Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 9 cho cả năm học, bao gồm những từ vựng quan trọng và cần thiết để học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Bộ từ vựng này sẽ giúp học sinh hiểu và sử dụng đúng các từ ngữ trong các bài học và bài tập. Hãy tham khảo bộ từ vựng này để nắm bắt kiến thức một cách toàn diện và đạt được thành công trong học tập của bạn!
Mục lục bài viết
- 1 1. Unit 1 lớp 9: Local Environment – Môi trường địa phương:
- 2 2. Unit 2 lớp 9: City Life – Cuộc sống thành thị:
- 3 3. Unit 3 lớp 9 Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên:
- 4 4. Unit 4 lớp 9 Life in the past – Cuộc sống trong quá khứ:
- 5 5. Unit 5 lớp 9: Wonders of Viet Nam – Những kì quan ở Việt Nam:
- 6 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and Now:
- 7 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Recipes and Eating habits:
- 8 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Tourism:
- 9 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9 English in the world:
- 10 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Space Travel:
- 11 11. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11 Changing roles in society:
- 12 12. Từ vựng Unit 12 lớp 9 My future career:
1. Unit 1 lớp 9: Local Environment – Môi trường địa phương:
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
1. artisan | /ɑtɪ:’zæn/ (n.) | thợ làm nghề thủ công |
2. handicraft | /’hændikrɑ:ft/ (n.) | sản phẩm thủ công |
3. workshop | /’wɜ:kʃɒp/ (n.) | xưởng, công xưởng |
4. attraction | /ə’trækʃn/ (n.) | điểm hấp dẫn |
5. preserve | /prɪ’zɜ:v/ (v.) | bảo tồn, gìn giữ |
6. authenticity | /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) | tính xác thực, chân thật |
7. cast | /kɑ:st/ (v.) | đúc (đồng…) |
8. craft | /krɑ:ft/ (n.) | nghề thủ công |
9. craftsman | /’krɑ:ftsmən/ (n.) | thợ làm đồ thủ công |
10. team-building | /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) | xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội |
11. drumhead | /drʌmhed/ (n.) | mặt trống |
12. embroider | /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) | thêu |
13. frame | /freɪm/ (n.) | khung |
14. lacquerware | /’lækəweə(r)/ (n.) | đồ sơn mài |
15. layer | /’leɪə(r)/ (n.) | lớp (lá…) |
16. mould | /məʊld/ (v.) | đổ khuôn, tạo khuôn |
17. sculpture | /’skʌlptʃə(r)/ (n.) | điêu khắc, đồ điêu khắc |
18. surface | /’sɜ:fɪs/ (n.) | bề mặt |
19. thread | /θred/ (n.) | chỉ, sợi |
20. weave | /wi:v/ (v.) | đan (rổ, rá…), dệt (vải…) |
21. turn up | /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) | xuất hiện, đến |
22. set off | /set ɒf/ (phr. v.) | khởi hành, bắt đầu chuyến đi |
23. close down | /kləʊz daʊn/ (phr. v.) | đóng cửa, ngừng hoạt động |
24. pass down | /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) | truyền lại (cho thế hệ sau…) |
25. face up to | /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) | đối mặt, giải quyết |
26. turn down | /tɜ:n daʊn / (phr. v.) | từ chối |
27. set up | /set ʌp/ (phr. v.) | thành lập, tạo dựng |
28. take over | /teɪk əʊvə/ (phr. v.) | tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp |
29. live on | /lɪv ɒn/ (phr. v.) | sống bằng, sống dựa vào |
30. treat | /tri:t/ (v.) | xử lí |
31. carve | /kɑ:v/ (v.) | chạm, khắc |
32. stage | /steɪdʒ/ (n.) | bước, giai đoạn |
33. artefact | /’ɑ:tɪfækt/ (n.) | đồ tạo tác |
34. loom | /lu:m/ (n.) | khung cửi dệt vải |
35. versatile | /’vɜ:sətaɪl/ (adj.) | nhiều tác dụng, đa năng |
36. willow | /’wɪləʊ/ (n.) | cây liễu |
37. charcoal | /’tʃɑ:kəʊl/ | chì, chì than (để vẽ) |
38. numerous | /’nju:mərəs/ (adj.) | nhiều, đông đảo, số lượng lớn |
39. birthplace | /ˈbɜːθpleɪs/ (n.) | nơi sinh ra, quê hương |
40. deal with | /diːl wɪð/ (phr. v.) | giải quyết |
41. get on with | /get ɒn wɪð/ (phr. v.) | có quan hệ tốt |
42. knit | /nɪt/ (v.) | đan (len,sợi) |
43. look foward to | /lʊk ˈfɔːwəd tu/ (phr. v.) | trông mong |
44. marble sculpture | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc đá |
45. memorable | /ˈmemərəbəl/ (adj) | đáng nhớ |
46. pottery | /ˈpɒtəri/ (n.) | đồ gốm |
47. great- grandparent | /ɡreɪt/ /ˈɡrænpeərənt/ (n) | cụ (người sinh ra ông bà) |
48. Place of interest | /pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ (n.) | địa điểm hấp dẫn |
49. tug of war | /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ (n.) | trò kéo co |
50. riverbank | /ˈrɪvəbæŋk/ (n.) | bờ sông |
51. conical hat | /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ (n) | nón lá |
52. minority ethnic | /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ (n) | dân tộc thiểu số
|
2. Unit 2 lớp 9: City Life – Cuộc sống thành thị:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | : (giá cả) phải chăng |
2. ancient (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | : cổ kính |
3. asset (n) | /ˈæset/ | : tài sản |
4. catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | : thảm khốc, thê thảm |
5. cheer (sb) up (ph.v) | /tʃɪə(r)/ | : làm ai đó vui lên |
6. conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | : thực hiện |
7. conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | : xung đột |
8. determine (v) | /dɪˈtɜːmɪn/ | : xác định |
9. downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | : (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
10. drawback (n) | /ˈdrɔː.bæk/ | : mặt hạn chế |
11. dweller (n) | /ˈdwelə/ | : cư dân (một khu vực cụ thể) |
12. easy-going (adj) | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | : thoải mái, dễ tính |
13. grow up (ph.v) | /ɡrəʊ ʌp/ | : lớn lên, trưởng thành |
14. fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | : tuyệt vời, tuyệt diệu |
15. factor (n) | /ˈfæktə/ | : yếu tố |
16. feature (n) | /ˈfiːtʃə(r)/ | : điểm đặc trưng |
17. forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | : bị cấm |
18. for the time being | /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ | : hiện thời, trong lúc này |
19. indicator (n) | /ˈɪndɪkeɪtə/ | : chỉ số |
20. index (n) | /ˈɪndeks/ | : chỉ số |
21. jet lag |
| : sự mệt mỏi do lệch múi giờ |
22. make progess | /meɪkˈprəʊ.ɡres/ | : tiến bộ |
23. medium-sized (adj) | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | : cỡ vừa, cỡ trung |
24. metro (n) | /ˈmetrəʊ/ | : tàu điện ngầm |
25. metropolitan (adj) | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | : (thuộc về) đô thị, thủ phủ |
26. multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | : đa văn hóa |
27. negative (adj) | /ˈneɡətɪv/ | : tiêu cực |
28. Oceania (n) | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | : châu Đại Dương |
29. populous (adj) | /ˈpɒpjələs/ | : đông dân cư |
30. packed (adj) | /pækt/ | : chật ních người |
31. put on (ph.v) | /ˈpʊt ɒn/ | : mặc vào |
32. recreational (adj) | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | : giải trí |
33. reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | : đáng tin cậy |
34. resident (n) | /ˈrezɪdənt/ | : dân cư |
35. skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə/ | : nhà cao chọc trời |
36. stuck (adj) | /stʌk/ | : mắc ket, không di chuyển đươc |
37. urban (adj) | /ˈɜːbən/ | : (thuộc) đô thị, thành thị |
38. urban sprawl | /ˈɜːbən sprɔːl/ | : sự đô thị hóa |
39. variety (n) | /vəˈraɪəti/ | : sự phong phú, đa dạng |
40. wander (v) | /ˈwɒndə/ | : đi lang thang |
3. Unit 3 lớp 9 Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. adolescence | (n) /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
2. adulthood | (n) /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
3. astonished | (adj) /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên, kinh ngạc |
4. breakdown | (n) /ˈbreɪkdaʊn/ | sự thất bại, sự sụp đổ |
5. calm | (adj) /kɑːm/ | bình tĩnh |
6. cognitive skill | (n) /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ | kĩ năng tư duy |
7. concentrate | (v) /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
8. confident | (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
9. conflict | (n, v) /ˈkɒnflɪkt/ | (sự) xung đột, mâu thuẫn |
10. degree | (n) /dɪˈɡriː/ | trình độ, bằng cấp |
11. delighted | (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
12. depressed | (adj) /dɪˈprest/ | tuyệt vọng |
13. designer | (n) /dɪˈzaɪnə(r)/ | nhà thiết kế |
14. disappoint | (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | làm thất vọng |
15. doubt | (v) /daʊt/ | nghi ngờ, ngờ vực |
16. embarrassed | (adj) /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
17. emergency | (n) /iˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp |
18. emotion | (n) /ɪˈməʊʃn/ | cảm xúc |
19. expect | (v) /ɪkˈspekt/ | kì vọng |
20. frustrated | (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội (vì không giải quyết được việc gì) |
21. graduate | (n) /ˈɡrædʒuət/ | người mới tốt nghiệp |
22. helpline | (n) /ˈhelplaɪn/ | đường dây nóng trợ giúp |
23. house-keeping skill | (n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | kĩ năng làm việc nhà |
24. independence | (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập, tự lập |
25. informed decision | (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | quyết định có cân nhắc |
