lũ lụt, và động đất. Điều này có thể gây ra sự cản trở cho các hoạt động du lịch và an ninh của du khách.
– Thách thức sau đại dịch: Đại dịch COVID-19 đã tạo ra thách thức lớn cho ngành du lịch Việt Nam. Sự gián đoạn trong du lịch quốc tế và giới hạn về du lịch quốc gia đã ảnh hưởng nặng nề đến ngành này và cần có sự phục hồi và thích nghi.
Tuy nhiên, các vấn đề này có thể được giải quyết thông qua quản lý hiệu quả, đầu tư hạ tầng, và việc hợp tác giữa các cơ quan chính phủ, ngành công nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương.