Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Tiếng Anh

Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 đủ cả năm học

  • 14/11/202314/11/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    14/11/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Từ vựng (vocabulary) trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng và không thể phủ nhận trong quá trình học và sử dụng ngôn ngữ. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 đủ cả năm học, mời bạn đọc theo dõi.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Unit 1. My friends:
      • 2 2. Unit 2. Making arrangements:
      • 3 3. Unit 3. At home:
      • 4 4. Unit 4. Our past:
      • 5 5. Unit 5. Study habbits:
      • 6 6. Unit 6. The young pioneers club:
      • 7 7. Unit 7. My neighborhood:
      • 8 8. Unit 8. Country life and city life:
      • 9 9. Unit 9. A first – aid course:
      • 10 10. Unit 10. Recycling:
      • 11 11. Unit 11. Traveling around Vietnam:
      • 12 12. Unit 12. A vacation abroad:
      • 13 13. Unit 13. Festivals:
      • 14 14. Unit 14. Wonders of the world:
      • 15 15. Unit 15. Computers:
      • 16 16. Unit 16. Inventions:

      1. Unit 1. My friends:

      Bạn của tôi

      – public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng

      – look like /lʊk laɪk/: trông giống như

      – laugh /lɑːf/(v): cười

      – photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh

      – humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước

      – enough/ɪˈnʌf/: đủ

      – introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu

      – blond /blɒnd/(a): vàng hoe

      – set /set/(v): lặn (mặt trời)

      – slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ

      – rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời)

      – straight /streɪt/(a): thẳng

      – planet /ˈplænɪt/(n): hành tinh

      – curly /ˈkɜːli/(a): quăn, xoăn

      – earth /ɜːθ/(n): trái đất

      – bold /bəʊld/(a): hói

      – moon /muːn/(n): mặt trăng

      – fair /feə(r)/(a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)

      – silly /ˈsɪli/(a): ngu xuẩn

      – cousin /ˈkʌzn/(n): anh, chị em họ

      – Mercury /ˈmɜːkjəri/(n): sao Thủy

      – principal /ˈprɪnsəpl/(n): hiệu trưởng

      – Mars /mɑːz/(n): sao Hỏa

      – lucky /ˈlʌki/(a): may mắn

      – grocery /ˈɡrəʊsəri/(n): cửa hàng tạp hóa

      – character /ˈkærəktə(r)/(n): tính nết, tính cách

      – carry /ˈkæri/(v): mang, vác

      – sociable /ˈsəʊʃəbl/(a): dễ gần gũi, hòa đồng

      – lift /lɪft/(v): nâng lên, giơ lên …

      – extremely /ɪkˈstriːmli/(adv): cực kì

      2. Unit 2. Making arrangements:

      Sắp xếp

      – rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)

      – fax machine /fæks – məˈʃiːn/(n): máy FAX

      – fishing rod /ˈfɪʃɪŋ – rɒd/(n): cần câu

      – mobile phone /ˈməʊbaɪl – fəʊn/ (n): điện thoại di động

      – hide and seek /haɪd – siːk/(n): trò chơi trốn tìm

      – downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác

      – upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác

      – hold on /həʊld/: giữ máy

      – perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ

      – to be on: trình chiếu

      – agree /əˈɡriː/(v): đồng ý

      – Scotsman (n): người Scotland

      – emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư

      – deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc

      – transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu

      – speech /spiːtʃ/(n): giọng nó, lời nói

      – distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách

      – lead to /liːd/(v): dẫn đến

      – assistant /əˈsɪstənt/(n): người giúp đỡ, phụ tá

      – conduct /kənˈdʌkt/(v): thực hiện, tiến hành

      – device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc

      – message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn

      – exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triểm lãm

      – commercial /kəˈmɜːʃl/(a): buôn bán, thương mại

      – furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/(n): đồ đạc

      – delivery /dɪˈlɪvəri/(v): giao

      – midday /ˌmɪdˈdeɪ/(adv): nửa ngày

      – customer /ˈkʌstəmə(r)/(n): khách hàng

      – stationery /ˈsteɪʃənri/(n): đồ dùng văn phòng

      – leave the message: để lại lời nhắn

      – pick up /pɪk/ (v): đón

      3. Unit 3. At home:

      Ở nhà

      – counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng

      – chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà

      – beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới

      – jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ

      – steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi

      – flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột

      – saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo

      – vase /vɑːz/(n): bình hoa

      – cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm

      – description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả

      – rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn

      – feed /fiːd/ (v): cho ăn

      – cushion /ˈkʊʃn/(n): cái nệm

      – empty /ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng

      – safety /ˈseɪfti/(n): sự an toàn

      – tidy /ˈtaɪdi/(a): gọn gàng

      – precaution /prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo

      – sweep /swiːp/(v): quét

      – chemical /ˈkemɪkl/(n): hóa chất

      – dust /dʌst/ (v): phủi bụi, đất

      – drug /drʌɡ/(n): thuốc

      – tank /tæŋk/(n): bình

      – locked /lɒkt/(a): được khóa

      – garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác

      – match /mætʃ/(n): diêm

      – ache /eɪk/(v): làm đau

      – destroy /dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy

      – repairman /rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa

      – injure /ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương

      – cover /ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ

      – electrical socket /ɪˈlektrɪkl – ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện

      – electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện

      – out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con

      – scissors /ˈsɪzəz/(n): cái kéo

      – bead /biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ

      – folder /ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn

      – wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo

      – corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc

      – oven /ˈʌvn/(n): lò nướng

      4. Unit 4. Our past:

      Quá khứ của chúng ta

      – used to /juːst/(v): đã từng

      – look after (v): trông nom

      – great grandma /ɡreɪt – ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà

      – modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại

      – lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp

      – folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian

      – tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu

      – conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại

      – moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần

      – foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch

      – greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn

      – unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may

      – cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác

      – upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng

      – broken heart /ˈbrəʊkən – /hɑːt/(n): trái tim tan nát

      – prince /prɪns/(n): hoàng tử

      – fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên

      – magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu

      – change /tʃeɪndʒ/(v): thay đổi

      – rag /ræɡ/ (n): giẻ rách

      – immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức

      – fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai

      – marry /ˈmæri/(v): kết hôn, cưới

      Xem thêm:  Turn into là gì? Cấu trúc Turn Into trong câu tiếng Anh?

      – graze /ɡreɪz/(v): gặm cỏ

      – nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó

      – servant /ˈsɜːvənt/(n): nô lệ

      – master /ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ

      – wisdom /ˈwɪzdəm/(n): trí khôn

      – rope /rəʊp/(n): dây thừng

      – straw /strɔː/(n): rơm

      – stripes /straɪp/(n): sọc vằn

      – appear /əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện

      5. Unit 5. Study habbits:

      Thói quen học tập

      – report card /rɪˈpɔːt – kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập

      – underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân

      – excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc

      – highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật

      – proud of /praʊd/(a): tự hào về

      – revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại

      – improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao

      – necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết

      – Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha

      – revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2

      – pronounciation (n): cách phát âm

      – find out (v): nhận ra, tìm ra

      – dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển

      – heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu

      – try one’s best: cố gắng hết sức

      – Lunar New Year: tết âm lịch

      – behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử

      – promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa

      – sore throat /sɔː(r) – θrəʊt /(n): đau họng

      – participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia

      – cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác

      – mend /mend/ (v): sửa chữa

      – satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng

      – signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký

      – report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo

      – mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ

      – piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy

      6. Unit 6. The young pioneers club:

      Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong

      – encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích

      – blind /blaɪnd/(a): mù

      – citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân

      – handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật

      – businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia

      – enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học

      – explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích

      – application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn

      – similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau

      – fill out (v): điền (vào mẫu đơn)

      – coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ

      – differ /ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được …

      – sign /saɪn/(v): kí tên

      – favor /ˈfeɪvə(r)/(n): ân huệ

      – earn /ɜːn/(v): kiếm được

      – ask for (v): hỏi xin

      – possible /ˈpɒsəbl/(a): có thể

      – respond /rɪˈspɒnd/(v): trả lời, phản ứng lại

      – raise /reɪz/(v): nuôi

      – do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ

      – fund /fʌnd/(n): quỹ

      – offer /ˈɒfə(r)/(v): trao tặng

      – register /ˈredʒɪstə(r)/(v): đăng kí

      – assistance /əˈsɪstəns/(n): người giúp việc

      – gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/(n): công việc vườn

      – ticket /ˈtɪkɪt/(n): vé

      – academic /ˌækəˈdemɪk/(a): thuộc về học tập

      – position /pəˈzɪʃn/(n): vị trí

      – broken leg (n): cái chân bị gãy

      – recycle /ˌriːˈsaɪkl/(v): tái chế

      – flat tire /flæt – ˈtaɪə(r)/(n): cái lốp xe bị xẹp

      – tutor /ˈtjuːtə(r)/(v,n): (người):dạy phụ đạo

      – unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết

      7. Unit 7. My neighborhood:

      Láng giềng của tôi

      – discuss /dɪˈskʌs/(v): thảo luận

      – wet market (n): chợ cá tươi sống

      – situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống

      – area /ˈeəriə/(n): vùng, khu vực

      – discount /ˈdɪskaʊnt/(n): sự giảm giá

      – pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh bột mì

      – facility /fəˈsɪləti/(n): cơ sở vật chất

      – tasty /ˈteɪsti/(a): ngon, hợp khẩu vị

      – available /əˈveɪləbl/(a): có sẵn

      – parcel /ˈpɑːsl/(n): gói hàng, bưu kiện

      – contact /ˈkɒntækt/(v): liên hệ, tiếp xúc

      – airmail /ˈeəmeɪl/(n): thư gửi bằng đường hàng

      – a period of time: một khoảng thời gian

      – a point of time: một điểm thời gian

      – exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triển lãm

      – company /ˈkʌmpəni/(n): công ty

      – contest /ˈkɒntest/(n): cuộc thi

      – air-conditioned /ˈeə kəndɪʃnd/(a): có điều hòa nhiệt độ

      – product /ˈprɒdʌkt/(n): sản phẩm

      – mall /mɔːl/(n): khu thương mại

      – serve /sɜːv/(v): phục vụ

      – convenient /kənˈviːniənt/(a): tiện lợi, thuận tiện

      – especially /ɪˈspeʃəli/(adv): đặc biệt

      – humid /ˈhjuːmɪd/(a): ẩm ướt

      – comfort /ˈkʌmfət/(n): sự thoải mái

      – resident /ˈrezɪdənt/(n): cư dân

      – concern about /kənˈsɜːn/(v): lo lắng về

      – organize /ˈɔːɡənaɪz/(v): tổ chức

      – in order to: để

      8. Unit 8. Country life and city life:

      Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị

      – urban /ˈɜːbən/(n): thuộc về thành thị

      – fresh air /freʃ – eə(r) / (n): Không khí trong lành

      – government /ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ

      – goods /ɡʊdz/(n): hàng hóa

      – migrant /ˈmaɪɡrənt/(n): dân di cư

      – traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/(n): tắc nghẽn giao thông

      – opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

      – to be away /əˈweɪ/: đi xa

      – create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra

      – relative /ˈrelətɪv/(n): họ hàng, bà con

      – adequate /ˈædɪkwət/(a): đầy đủ

      – permanently /ˈpɜːmənəntli/(adv): vĩnh viễn, mãi mãi

      – pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực

      – event /ɪˈvent/(n): sự kiện

      – remote /rɪˈməʊt/(a):xa xôi

      – delay /dɪˈleɪ/(v): hoãn lại

      – refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/(n): tủ lạnh

      – boat /bəʊt/(n): thuyền

      – medical facility /ˈmedɪkl/(n): trang thiết bị y tế

      – rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/(n): rừng mưa nhiệt đới

      – accessible /əkˈsesəbl/(a): có thể sử dụng

      – province /ˈprɒvɪns/(n): tỉnh

      – definitely /ˈdefɪnətli/(a): xác định

      – transport /ˈtrænspɔːt/(n): giao thông

      – opinion /əˈpɪnjən/(n): quan điểm, ý kiến

      – villa /ˈvɪlə/(n): biệt thự

      – balcony /ˈbælkəni/(n): ban công

      – mention /ˈmenʃn/(v): đề cập đến

      – rural /ˈrʊərəl/(n): thuộc nông thôn

      – plentiful /ˈplentɪfl/(a): nhiều

      – struggle /ˈstrʌɡl/(v): đấu tranh

      – typhoon /taɪˈfuːn/(n): trận bão lớn

      – flood /flʌd/(n): lũ lụt

      – drought /draʊt/(n): nạn hạn hán

      – increase /ɪnˈkriːs/(n): sự gia tăng

      – overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/(n): đông đúc, đông người

      – strain /streɪn/(n): sự quá tải (dân số)

      – human /ˈhjuːmən/(n): con người

      – tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch

      Xem thêm:  Turn in là gì? In turn là gì? Khi nào dùng Turn in và In turn?

      9. Unit 9. A first – aid course:

      Khóa học sơ cứu

      – victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân

      – nose bleed / nəʊz – bliːd/(n): chảy máu mũi

      – revive /rɪˈvaɪv/(v): xem lại, xét lại, đọc lại

      – bee sting (n): vết ong đốt

      – shock /ʃɒk/(n): cơn sốc

      – emergency /iˈmɜːdʒənsi/(n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

      – overheat /ˌəʊvəˈhiːt/(v): quá nóng

      – ambulance /ˈæmbjələns/(n): xe cứu thương

      – blanket /ˈblæŋkɪt/(n): cái chăn

      – calm down: bình tĩnh

      – fall off (v): ngã xuống

      – alcohol /ˈælkəhɒl/(n): rượu

      – hit /hɪt/(v): đụng, đánh

      – minimize /ˈmɪnɪmaɪz/(v): giảm đến mức tối thiểu

      – conscious /ˈkɒnʃəs/(a): tỉnh táo

      – tissue /ˈtɪʃuː/(n): mô

      – bleed /bliːd/(v): chảy máu

      – tap /tæp/(n): vòi nước

      – handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n): khăn tay

      – pack /pæk/(n): túi

      – wound /wuːnd/(n): vết thương

      – sterile /ˈsteraɪl/(a): vô trùng

      – tight /taɪt/(a): chặt

      – cheer up (v): làm cho vui

      – lane /leɪn/(n): đường

      – first aid (n): sơ cứu

      – ease /iːz/(v): làm giảm

      – fall asleep (v): ngủ

      – anxiety /æŋˈzaɪəti/(v): mối lo lắng

      – awake /əˈweɪk/(a): thức

      – inform /ɪnˈfɔːm/(v): thông báo

      – condition /kənˈdɪʃn/(n): điều kiện

      – schedule /ˈskedʒuːl/(n): kế hoạch

      – injured /ˈɪndʒəd/(a): bị thương

      – burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng

      – bandage /ˈbændɪdʒ/(n): băng cá nhân

      – injection/ɪnˈdʒekʃn/(n): mũi tiêm

      – stretcher /ˈstretʃə(r)/(n): cái cáng

      – crutch /krʌtʃ/(n): cái nạng

      – wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/(n): xe đẩy

      – scale /skeɪl/(n): cái cân

      – eye chart (n): bảng đo thị lực

      – faint /feɪnt/(a): ngất (xỉu)