26. left out | (adj) /left aʊt/ | cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập |
27. life skill | /laɪf skɪl/ | kĩ năng sống |
28. medicine | (n) /ˈmedɪsn/ | thuốc |
29. organ | (n) /ˈɔːɡən/ | bộ phận, cơ quan |
30. perform | (v) /pəˈfɔːm/ | thể hiện |
31. put in sb’s shoes | (v) | đặt mình vào địa vị ai đó |
32. remind | (v) /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
33. relaxed | (adj) /rɪˈlækst/ | thoải mái, thư giãn |
34. resolve | (v) /rɪˈzɒlv/ | giải quyết |
35. resolve conflict | (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | giải quyết xung đột |
36. risk taking | (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ | liều lĩnh |
37. self-aware | (adj) /self-əˈweə(r)/ | tự nhận thức, ngộ ra |
38. self-disciplined | (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ | tự rèn luyện |
39. stay up late | (v) /steɪ ʌp leɪt) | thức khuya |
40. stressed | (adj) /strest/ | căng thẳng, mệt mỏi |
41. suffer | (v) /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng, trải qua |
42. tense | (adj) /tens/ | căng thẳng |
43. worried | (adj) /ˈwɜːrid/ | lo lắng
|
4. Unit 4 lớp 9 Life in the past – Cuộc sống trong quá khứ:
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. act out | (v) /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
2. arctic | (adj) /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
3. bare-footed | (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
4. behave (+oneself) | (v) /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
5. dogsled | (n) /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
6. domed | (adj) /dəʊmd/ | hình vòm |
7. downtown | (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố |
8. eat out | (v) /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
9. entertain | (v) /ˌentəˈteɪn/ | giải trí |
10. event | (n) /ɪˈvent/ | sự kiện |
11. face to face | (adv) /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện, mặt đối mặt |
12. facility | (n) /fəˈsɪləti/ | phương tiện, thiết bị |
13. igloo | (n) /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
14. illiterate | (adj) /ɪˈlɪtərət/ | thất học |
15. loudspeaker | (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa |
16. occasion | (n) /əˈkeɪʒn/ | dịp |
17. pass on | (ph.v) /pɑːs ɒn/ | truyền lại, kể lại |
18. post | (v) /pəʊst/ | đăng tải |
19. snack | (n) /snæk/ | đồ ăn vặt |
20. street vendor | (n) /striːt ˈvendə(r)/ | người bán hàng rong |
21. strict | (adj) /strɪkt/ | nghiêm khắc |
22. treat | (v) /triːt/ | cư xử
|
5. Unit 5 lớp 9: Wonders of Viet Nam – Những kì quan ở Việt Nam:
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. administrative | (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
2. astounding | (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt |
3. cavern | (n) /ˈkævən/ | hang lớn, động |
4. citadel | (n) /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
5. complex | (n) /ˈkɒmpleks/ | khu liên hơp, quần thể |
6. contestant | (n) /kənˈtestənt/ | thí sinh |
7. fortress | (n) /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
8. geological | (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | (thuộc) địa chất |
9. limestone | (n) /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
10. measure | (n) /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, phương sách |
11. paradise | (n) /ˈpærədaɪs/ | thiên đường |
12. picturesque | (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) |
13. recognition | (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, sự thưa nhận |
14. rickshaw | (n) /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo |
15. round (in a game) | (n) /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) |
16. sculpture | (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ | bức tượng (điêu khắc) |
17. setting | (n) /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường |
18. spectacular | (adj) /spekˈtækjələ(r)/ | đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
19. structure | (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
20. tomb | (n) /tuːm/ | ngôi mộ |
21. excited | (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ | vui mừng, kích thích |
22. monuments | (n) /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài |
23. heritage | (n) /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
24. souvenir | (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
25. palace | (n) /ˈpæləs/ | cung điện |
26. breathtaking | (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ngoạn mục |
27. man-made | (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
