Trần Hưng Đạo trở thành biểu tượng của sự dũng cảm, trí tuệ và lòng yêu nước của người dân Việt Nam. Trần Hưng Đạo là một hình mẫu anh hùng lịch sử của Việt Nam, với đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ và duy trì độc lập của đất nước trong thời kỳ khó khăn
Mục lục bài viết
1. Trần Hưng Đạo là ai?
Trần Hưng Đạo, tên thật là Trần Quốc Tuấn, là con trai thứ 3 của Khâm Minh đại vương Trần Liễu, anh cả của Trần Thái Tông Trần Cảnh. Do vậy, Trần Quốc Tuấn gọi Trần Thái Tông bằng chú ruột. Mẹ của ông vẫn chưa được xác định rõ, và có nhiều giả thiết về người mẹ của ông. Ông có một người mẹ nuôi cùng là cô ruột, Thụy Bà công chúa.
Ông sinh ra ở thôn Tức Mặc (phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định ngày nay). Tuy năm sinh của ông vẫn còn không rõ ràng và có nhiều nguồn tài liệu cho nhiều năm khác nhau như 1228, 1230 hay 1231, nhưng điều này cho thấy ông được sinh ra trong thời gian gần sau khi vương triều nhà Trần được thành lập vào năm 1225.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, ông có dung mạo khôi ngô và được miêu tả là thông minh hơn người. Nhờ được những người tài giỏi đến giảng dạy từ khi còn nhỏ, ông phát triển sớm thành người đọc thông hiểu rộng, có tài văn võ. Trần Hưng Đạo là một nhân vật lịch sử quan trọng của Việt Nam, với đóng góp lớn trong việc đối phó với xâm lược và bảo vệ đất nước
2. Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn:
Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn là tước hiệu của Trần Hưng Đạo, Tên thật là Trần Quốc Tuấn. Là một nhà chính trị và nhà quân sự quan trọng trong lịch sử Việt Nam thời Trần.
Vào tháng Tư của năm Kỷ Sửu (1289) trong lịch âm, sau khi đã ba lần tiến hành chiến đấu và đuổi đánh quân Nguyên Mông, Trần Hưng Đạo được vua phong tước hiệu “Hưng Đạo đại vương.” Sau sự kiện này, ông quyết định rút về Vạn Kiếp, một nơi có ý nghĩa đặc biệt trong cuộc đời ông. Vạn Kiếp nằm trong xã Hưng Đạo, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương ngày nay.
Trần Hưng Đạo là một trong những nhân vật quan trọng của triều đại Trần, thời kỳ mà Việt Nam đối mặt với cuộc xâm lược của quân Nguyên – Mông. Ông nổi tiếng với vai trò chỉ huy quân đội trong việc chống lại hai cuộc tấn công của quân Nguyên vào năm 1285 và năm 1288. Năm 1285, quân Nguyên do hoàng tử Thoát Hoan chỉ huy đã xâm lược Đại Việt. Trần Hưng Đạo dẫn dắt quân đội đánh trả mạnh mẽ và chặn đứng cuộc tấn công này, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ đất nước. Sau đó, vào năm 1288, quân Nguyên lại tiến công lần nữa. Trần Hưng Đạo cùng với các vị quan chức và vua Trần Nhân Tông đã lãnh đạo quân đội đánh trả và đánh đuổi quân Nguyên khỏi biên giới. Những trận đánh quan trọng như Hàm Tử, Chương Dương, Trường Yên và Vạn Kiếp đã thể hiện tài năng chiến lược và sự dũng cảm của ông. Cuộc chống lại quân Nguyên lần này đã đánh bại hoàn toàn âm mưu xâm lược của đối thủ và góp phần duy trì độc lập cho Đại Việt.