      – elevate /ˈelɪveɪt/(v): nâng lên

      10. Unit 10. Recycling:

      Tái chế

      – dry /draɪ/(v): sấy khô

      – reuse /ˌriːˈjuːs/(v): sử dụng lại, tái sử dụng

      – press /pres/v): nhấn, đẩy

      – representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): đại diện

      – bucket /ˈbʌkɪt/(n): xô, gàu

      – natural resources /ˈnætʃrəl – rɪˈsɔːs/(n): tài nguyên thiên nhiên

      – wooden /ˈwʊdn/(a): bằng gỗ, giống như gỗ

      – reduce /rɪˈdjuːs/(v): làm giảm

      – mash /mæʃ/(v): nghiền, ép

      – explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích 

      – mixture /ˈmɪkstʃə(r)/ (n): sự pha trộn, hỗn hợp

      – pull out (v): đi khỏi, rời đi

      – look for (v): tìm kiếm

      – sunlight  /ˈsʌnlaɪt/ (n): ánh nắng mặt trời

      – metal /ˈmetl/(n): kim loại

      – scatter /ˈskætə(r)/(v): rải, rắc, phân tán

      – fabric /ˈfæbrɪk/(n): sợi (vải)

      – detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt – ˈlɪkwɪd/ (n): dung dịch giặt tẩy

      – leather /ˈleðə(r)/(n): da

      – dip /dɪp/(v): nhúng, nhận chìm vào

      – belong to (v): thuộc về

      – intended shape  /ɪnˈtendɪd – ʃeɪp/(n): hình dạng định sẵn

      – compost /ˈkɒmpɒst/(n): phân xanh

      – mankind /mænˈkaɪnd/(n): nhân loại

      – grain product /ɡreɪn/(n): sản phẩm từ ngũ cốc

      – delighted /dɪˈlaɪtɪd/(a): vui sướng, vui mừng

      – heap /hiːp/(n): một đống

      – congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/(n): lời chúc mừng

      – car tire (n): lốp xe

      – confirm /kənˈfɜːm/(v): xác định

      – pipe /paɪp/(n): ống nước

      – glassware /ˈɡlɑːsweə(r)/(n): đồ dùng bằng thủy tinh

      – sandal /ˈsændl/(n): dép xăng đan

      – milkman /ˈmɪlkmən/(n): người đưa sữa

      – refill /ˌriːˈfɪl/(v): làm đầy lại

      – industry /ˈɪndəstri/(n): công nghiệp

      – melt /melt/(v): tan ra, chảy ra

      – deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): tiền đặt cọc

      – dung /dʌŋ/(n): phân bón

      – soak /səʊk/(n): nhúng nước, ngâm

      – wrap /ræp/ (v): gói, bọc

      11. Unit 11. Traveling around Vietnam:

      Du lịch vòng quanh Việt Nam

      – recognize /ˈrekəɡnaɪz/(v): nhận ra

      – harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng

      – UNESCO: tổ chức UNESCO

      – heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản

      – sugar cane / ʃʊɡə(r) ˈkeɪn /(n): cây mía

      – magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(n): lộng lẫy, đầy ấn tượng

      – luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý

      – cave /keɪv/(n): cái hang

      – tourist /ˈtʊərɪst/(n): khách du lịch

      – limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n): đá vôi

      – expression /ɪkˈspreʃn/(n): sự diễn tả

      – sand /sænd/(n): cát

      – sunbathe /ˈsʌnbeɪð/(v): tắm nắng

      – suggest /səˈdʒest/(v): gợi ý

      + suggestion /səˈdʒestʃən/(n): sự gợi ý

      – florist /ˈflɒrɪst/(n): người bán hoa

      – import /ɪmˈpɔːt/(v): nhập khẩu

      – revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/(n): cánh mạng

      – adventure /ədˈventʃə(r)/(n): cuộc phiêu lưu

      – seaside /ˈsiːsaɪd/(n): bờ biển

      – canoe /kəˈnuː/(n): ca nô, xuồng

      – resort /rɪˈzɔːt/(n): vùng, khu nghỉ mát

      – hire /ˈhaɪə(r)/(v): thuê

      – oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/(a): thuộc về đại dương

      – rescue /ˈreskjuː/(v): cứu hộ

      – institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n): học viện, viện nghiên cứu