28. honour | (v) /ˈɒnə(r)/ | tôn kính |
29. conserve | (v) /kənˈsɜːv/ | bảo tồn |
30. religious | (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tôn giáo |
31. pilgrims | (n) /ˈpɪlɡrɪmz/ | những người hành hương |
32. severe | (adj) /sɪˈvɪə(r)/ | khắc nghiệt
|
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and Now:
Unit 6 lớp 9 Viet Nam: Then and Now UNIT 6 – Việt Nam: Xưa và nay
1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
3. boom (n) /buːm/: bùng nổ
4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ
8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu
9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh
16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
17. roof (n) /ruːf/: mái nhà
18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép
20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Recipes and Eating habits:
Unit 7 lớp 9: Recipes and Eating habits – Bữa ăn và thói quen ăn uống
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Prawn | (n) | con tôm |
2. Fantastic | (adj) | tuyệt vời |
3. ingredient | (n) | thành phần, nguyên liệu |
4. celery | (n) | cần tây |
5. supper | (n) | bữa tối |
6. starve | (v) | chết đói |
7. vinegar | (n) | giấm |
8. chunk | (n) | khúc gỗ |
9. allergic | (adj) | dị ứng |
10. nutrious | (adj) | bổ dưỡng |
12. chop | (v) /tʃɒp/ | chặt |
13. cube | (n) /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
14. deep-fry | (v) /diːp-fraɪ/ | rán ngập mỡ |
15. dip | (v) /dɪp/ | nhúng |
16. drain | (v) /dreɪn/ | làm ráo nước |
17. garnish | (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
18. grate | (v) /ɡreɪt/ | nạo |
19. grill | (v) /ɡrɪl/ | nướng |
20. marinate | (v) /ˈmærɪneɪt/ | ướp |
21. peel | (v) /piːl/ | gọt vỏ, bóc vỏ |
22. purée | (v) /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn |
23. roast | (v) /rəʊst/ | quay |
24. shallot | (n) /ʃəˈlɒt/ | hành khô |
25. simmer | (v) /ˈsɪmə(r)/ | om |
26. spread | (v) /spred/ | phết |
27. sprinkle | (v) /ˈsprɪŋkl/ | rắc |
28. slice | (v) /slaɪs/ | cắt lát |
29. staple | (n) /ˈsteɪpl/ | lương thực chính |
30. starter | (n) /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị |
31. steam | (v) /stiːm/ | hấp |
32. stew | (v) /stjuː/ | hầm |
33. stir-fry | (v) /stɜː(r)-fraɪ/ | xào |
34. tender | (adj) /ˈtendə(r)/ | mềm |
35. versatile | (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ | đa dụng |
36. whisk | (v) /wɪsk/ | đánh (trứng…) |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Tourism:
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
1. affordable | (adj) /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
2. air | (v) /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
3. boarding pass | (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
4. breathtaking | (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
5. check-in | (n) /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
6. checkout | (n) /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
7. choice | (n) /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
8. confusion | (n) /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
9. cycling | (n) /ˈsaɪklɪŋ/ | việc đạp xe đạp |
10. cruise | (n) /kruːz/ | Cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau |
11. delay | (v) /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại, trì hoãn |
12. departure | (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | Sự khởi hành |
13. erode away | (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ | mòn đi |
14. exotic | (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ |
15. expedition | (n) /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
16. explore | (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
17. flight attendant | (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/ | Tiếp viên hàng không |
18. hand luggage | (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
19. hyphen | (n) /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
20. imperial | (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
21. inaccessible | (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/ không tiếp cận được |
22. itinerary | (n) /aɪˈtɪnərəri/ | Hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
23. lush | (adj) /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
24. low season | (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/ | Mùa thấp điểm |
25. make up one’s mind | (v) | đưa ra quyết định |
26. magnifcence | (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
27. my cup of tea |