Sau khi Trần Hưng Đạo qua đời, ông đã được tôn thờ như một vị anh hùng quốc gia và được mệnh danh là Đức Thánh Trần hoặc Cửu Thiên Vũ Đế. Ông trở thành biểu tượng của sự dũng cảm, trí tuệ và lòng yêu nước của người dân Việt Nam. Trần Hưng Đạo là một hình mẫu anh hùng lịch sử của Việt Nam, với đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ và duy trì độc lập của đất nước trong thời kỳ khó khăn
2. Sự nghiệp của Trần Hưng Đạo:
Lần thứ nhất (1258): Trần Hưng Đạo được giao trách nhiệm phòng thủ biên giới khi quân Mông Cổ xâm lược vào năm 1257. Quân Mông Cổ tấn công và đánh bại quân Đại Việt tại hai trận Bình Lệ Nguyên và Phù Lỗ, khiến vua Trần Thái Tông phải rời Thăng Long. Tuy nhiên, quân Mông Cổ gặp khó khăn do thiếu lương thực và bị cô lập tại Thăng Long. Trần Thủ Độ và Trần Quang Khải dẫn quân tiến công, giải phóng Thăng Long. Vua Thái Tông nhường ngôi cho thái tử Trần Hoảng.
Lần thứ hai (1285): Năm 1279, nhà Nguyên nổi lên, trở thành mối đe dọa cho Đại Việt. Trần Thánh Tông chuẩn bị kháng cự bằng cách đào tạo binh sĩ và tập trận. Quân Nguyên tấn công Đại Việt từ hai hướng Bắc và Nam. Trong cuộc chiến, Trần Hưng Đạo và quân Đại Việt khắc phục khó khăn, tiến công và đánh bại quân Nguyên tại nhiều trận đánh lớn, giành thắng lợi ở nhiều vùng.
Lần thứ ba (cuối năm 1287): Nhà Nguyên tiếp tục xâm lược Đại Việt với quân lực lớn hơn. Trần Hưng Đạo tổ chức phòng thủ tại Thăng Long. Quân Đại Việt chiến đấu quyết liệt, tận dụng chiến thuật phá trận và quyết tâm chống trả. Quân Đại Việt giành thắng lợi quan trọng ở trận Bạch Đằng, khiến quân Nguyên-Mông thất bại và bỏ trốn.
Trong ba lần chống quân Mông-Nguyên, Trần Hưng Đạo đóng vai trò quan trọng, chỉ huy quân đội và thể hiện khả năng chiến đấu và tư duy quân sự thông minh, giúp Đại Việt đánh bại các cuộc xâm lược của quân Mông-Nguyên.
Trận Bạch Đằng (1288): là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam, diễn ra trong thời kỳ nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên – Mông. Trận này có vai trò quan trọng trong việc khẳng định sức mạnh của Đại Việt và chấm dứt cuộc xâm lược của quân Nguyên – Mông vào lãnh thổ Đại Việt.
Sau trận Bạch Đằng, với những thành tựu to lớn trong việc bảo vệ độc lập và chủ quyền của Đại Việt, Trần Hưng Đạo được vua Trần Nhân Tông trao quyền chỉ huy quân đội và được phong tước Hưng Đạo đại vương. Tuy nhiên, ông không sử dụng quyền này trong suốt cuộc đời. Ông rút về Vạn Kiếp, nơi được phong ấp, và nhân dân kính trọng ông đặt đền thờ tại đó.
Trận Bạch Đằng cùng với sự đóng góp của Trần Hưng Đạo đã giúp xóa tan nguy cơ xâm lược của quân Nguyên – Mông, góp phần bảo vệ độc lập và chủ quyền của Đại Việt
Lui về Vạn Kiếp:
Sau những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ độc lập và chủ quyền của tổ quốc, Trần Hưng Đạo đã được vua Trần Nhân Tông tôn thưởng với vị trí tối cao chỉ huy quân đội Đại Việt. Bên cạnh việc trao quyền chỉ huy, vua cũng đặc biệt cho ông quyền phong tước hiệu cho bất kỳ người nào mà ông muốn. Tuy nhiên, suốt cuộc đời mình, Trần Hưng Đạo không tận dụng quyền lợi đặc biệt này.