      – giant /ˈdʒaɪənt/(a): to lớn, khổng lồ

      – buddha /ˈbʊdə/(n): phật

      – lean/liːn/(v): nghiêng đi, dựa, tựa

      – offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n): ngoài khơi

      – overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v): lật đổ, lật úp

      – island /ˈaɪlənd/(n): hòn đảo

      – accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): chỗ ở

      – stumble /ˈstʌmbl/(v): vấp, ngã

      – realize /ˈriːəlaɪz/(v): nhận ra

      – make in (v): sản xuất tại

      – eternal /ɪˈtɜːnl/(n): vĩnh cửu

      – keep in (v): giữ

      – wrap in (v): gói, bọc, quấn

      – tribe /traɪb/(n): bộ tộc, bộ lạc

      – cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n): thuốc lá

      – slope /sləʊp/(n): sườn, dốc

      – jungle stream /ˈdʒʌŋɡl – striːm/(n): suối trong rừng

      12. Unit 12. A vacation abroad:

      Kì nghỉ ở nước ngoài

      – prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù

      – friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện

      – carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm

      – surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên

      – hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách

      – mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư

      – include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm

      – crowd /kraʊd/ (n): đám đông

      – bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm

      – itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình

      – gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày

      – brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu

      – sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan

      – double /ˈdʌbl/(n): đôi

      – valley /ˈvæli/(n): thung lũng

      – wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng

      – volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa

      Xem thêm:  Catch up on là gì? Ý nghĩa catch someone up on something?

      – lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch

      13. Unit 13. Festivals:

      Lễ hội

      – council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng

      – keen on /kiːn/ (v): duy trì

      – leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu

      – pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm

      – to be fond of /fɒnd/: thích

      – pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n): quả lựu

      – festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội

      – preparation /ˌprepəˈreɪʃn/(n): sự chuẩn bị

      – fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về

      – marigold /ˈmæriɡəʊld/ (n): cúc vạn thọ

      – fire-making (n): nhóm , đốt lửa

      – rice-cooking (n): nấu ăn

      – throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua

      – upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn

      – jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ

      – yell /jel/(v): hét to, la to

      – urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục

      – teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội

      – perform /pəˈfɔːm/(v): trình diễn

      – communal /kəˈmjuːnl/(a): công cộng, chung

      – rub /rʌb/(v): cọ xát

      – bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre

      – jumble /ˈdʒʌmbl/(v): trộn lẫn, làm lộn xộn

      – participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v): tham gia vào

      – separate /ˈseprət/ (v): tách rời

      – mushroom /ˈmʌʃrʊm/(n): nấm

      – husk /hʌsk/(n): vỏ trấu

      – export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu

      – judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giái

      – plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước

      – grand prize (n): giải nhất

      – award /əˈwɔːd/(v): tặng quà

      – carol /ˈkærəl/(n): bài hát vui, thánh ca

      14. Unit 14. Wonders of the world:

      Kì quan của thế giới

      – construct /kənˈstrʌkt/ (v): kiến trúc

      – stonehenge (n): tượng đài kỉ niệm bằng đá

      – reach /riːtʃ/(v): đạt đến

      – pyramid /ˈpɪrəmɪd/(n): kim tự tháp

      – design /dɪˈzaɪn/(v): thiết kế

      – opera house /ˈɒprə/(n): nhà hòa nhạc Opera

      – summit /ˈsʌmɪt/(n): đỉnh cao nhất, thượng đỉnh

      – clue /kluː/(n): gợi ý

      – expedition /ˌekspəˈdɪʃn/(n): viễn chinh, thám hiểm

      – bored /bɔːd/(a): chán, buồn

      – shelter /ˈʃeltə(r)/(n): chỗ ẩn, che chở

      – mistake /mɪˈsteɪk/(n): lỗi

      – edge /edʒ/ (n): rìa, mép, hàng rào

      – advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/(n): quảng cáo

      – god /ɡɒd/(n): vị thần

      – paragraph /ˈpærəɡrɑːf/(n): đoạn

      – heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản

      – Coconut Palm Inn: quán cây cọ dừa

      – crystal-clear (a): trong suốt (như pha lê)

      – marine /məˈriːn/(a): thuộc biển, hàng hải

      – century /ˈsentʃəri/(n): thế kỷ

      – memorial /məˈmɔːriəl/(n): tượng đài, đài tưởng niệm

      – compile /kəmˈpaɪl/(v): biên soạn, tập hợp

      – ranger /ˈreɪndʒə(r)/(n): kiểm lâm

      – honor /ˈɒnə(r)/ (v): vinh dự

      – snorkel /ˈsnɔːkl/(v): bơi lặn có sử dụng ống thở

      – religious /rɪˈlɪdʒəs/(a): tôn giáo

      – wonder /ˈwʌndə(r)/(n): kì quan

      – royal /ˈrɔɪəl/(a): hoàng gia

      – originally /əˈrɪdʒənəli/ (adv): một cách độc đáo sáng tạo

      15. Unit 15. Computers:

      Máy tính

      – have access /ˈækses/(v): truy cập

      – computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính

      – requirement /rɪˈkwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu

      – printer /ˈprɪntə(r)/(n): máy in

      – campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá

      – turn on (v): bật lên

      – restrict /rɪˈstrɪkt/(v): giới hạn, hạn chế

      – bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin

      – connect /kəˈnekt/(v): nối, kết nối

      – technology /tekˈnɒlədʒi/(n): công nghệ

      – properly /ˈprɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh

      – skeptical /ˈskeptɪkl/(a): có tư tưởng hoài nghi

      – plug /plʌɡ/(n): cắm

      – method /ˈmeθəd/(n): phương pháp

      – socket /ˈsɒkɪt/(n): ổ

      – impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng

      – manual (n): sách hướng dẫn sử dụng

      – jack /ˈmænjuəl/(n): ổ cắm

      – guarantee /ˌɡærənˈtiː/(n): bảo hành

      – tray /treɪ/(n): khay

      – button /ˈbʌtn/(n): nút

      – icon /ˈaɪkɒn/(n): biểu tượng

      – challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/(a): mang tính thách thức