| sở thích của tôi |
28. jet lag |
| mệt mỏi sau chuyến bay dài |
29. narrow | (v) /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
30. not break the bank | (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ | không tốn nhiều tiền |
31. orchid | (n) /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
32. package | (n) /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
33. package tour | (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
34. pile-up | (n) /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
35. promote | (v) /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
36. pyramid | (n) /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
37. round trip | (n) /raʊnd/ /trɪp/ | Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
38. safari | (n) /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
39. sight-seeing | (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
40. sleeping bag | (n) | túi ngủ |
41. speciality | (n) /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
42. stalagmite | (n) /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
43. stimulating | (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
44. stopover | (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
45. stretch | (v) /stretʃ/ | Trải dài |
46. tan | (v) /tæn/ | làm rám nắng |
47. tourism | (n) /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
48. tourist | (n) ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch |
49. touchdown | (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
50. varied | (adj) /ˈveərid/ | đa dạng |
51. voyage | (n) /ˈvɔɪɪdʒ/ | Chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9 English in the world:
Unit 9 lớp 9: English in the world – Tiếng Anh trên Thế giới
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. accent | (n) /ˈæksent/ | giọng điệu |
2. approximately | (adv) /əˈprɒksɪmətli/ | xấp xỉ |
3. bilingual | (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng |
4. dialect | (n) /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
5. dominance | (n) /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
6. establishment | (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ | việc thành lập, thiết lập |
7. factor | (n) /ˈfæktə(r)/ | yếu tố |
8. get by in (a language) | (v) /get baɪ ɪn/ | cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có |
9. global | (adj) /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu |
10. flexibility | (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
11. fluent | (adj) /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
12. imitate | (v) /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
13. immersion school | (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | trường học nơi giảng dạy bằng một ngôn ngữ khác hoàn toàn tiếng mẹ đẻ |
14. massive | (adj) /ˈmæsɪv/ | to lớn |
15. mother tongue | (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
16. master | (v) /ˈmɑːstə(r)/ | chuyên gia về .. |
17. multinational | (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia |
18. official | (adj) /əˈfɪʃl/ | (thuộc về) hành chính; chính thức |
19. openness | (n) /ˈəʊpənnəs/ | độ mở |
20. operate | (v) /ˈɒpəreɪt/ | đóng vai trò |
21. pick up (a language) | (v) /pɪk ʌp/ | học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
22. punctual | (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
23. rusty | (adj) /ˈrʌsti/ | giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng |
24. simplicity | (n) /sɪmˈplɪsəti/ | sự đơn giản |
25. variety | (n) /vəˈraɪəti/ | thể loại |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Space Travel:
Unit 10 lớp 9: Space Travel – Du hành không gian
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | :độ cao so với mực nước biển |
2. astronaut (n) | /ˈæstrənɔːt/ | : phi hành gia |
3. astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | : thiên văn học |
4. attach (v) | /əˈtætʃ/ | : buộc, gài |
5. comet (n) | /ˈkɒmɪt/ | : sao chổi |
6. constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | : chòm sao |
7. descend (v) | /dɪˈsend/ | : dốc xuống |
8. discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | : sự khám phá |
9. float (v) | /fləʊt/ | : trôi (trong không gian) |
10. habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | : có đủ điều kiện cho sự sống |
11. International Space Station (ISS) (n) | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | : Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
12. impressive (adj) | /ɪmˈpresɪv/ | : gây ấn tượng sâu sắc |
13. galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | : thiên hà |
14. land (v) | /lænd/ | : hạ cánh |
15. launch (v, n) | /lɔːntʃ/ | : phóng |
16. meteorite (n) | /ˈmiːtiəraɪt/ | : thiên thạch |
17. maintenance (n) | /ˈmeɪntənəns/ | : sự bảo dưỡng |
18. mission (n) | /ˈmɪʃn/ | : chuyến đi, nhiệm vụ |
19. operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | : vận hành |
20. orbit (v, n) | /ˈɔːbɪt/ | : xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
21. parabolic flight (n) | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | : chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
22. rocket (n) | /ˈrɒkɪt/ | : tên lửa |
23. rinseless (adj) | /rɪnsles/ | : không cần xả nước |
24. roller coaster (n) | /ˈrəʊlə(r) ˈkəʊstə(r)/ | : tàu lượn siêu tốc |
25. satellite (n) | /ˈsætəlaɪt/ | : vệ tinh |
26. scuba diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | : lặn có bình nén khí |
27. space tourism (n) | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | : ngành du lịch vũ trụ |
28. spacecraft (n) | /ˈspeɪskrɑːft/ | : tàu vũ trụ |
29. spaceline (n) | /ˈspeɪslaɪn/ | : hãng hàng không vũ trụ |
30. spacesuit (n) | /ˈspeɪssuːt/ | : trang phục du hành vũ trụ |
31. spacewalk (n) | /ˈspeɪswɔːk/ | : chuyến đi bộ trong không gian |
32. solar system (n) | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | : hệ Mặt trời |
33. telescope (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | : kính thiên văn |
34. universe (n) | /ˈjuːnɪvɜːs/ | : vũ trụ |
35. zero gravity (n) | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | : tình trạng không trọng lực |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11 Changing roles in society:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | : việc áp dụng, ứng dụng |
2. advantageous (adj) | /ædvənˈteɪʤəs/ | : có lợi |
3. attendance (n) | /əˈtendəns/ | : sự tham gia |
4. breadwinner (n) | /ˈbredwɪnə(r)/ | : trụ cột gia đình |
5. burden (n) | /ˈbɜːdn/ | : gánh nặng |
6. consequently (adj) | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | : vì vậy |
7. content (adj) | /kənˈtent/ | : hài lòng |
8. cover (v) | /ˈkʌvə(r)/ | : bao phủ, đề cập |
9. drastically (adv) | /ˈdræstɪkli/ | : mạnh mẽ, trầm trongj |
10. evaluate (v) | /ɪˈvæljʊeɪt/ | : đánh giá |
11. externally (v) | /ɪkˈstɜːnəli/ | : bên ngoài |
12. facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
13. facilitator (n) | /fəˈsɪlɪteɪtə/ | : người điều phối |
14. financial (adj) | /faɪˈnænʃl/ | : (thuộc về) tài chính |
15. forum (n) | /ˈfɔːrəm/ | : diễn đàn |
16. hands-on (adj) | /hændz-ɒn/ | : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
17. individually-oriented (adj) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ | : có xu hướng cá nhân |
18. leave (n) | /liːv/ | : nghỉ phép |
19. male-dominated (adj) | /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ | : do nam giới áp đảo |
20. railway (n) | /ˈreɪlweɪ/ | : đường tàu |
21. real-life (adj) | /rɪəl-laɪf/ | : cuộc sống thực |
22. responsive (to) (adj) | /rɪˈspɒnsɪv/ | : phản ứng nhanh nhạy |
23. role (n) | /rəʊl/ | : vai trò |
24. sector (n) | /ˈsektə(r)/ | : mảng, lĩnh vực |
25. sense (of) (n) | /sens/ | : tính |
26. sole (adj) | /səʊl/ | : độc nhất |
27. tailor (v) | /ˈteɪlə(r)/ | : biến đổi theo nhu cầu |
28. virtual (adj) | /ˈvɜːtʃuəl/ | : ảo |
29. vision (n) | /ˈvɪʒn/ | : tầm nhìn |
30. tailor (v) | /ˈteɪlə/ | : biến đổi theo nhu cầu |
31. witness (v) | /ˈwɪtnɪs/ | : chứng kiến |
12. Từ vựng Unit 12 lớp 9 My future career:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | : thuộc về học thuật |
2. A level (n) | /ˈeɪ levl/ | : mức giỏi |
3. approach (n) | /əˈprəʊtʃ/ | : cách tiếp cận |
4. chef (n) | /ʃef/ | : đầu bếp |
5. customer service (n) | /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ | : dịch vụ khách hàng |
6. event planner (n) | /ɪˈvent ˈplænə(r)/ | : người tổ chức sự kiện |
7. housekeeper (n) | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | : quản gia |
8. leisure (n) | /ˈleʒə(r)/ | : giải trí |
9. lodging manager (n) | /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ | : quản lý nhà nghỉ |
10. opportunity (n) | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | : cơ hội |
11. receptionist (n) | /rɪˈsepʃənɪst/ | : nhân viên lễ tân |
12. secondary (n) | /ˈsekəndri/ | : trường trung học |
13. sector (n) | /ˈsektə(r)/ | : bộ phận, khu vực |
14. subject (n) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | : môn học |
15. variety (n) | /vəˈraɪəti/ | : sự đa dạng |
16. vocational (adj) | /vəʊˈkeɪʃənl/ | : thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp
|