3. Những đóng góp lớn của Trần Hưng Đạo:
Dưới sự lãnh đạo của các vua Trần và Hưng Đạo vương, quân đội Đại Việt đã vượt qua những khó khăn, chỉ với một số lượng đội quân ít ỏi nhưng dũng cảm, dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo, đã hai lần đánh bại hàng vạn quân Mông Nguyên mạnh mẽ. Thành công này khiến tiếng vang của ông lan tỏa đến phương Bắc, khiến quân giặc thường gọi ông là “An Nam Hưng Đạo Vương” mà không dám gọi thẳng tên.
Chiến lược của ông đóng góp quan trọng vào chiến thắng này, làm cho ông trở thành một nhân vật “thiên tài chiến lược, và là một anh hùng dân tộc hàng đầu của nhà Trần.” Ông thực sự là một bậc thầy về chiến lược. Chiến công vĩ đại này đã đưa ông trở thành một “thiên tài quân sự có tầm chiến lược, và là một anh hùng dân tộc bậc nhất của nhà Trần.”
Trần Hưng Đạo cũng là người thông minh, biết cách sử dụng tài năng của những người khác để giúp đất nước. Ông đã tìm ra những tài năng giỏi và đặt họ vào các vị trí quan trọng, như Dã Tượng và Yết Kiêu, hai gia thần đã có công đánh bại Ô Mã Nhi và Toa Đô. Ông cũng đã tìm ra và tạo điều kiện cho nhiều người tài nổi tiếng khác như Phạm Ngũ Lão, Trần Thị Kiến, Trương Hán Siêu, Phạm Lãm, Trịnh Dũ, Ngô Sĩ Thường, Nguyễn Thế Trực. Những người này không chỉ xuất sắc trong văn chương và chính trị, mà còn vì ông có khả năng tạo cơ hội cho họ để phục vụ đất nước. Trong tâm hồn của nhân dân Việt Nam, Trần Hưng Đạo được kính trọng và tôn vinh như một anh hùng dân tộc với công lao vĩ đại trong việc bảo vệ tổ quốc. Ông là tấm gương uy vũ sáng ngời, để lại di sản cho nhiều thế hệ sau này.
Trần Hưng Đạo là một tướng lĩnh thông minh, biết cách sử dụng binh lực một cách linh hoạt, biết thời cơ để tấn công hoặc rút lui tùy theo tình hình. Ông nổi tiếng với chiến lược “tấn công và rút lui”, có khả năng tận dụng tốt thế trận và thời cơ. Ông tin tưởng vào sức mạnh và ý chí của nhân dân, cũng như của tướng sĩ, và đặt niềm tin vào đoàn kết của mọi tầng lớp trong xã hội để tạo ra một lực lượng thống nhất. Chiến thuật “thanh dã” (vườn không nhà trống) và sự phối hợp linh hoạt giữa “hương binh” và quân triều đình, cùng những cuộc tập kích và phục kích tài tình đã chơi một vai trò quyết định trong chiến dịch kháng chiến, như ở các trận Chương Dương, Hàm Tử, Tây Kết, Vân Đồn, đặc biệt là ở trận Bạch Đằng. Tất cả những thành tựu này đã đưa tên tuổi của ông trở thành một huyền thoại bất tử.
Tư tưởng suốt đời của Trần Hưng Đạo phản ánh lòng tận tụy đối với đất nước và lòng yêu thương dành cho nhân dân. Ông luôn muốn đoàn kết mọi người dân thành một thế lực thống nhất để bảo vệ đất nước. Điều này thể hiện qua việc ông lưu ý cho vua Trần Anh Tông rằng, để duy trì và phát triển đất nước, cần phải “khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc.”
Trong tưởng nhớ và tôn vinh ông, nhiều công trình công cộng tại Việt Nam đã được đặt theo tên Trần Hưng Đạo hoặc Trần Quốc Tuấn, từ tàu hộ tống đến các đường phố và trường học. Điều này thể hiện lòng kính trọng và tưởng nhớ đối với người anh hùng vĩ đại này trong lịch sử quốc gia.