      – path /pɑːθ/(n): đường

      – post /pəʊst/(v): đưa thông tin lên mạng

      – monitor /ˈmɒnɪtə(r)/(n): màn hình

      – remove /rɪˈmuːv/(v): di chuyển

      – mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính)

      – load /ləʊd/(v): đặt vào

      – screen /skriːn/(n): màn hình

      – depart /dɪˈpɑːt/(v): bắt đầu

      – adjust /əˈdʒʌst/(v): điều chỉnh

      – degree /dɪˈɡriː/(n): bằng cấp

      – knob /nɒb/(n): núm điều chỉnh

      – document /ˈdɒkjumənt/(n): tài liệu, văn bản

      – message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn

      – line /laɪn/(n): đường (dây)

      – install /ɪnˈstɔːl/(v): cài đặt

      16. Unit 16. Inventions:

      Các phát minh

      – microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/(n): mi crô

      – X-ray /reɪ/(n): tia X

      – loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/(n): loa phóng thanh

      – papyrus /pəˈpaɪrəs/(n): cây cói giấy, giấy cói

      – helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/(n): máy bay lên thẳng

      – pulp /pʌlp/(n): bột giấy

      – laser /ˈleɪzə(r)/(n): tia la de

      – procedure /prəˈsiːdʒə(r)/(n): tiến trình

      – foreman /ˈfɔːmən/(n): quản đốc

      – drain /dreɪn/(v): làm rút nước, tháo nước

      – cacao /kəˈkaʊ/(n): ca cao

      – fiber /ˈfaɪbə(r)/(n): sợi, chất xơ

      – manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/(v): sản xuất, chế biến

      – microwave /ˈmaɪkrəweɪv/(n): vi sóng

      – vacuum /ˈvækjuəm/(n): máy hút bụi, chân không

      – crush /krʌʃ/(v): nghiền nát

      – rinse /rɪns/(v): giũ (quần áo)

      – liquefy /ˈlɪkwɪfaɪ/(v): làm cho thành nước

      – utensil /juːˈtensl/(v): đồ dùng (nhà bếp)

      – defrost /ˌdiːˈfrɒst/(v): làm tan giá đông

      – vanilla /vəˈnɪlə/(n): vani

      – chip /tʃɪp/(n): miếng nhỏ, mảnh nhỏ

      – mixture /ˈmɪkstʃə(r)/(v): trộn

      – refine /rɪˈfaɪn/(v): lọc trong, tinh luyện, tinh chế

      – mold /məʊld/(n): cái khuôn đúc

      – liquor /ˈlɪkə(r)/(n): rượu, nước dùng

      – conveyor-belt /kənˈveɪə belt/(n): băng tải, băng truyền

      – ferment /fəˈment/(v): lên men

      – sample /ˈsɑːmpl/(n): vật mẫu, mẫu vật

      – ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/(n): thành phần

      – zipper (AE), zip (BE): khóa kéo

      – facsimile /ˈzɪpə(r)/(n): máy fax

      – ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt/(n): bút bi

      – thresh /θreʃ/(v): đập (lúa)

      – mortar /ˈmɔːtə(r)/(n): cối giã (gạo)

      – winnow /ˈwɪnəʊ/(v): sàng sẩy, thổi bay

      – mill /mɪl/(n): cối xay

      – grind /ɡraɪnd/(v): xay nhỏ

      – process /ˈprəʊses/(n): qui trình, quá trình

      – reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːs – ˈkɒŋkriːt/(n): bê tông cốt thép

       

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 đủ cả năm học thuộc chủ đề Ngữ pháp tiếng Anh, thư mục Tiếng Anh. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cut off là gì? Cấu trúc cụm từ Cut Off trong câu Tiếng Anh?

      Bài viết dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi: “Cut off là gì? Cấu trúc cụm từ Cut Off trong câu Tiếng Anh?” nhằm giúp các em học sinh nắm vững kiến thức tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cấu trúc tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi THPT quốc gia

      Cấu trúc tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi THPT quốc gia được chúng minh tổng hợp giúp các em học sinh lớp 12 tích lũy thêm nhiều cấu trúc Ngữ pháp Tiếng Anh chuẩn cho kỳ thi THPT Quốc gia tốt hơn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cách dùng cấu trúc về câu chẻ trong tiếng Anh và bài tập

      Câu chẻ là nội dung kiến thức quan trọng trong môn tiếng Anh. Bài viết dưới đây là tài liệu về: “Cách dùng cấu trúc về câu chẻ trong tiếng Anh và bài tập”. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

      Động từ Carry là động từ phổ biến trong Tiếng Anh. Để các bạn có thêm tư liệu để học tập và làm việc. Chúng tôi xin gửi tới bạn đọc và mọi người bài tham khảo Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cả năm

      Phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là một trong những phần kiến thức quan trọng để bạn có được nền tảng ngoại ngữ. Để có thể hệ thống được tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 7 mà các bạn học sinh sẽ gặp, cùng tìm hiểu bài viết này nhé:

      ảnh chủ đề

      Câu bị động là gì? Kiến thức, bài tập vận dụng câu bị động?

      Câu bị động và một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm chắc trong học phần tiếng Anh và để sử dụng thành thạo tiếng Anh. Cùng bài viết này tìm hiểu cách dùng câu bị động và bài tập áo dụng nhé:

      ảnh chủ đề

      Các cấu trúc viết lại câu phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập

      Viết lại câu trong Tiếng Anh là quá trình thay đổi cấu trúc và từ ngữ của một câu đã cho để tạo ra một câu mới có cùng ý nghĩa nhưng có cách diễn đạt khác. Dưới đây là các cấu trúc viết lại câu phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập.

      ảnh chủ đề

      Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution (Ngữ pháp và bài tập)

      Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution (Ngữ pháp và bài tập) là tài liệu tham khảo giúp học sinh nắm vững kiến thức. Trong tài liệu này, bạn sẽ tìm thấy các phần ngữ pháp cần biết và các bài tập để rèn kỹ năng. Hãy sử dụng tài liệu này để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và hiểu rõ hơn về vấn đề ô nhiễm.

      ảnh chủ đề

      Write in là gì? Ví dụ và cách dùng Write in trong tiếng Anh?

      Bài viết dưới đây là một bài viết giới thiệu về cụm động từ Write in, nhằm mục đích đem đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích và chi tiết về cách sử dụng cụm động từ này. Bài viết sẽ tập trung vào việc giải thích ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ Write in trong các tình huống khác nhau.

      ảnh chủ đề

      Live up to là gì? Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh?

      Chắc hẳn bạn đã tửng một lần bắt gặp từ "Live up to" nhưng không hiểu nghĩa và cách sử dụng của nó. Vậy Live up to là gì? Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài viết dưới đây, mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho những câu hỏi xung quanh cụm "Live up to".

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Measure là gì? Measurement là gì? Phân biệt 2 khái niệm?
      • Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh lớp 2
      • Giới thiệu các phong tục Việt Nam bằng tiếng Anh hay nhất
      • Viết đoạn văn tiếng Anh về giờ ra chơi ở trường hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh tả một loài hoa mà em thích hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh viết về dự báo thời tiết kèm từ vựng
      • Viết đoạn văn tiếng Anh về lợi ích của Gap Year hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh miêu tả con chó chọn lọc hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh về một người mà em ngưỡng mộ
      • Đoạn văn bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè ở Đà Lạt hay nhất
      • Viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng Tiếng Anh
      • Write a short paragraph about the festival you attended
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Bảo Lâm (Lâm Đồng)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc quận Ninh Kiều (Cần Thơ)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Đức Phổ (Quảng Ngãi)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Tịnh Biên (An Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc TP Thuận An (Bình Dương)
      • Các biện pháp chăm sóc cây trồng Công nghệ lớp 7 bài 19
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Sông Hinh (Phú Yên)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Cai Lậy (Tiền Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Đức Huệ (Long An)
      • Điều kiện để tốt nghiệp đại học loại giỏi như thế nào?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cut off là gì? Cấu trúc cụm từ Cut Off trong câu Tiếng Anh?

      Bài viết dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi: “Cut off là gì? Cấu trúc cụm từ Cut Off trong câu Tiếng Anh?” nhằm giúp các em học sinh nắm vững kiến thức tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cấu trúc tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi THPT quốc gia

      Cấu trúc tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi THPT quốc gia được chúng minh tổng hợp giúp các em học sinh lớp 12 tích lũy thêm nhiều cấu trúc Ngữ pháp Tiếng Anh chuẩn cho kỳ thi THPT Quốc gia tốt hơn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cách dùng cấu trúc về câu chẻ trong tiếng Anh và bài tập

      Câu chẻ là nội dung kiến thức quan trọng trong môn tiếng Anh. Bài viết dưới đây là tài liệu về: “Cách dùng cấu trúc về câu chẻ trong tiếng Anh và bài tập”. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

      Động từ Carry là động từ phổ biến trong Tiếng Anh. Để các bạn có thêm tư liệu để học tập và làm việc. Chúng tôi xin gửi tới bạn đọc và mọi người bài tham khảo Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cả năm

      Phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là một trong những phần kiến thức quan trọng để bạn có được nền tảng ngoại ngữ. Để có thể hệ thống được tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 7 mà các bạn học sinh sẽ gặp, cùng tìm hiểu bài viết này nhé:

      ảnh chủ đề

      Câu bị động là gì? Kiến thức, bài tập vận dụng câu bị động?

      Câu bị động và một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm chắc trong học phần tiếng Anh và để sử dụng thành thạo tiếng Anh. Cùng bài viết này tìm hiểu cách dùng câu bị động và bài tập áo dụng nhé:

      ảnh chủ đề

      Các cấu trúc viết lại câu phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập

      Viết lại câu trong Tiếng Anh là quá trình thay đổi cấu trúc và từ ngữ của một câu đã cho để tạo ra một câu mới có cùng ý nghĩa nhưng có cách diễn đạt khác. Dưới đây là các cấu trúc viết lại câu phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập.

      ảnh chủ đề

      Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution (Ngữ pháp và bài tập)

      Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution (Ngữ pháp và bài tập) là tài liệu tham khảo giúp học sinh nắm vững kiến thức. Trong tài liệu này, bạn sẽ tìm thấy các phần ngữ pháp cần biết và các bài tập để rèn kỹ năng. Hãy sử dụng tài liệu này để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và hiểu rõ hơn về vấn đề ô nhiễm.

      ảnh chủ đề

      Write in là gì? Ví dụ và cách dùng Write in trong tiếng Anh?

      Bài viết dưới đây là một bài viết giới thiệu về cụm động từ Write in, nhằm mục đích đem đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích và chi tiết về cách sử dụng cụm động từ này. Bài viết sẽ tập trung vào việc giải thích ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ Write in trong các tình huống khác nhau.

      ảnh chủ đề

      Live up to là gì? Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh?

      Chắc hẳn bạn đã tửng một lần bắt gặp từ "Live up to" nhưng không hiểu nghĩa và cách sử dụng của nó. Vậy Live up to là gì? Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài viết dưới đây, mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho những câu hỏi xung quanh cụm "Live up to".

      Xem thêm

      Tags:

      Ngữ pháp tiếng Anh


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cut off là gì? Cấu trúc cụm từ Cut Off trong câu Tiếng Anh?

      Bài viết dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi: “Cut off là gì? Cấu trúc cụm từ Cut Off trong câu Tiếng Anh?” nhằm giúp các em học sinh nắm vững kiến thức tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cấu trúc tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi THPT quốc gia

      Cấu trúc tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi THPT quốc gia được chúng minh tổng hợp giúp các em học sinh lớp 12 tích lũy thêm nhiều cấu trúc Ngữ pháp Tiếng Anh chuẩn cho kỳ thi THPT Quốc gia tốt hơn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cách dùng cấu trúc về câu chẻ trong tiếng Anh và bài tập

      Câu chẻ là nội dung kiến thức quan trọng trong môn tiếng Anh. Bài viết dưới đây là tài liệu về: “Cách dùng cấu trúc về câu chẻ trong tiếng Anh và bài tập”. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

      Động từ Carry là động từ phổ biến trong Tiếng Anh. Để các bạn có thêm tư liệu để học tập và làm việc. Chúng tôi xin gửi tới bạn đọc và mọi người bài tham khảo Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cả năm

      Phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là một trong những phần kiến thức quan trọng để bạn có được nền tảng ngoại ngữ. Để có thể hệ thống được tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 7 mà các bạn học sinh sẽ gặp, cùng tìm hiểu bài viết này nhé:

      ảnh chủ đề

      Câu bị động là gì? Kiến thức, bài tập vận dụng câu bị động?

      Câu bị động và một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm chắc trong học phần tiếng Anh và để sử dụng thành thạo tiếng Anh. Cùng bài viết này tìm hiểu cách dùng câu bị động và bài tập áo dụng nhé:

      ảnh chủ đề

      Các cấu trúc viết lại câu phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập

      Viết lại câu trong Tiếng Anh là quá trình thay đổi cấu trúc và từ ngữ của một câu đã cho để tạo ra một câu mới có cùng ý nghĩa nhưng có cách diễn đạt khác. Dưới đây là các cấu trúc viết lại câu phổ biến trong Tiếng Anh và bài tập.

      ảnh chủ đề

      Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution (Ngữ pháp và bài tập)

      Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution (Ngữ pháp và bài tập) là tài liệu tham khảo giúp học sinh nắm vững kiến thức. Trong tài liệu này, bạn sẽ tìm thấy các phần ngữ pháp cần biết và các bài tập để rèn kỹ năng. Hãy sử dụng tài liệu này để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và hiểu rõ hơn về vấn đề ô nhiễm.

      ảnh chủ đề

      Write in là gì? Ví dụ và cách dùng Write in trong tiếng Anh?

      Bài viết dưới đây là một bài viết giới thiệu về cụm động từ Write in, nhằm mục đích đem đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích và chi tiết về cách sử dụng cụm động từ này. Bài viết sẽ tập trung vào việc giải thích ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ Write in trong các tình huống khác nhau.

      ảnh chủ đề

      Live up to là gì? Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh?

      Chắc hẳn bạn đã tửng một lần bắt gặp từ "Live up to" nhưng không hiểu nghĩa và cách sử dụng của nó. Vậy Live up to là gì? Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài viết dưới đây, mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho những câu hỏi xung quanh cụm "Live up to".

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